Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 36 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 36, Ngữ văn 12, sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết đặc điểm thể loại, mối liên hệ văn học và cuộc sống.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm đặc sắc trong Bài 1: "Sự đa dạng của thể loại và mối liên hệ văn học - cuộc sống", phần Củng cố, mở rộng ở trang 36 sách Ngữ văn 12, bộ Kết nối tri thức, đóng vai trò như một trạm dừng chân quan trọng. Đây là lúc chúng ta cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về đặc trưng thể loại truyện và thơ, suy ngẫm sâu sắc hơn về sợi dây liên kết bền chặt giữa văn học và đời sống, đồng thời rèn luyện kĩ năng phân tích và viết lách. Bài học này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức đã học mà còn mở ra những góc nhìn mới, khơi gợi khả năng tưởng tượng và đồng sáng tạo trong quá trình tiếp nhận văn học. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích tác phẩm và xây dựng những lập luận sắc bén.

B. NỘI DUNG CHÍNH

Câu 1: Sơ đồ hóa đặc điểm của thể loại truyện và thơ trữ tình

Yêu cầu này giúp chúng ta hệ thống hóa kiến thức một cách trực quan, dễ nhớ. Thay vì các gạch đầu dòng rời rạc, một sơ đồ tư duy sẽ cho thấy mối liên hệ và cấu trúc tổng thể của hai thể loại văn học quan trọng này.

1. Hướng dẫn hệ thống hóa đặc điểm của THỂ LOẠI TRUYỆN

Truyện là thể loại tự sự, tập trung tái hiện đời sống qua một chuỗi các sự kiện được tổ chức thành cốt truyện, với sự tham gia của các nhân vật. Các yếu tố chính cần có trong sơ đồ của các em bao gồm:

a. Cốt truyện

Cốt truyện là hệ thống các sự kiện, biến cố được tổ chức theo một trình tự nhất định, thể hiện sự phát triển của các mối quan hệ và tính cách nhân vật, qua đó bộc lộ chủ đề của tác phẩm.
  • Ví dụ trong "Vợ nhặt" (Kim Lân): Cốt truyện xoay quanh tình huống anh Tràng, một người đàn ông nghèo khổ, xấu xí, lại "nhặt" được vợ giữa nạn đói khủng khiếp năm 1945. Các sự kiện chính bao gồm: Tràng gặp người đàn bà đói và đùa vui -> Người đàn bà theo Tràng về làm vợ -> Phản ứng của xóm ngụ cư và bà cụ Tứ -> Bữa cơm đầu tiên của nàng dâu mới và câu chuyện về lá cờ đỏ sao vàng. Cốt truyện độc đáo này làm nổi bật giá trị nhân đạo và sức sống mãnh liệt của con người.

b. Nhân vật

Nhân vật là con người được nhà văn miêu tả trong tác phẩm bằng các phương tiện văn học. Nhân vật là phương tiện để nhà văn khái quát hiện thực và thể hiện tư tưởng của mình.
  • Cách xây dựng nhân vật: Qua ngoại hình, hành động, ngôn ngữ đối thoại, độc thoại nội tâm, và qua nhận xét của các nhân vật khác.
  • Ví dụ trong "Vợ nhặt":
    • Tràng: Được miêu tả qua ngoại hình thô kệch nhưng bên trong là một trái tim nhân hậu, khao khát hạnh phúc gia đình. Hành động "nhặt vợ" của Tràng vừa liều lĩnh vừa thể hiện lòng tốt.
    • Người vợ nhặt: Ban đầu hiện lên với vẻ chỏng lỏn, chao chát vì đói, nhưng khi về nhà Tràng, chị đã trở thành một người vợ hiền thảo, biết vun vén. Sự thay đổi này cho thấy vẻ đẹp tiềm ẩn của con người.
    • Bà cụ Tứ: Diễn biến tâm trạng phức tạp từ ngạc nhiên, ai oán đến xót thương và vun đắp cho hạnh phúc của các con. Bà là hiện thân của tình mẫu tử và niềm tin vào cuộc sống.

c. Người kể chuyện và điểm nhìn

Người kể chuyện là hình tượng do nhà văn tạo ra để dẫn dắt câu chuyện. Điểm nhìn là vị trí, góc độ để quan sát, trần thuật.
  • Các loại người kể chuyện: Ngôi thứ nhất (xưng "tôi") hoặc ngôi thứ ba (người kể chuyện ẩn mình).
  • Ví dụ trong "Vợ nhặt": Tác phẩm sử dụng người kể chuyện ngôi thứ ba nhưng điểm nhìn linh hoạt, dịch chuyển vào nội tâm của các nhân vật (Tràng, bà cụ Tứ). Điều này giúp nhà văn khám phá sâu sắc thế giới tâm hồn của họ, tạo sự đồng cảm nơi người đọc. Khi bà cụ Tứ nhìn người con dâu, người đọc cảm nhận được nỗi lòng của bà qua điểm nhìn của chính bà.

d. Không gian và thời gian nghệ thuật

Không gian và thời gian nghệ thuật là hình thức tồn tại của thế giới nghệ thuật, cho thấy cách nhìn và quan niệm của nhà văn về cuộc sống.
  • Ví dụ trong "Vợ nhặt":
    • Không gian: Cái xóm ngụ cư tồi tàn, con đường đầy xác người chết đói, căn nhà rách nát của mẹ con Tràng. Không gian này đậm đặc không khí chết chóc, thê lương của nạn đói.
    • Thời gian: Mùa hè năm 1945 - một thời điểm lịch sử đen tối của dân tộc. Thời gian này không chỉ là bối cảnh mà còn là nguyên nhân gây ra bi kịch và thử thách phẩm giá con người.

2. Hướng dẫn hệ thống hóa đặc điểm của THỂ LOẠI THƠ TRỮ TÌNH

Thơ trữ tình là tiếng nói của tình cảm, cảm xúc. Nó không tái hiện hiện thực một cách trực tiếp như truyện mà tập trung thể hiện thế giới nội tâm của con người.

a. Nhân vật trữ tình (Chủ thể trữ tình)

Nhân vật trữ tình là người trực tiếp bộc lộ cảm xúc, suy tư trong bài thơ. Đó có thể là hình ảnh của tác giả, hoặc một hình tượng được tác giả tạo ra để gửi gắm tâm sự.
  • Ví dụ trong "Tây Tiến" (Quang Dũng): Nhân vật trữ tình là người lính Tây Tiến, mang nỗi nhớ da diết về đồng đội, về núi rừng Tây Bắc hùng vĩ, thơ mộng. Chủ thể trữ tình xưng "tôi" trong câu "Tôi nhớ những ngày thu đã xa" đã bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ đó.
  • Ví dụ trong "Sóng" (Xuân Quỳnh): Nhân vật trữ tình là "em", một người phụ nữ đang yêu, với những trăn trở, khát khao về tình yêu. Hình tượng "sóng" và "em" song hành, hòa quyện để thể hiện những cung bậc cảm xúc phức tạp.

b. Cảm xúc, tâm trạng

Đây là yếu tố cốt lõi của thơ trữ tình. Cảm xúc trong thơ thường mãnh liệt, được cô đọng và thể hiện qua hình ảnh, ngôn từ, nhịp điệu.

  • Ví dụ trong "Tây Tiến": Cảm xúc chủ đạo là nỗi nhớ. Nỗi nhớ ấy bao trùm toàn bộ bài thơ, khi thì hướng về thiên nhiên dữ dội ("dốc lên khúc khuỷu"), khi thì hướng về con người thơ mộng ("nhớ ôi Tây Tiến cơm lên khói"), khi lại bi tráng, hào hùng ("rải rác biên cương mồ viễn xứ").

c. Ngôn ngữ thơ

Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu, có tính hàm súc và đa nghĩa.

  • Hình ảnh, biểu tượng: "Sóng" là biểu tượng cho tình yêu, "đoàn binh không mọc tóc" là hình ảnh bi tráng về người lính.
  • Từ ngữ: Sử dụng các từ ngữ gợi hình, gợi cảm, các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, nhân hóa...). Ví dụ, trong "Tây Tiến", các từ Hán Việt trang trọng ("biên cương", "viễn xứ") kết hợp với từ ngữ thuần Việt dân dã ("thăm thẳm", "heo hút") tạo nên một phong cách độc đáo.

d. Cấu tứ và nhịp điệu

Cấu tứ là cách tổ chức, triển khai mạch cảm xúc và hình ảnh trong bài thơ. Nhịp điệu là sự luân phiên có quy luật của các yếu tố âm thanh, tạo nên nhạc tính cho thơ.
  • Ví dụ về cấu tứ trong "Sóng": Cấu tứ dựa trên sự khám phá tương đồng và khác biệt giữa "sóng" và "em", từ đó đi đến những suy ngẫm về quy luật của tình yêu và khát vọng bất tử hóa tình yêu.
  • Ví dụ về nhịp điệu trong "Tây Tiến": Nhịp thơ thay đổi linh hoạt. Khi miêu tả núi non hiểm trở, nhịp thơ chắc, khỏe, nhiều thanh trắc (4/3). Khi miêu tả cảnh sông nước thơ mộng, nhịp thơ lại êm đềm, dàn trải (2/2/3).

3. Gợi ý sơ đồ hóa

Các em có thể vẽ một sơ đồ tư duy (mind map). Lấy "Đặc điểm thể loại" làm trung tâm. Từ đó, rẽ ra hai nhánh lớn là "Truyện""Thơ trữ tình". Ở mỗi nhánh lớn, các em tiếp tục rẽ ra các nhánh nhỏ tương ứng với các đặc điểm đã phân tích ở trên (Cốt truyện, Nhân vật, Cảm xúc, Ngôn ngữ thơ...). Trong mỗi nhánh nhỏ, ghi thêm một vài từ khóa hoặc ví dụ minh họa ngắn gọn.


Câu 2: Phân tích mối liên hệ giữa văn học và cuộc sống qua các tác phẩm đã học

Văn học không phải là một thế giới biệt lập, mà nó bắt rễ sâu xa từ cuộc sống và quay trở lại tác động mạnh mẽ đến cuộc sống. Các tác phẩm trong Bài 1 là minh chứng sống động cho mối liên hệ hai chiều này.

1. Văn học phản ánh cuộc sống (Cuộc sống đi vào văn học)

Văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực, nhưng là tấm gương đã được tinh lọc qua lăng kính chủ quan của người nghệ sĩ.

a. Tái hiện bức tranh hiện thực xã hội

Tác phẩm văn học trước hết là một tài liệu về một thời đại. Chúng giúp ta hình dung về bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa mà nó ra đời.

  • Ví dụ "Vợ nhặt": Tác phẩm đã tái hiện một cách chân thực và ám ảnh nạn đói khủng khiếp năm 1945. Kim Lân không né tránh những chi tiết trần trụi: "Người chết như ngả rạ. Không buổi sáng nào người trong làng đi chợ, đi làm đồng không gặp ba bốn cái thây nằm còng queo bên đường. Không khí vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người.". Qua những dòng văn đó, cả một giai đoạn lịch sử đau thương của dân tộc hiện lên rõ nét.

b. Khám phá số phận và vẻ đẹp tâm hồn con người

Văn học không chỉ dừng lại ở việc mô tả bề mặt hiện thực. Sứ mệnh cao cả hơn của nó là đi sâu vào thế giới nội tâm, khám phá những vẻ đẹp tiềm ẩn, những khát vọng sâu kín của con người.

  • Ví dụ "Vợ nhặt": Giữa ranh giới mong manh của sự sống và cái chết, Kim Lân không viết về những con người bị cái đói làm cho tha hóa. Ngược lại, ông phát hiện và ngợi ca ánh sáng của tình người, của lòng nhân ái. Tràng cưu mang một người đàn bà xa lạ. Bà cụ Tứ chấp nhận nàng dâu trong nỗi xót thương. Họ cùng nhau vun đắp cho một mái ấm, cùng nhau hướng về tương lai. Đó chính là sự phản ánh chiều sâu của cuộc sống - vẻ đẹp của tâm hồn con người.
  • Ví dụ "Tây Tiến": Bài thơ phản ánh hiện thực cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ. Nhưng vượt lên trên hiện thực đó là vẻ đẹp tâm hồn lãng mạn, hào hoa của những người lính trẻ Hà thành. Họ không chỉ là những anh hùng dũng cảm mà còn là những chàng trai có trái tim đa cảm, biết rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên và con người.

2. Văn học tác động trở lại cuộc sống (Văn học làm thay đổi cuộc sống)

Sau khi tiếp nhận một tác phẩm, người đọc không còn hoàn toàn như cũ. Văn học có khả năng thanh lọc tâm hồn và định hướng hành động.

a. Nâng cao nhận thức

Đọc một tác phẩm văn học là một cách để hiểu biết thêm về lịch sử, xã hội, và con người. Đọc "Vợ nhặt", chúng ta không chỉ biết về nạn đói 1945 mà còn hiểu sâu sắc hơn về nguyên nhân của nó, về tội ác của phát xít Nhật và thực dân Pháp, từ đó thêm trân trọng cuộc sống hòa bình, ấm no hôm nay.

b. Bồi dưỡng tâm hồn, tình cảm

Văn học khơi gợi những tình cảm nhân văn cao đẹp. Khi ta khóc, cười, lo lắng cùng số phận nhân vật, tâm hồn ta trở nên phong phú và nhạy cảm hơn.

  • Khi đọc về bữa cơm ngày đói với nồi "chè khoán" đắng chát trong "Vợ nhặt", ta cảm nhận được sự xót xa nhưng cũng cảm phục tình yêu thương và nỗ lực của bà cụ Tứ. Ta học được cách đồng cảm với nỗi đau của người khác.
  • Khi đọc "Sóng", ta hiểu thêm về những cung bậc phức tạp của tình yêu, về sự thủy chung, son sắt. Bài thơ giúp ta biết trân trọng những tình cảm chân thành trong cuộc sống.

c. Định hướng hành động và lẽ sống

Những tư tưởng tiến bộ, những hình tượng cao đẹp trong văn học có thể trở thành kim chỉ nam cho hành động của chúng ta. Hình ảnh người lính Tây Tiến "chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh" hay hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng ở cuối truyện "Vợ nhặt" đều gieo vào lòng người đọc niềm tin, lí tưởng và khát vọng cống hiến cho một tương lai tươi sáng hơn.


Câu 3: Vai trò của trí tưởng tượng trong tiếp nhận văn học

Đọc một tác phẩm văn học không phải là một hành động thụ động. Nó đòi hỏi sự tham gia tích cực của người đọc, trong đó, trí tưởng tượng đóng một vai trò vô cùng quan trọng.

1. Giải thích các khái niệm

  • Tiếp nhận văn học: Là quá trình người đọc chiếm lĩnh giá trị tư tưởng và thẩm mĩ của tác phẩm, biến văn bản chữ viết thành một thế giới nghệ thuật sống động trong tâm trí.
  • Trí tưởng tượng: Là năng lực của tâm trí trong việc tạo ra các hình ảnh, cảm giác, khái niệm mới mà không cần sự hiện diện trực tiếp của các đối tượng đó qua các giác quan.

2. Vai trò của trí tưởng tượng

a. Tái tạo, hình dung thế giới nghệ thuật

Nhà văn chỉ cung cấp cho chúng ta những con chữ trên trang giấy. Chính trí tưởng tượng của người đọc mới biến những con chữ đó thành hình ảnh, âm thanh, màu sắc. Tác phẩm chỉ thực sự "sống" trong tâm trí người đọc.

  • Ví dụ với "Tây Tiến": Quang Dũng viết "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi / Mường Lát hoa về trong đêm hơi". Người đọc phải dùng trí tưởng tượng để hình dung ra cảnh núi rừng Tây Bắc chìm trong sương mù, hình ảnh đoàn quân mệt mỏi nhưng vẫn tiến bước, và vẻ đẹp bất ngờ, lãng mạn của những bông hoa rừng nở trong đêm. Mỗi người sẽ có một hình dung khác nhau về "đêm hơi" ấy.

b. Lấp đầy những "khoảng trắng" của văn bản

Nhà văn tài năng không bao giờ kể hết mọi thứ. Họ luôn để lại những khoảng trắng, những điểm mờ để người đọc tự mình suy ngẫm và điền vào. Đây là nơi trí tưởng tượng phát huy vai trò mạnh mẽ nhất.

  • Ví dụ trong "Vợ nhặt": Kim Lân không miêu tả chi tiết người vợ nhặt đã nghĩ gì, cảm thấy gì trên suốt quãng đường theo Tràng về nhà. Đó là một "khoảng trắng". Người đọc phải tưởng tượng: liệu chị có lo lắng, có xấu hổ, có hi vọng không? Sự im lặng đó chứa đựng bao nhiêu tâm sự? Việc lấp đầy khoảng trắng này giúp ta hiểu sâu hơn về nhân vật.
  • Tương tự, cảm xúc của bà cụ Tứ khi lần đầu nhìn thấy người đàn bà lạ trong nhà mình cũng là một khoảng trắng. Nhà văn chỉ miêu tả hành động "cúi đầu nín lặng". Trí tưởng tượng giúp ta hình dung ra cơn bão lòng đang diễn ra trong tâm trí người mẹ nghèo khổ.

c. Đồng sáng tạo với tác giả

Vì mỗi người đọc có một vốn sống, một trải nghiệm, một trí tưởng tượng khác nhau, nên mỗi người sẽ có một "phiên bản" tác phẩm của riêng mình. Quá trình đọc trở thành một quá trình đồng sáng tạo. Người đọc không còn là người tiêu thụ thụ động, mà trở thành người cùng tác giả hoàn thiện tác phẩm.

  • Ví dụ: Cùng đọc câu thơ "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới" trong "Tây Tiến", một người đọc có thể tưởng tượng ra ánh mắt căm thù quân giặc, một người khác lại hình dung ánh mắt khắc khoải nhớ về quê hương, người yêu. Cả hai cách hiểu đều có lí và làm phong phú thêm ý nghĩa của câu thơ.

Như vậy, trí tưởng tượng chính là cây cầu nối giữa tác giả và độc giả, giữa văn bản và cuộc sống. Thiếu nó, việc đọc chỉ là việc giải mã ký tự một cách cơ học. Có nó, việc đọc trở thành một cuộc phiêu lưu kì thú và sáng tạo.


Câu 4: Viết đoạn văn về một chi tiết nghệ thuật đặc sắc

Chi tiết nghệ thuật là "hạt bụi vàng" của tác phẩm. Một chi tiết nhỏ có thể chứa đựng những ý nghĩa lớn, thể hiện tư tưởng chủ đề và tài năng của nhà văn. Yêu cầu này giúp các em rèn luyện kĩ năng phát hiện và phân tích sâu một điểm sáng nghệ thuật.

1. Hướng dẫn phương pháp

a. Cách lựa chọn chi tiết

  • Tính tiêu biểu: Chi tiết phải cô đọng được những nét đặc sắc về nội dung hoặc nghệ thuật của tác phẩm.
  • Tính ám ảnh: Chi tiết gây ấn tượng mạnh, khiến người đọc phải suy ngẫm, trăn trở.
  • Tính đa nghĩa: Chi tiết không chỉ có một lớp nghĩa bề mặt mà còn ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa biểu tượng sâu sắc.

b. Các bước phân tích

  1. Giới thiệu: Nêu tên chi tiết và vị trí, vai trò của nó trong tác phẩm.
  2. Phân tích các lớp nghĩa:
    • Nghĩa tả thực: Chi tiết đó miêu tả cái gì một cách cụ thể?
    • Nghĩa biểu tượng: Chi tiết đó tượng trưng cho điều gì? Nó thể hiện tư tưởng, tình cảm gì của tác giả?
  3. Đánh giá: Khẳng định giá trị nghệ thuật của chi tiết, vai trò của nó trong việc làm nên thành công của tác phẩm.

2. Gợi ý một số chi tiết và đoạn văn tham khảo

Các em có thể chọn một trong các chi tiết sau để viết:

  • Chi tiết nồi cháo cám trong "Vợ nhặt".
  • Hình ảnh "đoàn binh không mọc tóc" trong "Tây Tiến".
  • Hình tượng "Sóng""em" song hành trong bài thơ "Sóng".

Đoạn văn tham khảo: Phân tích chi tiết nồi cháo cám trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân

Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết nồi cháo cám ở cuối tác phẩm là một chi tiết nghệ thuật vô cùng đặc sắc, cô đọng giá trị hiện thực và nhân đạo sâu sắc. Trước hết, ở lớp nghĩa tả thực, nồi cháo cám là món ăn thảm hại của những người dân nghèo trong nạn đói khủng khiếp năm 1945. Đó là thứ vốn chỉ dành cho gia súc, nay lại trở thành món ăn chính trong bữa cơm đầu tiên đón nàng dâu mới. Vị "đắng chát và nghẹn bứ" của nó là hiện thực tàn nhẫn, phũ phàng, tố cáo tội ác của thực dân, phát xít đã đẩy con người đến bước đường cùng. Tuy nhiên, chi tiết này còn tỏa sáng ở tầng nghĩa biểu tượng sâu xa. Nồi cháo cám, dù đắng chát, vẫn là sự cố gắng của bà cụ Tứ để tạo nên một "bữa cơm", để vun đắp cho hạnh phúc mong manh của các con. Nó thể hiện tình yêu thương vô bờ, sự lạc quan và nỗ lực sống đến cùng của người mẹ nghèo. Bà cụ nói về cháo cám bằng một giọng vui vẻ: "ngon đáo để cơ", một lời nói dối đầy yêu thương để xua đi không khí ảm đạm, để gieo vào lòng các con niềm hi vọng. Như vậy, từ một chi tiết rất thực, Kim Lân đã nâng nó lên thành một biểu tượng cho sức sống mãnh liệt và tình người cao quý không bị cái đói, cái chết hủy diệt. Nồi cháo cám vừa là đỉnh điểm của bi kịch, vừa là khởi đầu cho niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn, làm nên giá trị nhân văn độc đáo cho tác phẩm.

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP

Để củng cố sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau. Đây là những dạng bài thường gặp trong các kì thi, giúp các em rèn luyện tư duy phân tích và khả năng viết nghị luận văn học.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích giá trị nhân đạo được thể hiện trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân.

    Gợi ý trả lời:

    • Giải thích khái niệm giá trị nhân đạo (lòng yêu thương, trân trọng con người, lên án các thế lực chà đạp con người...).
    • Phân tích các biểu hiện của giá trị nhân đạo trong tác phẩm: niềm tin vào vẻ đẹp tâm hồn và khát vọng sống của con người ngay trên bờ vực cái chết (qua các nhân vật Tràng, vợ Tràng, bà cụ Tứ); sự lên án tội ác của thực dân, phát xít; việc mở ra con đường sống và niềm tin vào tương lai cho nhân vật...

  2. Câu hỏi 2: Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng.

    Gợi ý trả lời:

    • Giải thích khái niệm "bi tráng": "bi" là gian khổ, hi sinh, mất mát; "tráng" là hào hùng, lẫm liệt, lãng mạn. Vẻ đẹp bi tráng là sự hòa quyện của hai yếu tố này.
    • Phân tích chất "bi": hiện thực chiến tranh gian khổ, thiếu thốn, bệnh tật ("không mọc tóc", "xanh màu lá"), sự hi sinh ("rải rác biên cương mồ viễn xứ").
    • Phân tích chất "tráng": vẻ đẹp hào hùng, kiêu dũng ("mắt trừng gửi mộng"), tâm hồn lãng mạn, hào hoa ("đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"), lí tưởng cao cả ("chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh").
    • Khẳng định sự hòa quyện làm nên vẻ đẹp độc đáo, một tượng đài bất tử về người lính trong thơ ca kháng chiến.

  3. Câu hỏi 3: Từ các tác phẩm đã học trong Bài 1, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam trong gian khó, thử thách.

    Gợi ý trả lời:

    • Chọn dẫn chứng từ "Vợ nhặt" (khát vọng hạnh phúc gia đình giữa nạn đói) và "Tây Tiến" (tinh thần lạc quan, lãng mạn giữa chiến tranh gian khổ).
    • Lập luận để làm rõ sức sống đó không phải là điều gì cao siêu mà biểu hiện qua những điều giản dị: tình yêu thương, niềm tin, sự lạc quan...
    • Liên hệ với sức sống của dân tộc trong các hoàn cảnh khó khăn khác (trong lịch sử và hiện tại) để bài viết có chiều sâu.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, bài học Củng cố, mở rộng đã giúp chúng ta nhìn lại một cách hệ thống và sâu sắc những kiến thức trọng tâm của Bài 1. Chúng ta đã sơ đồ hóa được những đặc trưng cơ bản của hai thể loại văn học nền tảng là truyện và thơ trữ tình. Quan trọng hơn, chúng ta đã nhận thức rõ mối quan hệ khăng khít hai chiều giữa văn học và cuộc sống: văn học không chỉ phản ánh cuộc đời mà còn góp phần cải tạo, làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn. Cuối cùng, qua việc tìm hiểu vai trò của trí tưởng tượng, ta hiểu rằng đọc sách là một hành trình sáng tạo đầy thú vị. Hy vọng rằng những kiến thức và kĩ năng này sẽ là hành trang quý báu giúp các em tiếp tục khám phá những chân trời mới của văn học một cách tự tin và say mê.

Kết nối tri thức Tây Tiến Ngữ văn lớp 12 Vợ nhặt Soạn bài Củng cố mở rộng
Preview

Đang tải...