A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một vùng đất phương Nam đầy bí ẩn và quyến rũ qua tác phẩm Hai cõi U Minh của nhà văn Sơn Nam. Đây không chỉ là một bài kí địa lí đơn thuần mà còn là một áng văn đậm chất thơ, chất tình, thể hiện sâu sắc tình yêu quê hương, đất nước và sự trân trọng đối với những con người đã khai phá, gìn giữ mảnh đất này. Thông qua bài học, các em sẽ hiểu rõ hơn về đặc điểm thiên nhiên, con người vùng U Minh, đồng thời rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản kí, cảm nhận được vẻ đẹp trong văn phong tài hoa, độc đáo của nhà văn Sơn Nam. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá "hai cõi" U Minh đầy thú vị này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu chung
a. Tác giả Sơn Nam
Sơn Nam (1926-2008), tên thật là Phạm Minh Tài, là một nhà văn, nhà báo, nhà nghiên cứu văn hóa Nam Bộ tiêu biểu của Việt Nam. Ông được mệnh danh là "ông già Nam Bộ", "nhà văn của miền Nam" vì những trang viết đậm đà hơi thở, dấu ấn của con người và vùng đất phương Nam.
- Quê quán: Sinh ra tại Rạch Giá, Kiên Giang, một vùng đất gắn liền với sông nước, miệt vườn. Chính môi trường sống này đã nuôi dưỡng tâm hồn và tạo nên chất liệu dồi dào cho các sáng tác của ông.
- Sự nghiệp sáng tác: Ông viết ở nhiều thể loại: truyện ngắn, tiểu thuyết, kí, biên khảo... Các tác phẩm của ông đều thấm đẫm tình yêu quê hương, sự am hiểu sâu sắc về lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán của người dân Nam Bộ.
- Phong cách nghệ thuật: Văn phong Sơn Nam giản dị, mộc mạc, gần gũi như lời ăn tiếng nói hằng ngày nhưng lại vô cùng tinh tế, sâu sắc và giàu chất thơ. Ông có biệt tài kể chuyện, miêu tả, dựng lại không khí của một thời kì đã qua.
- Tác phẩm tiêu biểu: Hương rừng Cà Mau, Chim quyên xuống đất, Người Sài Gòn, Lịch sử khẩn hoang miền Nam...
b. Tác phẩm "Hai cõi U Minh"
Văn bản Hai cõi U Minh được trích từ tập kí Đất Gia Định - Bến Nghé xưa & người Sài Gòn. Tác phẩm là kết quả của những chuyến điền dã, sự quan sát tinh tế và vốn hiểu biết sâu rộng của nhà văn về vùng đất U Minh.
- Thể loại: Kí. Đây là thể loại văn học ghi chép lại sự việc, con người có thật mà tác giả đã chứng kiến, trải nghiệm, kết hợp với những suy ngẫm, cảm xúc cá nhân.
- Bố cục: Văn bản có thể chia làm 3 phần:
- Phần 1 (Từ đầu đến "làm sao phân biệt được"): Giới thiệu về hai cõi U Minh Thượng và U Minh Hạ, những nét khác biệt cơ bản về địa hình, hệ sinh thái.
- Phần 2 (Tiếp theo đến "không thể nào quên"): Vẻ đẹp và sự trù phú của U Minh qua hình ảnh con ong và nghề gác kèo ong.
- Phần 3 (Còn lại): Hình ảnh con người U Minh và những suy ngẫm của tác giả về lịch sử khai phá, gìn giữ vùng đất này.
2. Đọc hiểu văn bản
a. Sự khác biệt giữa hai cõi U Minh Thượng và U Minh Hạ
Ngay từ đầu tác phẩm, Sơn Nam đã khéo léo dẫn dắt người đọc vào thế giới của U Minh bằng cách chỉ ra sự khác biệt giữa hai vùng đất tuy cùng tên nhưng lại có những đặc trưng riêng biệt.
"U Minh, đúng ra là U Minh Thượng và U Minh Hạ, như hai lá phổi của một cơ thể cường tráng. Ranh giới khá rõ rệt, không lầm lộn."
Bảng so sánh U Minh Thượng và U Minh Hạ:
| Tiêu chí | U Minh Thượng | U Minh Hạ |
|---|---|---|
| Vị trí địa lý | Thuộc tỉnh Kiên Giang | Thuộc tỉnh Cà Mau |
| Đặc điểm đất đai | Đất bị nhiễm phèn, có nhiều than bùn, được xem là "cao nguyên". | Đất thấp hơn, chịu ảnh hưởng của thủy triều, thường xuyên ngập nước. |
| Hệ thực vật | Tràm mọc thưa thớt hơn, cây tràm "lùn, chỉa vè ra", gốc to, chịu được gió bão. | Rừng tràm dày đặc, cây tràm "thẳng, cao vút", thân nhỏ hơn. |
| Hệ động vật | Ít cá hơn, chủ yếu là các loài chịu phèn. | Cá tôm phong phú, đa dạng do ảnh hưởng của nước mặn. |
Nghệ thuật miêu tả:
- So sánh độc đáo: Hình ảnh "hai lá phổi của một cơ thể cường tráng" vừa gợi tả sự gắn kết không thể tách rời, vừa cho thấy vai trò quan trọng của rừng U Minh đối với hệ sinh thái toàn vùng.
- Sử dụng từ ngữ địa phương: Các từ như "chỉa vè", "xứ ăn ong"... mang đậm màu sắc Nam Bộ, giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về đối tượng được miêu tả.
- Lối viết cô đọng, hàm súc: Tác giả không miêu tả lan man mà đi thẳng vào những nét đặc trưng nhất, giúp người đọc dễ dàng phân biệt hai vùng đất.
b. Vẻ đẹp trù phú của U Minh qua hình ảnh con ong và nghề gác kèo ong
Nếu phần đầu là cái nhìn bao quát về địa lí, thì phần hai, tác giả tập trung khắc họa sự trù phú của U Minh qua một hình ảnh rất đặc trưng: con ong và mật ong.
Sự giàu có của thiên nhiên
Sơn Nam không nói "U Minh rất giàu" mà để sự giàu có ấy tự hiện lên qua những chi tiết cụ thể:
- Ong mật dồi dào: Ong "nhiều không thể tưởng tượng được", chúng "kết tổ san sát trên một thân tràm". Hình ảnh này cho thấy sự sung túc, trù phú của hệ sinh thái rừng tràm.
- Mật ong chất lượng: Mật ong U Minh có vị ngọt đặc biệt, thơm mùi hoa tràm, là sản vật quý giá mà thiên nhiên ban tặng. Tác giả miêu tả mùi vị ấy một cách tinh tế: "Vị ngọt của mật ong rừng U Minh là vị ngọt của hoa tràm, một hương vị đặc biệt, không thể nào quên."
- Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên: Nghề gác kèo ong thể hiện sự thông minh, kinh nghiệm và sự tôn trọng thiên nhiên của người dân nơi đây. Họ không phá rừng, không tận diệt mà "dụ" ong về làm tổ, tạo ra một phương thức khai thác bền vững.
Nghề gác kèo ong - một nét văn hóa độc đáo
Nghề gác kèo ong không chỉ là một hoạt động kinh tế mà còn là một nét văn hóa đặc sắc của người dân U Minh.
- Sự công phu, tỉ mỉ: Người thợ phải chọn cây tràm già, đẽo thành kèo, chọn hướng, chọn vị trí thích hợp để "gác". Đây là cả một nghệ thuật đòi hỏi kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về tập tính của loài ong.
- Tính cộng đồng và sự trung thực: "Luật lệ bất thành văn" trong nghề ăn ong thể hiện phẩm chất đáng quý của người dân. Ai gác kèo trước thì được hưởng, người đến sau không được tranh giành. Điều này tạo nên sự trật tự, hài hòa trong cộng đồng.
- Sự gắn bó với rừng: Người gác kèo ong xem rừng như nhà, hiểu từng con nước, từng lối đi. Họ là những "chuyên gia sinh thái" thực thụ, sống hòa hợp và nương tựa vào rừng.
Qua việc miêu tả nghề gác kèo ong, Sơn Nam đã ca ngợi trí tuệ, sự tài hoa và những phẩm chất tốt đẹp của người dân Nam Bộ trong quá trình chinh phục và chung sống với thiên nhiên.
c. Hình ảnh con người U Minh và những suy ngẫm của tác giả
Phần cuối của tác phẩm là những suy ngẫm sâu sắc của nhà văn về con người và lịch sử vùng đất này.
Con người U Minh: Kiên cường, phóng khoáng và giàu tình nghĩa
Con người hiện lên qua trang viết của Sơn Nam với những phẩm chất đáng quý, được hun đúc từ chính môi trường sống khắc nghiệt nhưng cũng đầy hào phóng.
- Kiên cường, dũng cảm: Họ là những người đi mở cõi, đối mặt với "muỗi, đỉa, rắn rết", với thiên nhiên hoang dã để tồn tại và xây dựng cuộc sống. Tác giả gọi họ là những người "gan dạ, chịu đựng gian khổ".
- Phóng khoáng, hào sảng: Cuộc sống giữa thiên nhiên rộng lớn đã tạo nên tính cách phóng khoáng, không câu nệ tiểu tiết. Họ sống trọng nghĩa tình, sẵn sàng chia sẻ, giúp đỡ lẫn nhau.
- Sống hòa hợp với thiên nhiên: Họ không chỉ chinh phục mà còn biết nương tựa, tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên. Mối quan hệ giữa con người và rừng U Minh là mối quan hệ cộng sinh, gắn bó mật thiết.
Suy ngẫm về lịch sử và văn hóa
Tác phẩm không chỉ dừng lại ở việc miêu tả mà còn gợi mở những suy tư sâu sắc về dòng chảy lịch sử và văn hóa.
- Lòng biết ơn tiền nhân: Tác giả bày tỏ sự kính trọng đối với những thế hệ đi trước đã đổ mồ hôi, xương máu để khai phá, biến vùng đất hoang vu thành nơi trù phú.
- Ý thức gìn giữ bản sắc: Qua việc khắc họa những nét văn hóa độc đáo như nghề gác kèo ong, Sơn Nam thể hiện niềm tự hào và mong muốn gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
- Tình yêu quê hương sâu sắc: Toàn bộ tác phẩm thấm đẫm tình yêu của tác giả đối với mảnh đất và con người Nam Bộ. Mỗi con chữ, mỗi hình ảnh đều chứa đựng sự gắn bó, trân trọng và niềm tự hào vô bờ.
3. Tổng kết nghệ thuật và nội dung
a. Đặc sắc về nghệ thuật
- Văn phong độc đáo: Lối viết của Sơn Nam là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất kí sự (ghi chép xác thực, khách quan) và chất trữ tình (cảm xúc, suy ngẫm cá nhân). Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, giàu hình ảnh và đậm màu sắc địa phương Nam Bộ.
- Nghệ thuật miêu tả, so sánh: Tác giả có tài quan sát tinh tế, sử dụng những hình ảnh so sánh độc đáo, bất ngờ (U Minh như hai lá phổi) để làm nổi bật đặc điểm của đối tượng.
- Tri thức uyên bác: Bài kí cho thấy vốn hiểu biết sâu rộng của tác giả về địa lí, lịch sử, văn hóa, sinh thái của vùng đất U Minh. Kiến thức được lồng ghép một cách tự nhiên, hấp dẫn, không khô khan, giáo điều.
- Giọng điệu: Trầm lắng, tự hào, xen lẫn suy tư, thể hiện tình cảm sâu nặng của một người con Nam Bộ dành cho quê hương mình.
b. Ý nghĩa nội dung
- Giá trị thông tin: Cung cấp những tri thức quý báu, xác thực về vùng đất U Minh, từ địa lí tự nhiên đến đời sống văn hóa, con người.
- Giá trị nhân văn: Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên, đất nước và phẩm chất tốt đẹp của con người Việt Nam trong công cuộc khai phá, xây dựng quê hương.
- Giá trị giáo dục: Bồi đắp tình yêu quê hương, đất nước, lòng tự hào dân tộc và ý thức trách nhiệm trong việc tìm hiểu, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu 1:
Phân tích sự khác biệt giữa U Minh Thượng và U Minh Hạ qua cách miêu tả của nhà văn Sơn Nam. Theo em, vì sao tác giả lại ví hai vùng đất này như "hai lá phổi của một cơ thể cường tráng"?
Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra các điểm khác biệt về địa hình, đất đai, thảm thực vật được nêu trong bài. Phân tích ý nghĩa của hình ảnh so sánh "hai lá phổi": nhấn mạnh sự gắn kết hữu cơ, vai trò sống còn của rừng U Minh đối với hệ sinh thái và sự sống của cả vùng đất phương Nam.
-
Câu 2:
Vẻ đẹp trù phú của rừng U Minh và nét văn hóa độc đáo của người dân nơi đây được thể hiện như thế nào qua việc miêu tả con ong và nghề gác kèo ong?
Gợi ý trả lời: Phân tích các chi tiết miêu tả sự giàu có của mật ong (nhiều, chất lượng cao). Nét văn hóa thể hiện qua nghề gác kèo: sự tài hoa, kinh nghiệm (chọn kèo, đặt kèo), phẩm chất trung thực, tinh thần cộng đồng (luật bất thành văn), sự hòa hợp với thiên nhiên.
-
Câu 3:
Em có nhận xét gì về phong cách nghệ thuật của nhà văn Sơn Nam qua đoạn trích Hai cõi U Minh?
Gợi ý trả lời: Nhận xét về các khía cạnh: sự kết hợp giữa kí sự và trữ tình; ngôn ngữ mộc mạc, đậm chất Nam Bộ; vốn tri thức sâu rộng được thể hiện tự nhiên; giọng văn trầm lắng, giàu cảm xúc; nghệ thuật so sánh, miêu tả đặc sắc.
-
Câu 4:
Từ văn bản, hãy viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Gợi ý trả lời: Nêu bật mối quan hệ hài hòa, nương tựa lẫn nhau giữa người dân U Minh và rừng. Liên hệ với thực trạng môi trường hiện nay: con người đang khai thác thiên nhiên quá mức. Rút ra bài học về sự cần thiết phải sống hòa hợp, tôn trọng và bảo vệ thiên nhiên để phát triển bền vững.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua tác phẩm Hai cõi U Minh, nhà văn Sơn Nam đã đưa chúng ta vào một hành trình khám phá đầy thú vị về một vùng đất đặc trưng của Tổ quốc. Bài kí không chỉ cung cấp những tri thức địa lí, lịch sử quý giá mà còn là một bài ca về tình yêu quê hương, đất nước. Bằng văn phong tài hoa, mộc mạc và vốn hiểu biết sâu rộng, tác giả đã khắc họa thành công vẻ đẹp của thiên nhiên và con người U Minh kiên cường, hào sảng. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu và tự hào về những miền đất tươi đẹp trên dải đất hình chữ S, đồng thời có ý thức hơn trong việc tìm hiểu và gìn giữ bản sắc văn hóa dân tộc.