Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Đừng gây tổn thương - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Đừng gây tổn thương - Ngữ văn 10, sách Cánh diều chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi SGK đầy đủ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài "Đừng gây tổn thương" của tác giả Lương Nguyên. Đây là một văn bản nghị luận xã hội sâu sắc, bàn về một vấn đề vô cùng gần gũi trong cuộc sống: sức mạnh và tác hại của lời nói. Bài học này không chỉ giúp các em rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận mà còn trang bị những bài học quý giá về cách ứng xử, giao tiếp để xây dựng các mối quan hệ tốt đẹp. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững nội dung, nghệ thuật của văn bản, trả lời được các câu hỏi trong sách giáo khoa và quan trọng nhất là nhận thức được trách nhiệm của bản thân trong từng lời nói hàng ngày.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm

1. Tác giả Lương Nguyên

Lương Nguyên là một nhà báo, nhà văn quen thuộc với bạn đọc qua nhiều bài viết sắc sảo, giàu tính nhân văn. Các tác phẩm của ông thường đề cập đến những vấn đề xã hội, những câu chuyện đời thường nhưng ẩn chứa triết lý sống sâu sắc. Văn phong của Lương Nguyên giản dị, gần gũi nhưng đầy sức thuyết phục, dễ dàng đi vào lòng người.

2. Tác phẩm "Đừng gây tổn thương"

  • Xuất xứ: Văn bản được trích từ một bài viết của tác giả, thể hiện quan điểm cá nhân về tác động của lời nói trong giao tiếp.
  • Thể loại: Văn bản nghị luận xã hội. Đây là thể loại dùng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, thuyết phục người đọc về một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng trong đời sống xã hội.
  • Chủ đề: Bàn về sự tổn thương do lời nói gây ra và kêu gọi mọi người hãy cẩn trọng, có trách nhiệm trong giao tiếp.
  • Bố cục: Văn bản có thể chia làm 3 phần rõ ràng:
    • Phần 1 (Từ đầu đến "...vết sẹo không bao giờ lành"): Nêu vấn đề - Sự tổn thương do lời nói gây ra.
    • Phần 2 (Tiếp theo đến "...những điều tốt đẹp nhất"): Phân tích, chứng minh tác hại của lời nói gây tổn thương và lợi ích của lời nói tích cực.
    • Phần 3 (Còn lại): Khẳng định lại vấn đề và đưa ra lời khuyên, kêu gọi.

II. Đọc hiểu văn bản

1. Chuẩn bị

Trước khi đọc văn bản, các em hãy suy ngẫm về những câu hỏi gợi ý trong sách giáo khoa:

  • Bạn đã bao giờ cảm thấy bị tổn thương bởi lời nói của người khác chưa? Cảm giác đó như thế nào?
  • Ngược lại, bạn đã bao giờ dùng lời nói để làm tổn thương ai đó, dù vô tình hay cố ý?
  • Theo bạn, tại sao lời nói lại có sức mạnh to lớn đến vậy?

Việc trả lời những câu hỏi này giúp các em kết nối kinh nghiệm cá nhân với chủ đề của bài học, từ đó thấu hiểu sâu sắc hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

2. Đọc hiểu chi tiết

a. Nhan đề và cách nêu vấn đề của tác giả

Nhan đề "Đừng gây tổn thương" là một lời kêu gọi trực tiếp, một mệnh lệnh thức nhẹ nhàng nhưng dứt khoát. Nó không chỉ là tên bài viết mà còn là luận điểm chính, là thông điệp cốt lõi mà tác giả muốn gửi gắm. Cách đặt nhan đề này tạo ấn tượng mạnh mẽ, định hướng người đọc ngay từ đầu vào vấn đề trọng tâm.

Tác giả mở đầu bằng một câu chuyện ngụ ngôn ngắn gọn về cậu bé hay nổi nóng và những chiếc đinh. Mỗi lần nổi nóng, cậu đóng một chiếc đinh lên hàng rào. Khi học được cách kiềm chế, cậu lại nhổ những chiếc đinh đó ra. Câu chuyện kết thúc với hình ảnh những lỗ thủng trên hàng rào không bao giờ biến mất, dù đinh đã được nhổ đi.

"Con có thể nhổ những cây đinh đó đi, nhưng con sẽ không bao giờ xóa được những cái lỗ mà con đã gây ra. Hàng rào sẽ không bao giờ trở lại được như xưa nữa. Khi con nói điều gì trong cơn giận dữ, lời nói của con cũng giống như những cái lỗ này, nó để lại một vết sẹo không bao giờ lành."

Đây là một cách vào đề vô cùng độc đáo và hiệu quả:

  • Sử dụng hình ảnh ẩn dụ: Lời nói gây tổn thương được ví như những chiếc đinh đóng vào tâm hồn người khác. Vết thương thể xác (lỗ đinh trên hàng rào) có thể lành nhưng vết thương tinh thần (vết sẹo trong lòng) thì còn mãi.
  • Tạo sự gần gũi, dễ hiểu: Câu chuyện ngụ ngôn đơn giản, phù hợp với mọi lứa tuổi, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra tác hại ghê gớm của lời nói thiếu suy nghĩ.
  • Dẫn dắt tự nhiên: Từ câu chuyện cụ thể, tác giả khéo léo dẫn dắt đến luận điểm chính, làm cho vấn đề trở nên thuyết phục và không hề khô khan, giáo điều.
b. Phân tích tác hại của lời nói gây tổn thương

Trong phần tiếp theo, tác giả đi sâu vào phân tích và chứng minh luận điểm của mình bằng những lí lẽ và dẫn chứng xác đáng.

* Lời nói là "vũ khí" sắc bén nhất

Tác giả khẳng định: "Lời nói có sức mạnh hơn cả dao găm, gươm giáo". Đây là một sự so sánh đầy ấn tượng.

  • Vết thương thể xác và vết thương tinh thần: Dao găm, gươm giáo gây ra vết thương trên da thịt, có thể nhìn thấy, chữa trị và lành lặn theo thời gian. Nhưng lời nói xúc phạm, miệt thị lại đâm thẳng vào tâm hồn, gây ra những vết thương vô hình, âm ỉ và dai dẳng.
  • Dẫn chứng thực tế: Tác giả nêu ra những câu nói quen thuộc nhưng đầy sức sát thương mà chúng ta có thể đã nghe hoặc đã nói: "Đồ vô dụng!", "Sao mày ngu thế!", "Biến đi cho khuất mắt tao!". Những lời nói này, dù buột miệng trong lúc nóng giận, có thể trở thành nỗi ám ảnh, làm giảm sút lòng tự trọng, sự tự tin của người nghe.
  • Hậu quả lâu dài: Những tổn thương tinh thần này có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như trầm cảm, tự ti, xa lánh xã hội, thậm chí là những hành động tiêu cực. Đặc biệt với lứa tuổi học sinh, sự nhạy cảm và dễ tổn thương khiến các em trở thành nạn nhân của bạo lực ngôn từ, ảnh hưởng đến kết quả học tập và sự phát triển nhân cách.
* Sự vô tình độc ác

Tác giả không chỉ đề cập đến những lời nói cố ý làm tổn thương mà còn nhấn mạnh đến sự nguy hiểm của "lời nói vô tình".

  • Sự khác biệt giữa ý định và tác động: Nhiều khi, người nói không có ác ý. Họ chỉ buột miệng trêu đùa, nhận xét về ngoại hình, khả năng của người khác mà không suy nghĩ. Ví dụ: "Dạo này béo thế!", "Học dốt thế mà cũng đòi thi trường top à?".
  • "Dao đâm không thấy máu": Dù không cố ý, những lời nói đó vẫn có thể chạm vào điểm yếu, nỗi tự ti của người nghe, gây ra sự đau khổ không kém gì lời nói ác ý. Người nói có thể nhanh chóng quên đi, nhưng người nghe thì ghi nhớ và dằn vặt.
  • Bài học về sự thấu cảm: Qua đó, tác giả muốn nhắc nhở chúng ta phải đặt mình vào vị trí của người khác trước khi nói. Cần suy nghĩ xem lời nói của mình sẽ được tiếp nhận như thế nào, liệu nó có thể gây ra tổn thương hay không. Đây chính là biểu hiện của trí tuệ cảm xúc (EQ).
c. Sức mạnh chữa lành của lời nói yêu thương

Bên cạnh việc phân tích tác hại, văn bản còn làm nổi bật mặt đối lập: sức mạnh kiến tạo và chữa lành của những lời nói tích cực.

  • Lời nói là "liều thuốc": Nếu lời nói tiêu cực là "vũ khí" thì lời nói tích cực lại là "liều thuốc bổ" cho tâm hồn. Một lời khen, một câu động viên, một sự ghi nhận đúng lúc có thể vực dậy tinh thần một người đang suy sụp, tiếp thêm cho họ sức mạnh và niềm tin.
  • Xây dựng mối quan hệ: Những lời nói tử tế, yêu thương như "Cảm ơn bạn", "Bạn làm tốt lắm!", "Tôi tin ở bạn" giúp gắn kết con người, xây dựng lòng tin và tạo ra một môi trường giao tiếp lành mạnh, tích cực.
  • Tạo ra giá trị: Tác giả kêu gọi chúng ta hãy dùng lời nói để "mang đến cho những người xung quanh ta những điều tốt đẹp nhất". Điều này có nghĩa là hãy biến lời nói thành công cụ để sẻ chia, an ủi, khích lệ và lan tỏa năng lượng tích cực.
d. Lời kêu gọi và bài học nhận thức

Phần cuối văn bản, tác giả chốt lại vấn đề và đưa ra lời khuyên mang tính triết lý.

"Lời nói không là dao
Mà cắt lòng đau nhói
Lời nói không là khói
Mà mắt ta cay cay..."

Đoạn thơ ngắn gọn, súc tích, giàu hình ảnh, tóm kết lại toàn bộ sức mạnh ghê gớm của lời nói. Tác giả kêu gọi mỗi người:

  • Hãy là người làm vườn, không phải người thợ mộc: Thay vì "đóng đinh" vào tâm hồn người khác, hãy là người "gieo trồng" những hạt giống yêu thương, tử tế bằng lời nói của mình.
  • "Uốn lưỡi bảy lần trước khi nói": Luôn suy nghĩ cẩn trọng, có trách nhiệm với từng phát ngôn. Hãy tự hỏi: Lời nói này có cần thiết không? Có đúng sự thật không? Có tử tế không?
  • Học cách xin lỗi: Khi lỡ lời làm tổn thương người khác, hãy dũng cảm nhận lỗi và chân thành xin lỗi. Lời xin lỗi không xóa được hoàn toàn vết thương nhưng nó thể hiện sự hối cải và mong muốn hàn gắn.

III. Tổng kết về nội dung và nghệ thuật

1. Nội dung

  • Văn bản khẳng định sức mạnh to lớn của lời nói: nó có thể là vũ khí gây tổn thương sâu sắc nhưng cũng có thể là liều thuốc chữa lành tâm hồn.
  • Tác phẩm phê phán thói quen sử dụng ngôn từ thiếu suy nghĩ, gây tổn thương cho người khác, dù là vô tình hay cố ý.
  • Qua đó, tác giả kêu gọi mọi người hãy có ý thức và trách nhiệm trong giao tiếp, sử dụng lời nói để lan tỏa yêu thương, sự tử tế và những giá trị tốt đẹp.

2. Nghệ thuật

  • Lập luận chặt chẽ: Bố cục rõ ràng, các luận điểm được trình bày logic, dẫn dắt từ việc nêu vấn đề, phân tích, chứng minh đến kết luận, kêu gọi.
  • Cách vào đề độc đáo: Sử dụng câu chuyện ngụ ngôn để dẫn dắt vấn đề một cách tự nhiên, hấp dẫn.
  • Sử dụng hiệu quả các phép tu từ: So sánh (lời nói như dao găm, như vết đinh), ẩn dụ (vết sẹo tâm hồn), đối lập (lời nói tổn thương - lời nói yêu thương) làm cho bài viết sinh động, giàu hình ảnh và sức biểu cảm.
  • Ngôn ngữ giản dị, gần gũi: Văn phong báo chí kết hợp với chất văn chương, dễ hiểu, dễ đi vào lòng người, tạo sự đồng cảm sâu sắc.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố kiến thức và tư duy sâu hơn về văn bản.

  1. Câu 1: Phân tích hiệu quả của cách tác giả mở đầu văn bản bằng câu chuyện ngụ ngôn về cậu bé và những chiếc đinh. Theo em, cách vào đề này có ưu điểm gì so với cách nêu vấn đề trực tiếp?
    Gợi ý trả lời:
    • Nêu nội dung câu chuyện ngụ ngôn.
    • Phân tích ý nghĩa ẩn dụ: chiếc đinh - lời nói gây tổn thương; lỗ đinh trên hàng rào - vết sẹo trong tâm hồn.
    • Ưu điểm: Tạo sự hấp dẫn, gần gũi; giúp hình tượng hóa vấn đề trừu tượng (tổn thương tinh thần); tăng sức thuyết phục một cách tự nhiên, không giáo điều.
  2. Câu 2: Tác giả cho rằng lời nói có sức mạnh hơn cả dao găm, gươm giáo. Em có đồng ý với quan điểm này không? Vì sao? Hãy làm rõ bằng những dẫn chứng từ văn bản và thực tế cuộc sống.
    Gợi ý trả lời:
    • Khẳng định sự đồng tình với quan điểm của tác giả.
    • Giải thích: Vết thương thể xác (do dao găm) có thể lành, nhưng vết thương tinh thần (do lời nói) thì tồn tại dai dẳng, khó phai mờ.
    • Dẫn chứng trong văn bản: những câu nói miệt thị, hình ảnh "vết sẹo không bao giờ lành".
    • Dẫn chứng thực tế: Kể một câu chuyện về bạo lực ngôn từ trong học đường hoặc trên mạng xã hội và hậu quả của nó (một người bạn trở nên tự ti, trầm cảm sau khi bị chê bai...).
  3. Câu 3: Thông điệp nào từ văn bản "Đừng gây tổn thương" có ý nghĩa sâu sắc nhất đối với em? Từ bài học đó, em sẽ thay đổi như thế nào trong cách giao tiếp với bạn bè, gia đình và mọi người xung quanh?
    Gợi ý trả lời:
    • Chọn một thông điệp tâm đắc nhất (ví dụ: sự nguy hiểm của lời nói vô tình, sức mạnh chữa lành của lời nói yêu thương, sự cần thiết phải "uốn lưỡi bảy lần"...).
    • Lý giải vì sao thông điệp đó sâu sắc với bản thân.
    • Đề ra những hành động cụ thể sẽ thực hiện: suy nghĩ kỹ trước khi nói, không chê bai ngoại hình hay khuyết điểm của bạn bè, nói nhiều hơn lời cảm ơn/xin lỗi/động viên, tham gia các hoạt động chống bạo lực ngôn từ...

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Văn bản "Đừng gây tổn thương" của Lương Nguyên là một bài học vô cùng quý giá về văn hóa ứng xử. Bằng lập luận chặt chẽ và những hình ảnh giàu sức gợi, tác giả đã cho chúng ta thấy sức mạnh hai mặt của lời nói: vừa có thể hủy diệt, vừa có thể xây dựng. Điểm cốt lõi mà mỗi chúng ta cần ghi nhớ là hãy luôn cẩn trọng và có trách nhiệm với ngôn từ của mình. Hãy để lời nói là phương tiện để trao gửi yêu thương, sự thấu cảm và những giá trị tốt đẹp, góp phần xây dựng một xã hội nhân văn hơn. Mong rằng sau bài học này, các em sẽ trở thành những người sử dụng ngôn ngữ một cách thông thái và tử tế.

soạn bài văn văn nghị luận Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Đừng gây tổn thương
Preview

Đang tải...