Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 58 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 58 Ngữ văn 12 Tập 2 (Kết nối tri thức) chi tiết, đầy đủ. Hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kĩ năng làm văn.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá vẻ đẹp của tình yêu nồng nàn, da diết trong bài thơ Sóng của Xuân Quỳnh và hình tượng người anh hùng bình dị mà cao cả qua đoạn trích Anh (trích tiểu thuyết Hòn Đất của Anh Đức), chúng ta sẽ đến với bài học Củng cố, mở rộng ở trang 58. Đây là một trạm dừng chân quan trọng, giúp các em hệ thống lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của chủ đề "Sóng và Anh". Bài học này không chỉ giúp các em nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của hai tác phẩm mà còn rèn luyện kĩ năng so sánh, phân tích và liên hệ, chuẩn bị hành trang vững chắc cho kì thi Tốt nghiệp THPT quan trọng sắp tới. Hãy cùng nhau đi sâu vào bài học để củng cố kiến thức và mở rộng tư duy văn học nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về chủ đề Tình yêu và Tổ quốc

Bài học củng cố này xoay quanh hai trục chính của văn học Việt Nam giai đoạn kháng chiến chống Mĩ: tình yêu cá nhân và tình yêu đất nước. Hai tác phẩm SóngAnh là những minh chứng tiêu biểu cho hai khía cạnh tưởng chừng riêng biệt nhưng lại hòa quyện sâu sắc trong tâm hồn con người Việt Nam thời đại bão táp.

1.1. Vẻ đẹp tình yêu và khát vọng hạnh phúc trong thơ Xuân Quỳnh qua bài "Sóng"

Bài thơ "Sóng" là tiếng lòng của một tâm hồn phụ nữ giàu trắc ẩn, luôn khao khát yêu thương và kiếm tìm hạnh phúc. Tác phẩm đã thể hiện một quan niệm mới mẻ, hiện đại về tình yêu.

a. Hình tượng "sóng" và "em":

Xuân Quỳnh đã tạo ra một hình tượng kép độc đáo: sóngem. Hai hình tượng này song hành, soi chiếu, lúc tách bạch, lúc hòa quyện để diễn tả những cung bậc cảm xúc phức tạp của người phụ nữ khi yêu.

  • Sóng: Là một thực thể thiên nhiên vĩnh hằng, mang trong mình những trạng thái đối lập (dữ dội - dịu êm, ồn ào - lặng lẽ), luôn vận động, tìm kiếm. Đó là hình ảnh ẩn dụ cho những khát khao, trăn trở của tình yêu.
  • Em: Là cái tôi trữ tình, là người phụ nữ đang yêu. "Em" mượn "sóng" để giãi bày tâm sự, để thể hiện những suy ngẫm về cội nguồn, quy luật và sự vĩnh cửu của tình yêu.

b. Những cung bậc cảm xúc trong tình yêu:

Bài thơ là một hành trình cảm xúc của người phụ nữ đang yêu:

  • Trăn trở, kiếm tìm: Mở đầu là những câu hỏi về cội nguồn tình yêu ("Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu?"), thể hiện sự băn khoăn, khao khát lý giải một tình cảm diệu kỳ.
  • Nỗi nhớ da diết: Nỗi nhớ bao trùm cả không gian ("lòng sâu", "trên mặt nước") và thời gian ("ngày đêm không ngủ được"), trở thành một trạng thái thường trực trong tâm hồn người đang yêu.
  • Lòng thủy chung, son sắt: Dù xuôi về phương bắc hay ngược về phương nam, trái tim "em" vẫn chỉ hướng về một phương duy nhất – "phương anh". Đây là lời khẳng định cho sự chung thủy tuyệt đối.
  • Lo âu và khát vọng vĩnh hằng: Người phụ nữ lo sợ trước sự hữu hạn của đời người ("cuộc đời tuy dài thế"). Từ đó nảy sinh khát vọng được hóa thân thành "trăm con sóng nhỏ" để hòa vào "biển lớn tình yêu", làm cho tình yêu trở nên bất tử.

c. Nét hiện đại trong quan niệm tình yêu:

"Quan niệm tình yêu trong thơ Xuân Quỳnh vừa kế thừa vẻ đẹp truyền thống (thủy chung, dịu dàng) vừa mang đậm dấu ấn hiện đại: chủ động, táo bạo, dám bày tỏ khát khao và suy tư về hạnh phúc cá nhân."

Người phụ nữ trong "Sóng" không còn cam chịu, thụ động mà chủ động đi tìm tình yêu ("Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể"). Chị dám nói lên tiếng lòng mình một cách trực tiếp, mạnh mẽ, thể hiện một cái tôi cá nhân đầy bản lĩnh.

1.2. Vẻ đẹp con người Việt Nam trong kháng chiến qua đoạn trích "Anh" (Hòn Đất)

Nếu "Sóng" là thế giới của tình yêu đôi lứa, thì đoạn trích "Anh" lại mở ra một không gian khác – không gian của cuộc chiến tranh cách mạng, nơi tình yêu đất nước, tình đồng đội và chủ nghĩa anh hùng tỏa sáng.

a. Hình tượng chị Sứ - biểu tượng của người phụ nữ Nam Bộ anh hùng:

Chị Sứ là nhân vật trung tâm, kết tinh vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam trong chiến đấu. Vẻ đẹp của chị được khắc họa qua nhiều phương diện:

  • Gan góc, kiên trung: Đối mặt với kẻ thù tàn bạo, chị vẫn giữ vững khí tiết, không một lời khai báo. Hình ảnh chị Sứ "miệng mím chặt", "đôi mắt mở to" nhìn thẳng vào quân thù là biểu tượng của sự bất khuất.
  • Giàu tình yêu thương: Tình yêu của chị Sứ không chỉ dành cho chồng con mà còn lan tỏa đến đồng đội, quê hương. Chị lo lắng cho từng người, chăm sóc Quyên như em ruột, và nỗi nhớ con hòa quyện với nỗi nhớ quê hương, đồng đội.
  • Bình dị mà cao cả: Chị Sứ không phải là một hình tượng được thần thánh hóa. Chị vẫn là một người phụ nữ với những tình cảm đời thường: nhớ chồng, thương con, yêu cái đẹp bình dị của quê hương. Chính sự hòa quyện giữa cái đời thường và cái phi thường đã tạo nên sức sống lâu bền cho nhân vật.

b. Nghệ thuật kể chuyện và xây dựng nhân vật:

Anh Đức đã rất thành công trong việc xây dựng hình tượng nhân vật và tạo không khí cho câu chuyện:

  • Ngôi kể thứ ba: Người kể chuyện toàn tri, có thể đi sâu vào nội tâm nhân vật, giúp người đọc thấu hiểu được những dòng suy nghĩ, cảm xúc phức tạp của chị Sứ.
  • Ngôn ngữ đậm chất Nam Bộ: Việc sử dụng các từ ngữ, cách nói đặc trưng của người dân Nam Bộ (rặt, bây, má,...) tạo nên sự chân thực, gần gũi.
  • Kết hợp chất trữ tình và chất sử thi: Đoạn trích vừa tái hiện không khí ác liệt của chiến tranh (chất sử thi), vừa đi sâu vào thế giới nội tâm phong phú, giàu yêu thương của nhân vật (chất trữ tình).

1.3. Bảng so sánh, đối chiếu hai tác phẩm "Sóng" và "Anh"

Tiêu chí Sóng (Xuân Quỳnh) Anh (Anh Đức)
Bối cảnh sáng tác Năm 1967, tại vùng biển Diêm Điền (Thái Bình). Đất nước đang trong giai đoạn chiến tranh ác liệt. Tiểu thuyết Hòn Đất ra đời năm 1966, giữa lúc cuộc kháng chiến chống Mĩ diễn ra gay go, quyết liệt nhất.
Chủ đề chính Tình yêu đôi lứa, khát vọng hạnh phúc cá nhân. Tình yêu quê hương, đất nước; chủ nghĩa anh hùng cách mạng.
Hình tượng trung tâm Cái tôi trữ tình của người phụ nữ đang yêu (hóa thân trong "em" và "sóng"). Người chiến sĩ cách mạng (chị Sứ) - hình tượng tiêu biểu cho con người Việt Nam anh hùng.
Thể loại Thơ trữ tình (thể thơ năm chữ). Văn xuôi (trích tiểu thuyết).
Không gian nghệ thuật Không gian của biển cả, vũ trụ (không gian lãng mạn, suy tưởng). Không gian của chiến trường, hang động (không gian hiện thực, khốc liệt).
Giọng điệu chủ đạo Sôi nổi, nồng nàn, da diết nhưng cũng đầy suy tư, trăn trở. Trang trọng, ngợi ca (chất sử thi) nhưng vẫn chân thực, gần gũi (chất trữ tình).
Mối liên hệ Cả hai tác phẩm đều thể hiện vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam trong thời đại bão táp: giàu tình yêu thương, luôn hướng tới những giá trị cao cả, sẵn sàng cống hiến và hy sinh cho những điều mình tin tưởng (tình yêu, lý tưởng).

2. Hướng dẫn giải các bài tập cụ thể trang 58

Phần này sẽ đi sâu vào việc giải quyết các yêu cầu mà sách giáo khoa đặt ra, giúp các em nắm vững phương pháp làm bài.

2.1. Câu 1: Lập bảng so sánh những nét tương đồng và khác biệt giữa hai hình tượng nhân vật trữ tình "em" trong bài thơ "Sóng" và nhân vật chị Sứ trong đoạn trích "Anh".

Đây là dạng bài so sánh văn học. Các em cần bám sát vào các tiêu chí để làm nổi bật điểm giống và khác nhau.

a. Hướng dẫn lập dàn ý:

  • Mở bài: Giới thiệu khái quát về hai tác giả, hai tác phẩm và hai hình tượng nhân vật cần so sánh (nhân vật "em" và chị Sứ).
  • Thân bài:
    • Phân tích nhân vật "em" trong "Sóng": Làm rõ vẻ đẹp của một cái tôi khao khát tình yêu, chủ động, mãnh liệt và thủy chung.
    • Phân tích nhân vật chị Sứ trong "Anh": Làm rõ vẻ đẹp của người phụ nữ anh hùng trong chiến đấu, gan góc, kiên trung nhưng cũng rất đỗi dịu dàng, giàu tình yêu thương.
    • Điểm tương đồng:
      • Đều là hình tượng đẹp đẽ của người phụ nữ Việt Nam.
      • Đều mang trong mình một tình yêu mãnh liệt, sâu sắc (tình yêu đôi lứa và tình yêu quê hương, đồng đội).
      • Đều có một tấm lòng thủy chung, son sắt, kiên định với con đường mình đã chọn.
      • Đều là những người phụ nữ giàu đức hi sinh.
    • Điểm khác biệt:
      • Hoàn cảnh sống và thể hiện: "Em" sống trong thế giới của tình yêu lãng mạn, bộc lộ qua những cung bậc cảm xúc cá nhân. Chị Sứ sống trong hoàn cảnh chiến tranh khốc liệt, vẻ đẹp bộc lộ qua hành động anh hùng và sự kiên trung.
      • Mối quan tâm chính: "Em" trăn trở về cội nguồn, quy luật và sự vĩnh cửu của tình yêu đôi lứa. Chị Sứ quan tâm đến sự sống còn của đồng đội, của quê hương, của cách mạng.
      • Cách thể hiện cái tôi: "Em" là cái tôi cá nhân, riêng tư, táo bạo. Chị Sứ là cái tôi cộng đồng, hòa tan trong cái ta chung của dân tộc.
    • Lý giải sự tương đồng và khác biệt: Sự tương đồng bắt nguồn từ vẻ đẹp chung của người phụ nữ Việt Nam. Sự khác biệt đến từ bối cảnh thời đại, hoàn cảnh riêng và ý đồ nghệ thuật của mỗi tác giả.
  • Kết bài: Khẳng định lại vẻ đẹp và sức sống của hai hình tượng. Nêu bật sự thống nhất trong đa dạng của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975.

2.2. Câu 2: Trong hai tác phẩm trên, anh/chị thích hình tượng, chi tiết, hoặc đoạn thơ/văn nào nhất? Vì sao?

Đây là câu hỏi mở, đòi hỏi các em phải bày tỏ quan điểm cá nhân nhưng phải dựa trên sự phân tích hợp lý.

a. Gợi ý lựa chọn và phân tích:

  • Nếu chọn bài thơ "Sóng":
    • Chi tiết: Khổ thơ "Con sóng dưới lòng sâu... Ngày đêm không ngủ được".
    • Lý do: Chi tiết này diễn tả nỗi nhớ một cách thật độc đáo, cụ thể hóa một tình cảm vốn trừu tượng. Nỗi nhớ không chỉ tồn tại trong ý thức ("trên mặt nước") mà còn ăn sâu vào tiềm thức ("dưới lòng sâu"), trở thành một phần không thể thiếu của sự sống. Nó cho thấy chiều sâu và sự mãnh liệt trong tâm hồn người phụ nữ khi yêu.
  • Nếu chọn đoạn trích "Anh":
    • Chi tiết: Hình ảnh chị Sứ bị tra tấn nhưng "miệng mím chặt, đôi mắt mở to, không van xin, không rên rỉ".
    • Lý do: Chi tiết này là một lát cắt đắt giá, khắc họa một cách cô đọng nhất khí phách anh hùng của chị Sứ. Nó không chỉ thể hiện sự gan góc, kiên trung mà còn là sự thách thức, là sức mạnh tinh thần chiến thắng bạo tàn thể xác. Đó là vẻ đẹp bi tráng, đầy sức ám ảnh của chủ nghĩa anh hùng cách mạng.

b. Cách trình bày:

  1. Nêu rõ em ấn tượng với hình tượng/chi tiết/đoạn nào.
  2. Trích dẫn lại chi tiết/đoạn đó.
  3. Phân tích ý nghĩa của chi tiết/đoạn đó (về nội dung, nghệ thuật).
  4. Giải thích lý do tại sao em lại thích (nó tác động đến cảm xúc, suy nghĩ của em như thế nào?).

2.3. Câu 3: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về mối quan hệ giữa tình yêu cá nhân và tình yêu Tổ quốc được gợi ra từ hai tác phẩm.

Đây là dạng bài nghị luận xã hội kết hợp nghị luận văn học. Các em cần rút ra thông điệp từ hai tác phẩm và liên hệ với thực tế.

a. Gợi ý nội dung đoạn văn:

"Văn học Việt Nam giai đoạn kháng chiến chống Mĩ đã khắc họa thành công vẻ đẹp con người thời đại, trong đó mối quan hệ giữa tình yêu cá nhân và tình yêu Tổ quốc là một chủ đề sâu sắc. Từ Sóng của Xuân Quỳnh và Anh của Anh Đức, ta có thể thấy một sự thống nhất biện chứng. Trong Sóng, dù là tiếng thơ của tình yêu đôi lứa, khát vọng hạnh phúc riêng tư, nhưng nó được viết giữa những năm tháng chiến tranh ác liệt, bản thân sự khao khát một tình yêu trọn vẹn, thủy chung cũng chính là khát vọng về một cuộc sống hòa bình, yên ổn. Tình yêu đó là điểm tựa tinh thần để con người vững vàng hơn nơi hậu phương và cả tiền tuyến. Trong khi đó, ở Anh, tình yêu Tổ quốc là tình cảm bao trùm, là động lực cho mọi hành động của chị Sứ. Nhưng tình yêu lớn lao ấy không hề khô khan, giáo điều, nó được nuôi dưỡng bởi những tình cảm rất đỗi đời thường: tình yêu chồng con, tình đồng đội, tình làng xóm. Tình yêu cá nhân trở thành suối nguồn bồi đắp cho tình yêu Tổ quốc thêm sâu sắc, cụ thể. Như vậy, tình yêu cá nhân là nền tảng, là tế bào của tình yêu Tổ quốc; và tình yêu Tổ quốc là không gian, là mục tiêu cao cả để tình yêu cá nhân trở nên ý nghĩa và lớn lao hơn. Đây là một bài học quý giá cho thế hệ trẻ hôm nay trong việc xác định lý tưởng sống và xây dựng hạnh phúc."

3. Mở rộng và liên hệ thực tiễn

Kiến thức văn học sẽ trở nên sống động hơn khi chúng ta biết kết nối nó với các tác phẩm khác và với chính cuộc sống của mình.

3.1. Kết nối với các tác phẩm cùng chủ đề

Chủ đề tình yêu và Tổ quốc là một dòng chảy lớn trong văn học Việt Nam. Các em có thể liên hệ với:

  • Thơ tình yêu trong chiến tranh: "Tây Tiến" (Quang Dũng) với nỗi nhớ về "mắt trừng gửi mộng qua biên giới", "đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"; "Việt Bắc" (Tố Hữu) với lời hẹn ước "Mình về mình có nhớ ta...".
  • Hình tượng người anh hùng: Nhân vật Tnú trong "Rừng xà nu" (Nguyễn Trung Thành) với câu nói "Chúng nó đã cầm súng, mình phải cầm giáo!", cũng là một người mang nỗi đau mất vợ con biến thành sức mạnh chiến đấu.
  • Sự thống nhất giữa cái riêng và cái chung: Trong "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), Đất Nước được định nghĩa từ những gì gần gũi nhất: "Đất là nơi anh đến trường / Nước là nơi em tắm", tình yêu đôi lứa ("biết quý công cầm vàng những ngày lặn lội") hòa quyện trong tình yêu đất nước.

3.2. Ý nghĩa đối với thế hệ trẻ ngày nay

Những bài học từ "Sóng" và "Anh" vẫn còn nguyên giá trị:

  • Bài học về tình yêu: Hãy yêu một cách chân thành, mãnh liệt, thủy chung và có trách nhiệm. Tình yêu đích thực không chỉ mang lại hạnh phúc cá nhân mà còn là động lực để cả hai cùng nhau phấn đấu, hoàn thiện bản thân và đóng góp cho xã hội.
  • Bài học về lý tưởng sống: Tình yêu quê hương, đất nước không phải là điều gì xa vời. Nó bắt đầu từ việc yêu thương gia đình, bạn bè, trân trọng những giá trị văn hóa dân tộc, học tập và lao động nghiêm túc để xây dựng đất nước. Hãy biết cân bằng giữa quyền lợi, hạnh phúc cá nhân và trách nhiệm với cộng đồng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: Phân tích sự vận động của hình tượng "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh để làm rõ những cung bậc cảm xúc của nhân vật trữ tình "em".

    Gợi ý trả lời: Bám sát vào cấu trúc bài thơ, phân tích sự thay đổi trạng thái của sóng (dữ dội - dịu êm, ồn ào - lặng lẽ), hành trình của sóng (từ sông ra bể) và khát vọng của sóng (hòa vào biển lớn) để tương ứng với các trạng thái cảm xúc của người phụ nữ khi yêu: trăn trở tìm kiếm, yêu mãnh liệt, thủy chung và khát khao bất tử hóa tình yêu.

  2. Câu 2: Chất sử thi và cảm hứng lãng mạn đã được thể hiện như thế nào qua đoạn trích "Anh" (trích Hòn Đất - Anh Đức)?

    Gợi ý trả lời: - Chất sử thi: Thể hiện qua bối cảnh lịch sử hoành tráng (cuộc kháng chiến chống Mĩ), vấn đề có ý nghĩa sống còn của cộng đồng, nhân vật chính là anh hùng tiêu biểu cho phẩm chất dân tộc, giọng điệu ngợi ca, trang trọng. - Cảm hứng lãng mạn: Thể hiện qua việc khắc họa thế giới nội tâm phong phú, giàu tình yêu thương của nhân vật; vẻ đẹp lý tưởng, khí phách phi thường của chị Sứ; niềm tin vào chiến thắng.

  3. Câu 3: Từ vẻ đẹp của nhân vật chị Sứ, hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bàn về sức mạnh của người phụ nữ Việt Nam trong quá khứ và hiện tại.

    Gợi ý trả lời: Bắt đầu từ vẻ đẹp của chị Sứ (anh hùng, kiên trung nhưng vẫn dịu dàng, đảm đang). Liên hệ đến các hình tượng phụ nữ khác trong lịch sử và văn học (Bà Trưng, Bà Triệu, cô Tấm,...). Khẳng định trong thời đại ngày nay, phụ nữ Việt Nam tiếp tục phát huy những phẩm chất đó trong vai trò mới: vừa là người giữ lửa cho gia đình, vừa là những nhà khoa học, doanh nhân, nhà lãnh đạo tài năng, đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài học Củng cố, mở rộng đã giúp chúng ta nhìn lại một cách hệ thống hai tác phẩm đặc sắc của văn học Việt Nam giai đoạn kháng chiến chống Mĩ: SóngAnh. Qua đó, ta thấy được sự thống nhất trong đa dạng của vẻ đẹp tâm hồn con người Việt Nam thời ấy: dù trong tình yêu đôi lứa nồng nàn hay trong cuộc chiến đấu gian khổ, con người vẫn luôn hướng tới những giá trị cao đẹp, giàu tình yêu thương và sẵn sàng cống hiến. Hi vọng rằng, qua bài học này, các em không chỉ nắm vững kiến thức để làm tốt các bài kiểm tra, mà còn cảm nhận sâu sắc hơn những giá trị nhân văn, từ đó bồi đắp cho mình tình yêu và lý tưởng sống đúng đắn. Hãy tiếp tục đọc và suy ngẫm để thế giới văn học luôn rộng mở trước mắt các em!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Củng cố mở rộng Sóng Xuân Quỳnh Anh Hòn Đất
Preview

Đang tải...