Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Đọc hiểu trang 116 117 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài đọc hiểu văn bản Chí Phèo trang 116, 117 SGK Ngữ văn 10 Cánh diều. Phân tích chi tiết tâm trạng nhân vật và giá trị nhân đạo sâu sắc.

A. Mở đầu: Khơi nguồn cảm xúc văn học

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Giai đoạn cuối học kì 2 luôn là thời điểm quan trọng để chúng ta hệ thống lại kiến thức và rèn luyện kĩ năng. Bài ôn tập và tự đánh giá trong sách giáo khoa Ngữ văn 10 Cánh diều, đặc biệt là phần đọc hiểu văn bản trang 116-117, mang đến một thử thách thú vị với đoạn trích kinh điển từ tác phẩm Chí Phèo của Nam Cao. Đây không chỉ là một bài tập thông thường, mà còn là cơ hội để chúng ta khám phá chiều sâu tâm hồn con người và giá trị nhân đạo cao cả trong văn học. Qua bài soạn chi tiết này, các em sẽ nắm vững cách phân tích một văn bản tự sự, giải mã những diễn biến tâm lí phức tạp của nhân vật và thấu hiểu tấm lòng của nhà văn. Hãy cùng nhau chinh phục những trang văn đầy ý nghĩa này nhé!

B. Nội dung chính: Phân tích và giải mã văn bản

1. Bối cảnh cần biết: Tác giả Nam Cao và tác phẩm Chí Phèo

Trước khi đi sâu vào đoạn trích, việc hiểu rõ về tác giả và hoàn cảnh ra đời của tác phẩm là vô cùng cần thiết. Nó giống như việc có một tấm bản đồ trước khi bắt đầu một hành trình khám phá.

a. Vài nét về cuộc đời và sự nghiệp nhà văn Nam Cao (1917-1951)

Nam Cao là một trong những nhà văn hiện thực xuất sắc nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945. Ông được mệnh danh là "nhà văn của những người nông dân và trí thức nghèo".

  • Cuộc đời: Xuất thân trong một gia đình nông dân ở làng Đại Hoàng (tỉnh Hà Nam), Nam Cao thấu hiểu sâu sắc nỗi thống khổ của người dân quê mình. Ông sống một cuộc đời ngắn ngủi nhưng đã cống hiến trọn vẹn cho văn chương và cách mạng.
  • Sự nghiệp sáng tác: Các tác phẩm của ông xoay quanh hai đề tài chính: cuộc sống mòn mỏi, bế tắc của người trí thức tiểu tư sản (Sống mòn, Đời thừa) và số phận bi thảm của người nông dân bị bần cùng hóa, lưu manh hóa (Chí Phèo, Lão Hạc).
  • Phong cách nghệ thuật: Nam Cao có biệt tài trong việc phân tích tâm lí nhân vật. Ông đi sâu vào những ngóc ngách sâu kín nhất của tâm hồn con người. Văn của ông vừa lạnh lùng, sắc bén khi phơi bày hiện thực, vừa chan chứa tình yêu thương, lòng nhân đạo bao la.

b. Tóm tắt cốt truyện "Chí Phèo"

Để hiểu được ý nghĩa của đoạn trích, chúng ta cần nắm được toàn bộ câu chuyện bi kịch của Chí Phèo.

  1. Chí Phèo vốn là người lương thiện: Anh là một đứa trẻ mồ côi, được người làng cưu mang, lớn lên làm canh điền cho nhà lí Kiến. Anh là một chàng trai hiền lành, khỏe mạnh và có lòng tự trọng.
  2. Bị đẩy vào con đường tù tội: Vì ghen tuông vô cớ, lí Kiến đẩy Chí vào tù. Nhà tù thực dân đã biến một người nông dân lương thiện thành một tên lưu manh.
  3. Trở thành "con quỷ dữ của làng Vũ Đại": Sau khi ra tù, Chí Phèo biến đổi hoàn toàn cả về nhân hình lẫn nhân tính. Hắn trở thành tay sai cho Bá Kiến (tên mới của lí Kiến), chuyên đi rạch mặt ăn vạ, chìm trong những cơn say triền miên. Hắn bị cả làng xa lánh, sợ hãi.
  4. Cuộc gặp gỡ định mệnh với Thị Nở: Trong một đêm say, Chí gặp Thị Nở - một người đàn bà xấu "ma chê quỷ hờn". Sự chăm sóc mộc mạc của Thị Nở, đặc biệt là bát cháo hành, đã đánh thức phần "người" trong Chí.
  5. Bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người: Chí Phèo khao khát trở lại làm người lương thiện. Nhưng bà cô của Thị Nở đã ngăn cản, xã hội và định kiến đã vĩnh viễn đóng cánh cửa hoàn lương trước mặt Chí.
  6. Kết thúc bi thảm: Tuyệt vọng, Chí Phèo uống rượu, xách dao đến nhà Bá Kiến đòi "lương thiện". Hắn giết Bá Kiến rồi tự kết liễu đời mình, kết thúc một kiếp người đầy đau khổ.

c. Vị trí và ý nghĩa của đoạn trích (trang 116)

Đoạn trích nằm ở phần giữa của tác phẩm, ngay sau đêm Chí Phèo gặp Thị Nở. Đây là đoạn văn bản lề, đánh dấu sự chuyển biến quan trọng nhất trong cuộc đời và tâm hồn nhân vật: sự thức tỉnh của bản chất người sau một chuỗi ngày dài bị hủy hoại.

Nếu coi cuộc đời Chí Phèo là một đường thẳng đi xuống, thì đoạn trích này chính là điểm sáng le lói duy nhất, là khoảnh khắc nhân vật được sống lại với những cảm xúc nguyên sơ, nhân bản nhất. Phân tích kĩ đoạn trích này là chìa khóa để hiểu giá trị nhân đạo của toàn bộ tác phẩm.

2. Đọc - hiểu chi tiết văn bản: Hành trình thức tỉnh của một linh hồn

Chúng ta sẽ cùng nhau "bóc tách" từng lớp lang ý nghĩa trong đoạn văn, theo dõi từng bước chân của Chí Phèo trên con đường tìm lại chính mình.

a. Sự thức tỉnh của các giác quan: Lắng nghe âm thanh cuộc sống

Sau một cơn say dài, Chí Phèo tỉnh dậy và lần đầu tiên sau rất nhiều năm, hắn thực sự "nghe".

  • Những âm thanh quen thuộc mà xa lạ: Hắn nghe thấy "tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá! Có tiếng cười nói của những người đi chợ. Anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá".
  • Phân tích ý nghĩa: Đây đều là những âm thanh bình dị, đời thường của cuộc sống. Trước đây, trong những cơn say, Chí Phèo đã hoàn toàn vô cảm với chúng. Việc hắn nghe và nhận ra chúng cho thấy các giác quan của hắn đang hồi sinh. Con quỷ say đang dần lùi bước, nhường chỗ cho một con người có cảm giác. Nam Cao đã rất tinh tế khi để sự thức tỉnh của tâm hồn bắt đầu từ sự thức tỉnh của thính giác.
  • Sự tương phản: Những âm thanh vui vẻ, bình yên của cuộc sống bên ngoài đối lập hoàn toàn với sự cô độc, buồn bã bên trong tâm hồn Chí Phèo lúc này. Nó càng làm nổi bật nỗi đau của nhân vật.

b. Sự thức tỉnh của nhận thức: Hồi tưởng, suy ngẫm và lo sợ

Từ những âm thanh bên ngoài, dòng suy nghĩ của Chí Phèo bắt đầu quay vào bên trong. Đây là một quá trình tâm lí vô cùng phức tạp và sâu sắc.

  • Hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp: Chí Phèo nhớ lại "một thời ao ước có một gia đình nho nhỏ. Chồng cuốc mướn cày thuê, vợ dệt vải...". Đây là giấc mơ của một người lương thiện, một giấc mơ giản dị mà chính đáng. Việc nhớ lại quá khứ cho thấy bản chất tốt đẹp của Chí vẫn chưa chết hẳn, nó chỉ bị vùi lấp.
  • Nhận thức về hiện tại phũ phàng: Ngay sau giấc mơ, Chí đối diện với thực tại: hắn đã phá tan cơ nghiệp của mình. Hắn nhận ra mình đã đi quá xa, đã trượt một dốc dài trên con đường tha hóa.
  • Lo sợ về tương lai mờ mịt: Lần đầu tiên, Chí Phèo nghĩ đến tuổi già, đến sự cô độc, đói rét và ốm đau. Nỗi sợ này là một nỗi sợ rất "người". Một con quỷ thì không biết sợ, chỉ có con người mới biết lo lắng cho tương lai. Đây là đỉnh cao của sự thức tỉnh. Chí Phèo không chỉ nhận ra mình là người, mà còn cảm nhận được cả nỗi bất hạnh khi làm người trong hoàn cảnh của mình.

c. "Liều thuốc giải độc" diệu kỳ: Ý nghĩa của bát cháo hành

Giữa lúc Chí Phèo đang chìm trong tuyệt vọng, Thị Nở xuất hiện với một bát cháo hành nóng. Chi tiết này tuy nhỏ nhưng lại mang sức nặng của cả tác phẩm.

  • Hành động của Thị Nở: Thị Nở nấu cháo cho Chí không vì toan tính, mà vì một sự thương cảm tự nhiên, mộc mạc. Đây là lần đầu tiên trong đời, Chí Phèo được một người đàn bà chăm sóc.
  • Cảm xúc của Chí Phèo: Hắn "ngạc nhiên hết sức", rồi "mắt hắn hình như ươn ướt". Hắn cảm nhận được hương vị của bát cháo, nhưng quan trọng hơn là hắn cảm nhận được hương vị của tình người. Bát cháo hành không chỉ giải cảm, mà còn giải độc cho tâm hồn đã chai sạn của Chí. Nó khiến hắn "thấy lòng thành trẻ con", muốn làm nũng.
  • Ý nghĩa biểu tượng: Bát cháo hành trở thành một biểu tượng cho tình yêu thương, sự quan tâm chân thành và giản dị. Nó chứng minh một chân lí: lòng tốt và tình người có sức mạnh cảm hóa diệu kỳ, có thể cứu rỗi cả những linh hồn tưởng chừng đã mục nát. Nó là hiện thân cho vẻ đẹp tiềm ẩn trong những con người tưởng như xấu xí, dở hơi như Thị Nở.

3. Hướng dẫn trả lời câu hỏi đọc hiểu (Trang 117)

Dựa trên những phân tích trên, chúng ta sẽ cùng nhau giải quyết các câu hỏi trong sách giáo khoa một cách hệ thống và đầy đủ.

Câu 1: Văn bản trên được viết theo phương thức biểu đạt chính nào? Xác định ngôi kể và tác dụng của ngôi kể đó.

  • Hướng dẫn trả lời:
    1. Xác định các phương thức được sử dụng: kể chuyện (tự sự), tả cảnh, tả người (miêu tả), bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ (biểu cảm). Đâu là phương thức chính để dẫn dắt câu chuyện?
    2. Xác định ngôi kể: Người kể chuyện có xưng "tôi" không? Người kể chuyện có phải là một nhân vật trong truyện không? Nếu không, đó là ngôi thứ ba.
    3. Nêu tác dụng: Ngôi kể thứ ba cho phép người kể chuyện biết hết mọi thứ (toàn tri), đi sâu vào tâm lí nhân vật, và giúp câu chuyện trở nên khách quan hơn.
  • Gợi ý đáp án:

    - Phương thức biểu đạt chính: Tự sự. Bên cạnh đó, tác giả kết hợp nhuần nhuyễn các phương thức miêu tả (tả cảnh buổi sáng, tả ngoại hình) và biểu cảm (thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật).
    - Ngôi kể: Ngôi thứ ba. Người kể chuyện tự giấu mình đi.
    - Tác dụng: Ngôi kể thứ ba giúp người kể chuyện có thể linh hoạt di chuyển không gian, thời gian, và đặc biệt là có khả năng "soi rọi" vào những góc khuất sâu kín nhất trong tâm hồn nhân vật Chí Phèo. Điều này giúp khắc họa quá trình thức tỉnh tâm hồn của Chí một cách chân thực, sâu sắc, tạo sự đồng cảm nơi người đọc.

Câu 2: Những âm thanh, hình ảnh nào của cuộc sống xung quanh đã tác động đến Chí Phèo? Sự tác động đó cho thấy sự thay đổi nào trong tâm hồn nhân vật?

  • Hướng dẫn trả lời:
    1. Liệt kê đầy đủ các âm thanh, hình ảnh được nhắc đến trong đoạn đầu văn bản.
    2. Phân tích sự "đặc biệt" của chúng: Tại sao những thứ bình thường đó lại tác động mạnh đến Chí? So sánh với trạng thái của Chí trước đó (chỉ biết say, chửi).
    3. Kết luận về sự thay đổi: Từ vô cảm, chai sạn -> biết lắng nghe, cảm nhận. Đây là dấu hiệu của sự hồi sinh về mặt nhân tính.
  • Gợi ý đáp án:

    - Những âm thanh, hình ảnh tác động đến Chí Phèo: tiếng chim hót vui vẻ, tiếng cười nói của người đi chợ, tiếng anh thuyền chài gõ mái chèo đuổi cá.
    - Sự thay đổi trong tâm hồn nhân vật: Trước đây, Chí Phèo sống trong trạng thái say triền miên, vô cảm với mọi thứ xung quanh. Việc hắn nghe và nhận ra được những âm thanh bình dị của sự sống cho thấy tâm hồn hắn đang thức tỉnh. Các giác quan, vốn bị rượu hủy hoại, đang dần hồi sinh. Hắn đang từ cõi của "con quỷ" trở về với cõi của "con người", bắt đầu kết nối lại với cuộc đời.

Câu 3: Phân tích diễn biến tâm trạng của Chí Phèo được nhà văn Nam Cao miêu tả trong văn bản.

  • Hướng dẫn trả lời:
    1. Đây là câu hỏi trọng tâm. Cần trình bày thành một chuỗi tâm trạng có logic, theo thứ tự diễn biến trong văn bản.
    2. Giai đoạn 1: Thức tỉnh các giác quan (nghe âm thanh).
    3. Giai đoạn 2: Thức tỉnh nhận thức (nhớ về quá khứ, nghĩ về hiện tại, lo cho tương lai).
    4. Giai đoạn 3: Thức tỉnh tình người (xúc động trước bát cháo hành).
    5. Sử dụng các dẫn chứng trong văn bản để làm rõ từng giai đoạn.
  • Gợi ý đáp án:

    Diễn biến tâm trạng của Chí Phèo là một quá trình phức tạp, đi từ ngoài vào trong, từ cảm giác đến nhận thức:
    1. Buồn bã, cô độc: Khi nghe những âm thanh của cuộc sống, Chí cảm thấy buồn. Lần đầu tiên hắn cảm nhận được sự lạc lõng của mình.
    2. Nuối tiếc, ân hận: Dòng cảm xúc đưa hắn về với quá khứ, nhớ lại ước mơ giản dị ngày nào. Hắn nhận ra mình đã tự tay phá hỏng cuộc đời, lòng đầy nuối tiếc và ân hận.
    3. Lo sợ, tuyệt vọng: Từ hiện tại, hắn nghĩ đến tương lai. Hắn sợ tuổi già, cô độc, ốm đau. Nỗi sợ rất "người" này cho thấy Chí đã hoàn toàn tỉnh táo và ý thức được bi kịch của đời mình.
    4. Ngạc nhiên, xúc động và biết ơn: Khi nhận bát cháo hành từ Thị Nở, hắn ngạc nhiên, rồi xúc động đến "mắt ươn ướt". Hắn cảm nhận được tình người ấm áp, thứ mà hắn đã đánh mất từ lâu. Lòng hắn trào lên cảm giác biết ơn và khao khát được yêu thương.

Câu 4: Hình ảnh bát cháo hành của Thị Nở có ý nghĩa gì đối với sự thay đổi của Chí Phèo?

  • Hướng dẫn trả lời:
    1. Không chỉ nói về giá trị vật chất (giải cảm), cần tập trung vào giá trị tinh thần.
    2. Phân tích nó là biểu hiện của cái gì? (Sự quan tâm, tình người).
    3. Nó tác động đến Chí Phèo như thế nào? (Làm hắn xúc động, thức tỉnh phần người sâu thẳm).
    4. Khái quát thành ý nghĩa biểu tượng.
  • Gợi ý đáp án:

    Hình ảnh bát cháo hành mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc:
    - Về nghĩa thực: Đó là một món ăn đơn giản, giúp Chí Phèo giải cảm sau một trận ốm vì say rượu.
    - Về nghĩa biểu tượng:
    + Nó là biểu tượng của tình người, của sự quan tâm, chăm sóc mộc mạc, chân thành mà lần đầu tiên Chí Phèo nhận được.
    + Nó là "liều thuốc" diệu kỳ, không chỉ chữa bệnh thể xác mà còn chữa lành vết thương tâm hồn, giải độc những tố chất quỷ dữ trong Chí.
    + Nó đánh thức bản chất lương thiện, khơi dậy khao khát được yêu thương, được làm người, được sống một cuộc sống bình thường trong Chí Phèo.
    Tóm lại, bát cháo hành là chi tiết kết tinh giá trị nhân đạo của tác phẩm, khẳng định sức mạnh cảm hóa của tình yêu thương.

Câu 5: Từ văn bản trên, hãy nêu nhận xét về nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật và tấm lòng nhân đạo của nhà văn Nam Cao.

  • Hướng dẫn trả lời:
    1. Nghệ thuật miêu tả tâm lí: Chỉ ra các thủ pháp Nam Cao đã dùng (độc thoại nội tâm, miêu tả qua cảm giác, hành động, ngôn ngữ nửa trực tiếp...). Nhận xét về tài năng của ông.
    2. Tấm lòng nhân đạo: Tấm lòng đó thể hiện ở đâu? (Phát hiện, trân trọng phần "người" trong "con quỷ", tin vào bản chất lương thiện của con người, lên án xã hội vô nhân đạo đã hủy hoại con người).
  • Gợi ý đáp án:

    - Về nghệ thuật miêu tả tâm lí: Nam Cao tỏ ra là một bậc thầy. Ông không kể lể dài dòng mà để tâm lí nhân vật tự bộc lộ qua những cảm giác, suy nghĩ, hồi tưởng. Ngôn ngữ trần thuật linh hoạt, có lúc hòa vào dòng suy nghĩ của nhân vật (ngôn ngữ nửa trực tiếp), giúp diễn tả những biến chuyển tinh vi nhất trong nội tâm. Nghệ thuật miêu tả tâm lí sâu sắc, chân thực chính là đỉnh cao trong phong cách của Nam Cao.
    - Về tấm lòng nhân đạo: Tấm lòng nhân đạo của Nam Cao thể hiện sâu sắc qua đoạn trích. Ông không nhìn Chí Phèo như một con quỷ mà nhìn hắn bằng đôi mắt của tình thương, sự thấu hiểu. Ông đã phát hiện, trân trọng và nâng niu những đốm lửa lương thiện còn sót lại trong con người tưởng đã mất hết nhân tính. Qua đó, nhà văn vừa lên án xã hội thực dân phong kiến tàn bạo đã đẩy con người vào bi kịch, vừa cất lên tiếng nói tin yêu vào bản chất tốt đẹp không thể bị hủy diệt của con người.

C. Câu hỏi vận dụng và nâng cao

Sau khi đã hiểu rõ văn bản, hãy thử sức với những câu hỏi có chiều sâu hơn để củng cố kiến thức và rèn luyện tư duy nhé.

  1. Câu 1: Phân tích bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo trong toàn bộ tác phẩm. Theo em, nguyên nhân sâu xa nào dẫn đến bi kịch đó?

    Gợi ý: Bi kịch thể hiện ở việc Chí Phèo khao khát làm người lương thiện nhưng không được xã hội chấp nhận. Nguyên nhân: do định kiến xã hội tàn nhẫn, do sự tha hóa của chính Chí đã đi quá xa, và sâu xa hơn là do bản chất của xã hội thực dân phong kiến phi nhân tính.

  2. Câu 2: Chi tiết "bát cháo hành" của Thị Nở và chi tiết "tiếng sáo" trong tác phẩm "Vợ chồng A Phủ" của Tô Hoài đều là những chi tiết nghệ thuật đặc sắc, có vai trò thức tỉnh tâm hồn nhân vật. Hãy chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong ý nghĩa của hai chi tiết này.

    Gợi ý: Tương đồng: đều là những tác nhân từ bên ngoài, đánh thức khao khát sống, khơi dậy sức sống tiềm tàng. Khác biệt: Bát cháo hành là biểu tượng của tình người cụ thể, trực tiếp; tiếng sáo là biểu tượng của kí ức, của văn hóa, của tự do mang tính cộng đồng.

  3. Câu 3: Từ sự thức tỉnh của Chí Phèo sau khi gặp Thị Nở, em có suy ngẫm gì về sức mạnh của lòng tốt và sự sẻ chia trong cuộc sống hiện nay?

    Gợi ý: Liên hệ thực tế. Lòng tốt, dù nhỏ bé (như một lời hỏi thăm, một hành động giúp đỡ), cũng có thể thay đổi một con người, lan tỏa năng lượng tích cực. Phê phán thái độ vô cảm, ích kỷ trong xã hội hiện đại.

D. Kết luận và tổng kết

Qua việc phân tích đoạn trích trang 116-117, chúng ta đã cùng nhau chứng kiến một trong những khoảnh khắc nhân văn và xúc động nhất của văn học Việt Nam: sự hồi sinh của một linh hồn. Đoạn văn không chỉ cho thấy tài năng bậc thầy của Nam Cao trong việc miêu tả tâm lí, mà còn gửi gắm một thông điệp sâu sắc về giá trị của tình người. Bát cháo hành của Thị Nở mãi là một biểu tượng đẹp đẽ về sức mạnh của lòng tốt, có khả năng cảm hóa và cứu rỗi. Hi vọng rằng, bài soạn này không chỉ giúp các em hoàn thành tốt phần ôn tập, mà còn khơi dậy trong các em tình yêu đối với văn chương và niềm tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.

Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Soạn văn 10 Cánh diều Chí Phèo Nam Cao
Preview

Đang tải...