A. Mở đầu: Tầm quan trọng của việc tự học và ôn tập
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm đặc sắc trong Bài 4: "Tự sự trong truyện thơ dân gian và trong thơ trữ tình", phần Hướng dẫn tự học trang 125 chính là chìa khóa giúp các em hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức, biến những gì đã học thành vốn hiểu biết sâu sắc của riêng mình. Đây không chỉ là một bài ôn tập thông thường mà còn là cơ hội để các em rèn luyện phương pháp học tập chủ động, một kỹ năng cực kỳ quan trọng cho chặng đường học vấn phía trước. Thông qua bài hướng dẫn này, các em sẽ nắm vững đặc trưng của truyện thơ, thơ trữ tình có yếu tố tự sự; củng cố kĩ năng phân tích văn bản; đồng thời thực hành viết và trình bày một báo cáo nghiên cứu văn học một cách bài bản. Hãy cùng bắt đầu hành trình tự khám phá và làm chủ tri thức nhé!
B. Nội dung chính: Hướng dẫn chi tiết
1. Hệ thống hóa kiến thức Ngữ văn trọng tâm
Phần này yêu cầu chúng ta tổng hợp lại các đơn vị kiến thức lí luận văn học đã được giới thiệu trong Bài 4. Việc này giúp tạo ra một cái nhìn tổng quan, dễ dàng so sánh và ghi nhớ.
a. Khái niệm yếu tố tự sự và trữ tình trong thơ
- Yếu tố tự sự: Là các yếu tố dùng để kể chuyện, bao gồm: cốt truyện (chuỗi các sự kiện), nhân vật (người thực hiện hành động, mang suy nghĩ, cảm xúc), bối cảnh (không gian, thời gian của câu chuyện), và người kể chuyện (ngôi kể, điểm nhìn). Trong thơ, yếu tố tự sự tạo ra một cái sườn, một hoàn cảnh cụ thể để cảm xúc được nảy sinh và bộc lộ.
- Yếu tố trữ tình: Là các yếu tố thể hiện trực tiếp tình cảm, cảm xúc, suy tư của nhân vật hoặc của chính tác giả. Đó là những rung động của tâm hồn trước một sự việc, một cảnh ngộ nào đó. Đây là yếu tố cốt lõi của thơ.
- Sự kết hợp: Trong các tác phẩm chúng ta học, tự sự và trữ tình không tách rời mà đan xen, hòa quyện. Câu chuyện được kể (tự sự) chính là cái cớ, là nền tảng để cảm xúc (trữ tình) thăng hoa. Ngược lại, cảm xúc làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc, có hồn và lay động lòng người hơn.
b. Đặc điểm của truyện thơ dân gian
Truyện thơ dân gian là những tác phẩm tự sự bằng thơ, lưu truyền trong dân gian, phản ánh đời sống, tâm tư, tình cảm của nhân dân. Qua trích đoạn "Lời tiễn dặn", ta có thể rút ra một số đặc điểm chính:
- Về nội dung: Thường kể về số phận của những con người bất hạnh, đặc biệt là người phụ nữ, và khát vọng về tình yêu tự do, hạnh phúc.
- Về nghệ thuật:
- Cốt truyện: Đơn giản nhưng giàu kịch tính, xoay quanh các biến cố trong cuộc đời nhân vật.
- Nhân vật: Thường được xây dựng theo hai tuyến đối lập, mang tính ước lệ. Nhân vật chính thường là những người tốt đẹp, đáng thương.
- Ngôn ngữ: Mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hằng ngày của nhân dân, giàu hình ảnh so sánh, ví von độc đáo (ví dụ: "Yêu nhau, yêu trọn cả về/ Yêu nhau, yêu cả đường đi lối về").
- Kết hợp tự sự và trữ tình: Lời kể chuyện xen lẫn lời than, lời đối đáp chan chứa tình cảm của nhân vật.
c. Yếu tố tự sự trong thơ trữ tình trung đại
Thơ trữ tình, về bản chất, là để bộc lộ cảm xúc. Tuy nhiên, nhiều bài thơ trữ tình mượn một câu chuyện, một tình huống để làm phương tiện biểu đạt. "Tỳ bà hành" và "Dương phụ hành" là những minh chứng tiêu biểu.
- Vai trò của yếu tố tự sự: Nó không nhằm mục đích kể một câu chuyện hoàn chỉnh mà chỉ đóng vai trò "chất dẫn", tạo ra một hoàn cảnh (context) để nhà thơ bộc lộ tâm sự.
- Ví dụ trong "Tỳ bà hành": Câu chuyện về cuộc đời thăng trầm của người kĩ nữ gảy đàn tỳ bà trên bến Tầm Dương chính là yếu tố tự sự. Nhưng mục đích chính của Bạch Cư Dị không phải là kể lại cuộc đời đó, mà là thông qua sự đồng cảm với người kĩ nữ ("Cùng một lứa bên trời lận đận"), ông bộc lộ nỗi niềm sâu sắc về thân phận bị biếm谪 của chính mình.
- Ví dụ trong "Dương phụ hành": Câu chuyện người vợ có chồng đi lính thú được kể lại ngắn gọn. Nó trở thành cái nền để Cao Bá Quát thể hiện tư tưởng phản đối chiến tranh phi nghĩa và lòng thương cảm đối với nỗi đau khổ của người dân.
d. Bảng tổng hợp so sánh
Để dễ hình dung, các em có thể lập bảng so sánh sau:
| Tiêu chí | Truyện thơ dân gian (Lời tiễn dặn) | Thơ trữ tình có yếu tố tự sự (Tỳ bà hành) |
|---|---|---|
| Mục đích chính | Kể một câu chuyện hoàn chỉnh, qua đó thể hiện tình cảm, khát vọng. Yếu tố tự sự là chính. | Bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhà thơ. Yếu tố trữ tình là chính. |
| Cốt truyện | Có chuỗi sự kiện rõ ràng, có đầu có cuối, có kịch tính. | Thường chỉ là một lát cắt, một tình huống, một câu chuyện nhỏ làm nền. |
| Nhân vật | Là đối tượng chính của câu chuyện, có hành động, lời nói, số phận cụ thể. | Nhân vật trong câu chuyện được kể là phương tiện để nhân vật trữ tình (tác giả) soi chiếu và bộc lộ tâm trạng. |
| Lời thơ | Ngôn ngữ mộc mạc, đậm chất dân gian, có lời kể, lời đối thoại, lời than. | Ngôn ngữ trau chuốt, mang tính bác học, đậm dấu ấn cá nhân của tác giả. |
| Tác giả | Khuyết danh (tập thể nhân dân). | Có tên tuổi cụ thể (Bạch Cư Dị, Cao Bá Quát,...). |
2. Ôn tập và củng cố qua các văn bản đã học
Hãy đọc lại các văn bản trong Bài 4 và trả lời các câu hỏi định hướng sau để khắc sâu kiến thức.
a. Văn bản 1: Lời tiễn dặn (Trích Tiễn dặn người yêu)
- Câu chuyện tự sự: Trích đoạn kể về cảnh chàng trai tiễn cô gái về nhà chồng. Chàng trai dặn dò người yêu những điều tâm huyết, thể hiện tình yêu sâu sắc và nỗi đau đớn tột cùng khi phải chia lìa. Yếu tố tự sự thể hiện qua hành động tiễn đưa, bối cảnh trên đường về nhà chồng, và diễn biến tâm trạng của hai nhân vật.
- Dòng cảm xúc trữ tình: Nỗi đau, sự nuối tiếc, tình yêu mãnh liệt, và cả sự phản kháng với tục lệ hôn nhân ép buộc được thể hiện qua những lời dặn dò thống thiết của chàng trai. Những hình ảnh so sánh độc đáo ("lòng ta thương nhau trăm lớp nghìn trùng", "chết thành đôi ma",...) làm cho cảm xúc càng thêm mãnh liệt.
- Đặc trưng truyện thơ Thái: Tác phẩm đậm đặc văn hóa Thái qua các chi tiết như tục lệ cưới xin, trang phục, cách nói ví von, so sánh gần gũi với thiên nhiên và đời sống sinh hoạt.
b. Văn bản 2: Dương phụ hành (Cao Bá Quát)
- Câu chuyện được kể: Bài thơ kể về một người vợ trẻ ở đất Dương Châu có chồng phải đi lính thú xa nhà. Nàng đứng trên lầu cao ngóng trông chồng, đau khổ và oán giận chiến tranh.
- Tư tưởng và tình cảm của tác giả: Thông qua câu chuyện đó, Cao Bá Quát không chỉ bày tỏ sự đồng cảm với nỗi khổ của người phụ nữ mà còn lên án mạnh mẽ chiến tranh phi nghĩa đã gây ra cảnh chia lìa, đau khổ. Cái nhìn nhân đạo và tư tưởng phản chiến của ông được bộc lộ một cách sâu sắc. Yếu tố tự sự là cái nền vững chắc để tư tưởng trữ tình được phát biểu.
c. Văn bản 3: Tỳ bà hành (Bạch Cư Dị)
- Hai câu chuyện lồng vào nhau:
- Câu chuyện thứ nhất (tự sự của tác giả): Nhà thơ Bạch Cư Dị bị giáng chức từ kinh đô về làm Tư mã ở Giang Châu, trong đêm thu buồn trên sông Tầm Dương, tình cờ nghe được tiếng đàn tỳ bà.
- Câu chuyện thứ hai (tự sự của người ca nữ): Người ca nữ kể lại cuộc đời mình, từ một tài danh nức tiếng ở kinh thành đến khi hết thời, lưu lạc, phải lấy chồng lái buôn và sống cuộc đời cô đơn, buồn tủi.
- Sự hòa quyện giữa tự sự và trữ tình: Hai câu chuyện, hai cuộc đời gặp nhau đã tạo nên sự đồng điệu sâu sắc về tâm hồn. Nỗi buồn của người ca nữ đã khơi dậy và cộng hưởng với nỗi buồn của nhà thơ. Tiếng đàn tỳ bà lúc này không chỉ là âm nhạc mà còn là tiếng lòng, là lời tự sự cho cả hai thân phận. Bài thơ là đỉnh cao của sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kể và tả, giữa tự sự và trữ tình.
3. Hướng dẫn rèn luyện kĩ năng viết: Viết báo cáo nghiên cứu
Đây là một dạng bài viết mới và có tính học thuật cao. Các em cần thực hiện một cách nghiêm túc theo các bước sau.
a. Đề bài: Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn học trong các tác phẩm đã học ở Bài 4.
Yêu cầu: Báo cáo cần có dung lượng khoảng 1000 chữ, nêu rõ vấn đề nghiên cứu, trình bày các luận điểm, luận cứ rõ ràng và có trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo (nếu có).
b. Các bước thực hiện
- Bước 1: Lựa chọn đề tài nghiên cứu. Đề tài nên cụ thể, không quá rộng. Các em có thể tham khảo một số hướng sau:
- Nghệ thuật kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình trong "Tỳ bà hành".
- Hình ảnh người phụ nữ và thân phận của họ qua "Lời tiễn dặn" và "Dương phụ hành".
- Vai trò của chi tiết nghệ thuật (ví dụ: tiếng đàn tỳ bà, hình ảnh so sánh trong "Lời tiễn dặn") trong việc biểu đạt nội dung.
- Tư tưởng nhân đạo của các tác giả qua các tác phẩm trong Bài 4.
- Bước 2: Tìm kiếm, thu thập và xử lí thông tin. Sau khi có đề tài, các em cần đọc lại kĩ các văn bản, tìm thêm các bài phân tích, bình giảng uy tín trên sách báo, internet để có thêm luận cứ, góc nhìn. Ghi chép lại những ý chính và nguồn trích dẫn.
- Bước 3: Lập dàn ý chi tiết. Một báo cáo nghiên cứu thường có cấu trúc 3 phần:
- Mở đầu: Giới thiệu vấn đề nghiên cứu, lí do chọn đề tài, mục đích và phạm vi nghiên cứu.
- Nội dung: Trình bày các luận điểm chính để giải quyết vấn đề. Mỗi luận điểm cần có luận cứ (dẫn chứng từ tác phẩm) và lập luận (phân tích, bình luận) để làm sáng tỏ.
- Kết luận: Khẳng định lại kết quả nghiên cứu, nêu ý nghĩa của vấn đề.
- Bước 4: Viết báo cáo. Dựa vào dàn ý, các em tiến hành viết thành một bài hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng ngôn ngữ khách quan, khoa học, mạch lạc. Đảm bảo các phần được liên kết chặt chẽ. Đừng quên ghi lại mục Tài liệu tham khảo ở cuối bài.
c. Dàn ý tham khảo cho đề tài: "Sự tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện thân phận người phụ nữ qua Lời tiễn dặn và Tỳ bà hành"
- Mở đầu:
- Giới thiệu hình tượng người phụ nữ là một chủ đề lớn trong văn học.
- Giới thiệu hai tác phẩm "Lời tiễn dặn" (dân gian) và "Tỳ bà hành" (văn học viết).
- Nêu vấn đề nghiên cứu: so sánh sự tương đồng và khác biệt trong cách hai tác phẩm thể hiện thân phận người phụ nữ.
- Nội dung:
- Luận điểm 1: Sự tương đồng - Đều là những thân phận bi kịch, bất hạnh.
- Cô gái trong "Lời tiễn dặn": Nạn nhân của tục lệ hôn nhân ép buộc, phải chia lìa tình yêu.
- Người ca nữ trong "Tỳ bà hành": Nạn nhân của quy luật thời gian và sự bạc bẽo của xã hội, từ đỉnh cao danh vọng rơi xuống cảnh cô đơn, tủi nhục.
- Cả hai đều mang nỗi buồn sâu sắc về số phận.
- Luận điểm 2: Sự khác biệt trong nguyên nhân và biểu hiện của bi kịch.
- Nguyên nhân: Cô gái Thái (chế độ xã hội, tục lệ); người ca nữ (quy luật đào thải khắc nghiệt của xã hội phong kiến đối với người nghệ sĩ và người phụ nữ).
- Biểu hiện: Nỗi đau của cô gái Thái bộc lộ qua lời nói mộc mạc, mãnh liệt, có tính phản kháng; Nỗi đau của người ca nữ được gửi gắm vào tiếng đàn, mang nỗi niềm u uất, trầm tư của một người có ý thức sâu sắc về giá trị bản thân và sự tàn phai.
- Luận điểm 3: Sự khác biệt trong giá trị nghệ thuật và tư tưởng.
- "Lời tiễn dặn": Mang vẻ đẹp của văn học dân gian, thể hiện khát vọng tình yêu tự do của nhân dân. Cái nhìn đậm chất nhân bản, mộc mạc.
- "Tỳ bà hành": Mang vẻ đẹp của thơ Đường luật bác học, thể hiện sự đồng cảm của một trí thức lớn với một thân phận nghệ sĩ. Cái nhìn mang tầm triết lí sâu sắc về cuộc đời.
- Luận điểm 1: Sự tương đồng - Đều là những thân phận bi kịch, bất hạnh.
- Kết luận:
- Khẳng định lại những điểm tương đồng và khác biệt đã phân tích.
- Nhấn mạnh giá trị nhân đạo sâu sắc của cả hai tác phẩm, dù đến từ hai nền văn học khác nhau (dân gian và bác học).
4. Hướng dẫn rèn luyện kĩ năng nói và nghe: Trình bày báo cáo
Sau khi hoàn thành bài viết, các em sẽ thực hành trình bày kết quả nghiên cứu của mình trước lớp. Đây là kĩ năng quan trọng giúp các em tự tin và giao tiếp hiệu quả.
a. Chuẩn bị trước khi nói
- Nội dung: Không đọc nguyên văn bài viết. Hãy tóm tắt các ý chính thành gạch đầu dòng, từ khóa vào một tờ giấy nhỏ hoặc slide trình chiếu.
- Phương tiện hỗ trợ: Nếu có thể, hãy chuẩn bị vài slide PowerPoint/Canva đơn giản. Mỗi slide chỉ nên chứa một vài ý chính và hình ảnh minh họa, tránh nhiều chữ.
- Luyện tập: Tập nói một mình trước gương hoặc nói cho bạn bè, người thân nghe. Chú ý thời gian trình bày (khoảng 5-7 phút), cách ngắt nghỉ, nhấn nhá và phong thái tự tin.
b. Khi trình bày và lắng nghe
- Người nói: Trình bày rõ ràng, mạch lạc. Kết hợp lời nói với cử chỉ, ánh mắt để thu hút người nghe. Sau khi trình bày, sẵn sàng lắng nghe và trả lời câu hỏi từ thầy cô và bạn bè.
- Người nghe: Tập trung lắng nghe phần trình bày của bạn. Ghi chép lại những điểm thú vị hoặc những điều chưa rõ. Đặt câu hỏi mang tính xây dựng, góp ý chân thành để giúp bạn mình tiến bộ.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Hãy dành thời gian suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.
-
Câu 1: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa mục đích của yếu tố tự sự trong truyện thơ dân gian ("Lời tiễn dặn") và trong thơ trữ tình ("Tỳ bà hành").
Gợi ý trả lời: Trong "Lời tiễn dặn", tự sự nhằm kể một câu chuyện hoàn chỉnh về tình yêu và số phận. Trong "Tỳ bà hành", tự sự (câu chuyện của người ca nữ) chỉ là cái cớ, là phương tiện để tác giả bộc lộ tâm sự của chính mình. -
Câu 2: Yếu tố tự sự có vai trò như thế nào trong việc bộc lộ tư tưởng phản chiến của Cao Bá Quát trong "Dương phụ hành"?
Gợi ý trả lời: Câu chuyện về người chinh phụ ngóng chồng đã tạo ra một bối cảnh cụ thể, một bằng chứng sống động cho sự đau khổ mà chiến tranh gây ra. Từ câu chuyện riêng đó, tác giả khái quát hóa thành tư tưởng lớn, lên án chiến tranh và bày tỏ lòng yêu thương con người. Yếu tố tự sự làm cho tư tưởng của tác giả trở nên thuyết phục và có sức lay động hơn. -
Câu 3: Từ các văn bản đã học trong Bài 4, em có suy ngẫm gì về thân phận và vẻ đẹp của người phụ nữ trong xã hội xưa?
Gợi ý trả lời: Học sinh trình bày suy nghĩ cá nhân, có thể nêu các ý: họ là nạn nhân của những định kiến xã hội, hủ tục (hôn nhân ép buộc), chiến tranh phi nghĩa; họ phải chịu nhiều đau khổ, bất hạnh. Tuy nhiên, trong bất hạnh, họ vẫn toát lên những vẻ đẹp đáng trân trọng: thủy chung, khao khát tình yêu, giàu lòng tự trọng và tài năng (người ca nữ). Các tác phẩm thể hiện cái nhìn nhân đạo, trân trọng của tác giả đối với họ.
D. Kết luận và tóm tắt
Phần Hướng dẫn tự học của Bài 4 là một bước tổng kết vô cùng giá trị. Chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại kiến thức về yếu tố tự sự và trữ tình trong thơ, so sánh đặc điểm của truyện thơ dân gian và thơ trữ tình. Quan trọng hơn, chúng ta đã ôn luyện lại các tác phẩm trọng tâm và thực hành những kĩ năng quan trọng của môn Ngữ văn: nghiên cứu, viết báo cáo và thuyết trình. Việc tự mình hoàn thành các yêu cầu trong phần này sẽ giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hình thành tư duy độc lập, sáng tạo. Hãy tiếp tục phát huy tinh thần tự học này trong các bài học tiếp theo để chinh phục những đỉnh cao mới của tri thức văn học.