Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Gió thanh lay động cành cô trúc - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Gió thanh lay động cành cô trúc chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi Ngữ văn lớp 10 sách Cánh diều.

A. Giới thiệu chung về bài thơ

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một tác phẩm thơ Nôm đặc sắc trong văn học trung đại Việt Nam: "Gió thanh lay động cành cô trúc". Bài thơ này là một trích đoạn từ kiệt tác "Truyện Kiều" của đại thi hào Nguyễn Du, nằm trong phần "Kiều ở lầu Ngưng Bích". Đoạn thơ không chỉ thể hiện tài năng miêu tả thiên nhiên và nội tâm nhân vật bậc thầy của Nguyễn Du mà còn mở ra một không gian nghệ thuật đầy ý nghĩa. Việc soạn bài này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức về tác phẩm, rèn luyện kỹ năng phân tích thơ trữ tình và cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của ngôn ngữ văn học dân tộc.

B. Hướng dẫn đọc hiểu văn bản

I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

1. Tác giả Nguyễn Du

Nguyễn Du (1765-1820), tên tự là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, quê ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Ông sinh ra trong một gia đình quý tộc, có truyền thống khoa bảng và văn học. Cuộc đời ông trải qua nhiều biến động của lịch sử, từ cuối thời Lê - Trịnh đến triều đại Tây Sơn và nhà Nguyễn. Chính những trải nghiệm sâu sắc này đã hun đúc nên một tâm hồn nghệ sĩ vĩ đại, một trái tim nhân đạo bao la. Nguyễn Du được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới và là đại thi hào của dân tộc Việt Nam. Các tác phẩm chính của ông bao gồm: Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục (chữ Hán) và đặc biệt là kiệt tác Đoạn trường tân thanh (thường gọi là Truyện Kiều) bằng chữ Nôm.

2. Vị trí và bối cảnh đoạn trích

Đoạn thơ "Gió thanh lay động cành cô trúc" gồm bốn câu thơ lục bát (từ câu 2279 đến câu 2282) trong "Truyện Kiều". Đoạn thơ này nằm trong trường đoạn Kiều ở lầu Ngưng Bích (lần thứ hai). Sau khi thoát khỏi nhà Hoạn Thư, Kiều nương nhờ cửa Phật tại Quan Âm các. Nhưng Hoạn Thư không buông tha, sai người đến đốt chùa. Vãi Giác Duyên cứu Kiều và gửi nàng cho Bạc Bà. Bạc Bà lại là kẻ buôn người, lừa bán Kiều vào lầu xanh của Tú Bà lần thứ hai tại Châu Thai. Tại đây, Kiều gặp lại người quen cũ là Sở Khanh. Đoạn thơ miêu tả cảnh Kiều và Sở Khanh chuẩn bị cùng nhau trốn khỏi lầu xanh.

3. Bố cục

Bài thơ (đoạn trích) có thể chia làm 2 phần:

  • Hai câu đầu: Cảnh thiên nhiên dưới ánh trăng và sự xuất hiện của Sở Khanh.
  • Hai câu sau: Hành động và tâm thế của Kiều và Sở Khanh khi chuẩn bị trốn đi.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Hai câu thơ đầu: Bức tranh thiên nhiên và sự xuất hiện của nhân vật

Gió thanh lay động cành cô trúc,
Trăng bạc ghé xem người viễn du.

Hai câu thơ mở đầu đã vẽ nên một không gian đêm khuya vừa thơ mộng, vừa tĩnh lặng nhưng cũng ẩn chứa nhiều tâm sự.

  • Cảnh vật: Tác giả sử dụng những hình ảnh chọn lọc, giàu sức gợi. "Gió thanh" là làn gió mát nhẹ, trong trẻo của đêm khuya. "Cành cô trúc" là cành trúc đơn lẻ, gợi sự mảnh mai, cô đơn. Ngọn gió nhẹ chỉ đủ sức "lay động" cành trúc, tạo nên một chuyển động rất tinh tế. Hình ảnh "cành cô trúc" vừa là tả thực, vừa mang ý nghĩa ẩn dụ cho thân phận lẻ loi, đơn độc của Thúy Kiều giữa chốn lầu xanh ô trọc.
  • Ánh trăng: Hình ảnh "trăng bạc" không chỉ soi sáng không gian mà còn được nhân hóa như một chủ thể có tâm hồn. Trăng không chỉ chiếu rọi mà còn "ghé xem". Hành động này thể hiện sự tò mò, quan tâm, dõi theo bước chân của "người viễn du". "Trăng bạc" vừa gợi màu sắc của ánh trăng đêm, vừa có thể ngầm chỉ sự bạc bẽo của tình đời.
  • Con người: Nhân vật được nhắc đến là "người viễn du" - người đi xa. Cụm từ này chỉ Sở Khanh, một kẻ giang hồ, nay đây mai đó. Cách gọi này vừa khách quan, vừa hé lộ bản chất phiêu bạt, không ổn định của nhân vật.

Tiểu kết: Bức tranh thiên nhiên được Nguyễn Du khắc họa mang đậm bút pháp tả cảnh ngụ tình. Cảnh đêm thanh vắng, có gió, có trăng, có trúc, tất cả đều hòa quyện, làm nền cho cuộc gặp gỡ và trốn chạy sắp diễn ra. Không gian nghệ thuật này dự báo một sự kiện quan trọng nhưng cũng đầy bất trắc.

2. Hai câu thơ sau: Hành động và tâm thế của các nhân vật

Nhẹ tay bẻ khóa tình nhân,
Nhanh chân rảo bước phù vân ai ngờ!

Nếu hai câu đầu tập trung vào không gian, thì hai câu sau chuyển sang miêu tả hành động và tâm trạng của con người.

  • Hành động của Sở Khanh: "Nhẹ tay bẻ khóa tình nhân". Cụm từ này có thể hiểu theo hai lớp nghĩa:
    • Nghĩa đen: Sở Khanh nhẹ nhàng, khéo léo bẻ chiếc khóa để giải thoát cho Kiều. Hành động này cho thấy sự chuyên nghiệp, thành thạo của một tay "anh hùng" rởm.
    • Nghĩa bóng: "Khóa tình nhân" còn có thể là chiếc khóa của duyên phận, của sự ràng buộc. Hành động "bẻ khóa" của Sở Khanh mang dáng dấp của một người hùng đến cứu vớt mỹ nhân. Tuy nhiên, chữ "nhẹ tay" lại phảng phất một sự dễ dàng, có phần coi nhẹ, báo hiệu một sự giả dối.
  • Hành động của Kiều: "Nhanh chân rảo bước". Hành động này thể hiện sự vội vã, khẩn trương, mong muốn thoát khỏi cảnh tù đày ở lầu xanh của Kiều. Nàng đặt tất cả niềm tin và hy vọng vào cuộc đào thoát này, vào người đàn ông đi cùng mình.
  • Lời bình của tác giả: "phù vân ai ngờ!". Đây là lời bình mang tính triết lý sâu sắc của Nguyễn Du, cũng là lời báo trước cho số phận của Kiều. "Phù vân" (mây nổi) là hình ảnh ẩn dụ cho những thứ chóng tan, hư ảo, không bền vững. Cuộc đào thoát mà Kiều đang hết lòng tin tưởng thực chất chỉ là một màn kịch, một cái bẫy. Niềm hy vọng của nàng rồi sẽ tan như mây khói. Từ "ai ngờ!" thể hiện sự xót xa, thương cảm của tác giả trước số phận éo le của nhân vật.

Tiểu kết: Hai câu thơ cuối đã lột tả được tâm thế trái ngược của hai nhân vật. Một bên là Sở Khanh với hành động có vẻ nghĩa hiệp nhưng thực chất là lừa lọc. Một bên là Thúy Kiều với niềm hy vọng trong sáng nhưng lại sắp rơi vào bi kịch mới. Lời bình của tác giả ở cuối đoạn thơ đã đẩy cảm xúc lên cao, thể hiện tấm lòng nhân đạo và cái nhìn thấu suốt cuộc đời của Nguyễn Du.

III. Tổng kết về nghệ thuật và nội dung

1. Đặc sắc nghệ thuật

  • Ngôn ngữ thơ: Nguyễn Du sử dụng ngôn ngữ thơ Nôm đạt đến trình độ điêu luyện. Từ ngữ chọn lọc, giàu hình ảnh và sức biểu cảm (gió thanh, cành cô trúc, trăng bạc, phù vân).
  • Bút pháp tả cảnh ngụ tình: Cảnh vật thiên nhiên không chỉ là phông nền mà còn hòa quyện, tương giao với tâm trạng con người. Cành trúc cô đơn ứng với thân phận Kiều, ánh trăng vừa chứng kiến vừa như dự báo.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Chỉ qua vài nét chấm phá, chân dung và bản chất của Sở Khanh (giả dối, lừa lọc) và Thúy Kiều (ngây thơ, khao khát tự do) đã hiện lên rõ nét.
  • Sử dụng từ ngữ đa nghĩa: Các cụm từ như "khóa tình nhân", "trăng bạc" đều mang nhiều lớp nghĩa, làm cho ý thơ trở nên sâu sắc, hàm súc.

2. Ý nghĩa nội dung

Đoạn thơ "Gió thanh lay động cành cô trúc" có ý nghĩa sâu sắc:

  1. Tố cáo xã hội phong kiến: Đoạn thơ gián tiếp tố cáo xã hội thối nát đã đẩy người phụ nữ lương thiện như Kiều vào hết bi kịch này đến bi kịch khác, khiến nàng phải cả tin vào một kẻ lừa lọc như Sở Khanh để tìm đường thoát thân.
  2. Thể hiện giá trị nhân đạo: Nguyễn Du bày tỏ sự xót thương, đồng cảm sâu sắc với số phận bi kịch của Thúy Kiều. Lời bình "phù vân ai ngờ!" chính là tiếng thở dài đầy ai oán của tác giả trước cuộc đời dâu bể.
  3. Bộc lộ tài năng của Nguyễn Du: Đoạn trích là một minh chứng cho tài năng bậc thầy của Nguyễn Du trong việc miêu tả thiên nhiên, khắc họa nội tâm nhân vật và sử dụng ngôn ngữ thơ ca.

C. Hướng dẫn trả lời câu hỏi cuối bài

Dưới đây là gợi ý trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa Ngữ văn 10, bộ Cánh diều. Các em hãy đọc kỹ và tự hoàn thiện câu trả lời của mình nhé.

Câu 1 (Trang 74, SGK Ngữ văn 10, tập 1):

Yêu cầu: Phân tích hai câu thơ đầu để thấy được sự hòa hợp giữa cảnh và người trong đêm. Chú ý các từ ngữ "gió thanh", "cành cô trúc", "trăng bạc", "người viễn du".

Hướng dẫn trả lời:

  • Phân tích cảnh:
    • Gió thanh: Làn gió nhẹ, trong lành của đêm khuya, tạo cảm giác yên tĩnh, thanh vắng.
    • Cành cô trúc: Cành trúc đơn độc, mảnh mai. Hình ảnh này gợi sự cô đơn, lẻ loi, tương ứng với thân phận của Kiều đang bị giam lỏng.
    • Trăng bạc: Ánh trăng sáng nhưng có sắc lạnh, có thể gợi sự bạc bẽo của tình đời. Trăng được nhân hóa "ghé xem", như một chứng nhân cho cuộc đào thoát, vừa tò mò vừa như ái ngại.
  • Phân tích người:
    • Người viễn du: Chỉ Sở Khanh, một kẻ sống lang bạt, giang hồ. Cách gọi này tạo sự xa cách, hé lộ bản chất không đáng tin cậy.
  • Sự hòa hợp: Cảnh và người hòa hợp một cách tinh tế. Không gian thanh vắng, tĩnh lặng làm nổi bật hành động lén lút của con người. Cành trúc cô đơn tương ứng với Kiều, còn "người viễn du" là kẻ ngoại cuộc, đến rồi đi. Ánh trăng chứng kiến tất cả, báo hiệu một điều gì đó không chắc chắn, mong manh.

Câu 2 (Trang 74, SGK Ngữ văn 10, tập 1):

Yêu cầu: Em hiểu hai câu thơ cuối như thế nào? Lời bình "phù vân ai ngờ!" có ý nghĩa gì?

Hướng dẫn trả lời:

  • Phân tích hai câu cuối:
    • "Nhẹ tay bẻ khóa tình nhân": Vừa tả thực hành động bẻ khóa của Sở Khanh, vừa ngụ ý về sự giả dối, lừa lọc trong cái vỏ bọc "anh hùng cứu mỹ nhân". Hành động "nhẹ tay" cho thấy sự thành thạo nhưng cũng phảng phất sự coi thường, rẻ rúng.
    • "Nhanh chân rảo bước": Tả hành động vội vã, khẩn trương của Kiều. Nàng bước đi với tất cả niềm hy vọng thoát khỏi chốn bùn nhơ.
  • Ý nghĩa lời bình "phù vân ai ngờ!":
    • Đây là lời bình luận, trữ tình ngoại đề của tác giả, thể hiện cái nhìn thấu suốt của người kể chuyện.
    • "Phù vân" (mây nổi) là hình ảnh chỉ những thứ hư ảo, chóng tan, không có thật.
    • Lời bình này báo trước kết quả bi thảm của cuộc đào thoát. Niềm hy vọng của Kiều chỉ là ảo mộng, nàng không ngờ rằng mình đang rơi vào một cái bẫy khác còn cay đắng hơn.
    • Qua đó, tác giả thể hiện sự xót thương vô hạn cho số phận của Kiều và sự phẫn nộ trước những thế lực tàn bạo trong xã hội.

Câu 3 (Trang 74, SGK Ngữ văn 10, tập 1):

Yêu cầu: Nhận xét về nghệ thuật tả cảnh, tả người và vai trò của người kể chuyện trong bốn câu thơ.

Hướng dẫn trả lời:

  • Nghệ thuật tả cảnh: Bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc. Cảnh vật (gió, trăng, trúc) không chỉ làm nền mà còn mang tâm trạng, dự báo số phận nhân vật. Cảnh và tình hòa quyện làm một.
  • Nghệ thuật tả người: Tả qua hành động để bộc lộ tính cách. Hành động "nhẹ tay bẻ khóa" của Sở Khanh và "nhanh chân rảo bước" của Kiều đã cho thấy tâm thế trái ngược của hai người. Ngôn ngữ hàm súc, giàu sức gợi.
  • Vai trò của người kể chuyện: Người kể chuyện không đứng ngoài cuộc mà nhập thân vào tác phẩm. Người kể chuyện vừa kể lại sự việc, vừa đưa ra lời bình luận sắc sảo ("phù vân ai ngờ!") để định hướng cảm xúc của người đọc, thể hiện thái độ thương cảm, xót xa cho nhân vật. Điều này cho thấy rõ tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du.

D. Kết luận và tổng kết

Qua đoạn thơ "Gió thanh lay động cành cô trúc", chúng ta đã thấy được tài năng nghệ thuật bậc thầy và tấm lòng nhân đạo bao la của đại thi hào Nguyễn Du. Chỉ với bốn câu thơ lục bát, tác giả đã dựng nên một khung cảnh đêm khuya đầy ám ảnh, khắc họa thành công tâm thế của hai nhân vật và dự báo trước bi kịch sắp xảy đến với Thúy Kiều. Bài học không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về một đoạn trong kiệt tác "Truyện Kiều" mà còn bồi đắp tình yêu với văn học cổ điển dân tộc. Các em hãy đọc lại toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều" để có cái nhìn toàn diện hơn về giá trị của tác phẩm cũng như số phận của nàng Kiều nhé!

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Gió thanh lay động cành cô trúc phân tích thơ Nguyễn Du
Preview

Đang tải...