Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 108 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Hướng dẫn tự học trang 108, Ngữ văn lớp 12 Cánh diều chi tiết. Cùng tìm hiểu phương pháp ôn tập, hệ thống hóa kiến thức hiệu quả.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Bài học hôm nay có một vai trò đặc biệt quan trọng, không chỉ giúp các em củng cố kiến thức đã học trong Bài 4 về văn nghị luận xã hội mà còn trang bị những kĩ năng tự học, tự ôn tập cốt lõi. Đây là giai đoạn nước rút, việc chủ động hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện kĩ năng là chìa khóa để các em chinh phục kì thi THPT Quốc gia với kết quả cao nhất. Bài soạn này sẽ hướng dẫn các em một cách chi tiết các bước ôn tập, từ việc nắm vững lí thuyết về văn nghị luận xã hội, phân tích lại các văn bản trọng tâm, đến việc thực hành luyện viết. Qua bài học, các em sẽ biết cách xây dựng một kế hoạch tự học hiệu quả, tự tin hơn vào khả năng của bản thân và sẵn sàng đối mặt với mọi dạng đề thi.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm về văn bản nghị luận xã hội

Phần này giúp các em củng cố lại toàn bộ nền tảng lí thuyết về kiểu bài văn nghị luận xã hội - một phần không thể thiếu trong cấu trúc đề thi. Việc nắm chắc lí thuyết sẽ là cơ sở vững vàng để các em phân tích và thực hành.

1. Khái niệm và đặc điểm của văn nghị luận xã hội

a. Khái niệm

Văn nghị luận xã hội là dạng văn bản sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận về một vấn đề xã hội (một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống) nhằm thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm, tư tưởng của người viết và có những hành động tích cực.

Về bản chất, đây là quá trình các em dùng tư duy logic và sự hiểu biết của mình về đời sống để bày tỏ chính kiến, quan điểm về những vấn-đề-chung của cộng đồng.

b. Đặc điểm chính

  • Về nội dung: Đề tài của văn nghị luận xã hội vô cùng phong phú, gần gũi, bao trùm mọi phương diện của đời sống con người. Đó có thể là các vấn đề về đạo đức, lối sống, tư tưởng (lòng yêu nước, lòng nhân ái, sự trung thực, tinh thần trách nhiệm...) hoặc các hiện tượng xã hội nóng hổi (ô nhiễm môi trường, bạo lực học đường, văn hóa thần tượng, xu hướng sống ảo...).
  • Về mục đích: Mục đích cao nhất là thuyết phục. Người viết không chỉ trình bày suy nghĩ mà còn mong muốn người đọc thay đổi nhận thức, thái độ và có những hành động cụ thể, hướng tới những giá trị tốt đẹp của Chân - Thiện - Mĩ.
  • Về hình thức: Yêu cầu lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, dẫn chứng xác thực và thuyết phục. Ngôn ngữ cần chuẩn mực, giàu cảm xúc nhưng không ủy mị, thể hiện rõ quan điểm cá nhân của người viết.

2. Các dạng bài nghị luận xã hội thường gặp

Trong chương trình và đề thi, nghị luận xã hội thường được chia thành hai dạng chính. Việc phân biệt rõ hai dạng này giúp các em định hướng cách triển khai bài viết một cách chính xác.

a. Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí

  • Đối tượng: Là những vấn đề thuộc về nhận thức, tư tưởng, đạo đức, tâm hồn con người như: lòng dũng cảm, đức hi sinh, tình yêu thương, ý chí nghị lực, tình mẫu tử, tình bạn... Dạng đề này thường được thể hiện qua một câu danh ngôn, một câu tục ngữ, một nhận định.
  • Phương pháp làm bài:
    1. Giải thích: Làm rõ ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí (nghĩa đen, nghĩa bóng, ý nghĩa cả câu).
    2. Phân tích, chứng minh: Bàn luận về các khía cạnh đúng đắn, sâu sắc của tư tưởng. Tại sao nó lại đúng? Biểu hiện của nó trong cuộc sống là gì? (Sử dụng dẫn chứng từ văn học, lịch sử, đời sống).
    3. Bình luận, mở rộng: Đánh giá ý nghĩa, mức độ đúng đắn của tư tưởng trong bối cảnh xã hội hiện tại. Phê phán những biểu hiện sai lệch, trái ngược.
    4. Bài học nhận thức và hành động: Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi mọi người cùng thực hiện.
  • Ví dụ: Suy nghĩ của anh/chị về câu nói của Franklin: "Nếu bạn muốn có một cuộc sống hạnh phúc, hãy gắn nó với một mục tiêu, chứ không phải với con người hay đồ vật."

b. Nghị luận về một hiện tượng đời sống

  • Đối tượng: Là những sự việc, hiện tượng đang diễn ra trong đời sống xã hội, có tác động và ảnh hưởng đến nhiều người. Hiện tượng này có thể mang tính tích cực (phong trào hiến máu nhân đạo, các hoạt động từ thiện) hoặc tiêu cực (bạo lực học đường, bệnh vô cảm, ô nhiễm môi trường).
  • Phương pháp làm bài:
    1. Nêu và mô tả hiện tượng: Giới thiệu thực trạng của hiện tượng đang diễn ra như thế nào trong xã hội.
    2. Phân tích nguyên nhân: Tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến hiện tượng (chủ quan và khách quan).
    3. Phân tích hậu quả/kết quả: Chỉ ra những tác động (tích cực hoặc tiêu cực) của hiện tượng đó đối với cá nhân, gia đình và xã hội.
    4. Đề xuất giải pháp: Đưa ra những giải pháp khả thi để khắc phục hiện tượng tiêu cực hoặc nhân rộng hiện tượng tích cực.
    5. Bài học nhận thức và hành động: Liên hệ bản thân, bày tỏ thái độ và kêu gọi hành động.
  • Ví dụ: Trình bày suy nghĩ của anh/chị về hiện tượng "nghiện" mạng xã hội trong giới trẻ hiện nay.

3. Cấu trúc và phương pháp làm bài văn nghị luận xã hội

Dù ở dạng nào, một bài văn nghị luận xã hội hoàn chỉnh luôn cần tuân thủ cấu trúc 3 phần rõ ràng và vận dụng linh hoạt các thao tác lập luận.

a. Cấu trúc 3 phần

  • Mở bài (khoảng 1-2 đoạn văn ngắn):
    • Dẫn dắt vào vấn đề cần nghị luận (có thể đi từ chung đến riêng, nêu một câu chuyện, trích dẫn một câu thơ...).
    • Nêu trực tiếp vấn đề được đặt ra ở đề bài (trích dẫn câu nói, nhận định hoặc gọi tên hiện tượng).
    • Thể hiện ngắn gọn quan điểm ban đầu của người viết.
  • Thân bài (khoảng 3-5 đoạn văn): Đây là phần trọng tâm, cần triển khai các luận điểm một cách logic.
    • Luận điểm 1: Giải thích. Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ, ý nghĩa của vấn đề. (Trả lời câu hỏi: Là gì?)
    • Luận điểm 2: Phân tích, chứng minh. Chia tách vấn đề thành các khía cạnh nhỏ để bàn luận, đưa ra lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ. (Trả lời câu hỏi: Tại sao? Biểu hiện như thế nào?)
    • Luận điểm 3: Bình luận, mở rộng, phản đề. Đánh giá vấn đề từ nhiều góc độ, lật lại vấn đề để bàn luận sâu hơn, phê phán những biểu hiện trái ngược. (Trả lời câu hỏi: Có hoàn toàn đúng không? Có biểu hiện nào ngược lại không?)
  • Kết bài (1 đoạn văn):
    • Khẳng định lại tầm quan trọng, ý nghĩa của vấn đề đã nghị luận.
    • Nêu bài học nhận thức và hành động cho bản thân.
    • Gửi gắm thông điệp, lời kêu gọi đến mọi người.

b. Các thao tác lập luận cần vận dụng

Để bài viết có chiều sâu và sức thuyết phục, các em cần phối hợp nhịp nhàng các thao tác lập luận sau:

  • Thao tác giải thích: Giúp người đọc hiểu đúng và đủ vấn đề.
  • Thao tác phân tích: Chia nhỏ đối tượng để xem xét kĩ lưỡng từng bộ phận.
  • Thao tác chứng minh: Dùng dẫn chứng (số liệu, sự kiện, nhân vật có thật) để xác thực cho lí lẽ.
  • Thao tác bình luận: Đưa ra nhận xét, đánh giá, quan điểm cá nhân về vấn đề.
  • Thao tác bác bỏ: Phê phán những quan điểm sai lệch, phiến diện liên quan đến vấn đề.
  • Thao tác so sánh: Đối chiếu các sự vật, hiện tượng để làm nổi bật bản chất của đối tượng chính.

II. Ôn tập các văn bản đã học trong Bài 4

Trong Bài 4, các em đã được tiếp cận với những văn bản nghị luận xã hội đặc sắc. Việc ôn tập lại không chỉ giúp nhớ kiến thức mà còn học hỏi được cách các tác giả lớn lập luận và trình bày quan điểm.

1. Văn bản "Về luân lí xã hội ở nước ta" (Phan Châu Trinh)

Đây là một văn bản nghị luận kinh điển, thể hiện tầm nhìn vượt thời đại của nhà chí sĩ yêu nước Phan Châu Trinh.

a. Bối cảnh ra đời và luận đề chính

  • Bối cảnh: Bài diễn thuyết được đọc trước đông đảo thanh niên ở Hà Nội vào năm 1925, trong bối cảnh xã hội Việt Nam nửa thuộc địa nửa phong kiến trì trệ, người dân thiếu ý thức về cộng đồng và trách nhiệm cá nhân.
  • Luận đề chính: Phan Châu Trinh thẳng thắn chỉ ra sự yếu kém về luân lí xã hội của người Việt Nam đương thời, đó là sự thiếu ý thức về "đoàn thể" (cộng đồng) và đề cao một cách lệch lạc cái "tôi" cá nhân ích kỉ. Ông kêu gọi phải xây dựng một nền luân lí xã hội mới dựa trên tinh thần đoàn kết và ý thức trách nhiệm.

b. Phân tích hệ thống luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng

  • Luận điểm 1: Phê phán sự thiếu ý thức về đoàn thể.
    • Lí lẽ: Người Việt Nam chỉ biết đến gia đình, họ hàng, bè bạn thân quen mà không biết đến quốc gia, đồng bào. "Dân không biết đoàn thể, vua quan không biết đoàn thể".
    • Dẫn chứng: Ông so sánh với người châu Âu - họ có ý thức đoàn thể rất cao, biết hi sinh vì lợi ích chung. Ông chỉ ra thực tế đau lòng ở nước ta: quan lại chỉ lo vơ vét, dân chúng thì "chết đói, chết dịch...vẫn trơ trơ".
  • Luận điểm 2: Phê phán thói ích kỉ, giả dối.
    • Lí lẽ: Người Việt Nam coi trọng cái "tôi" giả dối, hư danh, chỉ biết lo cho bản thân, gia đình mình mà mặc kệ người khác. Điều này trái ngược với tinh thần "vô ngã" (quên mình vì người khác) của đạo đức chân chính.
    • Dẫn chứng: Ông chỉ ra những biểu hiện cụ thể như thói "ăn gian nói dối", "khoe khoang", "ham hư danh",... tạo nên một xã hội rối ren, thiếu niềm tin.

c. Đánh giá nghệ thuật lập luận và giá trị thông điệp

  • Nghệ thuật lập luận:
    • Lập luận chặt chẽ, logic, đi từ khái quát đến cụ thể.
    • Sử dụng thao tác so sánh, đối chiếu (giữa Việt Nam và châu Âu, giữa luân lí cũ và luân lí mới) rất hiệu quả.
    • Giọng văn hùng hồn, tâm huyết, đầy sức lay động, thể hiện nỗi đau đáu của một nhà yêu nước trước vận mệnh dân tộc.
  • Giá trị thông điệp: Dù ra đời cách đây gần một thế kỷ, tư tưởng của Phan Châu Trinh về việc xây dựng ý thức cộng đồng, tinh thần trách nhiệm, bài trừ thói ích kỉ, giả dối vẫn còn nguyên giá trị thời sự. Đó là bài học sâu sắc cho mỗi chúng ta trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước hôm nay.

2. Văn bản "Cần một sự chuẩn bị cho tương lai" (Tác giả Lương Kim Dung)

Văn bản này bàn về một vấn đề rất gần gũi và thiết thực với thế hệ trẻ: sự chuẩn bị hành trang để bước vào đời.

a. Tóm tắt nội dung chính và luận điểm cốt lõi

  • Luận đề: Tác giả khẳng định rằng để có một tương lai tốt đẹp, mỗi người trẻ cần có sự chuẩn bị kĩ lưỡng ngay từ hôm nay, đặc biệt là trong bối cảnh thế giới đầy biến động và cạnh tranh.
  • Nội dung chính: Bài viết lí giải tại sao cần chuẩn bị cho tương lai và gợi ý những hành trang cần thiết mà người trẻ phải trang bị, bao gồm tri thức, kĩ năng và thái độ sống đúng đắn.

b. Phân tích hệ thống luận cứ, lí lẽ và dẫn chứng

  • Luận điểm 1: Lí giải sự cần thiết của việc chuẩn bị cho tương lai.
    • Lí lẽ: Tương lai không phải là thứ có sẵn mà là kết quả của quá trình nỗ lực ở hiện tại. Thế giới đang thay đổi nhanh chóng (cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, toàn cầu hóa), nếu không chuẩn bị, chúng ta sẽ bị tụt hậu.
    • Dẫn chứng: Tác giả có thể nêu ra các ví dụ về những quốc gia, cá nhân thành công nhờ có tầm nhìn và sự chuẩn bị dài hạn.
  • Luận điểm 2: Những hành trang cần chuẩn bị.
    • Tri thức và học vấn: Không chỉ là kiến thức sách vở mà còn là khả năng tự học, học hỏi suốt đời.
    • Kĩ năng mềm: Kĩ năng giao tiếp, làm việc nhóm, giải quyết vấn đề, tư duy phản biện, sáng tạo...
    • Ngoại ngữ và công nghệ: Là những công cụ không thể thiếu để hội nhập quốc tế.
    • Sức khỏe và thái độ sống tích cực: Có sức khỏe để làm việc, có ý chí, nghị lực để vượt qua khó khăn.

c. Đánh giá nghệ thuật lập luận và thông điệp của tác giả

  • Nghệ thuật lập luận: Lập luận rõ ràng, mạch lạc, cấu trúc "hỏi - đáp" hoặc "nêu vấn đề - giải quyết vấn đề" giúp người đọc dễ theo dõi. Ngôn ngữ gần gũi, mang tính đối thoại, khích lệ.
  • Thông điệp: "Tương lai nằm trong tay bạn". Bài viết là lời nhắc nhở, thúc giục thế hệ trẻ hãy ngừng mơ mộng viển vông, sống có trách nhiệm với chính bản thân mình bằng cách hành động và chuẩn bị ngay từ bây giờ.

III. Hướng dẫn thực hành viết và luyện tập

"Học đi đôi với hành". Sau khi ôn tập lí thuyết và phân tích văn bản mẫu, phần quan trọng nhất là các em phải bắt tay vào luyện viết.

1. Phân tích đề và lập dàn ý chi tiết

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất, quyết định 50% sự thành công của bài viết. Một dàn ý tốt sẽ giúp các em viết không bị lạc đề, lan man và đảm bảo đủ ý.

Đề bài ví dụ:

Trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của sự tự học trong việc định hình tương lai của giới trẻ hiện nay.

Bước 1: Phân tích đề

  • Vấn đề nghị luận: Vai trò của sự tự học.
  • Đối tượng hướng tới: Giới trẻ hiện nay.
  • Phạm vi: Trong việc định hình tương lai.
  • Yêu cầu: Trình bày suy nghĩ (phân tích, chứng minh, bình luận).
  • Dạng đề: Nghị luận về một tư tưởng, đạo lí (tinh thần tự học).

Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

  1. Mở bài:
    • Dẫn dắt: Trong thời đại tri thức, việc học không chỉ giới hạn ở nhà trường.
    • Nêu vấn đề: Khẳng định sự tự học có vai trò quyết định trong việc định hình tương lai của mỗi người, đặc biệt là giới trẻ.
  2. Thân bài:
    • Giải thích: Tự học là gì? (Là quá trình chủ động, tự giác tìm tòi, tiếp thu, vận dụng tri thức mà không cần sự ép buộc, giám sát của người khác).
    • Phân tích vai trò của tự học (Tại sao nó quan trọng?):
      • Giúp làm chủ kiến thức, hiểu sâu, nhớ lâu thay vì học vẹt, đối phó.
      • Giúp hình thành những kĩ năng quan trọng cho tương lai: kĩ năng giải quyết vấn đề, tư duy độc lập, sáng tạo.
      • Giúp thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của xã hội và công nghệ (học những điều mới mà nhà trường chưa kịp cập nhật).
      • Là con đường để mỗi người khám phá tiềm năng, đam mê của bản thân, từ đó lựa chọn hướng đi đúng đắn cho tương lai.
    • Chứng minh (Dẫn chứng cụ thể):
      • Tấm gương lịch sử: Chủ tịch Hồ Chí Minh tự học ngoại ngữ, Mạc Đĩnh Chi tự học thành Trạng nguyên.
      • Tấm gương hiện đại: Bill Gates, Mark Zuckerberg đều là những người có tinh thần tự học rất cao. Các bạn học sinh, sinh viên đạt giải quốc tế...
    • Bình luận, mở rộng (Phản đề):
      • Phê phán một bộ phận giới trẻ lười biếng, ỷ lại, học thụ động, đối phó.
      • Tự học không có nghĩa là phủ nhận vai trò của nhà trường, thầy cô. Cần kết hợp hài hòa giữa học trên lớp và tự học.
  3. Kết bài:
    • Khẳng định lại: Tự học là chiếc chìa khóa vàng mở cánh cửa tương lai.
    • Bài học hành động: Bản thân cần xây dựng kế hoạch tự học cụ thể, rèn luyện tính kiên trì, chủ động.
    • Thông điệp: Kêu gọi các bạn trẻ hãy biến tự học thành một thói quen, một niềm vui để kiến tạo tương lai cho chính mình.

2. Luyện viết đoạn văn nghị luận xã hội (khoảng 200 chữ)

Đây là dạng câu hỏi thường xuất hiện trong phần Đọc hiểu của đề thi. Các em cần rèn luyện để viết ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đảm bảo cấu trúc và chiều sâu.

a. Yêu cầu của đoạn văn nghị luận xã hội

  • Hình thức: Là một đoạn văn duy nhất, không xuống dòng, không gạch đầu dòng. Bắt đầu bằng chữ viết hoa lùi đầu dòng và kết thúc bằng dấu chấm.
  • Cấu trúc: Cần có câu chủ đề (thường ở đầu hoặc cuối đoạn), các câu phát triển ý và câu kết đoạn.
  • Nội dung: Tập trung trả lời thẳng vào yêu cầu của đề, lí lẽ ngắn gọn, dẫn chứng chắt lọc, tiêu biểu.

b. Ví dụ minh họa (Viết đoạn văn cho đề bài trên)

(Câu chủ đề) Tự học chính là ngọn đuốc soi đường, giữ vai trò quyết định trong hành trình kiến tạo tương lai của thế hệ trẻ. (Phát triển ý) Thật vậy, trong kỷ nguyên số nơi tri thức thay đổi từng ngày, việc học ở trường lớp chỉ là nền tảng ban đầu. Chính tinh thần chủ động tìm tòi, khám phá mới giúp người trẻ làm chủ kiến thức, biến lí thuyết sách vở thành năng lực thực tiễn. Tự học rèn luyện cho chúng ta tư duy độc lập, khả năng giải quyết vấn đề - những phẩm chất mà không một nhà tuyển dụng nào có thể bỏ qua. Hơn thế nữa, nó còn là con đường để mỗi người khám phá đam mê và tiềm năng ẩn giấu của bản thân, từ đó vạch ra một lộ trình sự nghiệp vững chắc. Nhìn vào những tấm gương như Chủ tịch Hồ Chí Minh tự học nhiều ngoại ngữ hay một Bill Gates không ngừng tự nghiên cứu để tạo ra cuộc cách mạng máy tính, ta càng thấy rõ sức mạnh to lớn của tinh thần tự học. (Kết đoạn) Vì vậy, thay vì chờ đợi hay ỷ lại, mỗi bạn trẻ cần coi tự học là người bạn đồng hành không thể thiếu để tự tin bước vào tương lai.

3. Những lưu ý quan trọng khi viết bài

a. Cách đưa dẫn chứng thuyết phục

  • Cập nhật và tiêu biểu: Ưu tiên những dẫn chứng mới, gần gũi, được nhiều người biết đến. Tránh dẫn chứng quá cũ, sáo mòn.
  • Chính xác và toàn diện: Dẫn chứng phải có thật, không bịa đặt. Khi nêu dẫn chứng, cần có sự phân tích ngắn gọn để chỉ ra nó liên quan đến luận điểm như thế nào, thay vì chỉ liệt kê tên.
  • Đa dạng: Kết hợp dẫn chứng từ lịch sử, văn học, đời sống xã hội, người nổi tiếng, người bình dị... để bài viết phong phú.

b. Cách thể hiện quan điểm cá nhân

  • Quan điểm phải dựa trên lí lẽ và sự hiểu biết, không suy diễn chủ quan, vô căn cứ.
  • Sử dụng các cụm từ như: "Theo tôi", "Tôi cho rằng", "Có thể thấy", "Rõ ràng là"... một cách hợp lí để thể hiện chính kiến.
  • Quan trọng nhất là sự chân thành. Hãy viết bằng những suy nghĩ, trăn trở thật sự của mình, bài văn sẽ có cảm xúc và sức lay động.

c. Tránh các lỗi thường gặp

  • Lạc đề, lan man: Bám sát dàn ý đã lập. Mỗi đoạn văn chỉ nên tập trung vào một luận điểm chính.
  • Lí lẽ chung chung, sáo rỗng: Tránh những câu văn hô khẩu hiệu suông. Luôn tự hỏi "Tại sao?" để đào sâu vấn đề.
  • Dẫn chứng chỉ để kể lể: Sau khi nêu dẫn chứng, phải có câu văn phân tích, kết nối nó với luận điểm.
  • Sai chính tả, ngữ pháp: Đọc lại bài thật kĩ trước khi nộp để soát lỗi.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy thử sức với những câu hỏi và bài tập dưới đây để kiểm tra lại kiến thức và kĩ năng của mình nhé!

  1. Câu hỏi 1: Phân biệt điểm giống và khác nhau cơ bản giữa nghị luận về một tư tưởng, đạo lí và nghị luận về một hiện tượng đời sống. Lấy ví dụ minh họa.

    Hướng dẫn trả lời:
    - Giống nhau: Đều là văn nghị luận xã hội, có cấu trúc 3 phần, sử dụng các thao tác lập luận, mục đích là thuyết phục và hướng con người tới hành động tích cực.
    - Khác nhau: Khác về đối tượng (một bên là tư tưởng trừu tượng, một bên là hiện tượng cụ thể) dẫn đến cách triển khai thân bài khác nhau (một bên là Giải thích - Phân tích - Bình luận, một bên là Thực trạng - Nguyên nhân - Hậu quả - Giải pháp).

  2. Câu hỏi 2: Từ việc phân tích văn bản "Về luân lí xã hội ở nước ta" của Phan Châu Trinh, em rút ra bài học gì về cách xây dựng một lập luận chặt chẽ, thuyết phục?

    Hướng dẫn trả lời: Cần học hỏi cách xác định luận đề rõ ràng; xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ logic; sử dụng thao tác so sánh, đối chiếu sắc bén để làm nổi bật vấn đề; giọng văn phải thể hiện được sự tâm huyết, chân thành.

  3. Câu hỏi 3: Hãy lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Bàn về hiện tượng 'anh hùng bàn phím' trên mạng xã hội hiện nay."

    Hướng dẫn trả lời: Lập dàn ý theo cấu trúc nghị luận về một hiện tượng đời sống: Giới thiệu hiện tượng -> Giải thích 'anh hùng bàn phím' là gì -> Nêu thực trạng -> Phân tích nguyên nhân (ẩn danh, tâm lí đám đông, thiếu kĩ năng sống...) -> Chỉ ra hậu quả (tổn thương tinh thần cho nạn nhân, làm xấu môi trường mạng...) -> Đề xuất giải pháp (nâng cao nhận thức, luật an ninh mạng, trách nhiệm cá nhân...) -> Liên hệ bản thân.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức và kĩ năng cần thiết cho phần văn nghị luận xã hội. Bài học đã đi từ việc củng cố khái niệm, đặc điểm, cấu trúc của kiểu bài; ôn tập lại các văn bản nghị luận tiêu biểu; đến thực hành phân tích đề, lập dàn ý và luyện viết. Điểm mấu chốt các em cần nhớ là: nắm vững lí thuyết, đọc nhiều để có vốn sống và dẫn chứng, và quan trọng nhất là luyện viết thường xuyên. Tự học là một hành trình dài đòi hỏi sự kiên trì, nhưng thành quả mà nó mang lại cho tương lai của các em là vô cùng xứng đáng. Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng việc tự giác ôn tập và viết mỗi ngày một đoạn văn ngắn nhé. Chúc các em thành công!

văn nghị luận xã hội Cánh diều Soạn bài Hướng dẫn tự học Ngữ văn lớp 12 ôn thi THPT Quốc gia
Preview

Đang tải...