Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 123 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 123, Ngữ văn 12 Kết nối tri thức chi tiết. Hệ thống hóa kiến thức về nhật kí, hồi kí, tự truyện và mối quan hệ giữa sống và viết.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta vừa cùng nhau đi qua hành trình của Bài 6: Sống và viết, một chủ đề sâu sắc và đầy ý nghĩa. Bài học này đã mở ra cho chúng ta cánh cửa tìm hiểu các thể loại văn học gắn liền với cuộc đời thực của tác giả như nhật kí, hồi kí, tự truyện. Quan trọng hơn, chúng ta đã khám phá mối quan hệ biện chứng, không thể tách rời giữa trải nghiệm sống và hoạt động sáng tạo nghệ thuật. Phần Củng cố, mở rộng ở trang 123 chính là cơ hội để chúng ta hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học, đào sâu hơn những vấn đề cốt lõi và thực hành kĩ năng viết. Bài soạn này sẽ đồng hành cùng các em, giải đáp chi tiết từng câu hỏi, giúp các em nắm vững kiến thức và khơi gợi thêm niềm đam mê với văn học.

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

Câu 1: Hệ thống hoá những điểm giống nhau và khác nhau giữa các thể loại hồi kí, nhật kí và tự truyện bằng một sơ đồ hoặc bảng biểu thích hợp.

Để hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan và dễ nhớ, chúng ta sẽ cùng nhau lập một bảng so sánh chi tiết về ba thể loại này dựa trên các tiêu chí cụ thể.

1. Khái niệm cốt lõi

  • Nhật kí: Là thể loại văn xuôi tự sự, ghi chép lại những sự kiện, suy nghĩ, cảm xúc diễn ra hàng ngày của người viết. Nhật kí thường mang tính cá nhân, riêng tư cao và được viết dưới góc nhìn thứ nhất (xưng "tôi").
  • Hồi kí: Là thể loại văn xuôi tự sự, trong đó người viết kể lại những sự kiện quan trọng trong quá khứ mà mình đã chứng kiến hoặc tham gia. Hồi kí thường có độ lùi thời gian nhất định, cho phép tác giả chiêm nghiệm và đánh giá lại quá khứ.
  • Tự truyện: Là thể loại văn xuôi tự sự, trong đó tác giả tự kể lại câu chuyện cuộc đời mình một cách tương đối hoàn chỉnh, có hệ thống, từ lúc sinh ra, trưởng thành cho đến thời điểm viết.

2. Bảng so sánh chi tiết

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp các em phân biệt rõ ràng ba thể loại:

BẢNG SO SÁNH NHẬT KÍ - HỒI KÍ - TỰ TRUYỆN

a. Điểm giống nhau
  • Phương thức biểu đạt: Chủ yếu là tự sự, kết hợp với miêu tả và biểu cảm.
  • Ngôi kể: Đều sử dụng ngôi thứ nhất (xưng "tôi"), người kể chuyện chính là tác giả.
  • Tính xác thực: Đều dựa trên những sự kiện, con người có thật gắn liền với cuộc đời tác giả. Yếu tố sự thật là nền tảng cốt lõi.
  • "Cái tôi" tác giả: Cả ba thể loại đều là mảnh đất để "cái tôi" của người viết được thể hiện một cách trực tiếp, đậm nét qua những suy tư, tình cảm, đánh giá về cuộc đời và con người.
b. Điểm khác nhau
Tiêu chí: Phạm vi phản ánh
  • Nhật kí: Thường hẹp, tập trung vào các sự việc, cảm xúc diễn ra trong một khoảng thời gian ngắn (trong ngày, vài ngày).
  • Hồi kí: Phạm vi rộng hơn nhật kí, tập trung vào một giai đoạn lịch sử, một chuỗi sự kiện quan trọng mà tác giả là nhân chứng.
  • Tự truyện: Phạm vi rộng nhất, bao quát gần như toàn bộ cuộc đời của tác giả.
Tiêu chí: Khoảng cách thời gian
  • Nhật kí: Gần như không có độ lùi thời gian. Người viết ghi lại sự việc ngay khi nó vừa xảy ra hoặc vừa kết thúc. Cảm xúc thường nóng hổi, tức thời.
  • Hồi kí: Có độ lùi thời gian đáng kể. Tác giả nhìn lại quá khứ từ hiện tại, do đó có sự chiêm nghiệm, đánh giá sâu sắc hơn.
  • Tự truyện: Có độ lùi thời gian lớn nhất, tác giả nhìn lại và kể lại toàn bộ quãng đời đã qua của mình.
Tiêu chí: Mục đích viết
  • Nhật kí: Chủ yếu để lưu giữ kỉ niệm, giải tỏa tâm sự, tự trò chuyện với chính mình. Tính riêng tư rất cao.
  • Hồi kí: Thường hướng đến cộng đồng, nhằm cung cấp một góc nhìn về một thời đại, một sự kiện lịch sử hoặc những nhân vật quan trọng.
  • Tự truyện: Hướng tới độc giả rộng rãi, chia sẻ câu chuyện cuộc đời mình để truyền cảm hứng, kinh nghiệm hoặc để lí giải về bản thân.
Tiêu chí: Cấu trúc
  • Nhật kí: Thường không có cấu trúc chặt chẽ, được viết theo dòng chảy thời gian tự nhiên (ngày tháng năm).
  • Hồi kí: Có cấu trúc rõ ràng hơn, các sự kiện được lựa chọn và sắp xếp theo một ý đồ nghệ thuật nhất định, xoay quanh một chủ đề hoặc giai đoạn.
  • Tự truyện: Có cấu trúc chặt chẽ nhất, thường theo trình tự thời gian tuyến tính từ quá khứ đến hiện tại, tạo thành một câu chuyện cuộc đời hoàn chỉnh.

Câu 2: Phân tích mối quan hệ giữa “sống” và “viết” được thể hiện trong một tác phẩm văn học mà bạn đã đọc (ví dụ: Nhật kí Đặng Thuỳ Trâm; Về chính mình của Vơ-gi-ni-a U-lơp; Tôi đi học của Nguyễn Ngọc Ký...).

Mối quan hệ giữa “sống” và “viết” là mối quan hệ hữu cơ, máu thịt. “Sống” là trải nghiệm, vốn sống, là chất liệu khởi nguồn cho sáng tạo, còn “viết” là quá trình tái tạo, chưng cất và làm thăng hoa những trải nghiệm sống đó. Chúng ta sẽ phân tích mối quan hệ này qua tác phẩm tiêu biểu đã học: Nhật kí Đặng Thùy Trâm.

1. Khái niệm "Sống" và "Viết" trong tác phẩm

  • "Sống": Trong tác phẩm, "sống" của Đặng Thùy Trâm là cuộc sống nơi chiến trường Đức Phổ, Quảng Ngãi - một trong những nơi ác liệt nhất trong kháng chiến chống Mỹ. Đó là hiện thực của bom đạn, của cái chết cận kề, của những ca phẫu thuật thiếu thốn trăm bề, của nỗi đau mất mát đồng đội, của tình yêu và nỗi nhớ gia đình da diết. "Sống" còn là đời sống nội tâm phong phú, mãnh liệt của một cô gái Hà Nội trí thức, với lí tưởng cao đẹp, lòng yêu nước nồng nàn và một tâm hồn trong sáng, giàu yêu thương.
  • "Viết": "Viết" ở đây là hành động ghi nhật kí hàng ngày. Chị viết không phải để trở thành nhà văn, mà để ghi lại những gì mắt thấy tai nghe, để đối thoại với chính mình, để tự động viên và giữ vững tinh thần giữa gian khổ, hi sinh. Trang nhật kí trở thành người bạn tâm tình, nơi chị gửi gắm mọi tâm sự thầm kín nhất.

2. Phân tích mối quan hệ biện chứng giữa "Sống" và "Viết"

a. "Sống" là cội nguồn, là chất liệu trực tiếp của "Viết"

Nếu không có những năm tháng "sống" giữa chiến trường B, chắc chắn sẽ không có những trang Nhật kí Đặng Thùy Trâm. Toàn bộ tác phẩm được dệt nên từ chính hiện thực cuộc sống khốc liệt mà chị đã trải qua.

Ví dụ: Những trang viết về nỗi đau khi phải cưa chân một thương binh mà không có thuốc tê, về cái chết của những người đồng đội thân yêu, về những đêm thao thức dưới ánh đèn dầu lo cho thương binh... tất cả đều là sự phản ánh trực tiếp từ cuộc sống. Chất "thép" của tác phẩm được tôi luyện từ chính lò lửa chiến tranh.

Không chỉ hiện thực khốc liệt, đời sống tâm hồn phong phú của chị cũng là chất liệu cho trang viết. Tình yêu, nỗi nhớ Hà Nội, gia đình, những rung động đầu đời... tất cả đều được "sống" và được ghi lại một cách chân thực, làm nên chất "trữ tình" sâu lắng cho tác phẩm.

b. "Viết" làm cho "Sống" trở nên sâu sắc và ý nghĩa hơn

Viết không chỉ là ghi chép thụ động. Đối với Đặng Thùy Trâm, viết là một hành động tự ý thức, một cách để chiêm nghiệm và trưởng thành.

  • Viết để tự vấn và vượt lên chính mình: Nhiều lần trong nhật kí, chị viết về những phút yếu lòng, những nỗi buồn riêng tư. Nhưng ngay sau đó, chị lại tự động viên, tự đặt ra cho mình những yêu cầu cao hơn. "Viết" trở thành một công cụ để đấu tranh với phần "người" yếu đuối trong mình, để hướng tới lí tưởng cao cả. Chị viết: "Đời phải trải qua giông tố nhưng không được cúi đầu trước giông tố". Câu văn ấy chính là kết quả của quá trình chiêm nghiệm thông qua việc viết.
  • Viết để khẳng định lí tưởng sống: Giữa sự sống và cái chết gang tấc, việc viết nhật kí là một cách để Đặng Thùy Trâm khẳng định lẽ sống của mình: sống, chiến đấu và cống hiến cho Tổ quốc. Mỗi trang viết là một lời tuyên ngôn thầm lặng về lí tưởng của thế hệ trẻ thời chống Mỹ.
  • Viết để kết nối và lan tỏa: Dù ban đầu chỉ là viết cho riêng mình, nhưng chính hành động "viết" đã giúp những suy nghĩ, tình cảm và lí tưởng của chị vượt qua giới hạn của thời gian và không gian, chạm đến trái tim của hàng triệu độc giả sau này, làm cho cuộc đời 27 năm của chị trở nên bất tử.

Kết luận: Trong Nhật kí Đặng Thùy Trâm, "sống" và "viết" hòa quyện làm một. Cuộc sống chiến đấu hào hùng đã cung cấp chất liệu vô tận cho trang viết, và ngược lại, trang viết đã giúp người con gái ấy sống một cuộc đời sâu sắc, ý nghĩa và can trường hơn. Tác phẩm là minh chứng hùng hồn cho thấy văn học chân chính luôn bắt rễ sâu xa từ mảnh đất hiện thực cuộc đời.

Câu 3: Theo bạn, vì sao những tác phẩm thuộc các thể loại hồi kí, nhật kí, tự truyện dù mang đậm dấu ấn cá nhân của người viết nhưng vẫn có sức hấp dẫn rộng rãi đối với độc giả?

Những tác phẩm hồi kí, nhật kí, tự truyện, dù xoay quanh câu chuyện của một cá nhân, lại thường có sức lay động và hấp dẫn mãnh liệt đối với đông đảo công chúng. Sức hấp dẫn này đến từ nhiều yếu tố sâu sắc.

1. Tính chân thật và đáng tin cậy

Đây là yếu tố cốt lõi. Độc giả tìm đến các thể loại này với mong muốn được tiếp cận sự thật. Khác với văn học hư cấu, hồi kí, nhật kí được xây dựng trên nền tảng "người thật, việc thật". Chính tính xác thực này tạo ra sự tin tưởng tuyệt đối nơi người đọc. Chúng ta đọc Nhật kí Anne Frank và tin rằng đó thực sự là nỗi lòng của một cô bé Do Thái trong trại tập trung. Chúng ta đọc Tôi đi học và tin vào nghị lực phi thường của thầy Nguyễn Ngọc Ký. Sự chân thật luôn có sức mạnh cảm hóa lớn lao.

2. Khát khao tìm hiểu và đồng cảm của con người

Con người luôn tò mò về cuộc sống của người khác, đặc biệt là những nhân vật có tầm ảnh hưởng hoặc có số phận đặc biệt. Đọc tự truyện của một vĩ nhân, ta học hỏi được con đường dẫn đến thành công của họ. Đọc hồi kí của một nhân chứng lịch sử, ta hiểu thêm về một thời đại đã qua. Đọc nhật kí của một người bình thường trong hoàn cảnh éo le, ta tìm thấy sự đồng cảm sâu sắc. Qua câu chuyện của một cá nhân, độc giả soi chiếu và tìm thấy một phần nào đó của chính mình, của những ước mơ, nỗi đau, và khát vọng chung của con người.

3. Giá trị lịch sử - xã hội

Mỗi cuộc đời cá nhân không bao giờ tách rời bối cảnh lịch sử - xã hội mà họ đang sống. Do đó, một cuốn hồi kí hay tự truyện luôn là một lát cắt sống động về thời đại. Nhật kí Đặng Thùy Trâm không chỉ là câu chuyện của một nữ bác sĩ, mà còn là bức tranh chân thực về cuộc kháng chiến chống Mỹ gian khổ mà hào hùng. Hồi kí của các nhà văn Tự Lực Văn Đoàn giúp ta hình dung rõ hơn về đời sống văn hóa, xã hội Việt Nam những năm 1930-1945. Vì vậy, đọc các tác phẩm này cũng là một cách để học lịch sử một cách sinh động và thấm thía.

4. Sức hấp dẫn của "cái tôi" cá nhân

Mỗi tác phẩm là một chân dung tinh thần độc đáo. Sức hấp dẫn đến từ giọng văn, từ cách nhìn, từ những suy tư, trăn trở riêng biệt của người viết. Cái tôi trong Nhật kí Đặng Thùy Trâm vừa anh hùng vừa nữ tính. Cái tôi trong Về chính mình của Virginia Woolf sắc sảo, tinh tế và đầy nội tâm. Chính vẻ đẹp riêng của mỗi "cái tôi" đã tạo nên sự đa dạng, phong phú và lôi cuốn cho các thể loại này, giúp độc giả có những khám phá bất tận về thế giới tâm hồn con người.

Tóm lại, mặc dù mang đậm dấu ấn cá nhân, nhưng chính sự chân thật, khả năng khơi gợi đồng cảm, giá trị lịch sử và vẻ đẹp của cái tôi độc đáo đã giúp nhật kí, hồi kí, tự truyện vượt qua giới hạn của một câu chuyện riêng tư để trở thành tiếng nói chung, có sức sống lâu bền trong lòng độc giả.

Câu 4: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) chia sẻ về một trải nghiệm đã giúp bạn hiểu thêm về chính mình.

1. Hướng dẫn viết

  • Xác định trải nghiệm: Chọn một trải nghiệm có ý nghĩa, đã thực sự để lại trong bạn một bài học sâu sắc về bản thân (ví dụ: một lần thất bại, một chuyến đi xa, học một kĩ năng mới, vượt qua nỗi sợ hãi...).
  • Cấu trúc đoạn văn:
    • Mở đoạn: Giới thiệu ngắn gọn về trải nghiệm đó.
    • Thân đoạn: Kể lại sơ lược diễn biến và tập trung phân tích cảm xúc, suy nghĩ của bạn trong và sau trải nghiệm. Điều quan trọng nhất là chỉ ra bạn đã "hiểu thêm về chính mình" như thế nào? (Ví dụ: nhận ra mình mạnh mẽ hơn mình nghĩ, khám phá ra một đam mê mới, hiểu được giới hạn của bản thân...).
    • Kết đoạn: Khẳng định lại ý nghĩa của trải nghiệm đó đối với sự trưởng thành của bạn.
  • Lưu ý: Sử dụng ngôi thứ nhất (tôi, em, mình), giọng văn chân thành, giàu cảm xúc.

2. Đoạn văn tham khảo

Chuyến đi thiện nguyện đến một xã vùng cao ở Hà Giang vào mùa hè năm ngoái đã trở thành một trải nghiệm khó quên, giúp tôi nhận ra những giá trị cốt lõi bên trong mình. Trước chuyến đi, tôi chỉ đơn thuần nghĩ rằng mình sẽ đến, trao quà và rời đi. Nhưng khi đối diện với những ánh mắt trong veo, những nụ cười rạng rỡ của các em nhỏ giữa muôn vàn thiếu thốn, tôi đã thực sự rung động. Buổi tối, khi cùng các bạn sinh viên tình nguyện khác quây quần chuẩn bị bài giảng cho ngày mai, tôi cảm nhận được một niềm vui thuần khiết mà những giờ phút lướt điện thoại hay mua sắm chưa bao giờ mang lại. Tôi nhận ra, sâu thẳm bên trong con người có vẻ ngoài rụt rè của mình lại là một khát khao được sẻ chia, được kết nối và cống hiến. Tôi hiểu rằng hạnh phúc không chỉ đến từ việc nhận lại mà còn đến từ sự cho đi không toan tính. Trải nghiệm ấy đã giúp tôi định hình lại mục tiêu sống, rằng sau này dù làm nghề gì, tôi cũng sẽ dành một phần cuộc đời mình cho các hoạt động cộng đồng, bởi đó chính là nơi tôi tìm thấy phiên bản tốt đẹp nhất của chính mình.

C. Câu hỏi ôn tập và nâng cao

  1. Câu hỏi 1: Bằng trải nghiệm đọc của mình, hãy so sánh "cái tôi" trữ tình của người nghệ sĩ trong một bài thơ Mới (ví dụ: Vội vàng của Xuân Diệu) với "cái tôi" của tác giả trong một tác phẩm nhật kí hoặc hồi kí bạn đã học (ví dụ: Nhật kí Đặng Thùy Trâm). Chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện bản thân của người viết ở hai thể loại.

    Gợi ý trả lời:

    • Tương đồng: Đều là sự thể hiện trực tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, quan niệm của người viết.
    • Khác biệt: "Cái tôi" trong thơ Mới thường là cái tôi cá nhân, mang tính phổ quát hóa, được thể hiện qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính hư cấu, sáng tạo. "Cái tôi" trong nhật kí, hồi kí gắn chặt với sự thật đời tư, với những sự kiện, hoàn cảnh cụ thể, ngôn ngữ gần với đời sống, chân thực và trực tiếp hơn.

  2. Câu hỏi 2: Có ý kiến cho rằng: "Viết là một hành trình khám phá bản thân". Bạn có đồng ý với ý kiến này không? Hãy lí giải dựa trên những kiến thức về chủ đề "Sống và viết".

    Gợi ý trả lời:

    • Khẳng định sự đồng tình.
    • Lí giải: Quá trình viết đòi hỏi người viết phải đối diện với chính mình, sắp xếp lại những suy nghĩ hỗn độn, đào sâu vào kí ức và cảm xúc. Qua đó, người viết có thể phát hiện ra những góc khuất, những tiềm năng hoặc những mâu thuẫn trong chính con người mình mà trước đây chưa nhận ra. Dẫn chứng từ Virginia Woolf trong "Về chính mình" hay quá trình tự vấn của Đặng Thùy Trâm.

  3. Câu hỏi 3: Trong thời đại kĩ thuật số, các hình thức ghi chép cá nhân như blog, vlog, status trên mạng xã hội đang rất phổ biến. Theo bạn, những hình thức này có điểm gì giống và khác so với thể loại nhật kí truyền thống?

    Gợi ý trả lời:

    • Giống nhau: Đều là hình thức ghi lại suy nghĩ, cảm xúc, sự kiện cá nhân theo thời gian; thể hiện "cái tôi" của người viết.
    • Khác nhau: Khác biệt về tính riêng tư (mạng xã hội hướng tới công chúng, nhật kí thường riêng tư); tính tương tác (mạng xã hội có tương tác hai chiều ngay lập tức); phương tiện (kĩ thuật số đa phương tiện vs. giấy bút); mức độ sâu sắc trong chiêm nghiệm (viết trên mạng xã hội thường ngắn gọn, tức thời hơn so với viết nhật kí truyền thống).

D. Kết luận và tổng kết

Phần Củng cố, mở rộng của Bài 6 đã giúp chúng ta khắc sâu những kiến thức quan trọng về ba thể loại gần gũi: nhật kí, hồi kí và tự truyện. Chúng ta đã thấy rõ, dù có những khác biệt về phạm vi, mục đích và cấu trúc, cả ba đều là những trang viết chân thực về cuộc đời, là nơi "cái tôi" tác giả được bộc lộ rõ nét nhất. Quan trọng hơn, qua việc phân tích các tác phẩm cụ thể, ta càng thấm thía mối quan hệ máu thịt giữa "sống" và "viết": cuộc đời là chất liệu khởi nguồn cho nghệ thuật, và nghệ thuật lại làm cho cuộc đời trở nên sâu sắc, ý nghĩa hơn. Hy vọng rằng, bài học này không chỉ giúp các em làm tốt các bài tập mà còn khuyến khích các em đọc nhiều hơn, và can đảm cầm bút viết về chính cuộc đời mình, bởi đó cũng là một cách để sống trọn vẹn hơn.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Củng cố mở rộng trang 123 Nhật kí hồi kí tự truyện Sống và viết
Preview

Đang tải...