A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hài kịch không chỉ đơn thuần là những tiếng cười giải trí. Đằng sau sự hài hước, dí dỏm là cả một nghệ thuật phản ánh và phê phán xã hội sâu sắc. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài và phân tích văn bản nghị luận “Đối tượng và những khó khăn của hài kịch” của nhà viết kịch vĩ đại Mô-li-e. Thông qua việc tìm hiểu quan điểm của ông, các em sẽ khám phá ra sứ mệnh cao cả của hài kịch, đối tượng mà nó hướng tới và những thách thức mà người nghệ sĩ phải đối mặt. Bài học này không chỉ giúp các em nắm vững kiến thức trong chương trình Ngữ văn 12 sách Chân trời sáng tạo mà còn trang bị một góc nhìn phê bình, sâu sắc hơn khi tiếp cận với bất kỳ tác phẩm nghệ thuật nào.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Chuẩn bị đọc
1. Vài nét về tác giả Mô-li-e
Mô-li-e (Molière, 1622-1673) là nhà viết kịch, diễn viên, và đạo diễn sân khấu vĩ đại nhất của Pháp trong thế kỷ 17. Ông được coi là người sáng lập ra thể loại hài kịch cổ điển Pháp. Cuộc đời ông gắn liền với sân khấu, với những thăng trầm và cả những cuộc đấu tranh không khoan nhượng chống lại các thế lực bảo thủ, đen tối trong xã hội. Các tác phẩm của ông như “Lão hà tiện” (L'Avare), “Trưởng giả học làm sang” (Le Bourgeois gentilhomme), “Ta-tuýp” (Tartuffe)… đã trở thành kinh điển của sân khấu thế giới. Phong cách của Mô-li-e là dùng tiếng cười để phơi bày những thói hư tật xấu, sự giả dối, lố bịch của con người, từ đó hướng xã hội đến những giá trị tốt đẹp hơn.
2. Bối cảnh ra đời văn bản
Văn bản “Đối tượng và những khó khăn của hài kịch” thực chất là một trích đoạn từ màn kịch ứng tác có tên “Kịch ứng tác Versailles” (L'Impromptu de Versailles), được sáng tác năm 1663. Tác phẩm này ra đời trong một bối cảnh đặc biệt: sau khi vở kịch “Trường học làm vợ” (L'École des femmes) của Mô-li-e công diễn và đạt thành công vang dội, nó đã vấp phải sự chỉ trích, công kích dữ dội từ các đối thủ, những kẻ ganh ghét. Họ cho rằng vở kịch dung tục, bôi nhọ phụ nữ và vi phạm các quy tắc kịch cổ điển. “Kịch ứng tác Versailles” chính là lời đáp trả thông minh, sắc sảo của Mô-li-e. Trong đó, ông không chỉ bảo vệ tác phẩm của mình mà còn trình bày một cách hệ thống những quan điểm nghệ thuật tiến bộ về bản chất, mục đích và đối tượng của hài kịch.
II. Trải nghiệm cùng văn bản: Phân tích chi tiết
1. Luận đề và hệ thống luận điểm của văn bản
Văn bản nghị luận này có cấu trúc chặt chẽ, xoay quanh một luận đề trung tâm và được làm sáng tỏ bởi các luận điểm rõ ràng.
- Luận đề: Hài kịch có một sứ mệnh cao cả là phản ánh và sửa chữa những thói hư tật xấu phổ biến của con người; do đó, việc sáng tác hài kịch là một công việc nghiêm túc và đầy khó khăn.
- Hệ thống luận điểm:
- Luận điểm 1: Đối tượng của hài kịch là những thói tật chung của con người, không phải một cá nhân cụ thể nào.
- Luận điểm 2: Sáng tác hài kịch khó hơn sáng tác bi kịch vì nó đòi hỏi phải bám sát sự thật đời thường và chinh phục được công chúng bằng tiếng cười tự nhiên.
Thông qua việc trình bày các luận điểm này, Mô-li-e đã nâng tầm hài kịch từ một thể loại bị xem là “thấp kém” lên thành một nghệ thuật có giá trị tư tưởng và xã hội sâu sắc.
2. Phân tích quan điểm về “Đối tượng của hài kịch”
Đây là nội dung trọng tâm đầu tiên, nơi Mô-li-e định nghĩa rõ ràng mục tiêu mà hài kịch hướng tới.
a. Hài kịch “vẽ nên chân dung con người nói chung”
“Khi vẽ nên chân dung con người, trước hết, tôi cần phải nghiên cứu kĩ lưỡng tinh thần của thời đại để nắm bắt được những nét chung, rồi từ đó mới tạo ra một hình tượng giả định, tập hợp trong đó những nét của nhiều người khác nhau...”
Qua lời của nhân vật Đô-ran-tơ (thực chất là tiếng nói của chính Mô-li-e), tác giả khẳng định hài kịch không nhằm vào một cá nhân cụ thể. Nếu một khán giả nào đó thấy mình trong nhân vật thì đó là do họ có những nét tính cách xấu giống với hình tượng chung mà tác giả xây dựng. Hài kịch mang tính khái quát, nó chưng cất những thói hư tật xấu phổ biến trong xã hội (như keo kiệt, khoe khoang, giả dối, đạo đức giả...) vào một nhân vật điển hình. Vì vậy, đối tượng của hài kịch là “cái phổ biến”, “cái chung” trong bản tính con người.
b. Mục đích là “công kích những thói hư tật xấu”
Mô-li-e nhấn mạnh: “Nhiệm vụ của hài kịch là sửa chữa thói hư tật xấu của con người”. Tiếng cười trong hài kịch không phải là tiếng cười vô thưởng vô phạt. Nó là vũ khí sắc bén để công kích, phơi bày và làm cho những thói lố bịch, giả dối trở nên đáng cười. Bằng cách đó, hài kịch giúp con người nhận ra cái sai, cái xấu của mình và của xã hội để tự điều chỉnh. Đây là một mục đích mang tính nhân văn và có ý nghĩa xã hội to lớn. Nó cho thấy hài kịch không chỉ để giải trí mà còn có chức năng giáo dục, cải tạo xã hội.
c. Phản bác lại những lời chỉ trích
Mô-li-e đã khéo léo phản bác lại luận điệu của những kẻ công kích ông. Họ cho rằng ông đang chế giễu những người cụ thể. Ông lập luận rằng, nếu một người thấy mình bị chế giễu trong một vở kịch phê phán cái xấu, thì đó là một “lời thú tội công khai” của chính người đó. Lập luận này vừa sắc sảo, vừa đầy tính mỉa mai, đẩy đối phương vào thế bí: hoặc thừa nhận mình có thói xấu đó, hoặc im lặng và chấp nhận rằng vở kịch không nhắm vào mình.
3. Phân tích quan điểm về “Những khó khăn của hài kịch”
Để nâng cao vị thế của hài kịch, Mô-li-e đã thực hiện một phép so sánh độc đáo giữa hài kịch và bi kịch, từ đó làm nổi bật những thách thức riêng biệt của thể loại này.
a. So sánh hài kịch và bi kịch
Mô-li-e cho rằng viết hài kịch khó hơn viết bi kịch. Đây là một quan điểm táo bạo vào thời đại của ông, khi bi kịch luôn được coi là thể loại cao quý nhất.
- Bi kịch:
- Nội dung: Thường viết về những nhân vật anh hùng, vua chúa, những sự kiện lịch sử lớn lao, xa rời thực tế.
- Sáng tác: Cho phép tác giả “bay bổng”, “phóng bút”, sử dụng những lời lẽ khoa trương, thơ văn bóng bẩy. Nhân vật có thể nói những điều phi thường mà không bị coi là vô lý.
- Khán giả: Dễ dàng chấp nhận và ca ngợi những tình cảm cao cả, những lời lẽ hùng tráng.
- Hài kịch:
- Nội dung: Phải lấy chất liệu từ đời sống thực, từ những con người bình thường trong xã hội. Mọi thứ phải “dựa vào tự nhiên”.
- Sáng tác: Đòi hỏi tác giả phải quan sát tinh tế, chắt lọc từ thực tế. Lời thoại phải tự nhiên, hợp lý, “nói năng như người ta vẫn nói”. Mọi chi tiết phi lý đều dễ dàng bị khán giả phát hiện và chê cười.
- Khán giả: Là người phán xét cuối cùng và nghiêm khắc nhất. “Cái khó nhất là làm cho những người đáng kính phải bật cười”. Công chúng không dễ dàng bị thuyết phục bởi những trò đùa hời hợt.
Bằng phép so sánh này, Mô-li-e khẳng định rằng để sáng tác một vở hài kịch thành công, người nghệ sĩ phải có tài năng quan sát, có vốn sống phong phú và một khả năng vận dụng ngôn ngữ điêu luyện để tái hiện cuộc sống một cách chân thực và dí dỏm.
b. Khó khăn trong việc chinh phục khán giả
Mô-li-e chỉ ra một sự thật phũ phàng: “Khi viết hài kịch, thật là một trò đùa kì lạ nếu không làm cho ai cười cả”. Sự thành công của hài kịch được đo bằng chính phản ứng trực tiếp của khán giả: tiếng cười. Nhưng để tạo ra tiếng cười có chiều sâu, tiếng cười của sự thấu hiểu và phê phán, chứ không phải tiếng cười nhạt nhẽo, là một thách thức vô cùng lớn. Tác giả phải tìm ra “cái ressort comique” (lò xo gây cười) trong chính bản chất của sự việc, của tính cách nhân vật.
4. Nghệ thuật lập luận đặc sắc
Văn bản “Đối tượng và những khó khăn của hài kịch” là một mẫu mực về nghệ thuật nghị luận.
- Lập luận chặt chẽ: Các luận điểm, luận cứ được trình bày một cách logic, rành mạch. Từ việc định nghĩa đối tượng, mục đích của hài kịch, tác giả chuyển sang phân tích những khó khăn của nó một cách tự nhiên, thuyết phục.
- Sử dụng hình thức đối thoại kịch: Thay vì viết một bài luận khô khan, Mô-li-e lồng quan điểm của mình vào cuộc đối thoại giữa các nhân vật trên sân khấu. Điều này làm cho bài nghị luận trở nên sống động, hấp dẫn và dễ tiếp thu hơn.
- Giọng điệu sắc sảo, mỉa mai: Mô-li-e sử dụng giọng văn vừa tự tin, đĩnh đạc khi trình bày quan điểm, vừa châm biếm, mỉa mai khi phản bác lại đối thủ. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, ví von (ví dụ so sánh bi kịch với việc vẽ tranh anh hùng, hài kịch với việc vẽ chân dung đời thường) làm cho lập luận thêm phần sinh động.
- Kết hợp lý luận và thực tiễn: Ông không chỉ đưa ra lý thuyết suông mà còn gắn nó với chính kinh nghiệm sáng tác của mình (vở “Trường học làm vợ”), làm tăng tính xác thực và sức thuyết phục cho các luận điểm.
III. Tổng kết và liên hệ
1. Giá trị nội dung và nghệ thuật
- Giá trị nội dung: Văn bản là một bản tuyên ngôn nghệ thuật sâu sắc về hài kịch. Nó khẳng định sứ mệnh xã hội, chức năng giáo dục và vị thế của hài kịch. Qua đó, thể hiện quan điểm nghệ thuật tiến bộ, vì con người của Mô-li-e.
- Giá trị nghệ thuật: Tác phẩm là một ví dụ xuất sắc về văn bản nghị luận với hệ thống lập luận chặt chẽ, hình thức đối thoại độc đáo, giọng văn sắc sảo, kết hợp nhuần nhuyễn giữa lý luận và thực tiễn.
2. Liên hệ với thực tiễn hài kịch ngày nay
Những quan điểm của Mô-li-e từ thế kỷ 17 vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay. Hài kịch Việt Nam, từ chèo sân đình, các vở kịch của Lưu Quang Vũ cho đến các chương trình hài, stand-up comedy hiện đại, đều có thể soi chiếu dưới góc nhìn của Mô-li-e.
- Đối tượng: Một vở hài kịch thành công thường là vở kịch phê phán những thói tật chung của xã hội như bệnh thành tích, thói quan liêu, tham nhũng, lối sống ảo... chứ không phải công kích cá nhân.
- Khó khăn: Các nghệ sĩ hài ngày nay cũng đối mặt với những khó khăn tương tự: làm sao để tiếng cười không dung tục, không nhảm nhí? Làm sao để cân bằng giữa yếu tố giải trí và yếu tố phê phán? Ranh giới giữa hài hước và xúc phạm vẫn là một vấn đề nhạy cảm.
Học về quan điểm của Mô-li-e giúp chúng ta trở thành những khán giả thông thái hơn, biết thưởng thức và đánh giá một tác phẩm hài kịch dựa trên chiều sâu tư tưởng và giá trị nghệ thuật của nó.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức đã học:
-
Câu 1: Phân tích quan điểm của Mô-li-e về đối tượng và mục đích của hài kịch được thể hiện trong văn bản “Đối tượng và những khó khăn của hài kịch”.
Gợi ý trả lời: Cần làm rõ 2 ý chính: a) Đối tượng là những thói hư tật xấu phổ biến, mang tính khái quát, không phải cá nhân cụ thể. b) Mục đích là sửa chữa những thói tật đó, mang chức năng giáo dục, cải tạo xã hội. Dẫn chứng từ văn bản để làm sáng tỏ.
-
Câu 2: Tại sao Mô-li-e cho rằng viết hài kịch khó hơn viết bi kịch? Anh/chị có đồng tình với quan điểm này không? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Trình bày lại phép so sánh của Mô-li-e về chất liệu (đời thường vs. cao xa), yêu cầu sáng tác (tuân thủ tự nhiên vs. được phép bay bổng), và sự phán xét của khán giả. Sau đó, bày tỏ quan điểm cá nhân (đồng tình/không đồng tình/đồng tình một phần) và đưa ra lý lẽ để bảo vệ quan điểm đó.
-
Câu 3: Phân tích những nét đặc sắc trong nghệ thuật lập luận của Mô-li-e qua đoạn trích.
Gợi ý trả lời: Tập trung vào các yếu tố: cấu trúc chặt chẽ, logic; hình thức đối thoại kịch sinh động; giọng điệu sắc sảo, châm biếm; sự kết hợp giữa lý luận và thực tiễn sáng tác. Mỗi yếu tố cần có ví dụ minh họa cụ thể.
-
Câu 4: Từ văn bản, hãy rút ra bài học về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
Gợi ý trả lời: Nghệ thuật chân chính phải bắt nguồn từ cuộc sống, phản ánh chân thực cuộc sống (như yêu cầu của hài kịch). Đồng thời, nghệ thuật không chỉ phản ánh mà còn có tác động trở lại, góp phần cải tạo cuộc sống, làm cho con người và xã hội tốt đẹp hơn (chức năng “sửa chữa thói hư tật xấu”).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua văn bản “Đối tượng và những khó khăn của hài kịch”, Mô-li-e đã để lại cho chúng ta một bản tuyên ngôn nghệ thuật đầy sức thuyết phục. Ông khẳng định hài kịch là một thể loại nghệ thuật nghiêm túc, với sứ mệnh cao cả là phơi bày và sửa chữa những thói tật của con người thông qua tiếng cười. Đồng thời, ông cũng chỉ ra những thách thức to lớn mà người nghệ sĩ hài kịch phải đối mặt, đòi hỏi tài năng, sự tinh tế và lòng dũng cảm. Những quan điểm này không chỉ bảo vệ và nâng tầm giá trị của hài kịch trong thời đại của ông mà còn soi sáng cho hoạt động sáng tạo và thưởng thức nghệ thuật cho đến tận ngày nay. Hi vọng bài soạn này sẽ giúp các em tiếp cận tác phẩm một cách hiệu quả và sâu sắc nhất.