A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá hai kiệt tác thơ ca kháng chiến chống Pháp là Tây Tiến của Quang Dũng và Việt Bắc của Tố Hữu, chúng ta đã bước vào phần Củng cố, mở rộng ở trang 59 sách Ngữ văn 12, bộ Kết nối tri thức. Đây là một trạm dừng quan trọng, không chỉ giúp các em hệ thống hóa kiến thức đã học mà còn mở ra những hướng tư duy sâu sắc hơn. Bài học này sẽ là chìa khóa giúp các em nắm vững phương pháp so sánh văn học, nhận diện đặc điểm phong cách tác giả và hiểu thấu đáo về khuynh hướng sử thi, cảm hứng lãng mạn trong thơ ca giai đoạn 1945-1954. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích, cảm thụ thơ và sẵn sàng chinh phục các dạng bài tập khó trong các kỳ thi quan trọng sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hướng dẫn trả lời câu hỏi củng cố
Phần này tập trung giải đáp các câu hỏi trong sách giáo khoa, giúp các em hệ thống lại kiến thức cốt lõi của Bài 2: Thơ.
Câu 1: Nêu những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật giữa hai bài thơ Tây Tiến (Quang Dũng) và Việt Bắc (Tố Hữu).
Đây là một dạng bài so sánh văn học kinh điển, đòi hỏi khả năng tổng hợp và phân tích chi tiết. Chúng ta sẽ đi từ những điểm chung đến nét riêng độc đáo của từng tác phẩm.
1. Điểm tương đồng
- Đề tài và cảm hứng chủ đạo: Cả hai bài thơ đều khai thác đề tài về cuộc kháng chiến chống Pháp gian khổ mà hào hùng của dân tộc. Cảm hứng chủ đạo bao trùm là tình yêu quê hương đất nước, tình đồng chí đồng đội và một nỗi nhớ da diết, sâu đậm. Nếu Tây Tiến là nỗi nhớ về đồng đội và núi rừng miền Tây, thì Việt Bắc là nỗi nhớ hai chiều của người đi - kẻ ở.
- Khuynh hướng nội dung: Cả hai tác phẩm đều là những bài ca tuyệt đẹp về người lính và cuộc kháng chiến. Chúng đều mang khuynh hướng sử thi và cảm hứng lãng mạn. Khuynh hướng sử thi thể hiện ở việc phản ánh những vấn đề có ý nghĩa sống còn của cộng đồng, của dân tộc (cuộc chiến tranh vệ quốc). Cảm hứng lãng mạn giúp các nhà thơ vượt lên trên hiện thực khắc nghiệt để ca ngợi vẻ đẹp lý tưởng, vẻ đẹp hào hùng, hào hoa của con người và vẻ đẹp thơ mộng của thiên nhiên.
- Hình tượng trung tâm: Cả Tây Tiến và Việt Bắc đều tập trung khắc họa thành công hình tượng con người Việt Nam trong kháng chiến: những người lính dũng cảm, những người dân nặng nghĩa tình. Họ là hiện thân cho vẻ đẹp, phẩm chất và sức mạnh của dân tộc trong thời đại mới.
2. Điểm khác biệt
Sự khác biệt giữa hai tác phẩm chủ yếu đến từ phong cách nghệ thuật độc đáo của mỗi nhà thơ, cũng như đối tượng và giọng điệu trữ tình.
| Tiêu chí | Tây Tiến (Quang Dũng) | Việt Bắc (Tố Hữu) |
|---|---|---|
| Đối tượng của nỗi nhớ | Nỗi nhớ của người lính Tây Tiến đã xa đơn vị, nhớ về đồng đội, về núi rừng miền Tây hùng vĩ, hoang sơ. Nỗi nhớ mang tính hoài niệm. | Nỗi nhớ hai chiều giữa người cán bộ kháng chiến về xuôi và người dân Việt Bắc. Là cuộc đối đáp, tâm tình của người đi và kẻ ở. Nỗi nhớ mang tính đối thoại. |
| Phong cách nghệ thuật | Phong cách thơ lãng mạn, hào hoa, phóng khoáng, đậm chất bi tráng. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, góc cạnh, sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính. | Phong cách thơ trữ tình - chính trị. Nghệ thuật biểu hiện đậm đà tính dân tộc, sử dụng nhuần nhuyễn thể thơ lục bát, giọng điệu ngọt ngào, tha thiết. |
| Giọng điệu | Giọng điệu có nhiều cung bậc: khi mạnh mẽ, gân guốc ("Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm"), khi trầm hùng, bi tráng ("Áo bào thay chiếu anh về đất"), khi mềm mại, lãng mạn ("Mắt trừng gửi mộng qua biên giới"). | Giọng điệu chủ đạo là tâm tình, ngọt ngào, đằm thắm như lời ru, câu hát dân ca. Giọng điệu ấy thể hiện ân tình cách mạng sâu nặng. |
| Thể thơ | Thơ thất ngôn (bảy chữ), mang âm hưởng của thơ Đường nhưng đã được Việt hóa một cách sáng tạo, tạo nên sự tự do, phóng khoáng. | Thơ lục bát, thể thơ truyền thống của dân tộc, tạo nên sự gần gũi, dễ đi vào lòng người. |
Câu 2: Phân tích vẻ đẹp của con người Việt Nam trong kháng chiến qua hai tác phẩm.
Cả hai bài thơ đều là những bức tượng đài nghệ thuật về con người Việt Nam trong chiến đấu, nhưng mỗi tác phẩm lại tập trung khai thác những khía cạnh vẻ đẹp khác nhau.
1. Vẻ đẹp người lính trong "Tây Tiến"
Hình tượng người lính Tây Tiến được khắc họa với vẻ đẹp độc đáo, vừa hào hùng vừa hào hoa, mang đậm chất bi tráng.
- Vẻ đẹp hào hùng, kiêu dũng: Họ là những con người không ngại gian khổ, hy sinh, đối mặt với thiên nhiên miền Tây khắc nghiệt bằng một tinh thần quả cảm: "Dốc lên khúc khuỷu dốc thăm thẳm / Heo hút cồn mây súng ngửi trời". Họ xem thường cái chết, ra đi với một lý tưởng cao cả: "Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh".
- Vẻ đẹp hào hoa, lãng mạn: Xuất thân từ tầng lớp trí thức, học sinh Hà Nội, những người lính mang trong mình một tâm hồn lãng mạn, đa tình. Giữa núi rừng hiểm trở, họ vẫn mơ về Hà Nội ("Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm"), vẫn giữ những rung động tinh tế của tuổi trẻ. Đây chính là nét độc đáo làm nên sự khác biệt của người lính Tây Tiến.
- Vẻ đẹp bi tráng: Bi là sự hy sinh, mất mát, gian khổ ("rải rác biên cương mồ viễn xứ", "áo bào thay chiếu anh về đất"). Nhưng Tráng là giọng điệu hào hùng, là lý tưởng vượt lên trên cái chết. Quang Dũng không né tránh hiện thực khốc liệt, nhưng ông miêu tả cái chết của người lính như một sự hóa thân vào non sông, một sự trở về đầy trang trọng, thiêng liêng. Cái chết của họ không bi lụy mà thấm đẫm tinh thần anh hùng ca.
2. Vẻ đẹp con người trong "Việt Bắc"
Nếu Tây Tiến tập trung vào người lính, thì Việt Bắc mở ra một bức tranh rộng lớn hơn về con người kháng chiến, bao gồm cả quân và dân.
- Vẻ đẹp của người dân Việt Bắc: Họ là những người dân cần cù trong lao động ("Nhớ người đan nón chuốt từng sợi giang"), thủy chung, son sắt trong tình nghĩa ("Thương nhau chia củ sắn lùi / Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng"), và cũng chính họ là những người anh hùng thầm lặng, góp phần tạo nên sức mạnh của cuộc kháng chiến ("Rừng cây núi đá ta cùng đánh Tây").
- Vẻ đẹp của người cán bộ kháng chiến và quần chúng nhân dân: Bài thơ là bản tình ca về sự hòa quyện, gắn bó keo sơn giữa những người cán bộ về xuôi và đồng bào Việt Bắc. Tình cảm ấy được thể hiện qua nỗi nhớ da diết, qua những kỷ niệm không thể phai mờ. Đây là biểu hiện sâu sắc của tình quân dân, một vẻ đẹp đặc trưng của cách mạng Việt Nam.
- Sự thống nhất của con người: Trong Việt Bắc, con người hiện lên trong sự thống nhất hài hòa giữa đời thường và anh hùng, giữa tình yêu đôi lứa, tình yêu quê hương và tình yêu cách mạng. Tất cả hòa quyện tạo nên vẻ đẹp của con người trữ tình - chính trị.
Câu 3: Chất liệu hiện thực và cảm hứng lãng mạn trong thơ ca kháng chiến chống Pháp được thể hiện như thế nào qua hai tác phẩm?
Sự kết hợp hài hòa giữa hiện thực và lãng mạn là một đặc điểm nổi bật của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975.
1. Chất liệu hiện thực
- Hiện thực gian khổ, thiếu thốn: Cả hai bài thơ đều không tô hồng hiện thực. Tây Tiến nhắc đến "đoàn binh không mọc tóc", "quân xanh màu lá dữ oai hùm" - hình ảnh chân thực về những cơn sốt rét rừng hành hạ người lính. Việt Bắc cũng có những câu thơ gan ruột: "Thương nhau chia củ sắn lùi / Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng".
- Hiện thực khốc liệt của chiến tranh: Sự hy sinh là một phần tất yếu của cuộc chiến. Quang Dũng viết: "Rải rác biên cương mồ viễn xứ", "Áo bào thay chiếu anh về đất". Tố Hữu cũng gợi lên không khí chiến đấu quyết liệt: "Những đường Việt Bắc của ta / Đêm đêm rầm rập như là đất rung".
- Hiện thực về thiên nhiên: Thiên nhiên trong hai bài thơ vừa hùng vĩ, thơ mộng, vừa dữ dội, hiểm trở. Đó là núi rừng miền Tây "ngàn thước lên cao, ngàn thước xuống", là thác gầm, cọp trêu người. Đó cũng là núi rừng Việt Bắc "trăng rọi hòa bình" nhưng cũng là chiến khu vững chắc.
2. Cảm hứng lãng mạn
Cảm hứng lãng mạn không phải là thoát ly thực tại, mà là một cách nhìn, một thái độ giúp con người vượt lên trên hiện thực khắc nghiệt bằng lý tưởng và tâm hồn bay bổng.
- Trong "Tây Tiến": Cảm hứng lãng mạn thể hiện ở cái nhìn hào hoa của người lính. Họ nhìn gian khổ bằng con mắt tinh nghịch ("súng ngửi trời"), họ mơ mộng ("dáng kiều thơm"), và họ đối diện cái chết bằng một tư thế kiêu hùng, bi tráng. Chất lãng mạn ở đây mang đậm dấu ấn cá nhân, phóng khoáng của Quang Dũng.
- Trong "Việt Bắc": Cảm hứng lãng mạn hòa quyện trong chất trữ tình - chính trị. Nó thể hiện ở niềm tin son sắt vào tương lai tươi sáng của cách mạng ("Ngày về rực rỡ hoa đèn, cờ, pháo"), ở vẻ đẹp thơ mộng của bức tranh tứ bình, ở tình nghĩa thủy chung giữa người đi và kẻ ở. Chất lãng mạn ở đây mang tính cộng đồng, gắn liền với lý tưởng cách mạng và niềm vui lớn của dân tộc.
II. Hướng dẫn phần mở rộng
Phần này gợi mở những liên hệ, so sánh với các tác phẩm khác và rèn luyện kỹ năng viết, giúp các em đào sâu kiến thức và vận dụng một cách sáng tạo.
Câu 4 (Mở rộng): Tìm đọc một số bài thơ khác viết về đề tài người lính trong hai cuộc kháng chiến và nêu những cảm nhận, so sánh ban đầu.
1. Gợi ý tác phẩm
- Thơ kháng chiến chống Pháp: Đồng chí (Chính Hữu), Nhớ (Hồng Nguyên), Lên Tây Bắc (Tố Hữu).
- Thơ kháng chiến chống Mỹ: Bài thơ về tiểu đội xe không kính (Phạm Tiến Duật), Dáng đứng Việt Nam (Lê Anh Xuân), Khoảng trời, hố bom (Lâm Thị Mỹ Dạ).
2. Hướng dẫn so sánh hình tượng người lính qua hai thời kỳ
Ví dụ, so sánh người lính trong Tây Tiến (chống Pháp) và Bài thơ về tiểu đội xe không kính (chống Mỹ):
- Điểm chung:
- Lòng yêu nước nồng nàn: Cả hai đều sẵn sàng hy sinh tuổi trẻ cho độc lập, tự do của Tổ quốc ("Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh" và "Xe vẫn chạy vì miền Nam phía trước").
- Tinh thần dũng cảm, lạc quan: Họ đối mặt với gian khổ, hiểm nguy bằng một thái độ hiên ngang, xem thường khó khăn.
- Tình đồng chí, đồng đội keo sơn: Đây là điểm tựa tinh thần giúp họ vượt qua mọi thử thách.
- Điểm khác biệt:
- Người lính trong Tây Tiến: Mang vẻ đẹp bi tráng, hào hoa, lãng mạn. Họ có những nét riêng của trí thức tiểu tư sản Hà thành, có những suy tư, mộng mơ về một "dáng kiều thơm". Nét bi tráng thể hiện rõ qua sự hy sinh được thi vị hóa.
- Người lính trong Bài thơ về tiểu đội xe không kính: Mang vẻ đẹp trẻ trung, sôi nổi, ngang tàng, tinh nghịch của thế hệ trẻ thời chống Mỹ. Họ là những chàng trai "xẻ dọc Trường Sơn đi cứu nước", tâm hồn phơi phới, lạc quan ngay cả trong hoàn cảnh khốc liệt nhất ("Nhìn nhau mặt lấm cười ha ha"). Vẻ đẹp của họ gần gũi với đời sống, ngôn ngữ thơ tự nhiên như văn xuôi.
Câu 5 (Mở rộng): Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày cảm nhận của em về một hình ảnh thơ đặc sắc nhất trong bài "Tây Tiến" hoặc "Việt Bắc".
1. Hướng dẫn lựa chọn và phân tích
Các em có thể chọn một hình ảnh gây ấn tượng mạnh nhất với mình. Ví dụ:
- Tây Tiến: "Sông Mã gầm lên khúc độc hành", "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới", "Áo bào thay chiếu anh về đất / Sông Mã gầm lên khúc độc hành".
- Việt Bắc: "Áo chàm đưa buổi phân ly / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay", "Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương", "Nhớ ai tiếng hát ân tình thủy chung".
2. Đoạn văn tham khảo (Phân tích hình ảnh "Áo bào thay chiếu anh về đất")
Trong bản hùng ca Tây Tiến, có lẽ không hình ảnh nào cô đọng vẻ đẹp bi tráng của người lính hơn câu thơ "Áo bào thay chiếu anh về đất". Quang Dũng đã không né tránh hiện thực về sự hy sinh tột cùng của người lính nơi biên cương xa xôi. "Anh về đất" là một cách nói giảm nói tránh đầy trang trọng để chỉ cái chết, nhưng nó không hề làm giảm đi sự bi thương. Người lính ngã xuống trong thiếu thốn đến cùng cực, không có manh chiếu để liệm thân. Nhưng rồi, bằng một bút pháp lãng mạn phi thường, Quang Dũng đã khoác lên thân thể các anh tấm "áo bào" - trang phục của những tráng sĩ, tướng lĩnh ngày xưa khi ra trận. Tấm áo bào vô hình ấy đã biến cái chết bi thương thành một sự hy sinh lẫm liệt, một cuộc trở về đầy kiêu hãnh với đất Mẹ. Sự đối lập giữa "áo bào" (sang trọng, vinh quang) và "chiếu" (thực tại trần trụi) đã tạc nên một tượng đài bất tử về người lính Tây Tiến: chết trong gian khổ nhưng tâm hồn và lý tưởng vẫn sáng ngời, cao cả.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau. Đây là những dạng đề thường gặp trong các bài kiểm tra và kỳ thi THPT Quốc gia.
-
Câu 1: Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng.
Gợi ý: Làm rõ khái niệm "bi tráng" (bi thương + hào hùng). Phân tích các biểu hiện: hoàn cảnh sống và chiến đấu gian khổ (bi), sự hy sinh (bi); ý chí, tinh thần kiên cường, tâm hồn lãng mạn, lý tưởng cao cả (tráng). Chú ý các câu thơ đặc tả sự hy sinh. -
Câu 2: Chất trữ tình - chính trị được thể hiện như thế nào trong bài thơ Việt Bắc của Tố Hữu?
Gợi ý: Giải thích "trữ tình - chính trị" (ca ngợi những vấn đề chính trị, sự kiện lịch sử bằng giọng thơ ngọt ngào, tình cảm). Phân tích các biểu hiện: mượn hình thức đối đáp của ca dao để thể hiện tình cảm cách mạng; nỗi nhớ và tình nghĩa gắn bó giữa cán bộ và nhân dân; sự hòa quyện giữa cảnh và người; niềm tin vào Đảng và tương lai cách mạng. -
Câu 3: So sánh bức tranh thiên nhiên trong hai bài thơ Tây Tiến và Việt Bắc.
Gợi ý: Tìm ra điểm chung (thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng, gắn bó với con người). Tập trung vào điểm khác biệt: thiên nhiên miền Tây trong Tây Tiến (hoang dại, dữ dội, bí ẩn, đầy thử thách); thiên nhiên Việt Bắc (gần gũi, thân thương, thơ mộng, là một phần của cuộc sống và chiến đấu, được miêu tả qua "bộ tranh tứ bình").
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, phần Củng cố, mở rộng của Bài 2 đã giúp chúng ta có một cái nhìn hệ thống và sâu sắc về hai đỉnh cao của thơ ca kháng chiến chống Pháp. Chúng ta đã thấy được sự tương đồng trong đề tài, cảm hứng nhưng cũng nhận ra nét độc đáo trong phong cách của Quang Dũng và Tố Hữu. Tây Tiến là khúc ca bi tráng về người lính hào hoa, lãng mạn, trong khi Việt Bắc là bản tình ca ngọt ngào về nghĩa tình cách mạng. Cả hai đều là minh chứng hùng hồn cho sức sống mãnh liệt của văn học dân tộc trong những năm tháng gian lao. Hy vọng bài soạn này sẽ là tài liệu hữu ích, giúp các em không chỉ học tốt chương trình mà còn thêm yêu và tự hào về một thời kỳ văn học hào hùng của đất nước.