Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Gương báu khuyên răn - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Gương báu khuyên răn (Quốc âm thi tập) chi tiết nhất. Phân tích nội dung, nghệ thuật và trả lời câu hỏi Ngữ văn 10 Cánh diều.

A. Giới thiệu chung về tác phẩm Gương báu khuyên răn (Bảo kính cảnh giới)

Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những chùm thơ đặc sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam: "Gương báu khuyên răn" (Bảo kính cảnh giới). Đây là mục thứ 47 trong tập thơ Nôm nổi tiếng "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi - một danh nhân văn hóa thế giới. Chùm thơ này không chỉ là tấm gương phản chiếu tâm hồn cao đẹp của Ức Trai tiên sinh mà còn là những lời khuyên răn sâu sắc, đầy giá trị về đạo đức, lối sống cho muôn đời sau. Học xong bài này, các em sẽ hiểu rõ hơn về tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân của Nguyễn Trãi và nắm vững đặc trưng của thể thơ thất ngôn xen lục ngôn độc đáo.

B. Hướng dẫn đọc hiểu chi tiết văn bản

1. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm

a. Tác giả Nguyễn Trãi (1380 - 1442)

  • Cuộc đời: Nguyễn Trãi, hiệu Ức Trai, là một nhà chính trị, quân sự lỗi lạc và là một nhà văn, nhà thơ kiệt xuất của dân tộc. Ông có vai trò đặc biệt quan trọng trong cuộc kháng chiến chống quân Minh, giúp Lê Lợi gây dựng sự nghiệp. Tuy nhiên, cuộc đời ông lại kết thúc bằng thảm án oan khuất Lệ Chi Viên năm 1442. Mãi đến năm 1464, vua Lê Thánh Tông mới minh oan cho ông.
  • Sự nghiệp văn học: Ông để lại một di sản văn học đồ sộ cả bằng chữ Hán và chữ Nôm. Các tác phẩm chính bao gồm: Bình Ngô đại cáo (chữ Hán), Quân trung từ mệnh tập (chữ Hán), Ức Trai thi tập (chữ Hán) và Quốc âm thi tập (chữ Nôm).
  • Phong cách nghệ thuật: Thơ văn Nguyễn Trãi hội tụ hai nguồn cảm hứng lớn là yêu nước và nhân đạo. Tư tưởng nhân nghĩa của ông là sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ sự nghiệp.

b. Tác phẩm "Gương báu khuyên răn" (Bảo kính cảnh giới)

  • Vị trí và xuất xứ: "Gương báu khuyên răn" là tên một mục (mục 47) trong tập thơ Quốc âm thi tập, gồm 61 bài thơ. Đây được coi là tập thơ Nôm sớm nhất hiện còn. Văn bản chúng ta học hôm nay trích 3 bài tiêu biểu: bài 10, 19, 43.
  • Nhan đề: "Bảo kính cảnh giới" (寶鏡景戒) có nghĩa là "Tấm gương quý để soi mình và răn dạy". Nhan đề đã khái quát chủ đề tư tưởng của cả mục thơ: tự răn mình, nêu cao đạo đức, lẽ sống ở đời.
  • Thể thơ: Thất ngôn xen lục ngôn. Đây là một thể thơ có sự sáng tạo, phá cách từ thể thất ngôn luật Đường quen thuộc. Việc xen kẽ câu sáu chữ vào giữa các câu bảy chữ tạo ra nhịp điệu mới mẻ, linh hoạt, gần gũi hơn với lời ăn tiếng nói của dân tộc.

2. Phân tích chi tiết Bài 10 - Vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên và tâm hồn thi nhân

a. Hai câu đề: Mở ra không gian và thời gian

Một mình tính chẳng bằng nhà, Nghìn vàng đổi được trận cười ở trong.

Hai câu thơ mở đầu như một lời tâm sự, một triết lý sống. "Tính chẳng bằng nhà" có thể hiểu là mọi tính toán, mưu lợi nơi quan trường đều không thể sánh bằng sự bình yên, thư thái khi ở nhà, khi được sống là chính mình. "Nghìn vàng đổi được trận cười ở trong" nhấn mạnh giá trị của niềm vui tinh thần, sự thanh thản trong tâm hồn. Nụ cười ấy quý hơn nghìn vàng, không thể dùng vật chất để mua được. Đây là tuyên ngôn về một lối sống xem trọng giá trị tinh thần, coi nhẹ công danh phú quý.

b. Bốn câu thực và luận: Bức tranh thiên nhiên mùa hè sống động

Láng giềng một áng mây bạc, Khách khứa hai ngàn núi xanh. Cây rợp chồi um, chim kêu ríu rít, Hương sen mùi ngọt, gió đưa hiu hiu.

Bức tranh thiên nhiên mùa hè được vẽ nên bằng những nét bút tinh tế, giàu sức sống:

  • Hình ảnh: "mây bạc", "núi xanh", "cây rợp chồi um". Thiên nhiên hiện lên với sự khoáng đạt, trong trẻo của mây trời, sự hùng vĩ của núi non và sự um tùm, trù phú của cây cối.
  • Âm thanh: "chim kêu ríu rít". Âm thanh vui tươi, náo nhiệt của bầy chim làm cho không gian trở nên sống động, tràn đầy năng lượng.
  • Hương vị: "hương sen mùi ngọt". Mùi hương thanh khiết, ngọt ngào của hoa sen lan tỏa trong gió, gợi cảm giác thư thái, dễ chịu.
  • Cảm giác: "gió đưa hiu hiu". Làn gió nhẹ nhàng mang theo hương sen, mơn man trên da thịt, tạo sự khoan khoái.

Đặc biệt, câu thơ lục ngôn "Cây rợp chồi um, chim kêu ríu rít" được đặt xen vào giữa, tạo nên một điểm nhấn đặc biệt. Nó phá vỡ sự cân đối thường thấy của thơ Đường luật, giúp câu thơ trở nên tự nhiên, gần gũi hơn, như một sự quan sát trực tiếp, không trau chuốt.

c. Hai câu kết: Sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên

Trong cõi đời chẳng có mấy, Sự tình thấy hết mọi bề.

Hai câu kết khẳng định lại triết lý sống an nhiên, tự tại. Khi tâm hồn thanh thản, hòa mình vào thiên nhiên, con người sẽ có được sự sáng suốt để nhìn thấu mọi "sự tình" của cuộc đời. Sự bình yên trong tâm hồn giúp con người đạt đến một trí tuệ vượt thoát khỏi những ràng buộc của danh lợi. Con người và thiên nhiên hòa làm một, đạt đến cảnh giới viên mãn.

3. Phân tích chi tiết Bài 19 - Lời khuyên về đạo đức và lẽ sống

a. Hai câu đề: Quy luật "Nhân quả"

Ở đời có của lại có công, Ấy của ấy công, lọ phải cầu.

Nguyễn Trãi khẳng định một quy luật tất yếu của cuộc sống: quy luật nhân quả. "Của" (vật chất, thành quả) và "công" (công sức, lao động) luôn đi liền với nhau. Hễ có công sức bỏ ra thì sẽ có thành quả nhận lại. Đây là một lẽ tự nhiên, "lọ phải cầu" - không cần phải cầu cạnh, van xin ai. Câu thơ khuyên con người hãy tin vào giá trị của lao động chân chính, đừng trông chờ vào may rủi hay sự ban phát.

b. Bốn câu thực và luận: Những lời răn dạy cụ thể

Răn con cháu mộtềnhmộtཚấm no đủ, Phú quý bởi trời, chớ có謀. Có của chớ quên khi đói khó, Được thời đừng phụ lúc gian nan.

Tác giả đưa ra những lời khuyên cụ thể, thiết thực:

  • Đối với con cháu: Dạy con cháu biết "no đủ", tức là biết đủ, biết hài lòng với những gì mình có. Đây là triết lý sống giản dị, tránh xa lòng tham vô đáy.
  • Đối với phú quý: "Phú quý bởi trời", nhưng không nên "mưu cầu" bằng mọi giá. Điều này không có nghĩa là phó mặc cho số phận, mà là khuyên con người không nên dùng thủ đoạn bất chính để có được giàu sang.
  • Khi có của: Phải nhớ đến lúc nghèo khó. Đây là bài học về lòng nhân ái, sự sẻ chia và thái độ sống "uống nước nhớ nguồn".
  • Khi gặp thời: Không được quên những lúc gian truân. Lời khuyên này nhắc nhở về sự thủy chung, tình nghĩa, không nên "qua cầu rút ván".

Những lời khuyên này đều xuất phát từ tư tưởng nhân nghĩa, lấy con người làm gốc. Chúng không chỉ là đạo lý Nho gia mà còn thấm đẫm tinh thần nhân văn của dân tộc.

c. Hai câu kết: Khẳng định giá trị của đạo đức

Nhân nghĩa hai chữ chẳng quên, Ấy là hương hoa thơm một đời.

Hai câu cuối cùng kết tinh toàn bộ tư tưởng của bài thơ. "Nhân nghĩa" chính là giá trị cốt lõi, là nền tảng đạo đức của con người. Sống theo nhân nghĩa sẽ để lại tiếng thơm cho đời, giống như "hương hoa thơm một đời". Đây là một hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, so sánh giá trị đạo đức với hương thơm bền lâu, lan tỏa. Nó khẳng định giá trị tinh thần vượt lên trên mọi giá trị vật chất.

4. Phân tích chi tiết Bài 43 - Nỗi lòng ưu ái với dân với nước

a. Hai câu đề: Nỗi niềm canh cánh bên lòng

Rồi hóng mát thủa ngày trường, Hòe绿đùnđùn tán rợp giương.

Khung cảnh mở ra thật thanh bình, yên ả: một ngày hè dài, tác giả ngồi dưới bóng cây hòe xanh mát. "Hòe lục đùn đùn" là một hình ảnh giàu sức gợi, tả cây hòe đang vào độ sum suê nhất, tán lá dày đặc, tầng tầng lớp lớp vươn ra. Khung cảnh tưởng như rất thư thái nhưng lại là cái cớ để tác giả bộc lộ nỗi lòng sâu kín.

b. Bốn câu thực và luận: Tấm lòng yêu dân tha thiết

Thạch lựu hiên còn phun thức đỏ, Hồng liên trì đã tiễn mùi hương. Lao xao chợ cá làng ngư phủ, Dắngỏi cầm ve lầu tịch dương.

Bức tranh thiên nhiên cuối hè được khắc họa qua những hình ảnh:

  • Thị giác: Màu đỏ của hoa thạch lựu, màu hồng của hoa sen.
  • Khứu giác: Mùi hương của hoa sen đang dần tàn.
  • Thính giác: Tiếng lao xao của chợ cá, tiếng ve kêu inh ỏi lúc chiều tà.

Bức tranh có đủ cả màu sắc, hương vị, âm thanh, cho thấy sự quan sát tinh tế của tác giả. Đặc biệt, âm thanh "lao xao chợ cá" và "dắng dỏi cầm ve" cho thấy sự sống đang vận động mạnh mẽ. Nhưng chính những âm thanh đời thường này lại gợi lên trong lòng thi nhân nỗi trăn trở.

c. Hai câu kết: Khát vọng về một xã hội thái bình

Dẽ có Ngu cầm đàn một tiếng, Dân giàu đủ khắp đòi phương.

Từ khung cảnh thực tại, tác giả bộc lộ ước mơ cháy bỏng của mình. Ông ao ước có được cây đàn của vua Thuấn (Ngu cầm) để gảy lên khúc Nam phong, cầu cho "dân giàu đủ khắp đòi phương". Đây chính là đỉnh cao của tư tưởng nhân nghĩa Nguyễn Trãi: lo trước nỗi lo của thiên hạ, vui sau cái vui của thiên hạ. Ngay cả trong những giây phút thư thái nhất, tấm lòng ông vẫn luôn hướng về nhân dân, đất nước. Câu thơ lục ngôn cuối cùng như một lời cầu nguyện, một khát vọng tha thiết, cô đọng nhất tấm lòng của Ức Trai.

5. Tổng kết nghệ thuật và nội dung

a. Về nội dung

  • Tư tưởng nhân nghĩa: Xuyên suốt các bài thơ là tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân sâu sắc. Đó là nỗi lo cho dân, mong cho dân được ấm no, hạnh phúc.
  • Triết lý sống: Các bài thơ thể hiện một quan niệm sống cao đẹp: coi trọng giá trị tinh thần, xem nhẹ danh lợi, sống hòa hợp với thiên nhiên, giữ gìn đạo đức và phẩm giá.
  • Tình yêu thiên nhiên: Thiên nhiên trong thơ Nguyễn Trãi luôn sống động, gần gũi và hòa quyện với tâm hồn con người.

b. Về nghệ thuật

  • Thể thơ thất ngôn xen lục ngôn: Sự sáng tạo trong việc kết hợp câu 7 chữ và câu 6 chữ tạo ra sự linh hoạt, phá cách, gần gũi với lời nói tự nhiên của người Việt.
  • Ngôn ngữ thơ: Giản dị, trong sáng nhưng hàm súc, giàu hình ảnh. Nguyễn Trãi đã Việt hóa thơ Đường luật một cách tài tình, sử dụng nhiều từ láy, từ thuần Việt độc đáo (đùn đùn, lao xao, dắng dỏi).
  • Hình ảnh thơ: Bình dị, dân dã (chợ cá, làng ngư phủ) nhưng cũng rất trang nhã, giàu sức gợi (mây bạc, núi xanh, hương sen).

C. Câu hỏi và bài tập củng cố

  1. Câu hỏi 1: Phân tích vẻ đẹp bức tranh thiên nhiên và tâm hồn thi nhân trong bài thơ số 10. Em có nhận xét gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong bài thơ?

    Gợi ý trả lời: Phân tích các hình ảnh, âm thanh, hương vị tạo nên bức tranh mùa hè sống động. Chỉ ra tâm hồn an nhiên, tự tại, hòa hợp với thiên nhiên của tác giả. Con người là một phần của thiên nhiên, tìm thấy sự thanh thản và trí tuệ khi hòa mình vào cảnh vật.

  2. Câu hỏi 2: Những lời khuyên về đạo đức, lẽ sống nào đã được Nguyễn Trãi nêu ra trong bài thơ số 19? Theo em, những lời khuyên đó còn có giá trị trong cuộc sống hôm nay không? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Liệt kê các lời khuyên: tin vào lao động, biết đủ, không mưu cầu phú quý bất chính, sống nhân ái, thủy chung. Liên hệ thực tế: những lời khuyên này vẫn còn nguyên giá trị, giúp con người xây dựng nhân cách tốt đẹp, tránh xa các thói hư tật xấu trong xã hội hiện đại.

  3. Câu hỏi 3: Nỗi lòng của Nguyễn Trãi đối với nhân dân, đất nước được thể hiện như thế nào trong bài thơ số 43? Phân tích điển tích "Ngu cầm" để làm rõ khát vọng của tác giả.

    Gợi ý trả lời: Nỗi lòng của tác giả thể hiện qua ước mơ cháy bỏng ở hai câu kết. Dù đang hóng mát, lòng ông vẫn canh cánh nỗi lo cho dân. Điển tích "Ngu cầm" (đàn của vua Thuấn) được dùng để nói lên khát vọng về một xã hội thái bình, thịnh trị, nơi người dân khắp nơi đều được ấm no, hạnh phúc. Đây là biểu hiện cao nhất của tư tưởng nhân nghĩa.

  4. Câu hỏi 4: Em hãy chỉ ra những nét đặc sắc về nghệ thuật (thể thơ, ngôn ngữ, hình ảnh) trong chùm thơ và phân tích tác dụng của chúng.

    Gợi ý trả lời: Nêu các đặc sắc nghệ thuật đã tổng kết ở phần B.5.b. Phân tích tác dụng: Thể thơ xen lục ngôn tạo sự mới mẻ, gần gũi. Ngôn ngữ giản dị, Việt hóa làm cho thơ ca bác học trở nên dễ hiểu, giàu sức biểu cảm. Hình ảnh vừa dân dã vừa trang nhã thể hiện sự quan sát tinh tế và tâm hồn phong phú của thi nhân.

D. Kết luận và tóm tắt

"Gương báu khuyên răn" là chùm thơ kết tinh vẻ đẹp tư tưởng và tài năng nghệ thuật của Nguyễn Trãi. Qua ba bài thơ, chúng ta không chỉ cảm nhận được một tâm hồn lớn lao, luôn đau đáu vì dân vì nước, mà còn học được những bài học quý giá về lẽ sống ở đời. Vẻ đẹp của triết lý sống an nhiên, hòa hợp với thiên nhiên và đặc biệt là tư tưởng nhân nghĩa sáng ngời sẽ còn mãi giá trị. Hy vọng rằng, qua bài học này, các em sẽ thêm yêu quý và trân trọng những di sản văn học mà cha ông đã để lại, đồng thời tự soi mình vào "tấm gương báu" để hoàn thiện nhân cách.

Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Nguyễn Trãi Soạn bài Gương báu khuyên răn Quốc âm thi tập
Preview

Đang tải...