Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 52 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài chi tiết Hướng dẫn tự học trang 52, Ngữ văn lớp 9 sách Cánh diều. Ôn tập kiến thức về truyện thơ Nôm, so sánh và luyện viết.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Trang "Hướng dẫn tự học" trong sách giáo khoa không chỉ là một phần ôn tập đơn thuần mà còn là cơ hội quý báu để các em tự mình hệ thống hóa kiến thức, rèn luyện tư duy độc lập và nâng cao các kĩ năng quan trọng. Bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá trang 52 trong sách Ngữ văn 9, tập một, bộ Cánh diều. Đây là một trạm dừng chân cần thiết sau khi tìm hiểu hai kiệt tác truyện thơ Nôm là Truyện KiềuLục Vân Tiên. Thông qua việc trả lời các câu hỏi và thực hành luyện tập, các em sẽ củng cố vững chắc đặc điểm thể loại, hiểu sâu sắc hơn vẻ đẹp của các nhân vật, đồng thời mài giũa kĩ năng viết đoạn văn nghị luận văn học. Hãy cùng bắt đầu hành trình tự khám phá tri thức này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hướng dẫn ôn tập và trả lời câu hỏi

Phần này giúp các em hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về thể loại truyện thơ Nôm và hai tác phẩm tiêu biểu đã học.

1. Câu 1 (Trang 52, SGK Ngữ văn 9, Tập một): Nêu đặc điểm của truyện thơ Nôm qua các văn bản đã học trong bài 2.

a. Gợi ý trả lời

Để trả lời câu hỏi này, các em cần huy động kiến thức từ phần Tri thức Ngữ văn đầu bài học và những gì đã phân tích trong hai văn bản Truyện KiềuLục Vân Tiên. Đặc điểm của truyện thơ Nôm có thể được khái quát trên các phương diện sau:

  • Về thể loại: Đây là những truyện kể dài bằng thơ, được viết bằng chữ Nôm - chữ viết của dân tộc ta thời trung đại.
  • Về cốt truyện: Cốt truyện thường có nguồn gốc từ văn học dân gian hoặc các truyện kể của Trung Quốc. Tuy nhiên, các tác giả Việt Nam đã sáng tạo lại, đưa vào đó những yếu tố gần gũi với đời sống, văn hóa và tư tưởng của người Việt. Ví dụ, Nguyễn Du đã dựa trên Kim Vân Kiều truyện của Thanh Tâm Tài Nhân nhưng đã nâng tầm tác phẩm thành một kiệt tác với giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • Về nhân vật: Nhân vật trong truyện thơ Nôm thường được chia thành hai tuyến rõ rệt: chính diện (đại diện cho cái tốt, cái đẹp, lí tưởng) và phản diện (đại diện cho cái xấu, cái ác). Nhân vật chính thường là những con người tài hoa, phẩm chất tốt đẹp nhưng phải trải qua nhiều gian truân, thử thách để cuối cùng được hưởng hạnh phúc hoặc được minh oan.
  • Về thể thơ: Thể thơ phổ biến nhất là thơ lục bát. Việc sử dụng thể thơ truyền thống của dân tộc giúp truyện thơ Nôm dễ đi vào lòng người, dễ nhớ, dễ thuộc và mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam.
  • Về ngôn ngữ: Ngôn ngữ truyện thơ Nôm là sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân. Các tác giả đã sử dụng thành công các điển cố, điển tích Hán học nhưng đồng thời cũng vận dụng tài tình lời ăn tiếng nói hàng ngày, thành ngữ, tục ngữ, tạo nên một ngôn ngữ văn học trong sáng, giàu hình ảnh và biểu cảm.

2. Câu 2 (Trang 52, SGK Ngữ văn 9, Tập một): So sánh nhân vật Thuý Kiều và Lục Vân Tiên để chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt.

a. Phân tích yêu cầu

Đây là dạng bài so sánh văn học. Các em cần làm rõ hai vế: điểm giống nhau (tương đồng) và điểm khác nhau (khác biệt) giữa hai nhân vật. Khi so sánh, cần dựa trên các tiêu chí cụ thể như hoàn cảnh xuất thân, phẩm chất, tính cách, hành động và số phận.

b. Gợi ý so sánh chi tiết

Bảng so sánh nhân vật Thúy Kiều và Lục Vân Tiên
Tiêu chí Điểm tương đồng Điểm khác biệt
Hoàn cảnh xuất thân Đều là những hình mẫu lí tưởng của xã hội, đại diện cho những giá trị tốt đẹp mà nhân dân hướng tới. Thúy Kiều: Con gái một gia đình trung lưu, sống trong cảnh "êm đềm trướng rủ màn che". Nàng là một người phụ nữ tài sắc vẹn toàn.
Lục Vân Tiên: Một thư sinh nhà nghèo, có tài văn võ, trên đường lên kinh ứng thí. Chàng là hình mẫu người anh hùng trong xã hội.
Phẩm chất, tài năng Thúy Kiều: Nổi bật với "sắc đành đòi một, tài đành họa hai", đặc biệt là tài cầm, kì, thi, họa. Phẩm chất đáng quý là lòng hiếu thảo, vị tha, thủy chung.
Lục Vân Tiên: Văn võ song toàn. Phẩm chất nổi bật là tinh thần nghĩa hiệp, trọng nghĩa khinh tài, thẳng thắn, cương trực.
Hành động và tính cách Đều phải đối mặt với nhiều gian truân, bất công trong xã hội. Cả hai đều giữ vững phẩm chất của mình trong nghịch cảnh. Thúy Kiều: Hành động chủ yếu mang tính cam chịu, hi sinh (bán mình chuộc cha). Tính cách của nàng thể hiện qua những giằng xé nội tâm sâu sắc, thiên về đời sống tinh thần.
Lục Vân Tiên: Hành động quyết liệt, trực tiếp đấu tranh chống lại cái ác (đánh cướp, cứu người). Tính cách bộc trực, hành động trước suy nghĩ sau, thiên về hành động bên ngoài.
Số phận Đều là nạn nhân của xã hội phong kiến suy tàn, phải trải qua "phong trần" và đau khổ. Thúy Kiều: Số phận bi kịch, chìm nổi trong mười lăm năm lưu lạc, bị xã hội chà đạp, vùi dập. Nàng là hiện thân cho bi kịch của người phụ nữ tài hoa bạc mệnh.
Lục Vân Tiên: Dù gặp nhiều hoạn nạn (bị mù, bị bỏ rơi) nhưng cuối cùng chàng được cứu giúp, thi đỗ Trạng nguyên, và có hậu. Số phận của chàng thể hiện niềm tin của nhân dân vào công lí "ở hiền gặp lành".

3. Câu 3 (Trang 52, SGK Ngữ văn 9, Tập một): Nêu giá trị nội dung và nghệ thuật của Truyện KiềuLục Vân Tiên.

a. Giá trị của Truyện Kiều (Nguyễn Du)

  • Giá trị nội dung (Giá trị hiện thực và nhân đạo):
    • Giá trị hiện thực: Tác phẩm là một bức tranh chân thực về xã hội phong kiến bất công, thối nát. Nơi đó, thế lực của đồng tiền và quyền lực đen tối chà đạp lên quyền sống và nhân phẩm con người (nhà chứa, quan lại tham ô, bọn buôn người...).
    • Giá trị nhân đạo: Đây là giá trị cốt lõi. Nguyễn Du đã cất lên tiếng nói trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp của con người (tài, sắc, tình, lòng hiếu thảo của Kiều). Ông bày tỏ sự đồng cảm, xót thương cho số phận bi kịch của người phụ nữ. Đồng thời, tác phẩm là bản án đanh thép lên án các thế lực tàn bạo và thể hiện ước mơ về công lí, tự do, tình yêu.
  • Giá trị nghệ thuật:
    • Ngôn ngữ: Đạt đến đỉnh cao của ngôn ngữ văn học dân tộc. Nguyễn Du đã kết hợp tài tình ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, tạo nên những câu thơ có sức lay động lòng người.
    • Nghệ thuật tự sự: Cách dẫn truyện linh hoạt, hấp dẫn.
    • Nghệ thuật miêu tả: Tả cảnh, tả người, đặc biệt là nghệ thuật tả cảnh ngụ tình và khắc họa tâm lí nhân vật vô cùng đặc sắc.
    • Thể thơ: Vận dụng thành công thể thơ lục bát, đạt đến trình độ điêu luyện, mẫu mực.

b. Giá trị của Lục Vân Tiên (Nguyễn Đình Chiểu)

  • Giá trị nội dung:
    • Tác phẩm là một bản anh hùng ca ca ngợi tinh thần nghĩa hiệp, sẵn sàng xả thân cứu người.
    • Đề cao và truyền bá đạo lí làm người trong xã hội: tình cha con, tình vợ chồng, tình bạn bè, tình thầy trò. Tác phẩm thể hiện rõ tư tưởng "trọng nghĩa khinh tài", "ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác".
    • Thể hiện khát vọng của nhân dân về một xã hội công bằng, nơi cái tốt luôn chiến thắng cái xấu.
  • Giá trị nghệ thuật:
    • Xây dựng nhân vật: Nhân vật được xây dựng theo phương pháp lí tưởng hóa, tính cách được thể hiện chủ yếu qua hành động và lời nói, ít đi sâu vào nội tâm.
    • Ngôn ngữ: Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần với lời ăn tiếng nói của nhân dân Nam Bộ. Điều này làm cho tác phẩm có sức sống mạnh mẽ và dễ dàng được quần chúng tiếp nhận, lưu truyền.
    • Kết cấu: Mang đậm màu sắc của truyện dân gian, kết cấu theo mô-típ người tốt gặp hoạn nạn rồi được cứu giúp, cuối cùng được hưởng hạnh phúc.

II. Hướng dẫn luyện tập viết đoạn văn

Phần này giúp các em vận dụng kiến thức đã học để thực hành kĩ năng viết một đoạn văn nghị luận văn học hoàn chỉnh.

Đề bài (Trang 52, SGK Ngữ văn 9, Tập một): Viết đoạn văn (khoảng 10 - 12 câu) phân tích một đặc điểm nổi bật của nhân vật Lục Vân Tiên.

1. Phân tích yêu cầu đề bài

  • Vấn đề nghị luận: Một đặc điểm nổi bật của nhân vật Lục Vân Tiên.
  • Hình thức: Đoạn văn.
  • Dung lượng: Khoảng 10 - 12 câu.
  • Thao tác chính: Phân tích (dựa vào dẫn chứng trong văn bản để làm rõ đặc điểm đã chọn).

2. Các bước thực hiện

  1. Bước 1: Lựa chọn đặc điểm để phân tích.
    Nhân vật Lục Vân Tiên có nhiều đặc điểm nổi bật, các em có thể chọn một trong các ý sau:
    • Lòng hiếu thảo (quyết tâm về quê chịu tang mẹ).
    • Tấm lòng nhân hậu, vị tha (tha cho Võ Thể Loan).
    • Gợi ý chọn: Phẩm chất anh hùng, tinh thần nghĩa hiệp, trọng nghĩa khinh tài. Đây là đặc điểm nổi bật và dễ phân tích nhất qua đoạn trích đã học.
  2. Bước 2: Tìm và sắp xếp luận cứ (dẫn chứng).
    Nếu chọn phân tích tinh thần nghĩa hiệp, các em cần tìm các dẫn chứng sau trong đoạn trích "Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga":
    • Hành động: "bẻ cây làm gậy", "tả đột hữu xông", đánh tan bọn cướp Phong Lai.
    • Lời nói: "Khoan khoan ngồi đó chớ ra / Nàng là phận gái, ta là phận trai", thể hiện thái độ hào hiệp, trọng lễ nghĩa.
    • Quan niệm sống: "Nhớ câu kiến ngãi bất vi / Làm người thế ấy cũng phi anh hùng". Đây là tuyên ngôn về lẽ sống của người anh hùng.
  3. Bước 3: Viết đoạn văn hoàn chỉnh.
    Đoạn văn cần đảm bảo cấu trúc 3 phần:
    • Mở đoạn (1-2 câu): Giới thiệu tác giả Nguyễn Đình Chiểu, tác phẩm Lục Vân Tiên và nêu luận điểm: Lục Vân Tiên là hình mẫu lí tưởng về người anh hùng trọng nghĩa khinh tài.
    • Thân đoạn (7-9 câu): Lần lượt trình bày các luận cứ đã tìm được. Phân tích dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm. Ví dụ: phân tích hành động "bẻ cây làm gậy" cho thấy sự chủ động, dũng cảm; phân tích câu nói "kiến ngãi bất vi..." để thấy quan niệm sống cao đẹp.
    • Kết đoạn (1-2 câu): Khẳng định lại vẻ đẹp của nhân vật và ý nghĩa của hình tượng Lục Vân Tiên.

3. Đoạn văn tham khảo

Qua tác phẩm Lục Vân Tiên, nhà thơ Nguyễn Đình Chiểu đã khắc họa thành công hình tượng người anh hùng lí tưởng, trong đó nổi bật nhất là tinh thần nghĩa hiệp, sẵn sàng xả thân vì việc nghĩa. (1) Phẩm chất cao đẹp ấy được thể hiện rõ nét ngay từ đầu tác phẩm, qua hành động chàng dũng cảm một mình đánh tan bọn cướp Phong Lai để cứu Kiều Nguyệt Nga. (2) Trên đường về kinh, bắt gặp cảnh dân lành bị áp bức, Vân Tiên không hề do dự mà lập tức hành động. (3) Hành động "bẻ cây làm gậy" cho thấy một tinh thần chủ động, không quản ngại hiểm nguy dù trong tay không có vũ khí. (4) Chàng đã "tả đột hữu xông", một mình chiến đấu với đám đông hung hãn, cho thấy sức mạnh và lòng dũng cảm phi thường. (5) Không chỉ mạnh mẽ trong hành động, vẻ đẹp của Lục Vân Tiên còn tỏa sáng trong quan niệm sống. (6) Chàng quan niệm rằng: "Nhớ câu kiến ngãi bất vi / Làm người thế ấy cũng phi anh hùng". (7) Lời tuyên bố đanh thép này chính là lẽ sống, là kim chỉ nam cho mọi hành động của chàng: thấy việc nghĩa thì phải làm, nếu không sẽ không phải là người anh hùng chân chính. (8) Sau khi cứu người, chàng còn thể hiện mình là một người hào hiệp, trọng lễ nghĩa khi từ chối lời cảm ơn của Kiều Nguyệt Nga, cho rằng việc mình làm là bổn phận của một trang nam tử. (9) Lời nói "Khoan khoan ngồi đó chớ ra / Nàng là phận gái, ta là phận trai" thể hiện sự đứng đắn, quang minh chính đại. (10) Tóm lại, bằng những hành động và lời nói quyết liệt, Lục Vân Tiên hiện lên như một bức tượng đài về người anh hùng nghĩa hiệp, mang trong mình khát vọng về công lí của nhân dân. (11)

C. CÂU HỎI MỞ RỘNG VÀ NÂNG CAO

Để khắc sâu kiến thức và rèn luyện tư duy phản biện, các em hãy thử suy ngẫm và trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: So sánh hình tượng người anh hùng Lục Vân Tiên (trong Lục Vân Tiên) và Từ Hải (trong Truyện Kiều). Họ có những điểm gì giống và khác nhau trong quan niệm về công lí và hành động?
  2. Câu 2: Theo em, vì sao Truyện Kiều được xem là "tập đại thành của văn học dân tộc" về mặt ngôn ngữ, còn Lục Vân Tiên lại có sức sống mạnh mẽ trong lòng nhân dân, đặc biệt là người dân Nam Bộ?
  3. Câu 3: Giá trị nhân đạo trong Truyện Kiều được thể hiện qua những phương diện nào? Hãy phân tích một phương diện mà em tâm đắc nhất.

Gợi ý trả lời ngắn gọn:

  • Câu 1:
    • Giống nhau: Đều là những người anh hùng có sức mạnh phi thường, có lí tưởng, hành động vì công lí, chống lại bất công.
    • Khác nhau: Lục Vân Tiên hành động theo đạo lí Nho gia, bảo vệ trật tự xã hội. Từ Hải là anh hùng "nổi loạn", hành động theo ý chí cá nhân, phá vỡ trật tự xã hội để thiết lập công lí riêng.
  • Câu 2:
    • Truyện Kiều: Ngôn ngữ đạt đến đỉnh cao nghệ thuật, kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố bác học và bình dân, có sức biểu cảm vô tận.
    • Lục Vân Tiên: Ngôn ngữ mộc mạc, gần gũi với lời nói thường ngày, dễ hiểu, dễ nhớ, dễ thuộc, phù hợp với việc truyền miệng trong dân gian.
  • Câu 3: Giá trị nhân đạo trong Truyện Kiều thể hiện ở: (1) Đề cao giá trị con người (tài sắc, nhân phẩm, khát vọng tình yêu tự do); (2) Đồng cảm, xót thương cho số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ; (3) Lên án các thế lực tàn bạo. Các em có thể chọn một trong ba ý và dùng dẫn chứng để phân tích.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần "Hướng dẫn tự học" trang 52. Bài học này đã giúp các em củng cố lại những đặc điểm cốt lõi của thể loại truyện thơ Nôm, đồng thời thấy rõ hơn những nét tương đồng và khác biệt trong việc xây dựng hai hình tượng nhân vật bất hủ: Thúy Kiều và Lục Vân Tiên. Quan trọng hơn, các em đã được thực hành kĩ năng phân tích và viết đoạn văn nghị luận, một kĩ năng thiết yếu trong chương trình Ngữ văn 9. Tinh thần tự học là chìa khóa vàng để mở ra kho tàng tri thức. Hãy tiếp tục phát huy thói quen này trong những bài học tiếp theo để việc học văn trở nên chủ động và thú vị hơn. Chúc các em học tốt!

Ngữ văn lớp 9 Lục Vân Tiên Cánh diều Soạn bài Hướng dẫn tự học truyện thơ Nôm
Preview

Đang tải...