Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hiền tài là nguyên khí của quốc gia - Ngữ văn - Lớp 10 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Hiền tài là nguyên khí của quốc gia chi tiết, dễ hiểu. Phân tích sâu sắc tư tưởng của Thân Nhân Trung về vai trò của nhân tài và chính sách giáo dục.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau soạn bài "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia", một văn bản nghị luận kinh điển của Thân Nhân Trung. Đây không chỉ là một bài văn bia được khắc tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám mà còn là một bản tuyên ngôn vượt thời gian về tầm quan trọng của nhân tài đối với sự hưng thịnh của một dân tộc. Qua bài học này, các em sẽ hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng tiến bộ của người xưa, phân tích được nghệ thuật lập luận chặt chẽ và rút ra những bài học quý báu về vai trò của tri thức và trách nhiệm của người trí thức trong xã hội ngày nay. Hãy cùng khám phá những giá trị còn vẹn nguyên của áng văn mẫu mực này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả Thân Nhân Trung

Thân Nhân Trung (1419 – 1499), tự là Hậu Phủ, là một danh sĩ và là một vị quan nổi tiếng dưới thời vua Lê Thánh Tông. Ông đỗ Tiến sĩ năm 1469 và được biết đến là người tài năng, đức độ, được vua tin dùng và giao nhiều trọng trách quan trọng trong triều đình, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục và văn hóa. Ông là người đã soạn nhiều bài văn bia tại Văn Miếu, trong đó nổi bật nhất là bài văn bia khoa Nhâm Tuất (1442), nơi chứa đựng câu nói bất hủ: "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia".

2. Tác phẩm và hoàn cảnh sáng tác

Văn bản chúng ta học là trích đoạn từ bài "Bài kí đề danh tiến sĩ khoa Nhâm Tuất, niên hiệu Đại Bảo thứ ba (1442)". Đây là bài văn bia đầu tiên được khắc tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám, do Thân Nhân Trung vâng mệnh vua Lê Thánh Tông soạn vào năm 1484. Việc dựng bia tiến sĩ là một chủ trương lớn của triều Lê nhằm đề cao Nho học, khuyến khích nhân tài và củng cố sự ổn định của vương triều. Văn bản thể hiện rõ tư tưởng chiến lược, tầm nhìn xa trông rộng của vua Lê Thánh Tông và các bậc danh nho đương thời.

3. Bố cục văn bản

Văn bản có thể được chia thành 3 phần với hệ thống lập luận chặt chẽ:

  • Phần 1 (Từ đầu đến "...làm đến mức cao nhất"): Khẳng định vai trò và tầm quan trọng của hiền tài đối với quốc gia.
  • Phần 2 (Tiếp theo đến "...làm trái ý vua hay không"): Ý nghĩa và tác dụng của việc khắc bia ghi danh tiến sĩ.
  • Phần 3 (Còn lại): Bài học lịch sử và lời nhắn nhủ cho các thế hệ sau.

II. Phân tích chi tiết văn bản

1. Luận điểm 1: Vai trò và tầm quan trọng của hiền tài

Ngay từ câu mở đầu, tác giả đã nêu lên một luận điểm mang tính chân lý, trở thành tư tưởng chủ đạo của toàn bài:

"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia, nguyên khí thịnh thì thế nước mạnh, rồi lên cao, nguyên khí suy thì thế nước yếu, rồi xuống thấp."
a. Giải thích khái niệm "nguyên khí"

Để hiểu được sức nặng của câu văn, chúng ta cần phân tích khái niệm cốt lõi: nguyên khí.

  • Nghĩa đen: "Nguyên khí" là khí chất ban đầu, là yếu tố cốt lõi tạo nên sự sống của một cơ thể. Nếu cơ thể mất đi nguyên khí, sự sống sẽ tàn lụi.
  • Nghĩa ẩn dụ: Thân Nhân Trung đã dùng một hình ảnh so sánh độc đáo và sâu sắc. Ông ví hiền tài không chỉ là tài sản, là của quý, mà là nguyên khí - nguồn sống, là sinh lực của đất nước. Đây là một cách định nghĩa vừa cụ thể, vừa khái quát, nâng tầm quan trọng của người tài lên mức cao nhất.
b. Mối quan hệ biện chứng giữa hiền tài và vận mệnh đất nước

Tác giả đã chỉ ra một quy luật tất yếu, một mối quan hệ nhân quả không thể tách rời:

  • Nguyên khí thịnh (nhiều hiền tài, hiền tài được trọng dụng) → Thế nước mạnh, đi lên: Khi đất nước có nhiều người tài đức, họ sẽ đóng góp trí tuệ, công sức để xây dựng luật pháp, phát triển kinh tế, giữ vững an ninh, mở mang bờ cõi. Đất nước nhờ đó mà hùng cường, thịnh vượng.
  • Nguyên khí suy (hiền tài ít, không được coi trọng) → Thế nước yếu, đi xuống: Ngược lại, nếu thiếu vắng người tài, hoặc người tài không được sử dụng đúng chỗ, đất nước sẽ rơi vào tình trạng trì trệ, rối loạn, dễ bị ngoại xâm. Vận mệnh quốc gia sẽ suy vong.

Bằng lập luận này, Thân Nhân Trung đã khẳng định hiền tài không chỉ là trang sức cho quốc gia mà là yếu tố sống còn, quyết định sự tồn vong và phát triển của dân tộc.

2. Luận điểm 2: Các biện pháp của nhà nước đối với hiền tài

Nhận thức được tầm quan trọng đó, tác giả chỉ ra rằng các bậc thánh đế minh vương xưa nay không ai không coi việc "bồi dưỡng nhân tài, kén chọn kẻ sĩ, vun trồng nguyên khí" là công việc hàng đầu. Cụ thể, triều đình đã có những chính sách đãi ngộ rất đặc biệt:

  • Tôn vinh, ban thưởng: "cho vinh quy bái tổ", "cấp bậc, tước vị", "ghi tên ở bảng vàng".
  • Tạo điều kiện làm việc: Bổ nhiệm các chức vụ quan trọng để họ có cơ hội thi thố tài năng.
  • Lưu danh muôn đời: "dựng đá đề danh", khắc tên vào bia đá đặt ở Văn Miếu để lưu truyền mãi mãi.

Tác giả nhấn mạnh rằng việc khắc bia tiến sĩ là biện pháp có ý nghĩa sâu sắc và lâu dài nhất. Trong khi các hình thức vinh danh khác có thể phai mờ theo thời gian ("tiếng khen một thời"), thì bia đá là "chứng tích muôn đời". Nó biến vinh dự của cá nhân thành niềm tự hào của dân tộc, biến tên tuổi của người đỗ đạt thành biểu tượng cho sự học.

3. Luận điểm 3: Ý nghĩa và tác dụng của việc khắc bia tiến sĩ

Đây là phần trọng tâm, phân tích sâu sắc mục đích của việc làm tưởng chừng chỉ mang tính hình thức này. Việc khắc bia không chỉ để vinh danh người đã đỗ đạt mà còn mang những tác dụng to lớn hơn nhiều:

a. Khuyến khích nhân tài (Tác động đến người đương thời)
"khiến cho kẻ sĩ trông vào mà phấn chấn hâm mộ, rèn luyện danh tiết, gắng sức giúp vua."
  • Tạo động lực: Nhìn thấy tên mình được khắc trên bia đá, lưu danh cùng non sông, người tài sẽ cảm thấy được trân trọng. Đó là động lực to lớn để họ cống hiến hết mình cho đất nước.
  • Định hướng giá trị: Việc này cũng là một lời nhắc nhở, một sự răn đe. Khi tên tuổi đã được công khai ghi nhận, người hiền tài phải biết "rèn luyện danh tiết", giữ gìn phẩm giá, không làm điều xấu xa, hổ thẹn với thanh danh của mình.
b. Noi gương cho hậu thế (Tác động đến tương lai)
"...ai cũng biết quý chuộng danh tiếng, cố gắng tu dưỡng... mà bắt chước người trước."
  • Dựng lên tấm gương: Bia đá là những tấm gương sáng cho các thế hệ học trò sau này. Nhìn vào đó, họ sẽ có khát vọng học tập, noi theo con đường của các bậc tiền bối để lập nên công danh, sự nghiệp.
  • Vun trồng nguyên khí: Tác dụng này cho thấy một tầm nhìn chiến lược. Việc dựng bia hôm nay là để gieo mầm, vun trồng cho nguồn "nguyên khí" của quốc gia trong tương lai, đảm bảo đất nước không bao giờ thiếu người tài.
c. Nâng cao vai trò của giáo dục và pháp luật

Việc dựng bia còn gián tiếp khẳng định vai trò của giáo dục trong việc đào tạo nhân tài và tính nghiêm minh của phép nước. Nó cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của triều đình cho sự nghiệp "trồng người", coi đó là nền tảng cho sự phát triển bền vững.

4. Luận điểm 4: Bài học lịch sử và giá trị vượt thời gian

Ở phần cuối, tác giả nêu lên một thực tế đáng buồn: "việc dựng bia đá... chưa được thi hành". Ông chỉ ra rằng, dù ý thức được tầm quan trọng của hiền tài nhưng nếu không có hành động cụ thể, quyết liệt thì cũng vô ích. Lời văn vừa là một sự phê phán nhẹ nhàng, vừa là một lời thúc giục mạnh mẽ đối với triều đình. Tác giả khẳng định rằng, khi "thế nước đã vững", việc đầu tiên cần làm là phải củng cố "nguyên khí" thông qua việc trọng dụng nhân tài một cách thực chất.

Lời nhắn nhủ ở cuối bài: "Kẻ ác lấy đó làm răn, người thiện theo đó mà gắng" đã khái quát lại toàn bộ ý nghĩa của việc dựng bia, cho thấy giá trị giáo dục đạo đức sâu sắc của hành động này.

III. Đặc sắc nghệ thuật

Sức thuyết phục của văn bản không chỉ đến từ nội dung sâu sắc mà còn từ nghệ thuật lập luận bậc thầy:

  • Lập luận chặt chẽ, logic: Hệ thống luận điểm, luận cứ được sắp xếp mạch lạc. Từ việc nêu lên chân lý phổ quát (vai trò của hiền tài), đến việc chỉ ra các biện pháp cụ thể và phân tích ý nghĩa sâu xa của chúng.
  • Kết hợp lý lẽ và thực tiễn: Tác giả vừa đưa ra những lý luận sâu sắc, vừa gắn với thực tiễn của các triều đại trước và chính sách của triều Lê đương thời.
  • Ngôn ngữ trang trọng, giàu hình ảnh: Cách dùng từ Hán Việt cổ kính, trang nghiêm (nguyên khí, thánh đế minh vương, danh tiết...) phù hợp với thể loại văn bia. Hình ảnh so sánh "hiền tài là nguyên khí" vừa súc tích, vừa có sức gợi cảm lớn.
  • Giọng văn khúc chiết, đĩnh đạc: Câu văn dài, nhiều vế, sử dụng các cấu trúc song hành, trùng điệp tạo nên nhịp điệu hùng hồn, đĩnh đạc, có sức thuyết phục cao.

IV. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật

1. Giá trị nội dung

"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" đã khẳng định một tư tưởng có giá trị muôn đời: tầm quan trọng quyết định của người tài đức đối với sự thịnh suy của đất nước. Đồng thời, bài văn cũng nêu lên bài học về chính sách đối với nhân tài: phải biết quý trọng, bồi dưỡng, và sử dụng nhân tài đúng cách. Đây là một tư tưởng quản lý nhà nước rất tiến bộ và nhân văn.

2. Giá trị nghệ thuật

Tác phẩm là một mẫu mực của văn nghị luận trung đại Việt Nam với kết cấu chặt chẽ, lập luận sắc bén, ngôn ngữ trang trọng và giàu sức biểu cảm. Cách trình bày vấn đề từ khái quát đến cụ thể, từ nhận định đến phân tích, chứng minh đã tạo nên sức thuyết phục mạnh mẽ cho bài viết.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em củng cố và đào sâu kiến thức về tác phẩm:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích chiều sâu của hình ảnh so sánh "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia". Theo em, vì sao tác giả không ví hiền tài là "rường cột", "vàng bạc" hay những thứ quý giá khác mà lại là "nguyên khí"?
    Gợi ý trả lời: Phân tích nghĩa đen, nghĩa bóng của "nguyên khí". So sánh với các hình ảnh khác để thấy sự độc đáo: "rường cột" chỉ vai trò chống đỡ, "vàng bạc" chỉ giá trị vật chất, còn "nguyên khí" chỉ nguồn sống, sinh lực, yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển từ bên trong.
  2. Câu hỏi 2: Theo Thân Nhân Trung, việc khắc bia ghi danh tiến sĩ có những tác dụng gì? Phân tích tác dụng nào là quan trọng và có ý nghĩa lâu dài nhất.
    Gợi ý trả lời: Nêu đủ các tác dụng: khuyến khích người đương thời (phấn chấn, rèn luyện danh tiết), làm gương cho hậu thế (noi theo, tu dưỡng),... Phân tích và chỉ ra tác dụng "làm gương cho hậu thế", "vun trồng nguyên khí cho tương lai" là có ý nghĩa chiến lược, lâu dài nhất.
  3. Câu hỏi 3: Tư tưởng "Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" có còn nguyên giá trị trong xã hội ngày nay không? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 150-200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vấn đề này và liên hệ với trách nhiệm của thế hệ trẻ.
    Gợi ý trả lời: Khẳng định tư tưởng vẫn còn nguyên giá trị. Ngày nay, trong thời đại kinh tế tri thức, vai trò của nhân tài (nguồn nhân lực chất lượng cao) càng quan trọng hơn. Liên hệ trách nhiệm của học sinh: phải nỗ lực học tập, rèn luyện cả tài và đức để trở thành "nguyên khí" tương lai, góp phần xây dựng đất nước hùng cường.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

"Hiền tài là nguyên khí của quốc gia" không chỉ là một bài văn bia mà là một văn kiện mang tầm vóc chiến lược quốc gia. Qua nghệ thuật lập luận mẫu mực, Thân Nhân Trung đã cô đọng một chân lý lớn: sự hưng thịnh của một dân tộc phụ thuộc vào cách dân tộc đó đối xử với tri thức và nhân tài. Bài học về việc trân trọng, bồi dưỡng và sử dụng người tài vẫn còn nóng hổi và là kim chỉ nam cho mọi thời đại. Hi vọng rằng, sau bài học này, mỗi chúng ta sẽ ý thức sâu sắc hơn về trách nhiệm học tập và rèn luyện của bản thân để xứng đáng là những "nguyên khí" tương lai của đất nước.

Kết nối tri thức Ngữ văn lớp 10 Hiền tài là nguyên khí của quốc gia soạn bài văn nghị luận Thân Nhân Trung
Preview

Đang tải...