Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 61 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài chi tiết phần Hướng dẫn tự học trang 61, Ngữ văn lớp 10, sách Cánh diều. Củng cố kiến thức về văn bản thông tin và tiếng Việt.

A. Mở đầu

Chào các bạn học sinh lớp 10 thân mến! Sau khi khám phá những văn bản thông tin thú vị, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau đến với trang "Hướng dẫn tự học" trong sách Ngữ văn 10, tập 1. Đây là một phần cực kỳ quan trọng, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học, rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và vận dụng tiếng Việt một cách hiệu quả. Bài học này không chỉ giúp các bạn nắm vững kiến thức về văn bản thông tin mà còn trang bị những kỹ năng tự học cần thiết cho suốt hành trình học tập sau này. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục những thử thách trong bài học hôm nay nhé!

B. Nội dung chính

1. Ôn tập kiến thức về văn bản thông tin

Phần này giúp chúng ta củng cố lại những đặc điểm cốt lõi của kiểu văn bản thông tin, một trong những loại văn bản phổ biến nhất mà các bạn gặp hằng ngày.

a. Đặc điểm của văn bản thông tin

Văn bản thông tin có mục đích chính là cung cấp dữ liệu, sự kiện, và tri thức một cách khách quan cho người đọc. Để đạt được mục đích này, chúng có những đặc điểm riêng biệt:

  • Tính phi hư cấu: Nội dung của văn bản thông tin dựa trên sự thật, có thể kiểm chứng được. Nó không phải là sản phẩm của trí tưởng tượng như truyện ngắn hay thơ ca.
  • Mục đích rõ ràng: Thường là để giới thiệu, thuyết minh, giải thích, hoặc hướng dẫn về một đối tượng, sự vật, hiện tượng nào đó.
  • Cấu trúc chặt chẽ: Các thông tin được sắp xếp theo một trật tự logic nhất định (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, tổng quan - chi tiết, theo trình tự thời gian) để người đọc dễ dàng theo dõi và nắm bắt.
  • Ngôn ngữ khách quan: Sử dụng từ ngữ chính xác, đơn nghĩa, mang tính khoa học, hạn chế tối đa các yếu tố biểu cảm cá nhân.
  • Sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ: Thường kết hợp hình ảnh, biểu đồ, số liệu, bảng biểu để minh họa và làm rõ thông tin, giúp nội dung trở nên trực quan và sinh động hơn.

b. Cách nhận biết và phân loại văn bản thông tin

Để nhận biết một văn bản có phải là văn bản thông tin hay không, các bạn hãy dựa vào các dấu hiệu sau:

  1. Dựa vào nhan đề và sa-pô (phần giới thiệu ngắn): Thường nêu trực tiếp đối tượng được đề cập. Ví dụ: "Thuyết minh về di tích Văn Miếu - Quốc Tử Giám", "Báo cáo kết quả nghiên cứu về ô nhiễm không khí".
  2. Dựa vào bố cục: Có các đề mục rõ ràng, được đánh số hoặc in đậm để phân tách các phần thông tin.
  3. Dựa vào cách trình bày: Sự xuất hiện của số liệu, biểu đồ, hình ảnh minh họa là một dấu hiệu quan trọng.

Văn bản thông tin có thể được phân loại theo nhiều cách, nhưng phổ biến nhất là dựa vào mục đích và nội dung:

  • Văn bản thuyết minh: Giới thiệu đặc điểm, tính chất, công dụng của một sự vật, hiện tượng (ví dụ: bài thuyết minh về một danh lam thắng cảnh).
  • Văn bản giải thích: Làm rõ một khái niệm, một quy luật tự nhiên hoặc xã hội (ví dụ: giải thích hiện tượng hiệu ứng nhà kính).
  • Văn bản báo chí (tin tức, phóng sự): Cung cấp thông tin thời sự, cập nhật về các sự kiện diễn ra trong đời sống.
  • Văn bản khoa học: Trình bày các kết quả nghiên cứu, các học thuyết khoa học.

2. Hướng dẫn giải bài tập trang 61

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào giải quyết từng câu hỏi cụ thể trong sách giáo khoa. Các bạn hãy đọc kỹ lại hai văn bản "Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu" và "Nitinol - vật liệu của tương lai" trước khi xem hướng dẫn nhé.

a. Câu 1 (trang 61, SGK Ngữ văn 10, tập 1)

Yêu cầu: "Liệt kê các số liệu cụ thể được sử dụng trong hai văn bản trên. Theo em, các số liệu ấy có vai trò như thế nào?"

Phân tích yêu cầu

Câu hỏi này có hai vế rõ ràng:

  1. Liệt kê số liệu: Đọc kỹ hai văn bản và ghi lại tất cả các con số, dữ liệu định lượng.
  2. Nêu vai trò: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các số liệu đó trong việc truyền tải thông tin.
Hướng dẫn giải

* Liệt kê các số liệu:

  • Văn bản "Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu":
    • Những năm 1970: các nhà khoa học lần đầu tiên phát hiện ra các mối đe dọa.
    • Giữa những năm 1980: một lỗ thủng đã được phát hiện ở tầng ozone Nam Cực.
    • Năm 1987: Nghị định thư Montreal được thông qua.
    • Năm 2000: lỗ thủng tầng ozone đạt kích thước cực đại.
    • Năm 2018: báo cáo khoa học của Liên Hợp Quốc cho thấy tầng ozone đang trong quá trình phục hồi.
    • Khoảng năm 2060: tầng ozone ở Nam Cực sẽ phục hồi về mức năm 1980.
    • 99%: tỉ lệ các chất làm suy giảm tầng ozone đã bị loại bỏ.
  • Văn bản "Nitinol - vật liệu của tương lai":
    • Đầu những năm 1960: William Buehler và các cộng sự phát hiện ra hợp kim niken-titan.
    • 50% niken và 50% titan: thành phần của hợp kim Nitinol.
    • Hàng trăm độ: nhiệt độ cần thiết để uốn cong kim loại thông thường.
    • Nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C): nhiệt độ để Nitinol có thể uốn cong dễ dàng.
    • Khoảng 40°C: nhiệt độ để Nitinol quay trở lại hình dạng ban đầu.

* Vai trò của các số liệu:

Các số liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong văn bản thông tin, giúp tăng cường tính chính xác, khách quan và sức thuyết phục của nội dung.
  • Tăng tính xác thực: Các con số cụ thể (năm, tỉ lệ, nhiệt độ) là bằng chứng không thể chối cãi, làm cho thông tin trở nên đáng tin cậy hơn thay vì chỉ là những nhận định chung chung.
  • Cung cấp thông tin chính xác, định lượng: Thay vì nói "cách đây rất lâu", văn bản nêu rõ "những năm 1970". Thay vì nói "tỉ lệ rất cao", văn bản ghi "99%". Điều này giúp người đọc có hình dung cụ thể và rõ ràng về quy mô, mức độ của sự việc.
  • Làm nổi bật các mốc sự kiện quan trọng: Các số liệu về thời gian (1987, 2000, 2018, 2060) giúp tạo ra một trục thời gian rõ ràng, cho thấy quá trình phát hiện, khủng hoảng và phục hồi của tầng ozone.
  • Tạo cơ sở để so sánh, đối chiếu: Số liệu về nhiệt độ trong văn bản Nitinol (hàng trăm độ so với 40°C) giúp làm nổi bật tính chất đặc biệt và ưu việt của vật liệu này so với kim loại thông thường.

b. Câu 2 (trang 61, SGK Ngữ văn 10, tập 1)

Yêu cầu: "Tìm trong hai văn bản trên một số thuật ngữ khoa học và giải thích ý nghĩa của chúng."

Phân tích yêu cầu

Câu hỏi này kiểm tra khả năng nhận diện và giải thích các từ ngữ chuyên ngành. Các bạn cần:

  1. Xác định các từ ngữ là thuật ngữ khoa học.
  2. Giải thích ngắn gọn, dễ hiểu ý nghĩa của chúng dựa vào ngữ cảnh và kiến thức nền.
Hướng dẫn giải

Dưới đây là một số thuật ngữ khoa học và cách giải thích chúng:

* Trong văn bản "Phục hồi tầng ozone...":

  • Tầng ozone: (Thuật ngữ Địa lí, Hóa học) Là một lớp sâu trong tầng bình lưu của Trái Đất, chứa nồng độ ozone (O3) cao. Lớp này có vai trò hấp thụ hầu hết các bức xạ cực tím (tia UV) có hại từ Mặt Trời, bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
  • Bức xạ cực tím (tia UV): (Thuật ngữ Vật lí) Là một dạng bức xạ điện từ đến từ Mặt Trời, có bước sóng ngắn hơn ánh sáng nhìn thấy. Tia UV có thể gây hại cho sinh vật, như gây ung thư da ở người.
  • Nghị định thư Montreal: (Thuật ngữ Luật pháp, Môi trường) Là một hiệp ước quốc tế được thiết kế để bảo vệ tầng ozone bằng cách loại bỏ dần việc sản xuất và sử dụng các chất được cho là chịu trách nhiệm về sự suy giảm tầng ozone.

* Trong văn bản "Nitinol - vật liệu của tương lai":

  • Hợp kim: (Thuật ngữ Hóa học, Vật liệu học) Là vật liệu kim loại được tạo ra bằng cách nấu chảy và trộn lẫn hai hay nhiều kim loại với nhau, hoặc giữa kim loại với phi kim. Hợp kim thường có những tính chất ưu việt hơn kim loại thành phần.
  • Nitinol: (Thuật ngữ Vật liệu học) Là tên viết tắt của hợp kim Niken (Ni) - Titan (Ti) - Phòng thí nghiệm vũ khí hải quân (Naval Ordnance Laboratory). Đây là một loại hợp kim có khả năng "nhớ hình", tức là có thể trở lại hình dạng ban đầu khi được làm nóng sau khi bị biến dạng.
  • Hiệu ứng nhớ hình: (Thuật ngữ Vật liệu học) Là một đặc tính của một số vật liệu (như Nitinol), cho phép chúng "ghi nhớ" và quay trở lại hình dạng gốc đã được định sẵn khi có sự thay đổi về nhiệt độ.
  • Stent: (Thuật ngữ Y học) Là một ống lưới kim loại nhỏ có thể giãn nở, được đặt vào trong lòng các động mạch (ví dụ: động mạch vành) bị hẹp hoặc tắc nghẽn để giữ cho chúng mở rộng, giúp máu lưu thông bình thường.

c. Câu 3 (trang 61, SGK Ngữ văn 10, tập 1)

Yêu cầu: "Hãy tóm tắt những thông tin chính trong văn bản Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu."

Phân tích yêu cầu

Đây là kỹ năng tóm tắt văn bản thông tin. Một bản tóm tắt tốt cần đảm bảo các yếu tố:

  • Ngắn gọn, súc tích.
  • Bao quát được các ý chính, không bỏ sót thông tin quan trọng.
  • Trình bày logic, dễ hiểu.
  • Sử dụng lời văn của mình, không sao chép nguyên văn.
Hướng dẫn giải

Để tóm tắt, các bạn có thể thực hiện theo các bước sau:

  1. Đọc lướt để nắm ý chính: Nhan đề và các câu chủ đề của mỗi đoạn cho ta biết văn bản nói về quá trình phục hồi tầng ozone.
  2. Đọc kỹ và gạch chân các ý quan trọng:
    • Phát hiện mối đe dọa (những năm 1970) và lỗ thủng (giữa những năm 1980).
    • Hành động của cộng đồng quốc tế: Nghị định thư Montreal (1987).
    • Kết quả: 99% các chất độc hại bị loại bỏ, tầng ozone đang phục hồi.
    • Dự báo tương lai: phục hồi hoàn toàn vào khoảng năm 2060.
    • Bài học rút ra: sự hợp tác toàn cầu có thể giải quyết các vấn đề môi trường lớn.
  3. Viết bản tóm tắt: Sắp xếp các ý đã gạch chân thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

Bản tóm tắt tham khảo:

Văn bản "Phục hồi tầng ozone: Thành công hiếm hoi của nỗ lực toàn cầu" trình bày về quá trình phát hiện, đối phó và khắc phục thành công cuộc khủng hoảng suy giảm tầng ozone. Vào những năm 1970 và 1980, các nhà khoa học đã cảnh báo và phát hiện ra lỗ thủng nghiêm trọng ở tầng ozone. Trước tình hình đó, cộng đồng quốc tế đã cùng nhau hành động, mà đỉnh cao là việc ký kết Nghị định thư Montreal vào năm 1987 nhằm loại bỏ các chất gây hại. Nhờ nỗ lực chung này, 99% các chất làm suy giảm tầng ozone đã bị loại bỏ. Báo cáo khoa học năm 2018 của Liên Hợp Quốc khẳng định tầng ozone đang trên đà phục hồi và dự kiến sẽ trở lại trạng thái bình thường vào khoảng năm 2060. Câu chuyện thành công này là một minh chứng mạnh mẽ cho thấy sự hợp tác toàn cầu có thể giải quyết hiệu quả các thách thức môi trường nghiêm trọng.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập

Để củng cố kiến thức, các bạn hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận sau đây nhé. Đây là cơ hội để các bạn tự kiểm tra mức độ hiểu bài của mình.

  1. Câu hỏi 1: Dựa vào kiến thức từ hai văn bản đã học và hiểu biết của bản thân, hãy trình bày suy nghĩ của em về vai trò của khoa học công nghệ đối với đời sống con người. (Gợi ý: Phân tích cả mặt tích cực và những thách thức đặt ra).

    Hướng dẫn trả lời ngắn gọn: Khoa học công nghệ có vai trò to lớn: tạo ra vật liệu mới phục vụ y tế, sản xuất (Nitinol); giúp con người nhận thức và giải quyết các vấn đề toàn cầu (phục hồi tầng ozone). Tuy nhiên, chính sự phát triển công nghiệp cũng có thể gây ra các vấn đề môi trường. Do đó, cần phát triển khoa học công nghệ một cách bền vững, có trách nhiệm.

  2. Câu hỏi 2: Từ câu chuyện thành công của Nghị định thư Montreal, em rút ra được bài học gì về sự hợp tác trong việc giải quyết các vấn đề chung của cộng đồng, đất nước và toàn cầu?

    Hướng dẫn trả lời ngắn gọn: Bài học về sự đoàn kết: Khi các quốc gia cùng chung tay, hành động quyết liệt, có thể giải quyết được những thách thức lớn nhất. Bài học về trách nhiệm: Mỗi cá nhân, mỗi quốc gia cần có ý thức trách nhiệm với các vấn đề chung (như bảo vệ môi trường). Sự hợp tác dựa trên cơ sở khoa học và tin tưởng lẫn nhau là chìa khóa thành công.

  3. Câu hỏi 3: Tìm một văn bản thông tin trên báo hoặc internet về một phát minh khoa học mà em thấy ấn tượng. Hãy chỉ ra các đặc điểm của văn bản thông tin trong bài viết đó (số liệu, thuật ngữ, hình ảnh, bố cục...).

    Hướng dẫn trả lời ngắn gọn: Học sinh tự tìm một văn bản (ví dụ: về công nghệ mRNA trong vắc-xin, về xe điện, về trí tuệ nhân tạo...). Sau đó, chỉ ra các yếu tố: Nhan đề, các đề mục, số liệu (ngày tháng, số tiền đầu tư, hiệu quả...), thuật ngữ chuyên ngành (ví dụ: mRNA, AI, machine learning...), hình ảnh minh họa... và nêu tác dụng của chúng.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và củng cố vững chắc kiến thức về văn bản thông tin cũng như các kỹ năng đọc hiểu quan trọng. Chúng ta đã phân tích vai trò của số liệu, ý nghĩa của thuật ngữ khoa học và thực hành kỹ năng tóm tắt văn bản. Phần "Hướng dẫn tự học" không chỉ là bài tập mà còn là cơ hội để các bạn rèn luyện tư duy độc lập, chủ động chiếm lĩnh tri thức. Hãy nhớ rằng, kỹ năng tự học là chìa khóa vàng mở ra mọi kho tàng kiến thức. Chúc các bạn luôn giữ vững tinh thần ham học hỏi và áp dụng hiệu quả những gì đã học vào thực tế!

văn bản thông tin Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Soạn bài Hướng dẫn tự học ôn tập Ngữ văn 10
Preview

Đang tải...