Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 73 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 73 Ngữ văn 11, sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết, giải đáp các câu hỏi, giúp bạn nắm vững kiến thức.

I. Giới thiệu chung

Chào các bạn học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào một phần rất quan trọng trong chương trình Ngữ văn 11, đó là bài Củng cố, mở rộng trang 73 thuộc sách Kết nối tri thức. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường mà còn là cơ hội để chúng ta hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức về thể loại truyện thơ Nôm, đặc biệt là qua đoạn trích "Trao duyên" và "Chí khí anh hùng". Bài học này sẽ giúp các bạn nắm vững đặc trưng thể loại, nghệ thuật xây dựng nhân vật và những giá trị nhân đạo sâu sắc mà các tác phẩm mang lại. Qua đó, các bạn sẽ rèn luyện được kỹ năng phân tích, so sánh văn học và vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề thực tiễn. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá và củng cố kiến thức này nhé!

II. Hướng dẫn trả lời các câu hỏi

Câu 1 (Trang 73 SGK Ngữ văn 11 tập 1):

"Lập bảng so sánh hai đoạn trích Trao duyên và Chí khí anh hùng theo gợi ý sau:"

1. Phân tích yêu cầu đề bài

Đề bài yêu cầu chúng ta lập một bảng so sánh hai đoạn trích đã học là "Trao duyên" (trích Truyện Kiều) và "Chí khí anh hùng" (trích Lục Vân Tiên) dựa trên các tiêu chí cụ thể: thể loại, bối cảnh, nhân vật chính, nội dung chính và đặc sắc nghệ thuật. Đây là một bài tập quan trọng giúp hệ thống hóa và làm nổi bật những điểm tương đồng, khác biệt giữa hai tác phẩm tiêu biểu của văn học trung đại Việt Nam.

2. Hướng dẫn lập bảng so sánh chi tiết

Để hoàn thành tốt yêu cầu này, các bạn cần bám sát vào văn bản hai đoạn trích và những kiến thức đã được học về tác giả, tác phẩm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết để các bạn tham khảo:

Tiêu chíĐoạn trích "Trao duyên" (Truyện Kiều - Nguyễn Du)Đoạn trích "Chí khí anh hùng" (Lục Vân Tiên - Nguyễn Đình Chiểu)
Thể loạiTruyện thơ Nôm bác học, viết bằng thể thơ lục bát uyên bác, điêu luyện.Truyện thơ Nôm bình dân, viết bằng thể thơ lục bát mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân.
Bối cảnhKhông gian riêng tư, tĩnh lặng trong đêm khuya. Thúy Kiều chuẩn bị bán mình chuộc cha và trao lại mối tình đầu cho em gái là Thúy Vân.Không gian rộng lớn, phóng khoáng tại nhà họ Võ. Lục Vân Tiên từ giã Kiều Nguyệt Nga để lên đường đi thi, thể hiện chí làm trai.
Nhân vật chính
  • Thúy Kiều: Người con gái tài sắc vẹn toàn nhưng bạc mệnh. Trong đoạn trích, nàng hiện lên với bi kịch tình yêu tan vỡ, sự giằng xé nội tâm đau đớn và đức hi sinh cao cả.
  • Thúy Vân: Người em gái vô tư, ngây thơ, được Kiều tin tưởng trao gửi duyên phận.
  • Lục Vân Tiên: Chàng trai anh hùng, trọng nghĩa khinh tài, có lí tưởng lớn lao, quyết tâm giúp đời, giúp người.
  • Kiều Nguyệt Nga: Người con gái nết na, thùy mị, có tình cảm sâu sắc nhưng cũng rất mực lễ nghĩa, khuôn phép.
Nội dung chínhTái hiện lại bi kịch tình yêu và bi kịch thân phận của Thúy Kiều. Nàng phải đau đớn dứt bỏ mối tình đầu trong sáng với Kim Trọng để làm tròn chữ hiếu. Đoạn trích thể hiện sự giằng xé, đau khổ tột cùng trong nội tâm nhân vật.Khắc họa vẻ đẹp và chí khí của người anh hùng Lục Vân Tiên. Chàng đặt lí tưởng "làm trai" (công danh, sự nghiệp, giúp đời) lên trên tình cảm cá nhân, thể hiện quan niệm sống cao đẹp của người quân tử.
Đặc sắc nghệ thuật
  • Miêu tả nội tâm bậc thầy: Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ độc thoại nội tâm tinh tế, các hình ảnh ẩn dụ, điển cố, thành ngữ để diễn tả những cung bậc cảm xúc phức tạp, đau đớn của Kiều.
  • Ngôn ngữ thơ trau chuốt, điêu luyện: Sử dụng từ ngữ giàu sức gợi, các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • Khắc họa nhân vật qua hành động, lời nói: Nguyễn Đình Chiểu tập trung thể hiện tính cách nhân vật qua lời đối thoại thẳng thắn, dứt khoát và cử chỉ, hành động.
  • Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị: Lời thơ gần với ngôn ngữ nói hàng ngày, mang đậm màu sắc Nam Bộ, dễ đi vào lòng người.

3. Nhận xét và tổng kết

Qua bảng so sánh, ta thấy rõ: Cả hai đoạn trích đều là những áng văn tiêu biểu cho thể loại truyện thơ Nôm, sử dụng thể thơ lục bát. Tuy nhiên, "Trao duyên" mang đậm tính chất bác học, đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của con người cá nhân, thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc. Ngược lại, "Chí khí anh hùng" lại mang tính chất bình dân, đề cao đạo lí, nghĩa khí và lí tưởng sống của người anh hùng trong xã hội, mang giá trị giáo huấn rõ nét. Sự khác biệt này phản ánh phong cách nghệ thuật độc đáo của mỗi tác giả cũng như bối cảnh xã hội mà họ đang sống.

Câu 2 (Trang 73 SGK Ngữ văn 11 tập 1):

"Theo bạn, trong cuộc sống hiện nay, chữ “hiếu” và chữ “tình” có phải lúc nào cũng mâu thuẫn với nhau không? Vì sao?"

1. Phân tích yêu cầu đề bài

Câu hỏi này mang tính mở, yêu cầu chúng ta vận dụng kiến thức từ bi kịch của Thúy Kiều (phải chọn hiếu, bỏ tình) để liên hệ với cuộc sống hiện đại. Bạn cần đưa ra quan điểm cá nhân (có mâu thuẫn hay không) và lí giải một cách thuyết phục cho quan điểm đó.

2. Gợi ý trả lời và phân tích đa chiều

Bạn có thể trình bày quan điểm theo các bước sau:

a. Khẳng định lại bối cảnh của Thúy Kiều

Trước hết, cần khẳng định rằng trong xã hội phong kiến, mâu thuẫn giữa "hiếu" và "tình" thường rất gay gắt. Con người cá nhân, đặc biệt là người phụ nữ, không có quyền tự quyết định hạnh phúc của mình. Chữ "hiếu" (bổn phận với gia đình, cha mẹ) thường được đặt lên trên hết, có thể buộc con người phải hi sinh tình yêu cá nhân. Bi kịch của Kiều là một minh chứng điển hình.

b. Phân tích bối cảnh xã hội hiện nay

Trong xã hội hiện đại, quan niệm về chữ "hiếu" và chữ "tình" đã có nhiều thay đổi:

  • Quan niệm về chữ "hiếu": Chữ "hiếu" ngày nay không chỉ là sự vâng lời tuyệt đối mà còn là sự quan tâm, chăm sóc, thấu hiểu và làm cho cha mẹ tự hào. Cha mẹ hiện đại cũng tôn trọng quyền tự do và hạnh phúc cá nhân của con cái hơn.
  • Quan niệm về chữ "tình": Tình yêu đôi lứa được đề cao, dựa trên sự tự nguyện, bình đẳng và tôn trọng lẫn nhau. Hôn nhân không còn là sự sắp đặt mà là sự lựa chọn của mỗi cá nhân.
c. Trả lời câu hỏi chính: Có mâu thuẫn không?

Từ những phân tích trên, ta có thể kết luận: Trong cuộc sống hiện nay, chữ “hiếu” và chữ “tình” không phải lúc nào cũng mâu thuẫn với nhau, thậm chí có thể dung hòa và bổ sung cho nhau.

d. Lý giải vì sao
  • Sự thấu hiểu từ hai phía: Cha mẹ hiện đại thường mong muốn con cái có được hạnh phúc riêng. Họ có thể góp ý, định hướng nhưng quyết định cuối cùng vẫn thuộc về con cái. Ngược lại, con cái khi lựa chọn bạn đời cũng cân nhắc đến sự phù hợp với gia đình, mong muốn được cha mẹ ủng hộ.
  • Mục tiêu chung là hạnh phúc: Cả "hiếu" và "tình" đều hướng đến việc xây dựng một cuộc sống hạnh phúc. Một tình yêu được gia đình ủng hộ sẽ vững chắc hơn. Một người con có hạnh phúc riêng cũng sẽ có điều kiện tốt hơn để chăm sóc, báo hiếu cha mẹ.
  • Ví dụ thực tế: Rất nhiều người trẻ ngày nay vừa có thể xây dựng tình yêu đẹp, vừa làm tròn bổn phận với gia đình. Họ đưa người yêu về ra mắt cha mẹ, cùng nhau chăm sóc gia đình hai bên, tạo nên mối quan hệ hòa hợp.
e. Trường hợp mâu thuẫn vẫn có thể xảy ra

Tuy nhiên, cũng cần thừa nhận rằng mâu thuẫn vẫn có thể xảy ra trong một số trường hợp:

  • Khi có sự khác biệt quá lớn về hoàn cảnh, quan niệm sống giữa hai gia đình.
  • Khi cha mẹ quá áp đặt, can thiệp sâu vào đời tư của con cái.
  • Khi người con lựa chọn một mối quan hệ không lành mạnh, khiến cha mẹ lo lắng.

Trong những trường hợp này, sự khéo léo, kiên trì trong giao tiếp và chứng minh bằng hành động là chìa khóa để hóa giải mâu thuẫn, tìm kiếm sự đồng thuận từ gia đình.

Câu 3 (Trang 73 SGK Ngữ văn 11 tập 1):

"Sưu tầm một số đoạn thơ hoặc bài ca dao nói về chí làm trai và nhận xét về sự tương đồng, khác biệt (nếu có) so với quan niệm được thể hiện trong đoạn trích Chí khí anh hùng."

1. Phân tích yêu cầu đề bài

Đề bài có hai vế: (1) Sưu tầm các đoạn thơ, ca dao về "chí làm trai" và (2) So sánh, nhận xét về điểm tương đồng và khác biệt so với quan niệm trong "Chí khí anh hùng".

2. Gợi ý sưu tầm

Bạn có thể sưu tầm những câu thơ, bài ca dao quen thuộc sau:

a. Thơ văn trung đại:
  • "Làm trai phải lạ ở trên đời,
    Há để càn khôn tự chuyển dời"
    (Nguyễn Công Trứ)
  • "Chí làm trai dặm nghìn da ngựa,
    Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao."
    (Nguyễn Công Trứ)
  • "Vòng trời đất dọc ngang, ngang dọc,
    Nợ tang bồng vay trả, trả vay."
    (Nguyễn Công Trứ)
  • "Công danh nam tử còn vương nợ,
    Luống thẹn tai nghe chuyện Vũ Hầu."
    (Đặng Dung)
b. Ca dao:
  • "Làm trai cho đáng nên trai,
    Xuống Đông, Đông tĩnh, lên Đoài, Đoài yên."
  • "Làm trai quyết chí tu thân,
    Công danh chớ để vương lần đến sau."
  • "Đã mang tiếng ở trong trời đất,
    Phải có danh gì với núi sông."
    (Nguyễn Công Trứ - nhưng đã được dân gian hóa)

3. Phân tích, so sánh và nhận xét

a. Điểm tương đồng:

Cả những tác phẩm sưu tầm được và đoạn trích "Chí khí anh hùng" đều thể hiện một quan niệm chung của xã hội xưa về lí tưởng của người nam nhi. Đó là:

  • Coi trọng công danh, sự nghiệp: Người làm trai phải lập nên sự nghiệp lớn, để lại danh tiếng cho đời. Đây được coi là món "nợ tang bồng" phải trả.
  • Lí tưởng giúp đời, giúp nước: Chí làm trai gắn liền với trách nhiệm với cộng đồng, xã hội, với việc "dẹp yên" thiên hạ, mang lại thái bình cho muôn dân.
  • Sẵn sàng xông pha, không ngại gian khổ: Hình ảnh "da ngựa bọc thây", "dặm nghìn" thể hiện tinh thần dấn thân, coi thường hiểm nguy để thực hiện lí tưởng.
  • Đặt lí tưởng cao hơn tình cảm cá nhân: Giống như Lục Vân Tiên từ giã Nguyệt Nga, người anh hùng trong các tác phẩm khác cũng sẵn sàng gác lại tình riêng để lo việc chung.
b. Điểm khác biệt:

Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ và sắc thái biểu hiện:

  • Trong "Chí khí anh hùng": Lí tưởng của Lục Vân Tiên được thể hiện một cách giản dị, mộc mạc và trực tiếp. Chàng muốn đi thi để ra làm quan giúp dân, một con đường chính thống, phù hợp với đạo Nho. Quan niệm của Nguyễn Đình Chiểu mang đậm tính chất đạo đức, giáo huấn, gần gũi với nhân dân.
  • Trong thơ Nguyễn Công Trứ: Chí làm trai được thể hiện với một khí phách ngang tàng, ngạo nghễ, mang đậm dấu ấn cá nhân. Có một cái "ngông" của nhà Nho tài tử, muốn "vẫy vùng" giữa trời đất, khẳng định bản lĩnh cá nhân một cách mạnh mẽ. Cái tôi cá nhân được bộc lộ rõ nét hơn.
  • Trong ca dao: Quan niệm chí làm trai được diễn đạt một cách cô đọng, súc tích, mang tính phổ quát, trở thành một lời khuyên, một chuẩn mực đạo đức cho mọi chàng trai trong xã hội. Ngôn ngữ bình dị, dễ nhớ, dễ thuộc.

Tóm lại: Mặc dù cùng nói về chí làm trai, nhưng "Chí khí anh hùng" khắc họa lí tưởng anh hùng theo mô hình đạo đức của Nho giáo bình dân, trong khi thơ của các nhà Nho tài tử như Nguyễn Công Trứ lại thể hiện một cái tôi cá nhân mạnh mẽ, phóng khoáng hơn. Ca dao thì đúc kết quan niệm đó thành những bài học đạo lí ngắn gọn, mang tính cộng đồng cao.

III. Câu hỏi ôn tập và củng cố

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự khác biệt trong nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật giữa đoạn trích "Trao duyên" và "Chí khí anh hùng". Theo bạn, sự khác biệt đó nói lên điều gì về phong cách của Nguyễn Du và Nguyễn Đình Chiểu?

    Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra Nguyễn Du là bậc thầy miêu tả nội tâm tinh tế, phức tạp qua độc thoại, còn Nguyễn Đình Chiểu chủ yếu khắc họa nhân vật qua hành động, ngôn ngữ đối thoại. Điều này cho thấy Nguyễn Du hướng đến con người cá nhân với thế giới nội tâm sâu sắc (văn học bác học), còn Nguyễn Đình Chiểu hướng đến con người hành động, con người đạo đức, chức năng (văn học mang tính giáo huấn, bình dân).

  2. Câu hỏi 2: Từ bi kịch của Thúy Kiều và lí tưởng của Lục Vân Tiên, bạn có suy ngẫm gì về vai trò, thân phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến? So sánh với vị thế của người phụ nữ ngày nay.

    Gợi ý trả lời: Phân tích sự bị động, phụ thuộc của Kiều và Nguyệt Nga (dù được trân trọng nhưng vẫn trong khuôn khổ lễ giáo). So sánh với sự bình đẳng, tự chủ, có vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của người phụ nữ hiện đại để thấy được sự tiến bộ của xã hội.

  3. Câu hỏi 3: Nếu bạn là một nhà biên kịch, bạn sẽ chuyển thể đoạn trích "Trao duyên" thành một cảnh phim như thế nào? (Hãy mô tả về bối cảnh, ánh sáng, âm nhạc, diễn xuất của diễn viên để làm nổi bật bi kịch nội tâm của Thúy Kiều).

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi sáng tạo. Bạn có thể tưởng tượng: Bối cảnh là căn phòng nhỏ, đêm khuya tĩnh mịch. Ánh sáng le lói từ ngọn đèn dầu, tạo bóng đổ trên tường. Âm nhạc là tiếng đàn tranh réo rắt, ai oán. Diễn xuất của diễn viên Thúy Kiều cần thể hiện sự đau đớn qua ánh mắt, giọt nước mắt, những cái siết tay, lời thoại lúc nghẹn ngào, lúc dứt khoát... để lột tả sự giằng xé nội tâm.

IV. Kết luận và tóm tắt

Bài học Củng cố, mở rộng trang 73 đã giúp chúng ta có cái nhìn hệ thống và sâu sắc hơn về hai kiệt tác truyện Nôm là "Truyện Kiều" và "Lục Vân Tiên". Chúng ta đã so sánh để thấy được những nét đặc sắc riêng trong nội dung và nghệ thuật của từng tác phẩm, từ đó hiểu thêm về phong cách của hai đại thi hào Nguyễn Du và Nguyễn Đình Chiểu. Bài học cũng mở ra những liên hệ thú vị với cuộc sống hiện đại, giúp chúng ta suy ngẫm về các giá trị như "hiếu", "tình", "chí làm trai" trong bối cảnh mới. Hy vọng rằng, qua bài soạn này, các bạn không chỉ nắm vững kiến thức để học tốt hơn mà còn thêm yêu mến và trân trọng những giá trị văn hóa, văn học của dân tộc. Hãy tiếp tục đọc thêm và tìm tòi để mở rộng vốn hiểu biết của mình nhé!

Kết nối tri thức truyện thơ Nôm Ngữ văn lớp 11 Soạn bài Củng cố mở rộng Trao duyên
Preview

Đang tải...