A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Kỹ năng nói và trình bày trước đám đông là một trong những hành trang quan trọng nhất, không chỉ trong môi trường học đường mà còn trong cuộc sống sau này. Bài học hôm nay, "Giới thiệu một tác phẩm văn học hoặc một tác phẩm nghệ thuật theo lựa chọn cá nhân", là cơ hội tuyệt vời để các em rèn luyện kỹ năng này. Đây không chỉ là một bài tập thông thường, mà là dịp để các em chia sẻ niềm đam mê, góc nhìn và cảm xúc của riêng mình về một tác phẩm đã chạm đến trái tim. Thông qua bài học, các em sẽ nắm vững quy trình chuẩn bị và trình bày một bài nói hấp dẫn, từ việc lựa chọn đề tài, xây dựng dàn ý, luyện tập cho đến việc tương tác tự tin với người nghe. Hãy cùng nhau biến mỗi bài nói thành một câu chuyện cuốn hút nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói (Trước khi nói)
Sự chuẩn bị kỹ lưỡng là chìa khóa quyết định 90% thành công của một bài nói. Đừng bao giờ bước lên sân khấu mà không có sự chuẩn bị chu đáo. Hãy tuân thủ các bước sau đây.
1.1. Xác định đề tài, mục đích, đối tượng và không gian nói
Đây là bước nền tảng, giúp định hình toàn bộ bài nói của bạn.
a. Lựa chọn đề tài
Đề tài chính là một tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật mà bạn yêu thích. Hãy chọn một tác phẩm thật sự gây ấn tượng và khơi gợi cảm xúc trong bạn. Niềm đam mê của bạn sẽ là "lửa" truyền cảm hứng cho người nghe.
- Tác phẩm văn học: Một cuốn tiểu thuyết kinh điển ("Số Đỏ" - Vũ Trọng Phụng), một truyện ngắn sâu sắc ("Chí Phèo" - Nam Cao), một bài thơ lay động lòng người ("Tây Tiến" - Quang Dũng), một vở kịch...
- Tác phẩm nghệ thuật: Một bức tranh nổi tiếng ("Thiếu nữ bên hoa huệ" - Tô Ngọc Vân), một bài hát có ý nghĩa ("Để Mị nói cho mà nghe" - Hoàng Thùy Linh), một bộ phim điện ảnh xuất sắc ("Mắt biếc" - Victor Vũ), một tác phẩm nhiếp ảnh, một công trình kiến trúc...
Mẹo nhỏ: Đừng chọn tác phẩm quá phức tạp hoặc quá xa lạ. Hãy chọn thứ bạn thực sự hiểu và có thể nói về nó một cách say mê.
b. Xác định mục đích nói
Bạn nói để làm gì? Mục đích của bài nói này không chỉ là "hoàn thành nhiệm vụ" mà là:
- Giới thiệu: Cung cấp những thông tin cơ bản về tác phẩm và tác giả.
- Thuyết phục: Làm cho người nghe thấy được cái hay, cái đẹp, giá trị của tác phẩm.
- Chia sẻ: Bày tỏ cảm nhận, suy nghĩ và góc nhìn cá nhân của bạn về tác phẩm đó.
c. Phân tích đối tượng người nghe
Người nghe của bạn là thầy cô và bạn bè. Họ có kiến thức nền tảng nhưng có thể chưa biết sâu về tác phẩm bạn chọn. Vì vậy:
- Ngôn ngữ: Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự nhưng vẫn gần gũi, dễ hiểu. Tránh dùng từ ngữ quá chuyên ngành hoặc quá "teen".
- Nội dung: Cần cân bằng giữa việc cung cấp thông tin và bày tỏ cảm xúc cá nhân.
- Thái độ: Tự tin, cởi mở, thân thiện để tạo sự kết nối.
d. Không gian và thời gian nói
Bài nói thường diễn ra trong lớp học, với thời gian giới hạn (khoảng 5-7 phút). Do đó, bạn cần chắt lọc những gì tinh túy nhất để trình bày, tránh lan man, dài dòng.
1.2. Tìm ý và sắp xếp ý (Lập dàn ý)
Đây là bước xây dựng "bộ xương" cho bài nói. Một dàn ý rõ ràng sẽ giúp bạn trình bày logic và không bỏ sót ý quan trọng.
a. Tìm ý cho bài nói
Hãy tự đặt ra và trả lời các câu hỏi sau để thu thập tư liệu:
- Thông tin chung: Tên tác phẩm là gì? Tác giả/nghệ sĩ là ai? Tác phẩm ra đời trong hoàn cảnh nào?
- Nội dung chính: Tác phẩm kể về điều gì (với văn học)? Mô tả cái gì (với nghệ thuật)? Chủ đề, thông điệp chính là gì?
- Đặc sắc nghệ thuật: Điều gì làm nên sự độc đáo của tác phẩm? (ví dụ: nghệ thuật xây dựng nhân vật, cách dùng từ, bố cục, màu sắc, giai điệu...)
- Giá trị và ý nghĩa: Tác phẩm có giá trị gì (hiện thực, nhân đạo...)? Nó có ảnh hưởng như thế nào đến xã hội hoặc cá nhân bạn?
- Cảm nhận cá nhân: Tại sao bạn thích tác phẩm này? Chi tiết nào làm bạn ấn tượng nhất? Bạn học được gì từ nó?
b. Sắp xếp ý (Lập dàn ý chi tiết)
Một bài nói thuyết phục luôn có cấu trúc 3 phần rõ ràng:
-
Mở đầu (10% thời lượng):
- Chào hỏi thầy cô và các bạn.
- Dẫn dắt vào vấn đề (có thể bằng một câu chuyện, một câu hỏi, một trích dẫn).
- Giới thiệu trực tiếp tên tác phẩm, tác giả và lí do bạn chọn giới thiệu tác phẩm này.
-
Nội dung chính (80% thời lượng):
- Giới thiệu khái quát: Tóm tắt thông tin về tác giả, hoàn cảnh ra đời của tác phẩm.
- Phân tích nội dung và chủ đề: Đi sâu vào các khía cạnh chính. Với tác phẩm văn học, có thể là cốt truyện, nhân vật, tư tưởng. Với tác phẩm nghệ thuật, có thể là bố cục, màu sắc, hình khối, ý tưởng.
- Phân tích đặc sắc nghệ thuật: Chỉ ra những nét độc đáo về hình thức làm nên thành công của tác phẩm.
- Nêu bật giá trị và ý nghĩa: Đánh giá giá trị của tác phẩm (về nội dung và nghệ thuật), sức sống của nó trong lòng công chúng.
- Chia sẻ cảm nhận cá nhân: Đây là phần quan trọng để tạo dấu ấn riêng. Hãy nói về sự tác động của tác phẩm đến bạn.
-
Kết luận (10% thời lượng):
- Tóm tắt lại những điểm chính đã trình bày.
- Khẳng định lại giá trị và ý nghĩa của tác phẩm.
- Gửi gắm một thông điệp hoặc lời mời gọi (ví dụ: "Hy vọng sau bài nói này, các bạn sẽ tìm đọc/xem/nghe tác phẩm...").
- Cảm ơn thầy cô và các bạn đã lắng nghe.
1.3. Luyện tập và chuẩn bị phương tiện hỗ trợ
a. Luyện tập
"Practice makes perfect" - Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo. Hãy:
- Nói một mình: Đứng trước gương để quan sát biểu cảm, cử chỉ của mình.
- Ghi âm/Quay video: Nghe lại để điều chỉnh ngữ điệu, tốc độ nói. Xem lại để chỉnh sửa ngôn ngữ cơ thể.
- Nói trước bạn bè, người thân: Nhờ họ góp ý chân thành để cải thiện.
- Bấm giờ: Đảm bảo bài nói của bạn nằm trong khung thời gian cho phép.
b. Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ (nếu có)
Các phương tiện như slide PowerPoint, hình ảnh, video clip, âm thanh... sẽ làm bài nói của bạn sinh động hơn rất nhiều.
Lưu ý khi làm slide:
- Không nhiều chữ: Slide chỉ nên chứa từ khóa, hình ảnh minh họa. Đừng chép cả bài nói lên slide.
- Hình ảnh chất lượng cao: Hình ảnh phải rõ nét, đẹp mắt.
- Thiết kế đơn giản, chuyên nghiệp: Sử dụng font chữ dễ đọc, màu sắc hài hòa.
- Kiểm tra kỹ thuật: Đảm bảo máy chiếu, loa, file trình chiếu hoạt động tốt trước khi bạn bắt đầu.
2. Hướng dẫn trình bày bài nói (Trong khi nói)
Đây là lúc bạn tỏa sáng. Hãy hít một hơi thật sâu và thể hiện thành quả của quá trình chuẩn bị.
2.1. Yêu cầu về nội dung và hình thức
- Về nội dung: Bám sát dàn ý đã chuẩn bị, trình bày thông tin chính xác, mạch lạc. Quan trọng nhất là thể hiện được quan điểm và cảm xúc của riêng bạn.
- Về hình thức: Phong thái tự tin, đĩnh đạc. Giọng nói to, rõ, truyền cảm. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa lời nói và các yếu tố phi ngôn từ.
2.2. Kỹ năng trình bày
a. Sử dụng từ ngữ kết nối
Để bài nói trôi chảy, hãy sử dụng các cụm từ chuyển tiếp: "Đầu tiên, em xin giới thiệu...", "Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng phân tích...", "Một điểm đặc sắc không thể không nhắc đến là...", "Từ những phân tích trên, có thể thấy...", "Tóm lại,..."
b. Ngôn ngữ cơ thể (Phi ngôn từ)
- Giao tiếp bằng mắt (Eye contact): Nhìn vào mắt thầy cô và các bạn. Hãy nhìn bao quát cả lớp, đừng chỉ tập trung vào một điểm.
- Tư thế: Đứng thẳng, tự tin. Tránh khoanh tay, đút tay túi quần hoặc dựa dẫm vào bàn/bục.
- Cử chỉ tay: Sử dụng tay để minh họa cho lời nói một cách tự nhiên, không múa may quay cuồng.
- Biểu cảm gương mặt: Hãy để gương mặt bạn thể hiện cảm xúc phù hợp với nội dung đang nói (vui, buồn, suy tư...).
c. Tương tác với người nghe
Đừng nói như một cái máy. Hãy biến bài nói thành một cuộc trò chuyện. Bạn có thể đặt một câu hỏi tu từ ("Liệu có ai trong chúng ta chưa từng một lần cảm thấy cô đơn như nhân vật X?") để thu hút sự chú ý và tạo sự đồng cảm.
3. Hướng dẫn sau khi nói (Lắng nghe và nhận xét)
Bài học không kết thúc khi bạn nói xong. Lắng nghe và góp ý cho bạn bè cũng là một kỹ năng quan trọng.
3.1. Với vai trò người nghe
- Lắng nghe chăm chú: Tôn trọng người nói, không làm việc riêng.
- Ghi chép: Ghi lại những điểm bạn thấy hay và những điểm bạn nghĩ có thể cải thiện.
- Chuẩn bị câu hỏi: Nếu có điều gì thắc mắc, hãy chuẩn bị để hỏi sau khi bạn mình trình bày xong.
3.2. Với vai trò người nhận xét
- Thái độ xây dựng: Mục đích là giúp bạn mình tốt hơn, không phải để chỉ trích.
- Cấu trúc "Bánh mì kẹp": Bắt đầu bằng một lời khen (lớp vỏ bánh trên), sau đó đưa ra góp ý (phần nhân), và kết thúc bằng một lời động viên (lớp vỏ bánh dưới).
- Góp ý cụ thể: Thay vì nói "Bạn nói hơi nhanh", hãy nói "Phần đầu bạn nói hơi nhanh, có lẽ vì hồi hộp. Bạn có thể thử hít thở sâu và nói chậm lại ở những lần sau để người nghe dễ theo kịp hơn".
4. Bài nói tham khảo
Dưới đây là hai bài nói mẫu chi tiết để các em tham khảo về cấu trúc và cách diễn đạt.
4.1. Bài tham khảo 1: Giới thiệu tác phẩm văn học - Truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao
(Mở đầu)
Kính thưa cô và các bạn. Trong kho tàng văn học Việt Nam, có những nhân vật đã vượt ra khỏi trang sách để sống một cuộc đời riêng trong tâm trí độc giả. Họ trở thành biểu tượng cho một lớp người, một thời đại. Với em, một trong những nhân vật ám ảnh và day dứt nhất chính là Chí Phèo trong truyện ngắn cùng tên của nhà văn Nam Cao. Hôm nay, em xin được chia sẻ những cảm nhận của mình về tác phẩm kinh điển này, một tác phẩm đã vẽ nên bức tranh bi thảm về người nông dân cùng khổ trước Cách mạng tháng Tám.
(Nội dung chính)
Trước hết, nói về tác giả Nam Cao và hoàn cảnh ra đời tác phẩm. Nam Cao là một trong những cây bút hiện thực phê phán xuất sắc nhất. "Chí Phèo" được sáng tác năm 1941, giai đoạn xã hội Việt Nam đang chìm trong khủng hoảng. Tác phẩm chính là tiếng kêu cứu thương tuyệt vọng của những người nông dân bị đè nén đến tận cùng.
Nội dung chính của tác phẩm xoay quanh bi kịch của Chí Phèo. Từ một anh nông dân hiền lành, lương thiện, Chí đã bị xã hội thực dân nửa phong kiến thối nát đẩy vào con đường lưu manh hóa, trở thành "con quỷ của làng Vũ Đại". Bi kịch lớn nhất của Chí không phải là đói nghèo, mà là bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người. Hắn muốn làm người lương thiện, muốn quay về với cuộc sống bình thường, nhưng cánh cửa hoàn lương đã đóng sập trước mắt hắn. Tiếng chửi của Chí ở đầu tác phẩm không phải là tiếng chửi của một kẻ say, mà là tiếng kêu tuyệt vọng của một linh hồn cô độc, muốn giao tiếp với đồng loại nhưng không ai đáp lời.
Sự xuất hiện của Thị Nở với bát cháo hành ấm nóng đã thức tỉnh phần "người" trong Chí. Lần đầu tiên sau bao nhiêu năm, Chí được yêu thương, được chăm sóc. Bát cháo hành không chỉ là thức ăn, nó là biểu tượng của tình người, của sự cứu rỗi. Nhưng rồi chính xã hội, qua định kiến của bà cô Thị Nở, đã một lần nữa tước đi của Chí cơ hội cuối cùng. Khi Thị Nở từ chối, cánh cửa làm người hoàn toàn khép lại. Trong cơn phẫn uất tột cùng, Chí đã giết Bá Kiến và tự kết liễu đời mình. Cái chết của Chí là một lời tố cáo đanh thép: chính xã hội phi nhân tính đã giết chết anh.
Về nghệ thuật, Nam Cao đã tỏ ra là một bậc thầy. Ông xây dựng thành công nhân vật điển hình bất hủ, vừa có tính chung cho tầng lớp nông dân, vừa có nét riêng độc đáo. Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật sâu sắc, đặc biệt là quá trình thức tỉnh của Chí Phèo. Ngôn ngữ truyện sống động, gần với lời ăn tiếng nói của người dân nhưng vẫn đầy chất triết lí.
(Kết luận)
Tóm lại, "Chí Phèo" không chỉ là câu chuyện về cuộc đời một con người, mà là bản cáo trạng đanh thép về một xã hội tàn bạo. Tác phẩm khẳng định một chân lí sâu sắc: hãy yêu thương con người, đừng để định kiến và sự vô cảm đẩy họ vào đường cùng. Em tin rằng, chừng nào con người còn khao khát được sống lương thiện, "Chí Phèo" sẽ còn mãi giá trị. Em xin cảm ơn cô và các bạn đã lắng nghe.
4.2. Bài tham khảo 2: Giới thiệu tác phẩm nghệ thuật - Bức tranh "Thiếu nữ bên hoa huệ" của Tô Ngọc Vân
(Mở đầu)
Kính thưa cô và các bạn. Nhắc đến hội họa Việt Nam hiện đại, không thể không nhắc đến danh họa Tô Ngọc Vân, một trong "tứ trụ" của nền mỹ thuật nước nhà. Trong sự nghiệp của ông, có một tác phẩm đã trở thành biểu tượng cho vẻ đẹp thanh lịch, trong sáng của người phụ nữ Hà thành xưa. Đó chính là bức tranh sơn dầu "Thiếu nữ bên hoa huệ". Hôm nay, em xin mời cô và các bạn cùng chiêm ngưỡng và cảm nhận vẻ đẹp tinh khôi, dung dị mà đầy cuốn hút của tác phẩm nghệ thuật này.
(Nội dung chính)
Bức tranh được sáng tác vào năm 1943, thời kỳ đỉnh cao trong sự nghiệp của Tô Ngọc Vân. Tác phẩm khắc họa hình ảnh một thiếu nữ mặc áo dài trắng đang nghiêng đầu, đưa tay nhẹ nhàng nâng niu một bông hoa huệ trắng. Bối cảnh đơn giản, nhưng chính sự đơn giản ấy lại làm nổi bật vẻ đẹp của nhân vật trung tâm.
Điểm cuốn hút đầu tiên của bức tranh chính là bố cục và màu sắc. Họa sĩ đã sử dụng gam màu trắng, xanh, hồng làm chủ đạo, tạo nên một không gian nhẹ nhàng, tinh khiết. Ánh sáng dịu nhẹ, tập trung vào khuôn mặt và tà áo dài trắng của người thiếu nữ. Cách sắp xếp bố cục với hình ảnh cô gái nghiêng đầu tạo nên một đường cong mềm mại, duyên dáng, gợi cảm giác bình yên, trầm tư.
Tiếp theo, hãy cùng phân tích hình tượng trung tâm: người thiếu nữ và bông hoa huệ. Người thiếu nữ với tà áo dài trắng, mái tóc buông xõa, gương mặt thanh tú toát lên vẻ đẹp dịu dàng, đoan trang và có chút suy tư của người con gái Hà Nội. Bàn tay thon thả, cử chỉ nâng niu bông hoa thể hiện sự trân trọng cái đẹp. Bên cạnh cô là bình hoa huệ (hay còn gọi là hoa loa kèn). Hoa huệ trắng, loài hoa đặc trưng của tháng Tư Hà Nội, là biểu tượng của sự trong trắng, tinh khôi. Ở đây, vẻ đẹp của người thiếu nữ và vẻ đẹp của đóa hoa hòa quyện, tôn vinh lẫn nhau, tạo nên một sự hài hòa tuyệt đối.
Về mặt nghệ thuật, Tô Ngọc Vân đã kết hợp tài tình giữa kỹ thuật tạo hình phương Tây (cụ thể là trường phái Ấn tượng) với tâm hồn và vẻ đẹp Á Đông. Kỹ thuật sử dụng sơn dầu điêu luyện, bút pháp mềm mại, tinh tế đã tạo nên một tác phẩm vừa hiện đại lại vừa rất Việt Nam. Bức tranh không chỉ đơn thuần là ghi lại một khoảnh khắc, mà còn nắm bắt được cái "thần", cái hồn của nhân vật và cảnh vật.
(Kết luận)
Tóm lại, "Thiếu nữ bên hoa huệ" là một kiệt tác, một viên ngọc quý của hội họa Việt Nam. Bức tranh không chỉ là một biểu tượng của cái đẹp mà còn thể hiện tình yêu, sự trân trọng của họa sĩ Tô Ngọc Vân đối với vẻ đẹp của người phụ nữ và văn hóa Việt. Em hy vọng rằng, qua phần giới thiệu ngắn gọn này, cô và các bạn sẽ thêm yêu mến và tự hào về những giá trị nghệ thuật của dân tộc. Em xin chân thành cảm ơn sự chú ý của cô và các bạn.
C. BÀI TẬP THỰC HÀNH
Để củng cố kỹ năng vừa học, các em hãy lựa chọn và thực hiện một trong các bài tập sau:
-
Bài tập 1: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói giới thiệu một bộ phim Việt Nam mà em yêu thích (ví dụ: "Bố già", "Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh", "Song Lang"...).
Gợi ý: Chú ý phân tích các yếu tố như kịch bản, diễn xuất của diễn viên, góc quay, âm nhạc và thông điệp mà bộ phim truyền tải.
-
Bài tập 2: Lập dàn ý chi tiết cho bài nói giới thiệu một bài hát có sức ảnh hưởng tích cực đến giới trẻ hiện nay (ví dụ: "Nấu ăn cho em" - Đen Vâu, "Mang tiền về cho mẹ" - Đen Vâu...).
Gợi ý: Tập trung vào ý nghĩa của ca từ, sự độc đáo của giai điệu và music video (MV), và tầm ảnh hưởng của bài hát đối với cộng đồng.
-
Bài tập 3: Chọn một tác phẩm bất kỳ (văn học, hội họa, âm nhạc, điện ảnh...) mà em tâm đắc nhất. Quay một video clip ngắn (3-5 phút) trình bày cảm nhận của em về tác phẩm đó. Sau đó, tự xem lại và ghi ra 3 điểm em đã làm tốt và 3 điểm em cần cải thiện.
Gợi ý: Bài tập này giúp em rèn luyện sự tự tin trước ống kính và kỹ năng tự đánh giá, một yếu tố quan trọng để tiến bộ.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để có một bài giới thiệu tác phẩm văn học, nghệ thuật thành công. Hãy nhớ ba bước cốt lõi: Chuẩn bị kỹ lưỡng (xác định đề tài, lập dàn ý), Luyện tập chăm chỉ (nói trước gương, nhờ bạn bè góp ý) và Trình bày tự tin (kết hợp lời nói và ngôn ngữ cơ thể). Kỹ năng nói trước công chúng không phải là một tài năng bẩm sinh, mà là một kỹ năng có thể rèn luyện qua thời gian. Đừng ngần ngại chia sẻ góc nhìn độc đáo của mình, bởi chính sự chân thành và đam mê sẽ là yếu tố chinh phục người nghe. Chúc các em có những bài nói thật ấn tượng và thành công!