Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 121 - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Hướng dẫn tự học trang 121, Ngữ văn 11, Tập 2 sách Cánh diều chi tiết. Củng cố kiến thức trọng tâm và rèn luyện kĩ năng đọc, viết, nói, nghe.

A. Mở đầu: Tầm quan trọng của việc tự học và ôn tập

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Chặng đường của học kì II sắp khép lại, và đây là thời điểm vàng để chúng ta cùng nhau nhìn lại, hệ thống hóa toàn bộ kiến thức và kĩ năng đã học. Bài Hướng dẫn tự học trang 121 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, Tập 2 - Cánh diều chính là chiếc la bàn giúp các em định hướng quá trình ôn tập một cách hiệu quả nhất. Bài học này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức về đọc hiểu văn bản truyện, thơ, tiếng Việt mà còn rèn luyện sâu hơn các kĩ năng quan trọng như viết bài nghị luận văn học, nghị luận xã hội, cũng như kĩ năng nói và nghe. Việc chủ động tự học và ôn tập theo hướng dẫn sẽ giúp các em nắm vững kiến thức, tự tin bước vào kì thi cuối kì và xa hơn là chinh phục những thử thách học tập mới.

B. Nội dung chính: Hướng dẫn ôn tập chi tiết

I. Hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu

Phần đọc hiểu là nền tảng của môn Ngữ văn. Để làm tốt phần này, các em cần nắm vững kiến thức lí luận văn học và đặc trưng thể loại đã học trong các bài 8, 9, 10.

1. Ôn tập kiến thức về Truyện và Tiểu thuyết (Bài 8)

Truyện và tiểu thuyết là những thể loại tự sự quan trọng. Khi phân tích, các em cần chú ý đến các yếu tố cốt lõi sau:

  • Cốt truyện: Là chuỗi các sự kiện được tổ chức theo một trình tự nhất định. Hãy tự trả lời các câu hỏi: Cốt truyện có gì đặc sắc? Các sự kiện chính là gì? Chúng được sắp xếp theo trình tự thời gian hay có sự đảo lộn, đan xen?
  • Nhân vật: Là linh hồn của tác phẩm. Cần phân tích nhân vật trên các phương diện: ngoại hình, hành động, ngôn ngữ, nội tâm. Nhân vật được khắc họa qua lời người kể chuyện hay tự bộc lộ? Mối quan hệ giữa các nhân vật là gì?
  • Người kể chuyện và điểm nhìn: Ai là người kể câu chuyện này? Người kể chuyện toàn tri (biết mọi thứ) hay người kể chuyện hạn tri (chỉ biết những gì nhân vật biết)? Câu chuyện được kể từ điểm nhìn của ai? Sự thay đổi điểm nhìn (nếu có) mang lại hiệu quả nghệ thuật gì?
  • Không gian và thời gian nghệ thuật: Bối cảnh câu chuyện diễn ra ở đâu, vào lúc nào? Không gian, thời gian đó có ý nghĩa biểu tượng gì, góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm ra sao?
  • Chủ đề và thông điệp: Tác phẩm đặt ra vấn đề gì về cuộc sống, con người? Tác giả muốn gửi gắm thông điệp, tư tưởng gì qua câu chuyện?
Ví dụ: Khi ôn tập truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân, em cần phân tích được vẻ đẹp của nhân vật Huấn Cao (tài hoa, khí phách, thiên lương), tình huống truyện độc đáo (cuộc gặp gỡ éo le giữa người tử tù và viên quản ngục), và thông điệp về sự chiến thắng của cái đẹp, cái thiện trước cái xấu, cái ác.

2. Ôn tập kiến thức về Thơ (Bài 9)

Thơ ca là tiếng nói của cảm xúc. Để cảm nhận và phân tích thơ, các em cần giải mã được cả hình thức nghệ thuật và nội dung cảm xúc.

  • Yếu tố hình thức:
    • Thể thơ: Tác phẩm được viết theo thể thơ nào (tự do, bảy chữ, lục bát...)? Đặc điểm của thể thơ đó ảnh hưởng thế nào đến nhịp điệu và cảm xúc?
    • Nhịp điệu và vần: Cách ngắt nhịp, gieo vần tạo nên nhạc tính cho bài thơ, góp phần biểu đạt cảm xúc của chủ thể trữ tình.
    • Hình ảnh, biểu tượng: Nhà thơ đã sử dụng những hình ảnh nào? Chúng là hình ảnh thực hay hình ảnh mang tính biểu tượng? Ý nghĩa của các biểu tượng đó là gì?
    • Ngôn từ và biện pháp tu từ: Chú ý đến các từ ngữ đắt giá, giàu sức gợi. Xác định và phân tích hiệu quả của các biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, nhân hóa, hoán dụ, điệp ngữ...
  • Yếu tố nội dung:
    • Chủ thể trữ tình: Là người đang bộc lộ cảm xúc trong bài thơ (cái "tôi" trữ tình). Chủ thể trữ tình có thể là tác giả hoặc một nhân vật do tác giả tạo ra. Cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình là gì (buồn, vui, cô đơn, tự hào...)?
    • Cảm hứng chủ đạo: Là nguồn cảm hứng lớn, xuyên suốt tác phẩm (ví dụ: cảm hứng về tình yêu quê hương đất nước, cảm hứng về tình yêu đôi lứa, cảm hứng về thiên nhiên...).
    • Thông điệp: Qua những vần thơ, tác giả muốn gửi gắm điều gì đến người đọc?
Ví dụ: Với bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận, các em cần phân tích được nỗi sầu của cái "tôi" cô đơn, nhỏ bé trước không gian vũ trụ mênh mông, rợn ngợp. Nỗi sầu đó được thể hiện qua các hình ảnh thơ cổ điển mà hiện đại (con thuyền, củi khô, bèo dạt, cánh chim...), kết hợp với bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc.

3. Ôn tập kiến thức Tiếng Việt

Kiến thức Tiếng Việt giúp các em diễn đạt chính xác, mạch lạc và thuyết phục hơn.

  • Lỗi logic trong lập luận: Đây là những sai lầm trong cách suy luận, dẫn đến kết luận không hợp lí. Cần nhận diện và tránh các lỗi phổ biến như: khái quát hóa vội vã, suy diễn vô căn cứ, đánh tráo khái niệm, lí lẽ không liên quan... Việc nhận ra lỗi logic giúp các em phản biện tốt hơn và xây dựng lập luận chặt chẽ hơn trong bài viết của mình.
  • Sử dụng phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ: Trong văn bản thông tin hoặc khi thuyết trình, các yếu tố như hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ, số liệu... có vai trò quan trọng. Chúng giúp trực quan hóa thông tin, làm cho nội dung trở nên rõ ràng, sinh động và dễ hiểu hơn. Khi đọc các văn bản có yếu tố này, các em cần phân tích mối quan hệ giữa kênh chữ và kênh hình.

II. Rèn luyện kĩ năng Viết

"Văn hay không bằng tay quen". Chỉ có luyện tập thường xuyên mới giúp kĩ năng viết của các em tiến bộ. Dưới đây là định hướng ôn tập cho hai dạng bài viết quan trọng.

1. Viết bài nghị luận về một tác phẩm văn học (truyện hoặc thơ)

Đây là dạng bài trọng tâm trong các kì thi. Để viết tốt, các em cần tuân thủ quy trình sau:

  1. Bước 1: Phân tích đề và tìm ý. Đọc kĩ đề bài để xác định yêu cầu (phân tích nhân vật, một khía cạnh nội dung, một đặc sắc nghệ thuật...). Gạch chân các từ khóa quan trọng. Sau đó, liệt kê tất cả các ý tưởng, luận điểm liên quan ra giấy nháp.
  2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết. Sắp xếp các ý đã tìm được thành một dàn ý logic gồm 3 phần:
    • Mở bài: Giới thiệu tác giả, tác phẩm. Nêu vấn đề nghị luận (yêu cầu của đề bài).
    • Thân bài: Triển khai các luận điểm chính để làm sáng tỏ vấn đề. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn. Trong mỗi đoạn, cần có: câu chủ đề (luận điểm), các câu phân tích, chứng minh (dẫn chứng từ tác phẩm), và câu chốt/tiểu kết.
    • Kết bài: Khẳng định lại giá trị của vấn đề đã phân tích. Nêu cảm nhận, đánh giá hoặc liên hệ, mở rộng.
  3. Bước 3: Viết bài. Dựa vào dàn ý, viết thành một bài văn hoàn chỉnh. Chú ý cách dùng từ, đặt câu, liên kết các đoạn văn cho mạch lạc.
  4. Bước 4: Đọc lại và sửa chữa. Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại để soát lỗi chính tả, ngữ pháp, diễn đạt và logic.

2. Viết bài nghị luận xã hội về một vấn đề đặt ra từ tác phẩm văn học

Dạng bài này đòi hỏi khả năng kết nối giữa văn học và đời sống. Các em cần thực hiện các bước:

  1. Xác định vấn đề xã hội từ tác phẩm: Đọc và suy ngẫm về tác phẩm để rút ra một vấn đề, một bài học triết lí có ý nghĩa với cuộc sống hiện tại. Ví dụ, từ truyện "Chí Phèo", có thể bàn về vấn đề định kiến xã hội và quyền được làm người.
  2. Xây dựng hệ thống luận điểm: Bài viết cần có các luận điểm rõ ràng để bàn luận về vấn đề xã hội đó.
    • Giải thích: Vấn đề đó là gì? Biểu hiện của nó trong cuộc sống ra sao?
    • Phân tích/Bàn luận: Phân tích các khía cạnh, nguyên nhân, hậu quả của vấn đề. Đưa ra các lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục từ thực tế đời sống (sự kiện, số liệu, tấm gương người tốt việc tốt...).
    • Phản đề (Bàn luận mở rộng): Nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác để bài viết sâu sắc hơn. Ví dụ, bên cạnh việc phê phán, cần nhìn nhận những mặt tích cực hoặc những ngoại lệ.
    • Bài học nhận thức và hành động: Từ việc phân tích, rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động cụ thể cho cộng đồng.
  3. Kết nối với tác phẩm: Trong quá trình viết, cần có sự liên hệ, soi chiếu trở lại với tác phẩm văn học đã gợi ra vấn đề để bài viết không bị lạc đề và có chiều sâu.

III. Rèn luyện kĩ năng Nói và Nghe

Giao tiếp hiệu quả là một kĩ năng mềm cực kì quan trọng. Việc ôn tập kĩ năng nói và nghe không chỉ phục vụ bài học trên lớp mà còn hữu ích cho cuộc sống sau này.

1. Kĩ năng Nói: Giới thiệu, đánh giá về một tác phẩm văn học

Để có một bài nói hấp dẫn và thuyết phục, các em cần chuẩn bị kĩ lưỡng:

  • Chuẩn bị nội dung: Xây dựng đề cương bài nói tương tự như dàn ý bài viết, nhưng ngôn ngữ cần gần gũi, tự nhiên hơn. Nội dung cần đảm bảo các ý chính: giới thiệu tác phẩm, tóm tắt, phân tích những điểm đặc sắc về nội dung và nghệ thuật, nêu đánh giá cá nhân.
  • Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ: Nếu có thể, hãy sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Canva...) với hình ảnh, từ khóa chính để bài nói sinh động, chuyên nghiệp và giúp người nghe dễ theo dõi.
  • Luyện tập: Hãy tập nói trước gương hoặc trước bạn bè, người thân. Chú ý điều chỉnh âm lượng, tốc độ nói, sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ tay) để tăng sự tương tác và tự tin.

2. Kĩ năng Nghe: Ghi chép và nắm bắt thông tin chính

Lắng nghe không chỉ là việc "nghe" âm thanh mà là quá trình chủ động tiếp nhận và xử lí thông tin.

  • Tập trung lắng nghe: Khi nghe thầy cô giảng bài hoặc bạn bè thuyết trình, hãy gạt bỏ các yếu tố gây xao nhãng. Cố gắng nắm bắt ý chính, luận điểm cốt lõi của người nói.
  • Ghi chép hiệu quả: Đừng cố gắng ghi lại từng từ. Hãy học cách ghi chép thông minh:
    • Ghi theo từ khóa (keywords): Ghi lại những danh từ, động từ, tính từ quan trọng.
    • Sử dụng sơ đồ tư duy (mind map): Vẽ ra các nhánh ý chính, ý phụ để thấy được mối liên hệ logic giữa các phần.
    • Ghi theo dàn ý: Ghi lại các luận điểm lớn (I, II, III...) và các ý nhỏ hơn (1, 2, 3...; a, b, c...).
  • Đặt câu hỏi: Nếu có điểm nào chưa rõ, hãy mạnh dạn đặt câu hỏi cho người nói. Điều này không chỉ giúp em hiểu sâu vấn đề mà còn thể hiện sự lắng nghe tích cực.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

Dưới đây là một số câu hỏi và bài tập để các em tự luyện tập, củng cố kiến thức và kĩ năng đã ôn tập.

  1. Câu hỏi 1 (Đọc hiểu - Truyện): Phân tích tình huống truyện độc đáo và ý nghĩa của nó trong truyện ngắn "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tuân.
  2. Câu hỏi 2 (Đọc hiểu - Thơ): Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính Tây Tiến trong đoạn thơ sau:
    "Tây Tiến đoàn binh không mọc tóc
    Quân xanh màu lá dữ oai hùm
    Mắt trừng gửi mộng qua biên giới
    Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm
    Rải rác biên cương mồ viễn xứ
    Chiến trường đi chẳng tiếc đời xanh
    Áo bào thay chiếu anh về đất
    Sông Mã gầm lên khúc độc hành."

    (Trích "Tây Tiến" - Quang Dũng)
  3. Câu hỏi 3 (Viết - Nghị luận xã hội): Từ hình tượng nhân vật Huấn Cao, anh/chị hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) bàn về mối quan hệ giữa "tài" và "tâm" trong xã hội hiện nay.
  4. Câu hỏi 4 (Nói và Nghe): Lập đề cương chi tiết cho bài nói giới thiệu về một cuốn sách (tiểu thuyết, tập truyện ngắn hoặc tập thơ) mà anh/chị yêu thích nhất.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Cần nêu được tình huống truyện là cuộc gặp gỡ éo le giữa Huấn Cao (tử tù, đại diện cho cái đẹp) và quản ngục (cai tù, đại diện cho quyền lực của cái ác nhưng lại say mê cái đẹp). Phân tích ý nghĩa: làm nổi bật vẻ đẹp nhân vật, thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm.
  • Câu 2: Tập trung phân tích các hình ảnh, từ ngữ khắc họa vẻ đẹp ngoại hình (không mọc tóc, quân xanh màu lá) và tâm hồn (dữ oai hùm, mắt trừng gửi mộng, mơ dáng kiều thơm) của người lính. Chú ý các từ Hán Việt và bút pháp lãng mạn, bi tráng.
  • Câu 3: Cần giải thích "tài" (tài năng), "tâm" (đạo đức, nhân cách). Bàn luận về tầm quan trọng của việc kết hợp hài hòa hai yếu tố này. Lấy dẫn chứng từ thực tế. Rút ra bài học cho bản thân.
  • Câu 4: Đề cương cần có các phần: Mở đầu (giới thiệu sách), Nội dung chính (tóm tắt, phân tích giá trị nội dung, nghệ thuật), Kết luận (đánh giá, lí do yêu thích, khuyến khích mọi người đọc).

D. Kết luận và tóm tắt

Như vậy, bài Hướng dẫn tự học trang 121 đã giúp chúng ta hệ thống hóa một cách toàn diện các mảng kiến thức và kĩ năng cốt lõi của chương trình Ngữ văn 11, học kì II. Từ việc nắm vững đặc trưng thể loại truyện, thơ để đọc hiểu sâu sắc, đến việc thành thạo các bước viết bài nghị luận văn học và xã hội, và cuối cùng là rèn luyện sự tự tin trong giao tiếp qua kĩ năng nói và nghe. Tự học là một hành trình bền bỉ. Thầy/cô tin rằng, với sự chủ động, chăm chỉ và phương pháp ôn tập đúng đắn theo những gợi ý trên, các em sẽ gặt hái được kết quả tốt nhất trong kì thi sắp tới. Chúc các em ôn tập hiệu quả và thành công!

Cánh diều ôn tập học kì 2 Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Hướng dẫn tự học trang 121
Preview

Đang tải...