Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 153 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 153 Ngữ văn 12 Kết nối tri thức chi tiết nhất. Ôn tập kiến thức về thế giới quan, phong cách nghệ thuật và rèn luyện kĩ năng viết.

I. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi vào phần Củng cố, mở rộng của Bài 6 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Kết nối tri thức. Đây là một phần học cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta hệ thống hóa lại những kiến thức đã học về tác giả, tác phẩm, đặc biệt là về thế giới quanphong cách nghệ thuật của nhà văn. Thông qua các bài tập trong phần này, các em không chỉ ôn lại kiến thức về Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường mà còn được rèn luyện một trong những kĩ năng khó nhất của môn Văn: viết bài văn nghị luận so sánh văn học. Bài giảng này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước, từ việc lập bảng so sánh đến việc xây dựng dàn ý và hoàn thiện một bài văn hoàn chỉnh. Hãy cùng bắt đầu để nắm vững kiến thức và chinh phục dạng bài này nhé!

II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi trang 153

1. Câu 1 (Trang 153 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức)

Đề bài: Lập bảng so sánh về thế giới quan và phong cách nghệ thuật của hai tác giả mà bạn đã đọc trong bài học này.

Đây là một yêu cầu quan trọng nhằm tổng kết hai tác giả lớn của văn học Việt Nam hiện đại: Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường. Để làm tốt, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm và phân tích sâu sắc từng tác giả.

a. Tìm hiểu khái niệm then chốt

  • Thế giới quan: Đây là toàn bộ những quan niệm, quan điểm của một người (ở đây là nhà văn) về thế giới, về cuộc sống, con người và về chính bản thân mình. Thế giới quan chi phối cách nhà văn nhìn nhận, cảm thụ và tái hiện hiện thực trong tác phẩm. Nó trả lời cho các câu hỏi: Nhà văn quan tâm đến điều gì? Đề cao giá trị nào? Có thái độ ra sao trước cuộc đời?
  • Phong cách nghệ thuật: Là những nét độc đáo, riêng biệt, lặp đi lặp lại trong sáng tác của một nhà văn, tạo nên dấu ấn không thể trộn lẫn. Phong cách thể hiện qua cách chọn đề tài, xây dựng hình tượng, tổ chức kết cấu, và đặc biệt là cách sử dụng ngôn từ, giọng điệu. Nó là "vân tay nghệ thuật" của người nghệ sĩ.

b. Phân tích Thế giới quan và Phong cách nghệ thuật của Nguyễn Tuân

Nguyễn Tuân là một nghệ sĩ lớn, một "người đi tìm cái Đẹp" suốt đời. Thế giới quan và phong cách của ông có sự vận động rõ rệt qua hai giai đoạn trước và sau Cách mạng tháng Tám 1945.

  • Thế giới quan:
    • Trước 1945: Nguyễn Tuân mang nặng tư tưởng "chủ nghĩa xê dịch", tìm về với "vang bóng một thời". Ông chán ghét xã hội thực tại tầm thường, giả dối, nên tìm đến vẻ đẹp của quá khứ, của những thú chơi tao nhã, những con người tài hoa, "ngông" nhưng có khí phách. Thế giới quan của ông là thế giới quan của một người duy mỹ, yêu cái Đẹp tuyệt đối.
    • Sau 1945: Thế giới quan có sự thay đổi lớn. Ông hòa cái "tôi" cá nhân vào cái "ta" chung của cộng đồng. Tình yêu đất nước, nhân dân trở thành nguồn cảm hứng lớn. Ông không còn tìm về quá khứ mà hăm hở khám phá vẻ đẹp trong hiện tại, trong cuộc sống mới, trong những con người lao động bình dị. Tuy nhiên, ông vẫn nhìn mọi thứ dưới lăng kính của người nghệ sĩ tài hoa, tìm kiếm vẻ đẹp phi thường, độc đáo.
  • Phong cách nghệ thuật:
    • Độc đáo, tài hoa và uyên bác: Phong cách Nguyễn Tuân có thể gói gọn trong một chữ "ngông". Ông luôn muốn khám phá mọi vật ở góc độ văn hóa, thẩm mỹ, đào sâu vào những vẻ đẹp độc đáo, dữ dội. Văn của ông thể hiện sự uyên bác, vận dụng kiến thức từ nhiều lĩnh vực (lịch sử, địa lí, hội họa, quân sự...).
    • Giàu chất tạo hình, cảm giác mạnh: Ông có tài năng đặc biệt trong việc dựng cảnh, tả người. Nguyễn Tuân thường sử dụng những hình ảnh, chi tiết gây ấn tượng mạnh mẽ, tác động trực tiếp đến giác quan người đọc. Ví dụ như cảnh vượt thác Sông Đà được miêu tả như một trận thủy chiến ác liệt.
    • Ngôn ngữ giàu có, điêu luyện: Ông được mệnh danh là "phu chữ", là người có kho từ vựng vô cùng phong phú. Nguyễn Tuân sáng tạo ra những từ ngữ, cách diễn đạt mới lạ, những câu văn dài, đa tầng nghĩa, co duỗi nhịp nhàng, tạo nên một giọng văn riêng biệt, đầy mê hoặc.

c. Phân tích Thế giới quan và Phong cách nghệ thuật của Hoàng Phủ Ngọc Tường

Hoàng Phủ Ngọc Tường là nhà văn chuyên về bút kí, và là một "người con" của xứ Huế. Sáng tác của ông gắn liền với mảnh đất cố đô.

  • Thế giới quan:
    • Tình yêu sâu nặng với quê hương, đất nước: Toàn bộ sáng tác của ông đều thấm đẫm tình yêu dành cho xứ Huế nói riêng và Việt Nam nói chung. Ông nhìn mọi sự vật, hiện tượng qua lăng kính của văn hóa, lịch sử và địa lí.
    • Tư duy sâu sắc, giàu chất trí tuệ: Thế giới quan của ông là thế giới quan của một nhà tri thức, một nhà văn hóa. Ông không chỉ miêu tả mà luôn tìm tòi, khám phá bề sâu của các vấn đề, liên kết chúng với lịch sử dân tộc, với số phận con người.
    • Đề cao vẻ đẹp của sự hài hòa, chiều sâu văn hóa: Khác với Nguyễn Tuân đi tìm cái dữ dội, phi thường, Hoàng Phủ Ngọc Tường lại đắm mình trong vẻ đẹp trầm mặc, tinh tế, giàu ý nghĩa văn hóa và lịch sử của sự vật, đặc biệt là của dòng sông Hương.
  • Phong cách nghệ thuật:
    • Kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất trí tuệ và chất trữ tình: Đây là nét đặc sắc nhất. Văn của ông vừa bay bổng, lãng mạn, giàu cảm xúc, lại vừa sắc sảo, uyên bác với những kiến giải, phân tích sâu sắc.
    • Hành văn hướng nội, súc tích, mê đắm: Ông không miêu tả ào ạt từ bên ngoài mà đi sâu vào thế giới nội tâm của sự vật, của con người. Lối viết của ông từ tốn, chậm rãi, như đang chiêm nghiệm, suy tư. Câu văn giàu hình ảnh, nhạc điệu, có khả năng mê hoặc người đọc.
    • Cái "tôi" tài hoa, uyên bác và giàu tình cảm: Cái "tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường hiện lên là một trí thức yêu nước, một người say mê khám phá văn hóa, một tâm hồn đa cảm, gắn bó máu thịt với mảnh đất quê hương.

d. Bảng so sánh tổng hợp

Tiêu chí Nguyễn Tuân Hoàng Phủ Ngọc Tường
Điểm tương đồng
  • Đều là những cây bút hàng đầu của văn học Việt Nam hiện đại, có phong cách nghệ thuật độc đáo, không thể trộn lẫn.
  • Đều thể hiện một cái "tôi" tài hoa, uyên bác và một tình yêu quê hương, đất nước sâu sắc.
  • Đều có sở trường về thể loại tùy bút, bút kí.
  • Văn chương đều giàu chất thơ, chất họa, giàu thông tin và kiến thức đa ngành.
Điểm khác biệt (Thế giới quan)
  • Hướng tới cái đẹp phi thường, dữ dội, tuyệt đỉnh.
  • Quan niệm về người anh hùng: là những con người tài hoa, nghệ sĩ trong lĩnh vực của mình, có khả năng phi thường (ông lái đò, người tử tù...).
  • Thế giới quan của một "kẻ xê dịch", ưa khám phá những miền đất lạ, những cảm giác mạnh.
  • Hướng tới cái đẹp trầm lắng, sâu sắc, giàu ý nghĩa văn hóa, lịch sử.
  • Quan niệm về vẻ đẹp: gắn liền với chiều sâu văn hóa, với tâm hồn, với lịch sử của một vùng đất, một dân tộc.
  • Thế giới quan của một người gắn bó máu thịt với một vùng đất (Huế), đào sâu vào vẻ đẹp của nó.
Điểm khác biệt (Phong cách nghệ thuật)
  • Phong cách "ngông", tài hoa, độc đáo. Thích chơi "trội".
  • Giọng văn mạnh mẽ, hùng tráng, đầy góc cạnh. Sử dụng nhiều động từ mạnh, câu văn dài, kết cấu phức tạp.
  • Miêu tả khách quan, hướng ngoại, tập trung vào hành động, hình khối, màu sắc ấn tượng.
  • Cái "tôi" ngạo nghễ, đầy kiêu hãnh, tự tin vào tài năng của mình.
  • Phong cách trí tuệ, trữ tình, hướng nội.
  • Giọng văn nhẹ nhàng, mê đắm, trầm tư. Câu văn mềm mại, giàu nhạc điệu, như một dòng chảy tâm tình.
  • Miêu tả chủ quan, hướng nội, đi sâu vào dòng chảy cảm xúc, suy tưởng.
  • Cái "tôi" khiêm nhường, kín đáo, ẩn mình sau đối tượng miêu tả.

2. Câu 2 (Trang 153 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức)

Đề bài: Từ bảng so sánh trên, xác định một vấn đề văn học mà bạn thấy hứng thú để viết bài văn nghị luận so sánh.

a. Yêu cầu của đề bài

Câu hỏi này yêu cầu các em, dựa trên những điểm tương đồng và khác biệt đã chỉ ra ở câu 1, chọn ra một khía cạnh, một "điểm cắt" thú vị để triển khai thành một bài văn so sánh hoàn chỉnh. Vấn đề được chọn phải đủ sâu sắc và có không gian để phân tích, so sánh.

b. Gợi ý một số vấn đề văn học để so sánh

Dưới đây là một vài gợi ý các em có thể tham khảo:

  • Vấn đề 1 (Phổ biến nhất): So sánh hình tượng hai dòng sông: sông Đà hung bạo và trữ tình trong "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân và sông Hương đa tình, giàu văn hóa trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
  • Vấn đề 2: So sánh cái "tôi" của Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường thể hiện qua hai tác phẩm.
  • Vấn đề 3: So sánh vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước qua ngòi bút của hai tác giả.
  • Vấn đề 4: So sánh nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ và xây dựng hình ảnh trong hai tác phẩm.

Trong các vấn đề trên, vấn đề 1 là lựa chọn an toàn, rõ ràng và dễ triển khai nhất. Chúng ta sẽ sử dụng vấn đề này để thực hành cho câu 3.

3. Câu 3 (Trang 153 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức)

Đề bài: Viết bài văn nghị luận so sánh về vấn đề đã xác định ở câu 2.

a. Yêu cầu của đề bài

Đây là bài tập thực hành trọng tâm. Các em cần viết một bài văn nghị luận so sánh hoàn chỉnh, có bố cục ba phần rõ ràng, luận điểm mạch lạc, dẫn chứng xác thực và lí lẽ thuyết phục. Bài viết phải làm nổi bật được cả điểm giống và khác nhau của hai đối tượng so sánh, từ đó rút ra nhận xét, đánh giá về phong cách của hai tác giả.

b. Dàn ý chi tiết cho bài văn so sánh hình tượng Sông Đà và Sông Hương

Đề bài: Cảm nhận của anh/chị về hình tượng Sông Đà trong tùy bút “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân và hình tượng Sông Hương trong bút kí “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” của Hoàng Phủ Ngọc Tường.

  1. Mở bài:
    • Giới thiệu khái quát về hai tác giả Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường - hai cây bút tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại với phong cách nghệ thuật độc đáo.
    • Giới thiệu hai tác phẩm "Người lái đò Sông Đà" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?" cùng hai hình tượng trung tâm là Sông Đà và Sông Hương.
    • Nêu vấn đề cần nghị luận: Vẻ đẹp riêng của mỗi dòng sông, qua đó thấy được sự tương đồng và khác biệt trong phong cách nghệ thuật của hai nhà văn.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Phân tích hình tượng Sông Đà trong "Người lái đò Sông Đà"
      • Vẻ đẹp hung bạo, dữ dằn: Được ví như "kẻ thù số một của con người", thể hiện qua các chi tiết: cảnh đá bờ sông dựng vách thành, mặt ghềnh Hát Loóng, cái hút nước chết người, và đặc biệt là ba trùng vi thạch trận hiểm ác. Phân tích nghệ thuật miêu tả của Nguyễn Tuân: sử dụng kiến thức quân sự, võ thuật, điện ảnh; ngôn ngữ giàu tính tạo hình, động từ mạnh...
      • Vẻ đẹp trữ tình, thơ mộng: Con sông tuôn dài như một "áng tóc trữ tình", màu nước biến đổi theo mùa, vẻ đẹp tĩnh lặng, hoang sơ ven bờ. Phân tích nghệ thuật so sánh, liên tưởng độc đáo, câu văn mềm mại, giàu chất thơ.
      • Tiểu kết: Sông Đà là một sinh thể có linh hồn, có hai nét tính cách đối lập "hung bạo" và "trữ tình", là biểu tượng cho vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ và tiềm năng to lớn của thiên nhiên Tây Bắc. Qua đó thể hiện phong cách độc đáo, tài hoa, uyên bác của Nguyễn Tuân.
    • Luận điểm 2: Phân tích hình tượng Sông Hương trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?"
      • Vẻ đẹp ở thượng nguồn: Một "bản trường ca của rừng già", vừa mãnh liệt, hoang dại ("cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại"), vừa dịu dàng, say đắm.
      • Vẻ đẹp khi về đến Huế: Dòng sông trở nên dịu dàng, trầm mặc, uốn lượn mềm mại qua thành phố, mang vẻ đẹp của một người tình thủy chung, một người con hiếu thảo của Huế. Phân tích hành trình của sông Hương như hành trình tìm kiếm tình yêu.
      • Vẻ đẹp trong mối quan hệ với lịch sử, thi ca và văn hóa: Sông Hương là dòng sông của lịch sử (chứng kiến những thăng trầm của dân tộc), dòng sông của thi ca (nguồn cảm hứng bất tận), dòng sông của âm nhạc (nơi sản sinh những điệu hò, câu hát).
      • Tiểu kết: Sông Hương là dòng sông của văn hóa, lịch sử và tâm hồn Huế. Vẻ đẹp của nó là sự tổng hòa giữa nét hoang dại tự nhiên và chiều sâu văn hóa trầm tích. Qua đó thể hiện phong cách tài hoa, trí tuệ, trữ tình và vốn văn hóa sâu rộng của Hoàng Phủ Ngọc Tường.
    • Luận điểm 3: So sánh, đánh giá (Phần quan trọng nhất)
      • Điểm tương đồng:
        • Cả hai đều là những dòng sông sống động, có linh hồn, có tính cách như con người.
        • Cả hai đều được khám phá ở nhiều góc độ, phương diện (vẻ đẹp tự nhiên, mối quan hệ với con người, văn hóa...).
        • Cả hai đều là biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước, thể hiện tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc của các tác giả.
        • Cả hai hình tượng đều là sản phẩm của những cái "tôi" tài hoa, uyên bác, giàu tình cảm.
      • Điểm khác biệt (Trọng tâm):
        • Về tính cách: Sông Đà mang tính cách đối lập, dữ dội, mạnh mẽ ("hung bạo" và "trữ tình"). Sông Hương mang tính cách thống nhất, thiên về sự dịu dàng, nữ tính, trầm mặc, kín đáo.
        • Về vẻ đẹp nổi bật: Sông Đà nổi bật ở vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ, sức mạnh của tự nhiên sơ khai. Sông Hương nổi bật ở vẻ đẹp thơ mộng, gắn liền với chiều sâu văn hóa, lịch sử, tâm hồn con người.
        • Về góc độ tiếp cận: Nguyễn Tuân tiếp cận Sông Đà chủ yếu từ góc độ địa lí, hội họa, quân sự, nhấn mạnh sự phi thường. Hoàng Phủ Ngọc Tường tiếp cận Sông Hương từ góc độ văn hóa, lịch sử, âm nhạc, thi ca, nhấn mạnh chiều sâu tâm hồn.
        • Lí giải sự khác biệt: Sự khác biệt này bắt nguồn từ sự khác nhau trong phong cách nghệ thuật, tạng văn và cái "tôi" của hai tác giả. Nguyễn Tuân ưa cảm giác mạnh, thích cái độc đáo, phi thường. Hoàng Phủ Ngọc Tường lại say mê vẻ đẹp trầm lắng, tinh tế, giàu suy tư.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại vẻ đẹp đặc sắc của hai hình tượng Sông Đà và Sông Hương.
    • Khẳng định vị trí và tài năng của hai nhà văn Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường trong nền văn học Việt Nam.
    • Liên hệ, mở rộng: Vẻ đẹp của những dòng sông quê hương và trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc gìn giữ, trân trọng.

c. Bài văn tham khảo

Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường là hai đỉnh cao của thể loại tùy bút, bút kí Việt Nam hiện đại. Nếu Nguyễn Tuân được mệnh danh là "người đi tìm cái Đẹp" với phong cách tài hoa, độc đáo, thì Hoàng Phủ Ngọc Tường lại là "người con tình nghĩa của xứ Huế" với lối viết trí tuệ và trữ tình sâu lắng. Hai phong cách, hai cá tính sáng tạo ấy đã gặp nhau ở một tình yêu lớn: tình yêu dành cho những dòng sông quê hương. Điều đó được thể hiện rõ nét qua hình tượng Sông Đà trong tùy bút "Người lái đò Sông Đà" và Sông Hương trong bút kí "Ai đã đặt tên cho dòng sông?". So sánh vẻ đẹp của hai dòng sông này không chỉ giúp ta cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước mà còn thấu hiểu nét độc đáo trong phong cách nghệ thuật của mỗi nhà văn.

Đến với "Người lái đò Sông Đà", Nguyễn Tuân đã đưa người đọc vào một cuộc phiêu lưu kỳ thú để khám phá con Sông Đà Tây Bắc. Dưới ngòi bút của ông, Sông Đà hiện lên như một sinh thể sống động với hai nét tính cách đối lập rõ rệt: hung bạo và trữ tình. Trước hết, con sông mang một vẻ đẹp dữ dằn, hoang dại, là "kẻ thù số một của con người". Sự hung bạo ấy được Nguyễn Tuân khắc họa bằng những chi tiết đầy ấn tượng: là "cảnh đá bờ sông dựng vách thành", là những "cái hút nước" ghê rợn như muốn nuốt chửng mọi thứ, và đỉnh điểm là ba trùng vi thạch trận được bày bố công phu, hiểm ác. Bằng vốn kiến thức uyên bác về quân sự, võ thuật, Nguyễn Tuân đã biến cuộc vượt thác của ông lái đò thành một trận thủy chiến hào hùng. Nhưng đối lập với sự hung bạo đó, Sông Đà cũng mang một vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình đến nao lòng. Con sông tuôn dài "như một áng tóc trữ tình, đầu tóc chân tóc ẩn hiện trong mây trời Tây Bắc bung nở hoa ban hoa gạo". Màu nước sông biến đổi diệu kỳ theo mùa, khi thì "xanh ngọc bích", lúc lại "lừ lừ chín đỏ như da mặt một người bầm đi vì rượu bữa". Vẻ đẹp ấy còn là sự tĩnh lặng, cổ sơ của một "bờ tiền sử", một "nỗi niềm cổ tích tuổi xưa". Sông Đà, qua lăng kính của Nguyễn Tuân, là một công trình nghệ thuật tuyệt mỹ của tạo hóa, vừa hùng vĩ, dữ dội, vừa duyên dáng, thơ mộng, là biểu tượng cho vẻ đẹp và tiềm năng của thiên nhiên Tây Bắc.

Nếu Sông Đà là một trang nam nhi mạnh mẽ, cá tính thì Sông Hương của Hoàng Phủ Ngọc Tường lại là một người con gái đẹp, dịu dàng và đầy tình tứ của xứ Huế. Tác giả đã theo chân dòng sông từ thượng nguồn về đến biển cả để khám phá trọn vẹn vẻ đẹp của nó. Ở thượng nguồn, Sông Hương là một "bản trường ca của rừng già", vừa mãnh liệt, hoang dại như "cô gái Di-gan phóng khoáng và man dại", vừa dịu dàng, say đắm trong những ghềnh thác. Nhưng khi về đến đồng bằng và chảy vào lòng thành phố Huế, dòng sông như tìm thấy chính mình, trở nên dịu dàng, trầm mặc. Nó uốn một đường cong thật mềm, ôm lấy thành phố thân yêu trong một tình cảm thủy chung, son sắt. Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ nhìn sông Hương ở góc độ địa lí, mà ông còn khám phá nó trong chiều sâu văn hóa và lịch sử. Sông Hương là "dòng sông của thời gian ngân vang", là chứng nhân của những thăng trầm lịch sử dân tộc. Nó là dòng sông của thi ca, là nguồn cảm hứng cho biết bao nghệ sĩ. Nó còn là dòng sông của âm nhạc, nơi sản sinh ra những điệu hò, những mái chèo khuya. Sông Hương trong trang văn Hoàng Phủ Ngọc Tường không đơn thuần là một dòng chảy tự nhiên, mà đã trở thành biểu tượng cho tâm hồn, cho văn hóa, cho lịch sử của xứ Huế.

Đặt hai hình tượng dòng sông bên cạnh nhau, ta thấy được những điểm tương đồng và khác biệt thú vị. Cả Sông Đà và Sông Hương đều được nhân hóa, trở thành những sinh thể có linh hồn, có tính cách. Cả hai đều là biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước, thể hiện tình yêu và niềm tự hào sâu sắc của hai nhà văn. Qua đó, ta thấy được điểm chung của hai cái "tôi" nghệ sĩ: tài hoa, uyên bác và giàu tình cảm.

Tuy nhiên, sự khác biệt mới chính là nơi thể hiện rõ nhất dấu ấn phong cách của mỗi tác giả. Sông Đà của Nguyễn Tuân mang vẻ đẹp của sức mạnh, của sự hùng vĩ, phi thường, với hai nét tính cách đối lập "hung bạo" và "trữ tình". Trong khi đó, Sông Hương của Hoàng Phủ Ngọc Tường lại thiên về vẻ đẹp nữ tính, dịu dàng, trầm mặc, thống nhất trong sự thủy chung và chiều sâu văn hóa. Nguyễn Tuân tiếp cận Sông Đà từ góc độ của một nhà thám hiểm, một võ sĩ, một họa sĩ, dùng những kiến thức đa ngành để làm nổi bật sự kỳ vĩ của nó. Ngược lại, Hoàng Phủ Ngọc Tường tiếp cận Sông Hương như một nhà văn hóa, một nhà lịch sử, một người tình say đắm, đi sâu vào những tầng vỉa văn hóa, lịch sử để khám phá tâm hồn dòng sông. Sự khác biệt này bắt nguồn từ tạng văn của mỗi người. Nguyễn Tuân, một nghệ sĩ suốt đời đi tìm cảm giác mạnh, cái phi thường, đã tìm thấy ở Sông Đà một đối tượng xứng tầm. Còn Hoàng Phủ Ngọc Tường, một trí thức mang nặng tình yêu với xứ Huế, lại tìm thấy ở Sông Hương sự đồng điệu về tâm hồn, về vẻ đẹp trầm tư, sâu lắng.

Tóm lại, cả Sông Đà và Sông Hương đều là những tuyệt tác của thiên nhiên và là những thành công rực rỡ của hai nhà văn. Qua việc khắc họa hình tượng hai dòng sông, Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường không chỉ ngợi ca vẻ đẹp của quê hương đất nước mà còn khẳng định phong cách nghệ thuật độc đáo của mình. Những dòng sông ấy sẽ mãi chảy trong tâm hồn người đọc, bồi đắp thêm tình yêu và ý thức trách nhiệm của chúng ta trong việc gìn giữ những giá trị tự nhiên và văn hóa của dân tộc.

4. Câu 4 (Trang 153 SGK Ngữ văn 12 Kết nối tri thức)

Đề bài: Qua việc đọc các văn bản trong bài học và thực hiện các bài tập trên, bạn rút ra được những kinh nghiệm gì về cách đọc và tạo lập văn bản nghị luận văn học?

a. Yêu cầu của đề bài

Đây là câu hỏi mang tính chất tự tổng kết và suy ngẫm. Các em cần nhìn lại toàn bộ quá trình học tập trong bài 6, từ việc đọc - hiểu văn bản đến việc thực hành viết, để rút ra những bài học kinh nghiệm cho bản thân.

b. Gợi ý trả lời

Các em có thể trình bày những kinh nghiệm mình rút ra được theo các ý sau:

  • Về cách đọc văn bản nghị luận (như các bài bút kí, tùy bút):
    • Cần chú ý đến cái "tôi" của tác giả: quan điểm, cảm xúc, vốn sống, sự uyên bác được thể hiện như thế nào?
    • Phải nhận diện được phong cách nghệ thuật độc đáo của nhà văn qua cách họ chọn đề tài, sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình ảnh, tổ chức câu văn...
    • Đọc không chỉ để nắm bắt nội dung bề mặt mà cần liên hệ, đào sâu vào các tầng nghĩa về văn hóa, lịch sử, triết lí mà tác giả gửi gắm.
    • Cần có sự chủ động tra cứu, tìm hiểu thêm về các kiến thức liên ngành (địa lí, lịch sử, hội họa...) mà tác giả sử dụng để hiểu sâu hơn tác phẩm.
  • Về cách tạo lập văn bản nghị luận văn học (đặc biệt là văn so sánh):
    • Bước chuẩn bị: Phải nắm thật chắc kiến thức về cả hai đối tượng so sánh. Lập bảng so sánh để tìm ra các điểm tương đồng và khác biệt là một bước vô cùng hiệu quả và cần thiết.
    • Xây dựng luận điểm: Cần xác định các luận điểm rõ ràng, logic. Trong bài văn so sánh, không thể thiếu các luận điểm: phân tích đối tượng 1, phân tích đối tượng 2, và quan trọng nhất là luận điểm so sánh (chỉ ra điểm chung, điểm riêng và lí giải).
    • Tổ chức bài viết: Phải có bố cục ba phần mạch lạc. Phần thân bài có thể sắp xếp theo nhiều cách, nhưng cách phổ biến và hiệu quả là phân tích lần lượt từng đối tượng rồi mới đi đến so sánh tổng hợp.
    • Hành văn: Lời văn cần chính xác, khách quan khi phân tích, nhưng cũng cần có cảm xúc. Các thao tác lập luận (phân tích, chứng minh, so sánh, bình luận) phải được vận dụng linh hoạt. Dẫn chứng phải chính xác, tiêu biểu và được phân tích thấu đáo.

III. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để khắc sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các đề bài tự luận sau đây.

  1. Câu 1: Phân tích và so sánh cái "tôi" trữ tình của Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường qua hai tác phẩm "Người lái đò Sông Đà" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".

    Gợi ý trả lời: Tập trung làm rõ cái "tôi" của Nguyễn Tuân là một cái "tôi" ngông, kiêu hãnh, ưa khám phá, thích cảm giác mạnh. Cái "tôi" của Hoàng Phủ Ngọc Tường là một cái "tôi" trí tuệ, trầm tư, giàu tình cảm, gắn bó sâu sắc với văn hóa, lịch sử. Tìm dẫn chứng để làm rõ sự khác biệt trong cách hai tác giả thể hiện bản thân qua việc miêu tả thiên nhiên.

  2. Câu 2: Vẻ đẹp của ngôn ngữ nghệ thuật trong "Người lái đò Sông Đà" và "Ai đã đặt tên cho dòng sông?".

    Gợi ý trả lời: Phân tích ngôn ngữ của Nguyễn Tuân: giàu có, góc cạnh, sáng tạo, vận dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành, câu văn dài, đa cấu trúc. Phân tích ngôn ngữ của Hoàng Phủ Ngọc Tường: giàu chất thơ, giàu nhạc điệu, mê đắm, súc tích, câu văn uyển chuyển, mềm mại. So sánh để thấy được sự khác biệt trong phong cách ngôn ngữ của hai tác giả.

  3. Câu 3: Từ hình tượng Sông Hương trong "Ai đã đặt tên cho dòng sông?", anh/chị hãy bàn về mối quan hệ giữa thiên nhiên và văn hóa trong tâm thức người Việt.

    Gợi ý trả lời: Đây là một đề bài mở. Cần xuất phát từ việc phân tích Sông Hương là dòng sông của văn hóa. Sau đó mở rộng ra bàn luận: người Việt thường không nhìn thiên nhiên như một thực thể vô tri mà luôn gắn nó với lịch sử, văn hóa, đời sống tinh thần (cây đa, bến nước, con đò...). Thiên nhiên là một phần không thể tách rời của văn hóa Việt. Liên hệ với các tác phẩm khác và thực tế đời sống.

IV. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Củng cố, mở rộng của Bài 6. Bài học này đã giúp các em hệ thống hóa một cách khoa học những điểm đặc sắc về thế giới quan và phong cách nghệ thuật của hai tác giả lớn là Nguyễn Tuân và Hoàng Phủ Ngọc Tường. Quan trọng hơn, các em đã được thực hành chi tiết cách làm một bài văn nghị luận so sánh văn học - một dạng bài khó nhưng rất thú vị. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để làm tốt dạng bài này là nắm vững kiến thức nền, tìm ra các tiêu chí so sánh hợp lí và trình bày một cách logic, mạch lạc. Hi vọng qua bài giảng này, các em sẽ thêm tự tin và yêu thích việc khám phá những vẻ đẹp đa dạng của văn học Việt Nam. Chúc các em học tốt!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Củng cố mở rộng trang 153 So sánh văn học Nguyễn Tuân Hoàng Phủ Ngọc Tường
Preview

Đang tải...