Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 122 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 122 Ngữ văn 11 sách Kết nối tri thức. Tổng hợp kiến thức về tác giả Nguyễn Du, Truyện Kiều và luyện tập viết.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào phần Củng cố, mở rộng của Bài 5 trong sách Ngữ văn 11, bộ Kết nối tri thức. Đây là một phần học cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học về đại thi hào Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều. Bài học này không chỉ là một bài ôn tập đơn thuần, mà còn là cơ hội để các em mở rộng tư duy, kết nối văn học với đời sống và rèn luyện các kỹ năng viết lách quan trọng. Thông qua việc giải quyết các bài tập trong phần này, các em sẽ nắm vững hơn giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm, hiểu sâu sắc hơn về tầm vóc của Nguyễn Du, đồng thời nâng cao khả năng phân tích và cảm thụ văn học.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về Nguyễn Du và Truyện Kiều

Trước khi đi vào giải các bài tập cụ thể, chúng ta cần tái hiện lại bức tranh tổng quan về tác giả và tác phẩm. Đây là nền tảng vững chắc để các em có thể phân tích và mở rộng vấn đề một cách sâu sắc.

a. Những nét chính về cuộc đời và con người Nguyễn Du

Cuộc đời của Nguyễn Du (1766-1820) là một chuỗi những biến động sâu sắc, gắn liền với những thăng trầm của lịch sử dân tộc cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX. Chính những trải nghiệm này đã hun đúc nên một thiên tài văn học với một trái tim nhân đạo vĩ đại.

  • Xuất thân: Sinh ra trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Cha là Nguyễn Nghiễm, từng giữ chức Tể tướng. Mẹ là Trần Thị Tần, người Kinh Bắc, nổi tiếng xinh đẹp và hát hay. Hoàn cảnh này giúp Nguyễn Du có điều kiện tiếp thu tinh hoa văn hóa của nhiều vùng miền.
  • Thời thơ ấu và thanh niên: Sống trong nhung lụa nhưng sớm mồ côi cả cha lẫn mẹ. Cuộc sống của ông bắt đầu gặp nhiều sóng gió khi triều đại Lê - Trịnh sụp đổ, nhà Tây Sơn lên ngôi.
  • Giai đoạn "Mười năm gió bụi": Đây là giai đoạn Nguyễn Du phải lưu lạc, nếm trải mọi đắng cay của cuộc đời. Ông sống lang thang ở quê vợ Thái Bình, rồi phiêu bạt nhiều nơi. Chính thực tế này đã giúp ông thấu hiểu sâu sắc số phận của nhân dân, đặc biệt là những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
  • Khi ra làm quan cho nhà Nguyễn: Dù không thực sự mặn mà, Nguyễn Du vẫn ra làm quan dưới triều Gia Long. Ông từng được cử đi sứ sang Trung Quốc, giúp ông mở rộng tầm mắt và có thêm chất liệu cho sáng tác.
Tóm lại, cuộc đời Nguyễn Du là sự hòa quyện giữa một con người có kiến thức uyên bác của giới quý tộc và một trái tim giàu lòng trắc ẩn được tôi luyện qua những năm tháng gian truân. Đây chính là mảnh đất màu mỡ để Truyện Kiều nảy mầm.

b. Giá trị kinh điển của kiệt tác Truyện Kiều

Truyện Kiều (tên gốc là Đoạn trường tân thanh) không chỉ là một tác phẩm văn học, mà đã trở thành một phần di sản văn hóa của dân tộc Việt Nam. Giá trị của tác phẩm được thể hiện ở hai phương diện lớn: giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật.

  1. Giá trị nội dung (Giá trị hiện thực và nhân đạo):
    • Giá trị hiện thực: Tác phẩm là một bức tranh chân thực về xã hội phong kiến bất công, thối nát. Nơi đó, thế lực của đồng tiền và quyền lực chà đạp lên công lý và phẩm giá con người.
    • Giá trị nhân đạo: Đây là giá trị cốt lõi. Nguyễn Du cất lên tiếng nói thương cảm sâu sắc cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ (qua hình tượng Thúy Kiều). Ông khẳng định, đề cao vẻ đẹp, tài năng và những khát vọng chân chính của họ (khát vọng tình yêu tự do, công lý).
  2. Giá trị nghệ thuật:
    • Ngôn ngữ: Truyện Kiều đã đưa ngôn ngữ văn học dân tộc, đặc biệt là thể thơ lục bát, lên đến đỉnh cao chói lọi. Ngôn ngữ trong truyện vừa tinh tế, giàu hình ảnh, vừa bình dị, gần gũi.
    • Nghệ thuật tự sự: Cốt truyện hấp dẫn, dẫn dắt tình tiết khéo léo.
    • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Các nhân vật trong Truyện Kiều đều được khắc họa với những nét tính cách điển hình, sống động, có chiều sâu nội tâm phức tạp.
    • Nghệ thuật miêu tả: Bút pháp tả cảnh ngụ tình, tả người, tả nội tâm đạt đến trình độ bậc thầy.

2. Hướng dẫn giải các bài tập trang 122

Sau khi đã ôn lại kiến thức nền, chúng ta sẽ vận dụng chúng để giải quyết các yêu cầu trong sách giáo khoa.

a. Bài tập 1: Vẽ sơ đồ hệ thống hóa những nét nổi bật về cuộc đời, con người Nguyễn Du và giá trị của Truyện Kiều.

Hướng dẫn thực hiện:

Sơ đồ tư duy là một công cụ hiệu quả để hệ thống hóa kiến thức. Các em có thể vẽ sơ đồ theo cấu trúc sau:

  • Trung tâm: Ghi chủ đề chính "NGUYỄN DU VÀ TRUYỆN KIỀU".
  • Nhánh lớn 1: Tác giả Nguyễn Du
    • Nhánh nhỏ 1.1: Cuộc đời: Ghi các từ khóa: "Gia đình quý tộc", "Mồ côi sớm", "Mười năm gió bụi" (trải nghiệm sâu sắc), "Làm quan triều Nguyễn", "Đi sứ Trung Quốc" (mở rộng tầm nhìn).
    • Nhánh nhỏ 1.2: Con người: Ghi các từ khóa: "Trái tim nhân đạo lớn", "Kiến thức uyên bác", "Thấu hiểu nỗi khổ nhân dân", "Nỗi niềm trăn trở về thế sự".
    • Nhánh nhỏ 1.3: Sự nghiệp sáng tác: Ghi các từ khóa: "Chữ Hán" (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục), "Chữ Nôm" (Đoạn trường tân thanh - Truyện Kiều, Văn chiêu hồn).
  • Nhánh lớn 2: Tác phẩm Truyện Kiều
    • Nhánh nhỏ 2.1: Nguồn gốc: Ghi từ khóa: "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân (Trung Quốc), "Sự sáng tạo thiên tài của Nguyễn Du".
    • Nhánh nhỏ 2.2: Giá trị nội dung: Phân thành hai nhánh con là "Giá trị hiện thực" (phơi bày xã hội phong kiến) và "Giá trị nhân đạo" (ca ngợi vẻ đẹp, thương cảm số phận, đề cao khát vọng).
    • Nhánh nhỏ 2.3: Giá trị nghệ thuật: Ghi các từ khóa: "Đỉnh cao ngôn ngữ lục bát", "Miêu tả nội tâm bậc thầy", "Tả cảnh ngụ tình đặc sắc", "Xây dựng nhân vật điển hình".

Lợi ích của sơ đồ: Giúp các em nhìn nhận kiến thức một cách trực quan, logic, dễ ghi nhớ và dễ dàng tái hiện khi cần thiết, đặc biệt là khi làm bài thi.

b. Bài tập 2: Truyện Kiều đã gợi cảm hứng cho nhiều tác phẩm thuộc các loại hình nghệ thuật khác (âm nhạc, hội họa, sân khấu,...). Hãy tìm một ví dụ và phân tích ảnh hưởng của Truyện Kiều trong tác phẩm đó.

Hướng dẫn thực hiện:

Truyện Kiều có sức sống mãnh liệt, lan tỏa và trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho các nghệ sĩ sau này. Các em có thể chọn một trong nhiều ví dụ sau:

  • Âm nhạc: Ca khúc "Chị tôi" của nhạc sĩ Trọng Đài (phổ thơ Đoàn Thị Tảo) lấy cảm hứng từ thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ, gợi liên tưởng đến số phận của Thúy Kiều. Gần đây hơn, rapper Đen Vâu trong bài "Trốn tìm" có câu "Ta đi trốn tìm, đuổi bắt tháng năm / Hồn nhiên như Đoạn Trường Tân Thanh", cho thấy sự thấm sâu của tác phẩm trong văn hóa đại chúng.
  • Hội họa: Có rất nhiều bộ tranh minh họa Truyện Kiều của các họa sĩ nổi tiếng như Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Nguyễn Tư Nghiêm... Các bức tranh này tái hiện lại các nhân vật và cảnh ngộ trong truyện, thể hiện sự đồng cảm của họa sĩ với số phận nhân vật.
  • Sân khấu: Vở kịch "Kim Vân Kiều" của đạo diễn người Nhật Amon Miyamoto, hay các vở chèo, cải lương về Kiều là minh chứng rõ nét.

Ví dụ phân tích cụ thể:

Chọn phân tích bộ tranh minh họa Truyện Kiều của họa sĩ Lê Văn Đệ.

Phân tích:

Bộ tranh của Lê Văn Đệ không chỉ đơn thuần là vẽ lại các tình tiết, mà còn thể hiện một sự thấu cảm sâu sắc với tinh thần của Nguyễn Du. Qua nét vẽ mềm mại, uyển chuyển và màu sắc trang nhã, họa sĩ đã làm nổi bật vẻ đẹp "nghiêng nước nghiêng thành" nhưng cũng đầy mong manh, sầu muộn của Thúy Kiều. Chẳng hạn, trong bức tranh "Kiều ở lầu Ngưng Bích", hình ảnh Kiều ngồi một mình giữa không gian mênh mông, ánh mắt xa xăm hướng về bốn phía "non xa, trăng gần" đã lột tả thành công nỗi cô đơn, buồn tủi và tấm lòng hiếu thảo, thủy chung của nàng. Ảnh hưởng của Truyện Kiều ở đây không chỉ nằm ở việc lấy đề tài, mà còn ở việc kế thừa và lan tỏa giá trị nhân đạo của tác phẩm. Họa sĩ, bằng ngôn ngữ của hội họa, đã cùng Nguyễn Du cất lên tiếng nói đồng cảm với số phận con người, khiến người xem không chỉ thưởng thức nghệ thuật mà còn suy ngẫm về cuộc đời.

c. Bài tập 3: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về một phương diện giá trị của Truyện Kiều đã để lại ấn tượng sâu sắc nhất.

Hướng dẫn thực hiện:

Các em cần chọn một phương diện giá trị mà mình tâm đắc nhất (hiện thực, nhân đạo, hoặc một khía cạnh nghệ thuật cụ thể) và triển khai thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

Dàn ý gợi ý cho đoạn văn về giá trị nhân đạo:

  1. Câu mở đoạn: Giới thiệu trực tiếp vấn đề: Trong những giá trị làm nên sức sống bất diệt của Truyện Kiều, giá trị nhân đạo là phương diện để lại trong em ấn tượng sâu sắc nhất.
  2. Các câu phát triển:
    • Làm rõ biểu hiện của giá trị nhân đạo: Đó là tiếng nói xót thương cho số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
    • Phân tích qua nhân vật Thúy Kiều: Nguyễn Du đã phơi bày một xã hội tàn nhẫn, chà đạp lên sắc tài và nhân phẩm. Kiều phải trải qua mười lăm năm lưu lạc, bị mua bán, lừa gạt, bị đẩy vào chốn lầu xanh.
    • Nêu bật tấm lòng của Nguyễn Du: Đằng sau mỗi câu thơ tả cảnh ngộ của Kiều là một trái tim lớn đang rỉ máu vì nỗi đau của nhân vật. Ông không chỉ thương, mà còn trân trọng, đề cao vẻ đẹp, tài năng và những khát vọng chính đáng của con người (khát vọng tình yêu, khát vọng công lý).
  3. Câu kết đoạn: Khẳng định lại ý nghĩa và sức lay động của giá trị nhân đạo. Chính tấm lòng nhân ái bao la này đã giúp Truyện Kiều vượt qua mọi rào cản của thời gian, chạm đến trái tim của hàng triệu độc giả.

Đoạn văn tham khảo:

Trong vô vàn giá trị làm nên tầm vóc vĩ đại của Truyện Kiều, phương diện để lại trong tôi ấn tượng sâu sắc và ám ảnh nhất chính là giá trị nhân đạo. Tấm lòng nhân ái bao la của Nguyễn Du đã biến tác phẩm thành tiếng kêu thương da diết cho số phận con người trong xã hội phong kiến. Qua cuộc đời mười lăm năm chìm nổi của Thúy Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu kiếp "hồng nhan bạc mệnh", nhà thơ đã lên án một xã hội bất công, nơi đồng tiền và quyền lực làm băng hoại mọi giá trị đạo đức. Nhưng vượt lên trên sự tố cáo, Nguyễn Du dành trọn vẹn sự đồng cảm, xót xa cho nhân vật của mình. Ông không chỉ khóc thương cho nỗi đau của Kiều mà còn trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp, tài năng và những khát vọng chính đáng của nàng. Đó là khát vọng về tình yêu tự do, về công lý và về quyền được sống hạnh phúc. Chính tiếng nói đầy yêu thương, trân trọng con người này đã giúp Truyện Kiều vượt qua thử thách của thời gian, trở thành một phần tâm hồn người Việt, lay động trái tim độc giả muôn thế hệ.

3. Mở rộng và liên hệ

a. "Lẩy Kiều", "Bói Kiều" - Một hiện tượng văn hóa độc đáo

Sức ảnh hưởng của Truyện Kiều còn tạo ra một hiện tượng văn hóa đặc biệt là "lẩy Kiều" (dùng một câu hoặc một vài câu Kiều để diễn tả một tình huống trong đời sống) và "bói Kiều" (dùng Truyện Kiều để tiên đoán vận mệnh). Điều này cho thấy tác phẩm đã ăn sâu vào tiềm thức, vào lời ăn tiếng nói hằng ngày của người dân Việt Nam như thế nào. Nó không còn là một tác phẩm văn học thuần túy mà đã trở thành một cuốn "sách đời" để người ta chiêm nghiệm, soi chiếu.

b. Tại sao Truyện Kiều vẫn còn nguyên giá trị trong thời đại ngày nay?

Dù được viết ra từ hơn hai thế kỷ trước, Truyện Kiều vẫn còn nguyên giá trị bởi tác phẩm đã chạm đến những vấn đề muôn thuở của con người:

  • Khát vọng hạnh phúc và tình yêu: Câu chuyện tình giữa Kim Trọng và Thúy Kiều vẫn là biểu tượng cho một tình yêu đẹp, trong sáng và đầy khát vọng.
  • Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác: Truyện Kiều là một cuộc đối đầu không khoan nhượng giữa những giá trị tốt đẹp (lòng hiếu thảo, sự thủy chung, lòng nhân ái) và những thế lực đen tối (sự lừa lọc, tàn bạo, bất nhân).
  • Vấn đề thân phận người phụ nữ: Mặc dù xã hội đã thay đổi, nhưng vấn đề bình đẳng giới, bảo vệ phẩm giá và quyền lợi của người phụ nữ vẫn là một vấn đề thời sự. Câu chuyện của Kiều nhắc nhở chúng ta về một chặng đường dài đã qua và những điều cần tiếp tục phấn đấu.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Để củng cố sâu hơn kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: Phân tích mối quan hệ giữa cuộc đời đầy "gió bụi" của Nguyễn Du và sự ra đời của tư tưởng nhân đạo sâu sắc trong Truyện Kiều.

    Gợi ý trả lời: Nhấn mạnh việc những trải nghiệm đau thương, những năm tháng sống gần gũi với nhân dân đã giúp Nguyễn Du từ một nhà nho có tư tưởng "trung quân" chuyển sang một nhà nhân đạo chủ nghĩa, lấy con người làm trung tâm. Cuộc đời ông chính là chất liệu để ông thấu cảm và viết nên nỗi đau của Thúy Kiều.

  2. Câu 2: Theo em, nghệ thuật tả cảnh ngụ tình trong đoạn trích "Kiều ở lầu Ngưng Bích" có gì đặc sắc? Hãy chọn một cặp câu thơ để minh họa.

    Gợi ý trả lời: Đặc sắc ở chỗ cảnh vật không chỉ là cái nền mà còn là tấm gương phản chiếu tâm trạng nhân vật. Mỗi cảnh vật đều mang một nỗi niềm. Ví dụ: "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?" - Cảnh biển mênh mông gợi nỗi buồn nhớ quê hương, gia đình da diết.

  3. Câu 3: Nếu được gặp một nhân vật trong Truyện Kiều, em sẽ chọn gặp ai? Em sẽ nói gì với họ?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở, khuyến khích sự sáng tạo. Em có thể chọn gặp Thúy Kiều để an ủi, sẻ chia; gặp Từ Hải để bày tỏ sự ngưỡng mộ với khí phách anh hùng; hay gặp Hoạn Thư để chất vấn về sự ghen tuông tàn nhẫn... Quan trọng là phải lý giải được lựa chọn của mình và thể hiện được sự thấu cảm với nhân vật.

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Củng cố, mở rộng về Nguyễn Du và Truyện Kiều. Bài học đã giúp chúng ta không chỉ hệ thống lại kiến thức một cách khoa học qua sơ đồ tư duy mà còn đi sâu phân tích sức sống và tầm ảnh hưởng của tác phẩm đối với văn hóa dân tộc. Quan trọng hơn, các em đã được thực hành kỹ năng viết đoạn văn nghị luận, một kỹ năng thiết yếu trong học tập. Truyện Kiều là một kho báu vô tận, hy vọng rằng sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và có hứng thú tìm tòi, khám phá thêm về kiệt tác này. Chúc các em học tốt và đạt được nhiều kết quả cao trong môn Ngữ văn!

Nguyễn Dữ Kết nối tri thức Truyện Kiều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Củng cố mở rộng
Preview

Đang tải...