Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 87 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 87, Ngữ văn 12, Tập 2 sách Kết nối tri thức. Hệ thống kiến thức, giải bài tập và rèn luyện kĩ năng chi tiết.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chúng ta vừa cùng nhau khám phá chủ đề Bài 8: Sống với biển cả, một hành trình văn học đầy cảm xúc và suy ngẫm. Phần "Củng cố, mở rộng" ở trang 87 chính là trạm dừng chân quan trọng để chúng ta nhìn lại toàn bộ chặng đường đã qua. Đây không chỉ là phần ôn tập kiến thức đơn thuần, mà còn là cơ hội để các em kết nối các văn bản đã học, đào sâu tư duy và mở rộng tầm nhìn của mình. Thông qua việc hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu, phân tích so sánh các tác phẩm và liên hệ thực tế, các em sẽ nắm vững hơn vẻ đẹp của con người Việt Nam, hiểu sâu sắc mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Bài soạn này sẽ là người bạn đồng hành, giúp các em giải quyết từng yêu cầu một cách hiệu quả, từ đó tự tin chinh phục các bài kiểm tra và vận dụng kiến thức vào cuộc sống.

B. Hướng dẫn trả lời câu hỏi Củng cố, mở rộng trang 87

1. Câu 1: Hệ thống hóa kiến thức đọc hiểu

a. Mục đích yêu cầu

Yêu cầu này giúp các em rèn luyện kĩ năng tổng hợp, hệ thống hóa kiến thức đã học từ các văn bản trong Bài 8. Việc lập bảng so sánh sẽ giúp các em có cái nhìn bao quát, dễ dàng nhận ra điểm chung và nét riêng của từng tác phẩm về nội dung, nghệ thuật và thông điệp, phục vụ hiệu quả cho việc ôn tập và làm bài thi.

b. Hướng dẫn thực hiện

Các em cần kẻ một bảng vào vở với các cột: Tác phẩm, Tác giả, Thể loại, Nội dung chính, Đặc sắc nghệ thuật, Thông điệp/Chủ đề. Sau đó, dựa vào kiến thức đã học về ba văn bản "Người ở bến sông Châu", "Sóng", và "Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI", các em điền thông tin tương ứng vào từng ô. Hãy cố gắng diễn đạt ngắn gọn, súc tích nhưng đầy đủ ý chính.

c. Bảng tổng hợp kiến thức tham khảo

Tiêu chí Người ở bến sông Châu Sóng Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI
Tác giả Sương Nguyệt Minh Xuân Quỳnh Nhiều tác giả (trích từ báo)
Thể loại Truyện ngắn Thơ 5 chữ (thơ tình) Văn bản thông tin
Nội dung chính Câu chuyện về cuộc đời và tình yêu của dì Mây, người con gái chờ đợi người yêu là liệt sĩ trở về bên bến sông Châu. Tác phẩm ca ngợi vẻ đẹp của sự hi sinh, lòng chung thủy và nỗi đau thời hậu chiến. Bài thơ thể hiện những cung bậc cảm xúc mãnh liệt, đa dạng của người phụ nữ khi yêu qua hình tượng "sóng" và "em". Đó là tình yêu vừa nồng nàn, táo bạo, vừa thủy chung, son sắt. Văn bản cung cấp thông tin về hiện tượng nước biển dâng, nguyên nhân, hậu quả và các giải pháp ứng phó. Qua đó, nêu bật thách thức lớn của nhân loại trong thế kỉ XXI.
Đặc sắc nghệ thuật
  • Xây dựng tình huống truyện độc đáo.
  • Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế.
  • Sử dụng biểu tượng giàu ý nghĩa (bến sông, con đò, cây bưởi).
  • Ngôn ngữ kể chuyện giản dị, chân thực.
  • Sử dụng thành công hình tượng ẩn dụ "sóng".
  • Thể thơ 5 chữ linh hoạt, nhịp điệu dạt dào như sóng biển.
  • Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, giàu nữ tính.
  • Cấu trúc song hành giữa "sóng" và "em".
  • Sử dụng số liệu, dẫn chứng khoa học xác thực.
  • Bố cục rõ ràng, logic (nguyên nhân - thực trạng - giải pháp).
  • Ngôn ngữ khách quan, chính xác.
  • Kết hợp kênh chữ và kênh hình (biểu đồ, hình ảnh).
Thông điệp/Chủ đề Ca ngợi vẻ đẹp đức hi sinh, lòng thủy chung của người phụ nữ Việt Nam trong và sau chiến tranh. Đặt ra vấn đề về nỗi đau và sự hàn gắn vết thương chiến tranh. Khẳng định vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu: mãnh liệt, thủy chung, luôn khao khát hạnh phúc và sự bất tử. Tình yêu là một giá trị vĩnh hằng của cuộc sống. Nhấn mạnh tính cấp bách của vấn đề biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Kêu gọi ý thức trách nhiệm và hành động chung của toàn cộng đồng để bảo vệ môi trường sống.

2. Câu 2: Phân tích một khía cạnh của vẻ đẹp con người Việt Nam qua "Người ở bến sông Châu" và "Sóng"

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Đây là dạng bài nghị luận văn học so sánh. Các em cần:

  • Chọn một khía cạnh của vẻ đẹp con người Việt Nam để phân tích.
  • Làm rõ biểu hiện của khía cạnh đó trong cả hai tác phẩm: truyện ngắn "Người ở bến sông Châu" và bài thơ "Sóng".
  • Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện của hai tác giả, hai thể loại.

b. Gợi ý các khía cạnh vẻ đẹp có thể phân tích

  • Vẻ đẹp của tình yêu thủy chung, son sắt: Đây là nét đẹp nổi bật ở cả nhân vật dì Mây và nhân vật trữ tình "em".
  • Vẻ đẹp của đức hi sinh và lòng bao dung: Dì Mây hi sinh cả tuổi xuân, trong khi "em" trong "Sóng" sẵn sàng tan ra để hòa vào biển lớn tình yêu.
  • Vẻ đẹp của khát vọng sống và khát khao hạnh phúc: Cả hai nhân vật đều cháy bỏng mong ước về một mái ấm, một tình yêu trọn vẹn.

c. Dàn ý chi tiết phân tích "Vẻ đẹp của tình yêu thủy chung và khát vọng hạnh phúc"

  1. Mở bài: Giới thiệu hai tác giả Sương Nguyệt Minh và Xuân Quỳnh cùng hai tác phẩm tiêu biểu. Dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận: vẻ đẹp của lòng thủy chung và khát vọng hạnh phúc - một phẩm chất đáng quý của con người Việt Nam được thể hiện sâu sắc qua hai tác phẩm.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Biểu hiện của lòng thủy chung và khát vọng hạnh phúc trong "Người ở bến sông Châu".
      • Lòng thủy chung của dì Mây thể hiện qua hành động chờ đợi chú San mòn mỏi suốt bao năm tháng sau chiến tranh, dù biết tin chú đã hi sinh.
      • Bến sông Châu, con đò, cây bưởi trở thành những chứng nhân cho tấm lòng son sắt không đổi thay.
      • Khát vọng hạnh phúc của dì Mây thể hiện qua việc dì nhận nuôi thằng Cún (con của người yêu) và coi đó là kết quả tình yêu của mình, là niềm vui, là sự sống.
    • Luận điểm 2: Biểu hiện của lòng thủy chung và khát vọng hạnh phúc trong "Sóng".
      • Lòng thủy chung được khẳng định tuyệt đối: "Lòng em nhớ đến anh / Cả trong mơ còn thức", "Dẫu xuôi về phương bắc / Dẫu ngược về phương nam / Nơi nào em cũng nghĩ / Hướng về anh - một phương".
      • Khát vọng hạnh phúc mãnh liệt: khao khát được thấu hiểu ("Sông không hiểu nổi mình / Sóng tìm ra tận bể"), khao khát được hòa nhập vào tình yêu lớn lao, vĩnh hằng ("Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu").
    • Luận điểm 3: So sánh, đánh giá (nét tương đồng và khác biệt).
      • Tương đồng: Cả hai tác phẩm đều ngợi ca vẻ đẹp truyền thống của người phụ nữ Việt Nam: thủy chung, hết lòng vì tình yêu và luôn cháy bỏng khát khao hạnh phúc.
      • Khác biệt:
        • Hoàn cảnh thể hiện: Ở "Người ở bến sông Châu", lòng thủy chung được đặt trong bối cảnh éo le, nghiệt ngã của hậu chiến, mang đậm dấu ấn lịch sử. Ở "Sóng", lòng thủy chung được thể hiện trong không gian vũ trụ mênh mông (biển cả), mang tính phổ quát, muôn đời của tình yêu.
        • Cách thể hiện: Sương Nguyệt Minh thể hiện qua một câu chuyện cụ thể, một số phận cá nhân (dì Mây) với những chi tiết đời thường, cảm động. Xuân Quỳnh thể hiện qua hình tượng thơ trừu tượng, giàu tính biểu tượng (sóng và em), là lời tự bạch của một trái tim đang yêu.
  3. Kết bài: Khẳng định lại giá trị của lòng thủy chung và khát vọng hạnh phúc. Nâng cao, mở rộng vấn đề: vẻ đẹp ấy không chỉ là của quá khứ mà còn là giá trị cốt lõi trong đời sống tình cảm con người hôm nay.

3. Câu 3: Suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Câu hỏi yêu cầu các em viết một đoạn văn/bài văn nghị luận xã hội, trình bày suy nghĩ về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên. Tư liệu chính để suy ngẫm đến từ các văn bản đã học trong bài, đặc biệt là "Sóng" và "Nước biển dâng...".

b. Gợi ý dàn ý chi tiết

  1. Mở bài: Dẫn dắt từ các văn bản trong Bài 8, nêu lên vấn đề nghị luận: mối quan hệ khăng khít, hai chiều giữa con người và tự nhiên, một vấn đề vừa mang tính muôn thuở, vừa nóng bỏng trong thời đại ngày nay.
  2. Thân bài:
    • Luận điểm 1: Tự nhiên là người mẹ vĩ đại, là cái nôi nuôi dưỡng sự sống và bồi đắp tâm hồn con người.
      • Dẫn chứng từ "Sóng": Biển cả, sóng nước không chỉ là bối cảnh mà còn là nơi để nhân vật trữ tình soi chiếu, nhận ra những cung bậc sâu thẳm của tình yêu. Tự nhiên đồng điệu, sẻ chia với con người.
      • Dẫn chứng từ "Người ở bến sông Châu": Bến sông, con đò là không gian sống, là chứng nhân cho tình yêu, sự đợi chờ, là một phần không thể tách rời của cuộc đời nhân vật.
      • Mở rộng: Tự nhiên cung cấp cho con người không khí để thở, nước để uống, tài nguyên để phát triển...
    • Luận điểm 2: Con người cần sống hài hòa, trân trọng và biết ơn tự nhiên.
      • Khi con người sống hòa mình với tự nhiên, con người sẽ tìm thấy sự bình yên và những giá trị tinh thần to lớn (như trong "Sóng").
      • Thái độ trân trọng, biết ơn tự nhiên là biểu hiện của lối sống văn minh, có chiều sâu văn hóa.
    • Luận điểm 3: Tuy nhiên, con người đang có những hành động hủy hoại tự nhiên, dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng và thách thức to lớn.
      • Dẫn chứng từ "Nước biển dâng...": Việc con người phát thải khí nhà kính, phá rừng... đã gây ra biến đổi khí hậu, làm nước biển dâng, đe dọa trực tiếp cuộc sống của hàng triệu người.
      • Liên hệ thực tế: Nêu các biểu hiện khác của việc hủy hoại tự nhiên (ô nhiễm không khí, ô nhiễm nguồn nước, rác thải nhựa...) và hậu quả của chúng (bão lũ, hạn hán, dịch bệnh...).
    • Luận điểm 4: Cần có nhận thức đúng đắn và hành động có trách nhiệm để hàn gắn mối quan hệ với tự nhiên.
      • Nêu các giải pháp được đề cập trong văn bản "Nước biển dâng...".
      • Đề xuất hành động cụ thể từ bản thân học sinh: tiết kiệm điện nước, hạn chế rác thải nhựa, trồng cây xanh, tuyên truyền cho mọi người...
  3. Kết bài: Tóm lại mối quan hệ hai chiều giữa con người và tự nhiên. Nhấn mạnh thông điệp: Bảo vệ tự nhiên chính là bảo vệ sự sống của chính chúng ta và tương lai của các thế hệ sau.

4. Câu 4: Chia sẻ về một tác phẩm văn học/bộ phim về con người và tự nhiên

a. Hướng dẫn thực hiện

Đây là một bài tập mở, khuyến khích khả năng tự học, tự nghiên cứu và trình bày của các em. Các bước thực hiện như sau:

  1. Lựa chọn: Tìm và chọn một tác phẩm văn học hoặc một bộ phim có nội dung sâu sắc về mối quan hệ giữa con người và tự nhiên, về những thách thức mà con người phải đối mặt.
  2. Nghiên cứu: Đọc/xem kĩ tác phẩm/bộ phim. Ghi lại các chi tiết quan trọng về cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, và đặc biệt là cách tác phẩm/bộ phim thể hiện chủ đề.
  3. Chuẩn bị bài trình bày: Xây dựng dàn ý cho bài giới thiệu, có thể dưới dạng một bài viết review hoặc một bài nói.
  4. Chia sẻ: Trình bày trước lớp hoặc trong nhóm học tập, chia sẻ cảm nhận và bài học rút ra.

b. Gợi ý một số tác phẩm/bộ phim

  • Văn học: Ông già và biển cả (Ernest Hemingway), Chiếc thuyền ngoài xa (Nguyễn Minh Châu), Rừng xà nu (Nguyễn Trung Thành), Đất rừng phương Nam (Đoàn Giỏi).
  • Phim ảnh: Avatar (2009), Life of Pi (2012), Interstellar (2014), The Revenant (2015), Okja (2017), phim tài liệu Our Planet (Netflix).

c. Dàn ý bài giới thiệu, chia sẻ cảm nhận về phim "Avatar" (2009)

  1. Giới thiệu chung:
    • Tên phim: Avatar, đạo diễn James Cameron.
    • Thể loại: Khoa học viễn tưởng, hành động.
    • Bối cảnh: Phim lấy bối cảnh ở tương lai xa, trên một hành tinh tên là Pandora, nơi có hệ sinh thái vô cùng phong phú và một chủng tộc người bản địa là Na'vi.
  2. Tóm tắt nội dung chính:

    Con người đến Pandora để khai thác một loại khoáng sản quý hiếm. Jake Sully, một cựu lính thủy đánh bộ bị liệt, tham gia chương trình Avatar, điều khiển một cơ thể người Na'vi lai tạo để thâm nhập vào bộ tộc bản địa. Dần dần, anh bị chinh phục bởi vẻ đẹp của Pandora và lối sống hòa hợp với thiên nhiên của người Na'vi, cuối cùng đứng lên cùng họ chống lại sự xâm lược của chính đồng loại mình.

  3. Phân tích mối quan hệ con người - tự nhiên và những thách thức:
    • Sự gắn kết thiêng liêng: Bộ phim khắc họa tuyệt đẹp mối liên kết giữa người Na'vi và tự nhiên. Họ coi Pandora là một thực thể sống (Eywa), mọi sinh vật đều kết nối với nhau. Đây là biểu tượng cho một mối quan hệ lý tưởng, tôn trọng và hòa hợp.
    • Sự tàn phá của con người: Hình ảnh con người với máy móc hiện đại, tàn phá cây cối, hủy diệt "Cây linh hồn" chỉ vì lợi nhuận là một ẩn dụ mạnh mẽ cho thái độ khai thác cạn kiệt, hủy diệt thiên nhiên của xã hội công nghiệp hiện đại.
    • Thách thức đối mặt: Người Na'vi phải đứng trước thách thức sinh tồn khi môi trường sống của họ bị đe dọa. Đây cũng chính là thách thức mà nhân loại đang đối mặt trong thực tại: biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học...
  4. Thông điệp và cảm nhận cá nhân:
    • Thông điệp: Phim gửi gắm thông điệp sâu sắc về việc bảo vệ môi trường. Nó cảnh tỉnh về lòng tham vô đáy và kêu gọi con người hãy học cách tôn trọng, sống hòa hợp với "Mẹ thiên nhiên".
    • Cảm nhận: Chia sẻ cảm xúc khi xem phim (choáng ngợp trước vẻ đẹp của Pandora, phẫn nộ trước sự tàn bạo, cảm động trước tình yêu và sự hi sinh...). Bài học rút ra cho bản thân về ý thức bảo vệ môi trường sống xung quanh.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để củng cố sâu hơn kiến thức của Bài 8, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu 1: Phân tích hình tượng "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh để làm rõ vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ trong tình yêu.

    Gợi ý: Phân tích các lớp nghĩa của hình tượng sóng (hiện thực và ẩn dụ), các trạng thái đối lập của sóng tương ứng với cung bậc cảm xúc của người phụ nữ (dữ dội - dịu êm, ồn ào - lặng lẽ), khát vọng vươn tới cái lớn lao và sự bất tử hóa trong tình yêu.

  2. Câu 2: Cảm nhận của anh/chị về nhân vật dì Mây trong truyện ngắn "Người ở bến sông Châu" của Sương Nguyệt Minh.

    Gợi ý: Tập trung vào các phẩm chất nổi bật: vẻ đẹp của lòng chung thủy, đức hi sinh cao cả, khát vọng hạnh phúc âm thầm mà mãnh liệt. Phân tích qua các chi tiết nghệ thuật đặc sắc (hành động chờ đợi, việc nhận nuôi thằng Cún, hình ảnh mái tóc...). Liên hệ với hình ảnh người phụ nữ Việt Nam thời hậu chiến.

  3. Câu 3: Từ văn bản "Nước biển dâng: bài toán khó cần giải trong thế kỉ XXI" và những hiểu biết xã hội, hãy viết một bài văn nghị luận (khoảng 600 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo vệ môi trường biển và ứng phó với biến đổi khí hậu.

    Gợi ý: Nêu thực trạng ô nhiễm biển và biến đổi khí hậu. Phân tích vai trò, trách nhiệm của thế hệ trẻ (là tương lai của đất nước, có tri thức, sức trẻ, sự sáng tạo). Đề xuất các hành động cụ thể: học tập, nâng cao nhận thức; thay đổi thói quen tiêu dùng; tham gia các hoạt động tình nguyện; lan tỏa thông điệp tích cực...

D. Kết luận và tóm tắt

Phần "Củng cố, mở rộng" của Bài 8 đã giúp chúng ta xâu chuỗi các kiến thức quan trọng, tạo nên một bức tranh toàn cảnh về chủ đề "Sống với biển cả". Chúng ta đã thấy được vẻ đẹp của tình yêu, lòng thủy chung, đức hi sinh của con người Việt Nam qua lăng kính văn học; đồng thời nhận thức sâu sắc hơn về mối quan hệ tương sinh giữa con người và tự nhiên, cũng như những thách thức môi trường cấp bách. Việc hoàn thành các bài tập không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức để học tốt môn Ngữ văn, mà còn bồi đắp tâm hồn, hình thành ý thức và trách nhiệm công dân toàn cầu. Hãy tiếp tục đọc, suy ngẫm và kết nối văn học với cuộc sống để mỗi trang sách đều trở nên ý nghĩa hơn.

Kết nối tri thức soạn văn 12 Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Củng cố mở rộng Sống với biển cả
Preview

Đang tải...