A. Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Bài học hôm nay không phải là một văn bản mới, mà là một trạm dừng chân quan trọng trên hành trình chinh phục kiến thức Ngữ văn của chúng ta. Trang "Hướng dẫn tự học" ở cuối mỗi bài học lớn chính là chiếc la bàn giúp các em định hướng, hệ thống hóa lại những gì đã học và chuẩn bị hành trang vững chắc cho những chặng đường tiếp theo, đặc biệt là kì thi cuối cấp quan trọng. Bài soạn này sẽ đồng hành cùng các em, giải mã chi tiết từng yêu cầu, cung cấp những gợi ý và phương pháp học tập hiệu quả. Qua đây, các em sẽ không chỉ củng cố kiến thức về đọc hiểu, tiếng Việt, làm văn mà còn rèn luyện được kĩ năng tự học – kĩ năng quan trọng nhất của người học trò trong thời đại mới. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
B. Hướng dẫn ôn tập chi tiết
1. Ôn tập kiến thức Đọc hiểu
Phần đọc hiểu trong Bài 10 - "Sách: Người bạn đồng hành" tập trung vào các văn bản nghị luận về vai trò và ý nghĩa của sách, của việc đọc. Để nắm vững kiến thức, các em cần ôn lại các văn bản trọng tâm và những đặc điểm của thể loại.
a. Hệ thống hóa các văn bản đã học
- Văn bản 1: Bàn về đọc sách (Chu Quang Tiềm): Đây là một văn bản nghị luận kinh điển, sâu sắc về phương pháp đọc sách hiệu quả.
- Văn bản 2: Tự học - Một thú vui bổ ích (Luận ngữ): Văn bản bàn về giá trị cốt lõi của việc tự học, coi đó là một niềm vui, một nhu cầu tinh thần.
- Văn bản 3: Pa-ra-đen và Phơ-rơ (E. An-be): Qua câu chuyện về hai nhà khoa học, văn bản làm nổi bật tầm quan trọng của việc học đi đôi với hành, sách vở và thực tiễn.
b. Những nội dung trọng tâm cần ghi nhớ
Khi ôn tập các văn bản trên, các em cần tập trung vào các khía cạnh sau:
- Xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng:
Luận đề là vấn đề chính, là linh hồn của bài văn nghị luận. Ví dụ, trong "Bàn về đọc sách", luận đề là "Bàn về ý nghĩa của việc đọc sách và phương pháp đọc sách hiệu quả".
- Luận điểm: Là các ý kiến, quan điểm chính để làm sáng tỏ luận đề. Ví dụ, các luận điểm trong bài của Chu Quang Tiềm là: Tầm quan trọng của việc đọc sách, Những khó khăn và "tệ" của việc đọc sách hiện nay, Phương pháp đọc sách đúng đắn.
- Lí lẽ: Là những cơ sở, lập luận logic để bảo vệ luận điểm. Thường trả lời cho câu hỏi "Vì sao?".
- Bằng chứng: Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế, lịch sử, sách vở để chứng minh cho lí lẽ. Thường trả lời cho câu hỏi "Cái gì? Ai? Ở đâu? Khi nào?".
- Phân tích nghệ thuật lập luận:
- Cách sắp xếp luận điểm: Các tác giả thường sắp xếp luận điểm theo một trình tự logic chặt chẽ (ví dụ: từ tổng quan đến chi tiết, từ nguyên nhân đến kết quả, từ việc nêu thực trạng đến đề xuất giải pháp).
- Giọng văn: Giọng văn trong các bài nghị luận này thường trang trọng, nghiêm túc nhưng cũng rất tâm huyết, giàu sức thuyết phục. Tác giả như một người đi trước, chia sẻ kinh nghiệm quý báu cho thế hệ sau.
- Sử dụng các yếu tố tu từ: Các phép so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ, đối lập... được sử dụng để làm cho lập luận thêm sinh động, hấp dẫn và dễ đi vào lòng người.
- Rút ra bài học cho bản thân:
Đây là mục tiêu cuối cùng của việc đọc hiểu. Sau khi học mỗi văn bản, em rút ra được bài học gì về việc học, việc đọc sách và việc rèn luyện bản thân? Hãy thử liên hệ với chính thói quen đọc sách và học tập của mình để thấy được sự gần gũi, thiết thực của các bài học này.
Ví dụ: Sau khi học "Bàn về đọc sách", em nhận ra mình thường có thói quen đọc lướt, đọc nhiều mà không sâu. Từ đó, em quyết tâm thay đổi, chọn sách cẩn thận hơn, đọc chậm lại, ghi chép và suy ngẫm những điều tâm đắc.
2. Rèn luyện kĩ năng Tiếng Việt
Phần Tiếng Việt của bài học này tập trung vào các phương tiện liên kết trong văn bản và cách sử dụng một số dấu câu phức tạp. Đây là những kiến thức quan trọng giúp bài viết của các em mạch lạc, chặt chẽ và biểu cảm hơn.
a. Các phép liên kết câu và liên kết đoạn văn
Một văn bản hay không chỉ có nội dung sâu sắc mà còn phải có hình thức liên kết chặt chẽ. Các em cần nắm vững các phép liên kết sau:
- Phép lặp: Lặp lại các từ ngữ ở câu đứng sau để tạo sự kết nối với câu trước. Ví dụ: "Sách mở ra cho ta những chân trời mới. Sách là người bạn không bao giờ phản bội."
- Phép thế: Dùng các đại từ (nó, họ, đó, thế,...) hoặc các từ đồng nghĩa để thay thế cho từ ngữ đã có ở câu trước. Ví dụ: "Chu Quang Tiềm là một học giả uyên bác. Ông đã để lại nhiều tác phẩm giá trị cho đời."
- Phép nối: Dùng các quan hệ từ hoặc các từ ngữ chuyển tiếp (và, nhưng, vì, tuy nhiên, do đó, nhìn chung,...) để nối các câu, các đoạn. Ví dụ: "Việc đọc sách rất quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách đọc cho hiệu quả."
- Phép đồng nghĩa/trái nghĩa/liên tưởng: Sử dụng các từ cùng trường nghĩa, đồng nghĩa, trái nghĩa hoặc gợi liên tưởng đến các từ ngữ đã có ở câu trước. Ví dụ: "Đọc sách là một hành trình khám phá tri thức. Trên con đường ấy, chúng ta sẽ gặp được những người thầy vĩ đại."
Bài tập thực hành: Hãy tìm và phân tích các phép liên kết được sử dụng trong một đoạn văn bất kì của văn bản "Bàn về đọc sách".
b. Sử dụng dấu chấm lửng, dấu chấm phẩy và dấu gạch ngang
Đây là những dấu câu có công dụng phức tạp, giúp diễn đạt những sắc thái ý nghĩa tinh tế.
- Dấu chấm lửng (...):
- Tỏ ý còn nhiều sự vật, hiện tượng tương tự chưa liệt kê hết.
- Thể hiện lời nói bỏ dở, ngập ngừng, ngắt quãng.
- Làm giãn nhịp điệu câu văn, chuẩn bị cho sự xuất hiện của một nội dung bất ngờ, hài hước.
- Dấu chấm phẩy (;):
- Dùng để ngăn cách các vế của một câu ghép có cấu trúc phức tạp.
- Dùng để ngăn cách các bộ phận trong một phép liệt kê phức tạp (khi trong mỗi bộ phận đã có dấu phẩy). Ví dụ: "Hành trang vào đời của chúng ta cần có: tri thức, đặc biệt là tri thức khoa học; kĩ năng, bao gồm kĩ năng cứng và kĩ năng mềm; và quan trọng nhất là một nhân cách tốt."
- Dấu gạch ngang (–):
- Đánh dấu bộ phận chú thích, giải thích.
- Đánh dấu lời nói trực tiếp của nhân vật.
- Nối các liên danh (ví dụ: Chuyến bay Hà Nội – Thành phố Hồ Chí Minh).
3. Thực hành kĩ năng Viết
Trọng tâm của phần Viết trong Bài 10 là kiểu bài Nghị luận về một vấn đề trong đời sống, cụ thể là các vấn đề liên quan đến việc đọc sách và tự học. Để làm tốt dạng bài này, các em cần thực hiện theo các bước sau:
a. Bước 1: Phân tích đề và tìm ý
- Đọc kĩ đề: Xác định chính xác vấn đề cần nghị luận là gì? (Ví dụ: bàn về vai trò của sách, bàn về văn hóa đọc của giới trẻ hiện nay, bàn về mối quan hệ giữa tự học và thành công...).
- Tìm ý: Đặt ra và trả lời các câu hỏi để phát triển ý tưởng:
- Là gì? Giải thích các khái niệm, thuật ngữ chính trong đề bài (Ví dụ: "Văn hóa đọc" là gì?).
- Tại sao? Phân tích nguyên nhân, ý nghĩa, vai trò của vấn đề (Ví dụ: Tại sao đọc sách lại quan trọng?).
- Như thế nào? Bàn về biểu hiện, thực trạng của vấn đề trong đời sống (Ví dụ: Thực trạng văn hóa đọc của học sinh hiện nay như thế nào? Tích cực? Hạn chế?).
- Làm thế nào? Đề xuất giải pháp, phương hướng hành động (Ví dụ: Cần làm gì để nâng cao văn hóa đọc?).
- Phản đề: Lật lại vấn đề, nhìn từ góc độ ngược lại để bài viết sâu sắc hơn (Ví dụ: Có phải cứ đọc sách nhiều là tốt không? Đọc sách gì, đọc như thế nào mới quan trọng?).
b. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Dàn ý là khung xương của bài viết, giúp bài văn logic, chặt chẽ, không bỏ sót ý.
- Mở bài: Dẫn dắt, giới thiệu vấn đề cần nghị luận. Có thể bắt đầu bằng một câu chuyện, một câu danh ngôn, hoặc một thực trạng xã hội liên quan.
- Thân bài: Triển khai các luận điểm đã tìm được.
- Đoạn 1: Giải thích. Làm rõ các khái niệm trung tâm.
- Đoạn 2, 3: Phân tích, chứng minh. Đây là phần trọng tâm, cần tập trung phân tích sâu sắc các khía cạnh của vấn đề. Mỗi đoạn nên tập trung vào một luận điểm chính. Cần kết hợp hài hòa giữa lí lẽ và dẫn chứng. Dẫn chứng cần cụ thể, tiêu biểu, xác thực.
- Đoạn 4: Bàn luận, mở rộng (Phản đề). Nhìn nhận vấn đề ở nhiều chiều, phê phán những biểu hiện lệch lạc, tiêu cực liên quan.
- Đoạn 5: Bài học nhận thức và hành động. Rút ra bài học cho bản thân và kêu gọi hành động.
- Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề, nêu cảm nghĩ hoặc liên hệ bản thân.
c. Bước 3: Viết bài và sửa chữa
- Viết bài: Bám sát dàn ý, diễn đạt các ý thành những câu văn, đoạn văn hoàn chỉnh. Chú ý sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn linh hoạt, đa dạng về cấu trúc. Vận dụng các phép liên kết đã học để tạo sự mạch lạc.
- Sửa chữa: Sau khi viết xong, hãy đọc lại bài viết ít nhất hai lần. Lần đầu để kiểm tra ý tứ, bố cục. Lần hai để rà soát lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp.
4. Luyện tập Nói và Nghe
Kĩ năng nói và nghe trong bài này gắn liền với việc trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội. Đây là cơ hội để các em thể hiện quan điểm cá nhân một cách tự tin và thuyết phục.
a. Chuẩn bị bài nói
- Lựa chọn đề tài: Chọn một vấn đề em thực sự quan tâm (ví dụ: "Lợi và hại của mạng xã hội đối với việc đọc sách của học sinh").
- Tìm ý và lập dàn ý: Tương tự như khi viết bài văn nghị luận, nhưng cần ngắn gọn, súc tích hơn, tập trung vào những ý chính, đắt giá nhất.
- Soạn đề cương chi tiết: Ghi ra các từ khóa, các ý chính cần trình bày. Đừng viết thành một bài văn hoàn chỉnh để đọc, vì như vậy sẽ làm bài nói mất tự nhiên.
- Luyện tập: Tập nói một mình trước gương, tập nói cho bạn bè hoặc người thân nghe. Chú ý điều chỉnh thời gian, ngữ điệu, cử chỉ.
b. Kĩ năng khi trình bày và lắng nghe
- Khi nói:
- Tự tin: Giữ tư thế đĩnh đạc, mắt nhìn vào người nghe.
- Lưu loát: Nói rõ ràng, mạch lạc, tốc độ vừa phải. Nhấn mạnh vào những từ khóa quan trọng.
- Biểu cảm: Sử dụng ngữ điệu, nét mặt, cử chỉ tay để bài nói thêm sinh động, thuyết phục.
- Tương tác: Có thể đặt câu hỏi cho người nghe để tạo sự kết nối.
- Khi nghe:
- Tập trung: Chú ý lắng nghe, không làm việc riêng.
- Ghi chép: Ghi lại những ý chính hoặc những điểm em thấy tâm đắc, thắc mắc.
- Tôn trọng: Lắng nghe với thái độ cầu thị, tôn trọng người nói.
- Phản hồi: Sau khi nghe, có thể đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến phản hồi một cách lịch sự, mang tính xây dựng.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Từ văn bản "Bàn về đọc sách" của Chu Quang Tiềm, em hãy trình bày suy nghĩ của mình về ý kiến: "Đọc sách là một cuộc đầu tư không bao giờ lỗ vốn".
Gợi ý: Cần giải thích "đầu tư không bao giờ lỗ vốn" nghĩa là gì (đầu tư cho tri thức, tâm hồn). Phân tích những "lợi nhuận" mà sách mang lại (kiến thức, kĩ năng, nhân cách, sự thư giãn...). Lấy dẫn chứng từ thực tế những người thành công nhờ đọc sách. Phê phán những người lười đọc sách.
-
Câu hỏi 2: Hiện nay, nhiều người cho rằng sự phát triển của Internet và các phương tiện nghe nhìn (YouTube, TikTok,...) đang làm mai một "văn hóa đọc". Em có đồng ý với quan điểm đó không? Hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày ý kiến của mình.
Gợi ý: Đây là dạng câu hỏi mở. Em có thể đồng ý, không đồng ý hoặc đồng ý một phần. Cần đưa ra lí lẽ và dẫn chứng thuyết phục. Ví dụ: Thừa nhận thực trạng nhiều bạn trẻ sa đà vào mạng xã hội, lười đọc sách. Tuy nhiên, cũng chỉ ra mặt tích cực: Internet cũng là một nguồn tri thức khổng lồ, có nhiều hình thức đọc mới (sách điện tử, sách nói...). Vấn đề cốt lõi không nằm ở phương tiện mà ở thái độ và phương pháp của người đọc.
-
Câu hỏi 3: Nếu được chọn một cuốn sách để giới thiệu cho bạn bè, em sẽ chọn cuốn sách nào? Tại sao?
Gợi ý: Câu hỏi này kiểm tra khả năng cảm thụ và trình bày của em. Cần giới thiệu ngắn gọn về cuốn sách (tên, tác giả, nội dung chính). Tập trung làm nổi bật lí do em chọn nó (nội dung sâu sắc, ý nghĩa nhân văn, bài học rút ra, sự thay đổi trong em sau khi đọc...).
D. Kết luận và dặn dò
Bài "Hướng dẫn tự học" là một cơ hội tuyệt vời để các em nhìn lại và hệ thống hóa kiến thức. Việc tự giác ôn tập, rèn luyện theo những định hướng này sẽ giúp các em không chỉ nắm vững kiến thức của Bài 10 mà còn hình thành phương pháp học tập chủ động, hiệu quả cho tất cả các môn học khác. Hãy nhớ rằng, việc học giống như con thuyền đi ngược dòng nước, nếu không tiến ắt sẽ lùi. Chúc các em luôn giữ được ngọn lửa đam mê học tập, biến tri thức từ sách vở thành của riêng mình và tự tin chinh phục những kì thi sắp tới. Đừng ngần ngại xem lại bài giảng này mỗi khi em cần một sự định hướng rõ ràng cho việc ôn tập của mình nhé!