Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 88 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 88 Ngữ văn 12 Kết nối tri thức chi tiết nhất. Phân tích, so sánh Sóng và Tiếng hát con tàu, trả lời câu hỏi SGK.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Tiết học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào phần Củng cố, mở rộng ở trang 88 sách giáo khoa Ngữ văn 12, tập một, bộ Kết nối tri thức. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, giúp các em hệ thống hóa lại kiến thức về hai tác phẩm thơ tiêu biểu của văn học Việt Nam hiện đại: Sóng của Xuân Quỳnh và Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên. Bài học này không chỉ giúp các em nắm vững giá trị nội dung và nghệ thuật của từng tác phẩm mà còn rèn luyện kỹ năng phân tích so sánh, một kỹ năng then chốt trong các kỳ thi quan trọng. Qua việc giải đáp các câu hỏi, chúng ta sẽ khám phá điểm gặp gỡ và nét riêng trong tư tưởng, cảm xúc của hai nhà thơ, từ đó có cái nhìn sâu sắc hơn về vẻ đẹp tâm hồn con người và đặc trưng của thơ ca giai đoạn chống Mỹ.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm

Trước khi đi vào giải quyết các câu hỏi cụ thể, chúng ta cần ôn lại những kiến thức cốt lõi về hai bài thơ này.

a. Bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh - Hành trình nhận thức và khát vọng tình yêu

  • Về nội dung: Sóng là lời tự bạch của một tâm hồn phụ nữ đang yêu, bộc lộ một tình yêu sâu sắc, mãnh liệt và đầy trăn trở. Bài thơ là hành trình nhận thức về tình yêu, từ việc khám phá những cung bậc cảm xúc đa dạng (dữ dội và dịu êm, ồn ào và lặng lẽ) đến việc truy tìm nguồn gốc tình yêu và cuối cùng là khát vọng về một tình yêu vĩnh cửu, bất tử. Qua hình tượng sóng, Xuân Quỳnh đã thể hiện vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ trong tình yêu: vừa truyền thống (thủy chung, son sắt) vừa hiện đại (chủ động, táo bạo, giàu suy tư).
  • Về nghệ thuật:
    • Hình tượng ẩn dụ "sóng": Đây là một sáng tạo độc đáo. Hình tượng sóngem song hành, lúc tách ra, lúc hòa nhập, tạo nên một cấu trúc đặc biệt. Sóng vừa là một thực thể tự nhiên với những quy luật vốn có, vừa là sự hóa thân của cái tôi trữ tình, giúp nhà thơ diễn tả những cảm xúc, suy tư phức tạp, khó nói.
    • Thể thơ năm chữ: Với nhịp điệu linh hoạt, thể thơ năm chữ tạo ra âm hưởng của những con sóng vỗ, lúc dạt dào, lúc trầm lắng, rất phù hợp để diễn tả những đợt sóng lòng của nhân vật trữ tình.
    • Ngôn ngữ thơ: Giản dị, tự nhiên, gần gũi như lời trò chuyện, tâm tình nhưng vẫn giàu sức gợi.

b. Bài thơ "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên - Khúc ca về với nhân dân, với cội nguồn

  • Về nội dung: Ra đời sau kháng chiến chống Pháp, Tiếng hát con tàu là lời giục giã, là tiếng lòng của cả một thế hệ nhà thơ trở về với cuộc sống rộng lớn của nhân dân, với mảnh đất Tây Bắc nghĩa tình - nơi từng là cội nguồn của cảm hứng và cách mạng. Bài thơ thể hiện niềm hạnh phúc, lòng biết ơn sâu sắc đối với nhân dân, với đất nước và khẳng định mối quan hệ không thể tách rời giữa nghệ thuật và cuộc đời.
  • Về nghệ thuật:
    • Hình tượng biểu tượng: Bài thơ xây dựng thành công nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng, giàu sức khái quát. Con tàu là biểu tượng cho tâm hồn nhà thơ khao khát lên đường, tìm về cội nguồn sáng tạo. Tây Bắc không chỉ là một địa danh cụ thể mà là biểu tượng cho miền đất hứa, cho quá khứ gian lao mà hào hùng, cho tình nghĩa nhân dân.
    • Giọng điệu và cảm xúc: Giọng thơ sôi nổi, say mê, có lúc lại lắng sâu trong suy tưởng, triết lí. Cảm xúc biến chuyển linh hoạt, từ nỗi nhớ da diết đến niềm vui sướng hân hoan khi được trở về.
    • Tư duy thơ: Mang đậm chất trí tuệ, chính luận. Chế Lan Viên thường đi từ những hình ảnh cụ thể để khái quát thành những vấn đề triết lí sâu sắc về nghệ thuật, cuộc đời và nhân dân.

2. Hướng dẫn trả lời câu hỏi Củng cố, mở rộng trang 88

Dưới đây là gợi ý chi tiết để trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa, giúp các em hiểu sâu hơn về sự tương đồng và khác biệt giữa hai tác phẩm.

Câu 1: Phân tích vẻ đẹp của những khát vọng được thể hiện trong hai bài thơ "Sóng" và "Tiếng hát con tàu".

Đây là câu hỏi yêu cầu phân tích so sánh về chủ đề tư tưởng của hai tác phẩm. Các em cần làm rõ khát vọng trong mỗi bài thơ là gì và chỉ ra điểm chung cũng như nét riêng.

a. Vẻ đẹp khát vọng trong "Sóng"

Khát vọng chủ đạo trong Sóngkhát vọng về tình yêu, một tình yêu đích thực, vĩnh cửu.

  • Khát vọng nhận thức, khám phá tình yêu: Nhân vật "em" luôn trăn trở với những câu hỏi về tình yêu: "Sóng bắt đầu từ gió / Gió bắt đầu từ đâu? / Em cũng không biết nữa / Khi nào ta yêu nhau". Đó là khát vọng lí giải một quy luật tình cảm lớn lao, vượt ra ngoài tầm hiểu biết thông thường.
  • Khát vọng được yêu một cách trọn vẹn, thủy chung: Sóng dù ở đâu cũng "tìm ra tận bể", cũng "hướng về anh một phương". Đó là biểu hiện của một tình yêu duy nhất, son sắt.
  • Khát vọng vượt qua giới hạn của thời gian, của sự hữu hạn đời người để tình yêu trở nên bất tử: Đây là khát vọng cao cả nhất, được thể hiện ở cuối bài thơ: "Làm sao được tan ra / Thành trăm con sóng nhỏ / Giữa biển lớn tình yêu / Để ngàn năm còn vỗ". "Em" muốn hòa cái tôi cá nhân vào cái chung rộng lớn của "biển lớn tình yêu" để tình yêu của mình tồn tại vĩnh viễn.
b. Vẻ đẹp khát vọng trong "Tiếng hát con tàu"

Khát vọng trung tâm trong Tiếng hát con tàukhát vọng trở về, hòa nhập với nhân dân, với cuộc đời rộng lớn để tìm lại cội nguồn sáng tạo và lẽ sống.

  • Khát vọng lên đường: Hình ảnh "con tàu" tâm tưởng khao khát được đến với Tây Bắc thể hiện mong muốn cháy bỏng của người nghệ sĩ được thoát khỏi không gian chật hẹp của cái tôi cá nhân để đến với hiện thực cuộc sống bao la.
  • Khát vọng tìm về cội nguồn nghĩa tình: Tây Bắc là nơi "khi ta ở, chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn". Trở về Tây Bắc là trở về với những kỉ niệm sâu sắc, với tình người ấm áp, với "mái đầu bạc thương nhớ" của những người mẹ, người anh, người em nuôi cách mạng.
  • Khát vọng tìm thấy nguồn cảm hứng nghệ thuật đích thực: Chế Lan Viên khẳng định nghệ thuật phải bắt nguồn từ đời sống nhân dân: "Tình yêu làm đất lạ hóa quê hương". Chỉ khi gắn bó với nhân dân, người nghệ sĩ mới có được những sáng tác giá trị.
c. Điểm tương đồng và khác biệt
  • Tương đồng: Cả hai bài thơ đều thể hiện những khát vọng lớn lao, chân thành và mãnh liệt của con người. Đó là những khát vọng mang tính nhân văn sâu sắc, hướng tới những giá trị cao đẹp: tình yêu vĩnh cửu và lẽ sống cống hiến. Cả hai đều là hành trình của "cái tôi" đi tìm kiếm và hòa nhập với "cái ta" rộng lớn hơn (biển lớn tình yêu, cuộc đời nhân dân).
  • Khác biệt:
    • Phạm vi khát vọng: Sóng tập trung vào khát vọng tình yêu đôi lứa, một vấn đề mang tính muôn thuở của cá nhân. Tiếng hát con tàu lại hướng đến khát vọng mang tính cộng đồng, tính thời đại - khát vọng của người nghệ sĩ-công dân sau chiến tranh.
    • Tính chất khát vọng: Khát vọng trong Sóng thiên về cảm xúc, nội tâm, là tiếng lòng của một trái tim phụ nữ. Khát vọng trong Tiếng hát con tàu lại mang đậm màu sắc chính luận, trí tuệ, là sự lựa chọn, sự nhận thức về con đường của người nghệ sĩ.

Câu 2: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các hình ảnh có tính biểu tượng trong hai bài thơ.

Câu hỏi này tập trung vào phương diện nghệ thuật. Các em cần xác định các biểu tượng chính và phân tích ý nghĩa, vai trò của chúng.

a. Biểu tượng trong "Sóng"

Biểu tượng trung tâm và xuyên suốt là sóng.

"Sóng" là một ẩn dụ nghệ thuật độc đáo cho tình yêu và tâm hồn người phụ nữ đang yêu.
  • Diễn tả các trạng thái của tình yêu: Sóng có lúc "dữ dội", lúc "dịu êm", "ồn ào", "lặng lẽ", tương ứng với những cung bậc phức tạp, đối cực trong tình yêu.
  • Thể hiện quy luật của tình yêu: Sóng luôn vận động, luôn tìm về với biển lớn, cũng như người phụ nữ trong tình yêu luôn vượt qua mọi trở ngại để đến với người mình yêu, luôn hướng về một phương duy nhất.
  • Khám phá bản chất tình yêu: Sóng khởi nguồn từ gió, nhưng không ai biết gió từ đâu, cũng như tình yêu là một điều bí ẩn, diệu kỳ, không thể lí giải cặn kẽ bằng lí trí.
  • Thể hiện khát vọng bất tử hóa tình yêu: Sóng tan ra trong biển lớn để tồn tại vĩnh hằng. Hiệu quả của biểu tượng này là đã vật chất hóa, hữu hình hóa những cảm xúc trừu tượng của tình yêu, khiến cho những suy tư của nhà thơ trở nên vừa cụ thể, sinh động, vừa giàu sức khái quát triết lí.
b. Biểu tượng trong "Tiếng hát con tàu"

Bài thơ có hai biểu tượng chính là con tàuTây Bắc.

"Con tàu" và "Tây Bắc" là những biểu tượng mang đậm dấu ấn tư duy thơ Chế Lan Viên: giàu chất trí tuệ và có tầm vóc sử thi.
  • Biểu tượng "con tàu":
    • Là biểu tượng cho tâm hồn, cho lí tưởng của nhà thơ và cả thế hệ lúc bấy giờ. Con tàu "tâm tưởng", "chưa có ở ga nào", nhưng lại rộn rã, khao khát lên đường. Nó tượng trưng cho cuộc hành trình trở về với nhân dân, với hiện thực đời sống.
    • Nó không phải là một con tàu vật chất, mà là một phương tiện tinh thần, chở đầy khát vọng và lí tưởng của thời đại.
  • Biểu tượng "Tây Bắc":
    • Không chỉ là một vùng đất địa lí, Tây Bắc được nâng lên thành biểu tượng của Đất Nước, của Nhân Dân, của cội nguồn cách mạng và cảm hứng sáng tạo.
    • Đó là nơi có "mười lăm năm" gắn bó, có "vàng phai trong nắng", có "mái đầu bạc" của những người mẹ, người anh nuôi giấu cán bộ.
    • Tây Bắc là câu trả lời cho câu hỏi "Tổ quốc là gì?" và "Đâu là nguồn cảm hứng của thơ ca?". Nó là mảnh đất hiện thực đã "hóa tâm hồn".

Hiệu quả: Các hình ảnh biểu tượng này đã giúp Chế Lan Viên thể hiện những tư tưởng lớn lao, những vấn đề có tính chính luận, triết học một cách cô đọng, giàu hình ảnh và đầy cảm xúc. Chúng tạo ra một không gian thơ rộng lớn, vừa hiện thực vừa lãng mạn, có sức lay động mạnh mẽ.

Câu 3: Từ hai bài thơ, hãy nêu một số nhận xét về vẻ đẹp của tư duy thơ hiện đại.

Câu hỏi này yêu cầu khái quát hóa, nâng cao vấn đề, đặt hai tác phẩm trong dòng chảy chung của thơ ca hiện đại Việt Nam.

  • Sự vận động và phát triển của "cái tôi" trữ tình: Thơ hiện đại, đặc biệt là giai đoạn sau 1945, chứng kiến sự trưởng thành của "cái tôi".
    • Trong Sóng, đó là "cái tôi" cá nhân đầy nữ tính, dám bộc bạch một cách thẳng thắn, chân thành những khao khát riêng tư. Đây là một bước tiến so với "cái tôi" còn rụt rè, e ấp trong thơ xưa. Xuân Quỳnh đã mang đến một tiếng nói mới mẻ, hiện đại về tình yêu.
    • Trong Tiếng hát con tàu, đó là "cái tôi" công dân, "cái tôi" nghệ sĩ đã nhận thức sâu sắc về trách nhiệm của mình trước cuộc đời. "Cái tôi" của Chế Lan Viên hòa quyện với "cái ta" của cộng đồng, tìm thấy niềm vui và lẽ sống trong sự hòa nhập đó.
  • Sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật và hình tượng:
    • Cả hai nhà thơ đều tìm đến những hình tượng biểu tượng mới mẻ (sóng, con tàu) để thể hiện những tư tưởng, tình cảm phức tạp. Họ không chỉ miêu tả đối tượng mà còn dùng đối tượng để suy tư, triết lí.
    • Thơ Xuân Quỳnh thể hiện tư duy hiện đại qua sự kết hợp giữa cảm xúc nồng nàn và lý trí suy tư. Thơ Chế Lan Viên tiêu biểu cho khuynh hướng thơ giàu chất trí tuệ, chính luận, đào sâu vào những vấn đề bản chất của cuộc sống và nghệ thuật.
  • Sự gắn bó sâu sắc với hiện thực đời sống và đất nước: Dù viết về tình yêu cá nhân hay lẽ sống cộng đồng, thơ ca hiện đại đều bắt rễ sâu vào mảnh đất hiện thực. Tình yêu trong Sóng vẫn mang hơi thở của thời đại với những lo âu, trăn trở về sự hữu hạn. Lẽ sống trong Tiếng hát con tàu chính là sự tổng kết một chặng đường lịch sử hào hùng của dân tộc. Thơ ca không còn là "tiếng khóc tỉ tê" trong "tháp ngà" mà đã trở thành tiếng nói của cuộc đời.

3. Luyện tập viết đoạn văn nghị luận

Từ những phân tích trên, các em có thể thực hành viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) với đề tài sau:

Đề bài: Phân tích điểm gặp gỡ trong hành trình của "cái tôi" trữ tình qua hai bài thơ "Sóng" (Xuân Quỳnh) và "Tiếng hát con tàu" (Chế Lan Viên).

Gợi ý dàn ý:

  1. Mở đoạn: Giới thiệu hai tác giả, hai tác phẩm và khẳng định điểm gặp gỡ trong hành trình của "cái tôi" trữ tình: đó là hành trình đi từ cá nhân đến cộng đồng, từ cái hữu hạn đến cái vô hạn.
  2. Thân đoạn:
    • Phân tích trong "Sóng": Cái tôi của "em" bắt đầu từ những cảm xúc riêng tư, nhưng cuối cùng khao khát được "tan ra" thành "trăm con sóng nhỏ" trong "biển lớn tình yêu". Đó là hành trình vượt lên trên sự ích kỷ, nhỏ hẹp để hòa vào cái chung vĩnh cửu.
    • Phân tích trong "Tiếng hát con tàu": Cái tôi của người nghệ sĩ bắt đầu từ nỗi "nhớ" cá nhân, từ sự day dứt về con đường sáng tạo, để rồi tìm thấy câu trả lời trong việc hòa mình vào cuộc đời rộng lớn của nhân dân ("Khi ta ở, chỉ là nơi đất ở / Khi ta đi, đất đã hóa tâm hồn").
    • Chỉ ra điểm gặp gỡ: Cả hai "cái tôi" đều không chấp nhận sự nhỏ bé, tù túng. Chúng đều khao khát một sự hòa nhập, một sự dâng hiến để tìm thấy ý nghĩa và sự bất tử cho sự tồn tại của mình. Đây là vẻ đẹp chung của tâm hồn con người trong thời đại mới.
  3. Kết đoạn: Khẳng định lại giá trị nhân văn sâu sắc của điểm gặp gỡ này, cho thấy tầm vóc tư tưởng của hai nhà thơ.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu 1: So sánh hình tượng "sóng" trong bài thơ cùng tên của Xuân Quỳnh và hình tượng "con tàu" trong "Tiếng hát con tàu" của Chế Lan Viên dưới góc độ là những biểu tượng cho hành trình kiếm tìm của con người. Nét tương đồng và khác biệt là gì?

    Gợi ý trả lời: Cần làm rõ "sóng" là hành trình kiếm tìm tình yêu vĩnh cửu, còn "con tàu" là hành trình kiếm tìm cội nguồn sáng tạo và lẽ sống. Điểm chung là đều thể hiện khát vọng mãnh liệt, không ngừng nghỉ. Điểm khác biệt nằm ở đối tượng và phạm vi của sự kiếm tìm (tình yêu cá nhân so với lẽ sống cộng đồng).

  2. Câu 2: Vai trò của "Nhân dân" và "Đất nước" được thể hiện như thế nào trong "Tiếng hát con tàu"? Liên hệ với một tác phẩm khác trong chương trình Ngữ văn 12 để làm rõ vai trò này trong thơ ca thời kỳ chống Mỹ.

    Gợi ý trả lời: Phân tích "Nhân dân", "Đất nước" (hiện thân là Tây Bắc) là cội nguồn, là điểm đến, là đối tượng phục vụ và là nguồn cảm hứng vô tận của nghệ thuật. Có thể liên hệ với đoạn trích "Đất Nước" của Nguyễn Khoa Điềm để thấy tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân" là một tư tưởng lớn, xuyên suốt văn học giai đoạn này.

  3. Câu 3: Phân tích vẻ đẹp tâm hồn người phụ nữ Việt Nam thời hiện đại qua hình tượng nhân vật trữ tình "em" trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh.

    Gợi ý trả lời: Phân tích các vẻ đẹp: vừa truyền thống (thủy chung, dịu dàng, lo âu cho tình yêu) vừa hiện đại (chủ động, táo bạo trong biểu đạt tình cảm, giàu suy tư và khát vọng lớn lao). Đây là một hình mẫu phụ nữ mới trong thơ ca.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, phần Củng cố, mở rộng đã giúp chúng ta có một cái nhìn hệ thống và sâu sắc về hai đỉnh cao của thơ ca Việt Nam hiện đại. Sóng của Xuân Quỳnh là tiếng lòng tha thiết về tình yêu, còn Tiếng hát con tàu của Chế Lan Viên là bản hùng ca về lý tưởng sống và sáng tạo. Dù khác nhau về đề tài và phong cách, cả hai tác phẩm đều gặp nhau ở khát vọng mãnh liệt, ở tư duy thơ hiện đại và ở giá trị nhân văn sâu sắc. Việc nắm vững kỹ năng so sánh văn học không chỉ giúp các em giải quyết tốt các yêu cầu của bài học này mà còn là chìa khóa để chinh phục những dạng đề thi phức tạp hơn. Hãy đọc lại hai bài thơ một lần nữa với những góc nhìn vừa được gợi mở nhé!

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Củng cố mở rộng trang 88 phân tích Sóng phân tích Tiếng hát con tàu
Preview

Đang tải...