Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 48 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 48 Ngữ văn 11 Kết nối tri thức chi tiết. Tổng hợp kiến thức về Nguyễn Du, Truyện Kiều và rèn luyện kĩ năng viết.

A. Mở đầu: Tổng quan về bài học Củng cố, mở rộng

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi đã cùng nhau khám phá những giá trị đặc sắc về nội dung và nghệ thuật của các đoạn trích trong Truyện Kiều, chúng ta sẽ đến với bài học Củng cố, mở rộng trang 48. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường, mà còn là cơ hội để chúng ta hệ thống hóa lại kiến thức một cách khoa học, đào sâu hơn những tầng ý nghĩa của tác phẩm và kết nối văn học với đời sống. Bài học này giúp các em nắm vững kiến thức về đại thi hào Nguyễn Du, kiệt tác Truyện Kiều, đồng thời rèn luyện các kĩ năng quan trọng như phân tích, tổng hợp, và đặc biệt là kĩ năng viết văn nghị luận. Hoàn thành tốt phần này, các em sẽ tự tin hơn trong việc làm chủ kiến thức và chuẩn bị hiệu quả cho các bài kiểm tra, bài thi sắp tới.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn trả lời câu hỏi

I. Hướng dẫn trả lời câu hỏi 1: Hệ thống hóa kiến thức về tác giả Nguyễn Du và bối cảnh ra đời Truyện Kiều

Câu hỏi này yêu cầu các em tổng hợp và trình bày những nét chính về cuộc đời, sự nghiệp của Nguyễn Du cũng như bối cảnh xã hội đã ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác của ông, đặc biệt là Truyện Kiều. Các em có thể trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy hoặc bảng biểu để kiến thức được trực quan và dễ nhớ.

1. Gợi ý lập sơ đồ tư duy về Nguyễn Du

Sơ đồ tư duy là một công cụ hiệu quả để hệ thống hóa thông tin. Các em có thể vẽ Nguyễn Du ở trung tâm và các nhánh chính tỏa ra bao gồm:

  • Nhánh 1: Cuộc đời
    • Gia đình: Sinh ra trong gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng và văn học (cha là Nguyễn Nghiễm, từng làm Tể tướng). Điều này tạo nền tảng học vấn vững chắc cho ông.
    • Thời đại: Sống trong giai đoạn lịch sử đầy biến động cuối thế kỷ XVIII - đầu thế kỷ XIX, xã hội phong kiến Việt Nam khủng hoảng sâu sắc, các cuộc khởi nghĩa nông dân nổ ra liên miên. Ông đã chứng kiến tận mắt những cảnh "trải qua một cuộc bể dâu".
    • Bản thân: Cuộc đời chìm nổi, phiêu bạt ("mười năm gió bụi"), từng làm quan cho triều Nguyễn dù trong lòng vẫn có những nỗi niềm riêng. Vốn sống phong phú và trái tim giàu lòng trắc ẩn đã hun đúc nên một thiên tài văn học.
  • Nhánh 2: Sự nghiệp sáng tác
    • Sáng tác chữ Hán: Gồm 3 tập thơ (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục) với 250 bài, thể hiện tư tưởng, tình cảm, nhân cách của tác giả.
    • Sáng tác chữ Nôm: Kiệt tác Đoạn trường tân thanh (Truyện Kiều) và Văn tế thập loại chúng sinh. Đây là những tác phẩm đỉnh cao, đưa ngôn ngữ văn học dân tộc lên một tầm cao mới.
  • Nhánh 3: Phong cách nghệ thuật
    • Bậc thầy về sử dụng ngôn ngữ, kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân.
    • Nghệ thuật tự sự bậc thầy, đặc biệt là nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc, tinh tế.
    • Chủ nghĩa nhân đạo cao cả, sâu sắc, là tiếng nói đồng cảm với số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ.

2. Phân tích ảnh hưởng của bối cảnh đến nội dung Truyện Kiều

Để trả lời sâu hơn, các em cần chỉ ra mối liên hệ mật thiết giữa cuộc đời Nguyễn Du, bối cảnh xã hội và những giá trị của Truyện Kiều.

a. Giá trị hiện thực sâu sắc

Truyện Kiều không chỉ là câu chuyện về cuộc đời một cá nhân mà còn là bức tranh chân thực về một xã hội suy tàn, nhiễu nhương.

"Truyện Kiều là một bức tranh xã hội rộng lớn, phơi bày bộ mặt của tầng lớp thống trị tàn bạo, từ quan lại, nha sai đến bọn buôn người, chủ lầu xanh... Chúng chà đạp lên quyền sống, nhân phẩm và hạnh phúc của con người."

  • Sự thối nát của bộ máy quan lại: Thể hiện qua các nhân vật như quan phủ (vì tiền mà xử ép gia đình Kiều), Hồ Tôn Hiến (bất nhân, giả dối).
  • Sức mạnh của đồng tiền: Đồng tiền đã trở thành một thế lực đen tối, làm đảo lộn mọi giá trị đạo đức: "Trong tay đã sẵn đồng tiền / Dầu lòng đổi trắng thay đen khó gì".
  • Số phận bi thảm của người dân lương thiện: Gia đình Kiều bị vu oan, đẩy vào cảnh tan nhà nát cửa. Cuộc đời 15 năm lưu lạc của Kiều là minh chứng cho sự đau khổ của con người dưới ách áp bức.

b. Giá trị nhân đạo cao cả

Chính vì đã nếm trải và chứng kiến quá nhiều đau thương, Nguyễn Du đã gửi gắm vào tác phẩm một tấm lòng nhân đạo bao la.

  • Niềm cảm thương cho số phận con người: Ông khóc thương cho bi kịch của Kiều, một người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng phải chịu số phận éo le. Từng cung bậc cảm xúc, từng nỗi đau của Kiều đều được Nguyễn Du thấu hiểu và sẻ chia.
  • Trân trọng vẻ đẹp con người: Nguyễn Du ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình ("hoa ghen thua thắm, liễu hờn kém xanh"), tài năng (cầm, kì, thi, họa) và phẩm chất cao đẹp (lòng hiếu thảo, trái tim nhân hậu, khát vọng tự do) của Thúy Kiều.
  • Lên án các thế lực tàn bạo: Bằng cách vạch trần tội ác của bọn quan lại, Mã Giám Sinh, Tú Bà, Sở Khanh..., Nguyễn Du đã đứng về phía nạn nhân để tố cáo xã hội bất công.

II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi 2: Phân tích một số phương thức và phương tiện giao tiếp được sử dụng trong các văn bản đã học

Câu hỏi này yêu cầu các em vận dụng kiến thức về giao tiếp để soi chiếu vào các văn bản văn học, cụ thể là các đoạn trích Truyện Kiều. Giao tiếp trong tác phẩm văn học không chỉ là lời nói mà còn là hành động, cử chỉ, ánh mắt, và cả sự im lặng.

1. Xác định các phương thức và phương tiện giao tiếp

Trước hết, hãy cùng hệ thống lại kiến thức lý thuyết:

  • Phương thức giao tiếp:
    • Giao tiếp bằng ngôn ngữ (ngôn từ): Lời nói, chữ viết.
    • Giao tiếp phi ngôn ngữ: Cử chỉ, điệu bộ, nét mặt, ánh mắt, trang phục, không gian, thời gian giao tiếp...
  • Phương tiện giao tiếp:
    • Phương tiện ngôn ngữ: Từ ngữ, câu, giọng điệu...
    • Phương tiện phi ngôn ngữ: Ánh mắt, nụ cười, cái bắt tay, trang phục...

2. Phân tích cụ thể trong đoạn trích "Trao duyên"

Đoạn trích "Trao duyên" là một màn giao tiếp đầy kịch tính giữa Thúy Kiều và Thúy Vân, nơi các phương tiện giao tiếp được sử dụng vô cùng đặc sắc để thể hiện bi kịch nội tâm của Kiều.

a. Giao tiếp bằng ngôn ngữ

Lời nói của Kiều trong đêm trao duyên thể hiện rõ sự giằng xé nội tâm:

  • Sử dụng từ ngữ trang trọng, khác thường: Kiều dùng các từ Hán Việt trang trọng như "cậy", "chịu lời", "lạy", "thưa" với em gái. Hành động "lạy" và lời nói "thưa" vốn dành cho bậc trên, cho thấy Kiều đang đặt mình vào vị thế chịu ơn, cầu xin sự giúp đỡ của Vân. Điều này tạo ra không khí trang nghiêm, khác lạ cho cuộc trò chuyện.
  • Ngôn ngữ đầy mâu thuẫn: Kiều vừa muốn trao duyên ("chiếc vành với bức tờ mây") lại vừa níu kéo ("Duyên này thì giữ, vật này của chung"). Lời nói nửa tỉnh nửa mê, lúc gọi Kim Trọng là "người mệnh bạc", lúc lại tự nhận mình là người phụ bạc, cho thấy tâm trạng rối bời, đau đớn đến tột cùng.
  • Giọng điệu: Từ tha thiết, khẩn khoản ban đầu chuyển sang đau đớn, tuyệt vọng khi nghĩ về tương lai và cái chết. Giọng điệu ấy chính là phương tiện hữu hiệu nhất để truyền tải bi kịch của nhân vật.

b. Giao tiếp phi ngôn ngữ

Dù không được miêu tả trực tiếp nhiều, ta có thể hình dung các hành động phi ngôn ngữ của Kiều thông qua lời thơ:

  • Hành động "ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa": Đây là một hành động phi ngôn ngữ gây sốc, phá vỡ trật tự thông thường trong gia đình. Nó cho thấy sự hệ trọng và tính chất tuyệt vọng của lời nhờ cậy.
  • Hành động trao kỷ vật: "Chiếc vành với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung". Hành động trao đi kỷ vật tình yêu là biểu hiện cụ thể của việc trao duyên, nhưng lời nói đi kèm lại cho thấy sự níu kéo, giằng xé. Vật chất (chiếc vành, tờ mây) trở thành phương tiện giao tiếp, mang theo cả quá khứ, hiện tại và tương lai của mối tình.
  • Sự im lặng của Thúy Vân: Trong suốt màn độc thoại của Kiều, Thúy Vân gần như im lặng. Sự im lặng này có thể hiểu là sự bàng hoàng, ngỡ ngàng, hoặc là sự chấp thuận trong im lặng trước lời khẩn cầu của chị. Sự im lặng đó cũng là một hình thức giao tiếp, tạo ra khoảng lặng cần thiết để bi kịch của Kiều được đẩy lên đỉnh điểm.

III. Hướng dẫn trả lời câu hỏi 3: Viết đoạn văn về một đặc điểm của Truyện Kiều

Câu hỏi này kiểm tra kĩ năng viết đoạn văn nghị luận văn học của các em. Đề bài thường yêu cầu phân tích một khía cạnh nổi bật của tác phẩm, ví dụ như nghệ thuật tả cảnh, nghệ thuật miêu tả tâm lí, giá trị nhân đạo, hoặc sức sống của tác phẩm.

1. Các bước thực hiện

  1. Xác định rõ yêu cầu: Đọc kỹ đề để biết cần viết về đặc điểm nào (ví dụ: nghệ thuật tả cảnh ngụ tình).
  2. Tìm ý và lập dàn ý:
    • Câu chủ đề (Luận điểm): Nêu khái quát đặc điểm cần phân tích. Ví dụ: "Một trong những thành công nghệ thuật kiệt xuất của Nguyễn Du trong Truyện Kiều là bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc."
    • Các câu phát triển (Luận cứ): Dùng lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm. Cần chọn những câu thơ, hình ảnh tiêu biểu.
    • Câu kết: Khẳng định lại giá trị của đặc điểm đó, nâng cao vấn đề.
  3. Viết đoạn văn: Diễn đạt các ý trong dàn ý thành một đoạn văn hoàn chỉnh, chú ý sự liên kết, mạch lạc giữa các câu.
  4. Đọc lại và sửa chữa: Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, diễn đạt.

2. Đoạn văn tham khảo (Chủ đề: Nghệ thuật tả cảnh ngụ tình)

Dưới đây là một đoạn văn mẫu để các em tham khảo:

Một trong những thành công nghệ thuật kiệt xuất của Nguyễn Du trong Truyện Kiều chính là bút pháp tả cảnh ngụ tình, nơi thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn là tấm gương phản chiếu tâm trạng con người. (Câu chủ đề) Thật vậy, dưới ngòi bút của đại thi hào, mỗi bức tranh phong cảnh đều mang theo tâm sự của nhân vật. Khi Kiều còn sống trong những ngày tháng êm đềm, cảnh vật mùa xuân hiện lên thật trong trẻo, tràn đầy sức sống: "Cỏ non xanh tận chân trời / Cành lê trắng điểm một vài bông hoa". Bức tranh ấy không chỉ đẹp mà còn gợi ra vẻ đẹp tinh khôi, trong sáng của chị em Thúy Kiều. (Luận cứ 1) Nhưng khi Kiều phải đối mặt với bi kịch chia ly, cảnh vật cũng nhuốm màu chia phôi, tan tác: "Người về chiếc bóng năm canh / Kẻ đi muôn dặm một mình xa xôi / Vầng trăng ai xẻ làm đôi / Nửa in gối chiếc, nửa soi dặm trường". Vầng trăng bị "xẻ làm đôi" chính là hình ảnh ẩn dụ cho sự tan vỡ của tình yêu Kim - Kiều. (Luận cứ 2) Đặc biệt, trong suốt mười lăm năm lưu lạc, cảnh vật luôn song hành cùng nỗi buồn của Kiều, như trong đoạn trích ở lầu Ngưng Bích: "Buồn trông cửa bể chiều hôm... Buồn trông ngọn nước mới sa... Buồn trông nội cỏ rầu rầu... Buồn trông gió cuốn mặt duềnh..." Điệp ngữ "buồn trông" lặp lại bốn lần cùng bốn cảnh vật khác nhau đã vẽ nên một nỗi buồn đa chiều, chồng chất, vô vọng. (Luận cứ 3) Có thể nói, nghệ thuật tả cảnh ngụ tình đã giúp Nguyễn Du khắc họa thế giới nội tâm nhân vật một cách sâu sắc, tinh tế, góp phần quan trọng tạo nên giá trị bất hủ cho kiệt tác Truyện Kiều. (Câu kết)

IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi 4: Kết nối, mở rộng với các tác phẩm nghệ thuật khác

Câu hỏi này khuyến khích các em mở rộng tầm nhìn, tìm hiểu về sức ảnh hưởng và lan tỏa của Truyện Kiều trong đời sống văn hóa nghệ thuật của dân tộc. Truyện Kiều không chỉ tồn tại trên trang giấy mà còn sống một cuộc đời phong phú qua nhiều loại hình nghệ thuật khác.

1. Tại sao Truyện Kiều lại có sức lan tỏa mạnh mẽ?

  • Giá trị nội dung sâu sắc: Câu chuyện về số phận con người, về tình yêu, lòng hiếu thảo, khát vọng công lý... luôn là những chủ đề muôn thuở, dễ dàng chạm đến trái tim công chúng ở mọi thời đại.
  • Giá trị nghệ thuật đỉnh cao: Ngôn ngữ thơ lục bát đạt đến trình độ điêu luyện, giàu hình ảnh, giàu nhạc điệu, dễ ngâm, dễ lẩy, dễ đi vào lòng người.
  • Tính kịch trong cốt truyện: Cốt truyện có nhiều tình tiết éo le, kịch tính, nhiều xung đột, là nguồn cảm hứng dồi dào cho các loại hình nghệ thuật sân khấu, điện ảnh.

2. Gợi ý một số loại hình nghệ thuật lấy cảm hứng từ Truyện Kiều

Các em có thể chọn một trong các hướng sau để tìm hiểu và trình bày:

  • Hội họa: Có rất nhiều bộ tranh minh họa Truyện Kiều của các họa sĩ nổi tiếng như Nguyễn Gia Trí, Tô Ngọc Vân, Lê Văn Đệ... Gần đây, các họa sĩ trẻ cũng có những thể hiện mới mẻ, sáng tạo. Các em có thể tìm kiếm bộ tranh "Kiều" của họa sĩ Nguyễn Tuấn Sơn hay các bức tranh sơn mài về Kiều.
  • Sân khấu: Truyện Kiều được chuyển thể thành nhiều vở chèo, cải lương, kịch nói kinh điển. Ví dụ, vở cải lương Kim Vân Kiều đã làm say đắm bao thế hệ khán giả.
  • Âm nhạc: Các làn điệu ngâm Kiều, lẩy Kiều, bói Kiều đã trở thành một phần của văn hóa dân gian. Nhiều ca khúc đương đại cũng lấy cảm hứng từ các nhân vật hay tình tiết trong truyện.
  • Điện ảnh: Gần đây nhất có bộ phim điện ảnh Kiều (2021) của đạo diễn Mai Thu Huyền. Dù gây nhiều tranh cãi về mặt chất lượng và góc độ sáng tạo, bộ phim cũng cho thấy nỗ lực đưa tác phẩm kinh điển lên màn ảnh rộng. Các em có thể tìm xem và đưa ra nhận xét của riêng mình.

3. Cách trình bày

Khi trình bày, các em nên nêu rõ:

  • Tên tác phẩm nghệ thuật chuyển thể/lấy cảm hứng.
  • Tác giả, đạo diễn, nghệ sĩ thể hiện.
  • Nội dung chính của tác phẩm đó (tập trung vào chi tiết nào của Truyện Kiều).
  • Đánh giá về sự thành công hoặc những điểm khác biệt so với nguyên tác.

C. Câu hỏi tự luyện

Để củng cố vững chắc hơn kiến thức đã học, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau. Hãy cố gắng tự trả lời trước khi tham khảo gợi ý nhé!

  1. Câu hỏi 1: Phân tích bi kịch tình yêu và bi kịch nhân phẩm của Thúy Kiều qua các đoạn trích đã học (Trao duyên, Nỗi thương mình).

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ hai bi kịch chính: Bi kịch tình yêu (tan vỡ, phải trao duyên cho em) và bi kịch nhân phẩm (bị chà đạp, phải sống cuộc đời kỹ nữ). Phân tích diễn biến tâm trạng của Kiều qua ngôn ngữ, hành động trong từng đoạn trích để làm nổi bật bi kịch đó.

  2. Câu hỏi 2: Chứng minh rằng Truyện Kiều là đỉnh cao của nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ dân tộc.

    Gợi ý trả lời: Tập trung vào các khía cạnh: sự kết hợp giữa ngôn ngữ bác học và bình dân; khả năng tạo hình, gợi cảm của từ ngữ; sự phong phú của các biện pháp tu từ (so sánh, ẩn dụ, điển cố...); tính nhạc điệu trong thơ lục bát. Lấy dẫn chứng cụ thể để minh họa.

  3. Câu hỏi 3: Bàn về chữ "Tâm" trong quan niệm của Nguyễn Du ("Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài") và sự thể hiện của nó trong kiệt tác Truyện Kiều.

    Gợi ý trả lời: Giải thích quan niệm về chữ "Tâm" của Nguyễn Du. Sau đó, chứng minh tấm lòng nhân đạo bao la (chữ "Tâm") của tác giả được thể hiện qua việc: xót thương số phận con người, trân trọng vẻ đẹp con người, và lên án xã hội bất công. Phân tích qua số phận nhân vật Thúy Kiều và các nhân vật khác.

D. Kết luận và dặn dò

Bài học Củng cố, mở rộng trang 48 đã giúp chúng ta nhìn lại một cách hệ thống và sâu sắc hơn về đại thi hào Nguyễn Du và kiệt tác Truyện Kiều. Qua việc trả lời các câu hỏi, các em không chỉ nắm vững kiến thức trọng tâm mà còn rèn luyện được nhiều kĩ năng quan trọng. Truyện Kiều là một tác phẩm vĩ đại, sức sống của nó vẫn còn lan tỏa mạnh mẽ cho đến ngày hôm nay. Thầy/cô mong rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị văn hóa mà cha ông để lại. Hãy tiếp tục tìm tòi, đọc thêm các tài liệu nghiên cứu, xem các tác phẩm chuyển thể để có cái nhìn đa chiều và phong phú hơn về Truyện Kiều nhé!

Nguyễn Dữ Kết nối tri thức Truyện Kiều Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Củng cố mở rộng trang 48
Preview

Đang tải...