A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bài học "Hướng dẫn tự học" hôm nay là một trạm dừng chân quan trọng trên hành trình chinh phục kiến thức Ngữ văn của các em, đặc biệt là khi kì thi tuyển sinh vào lớp 10 đang đến gần. Đây không phải là một bài học với kiến thức hoàn toàn mới, mà là cơ hội để chúng ta cùng nhau hệ thống lại toàn bộ những đơn vị kiến thức, kĩ năng trọng tâm đã học trong học kì II. Việc tự học và tự ôn tập một cách có phương pháp sẽ giúp các em củng cố vững chắc nền tảng, nhận ra những lỗ hổng kiến thức của bản thân và xây dựng một lộ trình ôn thi hiệu quả. Qua bài học này, các em sẽ nắm vững phương pháp tự ôn tập kiến thức về Đọc hiểu văn bản, Tiếng Việt và Làm văn, từ đó tự tin hơn trong các bài kiểm tra và kì thi quan trọng sắp tới.
B. NỘI DUNG CHÍNH
Phần hướng dẫn tự học này sẽ giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức theo ba mảng chính: Đọc hiểu văn bản, Tiếng Việt và Viết. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng phần để đảm bảo các em có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất.
1. Ôn tập, hệ thống hóa kiến thức về Đọc hiểu văn bản
Kĩ năng đọc hiểu là nền tảng của môn Ngữ văn. Để làm tốt phần này, các em cần nắm vững kiến thức về tác phẩm và có phương pháp làm bài khoa học.
a. Hệ thống hóa kiến thức về các văn bản đã học
Các em cần lập bảng hệ thống hóa các văn bản truyện và thơ hiện đại Việt Nam đã học trong học kì II. Bảng này nên bao gồm các cột chính sau:
- STT: Số thứ tự
- Tên văn bản: Ghi rõ tên tác phẩm
- Tác giả: Ghi tên tác giả và một vài nét chính về cuộc đời, sự nghiệp có ảnh hưởng đến tác phẩm.
- Thể loại: Truyện ngắn, thơ, kịch, ...
- Nội dung chính: Tóm tắt giá trị nội dung, tư tưởng chủ đề của tác phẩm.
- Đặc sắc nghệ thuật: Liệt kê các biện pháp nghệ thuật tiêu biểu, đặc sắc làm nên thành công của tác phẩm (cách xây dựng nhân vật, tình huống truyện, ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu,...).
Ví dụ về Bảng hệ thống hóa (đối với một tác phẩm):
Tên văn bản: Lặng lẽ Sa Pa
Tác giả: Nguyễn Thành Long (1925-1991) - nhà văn chuyên viết truyện ngắn, văn phong nhẹ nhàng, tình cảm, giàu chất thơ.
Thể loại: Truyện ngắn.
Nội dung chính: Ca ngợi vẻ đẹp của những con người lao động thầm lặng, cống hiến quên mình cho đất nước, tiêu biểu là nhân vật anh thanh niên làm công tác khí tượng trên đỉnh Yên Sơn.
Đặc sắc nghệ thuật: Xây dựng tình huống truyện tự nhiên, hấp dẫn; nghệ thuật miêu tả nhân vật đặc sắc (qua hành động, lời nói, suy nghĩ và qua lời kể của các nhân vật khác); truyện giàu chất thơ, ngôn ngữ trong sáng.
b. Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu một văn bản mới
Khi đối diện với một văn bản (thơ hoặc truyện) ngoài chương trình, các em cần thực hiện theo các bước sau để trả lời câu hỏi đọc hiểu:
- Đọc kĩ văn bản: Đọc ít nhất 2-3 lần. Lần đầu để nắm bắt nội dung tổng thể. Các lần sau đọc kĩ để chú ý đến các chi tiết, hình ảnh, từ ngữ quan trọng, các biện pháp tu từ.
- Đọc kĩ câu hỏi: Gạch chân dưới các từ khóa trong câu hỏi để xác định yêu cầu của đề (ví dụ: "xác định", "phân tích", "nêu cảm nhận", "chỉ ra và nêu tác dụng",...).
- Trả lời câu hỏi:
- Câu hỏi nhận biết: Thường hỏi về phương thức biểu đạt, thể thơ, nhân vật, sự việc,... Các em cần trả lời trực tiếp, ngắn gọn, thông tin có ngay trong văn bản.
- Câu hỏi thông hiểu: Yêu cầu giải thích ý nghĩa của một câu thơ, hình ảnh, hoặc một chi tiết. Các em cần dựa vào ngữ cảnh của văn bản để lí giải.
- Câu hỏi vận dụng thấp: Thường yêu cầu chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ. Các em cần trả lời theo cấu trúc: Gọi tên biện pháp tu từ -> Chỉ ra từ ngữ, hình ảnh chứa biện pháp đó -> Phân tích tác dụng (về nghệ thuật và nội dung).
- Câu hỏi vận dụng cao: Thường yêu cầu nêu cảm nhận, suy nghĩ về một vấn đề được gợi ra từ văn bản, hoặc liên hệ thực tế. Các em cần trình bày thành một đoạn văn ngắn (khoảng 5-7 dòng), đảm bảo logic, diễn đạt rõ ràng và thể hiện quan điểm cá nhân.
2. Ôn tập, hệ thống hóa kiến thức Tiếng Việt
Phần Tiếng Việt trong chương trình Ngữ văn 9 tập trung vào các đơn vị kiến thức phức tạp hơn, đòi hỏi sự phân tích và tổng hợp.
a. Các thành phần biệt lập
Thành phần biệt lập là những bộ phận không tham gia vào việc diễn đạt nghĩa sự việc của câu.
- Thành phần tình thái: Dùng để thể hiện cách nhìn của người nói đối với sự việc được nói đến trong câu. (Ví dụ: Chắc chắn, ngày mai trời sẽ đẹp.)
- Thành phần cảm thán: Dùng để bộc lộ tâm lí của người nói (vui, buồn, mừng, giận,...). (Ví dụ: Ôi, quê hương đẹp biết bao!)
- Thành phần gọi - đáp: Dùng để tạo lập hoặc duy trì quan hệ giao tiếp. (Ví dụ: Này, cậu lại đây bảo.)
- Thành phần phụ chú: Dùng để bổ sung một chi tiết cho nội dung chính của câu, thường được đặt giữa hai dấu gạch ngang, hai dấu phẩy, hai dấu ngoặc đơn hoặc giữa một dấu gạch ngang và một dấu phẩy. (Ví dụ: Lão Hạc, một người nông dân nghèo khổ, vô cùng yêu thương con chó Vàng.)
b. Liên kết câu và liên kết đoạn văn
Để văn bản có tính mạch lạc, các câu và các đoạn văn phải được liên kết chặt chẽ với nhau.
Liên kết hình thức (phép liên kết):
- Phép lặp: Lặp lại ở câu sau những từ ngữ đã có ở câu trước.
- Phép thế: Sử dụng ở câu sau các từ ngữ có tác dụng thay thế từ ngữ đã có ở câu trước (dùng đại từ, từ đồng nghĩa).
- Phép nối: Sử dụng ở câu sau các từ ngữ biểu thị quan hệ với câu trước (quan hệ từ, từ nối).
- Phép liên tưởng: Các từ ngữ trong các câu thuộc cùng một trường liên tưởng.
Liên kết nội dung:
- Liên kết chủ đề: Các câu, các đoạn phải cùng hướng về một chủ đề chung.
- Liên kết logic: Các câu, các đoạn phải được sắp xếp theo một trình tự hợp lí.
c. Nghĩa tường minh và hàm ý
- Nghĩa tường minh: Là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu.
- Hàm ý: Là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp nhưng có thể suy ra từ những từ ngữ, ngữ cảnh.
Ví dụ: Trong cuộc trò chuyện, một người nói: "Trời sắp mưa rồi đấy!".
- Nghĩa tường minh: Thông báo về hiện tượng thời tiết sắp xảy ra.
- Hàm ý (có thể có): "Chúng ta nên về nhà thôi" hoặc "Hãy mang áo mưa vào".
3. Rèn luyện kĩ năng Viết
Kĩ năng viết, đặc biệt là viết bài văn nghị luận, là phần quan trọng nhất trong các kì thi. Các em cần nắm vững cấu trúc và phương pháp cho từng dạng bài.
a. Viết bài văn nghị luận xã hội
Nghị luận xã hội thường có hai dạng chính: nghị luận về một tư tưởng, đạo lí và nghị luận về một hiện tượng đời sống.
Cấu trúc chung của bài văn nghị luận xã hội:
- Mở bài (1 đoạn):
- Dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận.
- Nêu rõ vấn đề (trích dẫn tư tưởng, đạo lí hoặc nêu tên hiện tượng).
- Thân bài (2-3 đoạn):
- Đoạn 1: Giải thích: Làm rõ ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí hoặc các khái niệm chính liên quan đến hiện tượng. Trả lời câu hỏi: "Là gì?".
- Đoạn 2: Phân tích, bàn luận: Đây là phần trọng tâm. Các em cần trả lời các câu hỏi: "Tại sao?", "Biểu hiện như thế nào?". Đưa ra các lí lẽ, dẫn chứng cụ thể, xác thực từ đời sống, sách báo để làm sáng tỏ vấn đề.
- Đoạn 3: Mở rộng, phản đề: Nhìn nhận vấn đề ở nhiều khía cạnh. Phê phán những biểu hiện sai lệch, tiêu cực liên quan đến vấn đề.
- Kết bài (1 đoạn):
- Khẳng định lại tính đúng đắn, ý nghĩa của vấn đề.
- Rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.
b. Viết bài văn nghị luận văn học
Đây là dạng bài yêu cầu phân tích, cảm nhận về một tác phẩm (hoặc một đoạn trích) thơ, truyện.
Cấu trúc chung của bài văn nghị luận văn học:
- Mở bài (1 đoạn):
- Giới thiệu vài nét về tác giả, tác phẩm.
- Nêu vấn đề cần nghị luận (ví dụ: vẻ đẹp của nhân vật A, giá trị nhân đạo trong tác phẩm B, phân tích đoạn thơ C,...). Trích dẫn đoạn thơ/tóm tắt nội dung liên quan nếu cần.
- Thân bài (nhiều đoạn):
- Luận điểm 1: Phân tích khía cạnh thứ nhất của vấn đề. Dùng lí lẽ và dẫn chứng (chi tiết, hình ảnh, câu thơ/văn) trong tác phẩm để chứng minh.
- Luận điểm 2: Phân tích khía cạnh thứ hai. Tiếp tục dùng lí lẽ và dẫn chứng.
- Luận điểm 3, 4,...: Tương tự. Các luận điểm phải được sắp xếp logic, làm nổi bật chủ đề.
- Đánh giá chung: Sau khi phân tích, cần có một đoạn ngắn khái quát lại về đặc sắc nghệ thuật và thành công về nội dung của tác phẩm/đoạn trích.
- Kết bài (1 đoạn):
- Khẳng định lại giá trị, ý nghĩa của vấn đề đã phân tích.
- Nêu cảm nhận, suy nghĩ của bản thân về tác phẩm và sức sống của nó.
Lưu ý quan trọng: Dù là dạng bài nào, các em cũng cần lập dàn ý chi tiết trước khi viết. Điều này giúp bài viết có cấu trúc rõ ràng, không bỏ sót ý và phân bổ thời gian hợp lí.
C. CÂU HỎI VÀ BÀI TẬP VẬN DỤNG
Dưới đây là một số đề bài để các em tự luyện tập, củng cố kiến thức và kĩ năng đã ôn tập.
-
Câu 1: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về ý nghĩa của lòng biết ơn trong cuộc sống.
Gợi ý trả lời:
- Giải thích: Lòng biết ơn là sự trân trọng, ghi nhớ công ơn của người khác đối với mình.
- Bàn luận: Tại sao cần có lòng biết ơn? (Là truyền thống đạo lí tốt đẹp, là thước đo nhân cách, tạo sự gắn kết giữa người với người, là động lực để sống tốt hơn). Biểu hiện của lòng biết ơn? (Qua lời nói, hành động cụ thể).
- Phản đề: Phê phán thái độ vô ơn, ích kỉ.
- Bài học: Rèn luyện lòng biết ơn từ những điều nhỏ nhặt nhất.
-
Câu 2: Phân tích vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên trong truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa của Nguyễn Thành Long.
Gợi ý trả lời:
- Mở bài: Giới thiệu Nguyễn Thành Long và truyện ngắn Lặng lẽ Sa Pa, nêu vấn đề cần phân tích là vẻ đẹp của nhân vật anh thanh niên.
- Thân bài (Các luận điểm chính):
- Vẻ đẹp trong công việc: Yêu nghề, có tinh thần trách nhiệm cao, thấy được ý nghĩa công việc thầm lặng của mình.
- Vẻ đẹp trong lẽ sống: Sống có lí tưởng, cống hiến quên mình cho đất nước ("khi ta làm việc, ta với công việc là đôi").
- Vẻ đẹp trong cách sống và ứng xử: Sống ngăn nắp, chủ động; chân thành, cởi mở, hiếu khách; khiêm tốn.
- Kết bài: Khẳng định lại vẻ đẹp của nhân vật, liên hệ với hình ảnh thế hệ trẻ Việt Nam.
-
Câu 3: Cảm nhận của em về đoạn thơ sau trong bài thơ Viếng lăng Bác của Viễn Phương:
"Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng
Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.
Ngày ngày dòng người đi trong thương nhớ
Kết tràng hoa dâng bảy mươi chín mùa xuân..."Gợi ý trả lời:
- Mở bài: Giới thiệu Viễn Phương, bài thơ Viếng lăng Bác và vị trí, nội dung chính của đoạn thơ.
- Thân bài:
- Phân tích hình ảnh thực "mặt trời đi qua trên lăng" và hình ảnh ẩn dụ "mặt trời trong lăng rất đỏ": Sự so sánh, ví von Bác với mặt trời thiên nhiên vĩnh hằng để khẳng định sự vĩ đại, bất tử của Bác.
- Phân tích hình ảnh thực "dòng người đi trong thương nhớ" và hình ảnh ẩn dụ "kết tràng hoa": Thể hiện tấm lòng thành kính, biết ơn vô hạn của nhân dân đối với Bác.
- Nghệ thuật: Điệp ngữ "ngày ngày", hình ảnh ẩn dụ đặc sắc, sáng tạo, giọng thơ trang trọng, thành kính.
- Kết bài: Khái quát lại giá trị nội dung và nghệ thuật của đoạn thơ, nêu cảm xúc cá nhân.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Bài học "Hướng dẫn tự học" đã giúp các em nhìn lại một cách hệ thống các kiến thức và kĩ năng cốt lõi của môn Ngữ văn lớp 9, bao gồm Đọc hiểu, Tiếng Việt và Viết. Chìa khóa để thành công không chỉ nằm ở việc ghi nhớ kiến thức, mà còn ở việc rèn luyện phương pháp học tập chủ động, khoa học. Các em hãy tự mình xây dựng các bảng biểu, sơ đồ tư duy để hệ thống hóa kiến thức về tác phẩm, các đơn vị tiếng Việt. Hãy dành thời gian luyện viết các đoạn văn, bài văn theo từng dạng đề. Sự chủ động và kiên trì trong quá trình tự học chính là hành trang quý giá nhất giúp các em tự tin bước vào kì thi quan trọng sắp tới. Chúc các em ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao nhất!