A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm thơ hiện đại đầy cảm xúc và ý nghĩa - bài thơ "Giang" của nhà văn Bảo Ninh. Đây là một bài thơ không chỉ đẹp về ngôn từ, hình ảnh mà còn chứa đựng cả một câu chuyện tình yêu thời chiến, một miền kí ức không thể nào quên của người lính. Thông qua việc soạn bài "Giang", các em sẽ hiểu sâu hơn về tâm hồn của người lính trong chiến tranh, vẻ đẹp của tình yêu và sức sống mãnh liệt của kí ức. Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện kĩ năng đọc hiểu thơ trữ tình, phân tích hình tượng nghệ thuật và cảm nhận được những thông điệp nhân văn sâu sắc mà tác giả muốn gửi gắm.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. TÌM HIỂU CHUNG
1. Tác giả Bảo Ninh
- Bảo Ninh tên thật là Hoàng Ấu Phương, sinh năm 1952 tại Nghệ An.
- Ông là một nhà văn trưởng thành trong thời kì kháng chiến chống Mỹ. Năm 1969, ông nhập ngũ và đã có 6 năm chiến đấu tại chiến trường Tây Nguyên. Chính những trải nghiệm sâu sắc và khốc liệt của chiến tranh đã trở thành nguồn cảm hứng và chất liệu chủ đạo trong các sáng tác của ông.
- Phong cách sáng tác của Bảo Ninh mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa nhân văn, ông thường viết về chiến tranh từ góc nhìn của thân phận con người, với những nỗi đau, mất mát và cả những vẻ đẹp tâm hồn không gì có thể hủy diệt.
- Tác phẩm nổi tiếng nhất của ông là tiểu thuyết "Nỗi buồn chiến tranh" (tên ban đầu là "Thân phận của tình yêu"), một tác phẩm gây tiếng vang lớn trong và ngoài nước.
2. Tác phẩm "Giang"
a. Hoàn cảnh sáng tác và xuất xứ
Bài thơ "Giang" được sáng tác trong thời kì sau chiến tranh, là những dòng hồi tưởng của tác giả về một kỉ niệm đẹp đẽ, thoáng qua nhưng lại khắc sâu trong tâm trí người lính trẻ năm xưa. Bài thơ được in trong tập "Gió và bụi" (2006).
b. Bố cục bài thơ
Bài thơ có thể được chia làm 3 phần:
- Phần 1 (Khổ 1, 2, 3): Cuộc gặp gỡ bất ngờ bên bờ sông và hình ảnh cô gái tên Giang.
- Phần 2 (Khổ 4): Lời hẹn ước và cuộc chia ly.
- Phần 3 (Khổ 5, 6): Nỗi nhớ da diết và sự ám ảnh của kí ức theo năm tháng.
c. Nhan đề và hình tượng trung tâm
Nhan đề "Giang" vừa là tên một dòng sông (giang trong Hán Việt có nghĩa là sông), vừa là tên của cô gái trong bài thơ. Sự trùng hợp này tạo ra một mối liên kết chặt chẽ, khiến hình ảnh dòng sông và hình ảnh người con gái hòa quyện vào nhau, trở thành một biểu tượng cho kí ức, cho tình yêu và nỗi nhớ khôn nguôi của người lính. Dòng sông là nhân chứng cho cuộc gặp gỡ, và cô gái cũng mênh mang, sâu thẳm như một dòng sông kỉ niệm.
II. ĐỌC HIỂU VĂN BẢN
1. Trả lời câu hỏi TRƯỚC KHI ĐỌC
Câu hỏi (trang 69, SGK Ngữ văn 10, tập 2): Hãy chia sẻ kỉ niệm về một dòng sông hoặc bài hát, bài thơ về một dòng sông đã để lại cho bạn ấn tượng sâu đậm.
Gợi ý trả lời:
Các em có thể chia sẻ về một dòng sông quê hương mình hoặc một dòng sông nổi tiếng trong thơ ca. Ví dụ:
- Kỉ niệm cá nhân: Kỉ niệm về dòng sông Hồng cuộn đỏ phù sa, nơi có những buổi chiều hè tắm mát, những chuyến đò ngang êm đềm. Dòng sông gắn với tuổi thơ, với quê hương và những người thân yêu.
- Qua tác phẩm nghệ thuật: Bài hát "Nhớ về Hà Nội" của Hoàng Hiệp với câu hát "Dù có đi bốn phương trời, lòng vẫn nhớ về Hà Nội... Hồ Gươm xanh thắm, bóng Thủ đô yêu dấu". Hay bài thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh với hình ảnh "Quê hương tôi có con sông xanh biếc / Nước gương trong soi tóc những hàng tre". Những dòng sông này không chỉ là một thực thể địa lý mà còn là biểu tượng của quê hương, của nỗi nhớ.
2. Phân tích chi tiết (Trả lời câu hỏi TRONG KHI ĐỌC)
a. Khổ 1, 2, 3: Cuộc gặp gỡ định mệnh và hình ảnh người con gái
Bài thơ mở ra với một không gian đậm chất hoài niệm:
Bờ lau san sát
Sông không có cầu
Trưa hè nắng gắt
Gió từ đâu đâu...
Không gian vắng vẻ, hoang sơ với "bờ lau san sát", "sông không có cầu" gợi lên bối cảnh của một thời chiến tranh, gian khó. Thời gian là "trưa hè nắng gắt", một khoảnh khắc khắc nghiệt của thời tiết, càng làm nổi bật sự xuất hiện bất ngờ và mát lành của nhân vật "em":
Em từ đâu lại
Che nghiêng vành nón
Mắt trong vời vợi
Non sông dịu hiền.
- Sự xuất hiện của em: "Em từ đâu lại" - một câu hỏi tu từ thể hiện sự ngỡ ngàng, bất ngờ của chủ thể trữ tình. Em đến như một cơn gió mát lành giữa trưa hè oi ả.
- Hình ảnh của em: Rất đỗi giản dị, mộc mạc và đậm chất Việt Nam. Cử chỉ "che nghiêng vành nón" vừa e ấp, duyên dáng, vừa kín đáo. Đôi "mắt trong vời vợi" không chỉ đẹp mà còn chứa đựng cả sự sâu thẳm, hiền hòa của "non sông dịu hiền". Hình ảnh của em là hiện thân cho vẻ đẹp của quê hương, đất nước.
Cuộc đối thoại ngắn ngủi nhưng đầy ý nghĩa:
Anh vội vã hỏi
Em vội vã đi
Tên em là Giang
Chỉ một lời thì...
Sự "vội vã" được lặp lại, nhấn mạnh tính chất ngắn ngủi, thoáng qua của cuộc gặp gỡ. Trong bối cảnh chiến tranh, mọi thứ đều hối hả, gấp gáp. Lời giới thiệu "Tên em là Giang" thật tự nhiên, và nó ngay lập tức tạo ra một sự liên tưởng thú vị với dòng sông (giang). Tên em và tên sông hòa làm một, để lại một ấn tượng sâu đậm trong lòng người lính.
b. Khổ 4: Lời hẹn ước và khoảnh khắc chia ly
Mai anh về lại
Bến sông quê nhà
Giang ơi, Giang hỡi
Con đò... chờ ta...
Đây là lời hẹn ước của người lính. Lời hẹn không chỉ dành cho cô gái mà còn là lời tự hứa với chính mình, một niềm tin vào ngày trở về. Cách gọi tha thiết "Giang ơi, Giang hỡi" vừa gọi tên em, vừa gọi tên sông, thể hiện một cảm xúc dâng trào. Hình ảnh "con đò" là biểu tượng của sự chờ đợi, của bến đỗ bình yên, của quê hương. Lời hẹn ước này chất chứa bao hy vọng về một tương lai hòa bình, nơi họ có thể gặp lại nhau.
c. Khổ 5, 6: Nỗi nhớ triền miên và sức sống của kí ức
Thời gian trôi đi, chiến tranh kéo dài, và lời hẹn ước vẫn còn dang dở:
Mười năm biền biệt
Nắng mưa gió bụi
Bến sông xưa hết
Con đò... sang ngang...
- Thời gian đằng đẵng: "Mười năm biền biệt" là một khoảng thời gian dài, đủ để làm thay đổi mọi thứ. Cụm từ "nắng mưa gió bụi" gói gọn tất cả những gian khổ, thăng trầm của cuộc đời người lính.
- Sự đổi thay của cảnh vật: "Bến sông xưa hết / Con đò... sang ngang...". Cảnh vật đã thay đổi. "Con đò... sang ngang" là một hình ảnh đa nghĩa. Nó có thể chỉ con đò đã qua sông, không còn chờ đợi. Nó cũng có thể là một ẩn dụ cho sự lỡ làng, cho việc cô gái đã đi lấy chồng, cho duyên phận không thành. Dấu ba chấm (...) tạo ra một khoảng lặng đầy xót xa, tiếc nuối.
Dù mọi thứ đã đổi thay, kí ức về Giang và dòng sông vẫn còn vẹn nguyên, thậm chí còn trở thành một nỗi ám ảnh khôn nguôi:
Chỉ mình anh thôi
Với hai màu tóc
Với dòng sông khóc
Tên em... là... Giang...
- Sự cô đơn của người lính: "Chỉ mình anh thôi" - một sự khẳng định về nỗi cô đơn, lẻ loi trong hiện tại. "Với hai màu tóc" là hình ảnh hoán dụ chỉ sự già đi, sự trải nghiệm, dấu vết của thời gian và chiến tranh.
- Sự bất tử của kí ức: Kí ức không phai mờ. "Dòng sông khóc" là một phép nhân hóa tài tình. Dòng sông không chỉ là cảnh vật vô tri mà mang trong mình nỗi buồn của con người, khóc thương cho một mối tình dang dở. Dòng sông đã trở thành dòng sông kỉ niệm, dòng sông tâm trạng.
- Lời khẳng định cuối cùng: "Tên em... là... Giang...". Câu thơ ngắt nhịp bất thường, kết hợp với dấu ba chấm, như một tiếng nấc nghẹn ngào, một lời khắc cốt ghi tâm. Tên em, tên sông đã hòa vào làm một, trở thành một phần không thể xóa nhòa trong tâm hồn người lính.
III. TRẢ LỜI CÂU HỎI SAU KHI ĐỌC
Câu 1 (trang 70, SGK Ngữ văn 10, tập 2)
Yêu cầu: Xác định chủ thể trữ tình và bối cảnh của tâm trạng (không gian, thời gian) được thể hiện trong bài thơ.
Gợi ý trả lời:
- Chủ thể trữ tình: Là nhân vật "anh", một người lính đã đi qua chiến tranh. Anh xuất hiện trực tiếp qua các đại từ nhân xưng "anh", "ta", "mình". Anh là người mang trong mình dòng hồi tưởng về một kỉ niệm sâu sắc.
- Bối cảnh của tâm trạng:
- Thời gian: Bài thơ là sự đan xen giữa quá khứ và hiện tại. Quá khứ là một "trưa hè nắng gắt" trong những năm tháng chiến tranh, thời điểm diễn ra cuộc gặp gỡ. Hiện tại là "mười năm biền biệt" sau đó, khi người lính đã "hai màu tóc". Sự đối lập về thời gian làm nổi bật sự bền bỉ của kí ức.
- Không gian: Không gian chính là "bến sông" với "bờ lau san sát". Dòng sông vừa là không gian thực của cuộc gặp gỡ, vừa là không gian tâm tưởng, không gian của nỗi nhớ trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
Câu 2 (trang 70, SGK Ngữ văn 10, tập 2)
Yêu cầu: Hình ảnh "em" trong bài thơ được khắc họa qua những chi tiết nào? Hình ảnh đó gợi cho bạn những cảm nhận gì?
Gợi ý trả lời:
- Các chi tiết khắc họa hình ảnh "em":
- Sự xuất hiện: bất ngờ, "em từ đâu lại".
- Dáng vẻ, cử chỉ: "che nghiêng vành nón" - duyên dáng, e ấp.
- Đôi mắt: "mắt trong vời vợi" - trong sáng, sâu thẳm.
- Tên gọi: "tên em là Giang" - giản dị, gợi liên tưởng đến dòng sông.
- Hành động: "vội vã đi" - thoáng qua, nhanh chóng.
- Cảm nhận về hình ảnh "em":
- Em hiện lên với vẻ đẹp trong sáng, dịu dàng, mộc mạc, là hình ảnh tiêu biểu cho người con gái Việt Nam.
- Em không chỉ là một cô gái cụ thể mà còn là biểu tượng cho quê hương, đất nước, cho vẻ đẹp bình dị, thanh bình. Em là nguồn động viên, là lí do để người lính chiến đấu và mong ngày trở về.
- Sự xuất hiện thoáng qua của em càng làm cho kí ức về em trở nên quý giá và đáng trân trọng hơn.
Câu 3 (trang 70, SGK Ngữ văn 10, tập 2)
Yêu cầu: Phân tích vai trò của yếu tố không gian, thời gian trong việc thể hiện tâm trạng của chủ thể trữ tình.
Gợi ý trả lời:
Yếu tố không gian và thời gian đóng vai trò cực kỳ quan trọng, là cái nền để bộc lộ tâm trạng của nhân vật "anh":
- Không gian (bến sông, dòng sông):
- Là nơi bắt đầu và cũng là nơi kết thúc (trong tâm tưởng) của câu chuyện. Dòng sông là nhân chứng cho cuộc gặp gỡ, lời hẹn ước và cả sự chia ly, lỡ làng.
- Ban đầu, dòng sông là cảnh thực. Về sau, nó trở thành dòng sông của tâm trạng, "dòng sông khóc", mang nỗi buồn của con người. Không gian ngoại cảnh đã hòa vào không gian nội tâm.
- Thời gian (quá khứ - hiện tại):
- Sự đối lập giữa cái "vội vã", thoáng chốc của cuộc gặp gỡ trong quá khứ và cái đằng đẵng "mười năm biền biệt" của hiện tại càng tô đậm sự khắc khoải, nuối tiếc của nhân vật.
- Thời gian làm mọi thứ thay đổi ("Bến sông xưa hết", "con đò... sang ngang", tóc anh đã "hai màu"), nhưng không thể xóa nhòa được kí ức. Điều này cho thấy sức sống mãnh liệt của kỉ niệm và tình cảm trong lòng người lính.
Câu 4 (trang 70, SGK Ngữ văn 10, tập 2)
Yêu cầu: Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?
Gợi ý trả lời:
Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là cảm hứng về một kỉ niệm đẹp nhưng buồn và đầy nuối tiếc của tình yêu trong chiến tranh. Đó là sự hòa quyện của nhiều cung bậc cảm xúc:
- Ngỡ ngàng, rung động: Cảm xúc ban đầu khi gặp gỡ cô gái bên sông.
- Hy vọng, mong chờ: Thể hiện qua lời hẹn ước ngày trở về.
- Xót xa, nuối tiếc: Khi nhận ra sự đổi thay của thời gian và sự lỡ làng của duyên phận.
- Da diết, khắc khoải: Nỗi nhớ khôn nguôi về một hình bóng đã trở thành một phần không thể thiếu trong tâm hồn.
Tất cả những cảm xúc đó được bao trùm bởi một nỗi buồn dịu nhẹ, một sự hoài niệm sâu sắc về những gì đã qua, về tuổi trẻ, tình yêu và chiến tranh.
Câu 5 (trang 70, SGK Ngữ văn 10, tập 2)
Yêu cầu: Chỉ ra một biện pháp tu từ trong bài thơ và phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó.
Gợi ý trả lời:
Một trong những biện pháp tu từ đặc sắc nhất là phép nhân hóa trong câu thơ "Với dòng sông khóc".
- Hiệu quả nghệ thuật:
- Biện pháp nhân hóa đã thổi hồn vào sự vật, biến dòng sông vô tri thành một thực thể có cảm xúc, có tâm trạng như con người.
- "Dòng sông khóc" là tiếng khóc của chính lòng người. Dòng sông khóc thương cho mối tình dang dở, cho sự chia ly, cho những mất mát mà chiến tranh gây ra. Tiếng khóc ấy âm thầm, dai dẳng như dòng chảy của nước.
- Phép nhân hóa này khiến cho nỗi buồn của nhân vật trữ tình không còn là nỗi buồn cá nhân mà như lan tỏa, thấm đẫm vào cả không gian, cảnh vật, làm cho cảm xúc của bài thơ trở nên sâu lắng và ám ảnh hơn.
Câu 6 (trang 70, SGK Ngữ văn 10, tập 2)
Yêu cầu: Theo bạn, tác giả muốn gửi gắm thông điệp gì qua bài thơ này?
Gợi ý trả lời:
Qua câu chuyện tình yêu đẹp nhưng dang dở, tác giả Bảo Ninh muốn gửi gắm nhiều thông điệp sâu sắc:
- Ca ngợi vẻ đẹp của tình yêu: Tình yêu trong chiến tranh, dù chỉ là một khoảnh khắc ngắn ngủi, vẫn có sức mạnh diệu kỳ, trở thành điểm tựa tinh thần, thành kí ức đẹp theo người lính suốt cuộc đời.
- Khẳng định sức sống bất diệt của kí ức: Thời gian và chiến tranh có thể tàn phá nhiều thứ, nhưng không thể xóa nhòa được những kỉ niệm đẹp đẽ, những tình cảm chân thành trong trái tim con người.
- Nói lên nỗi mất mát, éo le do chiến tranh gây ra: Bài thơ là một lời nhắc nhở nhẹ nhàng về sự tàn khốc của chiến tranh. Nó không chỉ cướp đi sinh mạng mà còn làm lỡ làng bao mối tình, chia cắt bao duyên phận. Thông điệp phản chiến được thể hiện một cách tinh tế qua nỗi buồn cá nhân.
IV. TỔNG KẾT
1. Về nội dung
Bài thơ "Giang" là lời hồi tưởng về một cuộc gặp gỡ và chia ly ngắn ngủi nhưng đã để lại một dấu ấn không thể phai mờ trong tâm hồn người lính. Tác phẩm thể hiện một cách chân thực và xúc động vẻ đẹp của tình yêu thời chiến, sức sống mãnh liệt của kí ức và cả những nỗi niềm nuối tiếc về những gì đã mất mát.
2. Về nghệ thuật
- Thể thơ 4 chữ ngắn gọn, nhịp điệu linh hoạt, tạo nên một giọng điệu tự nhiên như lời kể chuyện, tâm tình.
- Ngôn ngữ thơ giản dị, trong sáng, hàm súc.
- Hình ảnh thơ gần gũi, mộc mạc nhưng giàu sức gợi (vành nón, con đò, bến sông).
- Sử dụng thành công các biện pháp tu từ như nhân hóa ("dòng sông khóc"), ẩn dụ (con đò sang ngang), câu hỏi tu từ ("Em từ đâu lại"), tạo nên chiều sâu cảm xúc cho bài thơ.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hình tượng dòng sông trong bài thơ "Giang". Dòng sông đã thay đổi như thế nào từ đầu đến cuối bài thơ?
Gợi ý: Phân tích dòng sông ở hai lớp nghĩa: nghĩa thực (bối cảnh gặp gỡ) và nghĩa biểu tượng (biểu tượng cho kí ức, cho tình yêu, cho nỗi buồn). Chỉ ra sự chuyển biến từ một dòng sông ngoại cảnh thành dòng sông tâm trạng.
-
Câu hỏi 2: Tâm trạng của nhân vật trữ tình "anh" được thể hiện qua những cung bậc cảm xúc nào? Phân tích diễn biến tâm trạng đó.
Gợi ý: Bám sát bố cục bài thơ để phân tích diễn biến tâm trạng: ngỡ ngàng, xao xuyến khi gặp gỡ -> hy vọng, hẹn ước khi chia tay -> day dứt, nuối tiếc, khắc khoải trong hiện tại.
-
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày cảm nhận của em về câu thơ cuối: "Tên em... là... Giang...".
Gợi ý: Tập trung phân tích sự đặc biệt của câu thơ về nhịp điệu (ngắt quãng), dấu câu (dấu ba chấm). Nêu bật ý nghĩa của nó: là một lời khẳng định, một tiếng nấc nghẹn ngào, sự khắc cốt ghi tâm của một kỉ niệm không bao giờ phai.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài thơ "Giang" của Bảo Ninh là một viên ngọc quý trong thơ ca hiện đại Việt Nam viết về đề tài chiến tranh. Với ngôn ngữ giản dị, hình ảnh mộc mạc và cảm xúc chân thành, tác phẩm đã tái hiện thành công một kỉ niệm tình yêu đẹp đẽ nhưng cũng đầy nuối tiếc. Bài thơ không chỉ cho chúng ta thấy một góc khác trong tâm hồn người lính - lãng mạn, đa cảm - mà còn gửi gắm thông điệp nhân văn sâu sắc về giá trị của tình yêu, của kí ức và sự tàn khốc của chiến tranh. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu và trân trọng những tác phẩm văn học viết về một thời đạn bom mà hào hùng của dân tộc.