A. Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trang "Hướng dẫn tự học" trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, bộ Cánh diều, không phải là một bài học thông thường mà là một "trạm dừng chân" quan trọng. Nó giúp các em hệ thống lại kiến thức đã học trong Bài 1: "Tổ quốc và tiếng mẹ", đồng thời trang bị những kĩ năng thiết yếu để tự mình chinh phục những chân trời tri thức mới. Việc nắm vững các yêu cầu và thực hành theo hướng dẫn ở trang 46 sẽ giúp các em không chỉ củng cố kiến thức về văn bản nghị luận, tiếng Việt mà còn phát triển năng lực tự học – một phẩm chất cốt lõi của công dân toàn cầu trong thế kỉ 21. Bài soạn này sẽ đồng hành cùng các em, giải đáp chi tiết từng yêu cầu, biến việc tự học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn bao giờ hết.
B. Hướng dẫn chi tiết
1. Ôn tập kiến thức đọc hiểu văn bản nghị luận
Phần này giúp chúng ta củng cố lại những kĩ năng quan trọng nhất khi tiếp cận một văn bản nghị luận, đặc biệt là các văn bản đã học trong Bài 1. Đây là nền tảng để các em có thể phân tích sâu sắc và đánh giá chính xác bất kỳ văn bản nghị luận nào.
a. Xác định luận đề, luận điểm, lí lẽ và bằng chứng
Khi đọc một văn bản nghị luận, việc đầu tiên và quan trọng nhất là phải xác định được "xương sống" của nó. Cấu trúc này bao gồm:
- Luận đề: Là vấn đề trung tâm, quan điểm chính mà tác giả muốn bàn luận, thuyết phục người đọc. Luận đề thường được thể hiện ở nhan đề hoặc được nêu trực tiếp ở phần mở đầu, đôi khi được nhấn mạnh lại ở phần kết luận. Ví dụ, trong văn bản "Tuyên ngôn Độc lập", luận đề chính là khẳng định quyền độc lập, tự do của dân tộc Việt Nam.
- Luận điểm: Là các ý kiến, quan điểm cụ thể để làm sáng tỏ cho luận đề. Mỗi luận điểm triển khai một khía cạnh của vấn đề. Ví dụ, để làm rõ luận đề về độc lập, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã triển khai các luận điểm: cơ sở pháp lí của nền độc lập, thực tế lịch sử (tội ác của thực dân Pháp và đóng góp của nhân dân ta), và lời tuyên bố đanh thép về quyền tự do, độc lập.
- Lí lẽ: Là những lời giải thích, phân tích, lập luận để bảo vệ cho luận điểm. Lí lẽ trả lời cho câu hỏi "Vì sao?". Nó thể hiện tư duy logic và khả năng thuyết phục của người viết.
- Bằng chứng: Là những dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế, lịch sử, số liệu, trích dẫn... để chứng minh cho lí lẽ là đúng đắn. Bằng chứng trả lời cho câu hỏi "Dựa vào đâu?". Bằng chứng càng xác thực, phong phú thì lập luận càng có sức nặng.
Ví dụ thực hành: Hãy lấy văn bản "Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc" (Phạm Văn Đồng) và chỉ ra luận đề, các luận điểm chính, cùng một vài lí lẽ và bằng chứng tiêu biểu mà tác giả sử dụng.
b. Phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố
Một văn bản nghị luận xuất sắc không chỉ có các yếu tố riêng lẻ mà còn có sự liên kết chặt chẽ, logic giữa chúng.
- Mối quan hệ giữa luận đề và luận điểm: Các luận điểm phải phục vụ, làm sáng tỏ cho luận đề. Chúng không được đi chệch hướng hay mâu thuẫn với vấn đề trung tâm.
- Mối quan hệ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng: Mỗi luận điểm được bảo vệ bởi một hệ thống lí lẽ và bằng chứng. Lí lẽ phải logic, còn bằng chứng phải xác thực và phù hợp với lí lẽ. Nếu thiếu một trong hai, lập luận sẽ trở nên yếu ớt, thiếu thuyết phục.
Việc phân tích mối quan hệ này giúp ta đánh giá được tính chặt chẽ, mạch lạc và sức thuyết phục của văn bản. Nó cũng là một kĩ năng quan trọng khi các em tự tạo lập văn bản nghị luận của riêng mình.
c. Nhận biết đặc điểm ngôn ngữ và giọng điệu
Ngôn ngữ trong văn bản nghị luận không chỉ để thông tin mà còn để biểu cảm và thuyết phục.
- Ngôn ngữ nghị luận: Thường mang tính khái quát, sử dụng nhiều thuật ngữ chính trị, xã hội, văn hóa... Các câu văn thường có kết cấu chặt chẽ, sử dụng các phép liên kết để tạo sự mạch lạc (ví dụ: "thật vậy", "tuy nhiên", "do đó"...).
- Giọng điệu: Rất đa dạng, tùy thuộc vào mục đích của tác giả và nội dung vấn đề. Có thể là giọng đanh thép, hùng hồn như trong "Tuyên ngôn Độc lập"; trang trọng, ngợi ca như trong bài viết về Nguyễn Đình Chiểu; hoặc trầm lắng, suy tư... Việc nhận ra giọng điệu giúp ta hiểu sâu hơn thái độ, tình cảm của người viết.
2. Rèn luyện kĩ năng viết bài nghị luận
Sau khi đã nắm vững cách "đọc", chúng ta sẽ chuyển sang kĩ năng "viết". Phần này hướng dẫn các em vận dụng kiến thức đã ôn tập để tạo ra một bài văn nghị luận hoàn chỉnh về một vấn đề xã hội.
a. Phân tích đề bài và tìm ý
Đề bài yêu cầu: "Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong các văn bản đã học ở Bài 1 mà em quan tâm."
- Bước 1: Lựa chọn vấn đề xã hội. Các văn bản trong Bài 1 gợi ra nhiều vấn đề sâu sắc:
- Lòng yêu nước, tinh thần tự hào dân tộc (qua "Tuyên ngôn Độc lập", "Nguyễn Đình Chiểu...").
- Trách nhiệm của cá nhân đối với vận mệnh của Tổ quốc.
- Mối quan hệ giữa văn học và đời sống, vai trò của người nghệ sĩ.
- Giá trị của độc lập, tự do và ý chí đấu tranh bảo vệ các giá trị đó.
- Vấn đề giữ gìn sự trong sáng và bản sắc của tiếng Việt.
- Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý. Sau khi có vấn đề, hãy đặt ra các câu hỏi để tìm ý:
- Giải thích: Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc là gì? Tại sao vấn đề này lại quan trọng trong bối cảnh hội nhập?
- Phân tích (Thực trạng): Thế hệ trẻ ngày nay đã và đang làm gì để giữ gìn bản sắc văn hóa (biểu hiện tích cực)? Có những biểu hiện nào đáng lo ngại (thái độ thờ ơ, chạy theo văn hóa ngoại lai một cách thiếu chọn lọc)?
- Bàn luận (Nguyên nhân & Giải pháp): Vì sao có thực trạng đó (nguyên nhân khách quan, chủ quan)? Thế hệ trẻ cần làm gì để phát huy vai trò của mình (học tập, quảng bá, sáng tạo trên nền tảng truyền thống...)?
- Mở rộng & Phản đề: Giữ gìn bản sắc có phải là khép mình, từ chối tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại không? Cần phân biệt giữa hội nhập và hòa tan.
- Bài học nhận thức và hành động: Bản thân em nhận thức được điều gì và sẽ hành động như thế nào?
b. Viết bài văn hoàn chỉnh
Dựa trên dàn ý đã lập, các em tiến hành viết bài. Hãy chú ý:
- Mở bài: Dẫn dắt vấn đề một cách tự nhiên, hấp dẫn. Nêu rõ vấn đề nghị luận (luận đề) sẽ được bàn luận trong bài.
- Thân bài: Triển khai các luận điểm đã xác định trong dàn ý. Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh. Trong mỗi đoạn, cần có câu chủ đề (nêu luận điểm), các câu phát triển (dùng lí lẽ và bằng chứng để làm rõ) và câu kết đoạn (tiểu kết, chuyển ý).
- Kết bài: Khẳng định lại tầm quan trọng của vấn đề. Rút ra bài học nhận thức và liên hệ hành động của bản thân. Phần kết bài cần tạo được dư âm, sự đồng cảm nơi người đọc.
Lưu ý về diễn đạt: Sử dụng ngôn từ trang trọng, chính xác. Kết hợp các kiểu câu linh hoạt. Vận dụng các thao tác lập luận (giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, so sánh, bác bỏ) một cách hợp lí. Đảm bảo tính liên kết chặt chẽ giữa các câu, các đoạn.
3. Mở rộng và tìm hiểu thêm
Việc học không chỉ dừng lại ở sách giáo khoa. Phần này khuyến khích các em mở rộng vốn hiểu biết của mình, trở thành người đọc, người học chủ động và sáng tạo.
a. Tìm đọc các văn bản nghị luận cùng chủ đề
Chủ đề "Tổ quốc" là một nguồn cảm hứng bất tận trong văn học Việt Nam. Các em hãy chủ động tìm đọc thêm:
- Các tác phẩm nghị luận trung đại: Hịch tướng sĩ (Trần Quốc Tuấn), Bình Ngô đại cáo (Nguyễn Trãi)... để thấy được hào khí Đông A và tư tưởng nhân nghĩa xuyên suốt lịch sử.
- Các tác phẩm nghị luận hiện đại: Các bài viết của Chủ tịch Hồ Chí Minh, các bài bình luận, xã luận trên báo chí về các vấn đề thời sự của đất nước.
- So sánh, đối chiếu: Hãy thử so sánh cách các tác giả khác nhau thể hiện lòng yêu nước. Ví dụ, so sánh lòng yêu nước trong "Hịch tướng sĩ" với lòng yêu nước trong "Tuyên ngôn Độc lập". Điều này giúp các em có cái nhìn đa chiều và sâu sắc hơn về một chủ đề quen thuộc.
b. Sưu tầm tư liệu liên quan
Để bài viết nghị luận xã hội thêm phần sâu sắc và thuyết phục, việc tích lũy tư liệu là vô cùng cần thiết. Các em có thể:
- Sưu tầm danh ngôn, câu nói hay: Tìm những câu nói ý nghĩa về Tổ quốc, về trách nhiệm, về lòng yêu nước của các danh nhân trong và ngoài nước.
- Tìm hiểu các câu chuyện, tấm gương thực tế: Những câu chuyện về các anh hùng liệt sĩ, những nhà khoa học cống hiến cho đất nước, những bạn trẻ mang văn hóa Việt Nam ra thế giới... chính là những bằng chứng sống động và giàu cảm xúc nhất.
- Cập nhật thông tin thời sự: Đọc báo, xem tin tức để nắm bắt các vấn đề xã hội liên quan đến chủ quyền biển đảo, bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế, giữ gìn văn hóa... Điều này giúp bài viết của các em không bị cũ kĩ, sáo rỗng.
Hãy tạo một cuốn sổ tay hoặc một file tài liệu để ghi chép lại những tư liệu quý giá này. Nó sẽ là "kho báu" giúp các em học tốt không chỉ môn Văn mà còn nhiều môn học xã hội khác.
C. Câu hỏi tự luận ôn tập
Để củng cố kiến thức và rèn luyện kĩ năng, các em hãy thử trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu 1: Phân tích sức thuyết phục của nghệ thuật lập luận trong đoạn trích "Tuyên ngôn Độc lập" của Hồ Chí Minh (phần nêu tội ác của thực dân Pháp). Hãy chỉ rõ sự kết hợp giữa lí lẽ sắc bén và bằng chứng không thể chối cãi.
Gợi ý trả lời: Tập trung vào cách tác giả dùng điệp từ "Chúng", liệt kê hàng loạt tội ác trên nhiều lĩnh vực (chính trị, kinh tế, văn hóa). Phân tích giọng điệu vừa tố cáo đanh thép, vừa thể hiện sự đau xót. Các bằng chứng đều là sự thật lịch sử mà thực dân Pháp không thể bác bỏ.
-
Câu 2: Từ văn bản "Nguyễn Đình Chiểu, ngôi sao sáng trong văn nghệ của dân tộc", em rút ra bài học gì về mối quan hệ giữa cuộc đời và sự nghiệp của một nhà văn? Theo em, vì sao cuộc đời lại có ảnh hưởng sâu sắc đến sáng tác văn học?
Gợi ý trả lời: Nêu bật mối quan hệ hai chiều: cuộc đời (sống gần gũi nhân dân, chịu nhiều đau thương cùng dân tộc) là chất liệu, nguồn cảm hứng cho sáng tác; ngược lại, sáng tác lại thể hiện tư tưởng, quan điểm sống của nhà văn. Dùng chính cuộc đời Nguyễn Đình Chiểu làm dẫn chứng: ông bị mù nhưng "tâm sáng", thơ văn của ông gắn liền với cuộc đấu tranh của nhân dân Nam Bộ.
-
Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tiếng Việt trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.
Gợi ý trả lời: Khẳng định tiếng Việt không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là "linh hồn" của dân tộc. Phân tích vai trò của tiếng Việt trong việc lưu giữ lịch sử, văn hóa, phong tục, tư duy của người Việt. Nêu một vài dẫn chứng về vẻ đẹp và sự giàu có của tiếng Việt. Liên hệ trách nhiệm của bản thân trong việc học tập, sử dụng và giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, trang "Hướng dẫn tự học" là một cơ hội quý báu để các em nhìn lại và hệ thống hóa kiến thức, đồng thời mài sắc các kĩ năng quan trọng. Bài học đã giúp chúng ta ôn tập kĩ năng đọc hiểu văn bản nghị luận, từ việc xác định luận đề, luận điểm đến phân tích ngôn ngữ, giọng điệu. Quan trọng hơn, các em đã được hướng dẫn từng bước để xây dựng một bài văn nghị luận xã hội hoàn chỉnh, có chiều sâu. Hãy nhớ rằng, tự học là chiếc chìa khóa vạn năng mở ra mọi cánh cửa tri thức. Chủ động tìm tòi, mở rộng kiến thức và tích cực rèn luyện sẽ giúp các em không chỉ đạt điểm cao trong môn Ngữ văn mà còn trở thành những người học tập suốt đời, tự tin bước vào tương lai.