A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Chuyên mục "Hướng dẫn tự học" ở trang 146 trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, Tập 2, bộ Cánh diều đóng một vai trò vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là một bài học thông thường mà là một "trạm dừng chân" chiến lược, giúp các em hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức và kĩ năng đã tích lũy trong suốt học kì. Việc tự học, tự ôn tập là chìa khóa để biến kiến thức của thầy cô thành kiến thức của chính mình. Bài soạn này sẽ đồng hành cùng các em, cung cấp một lộ trình ôn tập rõ ràng, từ việc củng cố kiến thức đọc hiểu các văn bản đặc trưng, rèn luyện kĩ năng viết các kiểu bài văn quan trọng, đến việc trau dồi kĩ năng nói và nghe. Hoàn thành tốt phần hướng dẫn này, các em sẽ nắm vững phương pháp học tập chủ động, tự tin chinh phục bài kiểm tra cuối kì và xa hơn nữa là kì thi THPT Quốc gia.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Ôn tập kiến thức và kĩ năng Đọc hiểu
Phần Đọc hiểu là nền tảng của môn Ngữ văn. Việc nắm vững kiến thức về các tác phẩm và kĩ năng phân tích sẽ giúp các em giải quyết tốt các câu hỏi trong đề thi. Chúng ta sẽ cùng nhau hệ thống lại những gì đã học.
1. Hệ thống hóa các văn bản đã học trong Học kì 2
Để ghi nhớ tốt hơn, các em hãy lập một bảng hệ thống hoặc sơ đồ tư duy cho các văn bản đã học. Dưới đây là một bảng tổng hợp gợi ý:
Bảng hệ thống các văn bản chính (Ngữ văn 11, Tập 2, Cánh diều)
STT Tên văn bản Tác giả Thể loại Nội dung chính & Đặc sắc nghệ thuật 1 Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (Trích kịch Vũ Như Tô) Nguyễn Huy Tưởng Kịch
- Nội dung: Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa Vũ Như Tô trong mâu thuẫn giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và lợi ích thực tế của nhân dân.
- Nghệ thuật: Xung đột kịch gay gắt, ngôn ngữ kịch điêu luyện, tính cách nhân vật sắc nét.
2 Tình yêu và thù hận (Trích kịch Rô-mê-ô và Giu-li-ét) Uy-li-am Sếch-xpia Bi kịch
- Nội dung: Ca ngợi tình yêu trong sáng, mãnh liệt, bất chấp thù hận dòng tộc. Lên án những hủ tục, thành kiến phong kiến.
- Nghệ thuật: Tình huống kịch éo le, ngôn ngữ giàu chất thơ, khắc họa tâm lí nhân vật tinh tế.
3 Nhà hát kịch của nhân dân Phan Kế Bính Văn bản thông tin
- Nội dung: Giới thiệu về nghệ thuật sân khấu chèo truyền thống của dân tộc, vai trò và đặc điểm của nó.
- Nghệ thuật: Cách trình bày thông tin khoa học, rõ ràng, kết hợp miêu tả và thuyết minh.
4 Một thời đại trong thi ca (Trích Thi nhân Việt Nam) Hoài Thanh - Hoài Chân Phê bình văn học
- Nội dung: Phân tích và khẳng định tinh thần cốt lõi của phong trào Thơ mới là chữ "tôi" cá nhân, cái tôi đầy bi kịch nhưng cũng dồi dào sức sống.
- Nghệ thuật: Lập luận chặt chẽ, văn phong tài hoa, uyển chuyển, giàu cảm xúc và hình ảnh.
2. Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận
Văn bản nghị luận (đặc biệt là nghị luận văn học như Một thời đại trong thi ca) đòi hỏi kĩ năng phân tích logic. Hãy chú ý đến các yếu tố sau:
a. Nhận biết và phân tích luận đề, luận điểm, lí lẽ, bằng chứng
- Luận đề: Là vấn đề trung tâm, quan điểm chính mà toàn bộ văn bản tập trung làm sáng tỏ. Ví dụ, trong "Một thời đại trong thi ca", luận đề là tinh thần của Thơ mới chính là ở chữ "tôi".
- Luận điểm: Là các ý lớn, các khía cạnh khác nhau để triển khai và làm sáng tỏ luận đề. Ví dụ: Luận điểm 1: Sự khác biệt giữa cái "ta" trong thơ cũ và cái "tôi" trong Thơ mới. Luận điểm 2: Bi kịch của cái "tôi" Thơ mới.
- Lí lẽ: Là những lời giải thích, phân tích để làm rõ luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?".
- Bằng chứng (Dẫn chứng): Là những ví dụ cụ thể, số liệu, trích dẫn... để chứng minh cho lí lẽ là đúng. Bằng chứng trả lời câu hỏi "Dựa vào đâu?".
b. Phân tích cách tác giả sắp xếp, trình bày luận điểm
Hãy xem xét các luận điểm được trình bày theo trình tự nào: thời gian, quan hệ nhân - quả, hay từ tổng quát đến cụ thể? Cách sắp xếp này thể hiện dụng ý gì của tác giả? Ví dụ, Hoài Thanh đi từ so sánh thơ cũ - thơ mới, sau đó mới đi sâu vào phân tích đặc điểm của cái "tôi" trong Thơ mới, tạo ra một logic thuyết phục, dễ theo dõi.
3. Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu văn bản kịch
Kịch bản văn học có những đặc trưng riêng. Khi đọc, các em cần chú ý:
a. Phân tích xung đột kịch
Xung đột là "linh hồn" của vở kịch. Hãy xác định: Xung đột đó là gì? (ví dụ, trong Vũ Như Tô, đó là xung đột giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa cái đẹp và cái thiện). Nó diễn ra giữa các nhân vật nào? Đỉnh điểm của xung đột là gì và nó được giải quyết ra sao?
b. Phân tích hành động và ngôn ngữ kịch
- Hành động kịch: Là chuỗi hành động của nhân vật thúc đẩy cốt truyện phát triển. Hãy theo dõi hành động của nhân vật chính để hiểu rõ diễn biến của vở kịch.
- Ngôn ngữ kịch: Bao gồm đối thoại (lời các nhân vật nói với nhau), độc thoại (lời nhân vật nói một mình) và chỉ dẫn sân khấu (lời của tác giả trong ngoặc đơn). Mỗi loại ngôn ngữ này đều góp phần khắc họa tính cách và bộc lộ nội tâm nhân vật.
c. Phân tích nhân vật kịch
Nhân vật kịch được thể hiện chủ yếu qua hành động và ngôn ngữ. Hãy đặt câu hỏi: Lời nói và hành động của nhân vật (ví dụ như Vũ Như Tô, Đan Thiềm) cho thấy họ là người như thế nào? Họ có những khát vọng, trăn trở, bi kịch gì?
II. Ôn tập và rèn luyện kĩ năng Viết
Kĩ năng viết là cách các em thể hiện tư duy, quan điểm và sự cảm thụ văn học của mình. Hai dạng bài quan trọng nhất cần ôn luyện là nghị luận xã hội và nghị luận văn học.
1. Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội
Dạng bài này yêu cầu các em bàn luận về một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng đời sống.
a. Các bước thực hiện
- Phân tích đề: Đọc kĩ đề, gạch chân từ khóa, xác định chính xác vấn đề cần nghị luận (VD: lòng nhân ái, bạo lực học đường, vai trò của mạng xã hội...).
- Tìm ý và lập dàn ý: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy đặt các câu hỏi để tìm ý: Vấn đề đó là gì (Giải thích)? Biểu hiện của nó ra sao (Thực trạng)? Vì sao lại có vấn đề đó (Nguyên nhân)? Nó có tác động/ý nghĩa gì (Hậu quả/Ý nghĩa)? Chúng ta cần làm gì (Giải pháp)?
- Viết bài: Dựa vào dàn ý để viết thành một bài văn hoàn chỉnh với 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
- Đọc lại và sửa chữa: Kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, cách diễn đạt, tính logic của các luận điểm.
b. Dàn ý tham khảo cho đề bài: "Bàn về vai trò của sự tự học trong kỷ nguyên số"
- Mở bài: Giới thiệu vấn đề: Trong bối cảnh kỷ nguyên số bùng nổ, sự tự học trở thành kĩ năng sống còn, quyết định sự thành công của mỗi cá nhân.
- Thân bài:
- Giải thích: Tự học là gì? Là quá trình chủ động tìm tòi, tiếp thu, vận dụng tri thức mà không hoàn toàn phụ thuộc vào sự chỉ dạy của người khác. Trong kỷ nguyên số, tự học gắn liền với việc sử dụng các công cụ công nghệ (internet, khóa học online...).
- Phân tích vai trò (Tại sao tự học lại quan trọng?):
- Giúp làm chủ kiến thức, đào sâu và mở rộng hiểu biết không giới hạn.
- Giúp hình thành tư duy độc lập, sáng tạo và khả năng giải quyết vấn đề.
- Giúp thích ứng nhanh với sự thay đổi chóng mặt của khoa học công nghệ và yêu cầu của xã hội.
- Tiết kiệm thời gian, chi phí, học mọi lúc mọi nơi. (Dẫn chứng: các tấm gương thành công nhờ tự học như Bill Gates, Elon Musk; sự phát triển của các nền tảng học tập như Coursera, Khan Academy).
- Bàn luận mở rộng (Làm thế nào để tự học hiệu quả?):
- Xác định mục tiêu học tập rõ ràng.
- Xây dựng kế hoạch và kỉ luật với bản thân.
- Biết cách chọn lọc thông tin đáng tin cậy giữa "biển" thông tin trên mạng.
- Phê phán những biểu hiện lười biếng, ỷ lại, học một cách thụ động, đối phó.
- Bài học nhận thức và hành động: Nhận thức được tầm quan trọng của tự học, mỗi học sinh cần xây dựng cho mình thói quen tự học ngay từ bây giờ.
- Kết bài: Khẳng định lại vai trò không thể thiếu của tinh thần tự học, xem nó là "chìa khóa vàng" mở ra cánh cửa tương lai.
2. Viết bài văn nghị luận phân tích, đánh giá một tác phẩm kịch
Dạng bài này yêu cầu phân tích, đánh giá một khía cạnh về nội dung hoặc nghệ thuật của một vở kịch/đoạn trích kịch đã học.
a. Yêu cầu cần đạt
- Nắm vững kiến thức về tác phẩm (cốt truyện, nhân vật, xung đột...).
- Xác định đúng vấn đề nghị luận mà đề bài yêu cầu.
- Triển khai các luận điểm rõ ràng, logic; có sự kết hợp giữa phân tích nội dung và nghệ thuật.
- Dẫn chứng phải chính xác, tiêu biểu và được phân tích sâu sắc.
b. Dàn ý tham khảo cho đề bài: "Phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài"
- Mở bài: Giới thiệu tác giả Nguyễn Huy Tưởng, vở kịch Vũ Như Tô và đoạn trích. Nêu vấn đề nghị luận: Bi kịch của Vũ Như Tô là bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa có khát vọng lớn lao nhưng lại xa rời thực tế, đặt mình đối lập với nhân dân.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Bi kịch về khát vọng nghệ thuật không thành.
- Vũ Như Tô là một nghệ sĩ thiên tài, có hoài bão xây dựng cho đất nước một công trình nghệ thuật vĩ đại ("xây một toà đài cao cả, nóc vờn mây mà không cọ vào sao Hôm...").
- Tuy nhiên, khát vọng đó đã tan thành mây khói khi Cửu Trùng Đài bị chính nhân dân nổi dậy đốt phá. Công trình tâm huyết cả đời trở thành tro bụi. Đó là nỗi đau đớn tột cùng của người nghệ sĩ.
- Luận điểm 2: Bi kịch của sự lầm lạc trong nhận thức.
- Vũ Như Tô chỉ say mê cái đẹp thuần túy mà không nhận ra rằng cái đẹp đó được xây dựng trên mồ hôi, xương máu của nhân dân. Chàng lầm tưởng có thể lợi dụng tiền bạc của hôn quân để thực hiện lí tưởng nghệ thuật cao cả.
- Đến phút cuối, khi quân nổi loạn reo hò đốt đài, Vũ Như Tô vẫn không hiểu vì sao mình sai, vẫn hỏi "Ta có tội gì?". Sự mê muội, u uất đó chính là đỉnh điểm bi kịch.
- Luận điểm 3: Bi kịch của sự cô đơn, không được thấu hiểu.
- Người duy nhất hiểu và trân trọng tài năng, khát vọng của Vũ Như Tô là Đan Thiềm. Khi Đan Thiềm thúc giục chàng trốn đi, Vũ Như Tô vẫn kiên quyết ở lại sống chết với "đứa con tinh thần" của mình.
- Khi Đan Thiềm bị bắt đi, Vũ Như Tô mất đi tri kỉ cuối cùng, hoàn toàn đơn độc giữa sự căm phẫn của quần chúng và lưỡi gươm của kẻ nổi loạn.
- Đánh giá chung:
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Tác giả đặt nhân vật vào trung tâm của xung đột kịch, khắc họa bi kịch qua hành động, ngôn ngữ và diễn biến nội tâm sâu sắc.
- Ý nghĩa của bi kịch: Qua bi kịch của Vũ Như Tô, Nguyễn Huy Tưởng đặt ra vấn đề muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa người nghệ sĩ và nhân dân. Nghệ thuật chân chính phải bắt rễ từ cuộc đời và phục vụ con người.
- Luận điểm 1: Bi kịch về khát vọng nghệ thuật không thành.
- Kết bài: Khẳng định lại tầm vóc của bi kịch Vũ Như Tô và giá trị nhân văn, triết lí sâu sắc mà tác phẩm mang lại.
III. Ôn tập và rèn luyện kĩ năng Nói và Nghe
Trong học tập và cuộc sống, kĩ năng giao tiếp, trình bày quan điểm là vô cùng cần thiết. Phần này giúp các em củng cố lại các kĩ năng đã thực hành.
1. Kĩ năng trình bày, giới thiệu một vấn đề
Khi được yêu cầu giới thiệu về một tác phẩm văn học, một vấn đề xã hội hay một dự án học tập, các em cần:
a. Chuẩn bị nội dung kĩ lưỡng
- Nghiên cứu: Tìm hiểu sâu về vấn đề, không chỉ dựa vào sách giáo khoa mà còn mở rộng từ các nguồn đáng tin cậy khác.
- Lập dàn ý: Sắp xếp các ý tưởng một cách logic (Mở đầu - Nội dung chính - Kết luận).
- Chuẩn bị phương tiện hỗ trợ: Nếu có thể, hãy chuẩn bị slide trình chiếu, hình ảnh, video minh họa để bài nói thêm sinh động, hấp dẫn.
b. Rèn luyện kĩ năng trình bày
- Ngôn ngữ cơ thể: Đứng thẳng, tự tin, mắt nhìn bao quát người nghe, sử dụng cử chỉ tay một cách tự nhiên để minh họa cho lời nói.
- Giọng nói: Nói to, rõ ràng, tốc độ vừa phải. Nhấn nhá vào những từ khóa quan trọng, thay đổi ngữ điệu để tránh sự đơn điệu, nhàm chán.
- Tương tác: Có thể đặt câu hỏi cho người nghe để tạo sự kết nối và thu hút sự chú ý.
2. Kĩ năng thảo luận, tranh biện về một vấn đề
Thảo luận nhóm hay tranh biện giúp chúng ta nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ và rèn luyện tư duy phản biện.
a. Lắng nghe tích cực
Đây là kĩ năng quan trọng nhất. Trước khi đưa ra ý kiến của mình, hãy tập trung lắng nghe để hiểu đầy đủ và chính xác quan điểm của người khác. Đừng chỉ chờ đến lượt mình để nói.
b. Phản biện một cách xây dựng
- Tôn trọng người nói: Dù không đồng tình, hãy bắt đầu bằng những câu như "Mình hiểu ý kiến của bạn, tuy nhiên mình có một góc nhìn khác..." thay vì gạt phắt đi.
- Tập trung vào luận điểm, không công kích cá nhân: Phản biện ý kiến, không chỉ trích người đưa ra ý kiến.
- Sử dụng lí lẽ và bằng chứng: Ý kiến phản biện của bạn sẽ có sức nặng hơn nhiều nếu được hỗ trợ bởi lí lẽ chặt chẽ và dẫn chứng xác thực.
c. Tự tin bảo vệ quan điểm
Nếu bạn tin rằng quan điểm của mình là đúng đắn và có cơ sở, hãy bình tĩnh, tự tin trình bày và bảo vệ nó một cách logic. Đồng thời, cũng hãy sẵn sàng tiếp thu những góp ý hợp lí từ người khác để hoàn thiện suy nghĩ của mình.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP TỰ LUẬN
Dưới đây là một số bài tập giúp các em tự kiểm tra và củng cố kiến thức. Hãy dành thời gian tự mình hoàn thành trước khi xem gợi ý.
-
Câu hỏi 1: Dựa vào bảng hệ thống ở phần I, hãy vẽ một sơ đồ tư duy (mind map) để khái quát hóa mối liên hệ về chủ đề, tư tưởng giữa các văn bản kịch và văn bản nghị luận đã học trong học kì 2.
Gợi ý trả lời: Trung tâm sơ đồ là "Vấn đề xã hội và con người trong văn học". Các nhánh chính có thể là: "Bi kịch của người nghệ sĩ" (Vũ Như Tô), "Xung đột tình yêu và thù hận" (Rô-mê-ô và Giu-li-ét), "Sự trỗi dậy của cái tôi cá nhân" (Một thời đại trong thi ca). Từ đó, triển khai các nhánh con về nội dung, nghệ thuật và thông điệp của từng tác phẩm. -
Câu hỏi 2: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Từ bi kịch của Vũ Như Tô, anh/chị hãy trình bày suy nghĩ về mối quan hệ giữa khát vọng cá nhân và lợi ích cộng đồng."
Gợi ý trả lời: Dàn ý cần có các phần: Giải thích (khát vọng cá nhân, lợi ích cộng đồng), Phân tích mối quan hệ (từ câu chuyện Vũ Như Tô), Bàn luận (mối quan hệ hài hòa, mâu thuẫn), Bài học nhận thức và hành động (làm thế nào để dung hòa hai yếu tố trên trong cuộc sống hiện đại). -
Câu hỏi 3: Chọn một vấn đề trong kĩ năng Nói và Nghe mà em cảm thấy mình còn yếu nhất (ví dụ: sợ nói trước đám đông, khó diễn đạt ý tưởng, chưa biết cách lắng nghe...). Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 200 chữ) phân tích nguyên nhân và đề ra 3 giải pháp cụ thể để khắc phục điểm yếu đó.
Gợi ý trả lời: Đoạn văn cần chỉ ra rõ điểm yếu. Phân tích nguyên nhân (khách quan, chủ quan). Đề ra các giải pháp khả thi, ví dụ: tập nói trước gương, ghi âm lại giọng nói của mình, tham gia các câu lạc bộ, xung phong phát biểu trong lớp...
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một chặng đường ôn tập toàn diện, từ việc hệ thống hóa kiến thức Đọc hiểu, rèn luyện phương pháp làm bài Viết, cho đến việc trau dồi các kĩ năng Nói và Nghe. Bài học "Hướng dẫn tự học" này nhấn mạnh rằng, việc học tập chủ động, có phương pháp chính là nền tảng vững chắc nhất cho mọi thành công. Kiến thức chỉ thực sự là của bạn khi bạn tự mình suy ngẫm, luyện tập và vận dụng. Hy vọng rằng, với những gợi ý chi tiết trong bài soạn này, các em sẽ có một kế hoạch ôn tập hiệu quả, không chỉ để đạt kết quả cao trong kì thi sắp tới mà còn để trang bị cho mình năng lực tự học – một năng lực cốt lõi của công dân toàn cầu trong thế kỷ 21.