Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Đại cáo bình Ngô - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Đại cáo bình Ngô trang 10, sách Cánh diều. Phân tích chi tiết tác phẩm, bố cục, giá trị nội dung và nghệ thuật. Trả lời câu hỏi SGK đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và tìm hiểu một tác phẩm được mệnh danh là "áng thiên cổ hùng văn" của dân tộc - Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi. Đây không chỉ là một văn bản văn học xuất sắc mà còn là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của nước ta, mang tầm vóc và giá trị lịch sử vĩ đại. Việc tìm hiểu tác phẩm này sẽ giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức Ngữ văn 10 mà còn bồi đắp lòng yêu nước, tự hào dân tộc và rèn luyện kĩ năng phân tích một văn bản chính luận trung đại. Qua bài học này, các em sẽ hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng nhân nghĩa, chân lí độc lập dân tộc và sức mạnh của chính nghĩa trong lịch sử Việt Nam.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Nguyễn Trãi

Nguyễn Trãi (1380 - 1442), hiệu là Ức Trai, là một nhà chính trị, quân sự, nhà văn, nhà thơ lỗi lạc của dân tộc. Ông là người đã đóng góp to lớn trong cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược và xây dựng đất nước thời Lê sơ. Cuộc đời ông gặp nhiều oan khuất, đỉnh điểm là vụ án Lệ Chi Viên, nhưng tài năng và nhân cách của ông vẫn mãi được người đời sau ca ngợi. Năm 1980, ông được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới. Các tác phẩm chính của ông bao gồm: Bình Ngô đại cáo, Quân trung từ mệnh tập, Ức Trai thi tập (chữ Hán), Quốc âm thi tập (chữ Nôm),...

2. Hoàn cảnh sáng tác

Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược thắng lợi hoàn toàn vào cuối năm 1427, Lê Lợi đã giao cho Nguyễn Trãi, người từng thảo rất nhiều văn thư ngoại giao trong cuộc kháng chiến, viết bài cáo này. Bình Ngô đại cáo được công bố vào tháng Chạp năm Đinh Mùi (tức đầu năm 1428). Đây là văn kiện trọng đại tuyên cáo cho toàn dân biết về thắng lợi vĩ đại của cuộc kháng chiến, khẳng định nền độc lập, tự chủ của dân tộc.

3. Thể loại và Bố cục

Thể loại: Cáo là một thể văn nghị luận cổ, thường do vua chúa hoặc thủ lĩnh dùng để trình bày một chủ trương, sự nghiệp, tuyên ngôn một sự kiện trọng đại cho toàn dân được biết. Thể cáo có thể được viết bằng văn vần, văn biền ngẫu hoặc văn xuôi. Bình Ngô đại cáo được viết theo thể biền ngẫu, với các câu văn đối xứng, nhịp nhàng, giàu hình ảnh và nhạc điệu.

Bố cục: Tác phẩm có bố cục 4 phần chặt chẽ, mạch lạc theo đúng chuẩn mực của thể cáo:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...chứng cớ còn ghi"): Nêu luận đề chính nghĩa - cơ sở lí luận của cuộc kháng chiến.
  • Phần 2 (Từ "Vừa rồi..." đến "...ai bảo thần dân chịu được?"): Tố cáo tội ác của giặc Minh - cơ sở thực tiễn của cuộc kháng chiến.
  • Phần 3 (Từ "Ta đây..." đến "...cũng là chưa thấy xưa nay"): Kể lại quá trình kháng chiến gian khổ và thắng lợi vẻ vang của nghĩa quân Lam Sơn.
  • Phần 4 (Còn lại): Tuyên bố độc lập, khẳng định sự nghiệp chính nghĩa và mở ra một kỉ nguyên mới cho đất nước.

II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN

1. Nêu luận đề chính nghĩa (Phần 1)

Từng nghe: Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.

Nguyễn Trãi mở đầu bài cáo bằng một chân lí phổ quát, mang tính triết lí sâu sắc. Tư tưởng nhân nghĩa của ông không còn gói gọn trong quan hệ vua-tôi, cha-con theo quan niệm của Nho giáo mà được nâng lên một tầm cao mới: nhân nghĩa là yên dân, là trừ bạo. "Yên dân" là làm cho dân được sống trong hòa bình, ấm no, hạnh phúc. "Trừ bạo" là tiêu diệt những thế lực tàn bạo, phi nghĩa, cụ thể ở đây là quân xâm lược nhà Minh. Như vậy, tư tưởng nhân nghĩa đã gắn liền với lợi ích của nhân dân, của dân tộc.

Như nước Đại Việt ta từ trước Vốn xưng nền văn hiến đã lâu, Núi sông bờ cõi đã chia, Phong tục Bắc Nam cũng khác. Từ Triệu, Đinh, Lí, Trần bao đời gây nền độc lập, Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên xưng đế một phương. Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau, Song hào kiệt đời nào cũng có.

Tiếp theo, Nguyễn Trãi khẳng định chân lí về sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của dân tộc Đại Việt. Chân lí này được chứng minh bằng các yếu tố căn cốt:

  • Văn hiến lâu đời: "Vốn xưng nền văn hiến đã lâu".
  • Lãnh thổ riêng: "Núi sông bờ cõi đã chia".
  • Phong tục, tập quán riêng: "Phong tục Bắc Nam cũng khác".
  • Chủ quyền, chế độ riêng: "bao đời gây nền độc lập", "mỗi bên xưng đế một phương".
  • Lịch sử anh hùng, nhân tài hào kiệt: "hào kiệt đời nào cũng có".

Bằng cách đặt Đại Việt ngang hàng với các triều đại lớn của phương Bắc ("Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên"), Nguyễn Trãi đã thể hiện một niềm tự hào dân tộc sâu sắc và một ý thức chủ quyền mạnh mẽ. Đây là một quan niệm rất tiến bộ và toàn diện về quốc gia, dân tộc, được xem là một sự phát triển vượt bậc so với tư tưởng trong bài thơ Nam quốc sơn hà.

2. Tố cáo tội ác của giặc Minh (Phần 2)

Trên cơ sở luận đề chính nghĩa, Nguyễn Trãi vạch trần bộ mặt xảo trá và tội ác tày trời của giặc Minh. Chúng mượn danh nghĩa "phù Trần diệt Hồ" nhưng thực chất là để thực hiện âm mưu xâm lược và cai trị nước ta.

Nướng dân đen trên ngọn lửa hung tàn, Vùi con đỏ xuống dưới hầm tai vạ.

Bằng những hình ảnh đầy sức gợi cảm và thủ pháp đối lập, tác giả đã lên án tội ác diệt chủng của kẻ thù. "Nướng dân đen", "vùi con đỏ" là những hình ảnh ẩn dụ ghê rợn, cho thấy sự tàn bạo đến cực điểm của giặc Minh. Chúng không từ một thủ đoạn nào để bóc lột, vơ vét của cải và hủy hoại cuộc sống của nhân dân ta:

  • Hủy hoại cuộc sống: "Nặng thuế khoá sạch không đầm núi", "Người bị ép xuống biển dòng lưng mò ngọc, ngán thay cá mập thuồng luồng".
  • Phá hoại sản xuất: "Tan tác cả nghề canh cửi".
  • Tàn sát dã man: "Thằng há miệng, đứa nhe răng, máu mỡ bấy no nê chưa chán".
  • Hủy hoại môi trường tự nhiên: "Nơi thôn cùng xóm vắng, không một tiếng gà gáy chó sủa", "Tàn hại cả giống côn trùng cây cỏ".

Câu văn "Độc ác thay, trúc Nam Sơn không ghi hết tội / Dơ bẩn thay, nước Đông Hải không rửa sạch mùi" đã đẩy sự căm phẫn lên đến đỉnh điểm. Tác giả dùng cái vô hạn của tự nhiên (trúc Nam Sơn, nước Đông Hải) để nói về cái vô hạn trong tội ác của giặc. Lời văn đanh thép, giàu cảm xúc, vừa tố cáo, vừa nguyền rủa kẻ thù, qua đó khẳng định tính chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến do nhân dân ta tiến hành.

3. Quá trình kháng chiến và thắng lợi (Phần 3)

Đây là phần dài nhất, tái hiện một cách sinh động và hùng tráng toàn bộ cuộc khởi nghĩa Lam Sơn từ những ngày đầu gian khó đến thắng lợi cuối cùng.

a. Hình tượng người chủ tướng Lê Lợi và những khó khăn ban đầu

Hình tượng Lê Lợi hiện lên là một người anh hùng áo vải, mang trong mình lòng căm thù giặc sâu sắc và lí tưởng cứu nước, cứu dân cao cả:

Ta đây: Núi Lam Sơn dấy nghĩa, Chốn hoang dã nương mình. Ngẫm thù lớn há đội trời chung, Căm giặc nước thề không cùng sống.

Những ngày đầu khởi nghĩa vô cùng gian nan, thử thách:

  • Thiếu thốn về lực lượng: "Khi Linh Sơn lương hết mấy tuần / Khi Khôi Huyện quân không một đội".
  • Thiếu thốn về nhân tài: "Tuấn kiệt như sao buổi sớm / Nhân tài như lá mùa thu".
  • Thử thách về ý chí: "Cơn gió to trút sạch lá khô / Tổ kiến hổng sụt toang đê vỡ".

Tuy nhiên, chính sức mạnh của lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết đã giúp nghĩa quân vượt qua tất cả. Tư tưởng "lấy yếu chống mạnh", "lấy ít địch nhiều" được thể hiện rõ nét: "Lấy đại nghĩa để thắng hung tàn / Lấy chí nhân để thay cường bạo".

b. Quá trình phản công và những thắng lợi giòn giã

Sau giai đoạn phòng ngự, nghĩa quân chuyển sang phản công và giành được những thắng lợi vang dội. Nhịp điệu câu văn trở nên dồn dập, hào hùng, liệt kê một loạt chiến công nối tiếp nhau:

Trận Bồ Đằng sấm vang chớp giật, Trận Trà Lân trúc chẻ tro bay. Sĩ khí đã hăng, Quân thanh càng mạnh.

Đặc biệt, tác giả đã miêu tả hai trận đánh quyết định là Tốt Động - Chúc Động và Chi Lăng - Xương Giang với khí thế hào hùng, thể hiện tài thao lược của bộ chỉ huy và sức mạnh như vũ bão của quân ta.

  • Trận Tốt Động - Chúc Động: "Ninh Kiều máu chảy thành sông, tanh trôi vạn dặm / Tốt Động thây chất đầy nội, nhơ để ngàn năm".
  • Trận Chi Lăng - Xương Giang: Tác giả miêu tả sự thất bại thảm hại của hai đạo quân tiếp viện của giặc do Liễu Thăng và Mộc Thạnh chỉ huy. Tướng giặc kẻ thì "thân tù", kẻ thì "chí cùng lực kiệt", kẻ thì "hồn bay phách lạc". Những động từ mạnh ("đánh", "chém", "bắt") kết hợp với lối liệt kê dồn dập tạo nên một bức tranh chiến trận hoành tráng, thể hiện khí thế áp đảo của quân ta.
c. Tư tưởng nhân đạo và chính sách khoan hồng

Điểm đặc sắc trong phần này là việc Nguyễn Trãi không chỉ miêu tả chiến thắng quân sự mà còn đề cao tư tưởng nhân đạo, hòa bình của dân tộc ta. Sau khi chiến thắng, ta không tàn sát kẻ thù mà mở đường cho chúng về nước:

Thần vũ chẳng giết hại, thể lòng trời ta mở đường hiếu sinh. Mã Kì, Phương Chính, cấp cho năm trăm chiếc thuyền...
Vương Thông, Mã Anh, phát cho vài nghìn cỗ ngựa...

Hành động này vừa thể hiện lòng nhân đạo, vừa là một sách lược khôn ngoan để kết thúc chiến tranh một cách nhanh chóng, tránh đổ máu không cần thiết và giữ vững hòa hiếu lâu dài. Đây chính là đỉnh cao của tư tưởng nhân nghĩa.

4. Tuyên bố độc lập và khẳng định tương lai (Phần 4)

Phần cuối cùng của bài cáo là lời tuyên bố đanh thép về nền độc lập đã được tái lập, mở ra một kỉ nguyên mới cho đất nước.

Xã tắc từ đây vững bền, Giang sơn từ đây đổi mới. Càn khôn bĩ mà lại thái, Nhật nguyệt hối mà lại minh.

Lời văn trang trọng, mang âm hưởng của một bản tuyên ngôn lịch sử. Tác giả sử dụng những hình ảnh mang tính vũ trụ ("càn khôn", "nhật nguyệt") để nói về sự thay đổi lớn lao của vận mệnh đất nước. Bóng tối của nô lệ đã qua, ánh sáng của độc lập, hòa bình đã tới. Bài cáo kết thúc bằng việc khẳng định quy luật tất yếu của lịch sử: chính nghĩa sẽ chiến thắng phi nghĩa, độc lập dân tộc là chân lí không thể chối cãi. Đây là một cái kết hào sảng, tràn đầy niềm tin và hi vọng vào tương lai tươi sáng của dân tộc.

III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ TÁC PHẨM

1. Giá trị nội dung

  • Tư tưởng nhân nghĩa: Tác phẩm đề cao tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với yêu nước, chống xâm lược. Nhân nghĩa là "yên dân", "trừ bạo", là nền tảng cho mọi hành động.
  • Chân lí độc lập dân tộc: Khẳng định một cách toàn diện và sâu sắc về chủ quyền dân tộc dựa trên nhiều yếu tố: văn hiến, lãnh thổ, phong tục, lịch sử, chủ quyền.
  • Giá trị lịch sử: Bình Ngô đại cáo được coi là một bản tổng kết thiên tài về cuộc kháng chiến chống quân Minh, là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam (sau Nam quốc sơn hà).

2. Giá trị nghệ thuật

  • Thể loại chính luận xuất sắc: Tác phẩm là đỉnh cao của thể cáo, với lập luận chặt chẽ, lí lẽ đanh thép, dẫn chứng hùng hồn và xác thực.
  • Ngôn ngữ và hình ảnh: Sử dụng đa dạng các bút pháp nghệ thuật. Lời văn khi trang trọng, hào hùng; khi bi thương, căm phẫn. Hình ảnh đa dạng, có tính biểu cảm cao (hình ảnh tội ác của giặc, hình ảnh đoàn quân chiến thắng,...).
  • Giọng điệu linh hoạt: Giọng điệu thay đổi phù hợp với nội dung từng phần: trang nghiêm ở phần đầu, đanh thép tố cáo ở phần hai, hào hùng bi tráng ở phần ba và trịnh trọng, tự hào ở phần kết.
  • Kết hợp hài hòa yếu tố chính luận và văn chương: Tác phẩm không khô khan mà thấm đẫm cảm xúc, có sức lay động lòng người mạnh mẽ, xứng đáng là một "áng thiên cổ hùng văn".

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

Câu 1: Tư tưởng nhân nghĩa trong Bình Ngô đại cáo có gì khác biệt so với tư tưởng nhân nghĩa của Nho giáo? Ý nghĩa của sự khác biệt đó là gì?

Gợi ý trả lời: - Nhân nghĩa của Nho giáo: Chủ yếu nói về đạo đức trong quan hệ vua-tôi, cha-con, chồng-vợ, đề cao lòng trung quân. - Nhân nghĩa của Nguyễn Trãi: Cốt lõi là "yên dân" và "trừ bạo". Nhân nghĩa gắn liền với lợi ích của nhân dân, của dân tộc, với lí tưởng yêu nước và chống xâm lược. - Ý nghĩa: Nâng tư tưởng nhân nghĩa lên một tầm cao mới, mang tính nhân dân sâu sắc, trở thành ngọn cờ tư tưởng, quy tụ sức mạnh toàn dân tộc trong cuộc kháng chiến.

Câu 2: Phân tích luận đề chính nghĩa của cuộc kháng chiến được Nguyễn Trãi nêu ở phần 1 của tác phẩm.

Gợi ý trả lời: - Luận đề chính nghĩa gồm 2 nội dung cốt lõi: 1. Tư tưởng nhân nghĩa: Yên dân, trừ bạo. 2. Chân lí về sự tồn tại độc lập, có chủ quyền của dân tộc Đại Việt. - Phân tích các yếu tố làm nên chủ quyền dân tộc mà tác giả đã liệt kê (văn hiến, cương vực, phong tục, lịch sử, chế độ). So sánh với quan niệm trong "Nam quốc sơn hà" để thấy sự phát triển toàn diện hơn. - Khẳng định đây là cơ sở pháp lí, lí luận vững chắc cho toàn bộ bài cáo và cuộc kháng chiến.

Câu 3: Hãy chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong phần 2 (tố cáo tội ác của giặc).

Gợi ý trả lời: - Liệt kê hàng loạt tội ác trên nhiều phương diện: tàn sát, bóc lột, phá hoại sản xuất, hủy hoại môi trường... - Sử dụng hình ảnh ẩn dụ, cường điệu gây ấn tượng mạnh: "nướng dân đen", "vùi con đỏ", "máu mỡ bấy no nê",... - Sử dụng các câu văn biền ngẫu, đối xứng tạo nhịp điệu đanh thép, tố cáo mạnh mẽ. - Phép đối lập, phóng đại: "trúc Nam Sơn không ghi hết tội", "nước Đông Hải không rửa sạch mùi". - Hiệu quả: Vạch trần bản chất phi nghĩa, tàn bạo của kẻ thù; khơi gợi lòng căm thù giặc sâu sắc; khẳng định tính chất chính nghĩa của cuộc kháng chiến.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi là một kiệt tác văn học, một văn kiện lịch sử bất hủ của dân tộc. Tác phẩm không chỉ là lời tuyên ngôn độc lập hùng tráng, tổng kết cuộc kháng chiến vĩ đại mà còn kết tinh những giá trị tư tưởng sâu sắc về nhân nghĩa, độc lập dân tộc và lòng nhân đạo. Với nghệ thuật lập luận bậc thầy và cảm hứng trữ tình-anh hùng ca mãnh liệt, bài cáo đã thực sự trở thành "áng thiên cổ hùng văn", mãi mãi là niềm tự hào của văn học và lịch sử Việt Nam. Các em hãy đọc lại tác phẩm nhiều lần để cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp và giá trị to lớn của nó.

Văn học trung đại soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Đại cáo bình Ngô
Preview

Đang tải...