A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá thế giới đầy kịch tính của thể loại kịch qua hai văn bản đặc sắc là Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài và Bắc Sơn, chúng ta đã bước đến một phần quan trọng không kém: Hướng dẫn tự học. Đây không chỉ là một phần ôn tập đơn thuần, mà còn là cơ hội để các em tự mình hệ thống hóa kiến thức, rèn luyện tư duy phân tích, so sánh và nâng cao kỹ năng tự học – một trong những kỹ năng quan trọng nhất của người học hiện đại. Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi sâu vào từng yêu cầu của trang 35, sách Ngữ văn 11, Tập 2 - Cánh diều, giúp các em củng cố vững chắc những gì đã học, đồng thời mở rộng thêm những góc nhìn mới mẻ về kịch bản văn học và nghệ thuật sân khấu. Qua đó, các em sẽ tự tin hơn trong việc phân tích tác phẩm kịch và sẵn sàng cho những bài học tiếp theo.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hệ thống hóa kiến thức về thể loại kịch
Trước khi đi vào giải quyết các câu hỏi cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau ôn lại những đặc trưng cốt lõi của thể loại kịch để có một nền tảng vững chắc.
1. Khái niệm và đặc trưng cơ bản của kịch
Kịch là một trong ba loại hình cơ bản của văn học (cùng với tự sự và trữ tình), chuyên tái hiện đời sống thông qua các xung đột, được trình bày dưới dạng hành động và lời thoại của các nhân vật. Kịch bản văn học là văn bản ngôn từ, là "phần hồn" để dàn dựng thành một vở diễn sân khấu.
- Xung đột kịch: Là "trái tim" của vở kịch. Đó là sự va chạm, đối kháng giữa các thế lực, các tính cách, hoặc ngay trong nội tâm một nhân vật. Xung đột tạo ra kịch tính, thúc đẩy hành động phát triển.
- Hành động kịch: Là hệ thống hành động của các nhân vật nhằm giải quyết xung đột. Hành động kịch bộc lộ tính cách nhân vật và phát triển cốt truyện.
- Nhân vật kịch: Được khắc họa chủ yếu qua hành động và ngôn ngữ (đối thoại, độc thoại). Tính cách nhân vật thường được đẩy đến mức điển hình, mang tính đại diện cao.
- Ngôn ngữ kịch: Bao gồm đối thoại (lời của các nhân vật nói với nhau), độc thoại (lời nhân vật nói với chính mình), và chỉ dẫn sân khấu (lời của tác giả mô tả bối cảnh, hành động, tâm trạng...).
- Cấu trúc: Một vở kịch thường được chia thành các hồi, cảnh. Cốt truyện phát triển qua các giai đoạn: trình bày, thắt nút, phát triển, cao trào, mở nút.
2. Mối quan hệ giữa kịch bản văn học và nghệ thuật sân khấu
Kịch bản văn học và nghệ thuật sân khấu có mối quan hệ hữu cơ, không thể tách rời. Kịch bản là cơ sở, là tiền đề, trong khi sân khấu là sự hiện thực hóa, làm sống dậy kịch bản.
"Kịch bản là linh hồn, sân khấu là thể xác." - Mối quan hệ này có thể được hiểu như sau:
- Từ kịch bản đến sân khấu: Đạo diễn, diễn viên, họa sĩ thiết kế... sẽ dùng tài năng và sự sáng tạo của mình để chuyển hóa những con chữ trên trang giấy thành hình ảnh, âm thanh, hành động sống động trên sân khấu. Họ "lấp đầy" những khoảng trống mà tác giả kịch bản để lại.
- Sự tái tạo của sân khấu: Mỗi vở diễn là một lần diễn giải, một lần sáng tạo lại kịch bản. Cùng một kịch bản nhưng với các đạo diễn, diễn viên khác nhau có thể tạo ra những vở diễn mang dấu ấn riêng biệt.
II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi tự học trang 35
Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức trên để giải quyết các yêu cầu trong sách giáo khoa.
Câu 1: Lập bảng so sánh, đối chiếu hai văn bản "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài" (trích Vũ Như Tô) và "Bắc Sơn".
Đây là một dạng bài tập quan trọng giúp các em rèn luyện kỹ năng phân tích so sánh. Việc lập bảng sẽ giúp các em có cái nhìn tổng quan, hệ thống và rõ ràng nhất. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
| Tiêu chí so sánh | Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài (Nguyễn Huy Tưởng) | Bắc Sơn (Nguyễn Huy Tưởng) |
|---|---|---|
| Thể loại | Bi kịch lịch sử | Kịch cách mạng |
| Bối cảnh | Thăng Long thời vua Lê Tương Dực (đầu thế kỉ XVI), một giai đoạn lịch sử rối ren, vua chúa ăn chơi sa đọa, nhân dân lầm than. | Làng Bắc Sơn (Lạng Sơn) trong những ngày đầu của cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn (tháng 9/1940), không khí cách mạng sục sôi. |
| Đề tài | Số phận bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa và mối quan hệ giữa nghệ thuật với cuộc sống, giữa người nghệ sĩ và nhân dân. | Sự giác ngộ và chuyển biến của quần chúng theo cách mạng; vẻ đẹp của tình người và lòng yêu nước trong chiến tranh. |
| Xung đột kịch chính |
|
|
| Nhân vật trung tâm | Vũ Như Tô: Một kiến trúc sư thiên tài, mang hoài bão lớn lao nhưng xa rời thực tế, cuối cùng phải nhận lấy bi kịch. | Thơm: Một người phụ nữ nông dân bình thường, ban đầu có phần ích kỉ, nhưng qua thử thách đã giác ngộ và đi theo cách mạng. |
| Nghệ thuật xây dựng nhân vật | Nhân vật được đặt trong những tình huống bi kịch, tính cách được đẩy tới tận cùng, bộc lộ qua những dằn vặt nội tâm và những lời thoại mang tính triết lý, hùng tráng. | Nhân vật được xây dựng trong quá trình vận động, chuyển biến. Tính cách bộc lộ qua hành động và lời thoại giản dị, gần gũi với đời sống. |
| Đặc sắc ngôn ngữ | Ngôn ngữ kịch trang trọng, có phần cổ điển, giàu tính triết luận. Lời thoại của Vũ Như Tô, Đan Thiềm thể hiện rõ khát vọng và bi kịch của họ. | Ngôn ngữ kịch giản dị, mộc mạc, đậm chất đời sống và khẩu ngữ của người dân miền núi. Lời thoại phù hợp với tính cách và hoàn cảnh nhân vật. |
| Thông điệp, ý nghĩa | Đặt ra vấn đề sâu sắc, muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và đời sống. Người nghệ sĩ phải gắn bó với nhân dân, nghệ thuật chân chính phải vị nhân sinh. | Ca ngợi lòng yêu nước, tinh thần cách mạng và sự chuyển biến tích cực của con người dưới ánh sáng của lí tưởng. Khẳng định sức mạnh của tình người. |
Câu 2: Phân tích một xung đột kịch đặc sắc mà anh/chị tâm đắc.
Trong hai vở kịch, có nhiều xung đột đáng chú ý. Các em có thể chọn xung đột giữa Vũ Như Tô và nhân dân, hoặc xung đột nội tâm của Thơm. Dưới đây là gợi ý phân tích xung đột nội tâm của nhân vật Thơm trong vở kịch Bắc Sơn.
a. Nguồn gốc xung đột
Xung đột nội tâm của Thơm nảy sinh từ một tình huống éo le, đầy kịch tính. Chồng Thơm vừa bị giặc Pháp giết hại trong cuộc khởi nghĩa. Nỗi đau mất chồng và lòng căm thù giặc thôi thúc cô đi báo quan để trả thù cho chồng, dù người cô định tố giác lại chính là những người đồng chí của chồng mình. Cùng lúc đó, Thái, một chiến sĩ cách mạng, lại xuất hiện tại nhà cô trong tình thế bị truy đuổi, cần nơi ẩn náu. Thơm bị đặt vào một lựa chọn nghiệt ngã: giữa tình riêng (trả thù cho chồng) và nghĩa lớn (bảo vệ cách mạng, bảo vệ đồng chí của chồng).
b. Diễn biến và đỉnh điểm của xung đột
Xung đột được đẩy lên cao trào qua từng hành động, cử chỉ và lời thoại của Thơm.
- Giai đoạn đầu: Nỗi đau và sự ích kỉ chiếm ưu thế. Thơm lạnh lùng, xa cách, thậm chí có ý định đi báo quan. Hành động cô sửa soạn quang gánh, lời nói "Thầy nó chết cũng vì các ông" thể hiện rõ sự giằng xé này.
- Giai đoạn phát triển: Lòng trắc ẩn và sự tác động từ bên ngoài bắt đầu lay chuyển Thơm. Lời nói chân thành của Thái, sự xuất hiện của cụ Phương (cha cô, một người phản động) với bộ mặt tàn ác, và đặc biệt là sự có mặt của Ngọc (em trai Thơm) trong hàng ngũ cách mạng đã khiến Thơm phải suy nghĩ lại. Cô bắt đầu nhận ra đâu là bạn, đâu là thù.
- Đỉnh điểm (cao trào): Khi quân lính ập vào nhà khám xét, Thơm đã có một quyết định dứt khoát. Cô nhanh trí che giấu Thái, nói dối quân lính. Hành động này đánh dấu sự chiến thắng của nghĩa lớn, của tình người và ý thức cách mạng trong cô. Xung đột nội tâm được giải quyết.
c. Ý nghĩa của xung đột
Xung đột nội tâm của Thơm không chỉ làm cho vở kịch trở nên hấp dẫn, kịch tính mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc:
- Khắc họa quá trình trưởng thành của nhân vật: Qua việc giải quyết xung đột, Thơm đã từ một người phụ nữ nông dân bình thường, chỉ biết đến gia đình, trở thành một con người có ý thức cách mạng, biết đặt lợi ích chung lên trên tình riêng.
- Thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm: Xung đột cho thấy sức mạnh cảm hóa của cách mạng và tình người. Cách mạng không chỉ là đấu tranh bằng súng đạn mà còn là quá trình giác ngộ, làm thay đổi nhận thức và tâm hồn con người.
- Tạo kịch tính cho vở kịch: Sự giằng xé, đấu tranh nội tâm của Thơm khiến khán giả hồi hộp theo dõi, đồng cảm và chờ đợi quyết định của cô.
Câu 3: Từ hai văn bản trên, anh/chị rút ra được những lưu ý gì khi đọc một kịch bản văn học?
Việc đọc và phân tích hai kịch bản với hai phong cách khác nhau (bi kịch lịch sử và kịch cách mạng) giúp chúng ta rút ra nhiều bài học kinh nghiệm quý báu khi tiếp cận thể loại này.
a. Chú ý đến các yếu tố đặc trưng của kịch
- Xác định và phân tích xung đột: Luôn đặt câu hỏi: Xung đột chính của vở kịch là gì? Nó diễn ra giữa các lực lượng nào? Nó được giải quyết ra sao? Đây là chìa khóa để hiểu toàn bộ tác phẩm.
- Phân tích nhân vật qua hành động và lời thoại: Không giống như truyện, kịch không có người kể chuyện. Vì vậy, hãy tập trung vào những gì nhân vật làm và nói để hiểu tính cách, động cơ và tâm trạng của họ.
- Đừng bỏ qua các chỉ dẫn sân khấu: Những dòng chữ in nghiêng trong ngoặc đơn là những chỉ dẫn quý giá của tác giả về bối cảnh, trang phục, cử chỉ, giọng điệu... của nhân vật. Chúng giúp ta hình dung rõ hơn về không khí và hành động kịch.
b. Đặt kịch bản trong bối cảnh ra đời
- Bối cảnh lịch sử - xã hội: Hiểu bối cảnh lịch sử mà tác phẩm phản ánh (như thời Lê Tương Dực trong Vũ Như Tô hay cuộc khởi nghĩa Bắc Sơn) và bối cảnh tác giả sáng tác sẽ giúp ta lý giải sâu sắc hơn về chủ đề và tư tưởng của kịch bản.
- Phong cách tác giả: Mỗi tác giả có một phong cách riêng. Nguyễn Huy Tưởng nổi tiếng với những vở kịch lịch sử và cách mạng, luôn trăn trở về những vấn đề lớn lao của dân tộc và con người.
c. Liên hệ giữa kịch bản văn học và nghệ thuật sân khấu
- Tưởng tượng vở kịch được trình diễn: Khi đọc, hãy thử hình dung mình là một khán giả đang xem vở kịch trên sân khấu. Nhân vật sẽ trông như thế nào? Họ sẽ nói với giọng điệu ra sao? Sân khấu được bài trí như thế nào? Việc "sân khấu hóa" kịch bản trong tâm trí sẽ làm cho việc đọc trở nên thú vị và sâu sắc hơn.
- Nhận ra tính "mở" của kịch bản: Kịch bản văn học luôn chừa không gian cho sự sáng tạo của đạo diễn và diễn viên. Hãy thử nghĩ xem, nếu là đạo diễn, bạn sẽ dàn dựng cảnh cao trào như thế nào để tạo hiệu quả tốt nhất?
III. Luyện tập và vận dụng
Phần này giúp các em củng cố kỹ năng viết và nói, áp dụng những kiến thức đã học vào thực hành.
1. Luyện tập viết
Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 200 chữ) phân tích bi kịch của nhân vật Vũ Như Tô trong đoạn trích Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài.
Gợi ý dàn ý:
- Mở đoạn: Giới thiệu khái quát về nhân vật Vũ Như Tô và bi kịch của ông trong đoạn trích.
- Thân đoạn:
- Phân tích bi kịch thứ nhất: Bi kịch của khát vọng nghệ thuật lớn lao nhưng không được thấu hiểu. Vũ Như Tô muốn xây một công trình vĩ đại cho dân tộc nhưng lại bị chính nhân dân coi là kẻ thù.
- Phân tích bi kịch thứ hai: Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa nhưng xa rời thực tế, xa rời nhân dân. Ông chìm đắm trong giấc mộng nghệ thuật mà không nhận ra nó được xây bằng mồ hôi, xương máu của dân lành.
- Phân tích bi kịch thứ ba: Bi kịch của sự nhận thức muộn màng. Chỉ đến khi Cửu Trùng Đài cháy rụi và bản thân đối diện cái chết, ông mới đau đớn nhận ra sai lầm của mình.
- Kết đoạn: Khẳng định ý nghĩa bi kịch của Vũ Như Tô, đó là bài học sâu sắc về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
2. Luyện tập nói và nghe
Chủ đề thảo luận: Theo bạn, vấn đề "mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống" được đặt ra trong vở kịch Vũ Như Tô có còn ý nghĩa trong xã hội ngày nay không? Vì sao?
Gợi ý các hướng thảo luận:
- Khẳng định tính thời sự: Vấn đề này vẫn còn nguyên giá trị. Ngày nay, nhiều nghệ sĩ, kiến trúc sư, nhà khoa học... vẫn phải đối mặt với lựa chọn giữa việc theo đuổi đam mê, lý tưởng thuần túy và việc tạo ra những sản phẩm phục vụ trực tiếp cho cộng đồng, đáp ứng nhu cầu thực tế.
- Đưa ra ví dụ thực tế:
- Một công trình kiến trúc hoành tráng, tốn kém nhưng không thực sự hữu ích cho người dân.
- Một tác phẩm nghệ thuật hàn lâm, cao siêu nhưng không được công chúng đón nhận.
- Một dự án khoa học vĩ đại nhưng gây tranh cãi về đạo đức hoặc tác động môi trường.
- Bài học rút ra: Người nghệ sĩ (hay rộng hơn là người trí thức) cần có sự cân bằng. Vừa phải giữ được khát vọng sáng tạo, bay bổng, vừa phải có trách nhiệm với xã hội, phải "chạm đất", phải lắng nghe tiếng nói của cuộc đời. Nghệ thuật chân chính không thể xa rời cuộc sống và con người.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận sau:
-
Câu 1: So sánh nhân vật Đan Thiềm (trong Vũ Như Tô) và nhân vật Thơm (trong Bắc Sơn). Chỉ ra điểm gặp gỡ và khác biệt trong vai trò, tính cách của hai nhân vật nữ này.
Gợi ý: Cả hai đều là những nhân vật có vai trò quan trọng, tác động đến nhân vật chính/diễn biến câu chuyện. Tuy nhiên, Đan Thiềm là tri kỉ trong nghệ thuật, sống và chết vì cái đẹp. Thơm là nhân vật trưởng thành trong cách mạng, đại diện cho sự chuyển biến của quần chúng. -
Câu 2: Phân tích vai trò của ngôn ngữ và hành động kịch trong việc thể hiện sự đối lập giữa phe cách mạng và phe phản cách mạng trong vở kịch Bắc Sơn.
Gợi ý: Chú ý lời nói chân thành, hành động quả quyết của phe cách mạng (Thái, Cửu) đối lập với lời lẽ gian xảo, hành động tàn ác của phe phản cách mạng (cụ Phương, lính dõng). -
Câu 3: Từ bi kịch của Vũ Như Tô, hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về trách nhiệm của người trí thức đối với xã hội.
Gợi ý: Người trí thức cần có tài năng, khát vọng nhưng cũng cần có cái tâm, có sự gắn bó và thấu hiểu nhân dân. Tài năng phải được sử dụng để phục vụ cho lợi ích chung của cộng đồng.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Hướng dẫn tự học của Bài 6. Qua bài học này, các em đã hệ thống hóa lại những đặc trưng quan trọng của thể loại kịch, đồng thời đi sâu phân tích, so sánh hai tác phẩm tiêu biểu là Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài và Bắc Sơn. Quan trọng hơn, các em đã được rèn luyện những kỹ năng tự học cốt lõi: tự đặt câu hỏi, tự phân tích, so sánh và vận dụng kiến thức. Hãy nhớ rằng, bi kịch của Vũ Như Tô về nghệ thuật và cuộc sống, hay sự trưởng thành của Thơm trong cách mạng không chỉ là những câu chuyện trên trang sách, mà còn là những bài học sâu sắc về cuộc đời. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu mến thể loại kịch và tự tin hơn trên con đường chinh phục tri thức Ngữ văn.