A. GIỚI THIỆU CHUNG
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm đặc sắc trong chương trình Ngữ văn - bài thơ Dương phụ hành của Cao Bá Quát. Đây không chỉ là một bài thơ chữ Hán độc đáo mà còn là một tiếng nói vượt thời đại, thể hiện tầm nhìn và tư tưởng canh tân đất nước của một nhà nho yêu nước. Thông qua việc soạn bài này, các em sẽ hiểu sâu sắc hơn về bối cảnh lịch sử Việt Nam thế kỷ XIX, phân tích được những nét nghệ thuật đặc sắc của thể thơ "hành", và quan trọng nhất là cảm nhận được nỗi lòng đau đáu của Cao Bá Quát trước vận mệnh dân tộc. Bài học sẽ giúp các em trang bị kiến thức vững chắc để chinh phục tác phẩm này và khơi gợi niềm tự hào về những trí thức tiên phong của đất nước.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG VỀ TÁC GIẢ VÀ TÁC PHẨM
1. Tác giả Cao Bá Quát (1809 - 1855)
Cao Bá Quát là một trong những gương mặt trí thức nổi bật nhất của văn học Việt Nam thế kỷ XIX. Việc tìm hiểu về cuộc đời và con người ông là chìa khóa để giải mã những tư tưởng sâu sắc trong tác phẩm.
a. Cuộc đời và con người
- Xuất thân: Cao Bá Quát sinh ra trong một gia đình nhà nho nghèo ở làng Phú Thị, huyện Gia Lâm, tỉnh Bắc Ninh (nay thuộc Hà Nội). Vùng đất Kinh Bắc nổi tiếng với truyền thống hiếu học đã nuôi dưỡng tài năng của ông từ nhỏ.
- Tài năng và khí phách: Ông nổi tiếng thông minh, học giỏi từ bé, được người đời ca tụng là "Thần Siêu" (so sánh với Nguyễn Văn Siêu). Tuy nhiên, đường khoa cử của ông lại lận đận. Dù tài năng hơn người, ông chỉ đỗ cử nhân. Tính cách cương trực, phóng khoáng, không chịu luồn cúi khiến ông không được lòng triều đình nhà Nguyễn.
- Tư tưởng: Cuộc đời ông là một chuỗi những mâu thuẫn với chế độ phong kiến bảo thủ, trì trệ. Ông nhận thức sâu sắc sự yếu kém của đất nước trước làn sóng xâm lược từ phương Tây. Đỉnh điểm là việc ông tham gia cuộc khởi nghĩa Mĩ Lương (1854), thể hiện thái độ phản kháng quyết liệt. Cuối cùng, ông hy sinh trong cuộc khởi nghĩa này.
b. Sự nghiệp văn chương
- Vị trí: Cao Bá Quát là một nhà thơ lớn, để lại một di sản văn học đồ sộ với hơn 1400 bài thơ và nhiều bài văn xuôi. Thơ văn ông phản ánh chân thực con người và xã hội đương thời.
- Phong cách nghệ thuật: Thơ ông thể hiện một cái "tôi" đầy cá tính, ngạo nghễ, một tấm lòng yêu nước thương dân sâu sắc và một tư tưởng canh tân vượt trước thời đại. Lời thơ của ông vừa hào hùng, mạnh mẽ, vừa trữ tình, sâu lắng.
2. Tác phẩm "Dương phụ hành"
"Dương phụ hành" là một bài thơ tiêu biểu cho tư tưởng đổi mới của Cao Bá Quát, là kết quả của một chuyến đi làm thay đổi nhận thức của ông.
a. Hoàn cảnh sáng tác
Năm 1844, Cao Bá Quát bị khép tội và chịu án "trảm giam hậu" (chém nhưng giam lại chờ). Sau đó, ông được vua Thiệu Trị tha, cử đi "dương trình hiệu lực" (đi biển để chuộc tội). Trong chuyến đi này, tàu của ông đã ghé vào Hương Cảng (Hồng Kông) và Tân Gia Ba (Singapore), những nơi đã có sự hiện diện của người phương Tây. Lần đầu tiên tận mắt chứng kiến sự phát triển của văn minh phương Tây, Cao Bá Quát đã vô cùng kinh ngạc và xúc động. Bài thơ Dương phụ hành được sáng tác trong hoàn cảnh này, ghi lại những cảm xúc và suy tư của ông.
b. Nhan đề và thể loại
- Nhan đề: Dương phụ hành (洋婦行) có nghĩa là "Bài hành về người vợ phương Tây". Nhan đề lấy hình ảnh người phụ nữ phương Tây làm trung tâm để từ đó mở ra những suy ngẫm sâu sắc về sự khác biệt văn minh Đông - Tây.
- Thể loại: Bài thơ được viết theo thể "hành" (hành), một thể thơ cổ của Trung Quốc, có đặc điểm là không bị gò bó về niêm luật, vần điệu, số câu, số chữ. Thể thơ này rất phù hợp để tác giả bộc lộ cảm xúc một cách tự do, phóng khoáng, kết hợp giữa tự sự, miêu tả và nghị luận.
c. Bố cục
Bài thơ có thể chia làm 3 phần:
- Phần 1 (6 câu đầu): Hình ảnh con tàu phương Tây và người vợ Tây.
- Phần 2 (10 câu tiếp): Những suy ngẫm, so sánh và cảm giác hổ thẹn của tác giả.
- Phần 3 (4 câu cuối): Lời khẳng định về con đường và chí làm trai trong thời đại mới.
II. PHÂN TÍCH CHI TIẾT VĂN BẢN
1. Phần 1: Bức tranh về con tàu và người vợ phương Tây (6 câu đầu)
Ngay từ những câu thơ đầu, Cao Bá Quát đã vẽ ra một khung cảnh hoàn toàn mới lạ, đầy choáng ngợp, khác hẳn với những gì ông từng biết.
a. Hình ảnh con tàu phương Tây hùng vĩ
Tây dương hữu đại thuyền,
Toán dữ kình ngạc đồng.
Thuyền đầu hữu thiếu phụ,
Y trang bị tiên đồng.
Tác giả mở đầu bằng việc giới thiệu một "đại thuyền" - con tàu lớn của phương Tây. Hình ảnh này ngay lập tức gây ấn tượng mạnh mẽ:
- Phép so sánh độc đáo: Con tàu được so sánh với "kình ngạc" (cá kình, cá ngạc) - những loài thủy quái khổng lồ trong truyền thuyết. Cách so sánh này không chỉ miêu tả kích thước to lớn mà còn gợi lên sức mạnh phi thường, sự hùng dũng, khả năng chinh phục biển cả của con tàu. Đây là biểu tượng cho sức mạnh khoa học kỹ thuật và nền công nghiệp phát triển của phương Tây.
- Sự đối lập ngầm: Hình ảnh con tàu hiện đại, mạnh mẽ này hoàn toàn đối lập với những chiếc thuyền buồm nhỏ bé, thô sơ của nước ta thời bấy giờ. Sự đối lập này chính là khởi nguồn cho những suy tư của tác giả ở phần sau.
b. Hình ảnh người vợ phương Tây (Dương phụ)
Trên con tàu hùng vĩ ấy là hình ảnh một "thiếu phụ" phương Tây với vẻ đẹp và phong thái khác biệt:
- Vẻ đẹp ngoại hình: Trang phục của cô được ví như "tiên đồng" (tiên đồng, ngọc nữ), gợi lên một vẻ đẹp thanh thoát, trong sáng, lộng lẫy. Đây là cái nhìn đầy ngưỡng mộ, trân trọng của một nhà nho phương Đông trước vẻ đẹp mới lạ.
- Phong thái tự tin, bình đẳng:
Vấn tha hà xứ lai?
Hành động của người phụ nữ rất tự nhiên, chủ động. Cô "chỉ Nam đông" (chỉ về phía đông nam), nói chuyện một cách bình đẳng với chồng. Hình ảnh này hoàn toàn trái ngược với hình ảnh người phụ nữ phong kiến Việt Nam vốn phải tuân theo "tam tòng tứ đức", luôn e lệ, khép nép. Người phụ nữ phương Tây ở đây hiện lên như một biểu tượng của sự tự do, bình đẳng và văn minh.
Yểu điệu chỉ Nam đông.
Qua 6 câu thơ đầu, Cao Bá Quát đã thể hiện một cái nhìn cởi mở, không thành kiến. Ông không miệt thị mà trái lại, tỏ ra kinh ngạc và ngưỡng mộ trước những thành tựu và giá trị văn minh của phương Tây. Đây là một thái độ rất tiến bộ so với đa số sĩ phu đương thời.
2. Phần 2: Dòng suy ngẫm, so sánh và cảm giác hổ thẹn (10 câu tiếp)
Từ sự quan sát ban đầu, dòng cảm xúc của tác giả chuyển sang suy tư sâu sắc về thực tại của đất nước. Đây là phần trọng tâm thể hiện tư tưởng của bài thơ.
a. Sự đối lập gay gắt giữa hai nền văn minh
Tác giả trực tiếp đặt ra sự so sánh giữa những gì ông vừa thấy và thực trạng nước nhà:
Đông tây cách đại dương,
Nhân vật bất tương đồng.
Bỉ Sính Sĩ, Yển, Mặc,
Ngã Kim, Lục, Hàn, Đổng.
- Sự khác biệt về con người: "Nhân vật bất tương đồng" (người và vật không giống nhau). Phương Tây có tàu to, súng lớn, con người năng động. Phương Đông thì lạc hậu, trì trệ.
- Sự khác biệt về tri thức: Tác giả nêu ra một sự đối lập sâu sắc hơn. Phương Tây có những nhà khoa học, kỹ thuật tài ba như Sính Sĩ (có thể chỉ các nhà phát minh), Yển, Mặc (Yển sư, Mặc Tử - những người giỏi về máy móc, kỹ thuật trong sách cổ Trung Hoa, dùng để ví von). Trong khi đó, nước ta (ngã) thì chỉ quanh quẩn với tri thức cũ kỹ của Kim, Lục, Hàn, Đổng (các nhà Nho đời Hán, Đường, Tống). Đây là sự đối lập giữa tri thức khoa học - kỹ thuật ứng dụng và tri thức kinh viện, từ chương của Nho học.
b. Nỗi hổ thẹn của một trí thức yêu nước
Sự nhận thức về khoảng cách tụt hậu đã dẫn đến một cảm xúc mãnh liệt và đau đớn:
Hồng mao trường đoản đả,
Bỉ thử các hữu công.
Ngã dục trí thân ngoại,
Hà xứ đắc tương tòng?
Nhãn trung vị kiến hữu,
Hổ tại bạch đằng không!
- Cảm giác lạc lõng: "Ngã dục trí thân ngoại, Hà xứ đắc tương tòng?" (Ta muốn đặt mình ra ngoài cõi đời này, Biết đi theo nơi nào?). Tác giả cảm thấy bơ vơ, lạc lõng giữa hai thế giới. Ông không thể chấp nhận thực tại lạc hậu của nước nhà, nhưng cũng không thể hòa nhập hoàn toàn với thế giới mới lạ của phương Tây. Đây là bi kịch của người đi trước thời đại.
- Nỗi hổ thẹn tột cùng: Câu thơ "Nhãn trung vị kiến hữu, Hổ tại bạch đằng không!" (Những điều mắt chưa từng thấy, Thật hổ thẹn với khoảng trời mênh mông!) là lời tự vấn đầy đau xót. Cái "hổ" (hổ thẹn) ở đây không phải là sự tự ti cá nhân, mà là nỗi nhục của một công dân mất nước, nỗi đau của một trí thức khi thấy đất nước mình thua kém. Ông hổ thẹn không phải vì mình không biết, mà vì cả dân tộc đang chìm trong sự u mê, không chịu mở mắt nhìn ra thế giới.
Nỗi hổ thẹn này chính là biểu hiện cao nhất của lòng yêu nước. Chỉ có người thực sự yêu nước, đau đáu với vận mệnh dân tộc mới cảm thấy đau đớn và xấu hổ trước sự tụt hậu của quê hương.
3. Phần 3: Khẳng định chí làm trai và con đường phía trước (4 câu cuối)
Từ nỗi hổ thẹn, tác giả không chìm trong bi quan mà hướng tới một hành động quyết liệt, một sự lựa chọn dứt khoát cho tương lai.
a. Phê phán lối học cũ và chí làm trai lỗi thời
Trượng phu sinh bất học,
Vô dĩ Tì Ngô công.
Hà sự chung niên đối,
Kinh sử Lão chư ông!
- Quan niệm mới về học tập: "Trượng phu sinh bất học, Vô dĩ Tì Ngô công" (Làm trai sinh ra không học, không có gì để sánh với người ta). Nhưng cái "học" ở đây không còn là học kinh sử Nho gia nữa.
- Sự phủ định dứt khoát: "Hà sự chung niên đối, Kinh sử Lão chư ông!" (Cớ sao cứ quanh năm suốt tháng, Đối mặt với kinh sử của các ông già ấy!). Tác giả đặt câu hỏi tu từ đầy mỉa mai, phê phán lối học từ chương, sách vở, xa rời thực tế. "Lão chư ông" (các ông già) chỉ các nhà Nho xưa, thể hiện thái độ coi thường những tri thức đã trở nên lỗi thời, không còn giúp ích cho đất nước.
b. Lời kêu gọi hành động và tư tưởng vượt thời đại
Hành động được Cao Bá Quát đề xuất là một sự đoạn tuyệt mạnh mẽ:
- Hành động "vứt bút lông": Trong xã hội phong kiến, cây bút lông là biểu tượng của nhà nho, của con đường khoa cử, công danh. Việc kêu gọi "vứt bút lông" (ẩn ý qua việc phê phán kinh sử) không có nghĩa là từ bỏ học hành, mà là từ bỏ con đường học tập cũ kỹ, vô dụng để tìm một con đường mới, một lối học mới có thể canh tân đất nước.
- Tư tưởng canh tân: Bài thơ kết thúc bằng một câu hỏi tu từ nhưng lại mang ý nghĩa khẳng định mạnh mẽ. Cao Bá Quát đã nhận ra con đường cứu nước, cứu dân không nằm trong những trang sách cũ mà phải là học hỏi khoa học - kỹ thuật, mở cửa giao lưu với thế giới. Đây là một tư tưởng cực kỳ táo bạo, đi trước thời đại, vượt xa tầm nhìn của phần lớn sĩ phu nhà Nguyễn lúc bấy giờ, những người vẫn đang tự hào hão huyền về một quá khứ vàng son và coi thường "ngoại夷" (bọn man di bên ngoài).
III. TỔNG KẾT GIÁ TRỊ NỘI DUNG VÀ NGHỆ THUẬT
1. Giá trị nội dung, tư tưởng
- Ghi lại một hiện thực mới mẻ: Bài thơ là một trong những tác phẩm đầu tiên trong văn học Việt Nam ghi lại một cách chân thực, sống động cuộc tiếp xúc với văn minh phương Tây, mở ra một chủ đề mới cho văn học.
- Thể hiện tư tưởng canh tân đất nước: Tác phẩm là tiếng nói mạnh mẽ, quyết liệt, kêu gọi từ bỏ lối học cũ, mở cửa học hỏi cái mới, cái tiến bộ của thế giới để phát triển đất nước. Đây là giá trị tư tưởng lớn nhất và vượt thời đại của bài thơ.
- Bộc lộ lòng yêu nước sâu sắc và nỗi đau dân tộc: Đằng sau sự ngưỡng mộ văn minh phương Tây là nỗi đau, nỗi hổ thẹn của tác giả trước sự lạc hậu của nước nhà. Tình yêu nước của ông không phải là những lời sáo rỗng mà gắn liền với ý thức trách nhiệm và hành động.
2. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ "hành" tự do, phóng khoáng: Thể thơ này đã phát huy tối đa hiệu quả trong việc diễn tả dòng cảm xúc tuôn trào, những suy tư đột phá của tác giả. Cấu trúc tự do cho phép kết hợp nhuần nhuyễn giữa miêu tả, tự sự, trữ tình và chính luận.
- Bút pháp tả thực và hình ảnh giàu ý nghĩa biểu tượng: Tác giả sử dụng bút pháp tả thực để miêu tả con tàu, người phụ nữ Tây. Những hình ảnh này (con tàu kình ngạc, người vợ Tây tự tin, cây bút lông) đều mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc cho hai nền văn minh, hai hệ tư tưởng.
- Nghệ thuật đối lập, so sánh đặc sắc: Thủ pháp đối lập được sử dụng xuyên suốt bài thơ (Đông - Tây, cũ - mới, tàu to - thuyền nhỏ, khoa học kỹ thuật - kinh sử Nho giáo) làm nổi bật chủ đề tư tưởng.
- Giọng điệu và ngôn ngữ thơ: Giọng điệu thơ biến đổi linh hoạt, từ ngạc nhiên, ngưỡng mộ đến trầm tư, day dứt, cuối cùng là quyết liệt, dứt khoát. Ngôn ngữ thơ cô đọng, hàm súc, giàu sức biểu cảm (ví dụ các từ: "hùng cường", "hổ", "hà sự").
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ VẬN DỤNG
-
Câu hỏi 1: Phân tích hình ảnh con tàu "như kình ngạc" và người "dương phụ" trong sáu câu thơ đầu. Qua đó, em thấy được thái độ và nhận thức mới mẻ của Cao Bá Quát như thế nào khi tiếp xúc với văn minh phương Tây?
Gợi ý trả lời: - Phân tích phép so sánh "kình ngạc" để làm nổi bật sự hùng vĩ, sức mạnh của con tàu (biểu tượng cho khoa học - kỹ thuật phương Tây). - Phân tích vẻ đẹp và phong thái tự tin, bình đẳng của người phụ nữ phương Tây (biểu tượng cho văn hóa, lối sống văn minh). - Khẳng định thái độ của tác giả: không kỳ thị, miệt thị mà là ngạc nhiên, ngưỡng mộ, một cái nhìn cởi mở, tiến bộ.
-
Câu hỏi 2: Nỗi "hổ" (hổ thẹn) của Cao Bá Quát trong câu thơ "Nhãn trung vị kiến hữu, Hổ tại bạch đằng không!" có nguồn gốc từ đâu và mang ý nghĩa gì? Theo em, đó là biểu hiện của lòng yêu nước hay sự tự ti?
Gợi ý trả lời: - Nguồn gốc: Xuất phát từ việc nhận ra sự thua kém, tụt hậu toàn diện của đất nước so với phương Tây. - Ý nghĩa: Đó không phải là sự tự ti cá nhân, mà là nỗi nhục quốc thể, nỗi đau của một trí thức có trách nhiệm trước vận mệnh dân tộc. - Khẳng định: Đây là biểu hiện cao độ của lòng yêu nước. Chỉ khi yêu nước sâu sắc, người ta mới cảm thấy đau đớn và xấu hổ trước sự lạc hậu của quê hương mình.
-
Câu hỏi 3: Lời kêu gọi từ bỏ "kinh sử Lão chư ông" ở cuối bài thơ thể hiện tư tưởng gì của Cao Bá Quát? Tại sao có thể nói đây là một tư tưởng vượt thời đại?
Gợi ý trả lời: - Phân tích thái độ phê phán, phủ định lối học từ chương, kinh viện, xa rời thực tế của Nho học đã lỗi thời. - Khẳng định tư tưởng của tác giả: kêu gọi một cuộc cách mạng trong nhận thức và học tập, hướng tới những tri thức thực tế, khoa học - kỹ thuật để canh tân đất nước. - Chứng minh tính "vượt thời đại": So sánh tư tưởng của Cao Bá Quát với bối cảnh xã hội nhà Nguyễn thế kỷ XIX (bảo thủ, đóng cửa, tự mãn) để thấy được tầm nhìn xa trông rộng, đi trước thời đại của ông.
D. KẾT LUẬN VÀ TỔNG KẾT
Dương phụ hành không chỉ là một bài thơ ghi lại chuyến hải trình mà còn là một tuyên ngôn về tư tưởng canh tân của Cao Bá Quát. Tác phẩm là một minh chứng hùng hồn cho tầm vóc của một trí thức lớn, người đã dám nhìn thẳng vào sự thật, cảm thấy hổ thẹn trước sự lạc hậu của dân tộc và mạnh dạn đề xướng con đường đổi mới. Với nghệ thuật thơ hành điêu luyện, hình ảnh đặc sắc và cảm xúc chân thành, bài thơ đã vượt qua thử thách của thời gian, để lại cho chúng ta hôm nay bài học sâu sắc về lòng yêu nước, về tinh thần đổi mới và khát vọng vươn lên. Hy vọng qua bài soạn này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những giá trị mà tác phẩm mang lại.