Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Củng cố Thơ Nôm Đường luật - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài củng cố Thơ Nôm Đường luật lớp 10, sách Kết nối tri thức. Tổng hợp kiến thức, phân tích tác phẩm đặc sắc và luyện tập hiệu quả.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm thơ Nôm Đường luật đặc sắc, bài học hôm nay sẽ giúp chúng ta cùng nhau củng cố và hệ thống lại toàn bộ kiến thức quan trọng. Thơ Nôm Đường luật không chỉ là một thể loại văn học độc đáo, thể hiện sự trưởng thành của ngôn ngữ và văn hóa dân tộc, mà còn chứa đựng những tư tưởng, tình cảm sâu sắc của cha ông. Việc nắm vững đặc điểm thi pháp, phân tích được chiều sâu của tác phẩm không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong học tập mà còn bồi đắp thêm tình yêu với văn học nước nhà. Qua bài củng cố này, các em sẽ tự tin hệ thống hóa kiến thức nền tảng, rèn luyện kỹ năng phân tích, so sánh và cảm nhận được sức sống bền bỉ của thể thơ này.

B. Nội dung chính

1. Hệ thống hóa kiến thức về Thơ Nôm Đường luật

Trước khi đi sâu vào các tác phẩm cụ thể, chúng ta cần nắm chắc những kiến thức lý thuyết cốt lõi về thể thơ này. Đây là nền tảng vững chắc để các em có thể "giải mã" bất kỳ bài thơ Nôm Đường luật nào.

1.1. Nguồn gốc và bối cảnh ra đời

Thơ Nôm Đường luật là một thành tựu rực rỡ của văn học trung đại Việt Nam. Thể thơ này ra đời dựa trên việc tiếp thu và Việt hóa luật thơ Đường của Trung Quốc. Thay vì sử dụng chữ Hán, các nhà thơ Việt Nam đã dùng chữ Nôm – chữ viết do người Việt tạo ra dựa trên chữ Hán – để sáng tác. Quá trình này thể hiện một tinh thần dân tộc mạnh mẽ, một ý thức tự chủ về văn hóa và ngôn ngữ. Thơ Nôm Đường luật phát triển mạnh mẽ từ thời nhà Trần và đạt đến đỉnh cao vào thế kỷ XV với những tên tuổi lớn như Nguyễn Trãi, và tiếp tục phát triển ở các thế kỷ sau với Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hồ Xuân Hương, Nguyễn Khuyến...

1.2. Đặc điểm thi pháp nổi bật

Để được coi là một bài thơ Đường luật "chuẩn mực", tác phẩm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc về Luật, Niêm, Vần, Đối. Đây chính là "bộ khung" tạo nên vẻ đẹp cân đối, hài hòa, trang trọng cho thể thơ này.

a. Về hình thức (Luật, Niêm, Vần, Đối)
  • Luật (Bằng - Trắc): Đây là quy tắc về sự phối hợp thanh điệu giữa các tiếng trong một câu thơ. Tiếng có thanh bằng (không dấu hoặc dấu huyền) và tiếng có thanh trắc (các dấu sắc, hỏi, ngã, nặng). Luật cơ bản là: "Nhất, tam, ngũ bất luận; Nhị, tứ, lục phân minh". Nghĩa là các tiếng thứ 2, 4, 6 trong câu phải tuân thủ chặt chẽ luật bằng trắc, còn các tiếng 1, 3, 5 có thể linh hoạt hơn.
  • Niêm (Dính): Niêm là sự liên kết về âm luật giữa hai câu thơ trong một bài. Trong thơ thất ngôn bát cú, câu 1 niêm với câu 8, câu 2 niêm với câu 3, câu 4 niêm với câu 5, câu 6 niêm với câu 7. Hai câu niêm với nhau có nghĩa là nếu chữ thứ 2 của câu này là thanh bằng thì chữ thứ 2 của câu kia cũng phải là thanh bằng, và ngược lại với thanh trắc.
  • Vần: Thơ Đường luật thường gieo vần ở cuối các câu 1, 2, 4, 6, 8 (gọi là vần chân). Các vần này phải cùng một vần và thường là vần bằng. Ví dụ, trong bài "Qua Đèo Ngang" của Bà Huyện Thanh Quan, các tiếng cuối câu 1, 2, 4, 6, 8 là "tà", "nhà", "hoa", "gia" đều cùng vần "a".
  • Đối: Đối là phép đặt hai câu thơ song song với nhau sao cho ý và lời cân xứng. Trong thơ thất ngôn bát cú, hai câu thực (câu 3-4) và hai câu luận (câu 5-6) bắt buộc phải đối nhau. Đối về từ loại (danh từ đối danh từ, động từ đối động từ...), đối về thanh (tiếng ở vị trí này là bằng thì tiếng ở vị trí tương ứng câu dưới là trắc), và đối về ý (tạo sự song hành, tương phản hoặc bổ sung).
b. Về ngôn ngữ (Sự Việt hóa và sáng tạo)

Điểm đặc sắc nhất của thơ Nôm Đường luật chính là việc sử dụng ngôn ngữ dân tộc. Các nhà thơ đã rất tài tình khi đưa lời ăn tiếng nói hàng ngày, thành ngữ, tục ngữ vào thơ một cách tự nhiên, sinh động. Ngôn ngữ thơ Nôm vừa có sự trang trọng, hàm súc của thơ Đường, vừa có sự gần gũi, mộc mạc của tâm hồn Việt. Đây là một cuộc cách mạng về ngôn ngữ, khẳng định giá trị và sức biểu đạt phong phú của tiếng Việt.

Ví dụ: Trong thơ Nguyễn Bỉnh Khiêm, ta bắt gặp những hình ảnh rất đời thường: "Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn người đến chốn lao xao". Cách nói đối lập "dại" - "khôn", "vắng vẻ" - "lao xao" rất gần với triết lý dân gian.
c. Về nội dung và cảm hứng chủ đạo

Thơ Nôm Đường luật đã mở rộng biên độ phản ánh hiện thực so với thơ chữ Hán. Nội dung thơ không chỉ gói gọn trong các chủ đề cung đình, ca ngợi vua chúa mà còn đi sâu vào đời sống xã hội, thể hiện tình yêu quê hương đất nước, phản ánh những bất công, và đặc biệt là bộc lộ những tâm sự, trăn trở của cá nhân. Các cảm hứng chủ đạo bao gồm:

  • Cảm hứng yêu nước và tự hào dân tộc: Thể hiện qua hào khí Đông A thời Trần, lòng căm thù giặc, ý chí bảo vệ non sông.
  • Cảm hứng nhân đạo: Tình yêu thương con người, sự đồng cảm với những số phận bất hạnh.
  • Cảm hứng thế sự: Những suy ngẫm về thời cuộc, về sự đổi thay của xã hội, về nhân tình thế thái.
  • Cảm hứng về thiên nhiên và triết lý sống: Nhiều bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên hòa quyện với những triết lý sống an nhiên, tự tại, lánh đục về trong.

2. Phân tích, so sánh các tác phẩm tiêu biểu đã học

Lý thuyết sẽ trở nên sống động hơn khi chúng ta áp dụng vào phân tích các tác phẩm cụ thể. Chúng ta sẽ cùng xem xét hai bài thơ tiêu biểu cho hai khuynh hướng cảm hứng lớn: "Thuật hoài" (Tỏ lòng) của Phạm Ngũ Lão và "Nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm.

2.1. Phân tích chiều sâu tác phẩm "Thuật hoài" (Phạm Ngũ Lão)

"Thuật hoài" là một bài thơ tứ tuyệt cô đọng, hàm súc, được xem là bản tuyên ngôn về chí làm trai của con người thời Trần.

a. Vẻ đẹp hào khí Đông A

Hai câu đầu tái hiện một không gian và hình ảnh con người kỳ vĩ:

Hoành sóc giang sơn kháp kỷ thu,
Tam quân tỳ hổ khí thôn ngưu.

Hình ảnh tráng sĩ cầm ngang ngọn giáo (hoành sóc) trấn giữ non sông (giang sơn) suốt mấy mùa thu (kháp kỷ thu) mang tầm vóc vũ trụ. Không chỉ là một cá nhân, đó là hình ảnh của cả một thế hệ, một dân tộc đang trong tư thế hiên ngang, sẵn sàng bảo vệ Tổ quốc. Sức mạnh của quân đội nhà Trần được ví như hổ báo (tỳ hổ), với khí thế mạnh mẽ có thể nuốt trôi trâu (khí thôn ngưu) – một hình ảnh ước lệ, phóng đại để tô đậm sức mạnh vật chất và tinh thần vô song. Đó chính là hào khí Đông A – niềm tự hào và sức mạnh của dòng dõi nhà Trần.

b. Vẻ đẹp hình tượng con người và chí làm trai

Hai câu sau là lời bộc bạch, là nỗi lòng của tác giả:

Nam nhi vị liễu công danh trái,
Tu thính nhân gian thuyết Vũ hầu.

Quan niệm về "công danh" của người xưa không chỉ là vinh hoa phú quý. Đó là món nợ, là trách nhiệm với đời, với dân, với nước (công danh trái). Một trang nam nhi phải lập được công trạng để lại cho đời. Phạm Ngũ Lão cảm thấy "thẹn" (tu thính) khi nghe người đời kể chuyện Vũ Hầu (Gia Cát Lượng) – một tấm gương lớn về tài năng và sự cống hiến. Cái thẹn này không phải là sự tự ti, mà là một cái thẹn cao cả, thể hiện một nhân cách lớn, một khát vọng lớn lao muốn cống hiến nhiều hơn nữa. Đây là vẻ đẹp của chí làm trai thời đại phong kiến, gắn liền với lý tưởng trung quân ái quốc.

c. Đặc sắc nghệ thuật
  • Bút pháp hoành tráng, kỳ vĩ: Sử dụng những hình ảnh mang tầm vóc lớn lao (giang sơn, tam quân, khí thôn ngưu).
  • Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc: Cả bài thơ chỉ có 28 chữ nhưng đã khắc họa thành công một tượng đài về người anh hùng và một quan niệm sống cao đẹp.
  • Sử dụng điển cố: Việc nhắc đến Vũ Hầu vừa thể hiện sự ngưỡng mộ, vừa nâng tầm vóc và khát vọng của nhân vật trữ tình.

2.2. Phân tích chiều sâu tác phẩm "Nhàn" (Nguyễn Bỉnh Khiêm)

Nếu "Thuật hoài" là khúc ca của chí khí anh hùng, thì "Nhàn" lại là lời tâm sự về một triết lý sống an nhiên, tự tại giữa thời cuộc nhiễu nhương.

a. Triết lý sống "nhàn"

Ngay từ hai câu đề, Nguyễn Bỉnh Khiêm đã khẳng định quan niệm sống của mình:

Một mai, một cuốc, một cần câu,
Thơ thẩn dầu ai vui thú nào.

Điệp từ "một" và việc liệt kê những công cụ lao động bình dị (mai, cuốc, cần câu) cho thấy một cuộc sống tự do, tự tại, tự cung tự cấp. Tác giả hoàn toàn làm chủ cuộc đời mình, không phụ thuộc vào ai. Thái độ "thơ thẩn" mặc kệ "ai vui thú nào" thể hiện sự dứt khoát từ bỏ chốn danh lợi bon chen để tìm về với sự thanh thản trong tâm hồn. "Nhàn" ở đây không phải là lười biếng, mà là sự nhàn hạ của tâm hồn, không vướng bận bởi vòng danh lợi.

b. Bức tranh cuộc sống và con người

Các câu thơ tiếp theo vẽ ra một bức tranh sinh hoạt đời thường nhưng ẩn chứa triết lý sâu sắc:

Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn, người đến chốn lao xao.

Tác giả tự nhận mình là "dại" khi tìm về nơi thanh vắng, còn những người "khôn" thì chen chúc ở chốn "lao xao" (chốn quan trường). Đây là một cách nói ngược đầy thâm thúy. Cái "dại" của Nguyễn Bỉnh Khiêm thực chất là một sự lựa chọn khôn ngoan để giữ gìn nhân cách trong sạch. Bữa ăn của ông cũng thật đạm bạc: "Thu ăn măng trúc, đông ăn giá / Xuân tắm hồ sen, hạ tắm ao". Cuộc sống hòa hợp tuyệt đối với thiên nhiên, mùa nào thức nấy, không cầu kỳ, xa hoa. Đó là một cuộc sống tự do, ung dung, tự tại.

c. Đặc sắc nghệ thuật
  • Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc: Sử dụng nhiều từ ngữ gần với lời ăn tiếng nói hàng ngày (mai, cuốc, cần câu, măng trúc, giá...).
  • Sử dụng phép đối và giọng thơ triết lý, chiêm nghiệm: Phép đối trong các cặp câu 3-4, 5-6 rất chỉnh, tạo nên sự cân xứng và làm nổi bật triết lý sống của tác giả.
  • Giọng điệu hóm hỉnh, thâm thúy: Cách tự nhận "dại" cho thấy một trí tuệ sắc sảo và một cái nhìn vượt lên trên những được mất thông thường.

2.3. Bảng so sánh, đối chiếu hai tác phẩm

Để thấy rõ sự khác biệt và những điểm chung, chúng ta có thể lập bảng so sánh sau:

  • Tiêu chí: Hoàn cảnh sáng tác
    • Thuật hoài: Ra đời trong bối cảnh đất nước thái bình nhưng vẫn luôn tiềm ẩn nguy cơ ngoại xâm, hào khí Đông A đang lên cao.
    • Nhàn: Ra đời khi tác giả đã cáo quan về ở ẩn, xã hội phong kiến có nhiều biến động, nhiễu nhương.
  • Tiêu chí: Hình tượng con người
    • Thuật hoài: Người anh hùng với chí lớn, khát vọng lập công danh giúp đời, giúp nước. Mang vẻ đẹp của hành động.
    • Nhàn: Nhà hiền triết với lựa chọn lui về ở ẩn, giữ gìn nhân cách trong sạch, hòa hợp với thiên nhiên. Mang vẻ đẹp của tư tưởng, triết lý.
  • Tiêu chí: Quan niệm sống
    • Thuật hoài: Lý tưởng sống nhập thế, hành động, cống hiến hết mình cho Tổ quốc. Công danh là món nợ phải trả.
    • Nhàn: Triết lý sống xuất thế, lánh đục về trong, coi thường danh lợi, đề cao sự an nhiên, tự tại của tâm hồn.
  • Tiêu chí: Phong cách nghệ thuật
    • Thuật hoài: Hào hùng, trang trọng, bút pháp hoành tráng, ngôn ngữ cô đọng (thơ chữ Hán).
    • Nhàn: Giản dị, tự nhiên, giọng điệu chiêm nghiệm, hóm hỉnh, ngôn ngữ gần gũi (thơ chữ Nôm).
  • Điểm chung: Cả hai bài thơ đều thể hiện vẻ đẹp nhân cách của con người thời trung đại. Dù lựa chọn con đường nhập thế hay xuất thế, họ đều là những con người có lý tưởng, có trách nhiệm với bản thân và thời cuộc, đặt lợi ích của cộng đồng và sự trong sạch của nhân cách lên trên hết.

3. Mở rộng và liên hệ thực tiễn

3.1. Sức sống của Thơ Nôm Đường luật trong văn học hiện đại

Mặc dù Thơ Nôm Đường luật là một thể loại của văn học trung đại, nhưng sức ảnh hưởng của nó vẫn còn lan tỏa đến ngày nay. Vẻ đẹp cân đối, hài hòa, sự hàm súc, cô đọng trong ngôn từ của thơ Đường luật đã trở thành một chuẩn mực nghệ thuật, ảnh hưởng đến bút pháp của nhiều nhà thơ hiện đại. Nhiều nhà thơ vẫn tìm về thể thơ này để thể hiện những cảm xúc trang trọng, những suy tư sâu sắc. Ví dụ, trong thơ của Bác Hồ, ta vẫn thấy những bài thơ thất ngôn bát cú, tứ tuyệt được viết theo luật Đường rất chuẩn mực, nhưng nội dung lại mang tinh thần của thời đại mới.

3.2. Giá trị tư tưởng và bài học cho hôm nay

Những bài thơ Nôm Đường luật không chỉ là di sản văn hóa mà còn chứa đựng những bài học giá trị cho thế hệ trẻ hôm nay.

  • Bài học về trách nhiệm: Chí làm trai trong "Thuật hoài" nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm của tuổi trẻ đối với đất nước. Ngày nay, "trả nợ công danh" không phải là ra trận đánh giặc, mà là nỗ lực học tập, rèn luyện, xây dựng và bảo vệ Tổ quốc trên mọi lĩnh vực: kinh tế, khoa học, văn hóa...
  • Bài học về lựa chọn lẽ sống: Triết lý "nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm gợi cho chúng ta suy ngẫm về giá trị của cuộc sống. Giữa một xã hội hiện đại đầy cám dỗ vật chất, việc biết "đủ", biết tìm kiếm sự bình yên trong tâm hồn, sống hòa hợp với thiên nhiên và giữ gìn nhân cách là một điều vô cùng quý giá. Nó giúp chúng ta không bị cuốn vào vòng xoáy của danh lợi mà đánh mất bản thân mình.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để khắc sâu kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi và thực hiện các bài tập dưới đây.

  1. Câu hỏi 1: Trình bày những đặc điểm cơ bản về hình thức (luật, niêm, vần, đối) và nội dung của thơ Nôm Đường luật. Theo em, đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tinh thần dân tộc?
    Gợi ý trả lời: Nêu lại các khái niệm đã học ở phần 1. Nhấn mạnh vào việc sử dụng ngôn ngữ Nôm và sự mở rộng đề tài là những yếu tố thể hiện rõ nhất tinh thần dân tộc, sự tự chủ về văn hóa.
  2. Câu hỏi 2: Phân tích vẻ đẹp hình tượng con người và chí làm trai trong bài thơ "Thuật hoài" của Phạm Ngũ Lão.
    Gợi ý trả lời: Tập trung vào hai khía cạnh: tầm vóc kỳ vĩ, sức mạnh gắn với hào khí dân tộc (2 câu đầu) và quan niệm về món nợ công danh, cái thẹn cao cả (2 câu sau).
  3. Câu hỏi 3: So sánh quan niệm sống của Phạm Ngũ Lão trong "Thuật hoài" và Nguyễn Bỉnh Khiêm trong "Nhàn". Chỉ ra điểm khác biệt và nét tương đồng (nếu có) trong vẻ đẹp nhân cách của hai tác giả.
    Gợi ý trả lời: Dựa vào bảng so sánh ở phần 2.3. Khác biệt: nhập thế vs xuất thế. Tương đồng: đều là những nhân cách lớn, đặt lý tưởng sống cao đẹp (trách nhiệm với nước hoặc giữ gìn phẩm giá) lên trên lợi ích cá nhân.
  4. Câu hỏi 4 (Vận dụng): Từ triết lý sống "nhàn" của Nguyễn Bỉnh Khiêm, hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về cách để tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn giữa cuộc sống hiện đại hối hả.
    Gợi ý trả lời: Liên hệ với cuộc sống hiện tại (áp lực học tập, mạng xã hội...). Đề xuất các giải pháp như: dành thời gian cho bản thân, kết nối với thiên nhiên, trân trọng những giá trị tinh thần hơn vật chất, xác định mục tiêu sống phù hợp...

D. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại một cách toàn diện những kiến thức trọng tâm về Thơ Nôm Đường luật. Từ những quy tắc thi pháp chặt chẽ đến nội dung phong phú, thể thơ này thực sự là một di sản quý báu của văn học dân tộc. Việc phân tích hai tác phẩm "Thuật hoài" và "Nhàn" đã cho chúng ta thấy hai vẻ đẹp nhân cách, hai quan niệm sống cao cả của người xưa, một bên là khát vọng hành động cống hiến, một bên là sự thông thái khi chọn cuộc sống an nhiên để giữ mình. Hi vọng rằng, qua bài học củng cố này, các em không chỉ nắm vững kiến thức để học tốt môn Ngữ văn mà còn rút ra được những bài học sâu sắc cho bản thân. Hãy tiếp tục khám phá thêm nhiều tác phẩm thơ Nôm đặc sắc khác để làm giàu thêm tâm hồn mình nhé!

Kết nối tri thức Văn học trung đại soạn bài củng cố Ngữ văn lớp 10 Thơ Nôm Đường luật
Preview

Đang tải...