A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá những bi kịch sâu sắc qua các đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài và Thề nguyền và vĩnh biệt, cũng như rèn luyện các kĩ năng quan trọng về viết và nói, bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta "dừng chân" để nhìn lại toàn bộ chặng đường đã qua. Phần Củng cố, mở rộng ở trang 151 không chỉ là một bài ôn tập đơn thuần. Đây là cơ hội để các em hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học, kết nối các văn bản và kĩ năng đã học thành một thể thống nhất. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững đặc trưng của thể loại kịch, so sánh được hai bi kịch tiêu biểu, hoàn thiện kĩ năng viết văn nghị luận và tự tin hơn trong tranh luận. Hãy cùng nhau củng cố nền tảng và mở rộng chân trời tri thức nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hệ thống hóa kiến thức về đọc hiểu văn bản kịch
Văn bản kịch là một trong những thể loại văn học đặc sắc nhất, được sáng tác không chỉ để đọc mà chủ yếu để trình diễn trên sân khấu. Việc nắm vững các đặc trưng của nó là chìa khóa để giải mã thành công các tác phẩm.
1.1. Đặc trưng cơ bản của kịch bản văn học
Kịch bản văn học có những yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt so với truyện hay thơ. Chúng ta hãy cùng điểm lại những đặc trưng quan trọng nhất:
- Xung đột kịch (Conflict): Đây là "trái tim" của vở kịch, là sự va chạm, đối kháng giữa các thế lực, tính cách, hoặc ngay trong nội tâm một nhân vật. Xung đột tạo ra kịch tính, thúc đẩy hành động phát triển. Ví dụ, trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài, đó là xung đột giữa khát vọng nghệ thuật cao cả của Vũ Như Tô và thực tại đời sống lầm than của nhân dân.
- Hành động kịch (Action): Là chuỗi các hành động của nhân vật nhằm giải quyết xung đột. Hành động trong kịch không chỉ là hành vi vật chất mà còn bao gồm cả hành động ngôn ngữ (lời nói, đối thoại, độc thoại). Toàn bộ diễn biến của vở kịch được thể hiện qua hệ thống hành động này.
- Nhân vật kịch (Character): Nhân vật trong kịch thường được khắc họa thông qua hành động và ngôn ngữ. Tính cách của họ bộc lộ rõ nét trong những tình huống xung đột căng thẳng. Nhân vật kịch thường mang những khát vọng, đam mê lớn hoặc đại diện cho một lực lượng xã hội nhất định.
- Ngôn ngữ kịch (Dramatic Language): Ngôn ngữ kịch có tính hành động cao và được cá tính hóa rõ rệt. Nó bao gồm ba loại chính:
- Đối thoại: Lời trò chuyện qua lại giữa các nhân vật, giúp bộc lộ tính cách, mối quan hệ và thúc đẩy xung đột.
- Độc thoại: Lời nhân vật nói với chính mình, thể hiện những trăn trở, suy tư, dằn vặt nội tâm sâu sắc.
- Chỉ dẫn sân khấu: Lời của tác giả (thường in nghiêng, đặt trong ngoặc đơn) để chỉ dẫn về bối cảnh, trang phục, hành động, cử chỉ, giọng điệu của nhân vật.
- Cốt truyện và kết cấu: Cốt truyện kịch thường được tổ chức thành các hồi, cảnh. Kết cấu chặt chẽ, tập trung vào việc thể hiện và giải quyết xung đột, thường đi theo trình tự: trình bày - thắt nút - phát triển - đỉnh điểm - mở nút.
1.2. So sánh bi kịch của Vũ Như Tô và Romeo & Juliet
Cả Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài và Thề nguyền và vĩnh biệt đều là những bi kịch kinh điển, nhưng chúng lại có những điểm tương đồng và khác biệt sâu sắc, phản ánh tư tưởng của thời đại và quan niệm nghệ thuật của tác giả.
Bi kịch (Tragedy) là một thể loại kịch mà trong đó, nhân vật chính, thường là người có phẩm chất tốt đẹp, có khát vọng lớn lao, nhưng do những sai lầm, hạn chế của bản thân hoặc do hoàn cảnh éo le, đã phải trải qua những đau khổ tột cùng và thường có kết cục thảm khốc.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hai bi kịch này:
| Tiêu chí | Bi kịch Vũ Như Tô | Bi kịch Romeo và Juliet |
|---|---|---|
| Nguồn gốc xung đột | Xung đột mang tính lịch sử - xã hội. Mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật vị nghệ thuật của người nghệ sĩ và lợi ích thiết thực của nhân dân. | Xung đột mang tính tình yêu - gia tộc. Mâu thuẫn giữa tình yêu tự do, trong sáng của đôi trẻ và hận thù dai dẳng của hai dòng họ. |
| Bản chất bi kịch | Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng lầm lạc, xa rời thực tế. Cái đẹp được tạo ra từ mồ hôi, nước mắt, thậm chí xương máu của nhân dân. | Bi kịch của tình yêu bị ngăn cấm. Cái chết của hai nhân vật chính là lời tố cáo xã hội phong kiến hà khắc, là sự hi sinh để hóa giải hận thù. |
| Nhân vật chính | Vũ Như Tô - một kiến trúc sư thiên tài, có hoài bão lớn nhưng lại đặt nghệ thuật lên trên hết, không nhìn thấy nỗi thống khổ của nhân dân. | Romeo và Juliet - những con người trẻ tuổi, yêu say đắm, dám vượt qua mọi rào cản để bảo vệ tình yêu của mình. |
| Nguyên nhân thất bại | Do sự mâu thuẫn không thể dung hòa giữa lý tưởng và thực tại. Do Vũ Như Tô đã "mượn tay bạo chúa" để thực hiện khát vọng, gây ra oán hờn trong dân chúng. | Do sự thù hận của gia tộc, do những tình huống ngẫu nhiên, hiểu lầm (lá thư không đến tay Romeo), và do sự nóng vội của tuổi trẻ. |
| Ý nghĩa cái chết | Cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài đặt ra câu hỏi muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống. | Cái chết của Romeo và Juliet có tác dụng hóa giải hận thù, mang lại hòa bình cho thành Verona, khẳng định sức mạnh vĩnh cửu của tình yêu. |
1.3. Phân tích xung đột kịch trong "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"
Xung đột trong vở kịch của Nguyễn Huy Tưởng là một hệ thống phức tạp, trong đó nổi bật là hai mâu thuẫn chính:
- Mâu thuẫn bên ngoài: Đây là mâu thuẫn cơ bản, bao trùm toàn bộ tác phẩm. Đó là mâu thuẫn giữa một bên là phe của Vũ Như Tô, Đan Thiềm, Lê Tương Dực (đại diện cho khát vọng xây dựng một công trình nghệ thuật vĩ đại) và một bên là nhân dân lao động, thợ thuyền (những người phải chịu sưu cao thuế nặng, lao dịch khổ sai để xây đài). Mâu thuẫn này ngày càng gay gắt và bùng nổ thành cuộc nổi loạn của quân lính và thợ thuyền.
- Mâu thuẫn bên trong: Đây là xung đột trong nội tâm nhân vật Vũ Như Tô. Một mặt, ông là người nghệ sĩ có lương tri, biết đau trước cái khổ của dân. Mặt khác, ông lại bị ám ảnh bởi khát vọng sáng tạo cái đẹp tuyệt đỉnh, một "bài thơ bằng đá", nên đã nhắm mắt làm ngơ trước thực tại. Cuộc giằng xé nội tâm này khiến Vũ Như Tô trở thành một nhân vật bi kịch sâu sắc, không đơn thuần là một kẻ xấu hay một người tốt. Bi kịch của ông là bi kịch của sự lựa chọn.
Sự kết hợp giữa xung đột bên ngoài và bên trong đã tạo nên chiều sâu triết lí cho vở kịch, buộc người đọc phải suy ngẫm về vai trò và trách nhiệm của người nghệ sĩ trước cuộc đời.
2. Rèn luyện kĩ năng viết bài nghị luận về một vấn đề xã hội
Viết văn nghị luận xã hội là một kĩ năng quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong cuộc sống. Nó giúp chúng ta trình bày quan điểm một cách logic, thuyết phục. Bài 5 đã trang bị cho các em kiến thức về kiểu bài này, bây giờ là lúc củng cố và nâng cao.
2.1. Ôn tập cấu trúc và yêu cầu của bài văn nghị luận xã hội
Một bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề thường có bố cục 3 phần chặt chẽ:
- Mở bài:
- Dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận (có thể đi từ thực tế, trích dẫn, câu chuyện...).
- Nêu trực tiếp vấn đề nghị luận được đặt ra trong đề bài.
- Thể hiện rõ quan điểm, luận đề của người viết.
- Thân bài: Đây là phần trọng tâm, cần triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề.
- Giải thích: Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ chính trong đề bài. Trả lời câu hỏi "Là gì?".
- Phân tích, bàn luận: Đây là phần quan trọng nhất. Cần chia vấn đề thành các khía cạnh nhỏ (luận điểm) để phân tích. Trả lời các câu hỏi: "Tại sao?", "Biểu hiện như thế nào?", "Ý nghĩa/Tác hại ra sao?". Mỗi luận điểm cần có lí lẽ (lập luận) và dẫn chứng (sự việc, số liệu, nhân vật cụ thể, câu chuyện có thật) để tăng sức thuyết phục.
- Phản đề (Bàn luận mở rộng): Lật lại vấn đề, xem xét từ góc nhìn ngược lại hoặc các trường hợp ngoại lệ. Ví dụ, nếu bàn về "sống đam mê", cần phê phán những kẻ theo đuổi đam mê mù quáng, bất chấp đạo đức. Điều này giúp bài viết có chiều sâu, toàn diện.
- Kết bài:
- Khẳng định lại vấn đề và quan điểm của người viết.
- Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân và cộng đồng.
- Gợi mở, nêu suy nghĩ có tính dài lâu.
2.2. Phân tích đề bài mẫu và lập dàn ý: "Mối quan hệ giữa khát vọng và thực tại trong cuộc sống của người trẻ"
Từ bi kịch của Vũ Như Tô, chúng ta có thể suy ngẫm về một vấn đề rất gần gũi: làm thế nào để dung hòa giữa ước mơ, khát vọng và hoàn cảnh thực tế. Hãy cùng phân tích và lập dàn ý cho đề bài này.
Bước 1: Phân tích đề
- Vấn đề nghị luận: Mối quan hệ giữa khát vọng và thực tại.
- Từ khóa: "khát vọng", "thực tại", "mối quan hệ".
- Yêu cầu: Bàn luận về mối tương quan hai chiều giữa ước mơ, hoài bão và hoàn cảnh, điều kiện thực tế. Đây là mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại.
- Phạm vi: Cuộc sống của người trẻ.
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- Mở bài:
- Dẫn dắt từ bi kịch của Vũ Như Tô - người có khát vọng lớn nhưng thất bại vì xa rời thực tại.
- Nêu vấn đề: Trong cuộc sống hiện đại, người trẻ luôn đứng trước lựa chọn giữa việc theo đuổi khát vọng và đối mặt với thực tại. Việc cân bằng hai yếu tố này là vô cùng quan trọng.
- Thân bài:
- Giải thích:
- Khát vọng: Là những mong muốn, ước mơ lớn lao, tốt đẹp, là động lực tinh thần mạnh mẽ thúc đẩy con người vươn lên.
- Thực tại: Là hoàn cảnh sống, điều kiện vật chất, năng lực bản thân, các mối quan hệ xã hội... những gì đang thực sự tồn tại.
- Mối quan hệ: Sự tác động qua lại, vừa thống nhất vừa mâu thuẫn giữa hai yếu tố trên.
- Phân tích, bàn luận:
- Luận điểm 1: Khát vọng là ngọn hải đăng soi đường cho thực tại.
- Lí lẽ: Không có khát vọng, con người dễ sống vô định, mất phương hướng. Khát vọng tạo ra mục tiêu, giúp ta vượt qua khó khăn của thực tại.
- Dẫn chứng: Các nhà khoa học, doanh nhân thành công (Elon Musk với khát vọng chinh phục vũ trụ), các vận động viên vượt khó (Nguyễn Thị Ánh Viên)...
- Luận điểm 2: Thực tại là bệ phóng hoặc rào cản đối với khát vọng.
- Lí lẽ: Khát vọng phải bắt nguồn từ thực tại, phù hợp với năng lực bản thân và điều kiện xã hội. Thực tại (gia đình, giáo dục, kinh tế) có thể tạo điều kiện thuận lợi hoặc gây khó khăn cho việc thực hiện ước mơ.
- Dẫn chứng: Một bạn trẻ đam mê hội họa nhưng gia đình khó khăn (thực tại cản trở). Một bạn có năng khiếu toán học được đầu tư đúng hướng (thực tại là bệ phóng).
- Luận điểm 3: Bi kịch xảy ra khi khát vọng và thực tại xung đột gay gắt.
- Lí lẽ: Khi khát vọng quá xa vời, viển vông, không tính đến thực tại (như Vũ Như Tô), sẽ dẫn đến thất bại. Ngược lại, nếu quá an phận, bị thực tại trói buộc mà không dám khát vọng, cuộc sống sẽ trở nên tầm thường, vô nghĩa.
- Dẫn chứng: Những người trẻ từ bỏ đam mê để chạy theo một công việc ổn định nhưng không yêu thích. Những người khởi nghiệp thất bại vì ý tưởng quá xa rời nhu cầu thị trường.
- Luận điểm 1: Khát vọng là ngọn hải đăng soi đường cho thực tại.
- Phản đề (Bàn luận mở rộng):
- Phê phán những người trẻ chỉ có khát vọng suông, "nằm mơ giữa ban ngày" mà không hành động.
- Phê phán những người sống quá thực dụng, không có hoài bão, lý tưởng.
- Giải thích:
- Kết bài:
- Khẳng định lại: Cần có sự dung hòa giữa khát vọng và thực tại. Hãy để khát vọng bay cao nhưng đôi chân vẫn phải đứng vững trên mặt đất.
- Bài học hành động: Người trẻ cần nuôi dưỡng khát vọng, đồng thời không ngừng học hỏi, trau dồi bản thân để hiểu rõ thực tại và năng lực của mình, từ đó có những bước đi phù hợp.
3. Củng cố kĩ năng nói và nghe: Tranh luận về một vấn đề
Tranh luận không phải là cãi vã. Đó là một hình thức trao đổi văn minh, dùng lí lẽ và dẫn chứng để bảo vệ quan điểm của mình và thuyết phục người khác. Kĩ năng này cực kì hữu ích trong học tập và công việc sau này.
3.1. Các bước chuẩn bị cho một bài tranh luận hiệu quả
Để có một cuộc tranh luận thành công, sự chuẩn bị là yếu tố quyết định. Hãy tuân thủ các bước sau:
- Xác định rõ luận điểm: Nắm chắc vấn đề tranh luận và quan điểm (ủng hộ hay phản đối) mà mình sẽ bảo vệ. Luận điểm phải rõ ràng, súc tích.
- Tìm kiếm và sắp xếp ý (luận cứ): Brainstorm tất cả các lí lẽ có thể dùng để bảo vệ quan điểm của mình. Sắp xếp chúng thành một hệ thống logic, từ luận điểm chính đến các luận cứ phụ.
- Thu thập dẫn chứng: Mỗi luận cứ cần có dẫn chứng cụ thể để minh họa. Dẫn chứng có thể là số liệu thống kê, sự kiện lịch sử, câu chuyện người thật việc thật, kết quả nghiên cứu khoa học...
- Dự đoán và chuẩn bị phản biện: Đặt mình vào vị trí của đối phương. Họ sẽ đưa ra những lí lẽ nào để phản bác bạn? Hãy chuẩn bị sẵn câu trả lời cho những lập luận đó.
- Luyện tập: Trình bày thử bài nói của mình để kiểm soát thời gian, rèn luyện sự tự tin, ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu.
3.2. Phân tích tình huống tranh luận: "Nên theo đuổi đam mê bằng mọi giá hay lựa chọn một con đường thực tế, an toàn hơn?"
Đây là một vấn đề gây nhiều tranh cãi, đặc biệt với các bạn trẻ trước ngưỡng cửa cuộc đời. Hãy cùng xem xét lập luận cho cả hai phía.
Phía 1: Ủng hộ "Theo đuổi đam mê bằng mọi giá"
- Luận điểm 1: Đam mê là nguồn động lực sống mạnh mẽ nhất, giúp con người tìm thấy ý nghĩa và hạnh phúc trong công việc.
- Luận điểm 2: Chỉ khi làm việc mình đam mê, con người mới có khả năng sáng tạo và đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp. Nhiều tấm gương thành công lớn đều bắt nguồn từ việc kiên trì theo đuổi đam mê (Steve Jobs, J.K. Rowling).
- Luận điểm 3: Cuộc sống quá ngắn ngủi để lãng phí vào một công việc mình không yêu thích. Sự hối tiếc sau này còn đáng sợ hơn cả thất bại tạm thời.
Phía 2: Ủng hộ "Lựa chọn con đường thực tế, an toàn"
- Luận điểm 1: "Cơm áo không đùa với khách thơ". Một công việc ổn định, thực tế giúp đảm bảo các nhu cầu cơ bản của cuộc sống, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
- Luận điểm 2: Không phải đam mê nào cũng có thể tạo ra thu nhập. Theo đuổi đam mê mù quáng có thể dẫn đến rủi ro tài chính, gây gánh nặng cho bản thân và gia đình.
- Luận điểm 3: Con người có thể tìm thấy niềm vui và ý nghĩa ngay cả trong một công việc thực tế. Đam mê có thể được nuôi dưỡng như một sở thích bên cạnh công việc chính. Sự cân bằng là chìa khóa.
3.3. Những lưu ý về văn hóa tranh luận
Để tranh luận thực sự mang lại giá trị, cần tuân thủ những nguyên tắc sau:
- Tôn trọng đối phương: Lắng nghe ý kiến của người khác một cách cẩn thận, không ngắt lời, không công kích cá nhân.
- Tập trung vào vấn đề: Luôn bám sát chủ đề tranh luận, không lạc đề hay lái sang chuyện khác.
- Sử dụng lí lẽ và bằng chứng: Dùng lập luận logic và dẫn chứng xác thực, không nói suông hay áp đặt chủ quan.
- Giữ thái độ cầu thị: Mục đích của tranh luận là tìm ra chân lí, chứ không phải để thắng thua. Sẵn sàng thừa nhận điểm hợp lí trong lập luận của đối phương.
- Kiểm soát cảm xúc: Giữ bình tĩnh, tránh nóng giận, sử dụng ngôn từ văn minh, lịch sự.
4. Mở rộng và kết nối tri thức
Học văn không chỉ dừng lại ở trang sách. Điều quan trọng là biết kết nối những gì đã học với các tác phẩm khác và với chính cuộc sống của chúng ta.
4.1. Tìm đọc văn bản "Hồn Trương Ba, da hàng thịt" của Lưu Quang Vũ
Đây là một vở kịch hiện đại kinh điển của Việt Nam, cũng khai thác một bi kịch sâu sắc về thân phận con người. Các em hãy tìm đọc và thử suy ngẫm, so sánh với bi kịch của Vũ Như Tô dựa trên các gợi ý sau:
- Điểm gặp gỡ: Cả hai vở kịch đều đặt ra vấn đề về sự thống nhất và mâu thuẫn giữa các mặt đối lập: linh hồn và thể xác (Hồn Trương Ba, da hàng thịt), nghệ thuật và cuộc sống (Vũ Như Tô). Cả hai nhân vật chính đều phải trải qua những dằn vặt nội tâm đau đớn để bảo vệ giá trị mà mình theo đuổi.
- Điểm khác biệt:
- Xung đột trong Vũ Như Tô mang tính lịch sử, xã hội rõ nét. Xung đột trong Hồn Trương Ba, da hàng thịt mang đậm màu sắc triết lí về nhân sinh, về khát vọng được sống là chính mình.
- Kết thúc của Vũ Như Tô là một cái chết bi thảm. Kết thúc của Trương Ba là một sự lựa chọn chủ động cái chết để bảo toàn sự trong sạch của linh hồn.
4.2. Liên hệ chủ đề "Nhân Tình Thế Thái" trong văn học và đời sống
Chủ đề "Nhân tình thế thái" (tình người và thói đời) là một chủ đề lớn, xuyên suốt trong văn học. Các em có thể tìm thấy chủ đề này ở đâu nữa?
- Trong văn học Việt Nam: Các tác phẩm như Truyện Kiều (Nguyễn Du), Chí Phèo, Lão Hạc (Nam Cao), Số đỏ (Vũ Trọng Phụng)... đều là những bức tranh chân thực về tình người và thói đời trong những bối cảnh xã hội khác nhau.
- Trong văn học nước ngoài: Những người khốn khổ (Victor Hugo), Chiến tranh và hòa bình (Lev Tolstoy)...
- Trong đời sống hiện đại: Hãy quan sát những câu chuyện diễn ra xung quanh bạn mỗi ngày. Những hành động giúp đỡ người gặp khó khăn trong đại dịch, những câu chuyện về lòng tốt được lan tỏa trên mạng xã hội... đó chính là "nhân tình". Bên cạnh đó, những thói hư tật xấu, sự vô cảm, ích kỉ... lại là biểu hiện của "thế thái". Việc nhận diện và suy ngẫm về chúng giúp chúng ta sống sâu sắc và có trách nhiệm hơn.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: So sánh tính chất bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (Nguyễn Huy Tưởng) và nhân vật Romeo trong Thề nguyền và vĩnh biệt (W. Shakespeare). Theo bạn, bi kịch nào gần gũi hơn với những vấn đề của tuổi trẻ ngày nay? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời: - Dựa vào bảng so sánh ở phần B.1.2 để chỉ ra sự khác biệt về nguồn gốc xung đột, bản chất bi kịch, nguyên nhân thất bại. - Nêu quan điểm cá nhân về việc bi kịch nào gần gũi hơn (có thể là bi kịch tình yêu của Romeo hoặc bi kịch lựa chọn giữa lý tưởng và thực tế của Vũ Như Tô). - Lý giải một cách thuyết phục cho sự lựa chọn của mình, liên hệ với các vấn đề thực tế của giới trẻ (áp lực học tập, chọn ngành, tình yêu, mối quan hệ gia đình...).
-
Câu hỏi 2: Phân tích vai trò của ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại, chỉ dẫn sân khấu) trong việc khắc họa xung đột và tính cách nhân vật qua một đoạn kịch tự chọn trong hai văn bản đã học.
Hướng dẫn trả lời: - Chọn một cảnh kịch tiêu biểu (ví dụ: cảnh Vũ Như Tô đối thoại với Đan Thiềm và quân lính nổi loạn, hoặc cảnh Romeo và Juliet chia tay trên ban công). - Phân tích cụ thể: Lời đối thoại cho thấy mâu thuẫn quan điểm giữa các nhân vật như thế nào? Lời độc thoại (nếu có) bộc lộ nội tâm dằn vặt ra sao? Chỉ dẫn sân khấu về hành động, cử chỉ góp phần tạo kịch tính như thế nào?
-
Câu hỏi 3: Từ bi kịch của Vũ Như Tô và những tranh luận về "đam mê - thực tế", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của bạn về trách nhiệm của người nghệ sĩ/người có tài năng đối với cộng đồng.
Hướng dẫn trả lời: - Nêu luận điểm chính: Tài năng và đam mê cần phải gắn liền với trách nhiệm xã hội. - Lập luận: Người có tài năng được xã hội tạo điều kiện phát triển, do đó cần dùng tài năng của mình để phục vụ lại cộng đồng, làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn. - Phản đề ngắn gọn: Phê phán quan điểm "nghệ thuật vị nghệ thuật" một cách cực đoan hoặc việc lạm dụng tài năng vào mục đích xấu. - Liên hệ bản thân: Là một học sinh, em sẽ làm gì để tài năng (nếu có) của mình trở nên có ích?
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường củng cố và mở rộng kiến thức vô cùng bổ ích. Bài học hôm nay đã giúp các em hệ thống lại những đặc trưng cốt lõi của thể loại kịch, từ đó có cái nhìn so sánh sâu sắc hơn về hai bi kịch tiêu biểu của văn học Việt Nam và thế giới. Quan trọng hơn, các em đã được rèn giũa thêm kĩ năng xây dựng một bài văn nghị luận xã hội chặt chẽ và những nguyên tắc vàng của một cuộc tranh luận văn minh. Hy vọng rằng, những kiến thức này không chỉ nằm trên trang giấy mà sẽ trở thành hành trang quý báu, giúp các em tự tin hơn trong học tập và trong cuộc sống. Hãy luôn giữ tinh thần ham học hỏi, kết nối tri thức để làm giàu thêm tâm hồn mình nhé!