Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố mở rộng trang 97 - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố mở rộng trang 97 Ngữ văn 11 Kết nối tri thức chi tiết. Hệ thống hóa kiến thức về văn bản nghị luận và luyện tập kỹ năng đọc, viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm nghị luận đặc sắc trong Bài 3, chúng ta đã cùng nhau đi qua những tư tưởng lớn, những lập luận sắc bén và những cảm hứng mãnh liệt. Bài học hôm nay, "Củng cố, mở rộng trang 97", là một trạm dừng chân quan trọng. Đây là cơ hội để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức về cấu trúc và đặc điểm của văn bản nghị luận. Không chỉ dừng lại ở việc ôn tập, bài học còn mở ra những không gian mới, khuyến khích các em vận dụng kiến thức để phân tích, so sánh và tự mình tạo ra những lập luận riêng. Thông qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kỹ năng nhận diện và phân tích văn bản nghị luận, đồng thời nâng cao năng lực viết, chuẩn bị hành trang vững chắc cho các bài học và kỳ thi sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hệ thống hóa kiến thức về cấu trúc của văn bản nghị luận

Văn bản nghị luận, dù ở thể loại nào, cũng được xây dựng trên một cấu trúc chặt chẽ nhằm thuyết phục người đọc, người nghe. Việc nắm vững các thành tố cốt lõi này là chìa khóa để giải mã và tạo lập một văn bản nghị luận hiệu quả.

1.1. Các thành tố cốt lõi: Luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng

  • Luận đề: Là vấn đề chính, tư tưởng cốt lõi mà toàn bộ văn bản tập trung làm sáng tỏ. Luận đề thường được thể hiện qua nhan đề hoặc được nêu trực tiếp ở phần mở đầu, đóng vai trò kim chỉ nam định hướng cho toàn bộ bài viết. Ví dụ, luận đề của văn bản "Về luân lí xã hội ở nước ta" là bàn về thực trạng và giải pháp cho sự thiếu hụt luân lí xã hội ở Việt Nam đầu thế kỷ XX.
  • Luận điểm: Là những ý kiến, quan điểm chính triển khai luận đề. Mỗi luận điểm là một khía cạnh của vấn đề lớn (luận đề), giúp cho việc trình bày được rõ ràng, mạch lạc. Trong một bài văn, thường có nhiều luận điểm được sắp xếp theo một trình tự logic. Ví dụ, trong "Tôi có một giấc mơ", các luận điểm chính bao gồm: thực trạng bất công mà người da đen phải chịu, cam kết đấu tranh bất bạo động, và viễn cảnh về một tương lai bình đẳng.
  • Lí lẽ: Là những cơ sở, những giải thích, những phân tích được sử dụng để bảo vệ và làm sáng tỏ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?". Một lí lẽ thuyết phục phải logic, hợp lý và sâu sắc.
  • Bằng chứng: Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế đời sống, lịch sử, số liệu thống kê, hoặc từ các tác phẩm khác để chứng minh cho lí lẽ là đúng đắn. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Dựa vào đâu?". Bằng chứng càng xác thực, phong phú thì lập luận càng có sức nặng.
Mối quan hệ giữa các yếu tố này là mối quan hệ hữu cơ, chặt chẽ: Luận đề chi phối các luận điểm. Mỗi luận điểm lại được làm sáng tỏ bằng hệ thống lí lẽ và bằng chứng thuyết phục. Thiếu một trong các yếu tố này, văn bản nghị luận sẽ mất đi tính chặt chẽ và sức thuyết phục.

1.2. Các yếu tố tạo nên sức hấp dẫn và thuyết phục

Ngoài cấu trúc logic, sức mạnh của văn bản nghị luận còn đến từ việc kết hợp khéo léo các yếu tố khác nhau để tác động toàn diện đến người đọc.

  • Yếu tố logic (Logos): Đây là yếu tố nền tảng, thể hiện qua hệ thống luận điểm, lí lẽ mạch lạc, chặt chẽ, các suy luận hợp lý, không mâu thuẫn. Đây là yếu tố tác động vào trí tuệ, lý trí của người đọc.
  • Yếu tố uy tín (Ethos): Là uy tín, tư cách, sự am hiểu của người viết/người nói. Uy tín này có thể được tạo dựng từ địa vị xã hội, kiến thức chuyên sâu, hoặc từ chính sự tâm huyết, chân thành thể hiện trong bài viết. Ví dụ, bài diễn văn của Martin Luther King có sức nặng vì ông là một nhà lãnh đạo của phong trào dân quyền.
  • Yếu tố cảm xúc (Pathos): Là khả năng khơi gợi cảm xúc, sự đồng cảm nơi người đọc. Yếu tố này thường được thể hiện qua giọng điệu, việc sử dụng các hình ảnh giàu sức gợi, các cấu trúc tu từ (điệp ngữ, câu hỏi tu từ,...), các câu chuyện lay động lòng người. "Tôi có một giấc mơ" là một minh chứng điển hình cho việc sử dụng thành công yếu tố cảm xúc.

2. So sánh các văn bản nghị luận đã học trong bài

Trong Bài 3, chúng ta đã được tiếp cận ba văn bản nghị luận tiêu biểu: "Về luân lí xã hội ở nước ta" của Phan Châu Trinh, "Tôi có một giấc mơ" của Martin Luther King, và "Một thời đại trong thi ca" của Hoài Thanh. Việc so sánh sẽ giúp chúng ta thấy được sự đa dạng và phong phú của thể loại này.

2.1. Điểm tương đồng

  • Mục đích: Cả ba văn bản đều có chung mục đích là thuyết phục người đọc, người nghe về một quan điểm, tư tưởng nào đó. Phan Châu Trinh muốn thức tỉnh ý thức về luân lí xã hội, Martin Luther King muốn kêu gọi bình đẳng chủng tộc, còn Hoài Thanh muốn khẳng định giá trị và tinh thần của phong trào Thơ mới.
  • Cấu trúc: Cả ba đều được xây dựng trên một cấu trúc nghị luận chặt chẽ, bao gồm luận đề rõ ràng, hệ thống luận điểm mạch lạc, cùng với lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ.
  • Tâm huyết của người viết: Dù là nghị luận chính trị - xã hội hay nghị luận văn học, cả ba tác giả đều thể hiện rõ sự tâm huyết, trăn trở và niềm tin mãnh liệt vào tư tưởng mà mình theo đuổi.

2.2. Điểm khác biệt nổi bật

Sự khác biệt giữa ba văn bản chủ yếu nằm ở đối tượng, bối cảnh, giọng điệu và cách sử dụng các yếu tố thuyết phục.

2.2.1. "Về luân lí xã hội ở nước ta" - Phan Châu Trinh
  • Bối cảnh và đối tượng: Diễn thuyết trước đông đảo quần chúng ở Việt Nam đầu thế kỷ XX, trong bối cảnh xã hội trì trệ, thiếu ý thức cộng đồng.
  • Giọng điệu: Đanh thép, mạnh mẽ, quyết liệt, đôi khi gay gắt. Giọng văn như một tiếng chuông cảnh tỉnh, một lời hiệu triệu khẩn thiết.
  • Cách lập luận: Chủ yếu dựa vào logos (logic) và ethos (uy tín của một nhà cách mạng). Lập luận chặt chẽ, đi thẳng vào vấn đề, so sánh trực diện giữa châu Âu và Việt Nam để chỉ ra sự thua kém, từ đó thúc giục hành động. Yếu tố cảm xúc được nén lại trong sự phẫn uất, đau xót trước thực trạng đất nước.
2.2.2. "Tôi có một giấc mơ" - Martin Luther King
  • Bối cảnh và đối tượng: Diễn thuyết trước hàng trăm nghìn người trong cuộc tuần hành vì việc làm và tự do tại Washington năm 1963, một thời điểm sôi sục của phong trào dân quyền.
  • Giọng điệu: Hùng hồn, truyền cảm, tha thiết, đầy cảm hứng. Giọng điệu biến đổi linh hoạt từ tố cáo thực tại đau thương đến描绘 viễn cảnh tương lai tươi sáng.
  • Cách lập luận: Kết hợp bậc thầy giữa logos, ethos và đặc biệt là pathos (cảm xúc). Ông sử dụng hàng loạt biện pháp tu từ như điệp ngữ ("Tôi có một giấc mơ", "Một trăm năm sau"), hình ảnh ẩn dụ (tấm séc, hoang đảo của đói nghèo), đối lập để tạo nên nhịp điệu và sức lay động mãnh liệt.
2.2.3. "Một thời đại trong thi ca" - Hoài Thanh
  • Bối cảnh và đối tượng: Là bài tiểu luận trong cuốn "Thi nhân Việt Nam", hướng tới giới trí thức, văn nghệ sĩ và những người yêu thơ, nhằm tổng kết và khẳng định giá trị của phong trào Thơ mới.
  • Giọng điệu: Tinh tế, tài hoa, nhẹ nhàng mà sâu sắc, giàu chất thơ. Giọng văn của một người tri âm, đồng cảm, vừa phân tích bằng lý trí, vừa cảm nhận bằng cả tâm hồn.
  • Cách lập luận: Lập luận kết hợp nhuần nhuyễn giữa lí lẽ sắc sảo và cảm xúc tinh tế. Hoài Thanh không áp đặt mà dẫn dắt người đọc, dùng những so sánh độc đáo (so sánh tinh thần thơ cũ và thơ mới), những nhận định sâu sắc để thuyết phục. Văn của ông là sự hòa quyện giữa nghị luận và tùy bút, phê bình và trữ tình.

2.3. Bảng tổng hợp so sánh

Để dễ hình dung, chúng ta có thể tóm tắt các điểm khác biệt chính qua bảng sau:

Tiêu chí Về luân lí xã hội ở nước ta Tôi có một giấc mơ Một thời đại trong thi ca
Loại văn bản Nghị luận chính trị - xã hội (Diễn thuyết) Nghị luận chính trị - xã hội (Diễn thuyết) Nghị luận văn học (Tiểu luận phê bình)
Luận đề Bàn về sự cần thiết phải xây dựng luân lí xã hội. Kêu gọi đấu tranh cho bình đẳng, tự do của người da đen. Khẳng định sự thắng lợi của tinh thần Thơ mới - cái tôi cá nhân.
Giọng điệu Đanh thép, quyết liệt, cảnh tỉnh. Hùng hồn, truyền cảm, tha thiết. Tinh tế, tài hoa, đồng cảm.
Yếu tố thuyết phục chính Logic (Logos), Uy tín (Ethos). Cảm xúc (Pathos), Logic (Logos). Logic (Logos) và Cảm xúc (Pathos) hòa quyện.
Biện pháp nổi bật Lập luận so sánh, đối chiếu, câu hỏi tu từ. Điệp ngữ, điệp cấu trúc, ẩn dụ, đối lập. So sánh giàu hình ảnh, nhận định sắc sảo, ngôn ngữ giàu chất thơ.

3. Luyện tập kỹ năng đọc hiểu và viết đoạn văn nghị luận

Phần này giúp các em vận dụng kiến thức đã hệ thống hóa để thực hành một kỹ năng quan trọng: viết một đoạn văn nghị luận ngắn về một vấn đề xã hội.

3.1. Hướng dẫn các bước thực hiện

  1. Lựa chọn vấn đề: Hãy chọn một vấn đề gần gũi, mà em thực sự quan tâm. Ví dụ: trách nhiệm của học sinh trong việc bảo vệ môi trường, văn hóa ứng xử trên mạng xã hội, áp lực học tập của giới trẻ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập...
  2. Xác định luận điểm: Từ vấn đề đã chọn, hãy hình thành một quan điểm, một ý kiến rõ ràng của riêng em. Đây chính là câu chủ đề của đoạn văn. Ví dụ, với đề tài "văn hóa ứng xử trên mạng xã hội", luận điểm có thể là: "Việc xây dựng một môi trường mạng xã hội văn minh đòi hỏi mỗi cá nhân phải có ý thức trách nhiệm cao trong từng phát ngôn và hành động của mình."
  3. Tìm lí lẽ và bằng chứng:
    • Lí lẽ: Tại sao cần có trách nhiệm? Vì lời nói trên mạng có sức ảnh hưởng lớn, có thể gây tổn thương cho người khác. Vì một môi trường mạng trong sạch sẽ thúc đẩy giao lưu, học hỏi tích cực.
    • Bằng chứng: Nêu ra các hiện tượng cụ thể như cyberbullying (bắt nạt trên mạng), tin giả (fake news), những bình luận tiêu cực, miệt thị... Đồng thời, có thể nêu những tấm gương sử dụng mạng xã hội để lan tỏa điều tốt đẹp.
  4. Viết và hoàn thiện: Sắp xếp các ý thành một đoạn văn hoàn chỉnh, có câu mở đoạn (nêu luận điểm), các câu phát triển (trình bày lí lẽ, bằng chứng) và câu kết đoạn (khẳng định lại hoặc mở rộng vấn đề). Chú ý sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn mạch lạc.

3.2. Đoạn văn tham khảo

Đề tài: Trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Trong xu thế toàn cầu hóa mạnh mẽ, việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc không chỉ là nhiệm vụ của toàn xã hội mà còn là trách nhiệm sâu sắc của thế hệ trẻ. Đây chính là luận điểm cốt lõi mà chúng ta cần nhận thức. Thật vậy, bản sắc văn hóa là linh hồn, là giá trị định danh một quốc gia giữa muôn vàn nền văn hóa khác. Tại sao giới trẻ lại giữ vai trò then chốt? Bởi vì họ là lực lượng năng động, sáng tạo, và là cầu nối giữa quá khứ, hiện tại và tương lai. Thay vì chạy theo những trào lưu ngoại lai một cách vô thức, người trẻ có thể chủ động tìm hiểu và quảng bá những nét đẹp truyền thống như tà áo dài, nghệ thuật dân gian, hay những món ăn đậm đà hương vị quê hương. Bằng chứng là ngày càng có nhiều bạn trẻ khởi nghiệp với các dự án phục dựng trang phục cổ, các nhóm nhạc sử dụng chất liệu dân gian trong tác phẩm hiện đại, hay những travel blogger khám phá và giới thiệu vẻ đẹp Việt Nam ra thế giới. Tuy nhiên, bên cạnh đó vẫn còn một bộ phận giới trẻ thờ ơ, thậm chí xem nhẹ giá trị truyền thống. Vì vậy, việc giáo dục về văn hóa dân tộc trong nhà trường và gia đình cần được chú trọng hơn nữa. Suy cho cùng, hội nhập không có nghĩa là hòa tan, và thế hệ trẻ chính là những người nắm giữ chìa khóa để văn hóa Việt Nam tỏa sáng trên bản đồ thế giới mà không đánh mất đi cốt cách của riêng mình.

4. Mở rộng kiến thức với các văn bản nghị luận khác

Để nâng cao năng lực cảm thụ và phân tích, các em nên chủ động tìm đọc thêm các văn bản nghị luận khác ngoài sách giáo khoa. Đây là cách tốt nhất để tiếp xúc với nhiều tư tưởng, nhiều phong cách lập luận khác nhau.

4.1. Gợi ý một số văn bản nghị luận đặc sắc

  • Nghị luận xã hội:
    • "Tuyên ngôn Độc lập" của Chủ tịch Hồ Chí Minh: Một áng văn chính luận mẫu mực, kết hợp chặt chẽ giữa lí lẽ, bằng chứng lịch sử và khát vọng cháy bỏng về độc lập, tự do.
    • Bài phát biểu của Malala Yousafzai tại Liên Hợp Quốc: Lời kêu gọi đầy sức mạnh về quyền được giáo dục của trẻ em gái.
    • Các bài bình luận xã hội sắc sảo trên các tờ báo uy tín như Tuổi Trẻ, VnExpress, Tia Sáng... về các vấn đề thời sự.
  • Nghị luận văn học:
    • "Tiếng nói của văn nghệ" của Nguyễn Đình Thi.
    • Các bài phê bình, giới thiệu sách của các nhà nghiên cứu đương đại.

4.2. Cách tiếp cận một văn bản nghị luận mới

Khi đọc một văn bản nghị luận mới, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau để phân tích bài viết một cách hệ thống:

  1. Xác định thông tin cơ bản: Tác giả là ai? Văn bản ra đời trong hoàn cảnh nào? Mục đích chính của bài viết là gì?
  2. Phân tích cấu trúc: Luận đề của văn bản là gì? Tác giả đã sử dụng những luận điểm nào để làm sáng tỏ luận đề đó?
  3. Phân tích lập luận: Tác giả đã dùng những lí lẽ và bằng chứng nào? Chúng có xác thực và thuyết phục không?
  4. Nhận xét về nghệ thuật: Giọng điệu của tác giả là gì (hùng hồn, nhẹ nhàng, châm biếm...)? Tác giả có sử dụng các biện pháp tu từ đặc sắc nào không? Yếu tố nào (logic, cảm xúc, uy tín) được sử dụng nổi bật nhất?
  5. Đánh giá cá nhân: Em có đồng tình với quan điểm của tác giả không? Vì sao? Bài viết đã mang lại cho em suy nghĩ hay cảm xúc gì mới?

C. CÂU HỎI TỰ LUẬN ÔN TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi giúp các em tự kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.

Câu 1: Trình bày ngắn gọn mối quan hệ giữa luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng trong một văn bản nghị luận. Theo em, yếu tố nào giữ vai trò quyết định đến tính thuyết phục của văn bản? Vì sao?

Gợi ý trả lời: - Nêu định nghĩa và mối quan hệ ràng buộc: Luận đề là xương sống, luận điểm là các đốt xương, lí lẽ và bằng chứng là phần thịt và cơ bắp để tạo nên một cơ thể hoàn chỉnh. - Tự đưa ra quan điểm về yếu tố quyết định (có thể là lí lẽ, bằng chứng hoặc sự kết hợp hài hòa) và lập luận để bảo vệ quan điểm đó. Ví dụ, cho rằng bằng chứng là quan trọng nhất vì nó là cơ sở xác thực, kiểm chứng được, giúp lí lẽ không trở nên suông rỗng.

Câu 2: Phân tích sự khác biệt trong việc sử dụng yếu tố biểu cảm (pathos) trong bài diễn văn "Tôi có một giấc mơ" của Martin Luther King và bài tiểu luận "Một thời đại trong thi ca" của Hoài Thanh.

Gợi ý trả lời: - "Tôi có một giấc mơ": Yếu tố biểu cảm bùng nổ, mạnh mẽ, trực diện thông qua điệp ngữ, hình ảnh đối lập, giọng điệu hùng hồn nhằm khơi dậy cảm xúc mãnh liệt (phẫn nộ, hi vọng), thúc đẩy hành động của quần chúng. - "Một thời đại trong thi ca": Yếu tố biểu cảm tinh tế, sâu lắng, thấm đẫm trong từng câu chữ giàu hình ảnh, giọng văn đồng cảm, tri âm. Cảm xúc không nhằm kích động mà để dẫn dắt, khơi gợi sự đồng điệu trong tâm hồn người đọc về thơ ca.

Câu 3: Từ việc phân tích ba văn bản nghị luận đã học, em rút ra bài học gì cho bản thân khi viết một bài văn nghị luận?

Gợi ý trả lời: - Bài học về việc xây dựng cấu trúc chặt chẽ, luận điểm rõ ràng. - Bài học về việc lựa chọn giọng điệu và cách lập luận phù hợp với đối tượng và mục đích. - Bài học về việc kết hợp hài hòa giữa lí trí (logic) và tình cảm (cảm xúc) để bài viết vừa sâu sắc vừa có sức lay động. - Bài học về tầm quan trọng của việc tích lũy kiến thức, dẫn chứng từ đời sống và sách vở để bài viết có chiều sâu và sức nặng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bài học "Củng cố, mở rộng" hôm nay đã giúp chúng ta hệ thống hóa một cách vững chắc những kiến thức cốt lõi về văn bản nghị luận. Chúng ta đã thấy được rằng, dù đa dạng về phong cách, một văn bản nghị luận thành công luôn cần một cấu trúc logic, một hệ thống lập luận sắc bén và khả năng tác động đến cả lý trí lẫn tình cảm của người đọc. Qua việc so sánh các tác phẩm của Phan Châu Trinh, Martin Luther King và Hoài Thanh, các em đã thấy được sức mạnh và vẻ đẹp riêng của từng lối viết. Hy vọng rằng, những kiến thức và kỹ năng này sẽ là công cụ hữu ích, giúp các em không chỉ học tốt môn Ngữ văn mà còn biết cách tư duy phản biện, trình bày quan điểm của mình một cách thuyết phục trong cuộc sống.

Kết nối tri thức văn bản nghị luận Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Củng cố mở rộng trang 97
Preview

Đang tải...