Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 67 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Hướng dẫn tự học trang 67, Ngữ văn lớp 10, tập 2 sách Cánh diều. Phân tích chi tiết, giải đáp câu hỏi giúp bạn tự học hiệu quả.

A. Giới thiệu chung

Chào các bạn học sinh lớp 10! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần "Hướng dẫn tự học" ở trang 67, sách Ngữ văn 10, tập 2, bộ Cánh diều. Đây là một phần quan trọng, không chỉ giúp chúng ta củng cố kiến thức đã học trong Bài 6 về "Thơ và Truyện thơ", mà còn rèn luyện kĩ năng tự học, tự nghiên cứu – một năng lực cốt lõi trong thời đại mới. Thông qua việc trả lời các câu hỏi và thực hiện các yêu cầu trong phần này, các bạn sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về đặc trưng thể loại, nội dung và nghệ thuật của các văn bản đã học. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để các bạn tự đánh giá mức độ hiểu bài của mình và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra sắp tới. Hãy cùng bắt đầu hành trình tự khám phá tri thức nhé!

B. Hướng dẫn soạn bài chi tiết

1. Ôn tập kiến thức về thơ và truyện thơ

Phần này giúp chúng ta hệ thống hóa lại những kiến thức lý thuyết trọng tâm của Bài 6. Việc nắm vững các khái niệm này là nền tảng để phân tích bất kỳ tác phẩm thơ hay truyện thơ nào.

a. Đặc điểm của thơ

Thơ là một loại hình nghệ thuật ngôn từ đặc biệt, có những đặc trưng riêng biệt so với văn xuôi. Để nhận diện và phân tích một bài thơ, các bạn cần chú ý:

  • Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc: Thơ sử dụng ngôn từ rất chọn lọc, chắt chiu. Mỗi từ, mỗi chữ đều mang sức nặng, có khả năng gợi ra nhiều tầng ý nghĩa. Ví dụ, trong bài "Mùa xuân chín" của Hàn Mặc Tử, chỉ với từ "chín", tác giả đã gợi ra cả một không gian xuân nồng nàn, căng tràn sức sống.
  • Giàu hình ảnh và nhạc điệu: Thơ thường xây dựng những hình ảnh độc đáo, sống động (ẩn dụ, so sánh, nhân hóa...) để tác động vào trí tưởng tượng của người đọc. Yếu tố nhạc điệu được tạo nên bởi vần, nhịp, thanh điệu, giúp bài thơ dễ đi vào lòng người.
  • Tổ chức đặc biệt: Thơ được tổ chức thành các dòng thơ, khổ thơ, có quy luật về số tiếng (chữ) trong một dòng. Cấu trúc này tạo nên hình thức riêng cho thơ.
  • Chú trọng biểu đạt tình cảm, cảm xúc: Thơ là tiếng nói của tâm hồn. Nhân vật trữ tình (cái "tôi" trong thơ) trực tiếp bộc lộ những rung động, suy tư, tình cảm của mình trước cuộc đời.

b. Đặc điểm của truyện thơ

Truyện thơ là một thể loại độc đáo, kết hợp giữa yếu tố tự sự (kể chuyện) của truyện và yếu tố trữ tình (biểu cảm) của thơ. Các bạn cần nắm vững các đặc điểm sau:

  • Cốt truyện và nhân vật: Giống như truyện, truyện thơ có một cốt truyện với các sự kiện, có hệ thống nhân vật với các mối quan hệ và tính cách rõ nét. Ví dụ, trong truyện thơ "Tiễn dặn người yêu", chúng ta thấy rõ cốt truyện về tình yêu bi kịch của chàng trai và cô gái.
  • Ngôn ngữ thơ: Toàn bộ câu chuyện được kể bằng lời thơ, thường là thơ lục bát hoặc song thất lục bát ở Việt Nam. Ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, nhạc điệu và cảm xúc.
  • Kết hợp tự sự và trữ tình: Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại các diễn biến của câu chuyện. Yếu tố trữ tình thể hiện qua lời than thở, những đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, bộc lộ trực tiếp tâm trạng, tình cảm của họ. Sự kết hợp này làm cho câu chuyện trở nên sâu sắc và lay động hơn.
  • Lưu hành: Truyện thơ dân gian thường được lưu truyền miệng trong cộng đồng, còn truyện thơ Nôm bác học thì được ghi lại bằng chữ Nôm.

2. Trả lời câu hỏi (Trang 67 SGK)

Bây giờ, chúng ta sẽ đi vào giải đáp cụ thể từng câu hỏi trong sách giáo khoa. Đây là phần thực hành quan trọng để áp dụng kiến thức đã học vào việc phân tích văn bản.

Câu 1: Kẻ bảng vào vở theo mẫu dưới đây và điền nội dung phù hợp (một số ô đã được điền sẵn để tham khảo).

Gợi ý trả lời: Các bạn hãy kẻ một bảng lớn vào vở, sau đó dựa vào kiến thức đã học về các văn bản "Mùa xuân chín", "Vội vàng", "Tiễn dặn người yêu" và "Truyện Kiều" để điền thông tin. Dưới đây là bảng gợi ý chi tiết để các bạn tham khảo và hoàn thiện.
Yếu tố so sánh Mùa xuân chín (Hàn Mặc Tử) Vội vàng (Xuân Diệu) Tiễn dặn người yêu (Truyện thơ dân tộc Thái) Trao duyên (Trích Truyện Kiều - Nguyễn Du)
Thể loại Thơ bảy chữ (thơ mới) Thơ tự do (thơ mới) Truyện thơ dân gian Truyện thơ Nôm (thơ lục bát)
Đề tài Mùa xuân, thiên nhiên, con người Tình yêu, tuổi trẻ, thời gian, khát vọng sống Tình yêu đôi lứa và khát vọng tự do trong hôn nhân Tình yêu, thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
Chủ thể trữ tình / Nhân vật Chủ thể trữ tình ẩn, quan sát và rung động trước cảnh xuân. Chủ thể trữ tình xưng "tôi", trực tiếp bộc lộ cảm xúc mãnh liệt. Nhân vật chàng trai và cô gái. Nhân vật Thúy Kiều, Thúy Vân, Kim Trọng (qua lời Kiều).
Nội dung chính Bức tranh mùa xuân trong trẻo, tinh khôi, rạo rực sức sống và tâm trạng bâng khuâng, nuối tiếc của thi nhân. Quan niệm nhân sinh mới mẻ: trân trọng sự sống, tuổi trẻ và thời gian. Thể hiện khát vọng sống "vội vàng", mãnh liệt để tận hưởng vẻ đẹp cuộc đời. Câu chuyện tình yêu bi kịch nhưng đầy khát vọng của đôi trai gái. Tác phẩm lên án chế độ hôn nhân gả bán, đề cao tình yêu tự do. Cảnh Thúy Kiều nhờ cậy em là Thúy Vân trả nghĩa cho Kim Trọng. Qua đó thể hiện bi kịch tình yêu tan vỡ và vẻ đẹp nhân cách của Thúy Kiều: hiếu thảo, vị tha, thủy chung.
Đặc sắc nghệ thuật - Hình ảnh thơ độc đáo, sáng tạo (xuân "chín", "gió và mây và mây").
- Ngôn ngữ tinh tế, giàu sức gợi.
- Nhạc điệu trong trẻo, tha thiết.
- Thể thơ tự do, linh hoạt.
- Nhịp điệu dồn dập, sôi nổi.
- Hình ảnh táo bạo, mới mẻ (tôi muốn tắt nắng đi, tôi muốn buộc gió lại).
- Giọng thơ say đắm, cuồng nhiệt.
- Kết hợp tự sự và trữ tình.
- Lối so sánh, ví von đậm màu sắc văn hóa dân tộc Thái.
- Ngôn ngữ mộc mạc, chân thật, giàu cảm xúc.
- Nghệ thuật tả nội tâm nhân vật bậc thầy.
- Ngôn ngữ thơ lục bát đạt đến đỉnh cao, vừa trang trọng vừa tha thiết.
- Sử dụng thành công các điển tích, điển cố, thành ngữ.

Câu 2: Phân tích một yếu tố thi pháp (vần, nhịp, hình ảnh, ngôn từ,...) làm nên thành công của một bài thơ hoặc đoạn thơ trong các văn bản trên.

Gợi ý trả lời: Các bạn có thể chọn một yếu tố bất kỳ mà mình tâm đắc nhất để phân tích. Dưới đây là một bài phân tích mẫu về vai trò của hình ảnh trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu.

Phân tích yếu tố hình ảnh trong bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu

Trong bài thơ "Vội vàng", Xuân Diệu đã sử dụng một hệ thống hình ảnh độc đáo, táo bạo, góp phần quyết định vào việc thể hiện tư tưởng và cảm xúc của cái "tôi" trữ tình. Những hình ảnh này mang đậm dấu ấn của phong trào Thơ mới, đặc biệt là của một Xuân Diệu "mới nhất trong các nhà thơ mới".

Trước hết, đó là những hình ảnh thiên nhiên, cuộc sống tràn đầy sức sống, tươi non và quyến rũ. Bức tranh "vườn trần gian" được thi nhân bày ra với "của ong bướm này đây tuần tháng mật", "hoa của đồng nội xanh rì", "lá của cành tơ phơ phất", "yến anh này đây khúc tình si"... Mọi vật đều ở độ viên mãn, căng tràn nhựa sống. Thiên nhiên không tĩnh tại, xa vời mà gần gũi, đầy tình tứ như một bữa tiệc linh đình của giác quan. Cách gọi "này đây" lặp đi lặp lại cho thấy một thái độ sở hữu, một sự hân hoan, sung sướng khi được đắm mình trong vẻ đẹp ấy.

Đặc biệt hơn cả là những hình ảnh thể hiện khát vọng phi thường, táo bạo của thi nhân. Cái "tôi" trữ tình không chỉ muốn chiêm ngưỡng mà còn muốn chiếm đoạt, đoạt quyền của tạo hóa: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất; / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi". "Tắt nắng", "buộc gió" là những hành động không tưởng, thể hiện một khát khao níu giữ vẻ đẹp, níu giữ thời gian một cách cuồng nhiệt, mãnh liệt. Đây là một cái "tôi" ngông cuồng, đầy kiêu hãnh, khác hẳn với cái "tôi" nhỏ bé, cam chịu trong thơ ca trung đại.

Cuối cùng, để diễn tả khát vọng sống mãnh liệt, Xuân Diệu đã sáng tạo ra những hình ảnh đầy nhục cảm, trần thế. Ông muốn "ôm", "riết", "say", "thâu", "cắn"... cả mùa xuân, cả sự sống vào lòng. Đỉnh điểm là hình ảnh: "Hỡi xuân hồng, ta muốn cắn vào ngươi!". "Xuân hồng" không còn là một khái niệm trừu tượng mà trở thành một thực thể hữu hình, một trái cây chín mọng, thơm ngon, khêu gợi. Hành động "cắn" thể hiện sự tận hưởng bằng tất cả các giác quan, một khát vọng giao cảm đến tột cùng với cuộc đời. Đây chính là biểu hiện rõ nét nhất cho quan niệm sống mới mẻ: hãy sống hết mình, yêu hết mình và tận hưởng trọn vẹn từng giây phút của tuổi trẻ và tình yêu.

Tóm lại, hệ thống hình ảnh trong "Vội vàng" vừa tươi non, tình tứ, vừa táo bạo, phi thường đã thể hiện xuất sắc một cái "tôi" yêu đời, ham sống, và một quan niệm nhân sinh tích cực. Chính những hình ảnh này đã làm nên sức sống mãnh liệt và giá trị độc đáo cho bài thơ.

Câu 3: Qua các văn bản đã học trong bài, em hiểu thêm được gì về con người Việt Nam?

Gợi ý trả lời: Câu hỏi này mang tính tổng hợp, yêu cầu các bạn rút ra những nhận xét về phẩm chất, tâm hồn con người Việt Nam được thể hiện qua các tác phẩm văn học. Các bạn có thể dựa vào các ý sau:
  • Tâm hồn yêu thiên nhiên, gắn bó với thiên nhiên: Dù là cảnh xuân trong "Mùa xuân chín" hay "vườn trần gian" trong "Vội vàng", thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng bất tận, là nơi con người gửi gắm tâm tư, tình cảm. Con người Việt Nam luôn có sự giao cảm sâu sắc với cỏ cây, hoa lá.
  • Khát vọng sống, yêu đời, trân trọng tuổi trẻ: Đặc biệt thể hiện rõ qua "Vội vàng" của Xuân Diệu. Đó là tiếng nói của một thế hệ thanh niên khao khát được sống, được yêu, được khẳng định mình. Đây là một nét đẹp tinh thần rất đáng quý, cho thấy sự trân trọng cuộc sống trần thế.
  • Khát vọng tình yêu tự do và lòng thủy chung son sắt: Truyện thơ "Tiễn dặn người yêu" là một minh chứng hùng hồn. Dù bị ngăn cản bởi những hủ tục phong kiến, chàng trai và cô gái vẫn quyết tâm bảo vệ tình yêu của mình. Tương tự, bi kịch của Thúy Kiều trong "Trao duyên" cũng cho thấy vẻ đẹp của lòng thủy chung, đức hi sinh cao cả trong tình yêu. Đây là những phẩm chất truyền thống tốt đẹp của con người Việt Nam.
  • Vẻ đẹp của người phụ nữ Việt Nam: Qua hình ảnh Thúy Kiều, chúng ta thấy được người phụ nữ Việt Nam trong xã hội xưa tuy có số phận bi kịch nhưng luôn tỏa sáng vẻ đẹp về nhân cách: hiếu thảo, vị tha, giàu đức hi sinh và luôn ý thức về nhân phẩm của mình.
  • Sức sống mãnh liệt và tinh thần lạc quan: Dù đối mặt với bi kịch (như trong "Tiễn dặn người yêu", "Truyện Kiều"), con người không hoàn toàn tuyệt vọng. Họ vẫn đấu tranh, vẫn hy vọng, vẫn thể hiện một sức sống tiềm tàng, bền bỉ.

Như vậy, qua các tác phẩm thơ và truyện thơ, chúng ta có thể thấy được một bức tranh đa dạng và sâu sắc về tâm hồn, phẩm chất của con người Việt Nam: vừa gắn bó với các giá trị truyền thống như tình yêu quê hương, lòng thủy chung, đức hi sinh; vừa có những khát vọng mới mẻ, hiện đại về tình yêu, tuổi trẻ và giá trị của cá nhân.

C. Câu hỏi tự luận ôn tập

  1. Câu 1: So sánh điểm giống và khác nhau cơ bản giữa thơ và truyện thơ. Lấy ví dụ từ các văn bản đã học để minh họa.

    Gợi ý trả lời:
    - Giống nhau: Đều sử dụng ngôn ngữ thơ (cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu), đều chú trọng biểu đạt tình cảm, cảm xúc.
    - Khác nhau:
    + Thơ: Thường có dung lượng ngắn, chủ yếu bộc lộ cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình, không nhất thiết phải có cốt truyện, nhân vật rõ ràng (như "Mùa xuân chín").
    + Truyện thơ: Có dung lượng dài, có cốt truyện, sự kiện, nhân vật hoàn chỉnh, kết hợp giữa tự sự (kể) và trữ tình (cảm) (như "Tiễn dặn người yêu", "Truyện Kiều").

  2. Câu 2: Phân tích bi kịch tình yêu của Thúy Kiều qua đoạn trích "Trao duyên". Theo em, qua bi kịch đó, Nguyễn Du muốn gửi gắm thông điệp gì?

    Gợi ý trả lời:
    - Phân tích bi kịch:
    + Bi kịch phải hy sinh tình yêu để làm tròn chữ hiếu (bán mình chuộc cha).
    + Bi kịch phải tự tay trao đi kỉ vật tình yêu, dứt bỏ mối tình đầu trong trắng, đẹp đẽ.
    + Nỗi đau đớn, giằng xé khi phải đối mặt với thực tại phũ phàng và tương lai mờ mịt.
    - Thông điệp:
    + Lên án xã hội phong kiến bất công, chà đạp lên quyền sống, quyền hạnh phúc của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
    + Ca ngợi, trân trọng vẻ đẹp nhân phẩm con người: lòng hiếu thảo, đức hi sinh, sự thủy chung trong tình yêu.

  3. Câu 3: Từ bài thơ "Vội vàng" của Xuân Diệu, em có suy nghĩ gì về lẽ sống của tuổi trẻ trong xã hội hiện nay?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở, học sinh cần liên hệ bản thân.
    - Tích cực: Quan niệm sống "vội vàng" của Xuân Diệu là một lẽ sống tích cực, khuyến khích tuổi trẻ biết trân trọng thời gian, sống hết mình, có ích, dám ước mơ, dám hành động, cống hiến cho xã hội.
    - Mặt trái cần tránh: Cần phân biệt sống "vội vàng" với sống "gấp", sống buông thả, chỉ biết hưởng thụ cá nhân mà quên đi trách nhiệm với gia đình, cộng đồng. Lẽ sống của tuổi trẻ hôm nay cần hài hòa giữa việc phát triển bản thân và đóng góp cho xã hội.

D. Kết luận và tóm tắt

Phần "Hướng dẫn tự học" trang 67 đã giúp chúng ta tổng kết lại một cách hệ thống những kiến thức cốt lõi về thơ và truyện thơ trong Bài 6. Chúng ta đã ôn lại đặc trưng thể loại, phân tích sâu hơn các tác phẩm tiêu biểu như "Mùa xuân chín", "Vội vàng", "Tiễn dặn người yêu" và "Truyện Kiều". Quan trọng hơn, qua việc trả lời các câu hỏi, chúng ta đã hiểu thêm về vẻ đẹp tâm hồn và những khát vọng cao đẹp của con người Việt Nam. Hãy nhớ rằng, tự học là chìa khóa vàng để mở mọi cánh cửa tri thức. Các bạn hãy tiếp tục phát huy tinh thần này, chủ động tìm tòi, nghiên cứu để việc học Ngữ văn trở nên thú vị và ý nghĩa hơn. Chúc các bạn học tốt!

soạn bài văn Ngữ văn lớp 10 Cánh diều Thơ và truyện thơ Hướng dẫn tự học
Preview

Đang tải...