Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 28 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 28, Ngữ văn 11, Tập 2 sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết các văn bản và hệ thống hóa kiến thức.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta củng cố và mở rộng những kiến thức đã học trong Bài 6: Nguyễn Du - "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng". Phần này không chỉ là một bài ôn tập đơn thuần mà còn là cơ hội để các em hệ thống hóa kiến thức về tác gia Nguyễn Du, tác phẩm "Truyện Kiều" và đặc điểm của thể loại truyện thơ Nôm. Thông qua việc trả lời các câu hỏi và thực hiện các yêu cầu trong sách giáo khoa, các em sẽ nắm vững hơn các đơn vị kiến thức trọng tâm, rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản, phân tích và so sánh văn học. Hãy cùng nhau khám phá và làm chủ những nội dung quan trọng này để chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra và kì thi sắp tới nhé!

B. Nội dung chính

1. Hệ thống hóa kiến thức đã học

Phần này giúp các em nhìn lại toàn bộ kiến thức của Bài 6 một cách hệ thống và logic. Việc tạo ra một sơ đồ tư duy hoặc bảng biểu sẽ giúp ghi nhớ lâu hơn.

a. Lập bảng hệ thống kiến thức

Để củng cố kiến thức về các văn bản đã học trong bài, các em hãy lập bảng theo mẫu sau và điền các thông tin cần thiết. Đây là cách hiệu quả để so sánh và nhận ra những điểm tương đồng, khác biệt giữa các văn bản.

Yếu tố so sánhTrao duyênChí khí anh hùngThề nguyền
Vị trí đoạn tríchTừ câu 723 đến câu 756. Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân.Từ câu 2213 đến câu 2230. Từ Hải từ biệt Thúy Kiều ra đi lập nghiệp lớn.Từ câu 453 đến câu 484. Kim Trọng và Thúy Kiều thề nguyền dưới trăng.
Nội dung chínhBi kịch tình yêu tan vỡ và vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều: hi sinh, vị tha, giàu đức hi sinh.Vẻ đẹp và chí khí phi thường của người anh hùng Từ Hải.Vẻ đẹp của tình yêu tự do, trong sáng, vượt qua lễ giáo phong kiến.
Đặc sắc nghệ thuậtNghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, ngôn ngữ độc thoại đặc sắc, sử dụng thành ngữ, điển cố.Nghệ thuật xây dựng nhân vật anh hùng lí tưởng, bút pháp ước lệ, hình ảnh kì vĩ, giọng điệu hào hùng.Ngôn ngữ thơ trang trọng, tinh tế, sử dụng hình ảnh ước lệ cổ điển (trăng, hương, tóc, mây...).
Cảm hứng chủ đạoCảm hứng nhân đạo: xót thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ, trân trọng vẻ đẹp tâm hồn.Cảm hứng ngợi ca, lí tưởng hóa người anh hùng.Cảm hứng ngợi ca tình yêu tự do, khát vọng hạnh phúc của con người.

b. Phân tích ý nghĩa của bảng hệ thống

Bảng trên không chỉ là một công cụ ghi nhớ. Nó cho thấy sự đa dạng trong bút pháp của Nguyễn Du. Cùng viết về các nhân vật trong "Truyện Kiều", nhưng ở mỗi đoạn trích, Nguyễn Du lại sử dụng một bút pháp nghệ thuật và cảm hứng khác nhau để làm nổi bật tính cách và hoàn cảnh của họ. Đoạn "Trao duyên" đậm chất trữ tình, đi sâu vào bi kịch nội tâm. Đoạn "Chí khí anh hùng" lại mang màu sắc lãng mạn, sử thi với hình ảnh kì vĩ. Đoạn "Thề nguyền" lại là bức tranh tình yêu lãng mạn, tinh khôi. Điều này chứng tỏ tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc sử dụng ngôn ngữ và xây dựng hình tượng nhân vật.

2. Vận dụng và mở rộng (Câu 2 trang 28)

Câu hỏi này yêu cầu các em vận dụng kiến thức về "Truyện Kiều" để phân tích một nhận định văn học. Đây là một dạng bài tập nâng cao, giúp rèn luyện tư duy phản biện và khả năng lập luận.

a. Giải thích nhận định

"Trong Truyện Kiều, Nguyễn Du đã thể hiện một thái độ trân trọng và ngợi ca sâu sắc đối với những khát vọng của con người, như khát vọng tình yêu, khát vọng công lí và khát vọng tự do."

Nhận định này khẳng định giá trị nhân đạo cốt lõi của "Truyện Kiều". Nguyễn Du không chỉ kể một câu chuyện éo le mà còn gửi gắm vào đó sự đồng cảm, trân trọng những ước mơ chính đáng của con người, vốn bị xã hội phong kiến kìm hãm, vùi dập.

  • Khát vọng tình yêu: Là mong muốn được yêu và sống hạnh phúc bên người mình yêu một cách tự do, không bị ràng buộc bởi lễ giáo hay các thế lực kim tiền.
  • Khát vọng công lí: Là ước mơ về một xã hội công bằng, nơi cái thiện chiến thắng cái ác, người tốt được bảo vệ và kẻ xấu bị trừng trị.
  • Khát vọng tự do: Là khao khát được sống là chính mình, được quyết định số phận của mình, thoát khỏi những định kiến, áp bức của xã hội.

b. Phân tích và chứng minh qua "Truyện Kiều"

Để làm sáng tỏ nhận định, chúng ta cần lấy dẫn chứng cụ thể từ các đoạn trích đã học và các phần khác của tác phẩm.

Khát vọng tình yêu
  • Biểu hiện: Mối tình Kim - Kiều là biểu tượng cho tình yêu tự do, vượt qua khuôn khổ "cha mẹ đặt đâu con ngồi đấy". Họ chủ động gặp gỡ, tìm hiểu và thề nguyền gắn bó trọn đời (đoạn trích "Thề nguyền"). Dù sau này phải trải qua 15 năm lưu lạc, tình yêu ấy vẫn là ngọn lửa soi đường cho Kiều.
  • Thái độ của Nguyễn Du: Tác giả miêu tả mối tình này bằng những vần thơ đẹp nhất, trang trọng nhất. Ông không lên án mà trái lại, ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu trong sáng, mãnh liệt. Việc Kiều chủ động tìm đến Kim Trọng ("Xăm xăm băng lối vườn khuya một mình") là một hành động táo bạo, thể hiện khát vọng yêu đương cháy bỏng.
Khát vọng công lí
  • Biểu hiện: Khát vọng này được thể hiện rõ nhất qua nhân vật Từ Hải và cảnh báo ân báo oán ở lầu Ngưng Bích. Từ Hải xuất hiện như một người anh hùng thực thi công lí, giúp Kiều trừng trị những kẻ đã hãm hại nàng (Hoạn Thư, Tú Bà, Mã Giám Sinh...).
  • Thái độ của Nguyễn Du: Nguyễn Du đã dành những lời thơ hào hùng, đầy ngưỡng mộ để khắc họa hình tượng Từ Hải ("Chọc trời khuấy nước mặc dầu / Dọc ngang nào biết trên đầu có ai"). Cảnh báo ân báo oán là một "giấc mơ công lí" mà Nguyễn Du thay người dân gửi gắm. Nó thể hiện ước mơ "ở hiền gặp lành, ác giả ác báo" của nhân dân.
Khát vọng tự do
  • Biểu hiện: Khát vọng tự do thể hiện qua hành động của Từ Hải và qua chính cuộc đời đầy biến động của Kiều. Từ Hải là hiện thân của tự do tuyệt đối, không chấp nhận sự ràng buộc, muốn "vẫy vùng trong bốn bể". Kiều, dù bị số phận vùi dập, vẫn luôn tiềm tàng một sức sống, một khao khát thoát khỏi cảnh đoạn trường để tìm lại phẩm giá và hạnh phúc.
  • Thái độ của Nguyễn Du: Tác giả lí tưởng hóa Từ Hải, biến chàng thành một biểu tượng của tự do. Đối với Kiều, dù miêu tả nỗi đau của nàng, Nguyễn Du vẫn cho thấy một sức phản kháng ngầm. Việc Kiều tự vẫn ở sông Tiền Đường, dù là một hành động tiêu cực, cũng có thể được xem là sự phản kháng cuối cùng để bảo toàn phẩm giá, để được tự do trong cái chết.
  • c. Khẳng định lại vấn đề

    Như vậy, nhận định trên hoàn toàn xác đáng. "Truyện Kiều" không chỉ là tiếng khóc cho số phận con người mà còn là bài ca ca ngợi những khát vọng nhân văn cao đẹp. Chính điều này đã làm nên sức sống bất diệt của tác phẩm, vượt qua mọi thời đại để đến với trái tim độc giả. Nguyễn Du, qua tác phẩm của mình, đã đứng về phía con người, bênh vực cho những quyền cơ bản và chính đáng nhất.

    3. Kết nối với văn bản khác (Câu 3 trang 28)

    Câu hỏi yêu cầu so sánh hình tượng người anh hùng Từ Hải trong "Chí khí anh hùng" với một hình tượng người anh hùng trong văn học dân gian hoặc văn học trung đại mà em biết. Một ví dụ tiêu biểu là so sánh với Thánh Gióng.

    a. Giới thiệu hai hình tượng

    • Từ Hải: Nhân vật trong truyện thơ Nôm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du. Chàng là một người anh hùng có chí khí phi thường, khát vọng tự do và công lí, mang nhiều đặc điểm của người anh hùng lí tưởng trong văn học trung đại.
    • Thánh Gióng: Nhân vật trong truyền thuyết, một trong "Tứ bất tử" của tín ngưỡng dân gian Việt Nam. Gióng là biểu tượng cho sức mạnh của nhân dân trong công cuộc chống giặc ngoại xâm, bảo vệ đất nước.

    b. So sánh điểm tương đồng

    • Vẻ đẹp phi thường, kì vĩ: Cả hai đều được miêu tả với tầm vóc, sức mạnh và hành động phi thường. Từ Hải có "râu hùm, hàm én, mày ngài", "vai năm tấc rộng, thân mười thước cao", hành động "chọc trời khuấy nước". Thánh Gióng thì lớn nhanh như thổi, ăn "bảy nong cơm, ba nong cà", dùng cây tre làm vũ khí đánh tan giặc Ân.
    • Lí tưởng cao đẹp: Cả hai đều hành động vì một mục đích lớn lao. Thánh Gióng đánh giặc cứu nước, cứu dân. Từ Hải cũng có khát vọng lập nên sự nghiệp lớn, thực thi công lí, giúp người yếu thế.
    • Sự ra đi bất tử: Cả hai đều có một cái kết đặc biệt, hóa thân vào cõi vĩnh hằng. Thánh Gióng sau khi dẹp giặc đã bay về trời, trở thành bất tử trong lòng dân. Từ Hải, dù chết đứng giữa trận tiền, vẫn là một hình tượng bi tráng, sống mãi với lí tưởng anh hùng của mình.

    c. So sánh điểm khác biệt

    Tiêu chíTừ Hải ("Truyện Kiều")Thánh Gióng (Truyền thuyết)
    Nguồn gốcNhân vật văn học trung đại, mang dấu ấn của tác giả Nguyễn Du. Có nguồn gốc từ tiểu thuyết Trung Quốc nhưng được tái tạo.Nhân vật văn học dân gian, là sản phẩm của trí tưởng tượng và ước mơ của tập thể nhân dân.
    Mục đích hành độngMang đậm dấu ấn cá nhân. Từ Hải ra đi để thỏa chí "vẫy vùng", lập nên sự nghiệp riêng, khẳng định bản thân. Yếu tố công lí gắn liền với việc trả thù cho Kiều.Mang tính cộng đồng tuyệt đối. Gióng sinh ra là để đánh giặc cứu nước. Hành động của Gióng không vì mục đích cá nhân.
    Số phậnMang tính bi kịch. Vì tin lời Kiều mà mắc lừa Hồ Tôn Hiến, dẫn đến cái chết bi thảm ("Chết đứng giữa trận tiền"). Thể hiện sự bế tắc của người anh hùng trong xã hội phong kiến.Mang tính lí tưởng hóa hoàn toàn. Gióng hoàn thành nhiệm vụ và bay về trời, một cái kết viên mãn, thể hiện niềm tin tuyệt đối của nhân dân vào người anh hùng.
    Bản chấtNgười anh hùng mang khát vọng cá nhân, có cả tình yêu nam nữ. Hình tượng phức tạp hơn.Người anh hùng của cộng đồng, không có đời sống cá nhân, tình cảm riêng tư. Hình tượng đơn giản, thuần nhất hơn.

    d. Lý giải sự khác biệt

    Sự khác biệt này bắt nguồn từ đặc trưng của thể loại và thời đại. Truyền thuyết Thánh Gióng ra đời trong xã hội cổ đại, phản ánh tư duy cộng đồng và nhiệm vụ hàng đầu là dựng nước, giữ nước. Vì vậy, hình tượng anh hùng mang sức mạnh của cả dân tộc. "Truyện Kiều" ra đời vào cuối thế kỉ 18 - đầu thế kỉ 19, khi ý thức cá nhân đã trỗi dậy mạnh mẽ. Nguyễn Du, với tư cách là một nhà văn, đã xây dựng một hình tượng anh hùng mang khát vọng cá nhân, có số phận và bi kịch riêng. Từ Hải là sản phẩm của cảm hứng nhân văn chủ nghĩa, đề cao con người cá nhân, trong khi Thánh Gióng là sản phẩm của cảm hứng yêu nước và tinh thần cộng đồng.

    C. Câu hỏi ôn tập

    1. Câu 1: Phân tích bi kịch và vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều qua đoạn trích "Trao duyên". Theo em, điều gì làm nên giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn thơ này?

      Gợi ý trả lời:

      • Bi kịch: Bi kịch tình yêu tan vỡ (phải từ bỏ mối tình đầu trong sáng), bi kịch về quyền sống, quyền hạnh phúc (phải bán mình chuộc cha).
      • Vẻ đẹp nhân cách: Thông minh, sắc sảo (dùng lí lẽ thuyết phục em); giàu đức hi sinh, vị tha (đặt chữ "hiếu" lên trên chữ "tình"); có một trái tim yêu thương sâu sắc, thủy chung (dằn vặt, đau đớn khi trao kỉ vật).
      • Giá trị nhân đạo: Tố cáo xã hội phong kiến đẩy con người vào bi kịch; đồng cảm, xót thương cho số phận người phụ nữ; trân trọng, ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách của họ.
    2. Câu 2: Hình tượng người anh hùng Từ Hải trong đoạn trích "Chí khí anh hùng" được Nguyễn Du khắc họa qua những phương diện nào? Bút pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng để làm nổi bật những đặc điểm đó?

      Gợi ý trả lời:

      • Các phương diện khắc họa: Ngoại hình (kì vĩ, phi thường), hành động (dứt khoát, mạnh mẽ), lời nói (thể hiện chí lớn), mối quan hệ với Thúy Kiều (trân trọng nhưng không bị lụy).
      • Bút pháp nghệ thuật: Bút pháp ước lệ, tượng trưng (miêu tả ngoại hình); bút pháp lí tưởng hóa, lãng mạn (xây dựng hình tượng anh hùng); sử dụng các hình ảnh kì vĩ, lớn lao (chim bằng, gió mây...); giọng điệu thơ hào hùng, trang trọng.
    3. Câu 3: So sánh cảm hứng nhân đạo trong "Truyện Kiều" của Nguyễn Du với cảm hứng nhân đạo trong một tác phẩm văn học trung đại khác mà em đã học (ví dụ: "Chuyện người con gái Nam Xương" của Nguyễn Dữ). Chỉ ra điểm gặp gỡ và nét riêng trong tư tưởng của mỗi tác giả.

      Gợi ý trả lời:

      • Điểm gặp gỡ: Cả hai tác giả đều lên tiếng bênh vực người phụ nữ, tố cáo xã hội bất công, thể hiện niềm thương cảm sâu sắc đối với những số phận bi kịch.
      • Nét riêng:
        • Nguyễn Dữ ("Chuyện người con gái Nam Xương"): Tập trung vào bi kịch của người phụ nữ trong gia đình phụ quyền, do chiến tranh và sự ghen tuông mù quáng. Giá trị nhân đạo chủ yếu thể hiện ở lòng thương cảm và mong muốn giải oan cho nhân vật.
        • Nguyễn Du ("Truyện Kiều"): Quy mô bi kịch lớn hơn, bao trùm toàn xã hội (từ gia đình đến quan trường, lầu xanh). Không chỉ thương cảm, Nguyễn Du còn đi sâu phân tích, ca ngợi những khát vọng lớn lao của con người (tình yêu, công lí, tự do). Tư tưởng nhân đạo của Nguyễn Du có tầm khái quát cao hơn và mang dấu ấn của chủ nghĩa nhân văn thời Phục hưng.

    D. Kết luận & Tóm tắt

    Bài học "Củng cố, mở rộng" đã giúp chúng ta hệ thống hóa một cách khoa học những kiến thức trọng tâm về tác gia Nguyễn Du và kiệt tác "Truyện Kiều" qua các đoạn trích tiêu biểu. Chúng ta đã thấy được tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc miêu tả nội tâm, xây dựng hình tượng và sử dụng ngôn ngữ. Quan trọng hơn, chúng ta đã hiểu sâu sắc hơn giá trị nhân đạo lớn lao của tác phẩm - đó là tiếng nói trân trọng những khát vọng chính đáng của con người. Mong rằng, qua bài học này, các em sẽ thêm yêu mến và tự hào về đại thi hào Nguyễn Du cũng như di sản văn học mà ông để lại. Hãy tiếp tục đọc và suy ngẫm về "Truyện Kiều" để khám phá thêm nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc khác nhé!

Nguyễn Dữ Kết nối tri thức Truyện Kiều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Củng cố mở rộng trang 28
Preview

Đang tải...