Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 88 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 88 Ngữ văn 11 Tập 2 (Kết nối tri thức) chi tiết. Ôn tập cấu trúc văn bản nghị luận và rèn luyện kỹ năng viết.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi vào một bài học vô cùng quan trọng và thú vị: Củng cố, mở rộng kiến thức bài 8: Cấu trúc của văn bản nghị luận. Bài học này không chỉ giúp các em hệ thống lại những kiến thức cốt lõi đã học về văn nghị luận mà còn mở ra những không gian thực hành, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và tạo lập văn bản một cách chuyên sâu. Việc nắm vững cấu trúc của một văn bản nghị luận là chìa khóa để các em không chỉ đọc hiểu sâu sắc các tác phẩm mà còn có thể tự tin bày tỏ quan điểm, thuyết phục người khác bằng lập luận chặt chẽ. Sau bài học này, các em sẽ có khả năng phân tích rành mạch mọi văn bản nghị luận và tự tay xây dựng được những đoạn văn, bài văn logic, giàu sức thuyết phục.

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Hệ thống hóa kiến thức về cấu trúc văn bản nghị luận (Câu 1, trang 88)

Câu hỏi đầu tiên yêu cầu chúng ta hệ thống hóa kiến thức bằng sơ đồ. Đây là một cách học thông minh, giúp biến những khái niệm trừu tượng trở nên trực quan và dễ nhớ. Một văn bản nghị luận vững chắc luôn được xây dựng trên một bộ khung gồm bốn yếu tố không thể tách rời: luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng.

1.1. Định nghĩa các thành tố cốt lõi

  • Luận đề: Là ý kiến, quan điểm chính, là linh hồn của toàn bộ văn bản. Luận đề trả lời cho câu hỏi: "Người viết muốn thuyết phục người đọc tin vào điều gì?" Nó thường được thể hiện rõ ở nhan đề, hoặc được phát biểu trực tiếp trong phần mở bài, kết bài.
  • Luận điểm: Là những ý chính, những khía cạnh lớn được triển khai để làm sáng tỏ cho luận đề. Mỗi luận điểm là một "trụ cột" chống đỡ cho "mái nhà" luận đề. Luận điểm trả lời cho câu hỏi: "Để chứng minh luận đề là đúng, tôi cần đưa ra những lập luận chính nào?"
  • Lí lẽ: Là những giải thích, phân tích, lập luận nhằm chứng minh cho luận điểm là đúng đắn và hợp lí. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi: "Tại sao luận điểm này lại đúng?" Nó là sợi dây logic kết nối luận điểm với bằng chứng.
  • Bằng chứng: Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực được lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, số liệu khoa học, trích dẫn từ tác phẩm văn học, ý kiến chuyên gia... để minh họa và tăng sức thuyết phục cho lí lẽ. Bằng chứng trả lời câu hỏi: "Cơ sở nào cho thấy lí lẽ của tôi là đáng tin cậy?"

1.2. Sơ đồ hóa cấu trúc văn bản nghị luận

Để dễ hình dung, các em có thể vẽ một sơ đồ tư duy theo cấu trúc hình cây. Thân cây chính là LUẬN ĐỀ. Từ thân cây tỏa ra các cành lớn, đó là các LUẬN ĐIỂM (Luận điểm 1, Luận điểm 2,...). Từ mỗi cành lớn lại mọc ra các cành nhỏ hơn, đó là các LÍ LẼ (Lí lẽ 1.1, Lí lẽ 1.2,...). Và trên mỗi cành nhỏ, lá cây và quả chính là những BẰNG CHỨNG sinh động, cụ thể.

Sơ đồ gợi ý:

  • Cấp 1 (Trung tâm): LUẬN ĐỀ (Vấn đề chính, quan điểm của người viết)
  • Cấp 2 (Nhánh chính):
    • LUẬN ĐIỂM 1
    • LUẬN ĐIỂM 2
    • LUẬN ĐIỂM 3
  • Cấp 3 (Nhánh con từ mỗi luận điểm):
    • LÍ LẼ 1.1 -> BẰNG CHỨNG 1.1.1, BẰNG CHỨNG 1.1.2
    • LÍ LẼ 1.2 -> BẰNG CHỨNG 1.2.1
  • Cấp 4 (Chi tiết hóa): Mỗi bằng chứng có thể được phân tích, bình luận sâu hơn.

Mối quan hệ giữa chúng là mối quan hệ nhân quả, bổ sung, làm sáng tỏ cho nhau. Luận đề là kim chỉ nam, luận điểm cụ thể hóa luận đề, lí lẽ giải thích cho luận điểm và bằng chứng xác thực cho lí lẽ. Thiếu một trong các yếu tố này, văn bản sẽ trở nên lỏng lẻo, thiếu sức thuyết phục.

2. Phân tích văn bản "Về chính chúng ta" của L. Thô-mát (Câu 2, trang 88)

Văn bản "Về chính chúng ta" là một ví dụ điển hình cho cấu trúc văn bản nghị luận chặt chẽ. Chúng ta sẽ "giải phẫu" nó để thấy rõ mối liên kết giữa các thành tố.

2.1. Xác định luận đề và quan điểm của tác giả

Luận đề: Con người, dù là một sinh vật non trẻ với nhiều khiếm khuyết và khả năng tự hủy diệt, vẫn mang trong mình những tiềm năng phát triển diệu kỳ, đặc biệt là khả năng kết nối và tạo ra những giá trị tốt đẹp.

Quan điểm của tác giả: Lewis Thomas thể hiện một cái nhìn vừa nghiêm khắc, vừa bao dung và đầy hi vọng vào con người. Ông không né tránh những mặt tối (như chiến tranh, vũ khí hạt nhân) nhưng cuối cùng vẫn đặt niềm tin vào bản chất xã hội, khả năng học hỏi và sáng tạo của loài người.

2.2. Phân tích hệ thống luận điểm, lí lẽ và bằng chứng

Tác giả đã triển khai luận đề trên qua một hệ thống luận điểm, lí lẽ, bằng chứng logic:

  1. Luận điểm 1: Con người là một loài sinh vật non trẻ, đang trong giai đoạn học hỏi.
    • Lí lẽ: So với tuổi đời của Trái Đất và sự tồn tại của các sinh vật khác, lịch sử loài người chỉ như một khoảnh khắc ngắn ngủi. Chúng ta vẫn đang mắc lỗi và học hỏi như một đứa trẻ.
    • Bằng chứng: Tác giả dùng hình ảnh so sánh độc đáo: con người "chỉ như một đứa trẻ đang chập chững", "đang trong thời kì học việc", "chỉ mới bắt đầu". Ông cũng nhắc đến "bộ não phôi thai" của chúng ta.
  2. Luận điểm 2: Con người chứa đựng những mâu thuẫn lớn lao: vừa có khả năng tự hủy diệt, vừa có tiềm năng sáng tạo phi thường.
    • Lí lẽ: Sự phát triển của trí tuệ mang đến cả hai mặt: công cụ hủy diệt và khả năng tạo ra những giá trị vĩnh cửu. Đây là nghịch lý lớn nhất của loài người.
    • Bằng chứng:
      • Mặt hủy diệt: Tác giả nhắc đến "những kho vũ khí", "những quả bom hẹn giờ", nguy cơ chiến tranh hạt nhân có thể xóa sổ mọi thành tựu.
      • Mặt sáng tạo: Tác giả đối lập bằng hình ảnh "âm nhạc của Bach" được gửi vào vũ trụ - một biểu tượng cho vẻ đẹp, trí tuệ và khát vọng bất tử của con người.
  3. Luận điểm 3: Bản chất cốt lõi và là niềm hi vọng lớn nhất của con người là khả năng kết nối xã hội.
    • Lí lẽ: Con người không thể tồn tại đơn độc. Ngôn ngữ, sự hợp tác, và nhu cầu giao tiếp là đặc tính bẩm sinh và là nền tảng cho sự phát triển của nền văn minh.
    • Bằng chứng: Tác giả khẳng định con người là "giống loài có tính xã hội cao", "không thể không giao tiếp". Hình ảnh "một đám đông hỗn độn cố gắng biến thành một khối óc" cho thấy sức mạnh của sự kết nối tập thể.

Mối quan hệ giữa các yếu tố: Các luận điểm được sắp xếp theo một trình tự logic: từ việc xác định vị trí của con người (non trẻ), đến phân tích mâu thuẫn nội tại (hủy diệt - sáng tạo), và cuối cùng đi đến giải pháp và niềm tin (kết nối xã hội). Các lí lẽ và bằng chứng cụ thể, giàu hình ảnh đã làm cho các luận điểm trở nên sống động và đầy sức thuyết phục, từ đó làm nổi bật luận đề và quan điểm nhân văn của tác giả.

3. Tìm và phân tích một văn bản nghị luận khác (Câu 3, trang 88)

Đây là cơ hội để các em vận dụng kiến thức vào một ngữ liệu mới. Các em có thể tìm kiếm các bài bình luận, xã luận trên các báo uy tín như VnExpress, Tuổi Trẻ, Tia Sáng, hoặc các bài diễn văn nổi tiếng.

3.1. Gợi ý văn bản phân tích: "Xin đừng làm người lớn vội" (Trích sách "Nếu biết trăm năm là hữu hạn" của Phạm Lữ Ân)

Đây là một văn bản nghị luận gần gũi với các bạn trẻ, bàn về quá trình trưởng thành và những giá trị cần níu giữ.

3.2. Hướng dẫn phân tích

  1. Bước 1: Đọc kĩ văn bản và xác định luận đề.
    • Luận đề của văn bản này có thể là: Sự trưởng thành không đồng nghĩa với việc đánh mất đi sự hồn nhiên, những ước mơ và lòng dũng cảm của tuổi trẻ. Hãy trân trọng và giữ gìn những giá trị đó trên hành trình làm người lớn.
  2. Bước 2: Tìm các luận điểm chính.
    • Luận điểm 1: Người lớn thường đồng hóa sự trưởng thành với việc trở nên thực tế, toan tính và từ bỏ ước mơ.
    • Luận điểm 2: Việc vội vã "làm người lớn" theo khuôn mẫu đó khiến chúng ta đánh mất những giá trị quý giá của tuổi trẻ như sự trong sáng, lòng tin và khả năng sáng tạo.
    • Luận điểm 3: Trưởng thành thực sự là khi ta biết cân bằng giữa trách nhiệm và việc nuôi dưỡng tâm hồn, dám sống với đam mê và giữ được sự tử tế.
  3. Bước 3: Chỉ ra lí lẽ và bằng chứng cho một luận điểm.
    • Ví dụ, với Luận điểm 2:
    • Lí lẽ: Áp lực cuộc sống, nỗi sợ thất bại và định kiến xã hội khiến nhiều người trẻ chọn con đường an toàn, từ bỏ những khát vọng "điên rồ" nhưng đáng quý.
    • Bằng chứng: Tác giả có thể kể những câu chuyện về những người bạn đã từng mơ làm họa sĩ, nhạc công nhưng rồi lại chọn làm nhân viên văn phòng; những câu nói cửa miệng của người lớn như "phải thực tế đi", "mơ mộng hão huyền".
  4. Bước 4: Nhận xét về cách lập luận và tính thuyết phục.
    • Tác giả sử dụng giọng văn tâm tình, gần gũi, kết hợp lí lẽ với những câu chuyện, những chiêm nghiệm cá nhân làm cho bài viết giàu cảm xúc và dễ đi vào lòng người đọc. Các luận điểm được trình bày nhẹ nhàng nhưng sâu sắc, có tác động mạnh mẽ đến nhận thức của giới trẻ.

4. Luyện tập viết và tranh biện (Câu 4, 5 trang 88)

Đây là phần thực hành quan trọng nhất, giúp chuyển hóa kiến thức lí thuyết thành kĩ năng thực tế.

4.1. Hướng dẫn viết đoạn văn (Câu 4)

Đề bài: Để góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, mỗi chúng ta cần làm gì? (Viết đoạn văn khoảng 150 chữ).

Dàn ý gợi ý:

  • Câu chủ đề (Nêu luận điểm): Để xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, mỗi cá nhân cần bắt đầu từ hai hành động cốt lõi: hoàn thiện chính mình và lan tỏa những giá trị tích cực đến cộng đồng.
  • Lí lẽ 1: Việc hoàn thiện bản thân (trau dồi tri thức, rèn luyện đạo đức, sống có trách nhiệm) là nền tảng, bởi một xã hội văn minh được tạo nên từ những công dân ưu tú.
  • Bằng chứng 1: Một học sinh học tập nghiêm túc, một người công dân tuân thủ pháp luật, một người lao động tận tụy với công việc chính là đang góp phần xây dựng xã hội.
  • Lí lẽ 2: Hành động lan tỏa giá trị tích cực, dù nhỏ bé, cũng tạo ra sức ảnh hưởng lớn lao cho cộng đồng.
  • Bằng chứng 2: Hành động nhặt rác, giúp đỡ người già qua đường, tham gia các hoạt động thiện nguyện... đều là những biểu hiện cụ thể, góp những viên gạch nhỏ xây nên ngôi nhà chung tốt đẹp.
  • Câu kết: Bằng những nỗ lực cá nhân và sự kết nối cộng đồng, chúng ta hoàn toàn có thể tạo ra một xã hội nhân ái và phát triển.

4.2. Hướng dẫn tranh biện (Câu 5)

Chủ đề: Nên ưu tiên phát triển bản thân hay cống hiến cho cộng đồng?

Đây là một chủ đề không có đáp án đúng sai tuyệt đối. Kỹ năng tranh biện nằm ở việc bạn bảo vệ quan điểm của mình một cách logic và thuyết phục. Dưới đây là gợi ý lập luận cho cả hai phía:

Phía 1: Ưu tiên PHÁT TRIỂN BẢN THÂN

  • Luận điểm chính: Phát triển bản thân là điều kiện tiên quyết để cống hiến cho cộng đồng một cách hiệu quả và bền vững.
  • Lí lẽ 1: "Muốn cho đi, trước hết mình phải có". Một cá nhân yếu kém về tri thức, kỹ năng và tài chính không thể giúp đỡ người khác một cách tốt nhất.
  • Bằng chứng 1: Bill Gates phải xây dựng Microsoft thành công rực rỡ (phát triển bản thân và sự nghiệp) rồi mới thành lập quỹ từ thiện Bill & Melinda Gates Foundation có sức ảnh hưởng toàn cầu.
  • Lí lẽ 2: Tập trung phát triển bản thân trong giai đoạn đầu đời (học tập, xây dựng sự nghiệp) là một sự đầu tư dài hạn cho xã hội. Khi bạn trở thành một chuyên gia giỏi, bạn sẽ tạo ra nhiều giá trị hơn.
  • Bằng chứng 2: Một bác sĩ dành 10 năm để học tập và nghiên cứu chuyên sâu sẽ cứu được nhiều người hơn là một người chỉ có lòng tốt mà không có chuyên môn.

Phía 2: Ưu tiên CỐNG HIẾN CHO CỘNG ĐỒNG

  • Luận điểm chính: Giá trị của một cá nhân được đo bằng sự cống hiến cho cộng đồng, và chính quá trình cống hiến lại là con đường tốt nhất để phát triển bản thân.
  • Lí lẽ 1: Con người là một sinh vật xã hội, không thể tách rời khỏi cộng đồng. Cống hiến cho cộng đồng cũng chính là làm cho môi trường sống của chính mình tốt đẹp hơn.
  • Bằng chứng 1: Các phong trào bảo vệ môi trường, chống biến đổi khí hậu không chỉ giúp hành tinh mà còn trực tiếp bảo vệ sức khỏe và tương lai của chính những người tham gia.
  • Lí lẽ 2: Việc tham gia các hoạt động cộng đồng giúp cá nhân phát triển các kỹ năng mềm quan trọng (giao tiếp, làm việc nhóm, lãnh đạo), mở rộng tầm nhìn và có được những trải nghiệm sống quý giá.
  • Bằng chứng 2: Nhiều sinh viên tham gia các chiến dịch Mùa hè xanh, Tiếp sức mùa thi đã trưởng thành hơn rất nhiều, học được cách đối mặt với khó khăn và thấu cảm với người khác.

Hướng giải quyết (Kết luận mở): Thay vì xem đây là hai lựa chọn đối lập, chúng ta nên nhìn nhận mối quan hệ biện chứng giữa chúng. Phát triển bản thân và cống hiến cho cộng đồng là hai mặt của một quá trình, giống như hai vòng tròn giao nhau. Hãy "phát triển bản thân trong sự cống hiến và cống hiến bằng năng lực phát triển của bản thân". Ở mỗi giai đoạn của cuộc đời, tỉ lệ ưu tiên có thể khác nhau, nhưng cả hai yếu tố đều cần được song hành.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Câu 1: Phân tích mối quan hệ không thể tách rời giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong một văn bản nghị luận. Lấy ví dụ từ văn bản "Về chính chúng ta" để minh họa.
    Gợi ý trả lời: Trình bày định nghĩa và chức năng của từng yếu tố. Phân tích chúng như một hệ thống có cấu trúc chặt chẽ: luận đề là mệnh lệnh tối cao, luận điểm là các chiến lược, lí lẽ là các chiến thuật và bằng chứng là lực lượng thực thi. Nếu thiếu một yếu tố, hệ thống sẽ sụp đổ. Lấy một luận điểm trong bài "Về chính chúng ta" và chỉ rõ lí lẽ, bằng chứng đã làm sáng tỏ nó như thế nào, góp phần khẳng định luận đề ra sao.
  2. Câu 2: Tại sao việc sử dụng bằng chứng đa dạng (số liệu, sự kiện lịch sử, trích dẫn, câu chuyện cá nhân) lại làm tăng sức thuyết phục của văn bản nghị luận?
    Gợi ý trả lời: Bằng chứng đa dạng tác động đến người đọc ở cả hai phương diện: lí trí và tình cảm. Số liệu, sự kiện lịch sử thuyết phục về mặt logic, tính xác thực. Câu chuyện cá nhân, trích dẫn văn học lại lay động về mặt cảm xúc, tạo sự đồng cảm. Sự kết hợp này tạo ra một lập luận vừa chặt chẽ vừa có hồn, tăng sức thuyết phục lên nhiều lần.
  3. Câu 3: Từ việc ôn tập về cấu trúc văn bản nghị luận, em rút ra bài học gì cho bản thân khi trình bày quan điểm cá nhân trong học tập và cuộc sống?
    Gợi ý trả lời: Bài học rút ra là để thuyết phục người khác, không thể chỉ nói suông. Cần: (1) Xác định rõ quan điểm chính của mình là gì (luận đề). (2) Suy nghĩ các lý do lớn để bảo vệ quan điểm đó (luận điểm). (3) Giải thích tại sao các lý do đó hợp lý (lí lẽ). (4) Tìm các ví dụ, dẫn chứng cụ thể để chứng minh (bằng chứng). Áp dụng quy trình này giúp tư duy trở nên rành mạch, logic và lời nói có trọng lượng hơn.

D. Kết luận và tóm tắt

Bài học củng cố và mở rộng hôm nay đã giúp chúng ta khắc sâu kiến thức về "bộ xương sống" của văn bản nghị luận. Việc nhận diện và phân tích được mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng không chỉ là một kỹ năng làm văn, mà còn là một năng lực tư duy quan trọng. Nó giúp chúng ta tiếp nhận thông tin một cách có phản biện và trình bày ý tưởng của bản thân một cách thuyết phục. Thầy/cô hi vọng rằng, sau buổi học này, các em sẽ không còn e ngại trước bất kỳ văn bản nghị luận nào và sẽ tự tin hơn trong việc viết lách, tranh biện. Hãy nhớ rằng, luyện tập thường xuyên chính là chìa khóa để biến kiến thức thành kỹ năng. Chúc các em học tốt!

Kết nối tri thức viết văn nghị luận cấu trúc văn bản nghị luận Ngữ văn lớp 11 Củng cố mở rộng trang 88
Preview

Đang tải...