Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Đọc hiểu trang 119 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài đọc hiểu trang 119, sách Ngữ văn lớp 10 Cánh diều. Phân tích chi tiết văn bản, trả lời câu hỏi và ôn tập hiệu quả cuối học kì 1.

A. Phần mở đầu

Chào các em học sinh lớp 10! Chặng đường học kì 1 sắp kết thúc, và đây là thời điểm quan trọng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, tổng kết và củng cố những kiến thức đã học. Bài học hôm nay sẽ tập trung vào phần "Ôn tập và tự đánh giá cuối học kì 1", cụ thể là phần Đọc hiểu văn bản ở trang 119 trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, bộ Cánh diều. Thông qua việc phân tích văn bản "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" của Thân Nhân Trung, chúng ta không chỉ rèn luyện kĩ năng đọc hiểu một văn bản nghị luận trung đại mà còn nắm vững hơn các đặc trưng thể loại, phương thức biểu đạt và thông điệp sâu sắc mà tác giả gửi gắm. Bài soạn này sẽ là kim chỉ nam giúp các em tự tin chinh phục các câu hỏi trong sách và chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra cuối kì.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn đọc hiểu văn bản "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia"

1. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

a. Tác giả Thân Nhân Trung

Thân Nhân Trung (1419 – 1499) là một danh sĩ nổi tiếng dưới thời vua Lê Thánh Tông. Ông tự là Hậu Phủ, quê ở làng Yên Ninh, huyện Yên Dũng (nay thuộc tỉnh Bắc Giang). Ông đỗ Tiến sĩ năm 1469 và được vua Lê Thánh Tông tin dùng, giao nhiều trọng trách quan trọng trong triều đình, đặc biệt là trong lĩnh vực văn hóa, giáo dục. Ông là một trong những thành viên chủ chốt của hội Tao đàn Nhị thập bát tú, một hội thơ do chính vua Lê Thánh Tông sáng lập và làm chủ soái. Thân Nhân Trung không chỉ là một vị quan thanh liêm, tài năng mà còn là một nhà văn, nhà sử học có nhiều đóng góp cho nền văn học nước nhà. Tên tuổi của ông gắn liền với bài văn bia nổi tiếng tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám.

b. Tác phẩm "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia"

Văn bản trong sách giáo khoa thực chất là một đoạn trích từ bài văn bia "Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo thứ ba (1442)", do Thân Nhân Trung soạn theo lệnh của vua Lê Thánh Tông. Bài văn bia này được khắc vào năm 1484 tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám (Hà Nội). Đây là một trong 82 tấm bia tiến sĩ còn lại cho đến ngày nay, đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới. Tác phẩm được viết bằng chữ Hán, thuộc thể loại văn bia – một loại văn khắc trên đá để ghi lại công đức, sự kiện hoặc tiểu sử của người có công.

Văn bia là một thể loại văn học trung đại, thường được khắc trên các tấm bia đá, đặt tại đình, chùa, miếu, lăng mộ... nhằm mục đích ghi chép, lưu truyền những sự kiện quan trọng, công trạng của các nhân vật lịch sử, hoặc các giá trị văn hóa, tư tưởng của một thời đại.

2. Phân tích chi tiết văn bản

a. Luận điểm 1: Khẳng định vai trò và tầm quan trọng của hiền tài

Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã nêu lên một luận điểm mang tính chân lí, khẳng định vai trò cốt lõi của người tài đối với sự tồn vong và phát triển của đất nước: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia".

  • Nguyên khí: Được hiểu là khí chất ban đầu, là yếu tố cốt lõi làm nên sự sống và phát triển của một sự vật. Ví như sinh khí của cơ thể con người, nếu nguyên khí dồi dào thì cơ thể khỏe mạnh, cường tráng; nếu nguyên khí suy yếu thì cơ thể sẽ suy nhược, bệnh tật.
  • So sánh hiền tài với nguyên khí là một cách nói đầy hình ảnh và sâu sắc. Nó cho thấy hiền tài không chỉ là những người giỏi giang đơn thuần mà là nguồn sống, là động lực phát triển của quốc gia.

Để làm rõ hơn luận điểm này, tác giả tiếp tục lập luận: "nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp". Mối quan hệ giữa "nguyên khí" và "thế nước" là mối quan hệ nhân quả, tỉ lệ thuận. Đất nước có nhiều người tài đức, được trọng dụng thì sẽ hưng thịnh, vững mạnh. Ngược lại, nếu thiếu vắng hiền tài hoặc hiền tài không được sử dụng đúng chỗ thì đất nước sẽ suy yếu. Đây là một tư tưởng tiến bộ, vượt thời đại, nhấn mạnh vai trò quyết định của nhân tố con người đối với vận mệnh quốc gia.

b. Luận điểm 2: Sự cần thiết của việc coi trọng và bồi dưỡng hiền tài

Từ việc nhận thức được tầm quan trọng của hiền tài, tác giả đi đến một hệ quả tất yếu: các bậc thánh đế minh vương (vua hiền, chúa sáng) phải luôn coi việc "gây dựng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí" là công việc hàng đầu.

Tác giả lý giải tại sao phải làm như vậy:

  • Vì lợi ích quốc gia: "khiến cho hiền tài không để sót ở ngoài, giúp cho nước nhà vững bền". Việc bồi dưỡng, đào tạo và sử dụng người tài là một chiến lược lâu dài để xây dựng đất nước.
  • Sự đối đãi của nhà nước với hiền tài: Tác giả liệt kê hàng loạt những chính sách, đãi ngộ mà triều đình đã dành cho kẻ sĩ, tiến sĩ:
    • Được nêu tên ở bảng vàng.
    • Được ban yến tiệc (tiệc vua ban).
    • Được ban ngựa quý, áo gấm để vinh quy bái tổ.
    • Được xã hội tôn vinh, ngưỡng mộ.

Tuy nhiên, Thân Nhân Trung cho rằng những sự đãi ngộ đó dù rất vinh quang nhưng vẫn chưa đủ. Bởi vì "vinh hạnh chỉ một thời mà thôi, lời khen tiếng thơm chưa đủ để lưu vẻ sáng lâu dài". Lời nói, vinh hoa phú quý có thể phai nhạt theo thời gian. Do đó, cần một biện pháp lâu bền hơn, có sức mạnh vượt qua thời gian. Đó chính là việc "khắc đá đề danh".

c. Luận điểm 3: Ý nghĩa và tác dụng của việc khắc bia tiến sĩ

Đây là luận điểm trọng tâm, thể hiện rõ mục đích của bài văn bia. Tác giả đã phân tích sâu sắc ý nghĩa của việc dựng bia đá ghi tên tiến sĩ trên nhiều phương diện:

  1. Đối với người hiền tài đương thời: Việc được khắc tên trên bia đá là một sự khích lệ to lớn. Nó khiến "kẻ sĩ trông vào mà phấn chấn hâm mộ, rèn luyện danh tiết, gắng sức giúp vua". Tấm bia như một lời nhắc nhở họ phải sống và cống hiến sao cho xứng đáng với vinh dự đó.
  2. Đối với kẻ ác, kẻ bất tài: Tấm bia có tác dụng răn đe, "làm cho kẻ ác lấy đó làm răn, người thiện theo đó mà gắng". Nó thiết lập một chuẩn mực về danh dự, khiến những kẻ có ý đồ xấu phải e dè, còn người tốt thì có thêm động lực để phấn đấu.
  3. Đối với thế hệ tương lai: "dẫn việc dĩ vãng, chỉ lối tương lai". Tấm bia là một bài học lịch sử sống động, truyền lại cho đời sau tấm gương về sự học hành, đỗ đạt và cống hiến. Nó khơi dậy ý chí, khát vọng học tập để lập công danh, giúp nước của các thế hệ mai sau.
  4. Đối với sự bền vững của quốc gia: Đây là ý nghĩa sâu xa nhất. Việc dựng bia giúp "góp phần sửa sang chính sự, vun trồng thuần phong, làm cho mệnh mạch nước nhà được lâu dài". Bằng việc tôn vinh hiền tài, nhà nước đã củng cố được nền tảng văn hóa, đạo đức, từ đó giữ vững sự ổn định và phát triển bền vững của quốc gia.

Tác giả kết luận: "Việc dựng bia đá này lợi ích rất nhiều [...]. Ai xem bia này đều nên hiểu ý sâu của nhà nước". Lời kết không chỉ tổng hợp lại giá trị của việc dựng bia mà còn là một lời nhắn nhủ, kêu gọi mọi người hãy thấu hiểu tầm nhìn chiến lược của triều đại.

3. Đặc sắc nghệ thuật

Để thể hiện những tư tưởng lớn lao, Thân Nhân Trung đã sử dụng một lối viết đầy thuyết phục với những đặc sắc nghệ thuật nổi bật:

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Bài văn được cấu trúc theo một hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, mạch lạc. Từ luận điểm tổng quát (Hiền tài là nguyên khí quốc gia) đến các luận điểm cụ thể hơn (sự cần thiết phải trọng dụng hiền tài, ý nghĩa của việc khắc bia) đều được triển khai một cách logic, thuyết phục.
  • Cách diễn đạt giàu hình ảnh: Việc sử dụng hình ảnh ẩn dụ "nguyên khí" đã nâng tầm tư tưởng của bài viết, làm cho một khái niệm trừu tượng trở nên dễ hiểu và có sức nặng.
  • Sử dụng câu văn biền ngẫu: Thể văn nghị luận trung đại thường sử dụng các cặp câu sóng đôi, cân xứng cả về ý và lời, tạo nên nhịp điệu, sự trang trọng cho bài viết. Ví dụ: "nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp".
  • Giọng văn trang trọng, đĩnh đạc: Ngôn từ được sử dụng trong bài văn mang tính chuẩn mực, uyên bác, phù hợp với tính chất của một bài văn bia mang tầm vóc quốc gia.

C. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập

Dưới đây là gợi ý để các em trả lời các câu hỏi trong Sách giáo khoa trang 120.

Câu 1 (trang 120):

Yêu cầu: Văn bản trên thuộc loại văn bản nào? Dựa vào đâu để em xác định như vậy?

Hướng dẫn trả lời:

  • Văn bản trên thuộc thể loại văn nghị luận trung đại, cụ thể là văn bia (bài kí ghi trên bia đá).
  • Dấu hiệu để xác định:
    • Về nội dung: Bàn luận về một vấn đề có ý nghĩa chính trị - xã hội lớn lao (vai trò của hiền tài và chính sách đối với hiền tài của nhà nước).
    • Về hình thức: Có hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ. Sử dụng lối văn biền ngẫu, từ ngữ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
    • Về nguồn gốc: Văn bản được trích từ "Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất...", là một bài văn được khắc trên bia đá ở Văn Miếu – Quốc Tử Giám.

Câu 2 (trang 120):

Yêu cầu: Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản là gì?

Hướng dẫn trả lời:

Vấn đề chính được bàn luận trong văn bản là tầm quan trọng của hiền tài đối với quốc gia và sự cần thiết của việc nhà nước phải có chính sách đúng đắn để khuyến khích, trọng dụng hiền tài. Cụ thể, tác giả nhấn mạnh vai trò "nguyên khí" của hiền tài và ý nghĩa to lớn, sâu sắc của việc khắc bia ghi danh tiến sĩ.

Câu 3 (trang 120):

Yêu cầu: Tác giả đã làm sáng tỏ vấn đề chính bằng hệ thống luận điểm nào? Em hãy tóm tắt các luận điểm đó.

Hướng dẫn trả lời:

Tác giả đã làm sáng tỏ vấn đề bằng một hệ thống 3 luận điểm chính, liên kết chặt chẽ với nhau:

  1. Luận điểm 1: Khẳng định vai trò cốt yếu của hiền tài: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia". Mối quan hệ giữa hiền tài và vận mệnh đất nước là mối quan hệ hữu cơ, quyết định sự thịnh suy của quốc gia.
  2. Luận điểm 2: Các bậc vua chúa sáng suốt phải biết quý trọng, bồi dưỡng nhân tài. Việc đãi ngộ kẻ sĩ là chính sách quan trọng, nhưng những vinh hoa vật chất chỉ là nhất thời.
  3. Luận điểm 3: Khẳng định ý nghĩa và tác dụng lâu dài, to lớn của việc khắc bia tiến sĩ. Đây là biện pháp hữu hiệu nhất để khuyến khích nhân tài, răn đe kẻ xấu, nêu gương cho hậu thế và giữ gìn sự bền vững của đất nước.

Câu 4 (trang 120):

Yêu cầu: Em hãy phân tích cách lập luận của tác giả trong đoạn văn sau: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia [...], các bậc thánh đế minh vương không ai không lấy việc gây dựng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí làm việc đầu tiên".

Hướng dẫn trả lời:

Cách lập luận của tác giả trong đoạn văn này rất chặt chẽ và thuyết phục:

  • Bước 1 - Nêu luận đề/chân lí: Mở đầu bằng một câu khẳng định đanh thép, mang tính phổ quát: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia". Câu văn dùng hình ảnh ẩn dụ "nguyên khí" để định nghĩa vai trò của hiền tài, tạo ra một nền tảng vững chắc cho toàn bộ lập luận.
  • Bước 2 - Giải thích và phát triển luận đề: Tác giả cụ thể hóa mối quan hệ giữa "nguyên khí" (hiền tài) và "thế nước" (vận mệnh quốc gia) bằng cấu trúc song hành, tương phản: "nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh [...], nguyên khí suy thì thế nước yếu [...]". Lập luận này dựa trên quan hệ nhân - quả, khiến người đọc dễ dàng nhận thấy tính đúng đắn của luận đề.
  • Bước 3 - Suy ra hành động tất yếu: Từ nhận thức về vai trò của hiền tài, tác giả suy luận một cách logic ra trách nhiệm của người đứng đầu đất nước: "Bởi vậy, các bậc thánh đế minh vương không ai không lấy việc [...] làm việc đầu tiên". Cụm từ "Bởi vậy" tạo ra sự liên kết chặt chẽ, cho thấy hành động này là một hệ quả tất yếu, một việc làm bắt buộc đối với những vị vua anh minh.

=> Tóm lại, tác giả đã sử dụng phép lập luận diễn dịch, đi từ một chân lí phổ quát đến việc khẳng định một hành động cụ thể, cần thiết. Cách lập luận này vừa chặt chẽ, vừa có sức khái quát cao, tạo nên tính thuyết phục mạnh mẽ cho đoạn văn.

Câu 5 (trang 120):

Yêu cầu: Tư tưởng mà tác giả muốn nhấn mạnh qua câu văn "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" là gì? Theo em, tư tưởng đó có còn ý nghĩa với ngày nay không? Vì sao?

Hướng dẫn trả lời:

  • Tư tưởng được nhấn mạnh: Qua câu văn này, tác giả muốn nhấn mạnh một tư tưởng vô cùng sâu sắc và tiến bộ: con người, cụ thể là những người có tài có đức (hiền tài), chính là yếu tố cốt lõi, là nguồn sống quyết định sự tồn vong và hưng thịnh của một quốc gia. Đây là tư tưởng đề cao vai trò của con người, đặt con người vào vị trí trung tâm trong công cuộc xây dựng và bảo vệ đất nước.
  • Ý nghĩa với ngày nay: Tư tưởng này hoàn toàn còn nguyên giá trị và mang ý nghĩa thời sự sâu sắc trong bối cảnh ngày nay.
  • Vì sao?
    • Trong thời đại cách mạng công nghiệp 4.0 và kinh tế tri thức, vai trò của nguồn nhân lực chất lượng cao (chính là "hiền tài" ngày nay) càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Một quốc gia muốn phát triển nhanh, bền vững, muốn cạnh tranh được trên trường quốc tế thì phải dựa vào trí tuệ, sự sáng tạo của con người.
    • Chính vì vậy, Đảng và Nhà nước ta luôn khẳng định "giáo dục và đào tạo cùng với khoa học và công nghệ là quốc sách hàng đầu". Các chính sách thu hút nhân tài, đầu tư cho giáo dục, trọng dụng người có năng lực... đều xuất phát từ nhận thức sâu sắc về tư tưởng "hiền tài là nguyên khí của quốc gia".
    • Tư tưởng này là kim chỉ nam cho mọi chiến lược phát triển đất nước, nhắc nhở chúng ta phải luôn biết trân trọng, bồi dưỡng và tạo điều kiện tốt nhất cho những người tài năng cống hiến cho xã hội.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua việc phân tích văn bản "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", chúng ta đã thấy được tư tưởng lớn, tầm nhìn xa trông rộng của Thân Nhân Trung và của cả triều đại Lê Thánh Tông. Bài văn không chỉ là một áng văn nghị luận mẫu mực về lập luận và nghệ thuật biểu đạt mà còn là một di sản tư tưởng quý báu. Nó khẳng định vai trò không thể thay thế của trí thức, của người tài đối với vận mệnh dân tộc. Bài học này nhắc nhở mỗi học sinh chúng ta về trách nhiệm phải không ngừng học tập, rèn luyện đức tài để trở thành những "nguyên khí" tương lai, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu mạnh, văn minh. Hãy luôn ghi nhớ rằng, đầu tư cho tri thức chính là đầu tư cho tương lai của bản thân và của cả quốc gia.

Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Hiền tài là nguyên khí của quốc gia Soạn bài đọc hiểu trang 119 văn nghị luận trung đại
Preview

Đang tải...