Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Đất nước (Nguyễn Khoa Điềm) - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Đất nước của Nguyễn Khoa Điềm chi tiết nhất. Phân tích sâu sắc tư tưởng Đất Nước của Nhân dân, giá trị nội dung và nghệ thuật đặc sắc.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những tác phẩm thơ đặc sắc nhất của văn học Việt Nam hiện đại - đoạn trích "Đất nước" của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm. Trích từ trường ca "Mặt đường khát vọng", tác phẩm không chỉ là một định nghĩa mới mẻ, sâu sắc về hai tiếng "Đất Nước" thiêng liêng mà còn là lời khẳng định đanh thép về vai trò vĩ đại của Nhân dân trong quá trình dựng nước và giữ nước. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm; phân tích được những tầng ý nghĩa sâu sắc trong từng câu chữ; và cảm nhận được tư tưởng cốt lõi: Đất Nước của Nhân dân, do Nhân dân và vì Nhân dân. Đây là một tác phẩm trọng tâm trong chương trình Ngữ văn 12, vì vậy việc hiểu sâu sắc sẽ giúp các em tự tin hơn trong các bài kiểm tra và kỳ thi quan trọng sắp tới.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Khoa Điềm

Nguyễn Khoa Điềm (1943) sinh ra tại Thừa Thiên - Huế, trong một gia đình trí thức có truyền thống yêu nước và cách mạng. Ông thuộc thế hệ các nhà thơ trẻ trưởng thành trong cuộc kháng chiến chống Mĩ cứu nước. Thơ Nguyễn Khoa Điềm giàu chất suy tư, xúc cảm dồn nén, mang màu sắc chính luận trữ tình, thể hiện rõ nét hình ảnh người trí thức tham gia vào cuộc chiến đấu của nhân dân.

  • Phong cách thơ: Kết hợp hài hòa giữa cảm xúc nồng nàn và suy tư sâu lắng, giữa chất chính luận và chất trữ tình.
  • Nguồn cảm hứng: Cảm hứng chủ đạo là về đất nước, con người Việt Nam trong cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại.
  • Tác phẩm chính: Đất ngoại ô (1972), Mặt đường khát vọng (1974), Ngôi nhà có ngọn lửa ấm (1986).

2. Hoàn cảnh sáng tác và vị trí đoạn trích

Trường ca "Mặt đường khát vọng" được Nguyễn Khoa Điềm hoàn thành ở chiến khu Trị - Thiên năm 1971, trong bối cảnh cuộc kháng chiến chống Mĩ đang diễn ra vô cùng ác liệt. Tác phẩm viết về sự thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị vùng tạm chiếm miền Nam, nhận rõ bộ mặt xâm lược của kẻ thù, hướng về nhân dân, đất nước, ý thức được sứ mệnh của thế hệ mình, xuống đường đấu tranh hòa vào cuộc chiến đấu chung của dân tộc.

Đoạn trích "Đất nước" mà chúng ta học thuộc phần đầu chương V của trường ca. Đây là một trong những đoạn thơ hay nhất, thể hiện tập trung nhất tư tưởng chủ đạo của tác phẩm: Đất Nước của Nhân dân.

3. Bố cục đoạn trích

Đoạn trích có thể chia làm 2 phần chính:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "Làm nên Đất Nước muôn đời"): Cảm nhận độc đáo của tác giả về Đất Nước, trả lời cho câu hỏi "Đất Nước là gì?" và "Đất Nước có từ bao giờ?". Đất Nước được nhìn nhận ở chiều sâu văn hóa, lịch sử và trong sự gắn bó với mỗi cá nhân.
  • Phần 2 (Còn lại): Tập trung làm rõ tư tưởng cốt lõi "Đất Nước của Nhân dân". Nhân dân chính là người đã tạo dựng, bảo vệ và làm nên hình hài, tâm hồn Đất Nước.

II. Phân tích chi tiết đoạn trích Đất Nước (Phần 1: Cảm nhận về Đất Nước)

Ngay từ những câu thơ mở đầu, Nguyễn Khoa Điềm đã mang đến một cách định nghĩa Đất Nước hoàn toàn mới mẻ, không phải bằng những khái niệm trừu tượng, lớn lao mà bằng những gì gần gũi, thân thuộc nhất.

1. Đất Nước được cảm nhận từ những gì gần gũi, bình dị nhất

a. Đất Nước có từ "ngày xửa ngày xưa" trong lời kể của mẹ

"Khi ta lớn lên Đất Nước đã có rồi
Đất Nước có trong những cái "ngày xửa ngày xưa..." mẹ thường hay kể."

Tác giả không xác định Đất Nước bằng một mốc thời gian lịch sử cụ thể. Thay vào đó, ông đưa chúng ta trở về với thế giới tâm hồn của mỗi người Việt Nam qua lời kể của mẹ. Cụm từ "ngày xửa ngày xưa" gợi lên không gian của những câu chuyện cổ tích, những huyền thoại, nơi chứa đựng những bài học đạo lý, những quan niệm về sống đẹp của cha ông. Đất Nước, vì thế, không phải là một khái niệm xa lạ mà đã thấm sâu vào tâm hồn ta từ thuở ấu thơ, qua lời ru, qua những câu chuyện kể.

b. Đất Nước gắn liền với không gian văn hóa, phong tục quen thuộc

"Đất Nước bắt đầu với miếng trầu bây giờ bà ăn
Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc"

  • Miếng trầu: Là hình ảnh quen thuộc, biểu tượng cho tình nghĩa vợ chồng, cho phong tục truyền thống (Sự tích Trầu Cau). Đất Nước là tình, là nghĩa, là những giá trị văn hóa bền chặt.
  • Cây tre: Gợi nhớ đến truyền thuyết Thánh Gióng nhổ tre đánh giặc Ân. Đất Nước là tinh thần bất khuất, kiên cường chống ngoại xâm.
  • Tóc mẹ bới sau đầu: Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam hiền hậu, chịu thương chịu khó.
  • Cái kèo, cái cột: Những thành phần tạo nên ngôi nhà, biểu tượng của gia đình, của sự gắn bó.
  • Hạt gạo: Phải một nắng hai sương xay, giã, giần, sàng. Đất Nước là nền văn minh lúa nước, là thành quả của lao động cần cù.

→ Nguyễn Khoa Điềm đã chiết xuất những hình ảnh, biểu tượng văn hóa quen thuộc nhất để định nghĩa Đất Nước. Đất Nước hiện hữu trong từng phong tục, tập quán, trong từng vật dụng sinh hoạt hàng ngày, trong lao động và trong đấu tranh.

c. Đất Nước là sự hòa quyện của cá nhân và cộng đồng

"Đất là nơi anh đến trường
Nước là nơi em tắm
Đất Nước là nơi ta hò hẹn
Đất Nước là nơi em đánh rơi chiếc khăn trong nỗi nhớ thầm"

Tác giả đã có một khám phá độc đáo khi tách hai thành tố "Đất" và "Nước" để định nghĩa. Mỗi thành tố gắn với một không gian riêng của cá nhân ("anh", "em"). Nhưng khi hợp lại thành "Đất Nước", nó lại trở thành không gian chung của tình yêu đôi lứa ("ta hò hẹn"), của cộng đồng. Đất Nước vừa là không gian sinh tồn riêng tư của mỗi người, vừa là không gian sinh hoạt chung của cả dân tộc. Sự trưởng thành của mỗi cá nhân, tình yêu của mỗi đôi lứa đều góp phần làm nên Đất Nước.

2. Đất Nước được cảm nhận trong chiều dài lịch sử và chiều rộng không gian

Từ những điều gần gũi, tác giả mở rộng tầm nhìn ra không gian địa lý và dòng chảy lịch sử vĩ đại của Đất Nước.

a. Chiều rộng không gian địa lý - tâm linh

"Đất là nơi "con chim phượng hoàng bay về hòn núi bạc"
Nước là nơi "con cá ngư ông móng nước biển khơi""

Tác giả vận dụng chất liệu ca dao để vẽ nên một không gian Đất Nước mênh mông, trù phú, vừa hiện thực vừa huyền ảo. Không gian ấy trải dài từ rừng núi (núi bạc) đến biển khơi, từ Bắc chí Nam. Đó là một không gian thiêng liêng, nơi các thế hệ người Việt đã sinh sống, lao động và xây dựng.

"Thời gian đằng đẵng
Không gian mênh mông
Đất Nước là nơi dân mình đoàn tụ"

Đất Nước chính là điểm quy tụ, là mái nhà chung của cộng đồng 54 dân tộc anh em, vượt qua mọi cách trở về không gian và thời gian.

b. Chiều dài thời gian lịch sử - truyền thống

"Lạc Long Quân và Âu Cơ
Đẻ ra đồng bào ta trong bọc trứng"

Tác giả ngược dòng lịch sử về với cội nguồn dân tộc qua truyền thuyết trăm trứng. Hai tiếng "đồng bào" (cùng một bọc) trở nên thiêng liêng, nhắc nhở về nguồn gốc chung, về tình đoàn kết dân tộc. Lịch sử Đất Nước không phải là những triều đại, những ông vua mà là lịch sử của sự sinh sôi, nảy nở của Nhân dân.

"Hằng năm ăn đâu làm đâu
Cũng biết cúi đầu nhớ ngày Giỗ Tổ"

Đây là truyền thống "Uống nước nhớ nguồn", một nét đẹp văn hóa tâm linh của người Việt. Dù đi đâu, làm gì, người Việt vẫn luôn hướng về cội nguồn, về Vua Hùng - vị tổ chung đã có công dựng nước.

c. Trách nhiệm của thế hệ hiện tại

"Trong anh và em hôm nay
Đều có một phần Đất Nước"

Từ những suy ngẫm về quá khứ, tác giả quay về với thực tại. Đất Nước không ở đâu xa, mà kết tinh ngay trong mỗi chúng ta. Mỗi cá nhân là một phần máu thịt của Đất Nước, thừa hưởng di sản vật chất và tinh thần của cha ông. Vì vậy, mỗi người phải có trách nhiệm:

"Phải biết gắn bó và san sẻ
Phải biết hóa thân cho dáng hình xứ sở
Làm nên Đất Nước muôn đời..."

Đây là lời nhắn nhủ tha thiết, một lời kêu gọi thế hệ trẻ hãy sống có trách nhiệm, biết đoàn kết, yêu thương và sẵn sàng cống hiến, hy sinh để bảo vệ và xây dựng Đất Nước trường tồn.

III. Phân tích chi tiết đoạn trích Đất Nước (Phần 2: Tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân")

Nếu phần 1 là những cảm nhận ban đầu, thì phần 2 tập trung luận giải và khẳng định một cách mạnh mẽ tư tưởng cốt lõi: Nhân dân vô danh chính là người làm nên Đất Nước.

1. Khẳng định vai trò của Nhân dân trong việc làm nên không gian địa lý, văn hóa

Nguyễn Khoa Điềm đặt ra một câu hỏi tu từ: "Những người vợ nhớ chồng còn góp cho Đất Nước những núi Vọng Phu?". Bằng cách nhìn này, ông đã khám phá ra rằng, đằng sau mỗi danh lam thắng cảnh, mỗi tên đất tên làng không phải là sự kiến tạo của tự nhiên thuần túy, mà là kết tinh của số phận, của cuộc đời và tâm hồn Nhân dân.

  • Núi Vọng Phu, hòn Trống Mái: Gắn với những câu chuyện về lòng thủy chung, son sắt của người phụ nữ.
  • Núi Bút, non Nghiên: Gắn với truyền thống hiếu học của dân tộc.
  • Dòng sông Cửu Long: Gợi hình ảnh nhân dân ta cần cù, dũng mãnh trong công cuộc chinh phục thiên nhiên.
  • Tên làng, tên xã: "Những người dân nào đã góp tên Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm" - Tên đất, tên làng được đặt theo tên của những con người bình dị đã có công khai phá, xây dựng.

→ Nhân dân không chỉ là người ở, người đi trên dải đất này, mà chính họ đã thổi hồn, đã ghi dấu ấn cuộc đời mình lên từng tấc đất, biến những không gian vô tri thành những thắng cảnh mang tâm hồn, lịch sử. Họ chính là người sáng tạo văn hóa, tạo nên những giá trị tinh thần cho Đất Nước.

2. Khẳng định vai trò của Nhân dân trong việc làm nên lịch sử

Lịch sử trong quan niệm truyền thống thường chỉ ghi danh các bậc vua chúa, anh hùng. Nhưng Nguyễn Khoa Điềm đã có một cái nhìn khác, một cái nhìn đậm chất nhân văn: Nhân dân mới là chủ thể đích thực của lịch sử.

a. Nhân dân là người chống giặc ngoại xâm, bảo vệ Đất Nước

"Có ngoại xâm thì chống ngoại xâm
Có nội thù thì vùng lên đánh bại"

Tác giả không kể tên một vị tướng nào, không nhắc đến một trận đánh lừng lẫy nào. Ông chỉ khái quát một quy luật của lịch sử Việt Nam: hễ có giặc là toàn dân đứng lên đánh giặc. Sức mạnh làm nên những chiến thắng vĩ đại chính là sức mạnh của quần chúng nhân dân. Họ là những người trực tiếp đổ máu xương để giữ gìn từng tấc đất của cha ông.

b. Nhân dân là người lao động, sáng tạo và gìn giữ giá trị văn hóa

"Họ giữ và truyền cho ta hạt lúa ta trồng
...
Truyền giọng điệu mình cho con tập nói"

Nhân dân không chỉ đánh giặc, mà trong hòa bình, họ là người lao động cần cù để tạo ra của cải vật chất (hạt lúa) và các giá trị tinh thần (ngọn lửa, giọng nói, ngôn ngữ). Họ là người bảo tồn và lưu truyền văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác một cách bền bỉ, thầm lặng.

c. Nhân dân là hiện thân của những phẩm chất cao đẹp

"Họ đã sống và chết
Giản dị và bình tâm
Không ai nhớ mặt đặt tên
Nhưng họ đã làm ra Đất Nước"

Đây là những câu thơ cô đọng và sâu sắc nhất, là tượng đài bất tử về những người anh hùng vô danh. Họ sống và chết một cách giản dị, không cần ai ghi công, không cần lưu danh sử sách. Nhưng chính sự hy sinh thầm lặng của hàng triệu con người bình dị ấy đã tạo nên tầm vóc vĩ đại của Đất Nước. Tác giả đã cúi đầu trân trọng, biết ơn trước những đóng góp to lớn của họ.

3. Lời nhắn nhủ và khẳng định về Đất Nước

"Để Đất Nước này là Đất Nước Nhân dân
Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại"

Câu thơ là một lời khẳng định, một chân lý được rút ra từ toàn bộ những suy ngẫm ở trên. Đất Nước thuộc về Nhân dân, bởi chính Nhân dân đã tạo ra nó. Đất Nước của ca dao thần thoại là Đất Nước của văn hóa, của tâm hồn dân tộc. Cuối cùng, tác giả nhắc nhở thế hệ trẻ về trách nhiệm tiếp nối:

"Em ơi em Hãy nhìn rất xa
...
Trong muôn vàn cái bây giờ - mai sau"

Cần có một cái nhìn sâu sắc, toàn diện về quá khứ, hiện tại và tương lai để thấy rõ vai trò của Nhân dân, từ đó ý thức được trách nhiệm của mình trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Đất Nước.

IV. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Về nội dung

  • Đoạn trích đã đưa ra một định nghĩa mới mẻ, toàn diện về Đất Nước, khám phá Đất Nước trên nhiều phương diện: văn hóa, lịch sử, địa lý, và trong cuộc sống đời thường của mỗi con người.
  • Tư tưởng cốt lõi và là đóng góp quan trọng nhất của tác phẩm là "Đất Nước của Nhân dân". Tác giả đã khẳng định và ngợi ca vai trò vĩ đại của nhân dân trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc.
  • Tác phẩm thể hiện tình yêu nước nồng nàn, niềm tự hào dân tộc sâu sắc và ý thức trách nhiệm của thế hệ trẻ trong cuộc kháng chiến chống Mĩ.

2. Về nghệ thuật

  • Sử dụng phong phú chất liệu văn hóa dân gian: Tác giả vận dụng sáng tạo ca dao, tục ngữ, truyền thuyết, cổ tích... một cách nhuần nhuyễn, tạo nên một không gian nghệ thuật vừa gần gũi, quen thuộc, vừa giàu sức gợi.
  • Giọng điệu thơ độc đáo: Giọng thơ trữ tình - chính luận, vừa tâm tình, thủ thỉ, vừa trang trọng, hào hùng. Ngôn ngữ thơ mộc mạc, giản dị nhưng giàu sức khái quát và suy tư.
  • Hình thức thơ tự do: Câu thơ co duỗi linh hoạt, phù hợp với dòng chảy cảm xúc và suy tưởng của tác giả.
  • Sáng tạo trong hình tượng: Hình tượng Đất Nước được cảm nhận một cách toàn vẹn, vừa có hồn, vừa có hình, vừa gần gũi, vừa thiêng liêng.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích những cảm nhận mới mẻ, độc đáo của nhà thơ Nguyễn Khoa Điềm về Đất Nước trong 42 câu thơ đầu của đoạn trích.

    Gợi ý trả lời: - Phân tích cách định nghĩa Đất Nước không bằng khái niệm trừu tượng mà bằng những hình ảnh gần gũi, bình dị (miếng trầu, cây tre, hạt gạo...). - Làm rõ sự khám phá Đất Nước trong chiều sâu văn hóa, phong tục, lịch sử (truyền thuyết, ngày Giỗ Tổ...). - Nêu bật cách chiết tự "Đất", "Nước" để thấy sự hòa quyện giữa không gian riêng tư của cá nhân và không gian chung của cộng đồng. - Khẳng định đây là một cách cảm nhận Đất Nước từ góc độ của nhân dân, gần gũi và thấm thía.

  2. Câu hỏi 2: Tư tưởng "Đất Nước của Nhân dân" được thể hiện như thế nào trong phần 2 của đoạn trích? Anh/chị có suy nghĩ gì về tư tưởng này?

    Gợi ý trả lời: - Luận điểm 1: Nhân dân là người làm nên không gian địa lý, văn hóa (góp tên, góp hình, thổi hồn cho sông núi). - Luận điểm 2: Nhân dân là người làm nên lịch sử (chống ngoại xâm, lao động sản xuất, gìn giữ văn hóa). - Luận điểm 3: Nhân dân là hiện thân của những phẩm chất cao đẹp (giản dị, bình tâm, hy sinh thầm lặng). - Bày tỏ suy nghĩ: Đây là một tư tưởng tiến bộ, nhân văn, trả lại vai trò xứng đáng cho quần chúng nhân dân, thể hiện cái nhìn dân chủ của thơ ca thời chống Mĩ.

  3. Câu hỏi 3: Phân tích nét đặc sắc trong nghệ thuật sử dụng chất liệu văn hóa dân gian của Nguyễn Khoa Điềm qua đoạn trích "Đất nước".

    Gợi ý trả lời: - Liệt kê và phân tích hiệu quả của việc sử dụng các yếu tố văn hóa dân gian: ca dao, truyền thuyết (Lạc Long Quân - Âu Cơ, Thánh Gióng), phong tục (ăn trầu, Giỗ Tổ),...
    - Chỉ ra tác dụng: Tạo nên một không gian thơ vừa thiêng liêng, vừa gần gũi; làm cho tư tưởng chính luận trở nên mềm mại, dễ đi vào lòng người; thể hiện chiều sâu văn hóa của hình tượng Đất Nước.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Đoạn trích "Đất nước" của Nguyễn Khoa Điềm là một định nghĩa hoàn chỉnh và sâu sắc về Tổ quốc dưới góc nhìn của Nhân dân. Bằng sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chính luận và trữ tình, cùng việc vận dụng sáng tạo chất liệu văn hóa dân gian, tác giả đã khẳng định một chân lý vĩnh hằng: Nhân dân vô danh, bình dị chính là những người đã làm nên Đất Nước. Tác phẩm không chỉ là niềm tự hào về cội nguồn dân tộc mà còn là lời nhắc nhở thế hệ trẻ về trách nhiệm thiêng liêng trong việc bảo vệ và xây dựng non sông. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu và tự hào về Đất Nước, con người Việt Nam.

Kết nối tri thức Phân tích thơ Nguyễn Khoa Điềm Ngữ văn lớp 12 soạn bài Đất nước
Preview

Đang tải...