Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hạnh phúc của một tang gia - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Soạn bài Hạnh phúc của một tang gia chi tiết nhất SGK Ngữ văn 12 Cánh diều. Phân tích sâu giá trị hiện thực, nghệ thuật trào phúng và chân dung các nhân vật.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những chương văn đặc sắc và tiêu biểu nhất của văn học hiện thực phê phán Việt Nam giai đoạn 1930-1945: đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia" của nhà văn Vũ Trọng Phụng. Đây là một tác phẩm không chỉ nổi bật bởi tiếng cười châm biếm sâu cay mà còn là một bức tranh chân thực đến trần trụi về xã hội thượng lưu thành thị Việt Nam những năm tháng nhiễu nhương. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức nền về tác giả, tác phẩm, phân tích được nghệ thuật trào phúng bậc thầy của Vũ Trọng Phụng, hiểu rõ bộ mặt thật của các nhân vật và giá trị phê phán xã hội của đoạn trích. Từ đó, các em sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về một thời kỳ lịch sử và giá trị bất hủ của văn chương.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. TÌM HIỂU CHUNG

1. Tác giả Vũ Trọng Phụng (1912 - 1939)

  • Cuộc đời: Vũ Trọng Phụng sinh ra tại Hà Nội trong một gia đình nghèo. Ông có cuộc đời ngắn ngủi, chỉ 27 năm, nhưng đã để lại một sự nghiệp văn chương đồ sộ. Ông mất vì bệnh lao, một căn bệnh nan y thời bấy giờ.
  • Sự nghiệp: Ông được mệnh danh là "ông vua phóng sự đất Bắc". Sáng tác của Vũ Trọng Phụng tập trung vào hai mảng chính: phóng sự và tiểu thuyết. Các tác phẩm của ông là tấm gương phản chiếu chân thực và sắc nét xã hội Việt Nam đầy rẫy những bất công, thối nát, lố lăng thời Pháp thuộc.
  • Phong cách nghệ thuật: Văn chương của ông mang đậm chất hiện thực phê phán với giọng văn trào phúng, châm biếm sắc lạnh. Ông có biệt tài phanh phui bản chất xấu xa, giả dối của xã hội "thượng lưu" nửa Tây nửa Ta, đặc biệt là tầng lớp tư sản thành thị đang chạy theo lối sống "âu hóa" kệch cỡm.
  • Tác phẩm tiêu biểu: "Số đỏ" (tiểu thuyết, 1936), "Giông tố" (tiểu thuyết, 1936), "Vỡ đê" (tiểu thuyết, 1936), "Cơm thầy cơm cô" (phóng sự, 1936)...

2. Tiểu thuyết "Số đỏ"

  • Hoàn cảnh ra đời: "Số đỏ" được viết vào năm 1936, đăng trên Hà Nội báo. Tác phẩm ra đời trong bối cảnh xã hội Việt Nam đang có những biến động dữ dội, sự du nhập của văn hóa phương Tây tạo ra một tầng lớp "tân thời" rởm đời, chạy theo vật chất mà quên đi giá trị đạo đức.
  • Tóm tắt nội dung: Tiểu thuyết xoay quanh nhân vật chính là Xuân Tóc Đỏ. Từ một kẻ hạ lưu, ma cà bông, nhờ gặp thời và những trò bịp bợm, lố lăng, Xuân đã bước chân vào giới thượng lưu, trở thành "giáo sư quần vợt", "sinh viên y khoa", "nhà cải cách xã hội"... Sự thăng tiến của Xuân Tóc Đỏ chính là sự tố cáo mạnh mẽ nhất cái xã hội chó đểu, nơi mà giá trị thật giả bị đảo lộn.
  • Giá trị tác phẩm: "Số đỏ" được coi là một trong những tiểu thuyết trào phúng xuất sắc nhất của văn học Việt Nam. Tác phẩm đã tạo nên một bức tranh biếm họa khổng lồ về xã hội thành thị những năm 1930, phơi bày sự thối nát, giả tạo và lố bịch của tầng lớp tư sản và trí thức rởm.

3. Đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia"

  • Vị trí: Đoạn trích nằm ở chương XV của tiểu thuyết "Số đỏ".
  • Bối cảnh: Cái chết của cụ cố Tổ, một đại phú ông, sau khi nghe "lời khuyên" chí mạng của Xuân Tóc Đỏ rằng nếu cụ không chết đi thì con cháu sẽ không được mặc đồ xô gai tân thời. Cái chết này là điều mà cả gia đình mong chờ từ lâu.
  • Nhan đề: Nhan đề "Hạnh phúc của một tang gia" tự nó đã chứa đựng một mâu thuẫn trào phúng sâu sắc. Hạnh phúctang gia là hai khái niệm đối lập hoàn toàn, đặt cạnh nhau tạo ra tiếng cười chua chát, hé lộ chủ đề của chương truyện: sự băng hoại đạo đức đến cùng cực, nơi cái chết trở thành niềm vui.

II. ĐỌC - HIỂU VĂN BẢN

1. Tình huống trào phúng độc đáo

Tình huống trào phúng là cốt lõi nghệ thuật của đoạn trích. Nó được xây dựng dựa trên một sự kiện bi thảm – cái chết của một thành viên trong gia đình – nhưng lại được tất cả mọi người đón nhận như một tin vui. Chính tình huống oái oăm này đã làm bật lên tiếng cười và phơi bày bản chất của các nhân vật.

"Cái chết kia đã làm cho nhiều người sung sướng lắm."

Từ tình huống trào phúng lớn này, Vũ Trọng Phụng đã triển khai một chuỗi các tình huống nhỏ hơn, mỗi tình huống gắn với một "niềm hạnh phúc" riêng của từng thành viên, tạo nên một màn hài kịch bi thương.

2. "Niềm hạnh phúc" của những con người trong tang gia

Cái chết của cụ cố Tổ không mang lại nỗi buồn, mà ngược lại, nó mở ra cơ hội cho mỗi thành viên trong gia đình thỏa mãn những ham muốn ích kỷ, ti tiện của mình.

a. Cụ cố Hồng: Hạnh phúc được diễn vai già cả đáng kính
  • Nỗi sung sướng: Cụ cố Hồng, con trai cả của người quá cố, vui sướng vì cuối cùng cũng được "diễn" vai một người già cả, lụ khụ, được mọi người chú ý.
  • Hành động bi hài: Cụ "nhắm nghiền mắt lại", "ngẫm nghĩ đến cái lúc mặc đồ xô gai, lụ khụ chống gậy...", và sung sướng tưởng tượng cảnh mọi người trầm trồ "Úi kìa, con giai nhớn đã già đến thế kia kìa!". Tiếng ho, tiếng khóc của cụ chỉ là giả tạo, một vai diễn để thể hiện mình.
  • Bản chất: Háo danh, ngu dốt, thích hình thức một cách lố bịch. Niềm vui của cụ là niềm vui của một diễn viên được đóng vai chính trong một vở tuồng.
b. Ông Phán mọc sừng: Hạnh phúc vì sắp được chia gia tài
  • Nỗi sung sướng: Niềm vui của ông Phán hoàn toàn mang tính vật chất. Cái chết của cụ cố Tổ đồng nghĩa với việc chúc thư sẽ được thực thi, và ông ta sẽ được hưởng một phần gia tài kếch sù.
  • Hành động tính toán: Dù có vẻ ngoài "đăm đăm chiêu chiêu", nhưng thực chất trong đầu ông ta chỉ toàn những phép tính về tiền bạc. Cái sừng vợ cắm trên đầu dường như cũng bớt nhức nhối khi nghĩ đến tiền.
  • Bản chất: Thực dụng, ti tiện. Đối với ông, tiền bạc là trên hết, có thể che lấp cả nỗi nhục nhã cá nhân.
c. Vợ chồng Văn Minh: Hạnh phúc vì được tổ chức một đám tang "văn minh"
  • Nỗi sung sướng: Đây là cơ hội vàng để vợ chồng Văn Minh quảng cáo cho sự "tân thời", "văn minh" của mình.
  • Hành động của Văn Minh: Bận rộn như một đạo diễn sân khấu, lo sắp đặt một đám tang "gương mẫu", "theo cả lối Ta, Tàu, Tây", có kèn Tây, kèn ta, kiệu bát cống... để thiên hạ phải trầm trồ.
  • Hành động của bà Văn Minh (Hoàng Hôn): Hạnh phúc vì được diện bộ trang phục xô gai tân thời nhất, kết hợp với voan, ví... để khoe mẽ với bạn bè. Bà ta còn lo lắng "không biết mặc thế nào cho hợp thời trang".
  • Bản chất: Trưởng giả học làm sang, rởm đời, hám danh, biến đám tang thành một phương tiện để khoe khoang và quảng cáo.
d. Cô Tuyết: Hạnh phúc vì được khoe vẻ đẹp và trang phục gợi cảm
  • Nỗi sung sướng: Đám tang là sàn diễn thời trang để cô Tuyết trưng diện bộ đồ "ngây thơ" cách tân, hở hang, nhằm thu hút sự chú ý của đàn ông, đặc biệt là những người bạn của anh trai.
  • Hành động: Cô Tuyết bận rộn với việc chọn trang phục, làm sao để vừa có vẻ tang tóc, vừa gợi cảm. Cô còn muốn chứng tỏ mình "chưa đánh mất cả chữ trinh" qua bộ đồ trắng tinh khôi.
  • Bản chất: Lẳng lơ, vô đạo đức, coi tang lễ là cơ hội để khoe thân và thỏa mãn thói phù phiếm.
e. Cậu Tú Tân: Hạnh phúc của một nhiếp ảnh gia "nghệ thuật"
  • Nỗi sung sướng: Cậu Tú Tân, cháu nội của người chết, vui mừng khôn xiết vì có cơ hội để thực hành đam mê nhiếp ảnh. Đám tang là một bối cảnh tuyệt vời để cậu ta săn những bức ảnh "nghệ thuật".
  • Hành động: Cậu ta bận rộn với máy ảnh, bắt mọi người tạo dáng, từ cảnh khóc lóc đến cảnh hạ huyệt, để có được những bức hình "để đời". Cậu ta "sung sướng, điên người lên" vì có dịp trổ tài.
  • Bản chất: Vô tâm đến mức tàn nhẫn, biến nỗi đau của gia đình (dù là giả vờ) thành chất liệu cho "nghệ thuật" vị nghệ thuật một cách rẻ tiền.
f. Xuân Tóc Đỏ: Hạnh phúc vì danh vọng và địa vị
  • Nỗi sung sướng: Cái chết của cụ cố Tổ là một thành công vang dội của Xuân. Nó khẳng định vị thế "danh y" của hắn, mang lại cho hắn danh tiếng và sự ngưỡng mộ.
  • Hành động: Xuân Tóc Đỏ xuất hiện với tư cách một "ân nhân", một "anh hùng", người đã "cứu" cả gia đình khỏi cảnh chờ đợi mòn mỏi. Tiếng khóc "Hỡi ôi!" đầy kịch tính của hắn ở cuối đám tang là đỉnh cao của sự giả dối, khiến mọi người cũng phải khóc theo vì những lý do ích kỷ của riêng mình.
  • Bản chất: Bịp bợm, cơ hội, là sản phẩm tiêu biểu của một xã hội đảo điên, nơi kẻ vô lại được tôn vinh.

3. Khung cảnh đám tang "gương mẫu" như một màn đại hài kịch

Đám tang không còn là một nghi lễ trang nghiêm, đau buồn mà biến thành một hội chợ, một buổi trình diễn thời trang, một sân khấu kịch lố bịch.

a. Một đám rước đông vui, nhốn nháo
  • Sự pha tạp kệch cỡm: Đám tang có đủ cả kèn Ta, kèn Tây, kèn Tàu. Những vòng hoa với câu đối chữ quốc ngữ và cả tiếng Anh, tiếng Pháp như "Going away is never returning" (Đi là không trở lại), thể hiện sự học đòi lố lăng.
  • Không khí hội hè: Đám đông đi đưa ma không phải để chia buồn mà để xem hội. Họ bình phẩm, chỉ trỏ, chen lấn, tạo ra một khung cảnh ồn ào, hỗn loạn, hoàn toàn trái ngược với không khí của một tang lễ.
  • Tiếng cười của nhà văn: Vũ Trọng Phụng mỉa mai gọi đây là "một đám ma to tát có thể làm cho người chết nằm trong quan tài cũng phải mỉm cười sung sướng, nếu không gật gù cái đầu".
b. Chân dung những kẻ đi đưa tang
  • Bạn bè của gia chủ: Họ đến không phải để chia buồn mà để khoe mẽ, để giao lưu, để "chim nhau", "cười tình với nhau". Đám tang trở thành một câu lạc bộ di động.
  • Cảnh sát (Min Đơ, Min Toa): Họ được huy động để dẹp đường, không phải vì sự tôn trọng người đã khuất mà để đảm bảo cho màn trình diễn "vĩ đại" này không bị gián đoạn.
  • Tất cả là diễn viên: Mỗi người tham gia vào đám tang đều đóng một vai, từ người thân đến khách viếng. Họ khóc, họ đi, họ đứng... tất cả đều theo một kịch bản giả dối được dàn dựng công phu.
c. Cảnh hạ huyệt – đỉnh điểm của sự bi hài
  • Cậu Tú Tân: Như một đạo diễn phim tài liệu, cậu ta nhảy lên các ngôi mộ khác, bắt mọi người tạo dáng để chụp được những khoảnh khắc "đắt giá".
  • Ông Phán mọc sừng: Lợi dụng lúc hỗn loạn, ông ta giả vờ ngất đi để được dìu vào trong nhà, với mục đích chính là dúi vào tay Xuân Tóc Đỏ tờ giấy bạc năm đồng để hỏi về tờ di chúc.
  • Xuân Tóc Đỏ: Bằng một tiếng "Hỡi ôi!" đầy tính sân khấu, hắn đã khơi mào cho một màn khóc tập thể. Nhưng mỗi người khóc vì một lý do riêng: Cụ cố Hồng khóc vì không ai thấy mình khóc, bà Văn Minh khóc vì tủi thân, ông Phán khóc vì tiếc tiền... Tiếng khóc trở thành phương tiện để che đậy sự giả dối và ích kỷ.

4. Nghệ thuật trào phúng đặc sắc

Thành công của "Hạnh phúc của một tang gia" nằm ở nghệ thuật trào phúng bậc thầy của Vũ Trọng Phụng.

a. Tạo dựng tình huống trào phúng éo le

Cốt lõi là mâu thuẫn giữa tên gọi "Hạnh phúc của một tang gia". Từ đó, mọi sự kiện, mọi hành động của nhân vật đều trở nên phi lý, lố bịch, làm bật lên tiếng cười châm biếm.

b. Khắc họa nhân vật biếm họa điển hình

Mỗi nhân vật không chỉ là một cá nhân mà còn là một bức chân dung biếm họa, đại diện cho một kiểu người, một thói tật trong xã hội: háo danh (cụ cố Hồng), thực dụng (ông Phán), trưởng giả học làm sang (vợ chồng Văn Minh), lẳng lơ (cô Tuyết), vô tâm (Tú Tân), bịp bợm (Xuân Tóc Đỏ). Tác giả sử dụng thủ pháp đối lập giữa bên trong và bên ngoài, giữa suy nghĩ và hành động để lột trần bản chất nhân vật.

c. Sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu châm biếm

Vũ Trọng Phụng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, sắc sảo. Lời văn của ông như một lưỡi dao mổ, phanh phui từng ngóc ngách tâm hồn nhân vật. Giọng điệu kể chuyện vừa khách quan, lạnh lùng, vừa đầy mỉa mai, giễu cợt, tạo nên một hiệu ứng trào phúng mạnh mẽ.

d. Thủ pháp cường điệu, nói ngược và liệt kê

Tác giả phóng đại các chi tiết (đám tang "gương mẫu", danh sách khách mời, các loại kèn...) để tô đậm sự lố lăng. Việc sử dụng các cụm từ nói ngược (hạnh phúc trong tang gia, sung sướng vì có người chết) và liệt kê hàng loạt hành vi kệch cỡm đã tạo nên một bức tranh bi hài toàn cảnh.

III. TỔNG KẾT

1. Giá trị nội dung (Giá trị hiện thực)

  • Đoạn trích đã phơi bày một cách chân thực và sâu sắc bộ mặt giả dối, lố lăng, vô đạo đức của xã hội thượng lưu thành thị Việt Nam những năm 1930-1945.
  • Tác phẩm là lời phê phán mạnh mẽ phong trào "âu hóa" nửa vời, kệch cỡm, làm băng hoại những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp của dân tộc như lòng hiếu thảo, tình nghĩa gia đình, sự tôn nghiêm trước cái chết.
  • Qua tiếng cười, Vũ Trọng Phụng đã thể hiện nỗi đau đớn trước sự tha hóa của con người trong một xã hội kim tiền, giả dối.

2. Giá trị nghệ thuật

  • Đoạn trích là minh chứng tiêu biểu cho tài năng trào phúng bậc thầy của Vũ Trọng Phụng.
  • Nghệ thuật xây dựng tình huống truyện độc đáo, mâu thuẫn.
  • Nghệ thuật xây dựng nhân vật biếm họa điển hình, sắc nét.
  • Ngôn ngữ kể chuyện sắc sảo, giọng điệu châm biếm, linh hoạt.
  • Sự kết hợp nhuần nhuyễn các thủ pháp nghệ thuật như đối lập, cường điệu, nói ngược...

C. CÂU HỎI ÔN TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích ý nghĩa mâu thuẫn trào phúng trong nhan đề "Hạnh phúc của một tang gia". Nhan đề này đã hé lộ chủ đề và giá trị phê phán của tác phẩm như thế nào?

    Gợi ý: Phân tích sự đối lập giữa hai từ "hạnh phúc" và "tang gia". Chỉ ra rằng đây chính là chìa khóa để mở ra thế giới nhân vật và sự kiện trong chương truyện. Nhan đề dự báo một câu chuyện về sự đảo lộn giá trị đạo đức, nơi cái chết lại là nguồn vui, từ đó phê phán sự băng hoại của xã hội đương thời.

  2. Câu hỏi 2: Bằng việc phân tích "niềm hạnh phúc" của một vài nhân vật tiêu biểu (ví dụ: cụ cố Hồng, vợ chồng Văn Minh, cậu Tú Tân), hãy làm rõ bộ mặt thật của xã hội thượng lưu thành thị trong tác phẩm.

    Gợi ý: Chọn 2-3 nhân vật. Với mỗi nhân vật, chỉ ra "niềm hạnh phúc" cụ thể của họ là gì, biểu hiện qua hành động, suy nghĩ nào. Từ đó, khái quát bản chất của họ (háo danh, hám lợi, rởm đời, vô tâm...). Tổng hợp lại để đưa ra nhận xét chung về sự giả dối, ích kỷ, lố lăng của tầng lớp này.

  3. Câu hỏi 3: Chứng minh rằng đám tang cụ Cố Tổ là một "màn đại hài kịch" phơi bày sự lố lăng của xã hội đương thời.

    Gợi ý: Tập trung phân tích các chi tiết miêu tả quang cảnh đám tang: sự pha tạp của các loại kèn, vòng hoa; không khí ồn ào, nhốn nháo như hội chợ; thái độ và hành vi của những người đi đưa tang (chim nhau, cười tình, chụp ảnh...). Đặc biệt phân tích cảnh hạ huyệt để thấy đỉnh cao của sự bi hài, giả dối.

  4. Câu hỏi 4: Phân tích những nét đặc sắc trong nghệ thuật trào phúng của Vũ Trọng Phụng qua đoạn trích "Hạnh phúc của một tang gia".

    Gợi ý: Bám vào các luận điểm đã phân tích ở phần IV.4: tạo tình huống truyện, xây dựng nhân vật biếm họa, sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu châm biếm, các thủ pháp nghệ thuật (cường điệu, nói ngược...). Lấy dẫn chứng cụ thể từ văn bản để minh họa cho từng thủ pháp.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Hạnh phúc của một tang gia" không chỉ là một chương truyện đặc sắc trong tiểu thuyết "Số đỏ" mà còn là một kiệt tác của văn học trào phúng Việt Nam. Bằng ngòi bút sắc lạnh và tài năng quan sát phi thường, Vũ Trọng Phụng đã dựng nên một màn hài kịch chua chát, lột trần toàn bộ sự giả dối, ích kỷ và băng hoại đạo đức của một xã hội đang chạy theo lối sống "văn minh rởm". Tác phẩm là tiếng cười đầy phẫn uất, là lời cảnh tỉnh sâu sắc về sự tha hóa của con người khi chạy theo danh lợi vật chất phù phiếm. Hy vọng qua bài học này, các em không chỉ hiểu thêm về một tác phẩm văn học kinh điển mà còn biết suy ngẫm về những giá trị đích thực trong cuộc sống. Để hiểu sâu hơn, các em hãy tìm đọc toàn bộ tiểu thuyết "Số đỏ" nhé!

soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Vũ Trọng Phụng Hạnh phúc của một tang gia
Preview

Đang tải...