Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố, Ôn tập Thơ - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Củng cố, Ôn tập Thơ Ngữ văn lớp 10 sách Kết nối tri thức. Tổng hợp kiến thức trọng tâm, phân tích tác phẩm và rèn luyện kỹ năng làm bài.

A. PHẦN MỞ ĐẦU: TỔNG QUAN VỀ CHUYÊN ĐỀ ÔN TẬP THƠ

Chào các em học sinh thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm thơ đặc sắc trong chương trình Ngữ văn lớp 10, bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta cùng nhau củng cố và hệ thống lại toàn bộ kiến thức. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường mà còn là cơ hội để các em nhìn lại, kết nối các tác phẩm, và đào sâu hơn những giá trị nghệ thuật, nội dung tư tưởng mà các nhà thơ gửi gắm. Việc nắm vững kiến thức về thơ không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra, mà quan trọng hơn, nó bồi dưỡng tâm hồn, khả năng cảm thụ cái đẹp và rèn luyện tư duy phân tích sắc bén. Qua bài học này, các em sẽ nắm chắc đặc trưng thơ, phân tích thành thạo các tác phẩm trọng tâm và tự tin vận dụng kỹ năng để giải quyết các dạng bài tập liên quan.

B. NỘI DUNG CHÍNH: HỆ THỐNG KIẾN THỨC VÀ KỸ NĂNG

1. Hệ thống hóa kiến thức lý luận về thơ

Để phân tích thơ một cách sâu sắc, trước hết chúng ta cần nắm vững những kiến thức lý luận nền tảng. Đây chính là chìa khóa để "giải mã" bất kỳ tác phẩm thơ nào.

1.1. Đặc trưng cơ bản của thơ

  • Thơ là tiếng nói của tình cảm, cảm xúc: Khác với văn xuôi, thơ là phương tiện biểu đạt trực tiếp và mãnh liệt nhất những rung động của tâm hồn. Mỗi bài thơ là một lát cắt của thế giới nội tâm, từ nỗi buồn, niềm vui, tình yêu, đến những trăn trở về cuộc đời, nhân thế. Ví dụ, trong "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến, đó là nỗi buồn tĩnh lặng, u hoài của một nhà nho trước thời cuộc. Còn trong "Tự tình II", đó là sự phẫn uất, bi kịch nhưng cũng đầy bản lĩnh của Hồ Xuân Hương.
  • Thơ có tính hàm súc, cô đọng: Ngôn ngữ thơ chắt lọc, kiệm lời nhưng lại có sức gợi lớn. Mỗi từ, mỗi hình ảnh đều được lựa chọn kỹ lưỡng để diễn tả được nhiều tầng ý nghĩa. Tác giả không kể lể mà chỉ gợi mở, để lại những "khoảng trắng" cho người đọc tự cảm nhận và suy ngẫm. Đây chính là đặc điểm "ý tại ngôn ngoại" (ý ở ngoài lời) của thơ.
  • Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh và nhạc điệu: Thơ tác động đến người đọc không chỉ bằng ý nghĩa mà còn bằng âm thanh và hình ảnh. Nhạc điệu được tạo nên từ vần, nhịp, thanh điệu, cấu trúc câu thơ. Hình ảnh thơ có thể là hình ảnh tả thực (cảnh ao thu) hoặc hình ảnh biểu tượng, ẩn dụ (con thuyền, vầng trăng) mang nhiều lớp nghĩa sâu xa.

1.2. Các yếu tố hình thức của thơ

Thành công của một bài thơ là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu sắc và hình thức nghệ thuật độc đáo.
  1. Thể thơ: Mỗi thể thơ có quy luật riêng về số câu, số chữ, cách gieo vần, ngắt nhịp, tạo nên sắc thái biểu cảm khác nhau. Các em cần nắm vững các thể thơ đã học: Thất ngôn bát cú Đường luật ("Thu điếu"), Thất ngôn tứ tuyệt, Lục bát, thơ tự do ("Tràng giang").
  2. Vần, nhịp, thanh điệu: Vần (vần chân, vần lưng) tạo sự liên kết âm thanh. Nhịp (cách ngắt nghỉ khi đọc) tạo tiết tấu cho câu thơ. Sự phối hợp thanh bằng - trắc tạo nên tính nhạc cho thơ. Ví dụ, vần "eo" trong "Thu điếu" là một tử vận hiếm gặp, góp phần diễn tả không gian nhỏ hẹp, tĩnh lặng.
  3. Từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ: Đây là những yếu tố cốt lõi làm nên giá trị biểu cảm của thơ. Các em cần chú ý phân tích các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, hoán dụ, đối lập, đảo ngữ... để thấy được tài năng của tác giả và chiều sâu của tác phẩm.

2. Ôn tập các tác phẩm thơ trọng tâm (Sách Kết nối tri thức)

Phần này chúng ta sẽ đi sâu vào việc củng cố kiến thức về những tác phẩm thơ tiêu biểu đã học, kết nối giữa lý thuyết và thực hành phân tích.

2.1. Thơ Trung đại: "Thu điếu" (Nguyễn Khuyến)

  • Nội dung chính và giá trị nghệ thuật:
    • Nội dung: Bài thơ khắc họa bức tranh mùa thu đặc trưng của làng quê đồng bằng Bắc Bộ: thanh sơ, tĩnh lặng nhưng đượm buồn. Qua đó, bài thơ bộc lộ tình yêu thiên nhiên, đất nước và tâm sự u hoài, nỗi lòng thời thế của nhà thơ Nguyễn Khuyến.
    • Nghệ thuật: Tác phẩm là đỉnh cao của nghệ thuật tả cảnh ngụ tình. Bút pháp tả thực tinh tế, ngôn ngữ giản dị mà điêu luyện. Đặc biệt là nghệ thuật sử dụng vần "eo" độc đáo và cách gieo vần, đối xứng chuẩn mực của thể thơ Thất ngôn bát cú.
  • Phân tích sâu hình ảnh và nhân vật trữ tình:
    • Bức tranh mùa thu: Được tái hiện qua các hình ảnh gần gũi: ao thu (trong veo), thuyền câu (bé tẻo teo), sóng biếc (gợn tí), lá vàng (đưa vèo), tầng mây (lơ lửng), ngõ trúc (quanh co). Các chuyển động đều rất nhẹ, nhỏ, càng làm nổi bật sự tĩnh lặng của không gian.
    • Nhân vật trữ tình (nhà thơ): Hiện lên với tư thế "tựa gối buông cần", một tư thế nhàn tản nhưng ẩn chứa nhiều tâm sự. Cái tĩnh của cảnh vật hòa với cái tĩnh của lòng người. Tiếng cá đớp động dưới chân bèo không phá vỡ sự yên tĩnh mà càng làm nó trở nên đậm đặc hơn, cho thấy sự cô đơn, u uẩn trong tâm hồn nhà thơ.

2.2. Thơ Trung đại: "Tự tình II" (Hồ Xuân Hương)

  • Nội dung chính và giá trị nghệ thuật:
    • Nội dung: Bài thơ là tiếng lòng bi phẫn, xót xa của người phụ nữ trước duyên phận éo le, ngang trái. Đồng thời, tác phẩm thể hiện một cá tính mạnh mẽ, một khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc và sự phản kháng quyết liệt với thực tại.
    • Nghệ thuật: Ngôn ngữ thơ Nôm bình dị, gần gũi nhưng đầy góc cạnh, cá tính. Sử dụng tài tình các động từ mạnh (xiên ngang, đâm toạc), nghệ thuật đảo ngữ, đối lập để thể hiện sự phản kháng của nhân vật trữ tình.
  • Phân tích tâm trạng và cá tính của Hồ Xuân Hương:
    • Nỗi buồn tủi, cô đơn: Thể hiện qua không gian đêm khuya (văng vẳng, trơ), thời gian trôi đi vô tình (cái hồng nhan), và thân phận bẽ bàng (say lại tỉnh).
    • Sự phẫn uất và phản kháng: Đây là điểm đặc sắc nhất. Nỗi buồn không biến thành sự cam chịu. Thay vào đó, nó bùng lên thành hành động quyết liệt: "Xiên ngang mặt đất, rêu từng đám / Đâm toạc chân mây, đá mấy hòn". Hình ảnh thiên nhiên trở thành phương tiện để thể hiện sự bướng bỉnh, ngang tàng, muốn phá vỡ mọi khuôn khổ của người phụ nữ.
    • Bi kịch và khát vọng: Dù phản kháng nhưng cuối cùng vẫn rơi vào bi kịch "xuân đi xuân lại lại". Tuy nhiên, chính sự phản kháng đó đã cho thấy một sức sống mãnh liệt, một khát vọng hạnh phúc không bao giờ tắt.

2.3. Thơ Mới: "Tràng giang" (Huy Cận)

  • Nội dung chính và giá trị nghệ thuật:
    • Nội dung: Bài thơ vẽ ra một không gian "tràng giang" (sông dài) mênh mông, rợn ngợp, hoang vắng. Từ đó, tác giả bộc lộ nỗi sầu của một cái tôi cô đơn, nhỏ bé trước vũ trụ rộng lớn, thể hiện niềm khao khát hòa nhập với cuộc đời và tình yêu quê hương, đất nước thầm kín.
    • Nghệ thuật: Vẻ đẹp vừa cổ điển vừa hiện đại. Cổ điển ở hình ảnh (con thuyền, cành củi khô, cánh chim), thi liệu Đường thi. Hiện đại ở cảm xúc của cái tôi cá nhân, nỗi buồn mang tính vũ trụ. Nghệ thuật đối lập, các từ láy giàu sức gợi hình, gợi cảm.
  • Phân tích nỗi buồn và không gian nghệ thuật:
    • Không gian vũ trụ: Được mở ra nhiều chiều: chiều dài (sông dài), chiều rộng (trời rộng), chiều cao (sông sâu). Không gian ấy mênh mông, vô tận nhưng lại thiếu vắng sự sống, sự giao hòa (thuyền về, nước lại, sầu trăm ngả; củi một cành khô lạc mấy dòng).
    • Nỗi sầu vạn cổ: Nỗi buồn của Huy Cận không phải là nỗi buồn cá nhân ích kỷ mà là nỗi buồn của một con người trước sự vô cùng của không gian, sự vô tận của thời gian. Nó mang tầm vóc vũ trụ, là "nỗi sầu vạn cổ".
    • Tình yêu quê hương, đất nước: Nỗi buồn ấy cuối cùng được neo đậu vào một tình cảm cụ thể: "Lòng quê dợn dợn vời con nước / Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà". Đây là một cách tân độc đáo từ ý thơ của Thôi Hiệu, thể hiện nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương da diết, thường trực ngay trong lòng người.

3. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích thơ

Nắm vững lý thuyết và kiến thức tác phẩm là điều kiện cần, nhưng để làm tốt các bài thi, các em cần có kỹ năng thực hành. Dưới đây là các bước và phương pháp cụ thể.

3.1. Các bước phân tích một bài thơ

  1. Bước 1: Đọc kỹ và tìm hiểu chung. Đọc bài thơ nhiều lần để cảm nhận âm điệu, nhịp điệu. Tìm hiểu thông tin về tác giả, hoàn cảnh sáng tác.
  2. Bước 2: Phân tích các yếu tố hình thức. Xác định thể thơ, cách gieo vần, ngắt nhịp. Chú ý đến các từ ngữ, hình ảnh đặc sắc, các biện pháp tu từ được sử dụng và chỉ ra hiệu quả nghệ thuật của chúng.
  3. Bước 3: Phân tích các yếu tố nội dung. Xác định hình tượng trung tâm, nhân vật trữ tình. Cảm nhận dòng cảm xúc chủ đạo của bài thơ và sự vận động của nó qua các phần. Rút ra chủ đề, tư tưởng mà tác giả muốn gửi gắm.
  4. Bước 4: Tổng hợp và đánh giá. Khái quát lại những nét đặc sắc về nội dung và nghệ thuật. Nêu cảm nhận, đánh giá của cá nhân về giá trị của tác phẩm.

3.2. Thực hành viết đoạn văn phân tích một khổ thơ

Ví dụ: Phân tích khổ thơ đầu bài "Tràng giang" của Huy Cận.

Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.

Hướng dẫn viết:

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu vị trí khổ thơ và khái quát nội dung chính (bức tranh thiên nhiên sông nước mênh mông và nỗi buồn sâu lắng).
  • Phân tích hình ảnh:
    • Sóng gợn... buồn điệp điệp: Từ láy "điệp điệp" vừa tả những con sóng nối tiếp nhau, vừa gợi nỗi buồn triền miên, vô tận. Cảnh vật mang tâm trạng con người.
    • Con thuyền... nước song song: Hình ảnh con thuyền và dòng nước song song gợi sự chia ly, không có điểm gặp gỡ, sự rời rạc của cảnh vật.
    • Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả: Nghệ thuật đối lập tinh tế "thuyền về - nước lại" khắc họa sự chia lìa, tan tác. Nỗi sầu từ đó mà lan tỏa ra trăm ngả, không giới hạn.
    • Củi một cành khô lạc mấy dòng: Hình ảnh ẩn dụ cho thân phận nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng giữa dòng đời mênh mông. Đây là hình ảnh đậm chất hiện đại, thể hiện cái tôi cô đơn của Thơ Mới.
  • Câu kết đoạn: Khẳng định lại giá trị của khổ thơ (đã vẽ nên một không gian nghệ thuật đặc trưng và bộc lộ thành công nỗi sầu vũ trụ của thi nhân).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử sức với những câu hỏi tự luận sau. Hãy cố gắng trình bày thành một bài văn hoàn chỉnh.

  1. Câu 1: Phân tích bức tranh thiên nhiên mùa thu và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ "Thu điếu" của Nguyễn Khuyến.
  2. Câu 2: Cảm nhận của em về tâm trạng và cá tính của nhân vật trữ tình được thể hiện trong bài thơ "Tự tình II" của Hồ Xuân Hương.
  3. Câu 3: Vẻ đẹp cổ điển và hiện đại trong bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận được thể hiện như thế nào?
  4. Câu 4 (Vận dụng cao): So sánh hình ảnh con thuyền trong bài "Thu điếu" và "Tràng giang" để thấy được sự khác biệt trong cảm quan nghệ thuật của hai tác giả.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Bám sát các hình ảnh (ao, thuyền, sóng, mây, lá, ngõ trúc) để làm rõ vẻ đẹp tĩnh, trong, nhẹ của cảnh thu. Từ đó liên hệ đến tâm trạng u hoài, cô đơn, nặng lòng với thời cuộc của nhà thơ.
  • Câu 2: Phân tích các cung bậc tâm trạng: buồn tủi, cô đơn -> phẫn uất, phản kháng -> bi kịch, tuyệt vọng. Nhấn mạnh cá tính mạnh mẽ, không cam chịu qua các hình ảnh "xiên ngang", "đâm toạc".
  • Câu 3: Cổ điển (thi liệu, cách tả cảnh ngụ tình, không gian). Hiện đại (cái tôi cô đơn, nỗi sầu vũ trụ, cách diễn đạt mới mẻ như "sầu trăm ngả", "lòng quê dợn dợn").
  • Câu 4: Thuyền trong "Thu điếu" (tĩnh, là một phần của bức tranh làng quê, chở nặng tâm sự thời thế). Thuyền trong "Tràng giang" (trôi nổi, lạc lõng, biểu tượng cho thân phận cá nhân cô đơn trước vũ trụ).

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về thơ trong chương trình Ngữ văn lớp 10. Từ đặc trưng lý luận chung đến việc đi sâu phân tích ba tác phẩm tiêu biểu là "Thu điếu", "Tự tình II""Tràng giang", hy vọng các em đã có cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn. Điều quan trọng nhất khi học thơ là sự cảm nhận và rung động của chính các em. Hãy đọc lại các bài thơ, tập phân tích theo các bước đã hướng dẫn và đừng ngần ngại thể hiện những suy nghĩ, cảm nhận của riêng mình. Chúc các em luôn tìm thấy niềm vui và sự đồng điệu khi đến với thế giới diệu kỳ của thơ ca và đạt kết quả tốt trong học tập!

Kết nối tri thức Phân tích thơ soạn bài củng cố Ngữ văn lớp 10 ôn tập thơ
Preview

Đang tải...