A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào một tác phẩm vô cùng xúc động, mang đậm tinh thần yêu nước và nỗi đau của một dân tộc mất chủ quyền – bài thơ "Hai chữ nước nhà" của nhà thơ Trần Tuấn Khải. Ra đời trong bối cảnh đất nước chìm trong ách đô hộ của thực dân Pháp, bài thơ như một tiếng lòng thổn thức, một lời hiệu triệu tha thiết về trách nhiệm của mỗi công dân đối với vận mệnh non sông. Qua việc soạn bài này, các em không chỉ hiểu được nội dung và giá trị nghệ thuật đặc sắc của tác phẩm mà còn cảm nhận sâu sắc hơn tình yêu quê hương, đất nước, lòng tự hào dân tộc. Chúng ta sẽ cùng nhau phân tích từng câu chữ, hình ảnh để thấy được vẻ đẹp bi tráng trong cuộc chia li của người cha và người con, từ đó rút ra bài học về lý tưởng sống cho thế hệ trẻ hôm nay.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả, tác phẩm
1. Tác giả Trần Tuấn Khải (1895 – 1983)
a. Cuộc đời và sự nghiệp:
- Trần Tuấn Khải, tự là Tĩnh Tâm, hiệu là Á Nam, sinh ra tại tỉnh Hà Nam. Ông là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam vào đầu thế kỷ XX.
- Cuộc đời ông gắn liền với những biến động của lịch sử dân tộc. Thơ của ông chính là tiếng nói của thời đại, phản ánh tâm tư, nguyện vọng của nhân dân trong hoàn cảnh đất nước lầm than.
- Ông được mệnh danh là "nhà thơ của dân tộc", "nhà thơ yêu nước" vì những đóng góp to lớn của ông cho nền văn học nước nhà với những vần thơ khơi dậy lòng yêu nước, ý chí đấu tranh.
b. Phong cách sáng tác:
- Thơ Trần Tuấn Khải mang đậm cảm hứng yêu nước và tinh thần dân tộc. Ông thường sử dụng các đề tài lịch sử, các câu chuyện về những anh hùng dân tộc để khích lệ lòng người.
- Ngôn ngữ thơ của ông giản dị, trong sáng, gần gũi với lời ăn tiếng nói của nhân dân, dễ đi vào lòng người.
- Ông rất thành công trong việc sử dụng các thể thơ truyền thống của dân tộc như lục bát, song thất lục bát, tạo nên những vần thơ có nhạc điệu, giàu cảm xúc.
2. Tác phẩm "Hai chữ nước nhà"
a. Hoàn cảnh sáng tác:
Bài thơ được sáng tác vào khoảng những năm 1914 - 1915, trong giai đoạn phong trào yêu nước chống Pháp đang diễn ra sôi nổi. Tác phẩm ra đời như một lời cổ vũ, khích lệ tinh thần cho các sĩ phu và nhân dân, thể hiện nỗi đau mất nước và ý chí quyết tâm giành lại độc lập.
b. Xuất xứ và thể thơ:
- Bài thơ được trích từ tập thơ "Duyên nợ phù sinh II" (1924 - 1925).
- Tác phẩm được viết theo thể thơ song thất lục bát, một thể thơ truyền thống của dân tộc, rất phù hợp để diễn tả những cung bậc cảm xúc sâu lắng, da diết.
c. Bố cục:
Bài thơ có thể chia làm 2 phần chính:
- Phần 1 (16 câu đầu): Lời tiễn dặn của người cha.
- Phần 2 (14 câu còn lại): Tâm trạng và lời đáp của người con.
d. Tóm tắt nội dung:
Bài thơ là một màn kịch câm đầy cảm động, tái hiện lại cuộc chia li giữa một người cha và người con trai. Người cha phải bí mật lên đường làm nhiệm vụ cứu nước. Trong đêm khuya, ông đã dặn dò con trai về trách nhiệm với non sông, đặt việc nước lên trên việc nhà. Người con trai, dù đau đớn, đã thấu hiểu và hứa sẽ gánh vác việc nhà để cha yên lòng ra đi, đồng thời nuôi chí lớn theo gương cha.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Lời tiễn dặn của người cha (16 câu đầu)
a. Khung cảnh chia li đầy bi tráng:
Cuộc chia li diễn ra trong một không gian và thời gian đặc biệt, gợi lên sự trang nghiêm và bi thương:
"Chén rượu tiễn đưa cha rót vội,
Cầm tay con, dặn một đôi lời.
Nửa đêm, gà gáy le te,
Mẹ cha thức dậy, con thì ngủ say."
- Thời gian: "Nửa đêm, gà gáy le te". Đây là thời điểm đêm sắp tàn, ngày sắp rạng, cũng là lúc con người dễ trải lòng mình nhất. Cuộc ra đi diễn ra trong bí mật, lặng lẽ, cho thấy tính chất hệ trọng của công việc cứu nước.
- Không gian: Không được miêu tả cụ thể nhưng qua các chi tiết "gió lọt song thưa", "sương sa cành biếc", ta cảm nhận được sự lạnh lẽo, hiu hắt, làm tăng thêm nỗi buồn của cảnh chia li.
- Hành động: "chén rượu tiễn đưa", "cầm tay con". Những hành động này chứa đựng biết bao tình cảm yêu thương, bịn rịn của người cha. Chén rượu không phải để chúc mừng mà là chén rượu của ly biệt, của quyết tâm. Cái nắm tay không chỉ là sự truyền trao hơi ấm mà còn là sự gửi gắm niềm tin và trách nhiệm.
b. Nỗi đau mất nước và khát vọng cứu nước:
Lời dặn của người cha không chỉ là lời của một người cha nói với con, mà còn là tiếng nói của một thế hệ đối với non sông. Nỗi đau mất nước được gói gọn trong hai chữ thiêng liêng:
"Con ơi, ghi nhớ lời cha,
Hai chữ nước nhà, con chớ quên."
- "Hai chữ nước nhà": Được nhắc đi nhắc lại, trở thành điệp khúc của bài thơ, là linh hồn của tác phẩm. Nó không chỉ là khái niệm địa lý mà còn là lịch sử, văn hóa, là danh dự và sự tồn vong của cả một dân tộc. Hai chữ ấy nặng trĩu nỗi đau và cũng cháy bỏng khát vọng.
- Sự đối lập giữa "cơ đồ riêng" và "non sông chung": Người cha đã đặt lợi ích của quốc gia lên trên hạnh phúc cá nhân. Ông ý thức được rằng, khi "non sông chung" bị xâm phạm thì "cơ đồ riêng" cũng không thể tồn tại. Đây là một nhận thức lớn lao, một sự hy sinh cao cả.
c. Lời dặn dò con trai và lời gửi gắm thế hệ trẻ:
Người cha đã đặt lên vai con một trọng trách lớn lao, đó là gánh vác việc nhà để ông yên tâm lo việc nước:
"Từ nay việc nước phải lo,
Việc nhà phải gác, con lo liệu dần."
Lời dặn dò này thể hiện một triết lý sống cao đẹp: "Quốc gia hưng vong, thất phu hữu trách" (Nước nhà hưng thịnh hay suy vong, người bình thường cũng có trách nhiệm). Ông không chỉ dặn con chăm lo cho gia đình mà còn mong con hiểu được ý nghĩa của sự hy sinh này, để từ đó nuôi dưỡng ý chí, tiếp nối sự nghiệp của cha ông. Lời dặn của người cha cũng chính là lời nhắn nhủ của thế hệ đi trước với thế hệ trẻ về trách nhiệm với Tổ quốc.
2. Tâm trạng và lời đáp của người con (14 câu cuối)
a. Nỗi đau đớn, xót xa của người con:
Trước lời dặn dò và cảnh chia li, người con không khỏi đau đớn. Nỗi đau ấy được thể hiện qua những chi tiết đầy xúc động:
"Nghe cha nói, lệ tuôn rơi,
Lòng con đau đớn như dao cắt kề."
- Những hình ảnh "lệ tuôn rơi", "đau đớn như dao cắt kề", "giọt châu tầm tã" diễn tả một cách chân thực nỗi đau xé lòng của người con. Đó là nỗi đau khi phải xa cha, nỗi xót xa cho thân phận đất nước.
- Tuy nhiên, nỗi đau này không làm người con gục ngã. Trái lại, nó biến thành sức mạnh, thành sự thấu hiểu và quyết tâm.
b. Ý thức về trách nhiệm và lời hứa quyết tâm:
Người con đã nhanh chóng biến đau thương thành hành động. Lời đáp của người con thể hiện sự trưởng thành, ý thức sâu sắc về trách nhiệm của mình:
"Thôi cha cứ vững lòng đi,
Việc nhà con xin gánh vác thay."
"Sớm hôm đèn sách chuyên cần,
Mong cho cha được thành công trở về."
- Người con hứa sẽ "gánh vác" việc nhà, chăm sóc mẹ già, để cha yên lòng lên đường. Đây là một lời hứa đanh thép, cho thấy sự trưởng thành vượt bậc.
- Không chỉ lo việc nhà, người con còn hứa sẽ "đèn sách chuyên cần", học tập chăm chỉ. Đây không chỉ là việc học văn hóa đơn thuần mà còn là sự rèn luyện, chuẩn bị hành trang để tiếp bước cha trong tương lai. Người con hiểu rằng, cứu nước không chỉ cần lòng dũng cảm mà còn cần cả trí tuệ.
c. Niềm tin vào tương lai và khát vọng đoàn tụ:
Kết thúc bài thơ là một viễn cảnh tươi sáng, tràn đầy hy vọng:
"Ngày nào cờ nổi trống rung,
Ngoài thành cha hãy về cùng con vui."
Hình ảnh "cờ nổi trống rung" là biểu tượng cho ngày chiến thắng, ngày đất nước được giải phóng. Lời của người con không chỉ là mong ước về sự đoàn tụ gia đình mà còn là niềm tin sắt đá vào thắng lợi của sự nghiệp cứu nước. Khát vọng đoàn viên gia đình đã hòa quyện làm một với khát vọng độc lập của dân tộc. Đây chính là điểm sáng, là tinh thần lạc quan, tạo nên sức sống mãnh liệt cho tác phẩm.
III. Đặc sắc nghệ thuật
1. Thể thơ song thất lục bát
Việc sử dụng thành công thể thơ song thất lục bát là một trong những yếu tố quan trọng tạo nên giá trị của bài thơ. Thể thơ này có cấu trúc nhịp nhàng, uyển chuyển, với sự kết hợp của hai câu bảy chữ và một cặp lục bát, rất phù hợp để diễn tả những dòng tâm sự, những nỗi niềm sâu lắng, bi tráng. Nhịp điệu của bài thơ lúc trầm hùng, trang nghiêm (lời người cha), lúc lại da diết, nức nở (tâm trạng người con), góp phần thể hiện thành công nội dung tư tưởng của tác phẩm.
2. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
a. Ngôn ngữ giản dị, giàu cảm xúc:
Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ đời thường, mộc mạc, gần gũi như một cuộc đối thoại trong gia đình. Chính sự giản dị ấy đã làm cho những tư tưởng lớn lao về đất nước, về trách nhiệm trở nên thấm thía và dễ đi vào lòng người đọc. Các từ ngữ biểu cảm như "rót vội", "le te", "quặn đau", "tầm tã"... đã góp phần tô đậm cảm xúc của các nhân vật.
b. Hình ảnh ước lệ, tượng trưng:
Bên cạnh ngôn ngữ giản dị, bài thơ cũng sử dụng những hình ảnh mang tính ước lệ, tượng trưng cao như: "non sông", "cơ đồ", "giọt châu", "cờ nổi trống rung". Những hình ảnh này không chỉ làm cho lời thơ thêm trang trọng mà còn mang ý nghĩa khái quát, nâng tầm cuộc chia li cá nhân thành một vấn đề mang tầm vóc của dân tộc, của thời đại.
3. Giọng điệu thơ
Giọng điệu của bài thơ có sự kết hợp hài hòa giữa sự trang nghiêm, hùng tráng và sự bi thương, da diết. Giọng người cha thì đanh thép, quyết đoán nhưng vẫn chan chứa tình yêu thương. Giọng người con thì đau đớn, xót xa nhưng cũng đầy kiên định và hy vọng. Sự đan xen các cung bậc giọng điệu này đã tạo nên một bản anh hùng ca bi tráng về tình phụ tử và tình yêu nước.
IV. Hướng dẫn trả lời câu hỏi Sách giáo khoa (Chân trời sáng tạo)
(Lưu ý: Các câu hỏi và gợi ý dưới đây mang tính tham khảo, bám sát nội dung bài học.)
Câu 1: Xác định bối cảnh (thời gian, không gian) và tâm trạng của hai nhân vật trong cuộc chia li được thể hiện ở 16 câu thơ đầu.
Gợi ý trả lời:
- Bối cảnh:
- Thời gian: "Nửa đêm, gà gáy le te" – thời điểm tĩnh lặng, bí mật, gợi không khí trang nghiêm, hệ trọng.
- Không gian: Không gian hẹp của một gia đình ("song thưa"), lạnh lẽo ("gió lọt", "sương sa"), gợi cảm giác buồn và hiu hắt.
- Tâm trạng hai nhân vật:
- Người cha: Vừa yêu thương, bịn rịn với con (cầm tay, dặn dò) vừa quyết tâm, dứt khoát vì nghĩa lớn (chén rượu vội, lên đường). Tâm trạng trang nghiêm, nén chặt cảm xúc cá nhân.
- Người con (được hình dung qua lời cha): Đang trong giấc ngủ say, ngây thơ, chưa biết đến cuộc chia li trọng đại.
Câu 2: Phân tích lời dặn dò của người cha. Lời dặn dò ấy thể hiện lí tưởng và tình cảm gì?
Gợi ý trả lời:
- Nội dung lời dặn:
- Nhắc nhở con không được quên "hai chữ nước nhà".
- Đặt lợi ích chung ("non sông chung") lên trên lợi ích riêng ("cơ đồ riêng").
- Giao phó việc nhà cho con để mình lo việc nước.
- Lí tưởng và tình cảm:
- Lí tưởng: Lí tưởng cứu nước cao cả, sẵn sàng hi sinh hạnh phúc cá nhân, gia đình cho độc lập, tự do của dân tộc.
- Tình cảm: Tình yêu nước sâu sắc, cháy bỏng và tình yêu thương con vô bờ bến. Tình yêu con của ông không phải là sự bao bọc mà là sự tin tưởng, giao phó trọng trách, mong con trưởng thành và tiếp nối lý tưởng của mình.
Câu 3: Lời đáp của người con cho thấy những phẩm chất đáng quý nào?
Gợi ý trả lời:
Lời đáp của người con thể hiện nhiều phẩm chất đáng quý:
- Hiếu thảo và thấu hiểu: Người con đau đớn trước cảnh chia li nhưng thấu hiểu và cảm thông sâu sắc cho lý tưởng của cha.
- Có trách nhiệm: Sẵn sàng gánh vác việc nhà để cha yên lòng. Đây là sự trưởng thành vượt bậc.
- Có ý chí, hoài bão: Quyết tâm "đèn sách chuyên cần" không chỉ để học chữ mà còn để rèn luyện bản thân, chuẩn bị cho sự nghiệp lớn sau này.
- Có niềm tin: Tin tưởng vào ngày chiến thắng, ngày đoàn tụ. Niềm tin này tiếp thêm sức mạnh cho cả cha và con.
Câu 4: Chỉ ra và phân tích tác dụng của thể thơ song thất lục bát trong việc thể hiện nội dung, cảm xúc của bài thơ.
Gợi ý trả lời:
- Tác dụng:
- Tạo nhịp điệu, nhạc điệu: Nhịp thơ uyển chuyển, lúc trầm lắng, lúc dồn dập, phù hợp với diễn biến tâm trạng của nhân vật. Hai câu thất言 (7 chữ) như lời kể, tâm sự, cặp lục bát lại như một sự lắng đọng, suy ngẫm.
- Diễn tả cảm xúc: Thể thơ này rất đắc địa trong việc diễn tả những nỗi niềm sâu kín, bi tráng. Nó làm cho cuộc chia li vừa mang màu sắc trang nghiêm của lịch sử, vừa thấm đẫm tình cảm gia đình tha thiết.
- Mang đậm tính dân tộc: Việc sử dụng thể thơ truyền thống làm cho thông điệp yêu nước càng thêm gần gũi, thiêng liêng và dễ đi vào lòng người.
Câu 5: Thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua bài thơ là gì? Liên hệ với trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay.
Gợi ý trả lời:
- Thông điệp: Tác phẩm đề cao tinh thần yêu nước, ý thức trách nhiệm của mỗi cá nhân trước vận mệnh của Tổ quốc. Tình yêu gia đình phải hòa quyện và đặt trong tình yêu đất nước. Khi Tổ quốc lâm nguy, mỗi người phải sẵn sàng gác lại tình riêng để lo việc chung.
- Liên hệ:
- Ngày nay, đất nước hòa bình nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức (bảo vệ chủ quyền biển đảo, phát triển kinh tế, giữ gìn bản sắc văn hóa...).
- Trách nhiệm của thế hệ trẻ không phải là cầm súng ra trận mà là ra sức học tập, rèn luyện đạo đức, trau dồi tri thức, khoa học công nghệ để xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
- Phải luôn tỉnh táo trước các âm mưu của thế lực thù địch, sống có lý tưởng, hoài bão, góp phần làm cho "hai chữ nước nhà" ngày càng rạng rỡ trên trường quốc tế.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Câu 1: Phân tích hình tượng người cha trong bài thơ "Hai chữ nước nhà".
Gợi ý:
- Là người có tình yêu nước nồng nàn, cháy bỏng.
- Là người có lý tưởng cao cả, dám hy sinh hạnh phúc riêng vì sự nghiệp chung.
- Là một người cha hết mực yêu thương con, nhưng tình yêu đó gắn liền với việc giáo dục con về trách nhiệm công dân.
- Hành động, lời nói của người cha vừa quyết liệt, dứt khoát, vừa chan chứa tình cảm.
Câu 2: Em có nhận xét gì về hình tượng người con qua 14 câu thơ cuối?
Gợi ý:
- Là một người con hiếu thảo, giàu tình cảm, đau đớn khi phải xa cha.
- Sớm giác ngộ lý tưởng, thấu hiểu và ủng hộ con đường của cha.
- Thể hiện sự trưởng thành nhanh chóng, có ý thức trách nhiệm cao cả với gia đình và đất nước.
- Là hình ảnh tiêu biểu cho thế hệ trẻ Việt Nam giàu lòng yêu nước, sẵn sàng tiếp bước cha anh.
Câu 3: Từ bài thơ "Hai chữ nước nhà", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc hiện nay.
Gợi ý:
- Mở đoạn: Khẳng định bài thơ đã khơi dậy trong em lòng yêu nước và ý thức về trách nhiệm.
- Thân đoạn:
- Lý giải trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay không chỉ là cầm súng mà thể hiện ở nhiều mặt: học tập, lao động, bảo vệ chủ quyền, giữ gìn văn hóa...
- Nêu các hành động cụ thể: phấn đấu trong học tập, tham gia các hoạt động xã hội, quảng bá hình ảnh đất nước, có ý thức bảo vệ môi trường, chủ quyền quốc gia trên không gian mạng...
- Phê phán những biểu hiện tiêu cực, sống thiếu lý tưởng, vô trách nhiệm.
- Kết đoạn: Khẳng định quyết tâm của bản thân sẽ cố gắng học tập, rèn luyện để xứng đáng với sự hy sinh của các thế hệ đi trước.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài thơ "Hai chữ nước nhà", nhà thơ Trần Tuấn Khải đã tái hiện thành công một cuộc chia li bi tráng nhưng vô cùng cao cả giữa hai cha con. Tác phẩm không chỉ là tiếng khóc cho non sông đang trong cảnh lầm than mà còn là một bản hùng ca ca ngợi lòng yêu nước, sự hy sinh và trách nhiệm công dân. Bằng thể thơ song thất lục bát điêu luyện và ngôn ngữ giàu cảm xúc, bài thơ đã khơi dậy mạnh mẽ tình yêu Tổ quốc trong lòng mỗi người đọc. Bài học về việc đặt lợi ích quốc gia lên trên hết, về trách nhiệm của mỗi cá nhân trước vận mệnh dân tộc vẫn còn vẹn nguyên giá trị cho đến ngày hôm nay. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ càng thêm yêu quý và tự hào về "hai chữ nước nhà" thiêng liêng.