A. Mở đầu: Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 12! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu một phần rất quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 12 - bộ sách Cánh diều: Hướng dẫn tự học trang 134. Đây không phải là một bài học về tác phẩm văn học cụ thể, mà là một trang tổng kết, hệ thống hóa kiến thức và rèn luyện các kĩ năng thiết yếu mà các em đã tích lũy trong suốt học kì vừa qua. Việc nắm vững nội dung này không chỉ giúp các em ôn tập hiệu quả cho các bài kiểm tra, bài thi cuối kì mà còn trang bị những phương pháp tự học, tự nghiên cứu vô cùng cần thiết cho chặng đường học tập sắp tới, đặc biệt là ở bậc đại học. Thông qua bài soạn này, các em sẽ biết cách hệ thống hóa kiến thức một cách khoa học, rèn luyện tư duy phản biện và nâng cao toàn diện các kĩ năng Ngữ văn.
B. Nội dung chính: Hướng dẫn chi tiết
1. Ôn tập kiến thức Tiếng Việt
Phần này giúp các em củng cố lại những đơn vị kiến thức Tiếng Việt trọng tâm đã học, tập trung vào việc nhận diện và sử dụng hiệu quả các phương tiện ngôn ngữ trong giao tiếp và tạo lập văn bản.
a. Lỗi về thành phần câu và cách sửa
Trong quá trình viết, việc mắc lỗi về thành phần câu là khá phổ biến. Nhận diện và sửa được các lỗi này sẽ giúp câu văn của em trở nên trong sáng, mạch lạc và đúng ngữ pháp.
- Câu thiếu chủ ngữ: Là câu thiếu bộ phận trả lời cho câu hỏi "Ai?", "Cái gì?", "Con gì?". Thường xảy ra khi người viết nhầm trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn hoặc nguyên nhân làm chủ ngữ. Ví dụ lỗi: Qua tác phẩm "Chí Phèo" đã cho ta thấy bi kịch của người nông dân. -> Cách sửa: Bỏ từ "Qua" hoặc thêm chủ ngữ. Sửa thành: Tác phẩm "Chí Phèo" đã cho ta thấy... hoặc Qua tác phẩm "Chí Phèo", nhà văn Nam Cao đã cho ta thấy...
- Câu thiếu vị ngữ: Là câu thiếu bộ phận trả lời cho câu hỏi "Làm gì?", "Như thế nào?", "Là gì?". Lỗi này khiến câu văn không trọn vẹn ý nghĩa. Ví dụ lỗi: Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam qua các tác phẩm văn học trung đại. -> Cách sửa: Thêm vị ngữ để hoàn chỉnh câu. Sửa thành: Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam qua các tác phẩm văn học trung đại hiện lên với nhiều vẻ đẹp đáng quý.
- Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (câu què): Là câu chỉ có thành phần phụ mà thiếu cả hai thành phần nòng cốt. Ví dụ lỗi: Để đạt được kết quả cao trong học tập. -> Cách sửa: Thêm cả chủ ngữ và vị ngữ. Sửa thành: Để đạt được kết quả cao trong học tập, chúng ta cần phải nỗ lực không ngừng.
- Câu sai logic: Các thành phần trong câu không có sự kết hợp hợp lý về mặt ý nghĩa. Ví dụ lỗi: Anh ấy là một người cao nhưng gầy. (Từ "nhưng" tạo ra sự đối lập không cần thiết). -> Cách sửa: Dùng từ nối phù hợp. Sửa thành: Anh ấy là một người vừa cao vừa gầy. hoặc Anh ấy cao và gầy.
b. Sử dụng các phương tiện liên kết trong văn bản
Các phương tiện liên kết đóng vai trò như những sợi dây vô hình, kết nối các câu, các đoạn văn lại với nhau, tạo nên tính mạch lạc và thống nhất cho toàn bộ văn bản.
Liên kết nội dung: Đảm bảo các phần của văn bản cùng hướng về một chủ đề (liên kết chủ đề) và được sắp xếp theo một trình tự hợp lý (liên kết logic).
Liên kết hình thức: Sử dụng các phương tiện ngôn ngữ để kết nối câu, đoạn.
- Phép lặp: Lặp lại từ ngữ ở câu sau để tạo sự kết nối với câu trước. Ví dụ: Chí Phèo là một bi kịch. Bi kịch ấy là bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người.
- Phép thế: Dùng các đại từ (nó, hắn, họ, đó, vậy, thế...) hoặc từ đồng nghĩa để thay thế cho từ ngữ đã xuất hiện ở câu trước. Ví dụ: Lão Hạc rất yêu thương con chó Vàng. Lão coi nó như một người bạn.
- Phép nối: Dùng các quan hệ từ (và, nhưng, vì, cho nên, tuy...) hoặc các từ ngữ chuyển tiếp (nhìn chung, tóm lại, mặt khác...) để nối các câu, các đoạn. Ví dụ: Thị Nở là một người đàn bà xấu xí, dở hơi. Thế nhưng, thị lại là người duy nhất nhìn thấy phần người trong con quỷ dữ Chí Phèo.
- Phép liên tưởng: Các từ ngữ trong câu có cùng một trường liên tưởng. Ví dụ: Lão Hạc nghĩ đến con trai, đến ông giáo, đến kiếp người đói khổ. Những suy tư, trăn trở ấy khiến lão không đêm nào ngủ yên. (trường liên tưởng về hoạt động tư duy).
2. Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận
Đọc hiểu văn bản nghị luận là một kĩ năng quan trọng, giúp các em nắm bắt tư tưởng, quan điểm của tác giả và hình thành tư duy phản biện của riêng mình.
a. Xác định các yếu tố cơ bản của văn bản
Khi tiếp cận một văn bản nghị luận, các em cần xác định rõ:
- Luận đề (vấn đề nghị luận): Là vấn đề chính, là câu hỏi lớn mà toàn bộ văn bản tập trung làm sáng tỏ. Luận đề thường được thể hiện ở nhan đề hoặc được nêu trực tiếp ở phần mở bài.
- Luận điểm: Là những ý kiến, quan điểm chính triển khai cho luận đề. Mỗi luận điểm là một phương diện, một khía cạnh của vấn đề. Luận điểm thường là những câu văn mang tính khái quát, khẳng định, nằm ở đầu mỗi đoạn văn.
- Lí lẽ: Là cơ sở để giải thích, làm rõ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?".
- Dẫn chứng: Là những minh chứng cụ thể, xác thực được lấy từ thực tế đời sống, lịch sử, văn học... để làm sáng tỏ cho lí lẽ. Dẫn chứng trả lời cho câu hỏi "Điều đó được thể hiện ở đâu?", "Ai đã nói/làm như vậy?".
b. Phân tích cách tác giả triển khai luận điểm
Tác giả có thể sử dụng nhiều thao tác lập luận khác nhau để triển khai luận điểm, làm cho bài viết trở nên thuyết phục:
- Thao tác giải thích: Làm rõ ý nghĩa của một khái niệm, một vấn đề.
- Thao tác phân tích: Chia nhỏ đối tượng thành các bộ phận, các phương diện để xem xét kĩ lưỡng.
- Thao tác chứng minh: Dùng lí lẽ và dẫn chứng xác thực để khẳng định một ý kiến là đúng đắn.
- Thao tác so sánh: Đối chiếu hai hay nhiều đối tượng để tìm ra điểm giống và khác nhau, từ đó làm nổi bật bản chất của đối tượng đang bàn luận.
- Thao tác bình luận: Đưa ra nhận xét, đánh giá, bàn bạc mở rộng về vấn đề.
- Thao tác bác bỏ: Dùng lí lẽ và dẫn chứng để chỉ ra sai lầm của một ý kiến nào đó, từ đó bảo vệ quan điểm đúng đắn.
c. Đánh giá thái độ, quan điểm của người viết
Sau khi phân tích nội dung, các em cần rút ra được thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả đối với vấn đề nghị luận. Thái độ này có thể được thể hiện qua cách dùng từ ngữ (trang trọng, mỉa mai, ca ngợi, phê phán...), giọng điệu, cách lựa chọn và sắp xếp dẫn chứng. Từ đó, hãy bày tỏ quan điểm của riêng mình: em có đồng tình với tác giả không? Vì sao?
3. Rèn luyện kĩ năng viết
Phần này giúp các em hệ thống lại quy trình và những lưu ý quan trọng khi tạo lập hai kiểu văn bản chính là văn bản nghị luận và văn bản thuyết minh.
a. Viết văn bản nghị luận về một vấn đề xã hội
Bước 1: Tìm hiểu đề và tìm ý
- Đọc kĩ đề, gạch chân từ khóa để xác định đúng vấn đề cần nghị luận (tư tưởng đạo lí hay hiện tượng đời sống).
- Đặt các câu hỏi để tìm ý: Vấn đề đó là gì? (Giải thích). Biểu hiện của nó ra sao? (Phân tích, chứng minh). Vì sao lại có vấn đề đó? (Nguyên nhân). Nó có tác động/ý nghĩa như thế nào? (Bình luận). Chúng ta cần làm gì? (Bài học nhận thức và hành động).
Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
- Mở bài: Dẫn dắt và nêu trực tiếp vấn đề nghị luận.
- Thân bài: Sắp xếp các ý đã tìm được thành các luận điểm rõ ràng, logic. Mỗi luận điểm nên viết thành một đoạn văn.
- Giải thích khái niệm, thuật ngữ (nếu có).
- Phân tích các biểu hiện, khía cạnh của vấn đề (đưa ra lí lẽ và dẫn chứng cụ thể).
- Bàn luận, mở rộng: Phân tích nguyên nhân, hậu quả/ý nghĩa; phê phán những biểu hiện sai lệch; đề xuất giải pháp.
- Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề và nêu bài học nhận thức, hành động cho bản thân.
Bước 3: Viết bài và sửa chữa
- Bám sát dàn ý để viết. Chú ý sử dụng các thao tác lập luận linh hoạt, kết hợp lí lẽ sắc bén và dẫn chứng thuyết phục.
- Đọc lại bài viết, rà soát lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp và tính liên kết giữa các câu, các đoạn.
b. Viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề tự nhiên hoặc xã hội
Đây là dạng bài yêu cầu tính khoa học, khách quan và logic cao.
Cấu trúc của một báo cáo nghiên cứu thường bao gồm:
- Tên đề tài: Ngắn gọn, nêu bật được nội dung nghiên cứu.
- Tóm tắt: Trình bày cực kì ngắn gọn (khoảng 100-150 từ) về mục đích, phương pháp, kết quả chính và kết luận của nghiên cứu.
- Giới thiệu: Nêu lí do chọn đề tài, mục đích nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, câu hỏi nghiên cứu và giả thuyết (nếu có).
- Tổng quan tình hình nghiên cứu: Điểm lại các công trình, bài viết đã có về vấn đề này để chỉ ra những gì đã được giải quyết và những gì đề tài của mình sẽ tiếp tục làm rõ.
- Phương pháp nghiên cứu: Trình bày rõ các phương pháp đã sử dụng để thu thập và xử lí thông tin (khảo sát, phỏng vấn, thực nghiệm, phân tích tài liệu...).
- Kết quả nghiên cứu: Trình bày các kết quả, số liệu, phát hiện một cách khách quan, có thể dùng bảng biểu, sơ đồ để minh họa. Đây là phần trọng tâm của báo cáo.
- Bàn luận: Phân tích, lí giải ý nghĩa của kết quả nghiên cứu. So sánh kết quả của mình với các nghiên cứu trước đó. Nêu lên những hạn chế của đề tài.
- Kết luận và kiến nghị: Tóm tắt lại những đóng góp chính của đề tài và đề xuất những giải pháp hoặc hướng nghiên cứu tiếp theo.
- Tài liệu tham khảo: Liệt kê tất cả các nguồn tài liệu đã trích dẫn trong bài theo một quy chuẩn nhất quán.
4. Rèn luyện kĩ năng nói và nghe
Kĩ năng nói và nghe là hai mặt của quá trình giao tiếp. Việc rèn luyện chúng sẽ giúp các em tự tin hơn và đạt hiệu quả cao hơn trong học tập cũng như cuộc sống.
a. Kĩ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu
- Chuẩn bị nội dung: Chuyển hóa báo cáo viết thành một bài nói súc tích, logic. Không đọc nguyên văn báo cáo. Tập trung vào các ý chính: lí do chọn đề tài, câu hỏi nghiên cứu, phương pháp, kết quả nổi bật và kết luận.
- Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ: Sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Canva...) một cách hiệu quả. Slide chỉ nên chứa từ khóa, hình ảnh, biểu đồ, không nên chứa quá nhiều chữ.
- Luyện tập: Trình bày thử trước gương hoặc trước bạn bè để căn chỉnh thời gian, điều chỉnh ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, dáng điệu) và giọng nói (tốc độ, âm lượng, ngữ điệu).
- Trình bày: Tự tin, giao lưu bằng mắt với người nghe. Sử dụng ngôn từ rõ ràng, mạch lạc. Trả lời câu hỏi của người nghe một cách thẳng thắn, cầu thị.
b. Kĩ năng nghe và nhận xét, phản biện
- Tập trung lắng nghe: Ghi chép lại những điểm chính, những điểm bạn thấy tâm đắc hoặc còn thắc mắc, chưa đồng tình.
- Tư duy phản biện: Đặt các câu hỏi trong đầu khi nghe: Thông tin này có đáng tin cậy không? Lập luận có logic không? Dẫn chứng có thuyết phục không? Có góc nhìn nào khác không?
- Góp ý, nhận xét: Khi phát biểu, cần nêu rõ ưu điểm của bài trình bày trước (khích lệ người nói). Sau đó, đưa ra các câu hỏi hoặc góp ý một cách xây dựng, lịch sự. Bắt đầu bằng: "Mình rất tâm đắc với phần... Tuy nhiên, mình có một thắc mắc ở chỗ...", "Theo mình, nếu bạn làm rõ hơn về... thì bài trình bày sẽ thuyết phục hơn."
- Tôn trọng sự khác biệt: Chấp nhận rằng có thể có nhiều quan điểm khác nhau về cùng một vấn đề. Mục đích của thảo luận là để cùng nhau làm sáng tỏ vấn đề chứ không phải để tranh cãi thắng thua.
C. Câu hỏi ôn tập
-
Câu hỏi 1 (Tự luận): Hãy chỉ ra và sửa các lỗi về thành phần câu trong các ví dụ sau:
a. Với vốn hiểu biết sâu rộng về văn hóa dân gian đã giúp nhà văn Kim Lân xây dựng thành công hình tượng người nông dân.
b. Cuốn tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng, một tác phẩm trào phúng đặc sắc của văn học Việt Nam hiện đại.
c. Qua việc phân tích tâm trạng nhân vật Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ.
Hướng dẫn trả lời:
a. Lỗi thiếu chủ ngữ. Sửa: Bỏ "Với", câu trở thành: "Vốn hiểu biết sâu rộng về văn hóa dân gian đã giúp nhà văn Kim Lân xây dựng thành công hình tượng người nông dân."
b. Lỗi thiếu vị ngữ. Sửa: Thêm vị ngữ, ví dụ: "Cuốn tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng là một tác phẩm trào phúng đặc sắc của văn học Việt Nam hiện đại."
c. Lỗi thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ. Sửa: Thêm CN-VN, ví dụ: "Qua việc phân tích tâm trạng nhân vật Mị trong đêm cởi trói cho A Phủ, ta thấy được sức sống tiềm tàng mãnh liệt của con người."
-
Câu hỏi 2 (Tự luận): Phân tích các phương tiện liên kết được sử dụng trong đoạn văn sau: "Thị Nở là một người đàn bà xấu ma chê quỷ hờn. Đã vậy, thị lại còn dở hơi. Cuộc đời của người đàn bà ấy tưởng chừng chỉ là một chuỗi ngày bất hạnh. Nhưng không, chính thị đã mang đến hơi ấm tình người cho Chí Phèo."
Hướng dẫn trả lời:
- Phép nối: "Đã vậy", "Nhưng".
- Phép thế: "thị" (thay cho Thị Nở), "người đàn bà ấy" (thay cho Thị Nở).
- Phép lặp: "thị" được lặp lại.
-
Câu hỏi 3 (Tự luận): Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của sự tự học trong thời đại công nghệ số."
Hướng dẫn trả lời: Học sinh tự lập dàn ý theo cấu trúc đã hướng dẫn ở mục 3a, bao gồm: Mở bài (dẫn dắt, nêu vấn đề), Thân bài (giải thích, phân tích biểu hiện, bàn luận về vai trò/ý nghĩa, phê phán thái độ ỷ lại, đề ra giải pháp), Kết bài (khẳng định, liên hệ bản thân).
D. Kết luận & Tóm tắt
Như vậy, trang "Hướng dẫn tự học" là một nội dung tổng hợp cực kì hữu ích, giúp các em nhìn lại một cách hệ thống những kiến thức và kĩ năng trọng tâm của môn Ngữ văn. Từ việc sửa lỗi câu, sử dụng phép liên kết, đến việc đọc hiểu văn bản nghị luận, viết văn và trình bày miệng, tất cả đều là những năng lực cốt lõi. Việc chủ động ôn tập và thực hành theo các hướng dẫn này không chỉ giúp các em tự tin chinh phục các bài thi, mà quan trọng hơn, nó bồi đắp cho các em phương pháp tư duy khoa học và năng lực tự học suốt đời. Hãy coi đây là chiếc chìa khóa để các em mở ra những cánh cửa tri thức mới một cách chủ động và hiệu quả nhất. Chúc các em thành công!