A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11! Kỹ năng nói trước đám đông, đặc biệt là giới thiệu và phân tích một tác phẩm văn học, là một trong những kỹ năng quan trọng không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong cuộc sống. Bài học hôm nay sẽ hướng dẫn các em cách chuẩn bị và trình bày một bài nói hoàn chỉnh, hấp dẫn về một tác phẩm văn học mình yêu thích. Thông qua bài học này, các em sẽ nắm vững các bước từ việc lựa chọn tác phẩm, tìm ý, lập dàn ý cho đến việc rèn luyện cách trình bày lôi cuốn, tự tin. Mục tiêu cuối cùng là giúp các em biến một bài nói học thuật trở nên sinh động, dễ tiếp cận và để lại ấn tượng sâu sắc cho người nghe, qua đó thể hiện được tình yêu và sự am hiểu của mình đối với văn chương.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói chi tiết
Để có một bài nói thành công, khâu chuẩn bị đóng vai trò quyết định. Một sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp em tự tin, kiểm soát tốt nội dung và truyền tải thông điệp một cách hiệu quả nhất.
1.1. Bước 1: Lựa chọn tác phẩm và xác định mục đích nói
a. Lựa chọn tác phẩm
Đây là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng. Một tác phẩm mà em thực sự yêu thích và am hiểu sẽ là nguồn cảm hứng bất tận.
- Ưu tiên sở thích cá nhân: Hãy chọn một truyện ngắn, một bài thơ, một cuốn tiểu thuyết hay một vở kịch đã để lại trong em nhiều suy ngẫm và cảm xúc. Khi em có đam mê với tác phẩm, bài nói của em sẽ có hồn và sức thuyết phục hơn.
- Phù hợp với đối tượng và thời gian: Tác phẩm nên quen thuộc hoặc có thể giới thiệu một cách dễ hiểu cho bạn bè và thầy cô. Đồng thời, hãy cân nhắc độ dài và sự phức tạp của tác phẩm để phù hợp với thời lượng cho phép của bài nói.
b. Xác định mục đích và đối tượng
- Mục đích: Em muốn đạt được điều gì qua bài nói này? Có thể là: cung cấp thông tin về tác phẩm, thuyết phục người nghe về một giá trị đặc sắc của tác phẩm, hay khơi gợi ở họ sự hứng thú để tìm đọc. Mục đích rõ ràng sẽ định hướng cho toàn bộ nội dung bài nói.
- Đối tượng: Người nghe là ai? Thầy cô, bạn bè trong lớp. Điều này giúp em lựa chọn ngôn ngữ, giọng điệu và cách trình bày phù hợp. Với bạn bè, em có thể dùng lối nói gần gũi, trẻ trung hơn nhưng vẫn cần đảm bảo tính trang trọng, nghiêm túc của một bài trình bày học thuật.
1.2. Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết
Dàn ý là bộ xương của bài nói. Một dàn ý logic, chặt chẽ sẽ giúp em trình bày mạch lạc, không bỏ sót ý quan trọng.
a. Mở bài (Khoảng 10% thời lượng)
Mục tiêu: Thu hút sự chú ý của người nghe, giới thiệu trực tiếp tác phẩm và tác giả, nêu vấn đề chính sẽ trình bày.
- Tạo sự thu hút (Dẫn dắt): Bắt đầu bằng một câu hỏi gợi mở, một trích dẫn ấn tượng từ tác phẩm, một câu chuyện ngắn liên quan, hoặc một số liệu thống kê thú vị. Ví dụ: "Đã bao giờ bạn tự hỏi, điều gì sẽ xảy ra khi một con người bị xã hội tước đoạt đi quyền được làm người lương thiện chưa?"
- Giới thiệu tác phẩm: Nêu rõ tên tác phẩm, tác giả. Ví dụ: "Câu hỏi đó đã được nhà văn Nam Cao trả lời một cách đau đớn và sâu sắc qua kiệt tác truyện ngắn 'Chí Phèo'."
- Nêu vấn đề chính: Giới thiệu ngắn gọn nội dung chính em sẽ tập trung phân tích. Ví dụ: "Hôm nay, tôi muốn cùng các bạn khám phá bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của Chí Phèo và giá trị nhân đạo lớn lao mà tác phẩm mang lại."
b. Thân bài (Khoảng 80% thời lượng)
Mục tiêu: Trình bày các luận điểm chính một cách logic, có dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm.
Cấu trúc thân bài có thể được tổ chức như sau:
- Giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm:
- Tác giả: Vài nét chính về cuộc đời, sự nghiệp, phong cách sáng tác có ảnh hưởng đến tác phẩm.
- Hoàn cảnh ra đời: Tác phẩm được viết vào thời gian nào, trong bối cảnh xã hội, lịch sử ra sao? Điều này giúp người nghe hiểu sâu hơn về ý nghĩa của tác phẩm.
- Phân tích giá trị nội dung:
- Chủ đề, tư tưởng: Tác phẩm đề cập đến vấn đề gì? (Tình yêu, chiến tranh, số phận con người, phê phán xã hội...).
- Cốt truyện chính: Tóm tắt ngắn gọn các sự kiện chính nếu là truyện hoặc tiểu thuyết.
- Phân tích nhân vật: Tập trung vào nhân vật chính hoặc các nhân vật tiêu biểu. Phân tích ngoại hình, nội tâm, hành động, số phận của họ.
- Dẫn chứng: Trích dẫn các chi tiết, câu văn, hình ảnh tiêu biểu từ tác phẩm để minh họa cho luận điểm của mình.
- Phân tích giá trị nghệ thuật:
- Thể loại: Tác phẩm thuộc thể loại gì (thơ trữ tình, truyện ngắn hiện thực, tiểu thuyết lãng mạn...)?
- Nghệ thuật đặc sắc: Chỉ ra những nét độc đáo về nghệ thuật như: cách xây dựng tình huống truyện, nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật, ngôn ngữ, giọng điệu, các biện pháp tu từ...
- Tác dụng: Phân tích xem những yếu tố nghệ thuật đó đã góp phần thể hiện thành công nội dung, tư tưởng của tác phẩm như thế nào.
- Đánh giá và liên hệ:
- Đánh giá chung: Khẳng định lại giá trị, ý nghĩa và sức sống của tác phẩm. Nó có đóng góp gì cho nền văn học?
- Liên hệ bản thân/thực tế: Tác phẩm gợi cho em suy nghĩ gì về cuộc sống, về con người hôm nay? Bài học em rút ra là gì?
c. Kết bài (Khoảng 10% thời lượng)
Mục tiêu: Tóm tắt lại những điểm chính, khẳng định giá trị của tác phẩm và để lại ấn tượng cuối cùng cho người nghe.
- Tóm tắt: Nhắc lại một cách ngắn gọn các luận điểm chính đã trình bày ở thân bài.
- Khẳng định: Nhấn mạnh lại một lần nữa giá trị cốt lõi hoặc thông điệp quan trọng nhất của tác phẩm.
- Tạo dư âm: Kết thúc bằng một câu nói ý nghĩa, một lời kêu gọi hành động (ví dụ: kêu gọi tìm đọc tác phẩm), hoặc một câu hỏi mở để người nghe tiếp tục suy ngẫm.
1.3. Bước 3: Thu thập tư liệu và luyện tập
Sau khi có dàn ý, em cần làm giàu cho bài nói của mình bằng tư liệu và thực hành.
- Thu thập tư liệu: Đọc kỹ lại tác phẩm, đánh dấu các chi tiết, trích dẫn đắt giá. Tìm đọc thêm các bài phân tích, bình luận của các nhà phê bình uy tín để có cái nhìn đa chiều (nhưng phải biến nó thành kiến thức của mình, tránh sao chép).
- Viết ra bài nói: Dựa vào dàn ý, hãy viết ra toàn bộ nội dung bài nói. Điều này giúp em kiểm soát từ ngữ và thời gian tốt hơn. Tuy nhiên, khi nói, hãy cố gắng không đọc nguyên văn.
- Luyện tập: Đây là bước không thể thiếu. Hãy luyện tập một mình trước gương, ghi âm lại để nghe, hoặc trình bày thử cho bạn bè, người thân nghe và góp ý. Việc luyện tập giúp em tự tin, nói năng lưu loát và điều chỉnh được ngôn ngữ cơ thể.
2. Kỹ năng trình bày bài nói hấp dẫn
Nội dung hay cần một hình thức trình bày tốt. Dưới đây là những kỹ năng giúp bài nói của em trở nên sinh động và cuốn hút hơn.
2.1. Yếu tố ngôn ngữ và phi ngôn ngữ
a. Ngôn ngữ nói
- Từ ngữ: Sử dụng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh, biểu cảm. Tránh dùng từ sáo rỗng, khó hiểu.
- Giọng điệu: Thay đổi cao độ, âm lượng, tốc độ nói để tạo sự nhấn nhá, phù hợp với cảm xúc của từng phần. Ví dụ, khi nói về bi kịch của nhân vật, giọng có thể trầm xuống, chậm lại; khi nói về giá trị nhân đạo, giọng có thể ấm áp, tha thiết hơn.
- Ngắt nghỉ: Dừng lại một vài giây trước hoặc sau một ý quan trọng để tạo điểm nhấn và cho người nghe thời gian suy ngẫm.
b. Yếu tố phi ngôn ngữ
- Nét mặt và ánh mắt: Biểu cảm trên khuôn mặt phải phù hợp với nội dung đang nói. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả (nhìn vào nhiều người khác nhau, không chỉ nhìn thầy cô) để tạo sự kết nối.
- Cử chỉ và điệu bộ: Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên. Ví dụ, mở rộng tay khi nói về những giá trị lớn lao. Tránh các hành động thừa như gãi đầu, khoanh tay trước ngực.
- Tư thế: Đứng thẳng, tự tin nhưng không quá cứng nhắc. Có thể di chuyển nhẹ nhàng giữa các vị trí để thay đổi không khí và thu hút sự chú ý.
2.2. Tương tác với người nghe
Đừng biến bài nói thành một bài độc thoại. Hãy kéo người nghe vào bài trình bày của mình.
- Đặt câu hỏi: Thỉnh thoảng đặt những câu hỏi tu từ (không cần trả lời) hoặc câu hỏi tương tác để kích thích sự suy nghĩ của khán giả.
- Sử dụng đại từ nhân xưng: Dùng các từ như "chúng ta", "các bạn" để tạo cảm giác gần gũi, rằng đây là một cuộc trao đổi chứ không phải bài giảng một chiều.
2.3. Sử dụng phương tiện hỗ trợ (nếu có)
Nếu được phép, các phương tiện như slide trình chiếu (PowerPoint, Canva), tranh ảnh, video ngắn có thể làm bài nói sinh động hơn.
- Nguyên tắc: Slide chỉ để hỗ trợ, không phải để đọc. Mỗi slide chỉ nên chứa vài gạch đầu dòng từ khóa, hình ảnh minh họa hoặc trích dẫn ngắn.
- Thiết kế: Đơn giản, rõ ràng, dễ đọc. Sử dụng font chữ, màu sắc nhất quán. Hình ảnh phải chất lượng cao và liên quan trực tiếp đến nội dung.
3. Bài nói tham khảo: Giới thiệu truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao
Dưới đây là một bài nói mẫu hoàn chỉnh dựa trên cấu trúc đã hướng dẫn, các em có thể tham khảo về cách triển khai ý và sử dụng ngôn từ.
3.1. Phần mở bài
(Bước lên bục, nhìn bao quát lớp, dừng lại một chút rồi bắt đầu với giọng trầm, gợi suy tư)
"Kính thưa cô và các bạn! Đã bao giờ chúng ta tự hỏi, giữa ranh giới của 'con người' và 'con quỷ', điều gì đã đẩy một con người lương thiện trượt dài trên con đường tha hóa? Và liệu rằng, khi đã bị xã hội ruồng bỏ, khát vọng được trở về làm người có còn là một điều xa xỉ? Câu hỏi nhức nhối ấy đã được nhà văn hiện thực xuất sắc Nam Cao trả lời một cách đầy đau đớn và ám ảnh qua kiệt tác truyện ngắn 'Chí Phèo'. Hôm nay, em xin được cùng cô và các bạn đi sâu vào tác phẩm để thấu hiểu bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người của nhân vật Chí Phèo, qua đó cảm nhận giá trị nhân đạo lớn lao mà Nam Cao đã gửi gắm."
3.2. Phần thân bài
"Trước hết, để hiểu được tấn bi kịch của Chí Phèo, chúng ta cần nhìn vào bối cảnh ra đời của tác phẩm. Truyện ngắn được sáng tác năm 1941, giai đoạn xã hội Việt Nam đang chìm trong khủng hoảng sâu sắc dưới ách thống trị của thực dân phong kiến. Cái đói, cái nghèo và sự áp bức đã bóp nghẹt cuộc sống và nhân phẩm của người nông dân. Giữa bối cảnh đen tối ấy, Nam Cao đã dựng nên một làng Vũ Đại thu nhỏ với đầy đủ những mâu thuẫn giai cấp gay gắt, nơi Chí Phèo cất lên tiếng kêu cứu tuyệt vọng của mình.
a. Bi kịch bị tha hóa và cự tuyệt quyền làm người
Nhân vật trung tâm của chúng ta, Chí Phèo, vốn không phải sinh ra đã là một con quỷ. Nam Cao đã cho chúng ta thấy một anh canh điền hiền lành, khỏe mạnh, có lòng tự trọng và từng mơ về một hạnh phúc giản dị. Nhưng chính cái nhà tù của thực dân và sự ghen tuông vô cớ của Bá Kiến đã đẩy anh vào con đường lưu manh hóa. Bảy, tám năm sau, Chí trở về làng trong một bộ dạng hoàn toàn khác: 'cái đầu thì trọc lốc, cái răng cạo trắng hớn, cái mặt thì đen mà rất cơng cơng, hai mắt gườm gườm'. Hắn trở thành con quỷ dữ của làng Vũ Đại, sống bằng nghề rạch mặt ăn vạ.
Tưởng chừng cuộc đời Chí sẽ mãi chìm trong men rượu và tội lỗi, nhưng sự xuất hiện của Thị Nở với bát cháo hành ấm nóng tình người đã thức tỉnh phần 'người' vốn ngủ quên trong Chí. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, Chí Phèo tỉnh táo, hắn nghe thấy những âm thanh của cuộc sống đời thường, và quan trọng hơn, hắn khao khát được làm hòa với mọi người, khao khát một mái ấm gia đình. Nhưng chính xã hội, mà đại diện là bà cô Thị Nở với định kiến giai cấp cay nghiệt, đã dập tắt tia hy vọng cuối cùng ấy. Lời từ chối của Thị Nở như một nhát dao đâm thẳng vào ước mơ hoàn lương của Chí. Khi cánh cửa trở về làm người đã đóng sập, Chí Phèo rơi vào tuyệt vọng tột cùng. Hắn xách dao đến nhà Bá Kiến, không phải để xin tiền, mà để đòi một thứ lớn hơn: 'Tao muốn làm người lương thiện! Ai cho tao lương thiện?'. Câu hỏi ấy là tiếng kêu gào uất nghẹn, là lời tố cáo đanh thép xã hội phi nhân tính đã giết chết một con người. Và rồi, Chí đã tự kết liễu đời mình, đó là cách duy nhất để chấm dứt kiếp sống của một con quỷ, để bảo toàn khát vọng làm người còn sót lại.
b. Giá trị nhân đạo và đặc sắc nghệ thuật
Qua bi kịch của Chí Phèo, Nam Cao đã thể hiện một giá trị nhân đạo vô cùng sâu sắc. Ông không chỉ vạch trần xã hội tàn bạo đã hủy hoại con người, mà còn phát hiện và trân trọng bản chất lương thiện ẩn sâu trong những con người bị coi là cặn bã. Tình yêu thương, sự quan tâm, dù nhỏ bé như bát cháo hành, cũng có sức mạnh cảm hóa diệu kỳ. Bên cạnh đó, tác phẩm còn là một thành công rực rỡ về mặt nghệ thuật. Nam Cao đã chứng tỏ tài năng bậc thầy trong việc xây dựng nhân vật điển hình, miêu tả tâm lý sắc sảo, sử dụng ngôn ngữ sống động, gần với lời ăn tiếng nói của quần chúng và một kết cấu truyện độc đáo, phi tuyến tính."
3.3. Phần kết bài
(Giọng nói chậm lại, tình cảm và lắng đọng)
"Tóm lại, qua bi kịch của Chí Phèo, Nam Cao đã vẽ nên một bức tranh chân thực và đau xót về số phận người nông dân trước Cách mạng, đồng thời cất lên tiếng nói nhân đạo đầy mạnh mẽ. Tác phẩm không chỉ là lời tố cáo xã hội mà còn là lời khẳng định niềm tin vào bản chất tốt đẹp của con người. 'Chí Phèo' đã chết, nhưng tiếng kêu 'Ai cho tao lương thiện?' sẽ còn vang vọng mãi, nhắc nhở chúng ta về trách nhiệm xây dựng một xã hội nhân văn, nơi không ai bị đẩy đến đường cùng và mọi khát vọng lương thiện đều được trân trọng. Em xin chân thành cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe."
4. Hướng dẫn trả lời câu hỏi sách giáo khoa (Trang 26)
Phần này sẽ gợi ý các em cách tiếp cận và thực hiện các yêu cầu trong sách giáo khoa.
a. Chuẩn bị
- Nội dung giới thiệu: Phần này chính là việc các em thực hiện các bước 1 và 2 đã hướng dẫn ở trên: lựa chọn tác phẩm, xác định mục đích, tìm ý và lập dàn ý chi tiết. Hãy chắc chắn dàn ý của em có đủ 3 phần Mở bài - Thân bài - Kết bài với các luận điểm rõ ràng.
- Phương tiện hỗ trợ: Nếu em định dùng slide, hãy bắt đầu thiết kế ngay sau khi có dàn ý. Nhớ nguyên tắc: đơn giản, tập trung vào từ khóa và hình ảnh. Đừng chép cả đoạn văn lên slide.
- Tập luyện: Hãy dành ít nhất 1-2 buổi để tập luyện. Em có thể nhờ một người bạn đóng vai khán giả và cho nhận xét. Chú ý bấm giờ để đảm bảo bài nói không quá dài hoặc quá ngắn.
b. Trình bày bài nói
- Yêu cầu: Sách giáo khoa yêu cầu trình bày rõ ràng các thông tin cơ bản, nội dung chính, những nét đặc sắc về nghệ thuật và ý nghĩa của tác phẩm. Điều này hoàn toàn khớp với dàn ý thân bài mà chúng ta đã xây dựng.
- Lưu ý: Khi trình bày, hãy cố gắng thoát ly khỏi văn bản đã viết sẵn. Hãy dùng dàn ý như một bản đồ chỉ đường, còn lời lẽ, cảm xúc phải xuất phát tự nhiên từ em. Hãy kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời nói, ánh mắt, cử chỉ để tạo nên một bài trình bày sống động.
c. Trao đổi, thảo luận
- Lắng nghe và ghi chép: Khi các bạn khác trình bày, hãy lắng nghe một cách tích cực và ghi lại những điểm em thấy thú vị hoặc những câu hỏi em muốn đặt ra.
- Góp ý và đặt câu hỏi: Khi nhận xét bài của bạn, hãy góp ý một cách xây dựng. Bắt đầu bằng việc khen ngợi những điểm bạn làm tốt (ví dụ: "Mình rất ấn tượng với cách bạn mở đầu bài nói..."), sau đó mới đưa ra góp ý (ví dụ: "Tuy nhiên, mình nghĩ nếu bạn phân tích thêm về... thì sẽ sâu sắc hơn."). Câu hỏi nên tập trung vào việc làm rõ nội dung hoặc đào sâu vấn đề.
- Phản hồi câu hỏi: Khi nhận được câu hỏi, hãy bình tĩnh, cảm ơn người hỏi và trả lời một cách thẳng thắn, dựa trên sự hiểu biết của mình. Nếu không chắc chắn, em có thể nói: "Đây là một câu hỏi rất hay, theo suy nghĩ của mình thì..." hoặc "Mình sẽ tìm hiểu thêm về vấn đề này".
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kỹ năng vừa học, các em hãy thử thực hành với các đề bài sau:
-
Đề 1: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói giới thiệu về bài thơ "Tây Tiến" của nhà thơ Quang Dũng. Trong đó, hãy tập trung làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn và bi tráng của hình tượng người lính.
Gợi ý: Cần xác định các luận điểm về vẻ đẹp thiên nhiên Tây Bắc hùng vĩ, thơ mộng; vẻ đẹp tâm hồn hào hoa, lãng mạn của người lính; và sự hy sinh bi tráng của họ. Tìm các dẫn chứng thơ đặc sắc để minh họa.
-
Đề 2: Nếu phải giới thiệu về tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, bạn sẽ sử dụng những chi tiết, hình ảnh nào để làm nổi bật giá trị nhân đạo và niềm tin vào sự sống của tác giả?
Gợi ý: Tập trung vào các chi tiết: hành động "nhặt" vợ của Tràng, hình ảnh nồi cháo cám trong bữa cơm ngày đói, hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng... Phân tích ý nghĩa của các chi tiết này trong việc thể hiện khát vọng sống và tình người.
-
Đề 3: Viết một đoạn mở bài (khoảng 150 từ) thật hấp dẫn và một đoạn kết bài tạo dư âm sâu sắc cho bài nói giới thiệu về "Truyện Kiều" của Nguyễn Du.
Gợi ý: Mở bài có thể bắt đầu bằng một câu thơ nổi tiếng trong Truyện Kiều hoặc một câu hỏi về số phận con người. Kết bài cần khẳng định tầm vóc vĩ đại của tác phẩm và giá trị nhân văn trường tồn của nó.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để thực hiện một bài nói giới thiệu về tác phẩm văn học. Các bước cốt lõi bao gồm: lựa chọn tác phẩm, xây dựng một dàn ý chặt chẽ, chuẩn bị nội dung phong phú và luyện tập kỹ năng trình bày. Một bài nói thành công là sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu sắc và hình thức thể hiện tự tin, lôi cuốn. Đừng ngại luyện tập, bởi kỹ năng nói trước công chúng không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong môn học mà còn là một hành trang quý báu cho tương lai. Hãy biến mỗi bài nói thành một cơ hội để chia sẻ đam mê văn học và kết nối với mọi người. Chúc các em thành công!