A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài "Đình công và nổi dậy", một văn bản thông tin đặc biệt trong chương trình Ngữ văn lớp 9, sách Cánh diều. Văn bản này không phải là một câu chuyện hư cấu mà là một trang sử hào hùng, tái hiện lại một trong những phong trào đấu tranh oanh liệt nhất của nhân dân ta trong thời kỳ chống thực dân Pháp: cao trào cách mạng 1930-1931 với đỉnh cao là Xô viết Nghệ Tĩnh. Việc học văn bản này không chỉ giúp các em rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản thông tin mà còn bồi đắp thêm lòng yêu nước, niềm tự hào dân tộc và sự trân trọng đối với những hy sinh của thế hệ cha ông. Qua bài học, các em sẽ nắm vững cách phân tích một văn bản thông tin lịch sử, hiểu rõ nguyên nhân, diễn biến, kết quả và ý nghĩa của sự kiện, đồng thời nhận diện được các yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ đặc trưng.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về văn bản
1. Xuất xứ và thể loại
Xuất xứ: Văn bản "Đình công và nổi dậy" được trích từ cuốn Lịch sử Việt Nam, tập 8: Việt Nam trong thời kì Pháp thuộc (1858-1945), do Viện Lịch sử Việt Nam biên soạn. Điều này cho thấy văn bản có độ tin cậy cao, được tổng hợp từ các công trình nghiên cứu lịch sử chuyên sâu.
Thể loại: Văn bản thuộc thể loại văn bản thông tin. Đặc điểm nổi bật của thể loại này là:
- Mục đích chính: Cung cấp thông tin, tri thức một cách khách quan, chính xác về một sự vật, hiện tượng, sự kiện nào đó.
- Tính xác thực: Thông tin dựa trên sự thật, có số liệu, ngày tháng, địa danh cụ thể.
- Ngôn ngữ: Rõ ràng, mạch lạc, mang tính khoa học, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
- Cấu trúc: Thường được trình bày theo một trật tự logic như thời gian, quan hệ nhân quả, hoặc phân loại.
2. Bố cục văn bản
Văn bản có thể được chia thành 3 phần chính, tương ứng với cấu trúc logic của một sự kiện lịch sử:
- Phần 1 (Từ đầu đến "...được bổ sung"): Bối cảnh lịch sử và nguyên nhân bùng nổ cao trào cách mạng 1930-1931.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "...của chính quyền thực dân"): Diễn biến chính của phong trào đấu tranh, từ các cuộc đình công của công nhân đến các cuộc biểu tình của nông dân.
- Phần 3 (Còn lại): Đỉnh cao của phong trào – Sự ra đời của chính quyền Xô viết ở Nghệ An và Hà Tĩnh cùng những chính sách tiến bộ.
3. Yếu tố phi ngôn ngữ trong văn bản
Văn bản sử dụng một yếu tố phi ngôn ngữ quan trọng là lược đồ (bản đồ) về phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh. Vai trò của lược đồ này là:
- Trực quan hóa thông tin: Giúp người đọc hình dung rõ ràng về không gian địa lý diễn ra các cuộc đấu tranh, thấy được quy mô và sự lan tỏa của phong trào ở hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh.
- Bổ sung thông tin: Cung cấp tên các địa danh, huyện lỵ, nơi diễn ra các cuộc biểu tình tiêu biểu mà phần lời không thể liệt kê hết.
- Tăng tính hấp dẫn và thuyết phục: Giúp văn bản không bị khô khan, tạo ấn tượng sâu sắc hơn cho người đọc về một sự kiện lịch sử có thật.
II. Đọc hiểu chi tiết văn bản
1. Nguyên nhân bùng nổ phong trào
Văn bản đã trình bày rất rõ ràng các nguyên nhân dẫn đến cao trào cách mạng 1930-1931, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và chủ quan.
Nguyên nhân sâu xa: Bắt nguồn từ cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới 1929-1933. Cuộc khủng hoảng này tác động nặng nề đến kinh tế Việt Nam, vốn là thuộc địa của Pháp. Thực dân Pháp đã trút gánh nặng của cuộc khủng hoảng lên vai nhân dân ta.
- Về kinh tế: Công nhân bị sa thải hàng loạt, lương giảm, đời sống vô cùng khốn khổ. Nông dân bị bần cùng hóa do thuế cao, sưu nặng, đất đai bị chiếm đoạt.
- Về xã hội: Mâu thuẫn giữa toàn thể dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp và giữa nông dân với địa chủ phong kiến trở nên gay gắt hơn bao giờ hết.
Nguyên nhân trực tiếp (vai trò của Đảng):
- Trong bối cảnh đó, Đảng Cộng sản Việt Nam ra đời vào ngày 3/2/1930 đã kịp thời lãnh đạo, tập hợp lực lượng, biến các cuộc đấu tranh tự phát thành một phong trào có tổ chức, có mục tiêu rõ ràng.
- Đảng đã đưa ra những khẩu hiệu đấu tranh phù hợp với nguyện vọng của quần chúng, thổi bùng lên ngọn lửa cách mạng.
2. Diễn biến chính của phong trào
Văn bản trình bày diễn biến theo trình tự thời gian, cho thấy sự phát triển từ thấp đến cao của phong trào.
- Giai đoạn 1 (Tháng 2 - 4/1930): Các cuộc đình công của công nhân
- Mở đầu là các cuộc đình công của công nhân đồn điền cao su Phú Riềng, nhà máy sợi Nam Định, nhà máy diêm và cưa Bến Thủy...
- Mục tiêu: Chủ yếu đòi quyền lợi kinh tế như tăng lương, giảm giờ làm.
- Ý nghĩa: Thể hiện tinh thần đấu tranh của giai cấp công nhân, là những "phát súng" báo hiệu cho một cao trào cách mạng sắp tới.
- Giai đoạn 2 (Tháng 5 - 8/1930): Phong trào lan rộng, kết hợp đấu tranh chính trị
- Nhân ngày Quốc tế Lao động 1/5, các cuộc biểu tình lớn nổ ra trên cả nước, đặc biệt là ở Nghệ An và Hà Tĩnh.
- Sự thay đổi: Phong trào không chỉ có công nhân mà còn thu hút đông đảo nông dân và các tầng lớp khác tham gia. Khẩu hiệu đấu tranh từ kinh tế đã chuyển sang chính trị ("Đả đảo đế quốc Pháp!", "Đông Dương hoàn toàn độc lập!").
- Đây là lần đầu tiên công nhân và nông dân liên minh với nhau trong một cuộc đấu tranh có quy mô lớn dưới sự lãnh đạo của Đảng.
- Giai đoạn 3 (Từ tháng 9/1930): Đỉnh cao của phong trào - Nông dân nổi dậy
- Phong trào phát triển đến đỉnh điểm, đặc biệt ở hai tỉnh Nghệ An và Hà Tĩnh.
- Sự kiện tiêu biểu: Cuộc biểu tình của hơn 8.000 nông dân huyện Hưng Nguyên (Nghệ An) ngày 12/9/1930. Mặc dù bị thực dân Pháp đàn áp dã man, phong trào không hề chùn bước.
- Kết quả: Hệ thống chính quyền của đế quốc và phong kiến ở nhiều làng xã bị tê liệt, tan rã.
3. Sự ra đời và hoạt động của chính quyền Xô viết
Đây là kết quả quan trọng nhất, là đỉnh cao của phong trào. Khi chính quyền địch ở cơ sở tan rã, các tổ chức Đảng ở địa phương đã đứng ra lãnh đạo nhân dân thành lập chính quyền tự quản theo hình thức "Xô viết" (lấy theo mô hình Xô viết của Nga).
Chính quyền Xô viết đã thực hiện nhiều chính sách tiến bộ:
- Về chính trị: Thực hiện các quyền tự do dân chủ cho nhân dân, thành lập các đội tự vệ vũ trang để bảo vệ thành quả cách mạng.
- Về kinh tế: Tịch thu ruộng đất của địa chủ chia cho dân cày nghèo, bãi bỏ các thứ thuế vô lý, thực hiện giảm tô, xóa nợ.
- Về văn hóa - xã hội: Mở lớp dạy chữ Quốc ngữ để xóa nạn mù chữ, xóa bỏ các hủ tục mê tín dị đoan, xây dựng đời sống mới.
Ý nghĩa: Dù chỉ tồn tại trong một thời gian ngắn, chính quyền Xô viết đã chứng tỏ bản chất ưu việt của một chính quyền thực sự của dân, do dân và vì dân. Nó là hình ảnh thu nhỏ của nhà nước Việt Nam mới trong tương lai.
III. Đặc điểm của văn bản thông tin qua "Đình công và nổi dậy"
1. Tính chính xác và khách quan
Văn bản thể hiện rõ đặc trưng này qua việc sử dụng hàng loạt các bằng chứng cụ thể:
- Số liệu: "...3000 công nhân đồn điền cao su Phú Riềng...", "...hơn 8000 nông dân huyện Hưng Nguyên..."
- Thời gian: "Tháng 2-1930", "Ngày 1-5-1930", "Ngày 12-9-1930".
- Địa danh: "Nghệ An", "Hà Tĩnh", "Bến Thủy", "Nam Đàn", "Thanh Chương".
Cách trình bày này không mang màu sắc cá nhân, mà tập trung tái hiện sự thật lịch sử một cách trung thực nhất.
2. Cấu trúc mạch lạc, logic
Thông tin được sắp xếp theo trình tự thời gian (chronological order), đi từ nguyên nhân đến diễn biến và cuối cùng là kết quả, đỉnh cao của sự kiện. Cấu trúc này giúp người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt được toàn bộ quá trình phát triển của phong trào, thấy được mối liên hệ nhân quả giữa các sự kiện.
3. Ngôn ngữ khoa học, sử dụng thuật ngữ
Văn bản sử dụng nhiều thuật ngữ lịch sử - chính trị. Việc hiểu đúng các thuật ngữ này là chìa khóa để nắm bắt nội dung:
- Đế quốc: Chỉ chủ nghĩa thực dân đi xâm lược, áp bức các dân tộc khác (ở đây là thực dân Pháp).
- Phong kiến: Chỉ chế độ xã hội cũ, với giai cấp địa chủ bóc lột nông dân (ở đây là bè lũ tay sai cho Pháp).
- Đình công: Hình thức đấu tranh của công nhân bằng cách ngừng làm việc tập thể để đòi quyền lợi.
- Biểu tình: Hình thức đấu tranh bằng cách tập hợp đông người để tuần hành, đưa ra các yêu sách.
- Xô viết: Tên gọi hội đồng đại biểu công nhân, nông dân và binh lính ở Nga; được dùng để chỉ chính quyền cách mạng do nhân dân lập nên ở Nghệ - Tĩnh.
IV. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Văn bản cung cấp những thông tin chính xác, cốt lõi về cao trào cách mạng 1930-1931 và Xô viết Nghệ Tĩnh.
- Qua đó, khẳng định tinh thần yêu nước, ý chí đấu tranh quật cường của nhân dân ta, đặc biệt là liên minh công - nông.
- Khẳng định vai trò lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam ngay từ khi mới ra đời.
- Phong trào 1930-1931 được xem là cuộc tổng diễn tập đầu tiên, để lại nhiều bài học kinh nghiệm quý báu cho thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
2. Đặc sắc về hình thức (Nghệ thuật)
- Văn bản là một mẫu mực cho thể loại văn bản thông tin về sự kiện lịch sử.
- Bố cục chặt chẽ, trình bày thông tin khoa học, logic.
- Ngôn ngữ khách quan, chính xác, cô đọng.
- Kết hợp hiệu quả giữa kênh chữ và kênh hình (lược đồ) giúp thông tin trở nên sinh động, dễ hiểu.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức đã học:
-
Câu 1: Trình bày những nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ của cao trào cách mạng 1930-1931. Theo em, nguyên nhân nào đóng vai trò quyết định? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Nêu đủ 2 nhóm nguyên nhân: sâu xa (khủng hoảng kinh tế, chính sách bóc lột của Pháp) và trực tiếp (sự lãnh đạo của Đảng). Khẳng định vai trò quyết định của sự lãnh đạo của Đảng, vì nếu không có Đảng tập hợp và dẫn dắt, các cuộc đấu tranh sẽ chỉ dừng lại ở mức độ tự phát, lẻ tẻ và dễ bị dập tắt. -
Câu 2: Phong trào đấu tranh trong cao trào 1930-1931 đã phát triển qua những giai đoạn nào? Phân tích sự phát triển đó để thấy được quy mô và tính chất của phong trào.
Gợi ý trả lời: Trình bày 3 giai đoạn như đã phân tích ở trên. Nhấn mạnh sự phát triển: từ mục tiêu kinh tế đến chính trị, từ quy mô nhỏ ở các nhà máy đến quy mô lớn toàn quốc, từ lực lượng công nhân là chính đến liên minh công - nông vững chắc. -
Câu 3: Sự ra đời của chính quyền Xô viết Nghệ - Tĩnh có ý nghĩa như thế nào? Những chính sách của chính quyền này cho thấy điều gì?
Gợi ý trả lời: Ý nghĩa: là đỉnh cao của phong trào, lần đầu tiên nhân dân ta giành được chính quyền ở cấp cơ sở. Những chính sách tiến bộ (về kinh tế, chính trị, văn hóa) cho thấy bản chất ưu việt của một chính quyền của dân, do dân, vì dân, là hình ảnh của nhà nước mới trong tương lai. -
Câu 4: Phân tích những đặc điểm của một văn bản thông tin được thể hiện qua văn bản "Đình công và nổi dậy".
Gợi ý trả lời: Dựa vào mục III để phân tích các đặc điểm: tính chính xác, khách quan (dẫn chứng số liệu, thời gian, địa điểm); cấu trúc logic (theo trình tự thời gian); ngôn ngữ khoa học; sử dụng hiệu quả yếu tố phi ngôn ngữ (lược đồ).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Văn bản "Đình công và nổi dậy" đã cung cấp cho chúng ta một bức tranh toàn cảnh về cao trào cách mạng 1930-1931, một mốc son chói lọi trong lịch sử đấu tranh của dân tộc. Qua việc phân tích văn bản, chúng ta không chỉ hiểu thêm về lịch sử mà còn được rèn luyện phương pháp đọc hiểu một văn bản thông tin một cách hiệu quả. Bài học về tinh thần bất khuất, về liên minh công nông và vai trò lãnh đạo của Đảng vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Hy vọng rằng, sau bài soạn này, các em sẽ thêm yêu môn Lịch sử, trân trọng quá khứ và có thêm động lực học tập để xây dựng đất nước. Hãy tìm đọc thêm các tài liệu về Xô viết Nghệ Tĩnh để mở rộng kiến thức của mình nhé!