Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 80 - Ngữ văn - Lớp 12 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Hướng dẫn tự học trang 80, Ngữ văn lớp 12 sách Cánh diều chi tiết nhất. Hệ thống hóa kiến thức, trả lời câu hỏi và bài tập về thơ văn Nguyễn Du.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chuyên mục "Hướng dẫn tự học" trong sách giáo khoa không chỉ là một phần ôn tập thông thường, mà còn là chìa khóa giúp các em hệ thống hóa kiến thức, rèn luyện kỹ năng tư duy độc lập và chuẩn bị tốt nhất cho các bài kiểm tra quan trọng. Bài học hôm nay sẽ cùng các em đi sâu vào phần Hướng dẫn tự học trang 80, tập trung ôn lại toàn bộ kiến thức trọng tâm của Bài 3: "Thơ văn Nguyễn Du". Thông qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững hơn giá trị nội dung và nghệ thuật của các tác phẩm kinh điển như "Trao duyên", "Độc Tiểu Thanh kí", đồng thời rèn luyện kĩ năng phân tích, so sánh và viết đoạn văn nghị luận xã hội. Hãy cùng nhau khám phá và chinh phục những đơn vị kiến thức quan trọng này nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm Bài 3: Thơ văn Nguyễn Du

Trước khi đi vào giải quyết các câu hỏi cụ thể, chúng ta cần củng cố lại nền tảng kiến thức về đại thi hào Nguyễn Du và các tác phẩm của ông đã học trong bài.

1. Về tác giả Nguyễn Du (1765 - 1820)

  • Cuộc đời: Nguyễn Du, tên chữ là Tố Như, hiệu là Thanh Hiên, quê ở làng Tiên Điền, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Cuộc đời ông gắn liền với những biến động dữ dội của lịch sử cuối thế kỉ XVIII - đầu thế kỉ XIX. Ông xuất thân trong một gia đình đại quý tộc, có truyền thống khoa bảng nhưng phải trải qua "mười năm gió bụi", sống lang thang, phiêu bạt. Những trải nghiệm sâu sắc này đã hun đúc nên một thiên tài văn học với vốn sống phong phú và trái tim nhân đạo bao la.
  • Sự nghiệp văn học: Nguyễn Du để lại một di sản văn học đồ sộ cả chữ Hán và chữ Nôm.
    • Sáng tác chữ Hán: Gồm 3 tập thơ với 250 bài (Thanh Hiên thi tập, Nam trung tạp ngâm, Bắc hành tạp lục), thể hiện tư tưởng, tình cảm và nhân cách của nhà thơ.
    • Sáng tác chữ Nôm: Nổi bật nhất là kiệt tác Truyện Kiều, ngoài ra còn có Văn chiêu hồn (Văn tế thập loại chúng sinh),...
  • Phong cách nghệ thuật: Thơ văn Nguyễn Du là sự kết tinh của chủ nghĩa nhân đạo sâu sắc và nghệ thuật biểu hiện bậc thầy. Ông có sự đồng cảm đặc biệt với những số phận bi kịch, những con người nhỏ bé trong xã hội, đặc biệt là người phụ nữ. Văn chương của ông là tiếng nói lên án những bất công, đồng thời đề cao vẻ đẹp, phẩm giá và khát vọng của con người.

2. Về đoạn trích "Trao duyên" (trích Truyện Kiều)

  • Vị trí: Từ câu 723 đến câu 756 trong Truyện Kiều, là phần mở đầu cho chuỗi bi kịch mười lăm năm lưu lạc của Thuý Kiều. Sau khi quyết định bán mình chuộc cha, Kiều phải nhờ cậy em là Thuý Vân thay mình nối duyên với Kim Trọng.
  • Nội dung: Đoạn trích là màn đối thoại đầy kịch tính, thể hiện bi kịch tình yêu tan vỡ và vẻ đẹp nhân cách của Thuý Kiều. Nàng vừa đau đớn tột cùng khi phải từ bỏ tình yêu đầu đời, vừa tỉnh táo, sắc sảo và đầy trách nhiệm khi trao duyên cho em.
  • Nghệ thuật đặc sắc:
    • Nghệ thuật miêu tả nội tâm: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ độc thoại và đối thoại một cách tài tình để bóc tách những tầng lớp cảm xúc phức tạp, mâu thuẫn trong lòng Kiều: đau đớn - hi sinh, lí trí - tình cảm, thực tại - quá khứ.
    • Sử dụng từ ngữ: Các từ ngữ mang tính chất trang trọng, nặng nề (cậy, chịu lời, lạy, thưa) kết hợp với những từ ngữ biểu cảm mạnh (xót, Tơ duyên ngắn ngủi, phận bạc như vôi) tạo nên không khí bi thương, ai oán.
    • Hình ảnh ẩn dụ, điển cố: Các hình ảnh (phím đàn, mảnh hương nguyền, chén rượu) gợi lại những kỉ niệm tình yêu đẹp đẽ, càng làm tăng thêm nỗi đau cho Kiều trong hiện tại.

3. Về tác phẩm "Độc Tiểu Thanh kí"

  • Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ được Nguyễn Du sáng tác trong thời gian đi sứ sang Trung Quốc (1813-1814), khi đọc phần dư cảo của nàng Tiểu Thanh, một người con gái tài hoa bạc mệnh.
  • Nội dung: Qua việc đọc truyện và xót thương cho số phận của Tiểu Thanh, Nguyễn Du đã thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những kiếp tài hoa bạc mệnh và cất lên tiếng nói tự thương cho chính số phận của mình, đồng thời bộc lộ những suy tư mang tầm triết lí về cuộc đời.
  • Nghệ thuật đặc sắc:
    • Thể thơ: Thất ngôn bát cú Đường luật được vận dụng một cách điêu luyện.
    • Cấu trúc: Bài thơ có sự vận động tinh tế trong cảm xúc: từ quá khứ (cảnh hoang tàn của vườn Tây Hồ) đến hiện tại (đọc sách), rồi đến tương lai (trăn trở về thân phận), tạo nên một dòng chảy tâm tư sâu lắng.
    • Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ cô đọng, hàm súc, giàu sức gợi. Các hình ảnh đối lập (hoa rụng - bút cháy, son phấn - văn chương) và các câu hỏi tu từ (Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi?, Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa...?) tạo nên những suy tư triết lí sâu sắc.

II. Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập trang 80

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết từng yêu cầu trong sách giáo khoa.

Câu 1: Lập bảng hệ thống hoá kiến thức đã học về hai văn bản "Trao duyên" và "Độc Tiểu Thanh kí" theo các tiêu chí: thể loại, đề tài, nhân vật trữ tình/hình tượng trung tâm, nội dung chính, đặc sắc nghệ thuật.

Hướng dẫn trả lời: Đây là một bài tập quan trọng giúp các em so sánh, đối chiếu và ghi nhớ kiến thức một cách khoa học. Các em có thể kẻ bảng theo mẫu dưới đây:

Tiêu chí Đoạn trích "Trao duyên" Bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí"
Thể loại Truyện thơ Nôm (thể thơ lục bát) Thơ chữ Hán (thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật)
Đề tài Bi kịch tình yêu và thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến. Số phận bi kịch của người tài hoa bạc mệnh.
Hình tượng trung tâm / Nhân vật trữ tình Nhân vật Thuý Kiều. Nhân vật trữ tình là chính tác giả Nguyễn Du, thông qua sự đồng cảm với hình tượng nàng Tiểu Thanh.
Nội dung chính Diễn tả bi kịch tình yêu tan vỡ của Thuý Kiều và qua đó ca ngợi vẻ đẹp nhân cách của nàng: hiếu thảo, vị tha, giàu đức hi sinh. Thể hiện sâu sắc cảm hứng nhân đạo của Nguyễn Du. Bày tỏ niềm cảm thương sâu sắc của Nguyễn Du trước số phận bi thương của nàng Tiểu Thanh. Qua đó, nhà thơ bộc lộ nỗi niềm tự thương, sự trăn trở về thân phận của người nghệ sĩ và sự tri âm trong cuộc đời.
Đặc sắc nghệ thuật Nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật bậc thầy; ngôn ngữ đối thoại, độc thoại nội tâm đặc sắc; thể thơ lục bát uyển chuyển, giàu sức biểu cảm; sử dụng thành công các từ ngữ, hình ảnh mang tính ước lệ. Thể thơ Đường luật hàm súc, cô đọng; bút pháp tả cảnh ngụ tình; sử dụng các hình ảnh đối lập, câu hỏi tu từ giàu sức gợi; cấu trúc thời gian và không gian nghệ thuật độc đáo.

Câu 2: Phân tích bi kịch và vẻ đẹp tâm hồn, nhân cách của nhân vật Thuý Kiều được thể hiện qua đoạn trích "Trao duyên".

Hướng dẫn trả lời: Để phân tích, các em cần làm rõ hai luận điểm chính: bi kịch của Kiều và vẻ đẹp của Kiều. Hai khía cạnh này đan xen, làm nổi bật lẫn nhau.

a. Bi kịch của Thuý Kiều:
Bi kịch lớn nhất của Kiều trong đoạn trích là bi kịch tình yêu tan vỡ, buộc phải hi sinh mối tình đầu trong sáng, đẹp đẽ để làm tròn chữ hiếu.
  • Sự giằng xé nội tâm: Kiều đứng giữa ngã ba đường: bên tình - bên hiếu. Nàng chọn chữ hiếu, bán mình chuộc cha, đồng nghĩa với việc phụ bạc lời thề với Kim Trọng. Đây là nỗi đau xé lòng, là sự lựa chọn nghiệt ngã nhất.
  • Nỗi đau khi phải trao đi kỉ vật tình yêu: Hành động "trao duyên" là một nghịch cảnh éo le. Duyên không thể trao, nhưng Kiều buộc phải làm. Nàng trao cho Vân những kỉ vật (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) mà lòng đau như cắt. Mỗi kỉ vật gợi lại một kỉ niệm đẹp, và mỗi lần trao đi là một lần con tim rỉ máu.
  • Sự đối lập giữa lí trí và tình cảm: Lời nói của Kiều với Vân ban đầu có vẻ rành mạch, logic ("Cậy em em có chịu lời", "Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa") nhưng càng về sau, tình cảm càng lấn át. Nàng chuyển từ nói với Vân sang nói với chính mình, nói với Kim Trọng trong tưởng tượng ("Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"). Kiều chìm trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê, thể hiện sự quẫn bách, đau đớn tột cùng.
b. Vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách của Thuý Kiều:
Trong bi kịch, vẻ đẹp nhân cách của Kiều lại càng toả sáng rực rỡ.
  • Người con hiếu thảo: Quyết định bán mình cứu cha và gia đình đã cho thấy đức hi sinh cao cả của Kiều. Nàng chấp nhận gánh mọi đau khổ về mình.
  • Người tình thuỷ chung, sâu sắc: Dù trao duyên cho em, trái tim Kiều vẫn vẹn nguyên hình bóng Kim Trọng. Nàng nhận hết lỗi lầm, sự phụ bạc về mình ("phận bạc như vôi", "thiếp đã phụ chàng"). Nàng còn dặn dò em nếu Kim Trọng có hỏi đến thì hãy nói sự thật. Tình yêu của Kiều không hề phai nhạt mà càng trở nên mãnh liệt trong nỗi đau.
  • Người có lòng vị tha và đức hi sinh: Kiều không chỉ nghĩ cho mình mà còn lo lắng cho hạnh phúc của em và Kim Trọng. Nàng ý thức được sự thiệt thòi của Vân khi nhận lấy mối duyên này ("Ngày xuân em hãy còn dài / Xót tình máu mủ thay lời nước non").
  • Người phụ nữ thông minh, sắc sảo: Dù đang trong cơn rối bời, Kiều vẫn sắp xếp mọi việc một cách logic, thuyết phục Vân bằng cả lí lẽ và tình cảm, cho thấy sự thông minh và bản lĩnh của nàng.

Câu 3: Phân tích tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện qua đoạn trích "Trao duyên" và bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí".

Hướng dẫn trả lời: Chủ nghĩa nhân đạo là cảm hứng chủ đạo trong sáng tác của Nguyễn Du. Các em cần chỉ ra những biểu hiện cụ thể của tấm lòng nhân đạo qua hai tác phẩm này.

a. Biểu hiện của tấm lòng nhân đạo:
  1. Niềm cảm thương sâu sắc trước những số phận bi kịch:
    • Trong "Trao duyên": Nguyễn Du đã hoá thân vào nhân vật Thuý Kiều để nói lên tận cùng nỗi đau của nàng. Từng câu chữ, hình ảnh đều thấm đẫm nước mắt. Ông xót thương cho một tài sắc vẹn toàn phải chịu cảnh tình yêu tan vỡ, tương lai mờ mịt.
    • Trong "Độc Tiểu Thanh kí": Nguyễn Du khóc thương cho một người phụ nữ tài hoa nhưng bạc mệnh ở tận Trung Hoa, cách ông hàng trăm năm. Đó là tiếng khóc vượt qua mọi ranh giới không gian và thời gian, cho thấy một trái tim nhân ái bao la. Ông xót xa cho cái đẹp, cái tài bị vùi dập ("Son phấn có thần chôn vẫn hận / Văn chương không mệnh đốt còn vương").
  2. Trân trọng, đề cao vẻ đẹp và phẩm giá con người:
    • Trong "Trao duyên": Nguyễn Du không chỉ miêu tả nỗi đau mà còn khắc hoạ vẻ đẹp nhân cách cao cả của Kiều: lòng hiếu thảo, đức hi sinh, sự thuỷ chung trong tình yêu. Ông khẳng định giá trị của con người ngay cả khi họ bị đẩy vào hoàn cảnh bi đát nhất.
    • Trong "Độc Tiểu Thanh kí": Nguyễn Du trân trọng tài năng văn chương của Tiểu Thanh. Ông tin rằng dù thân xác bị huỷ hoại, tác phẩm bị đốt bỏ, nhưng tinh hoa, cái tài của nàng vẫn còn vương lại, bất tử cùng thời gian.
  3. Tiếng nói tự thương và khao khát sự tri âm:
    • Đây là biểu hiện độc đáo và sâu sắc nhất của chủ nghĩa nhân đạo ở Nguyễn Du. Trong "Độc Tiểu Thanh kí", từ việc thương người, Nguyễn Du đã đi đến tự thương. Ông nhìn thấy hình ảnh của mình trong số phận của Tiểu Thanh ("Nỗi hờn kim cổ trời khôn hỏi").
    • Câu hỏi cuối bài thơ "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?" là lời trăn trở về thân phận của người nghệ sĩ trong cuộc đời, là khao khát cháy bỏng về một sự đồng cảm, thấu hiểu (sự tri âm) vượt qua mọi thời đại. Đây là một tầm cao mới của tư tưởng nhân đạo.
b. Điểm chung và nét riêng:
  • Điểm chung: Cả hai tác phẩm đều thể hiện sự đồng cảm, xót thương của Nguyễn Du dành cho những người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong xã hội phong kiến.
  • Nét riêng:
    • "Trao duyên", tấm lòng nhân đạo được thể hiện qua việc nhập tâm vào nhân vật, miêu tả sâu sắc bi kịch cá nhân của một con người cụ thể.
    • "Độc Tiểu Thanh kí", tấm lòng nhân đạo được nâng lên tầm triết lí, khái quát về số phận chung của những người tài hoa bạc mệnh và bộc lộ trực tiếp tiếng nói của cái "tôi" tác giả với những trăn trở về sự tri âm.

Câu 4: Từ bài thơ "Độc Tiểu Thanh kí", hãy viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về "sự tri âm" trong cuộc sống.

Hướng dẫn trả lời:

a. Dàn ý tham khảo:
  • Mở đoạn (1-2 câu): Dẫn dắt từ nỗi khao khát tri âm của Nguyễn Du trong "Độc Tiểu Thanh kí" để giới thiệu về vấn đề cần bàn luận: vai trò và ý nghĩa của sự tri âm trong cuộc sống hiện đại.
  • Thân đoạn (5-7 câu):
    • Giải thích: Tri âm là gì? (Là sự thấu hiểu sâu sắc tâm tư, tình cảm, chí hướng của người khác, bắt nguồn từ điển tích Bá Nha - Chung Tử Kì).
    • Phân tích ý nghĩa: Sự tri âm mang lại sức mạnh tinh thần to lớn, giúp con người vượt qua cô đơn, khó khăn. Nó là nền tảng của những tình bạn đẹp, tình yêu bền vững. Trong công việc, nghệ thuật, tri âm là động lực để sáng tạo.
    • Bàn luận mở rộng: Trong xã hội hiện đại, với sự phát triển của mạng xã hội, con người có nhiều kết nối nhưng lại dễ cảm thấy cô đơn. Tìm kiếm một người tri âm càng trở nên quý giá. Tuy nhiên, sự tri âm không dễ tìm, nó đòi hỏi sự chân thành, đồng cảm và thời gian để vun đắp từ cả hai phía.
    • Phản đề (nếu có): Phê phán những mối quan hệ hời hợt, vụ lợi, thiếu sự thấu hiểu.
  • Kết đoạn (1-2 câu): Khẳng định lại giá trị của sự tri âm và liên hệ bản thân (cần trân trọng những người thấu hiểu mình và nỗ lực để trở thành một người bạn tri âm của người khác).
b. Đoạn văn mẫu:

Nỗi trăn trở day dứt của Nguyễn Du "Chẳng biết ba trăm năm lẻ nữa / Người đời ai khóc Tố Như chăng?" trong "Độc Tiểu Thanh kí" đã khơi dậy trong ta những suy ngẫm sâu sắc về giá trị của sự tri âm trong cuộc sống. Tri âm, khởi nguồn từ điển tích Bá Nha - Chung Tử Kì, không chỉ là sự thấu hiểu mà còn là sự đồng điệu sâu sắc giữa hai tâm hồn. Trong xã hội hiện đại đầy áp lực và kết nối ảo, sự tri âm càng trở nên quý giá như một ngọn lửa sưởi ấm tâm hồn, giúp con người vượt qua cảm giác cô đơn, lạc lõng. Có một người bạn tri âm là có một điểm tựa tinh thần vững chắc, một người sẵn sàng lắng nghe, chia sẻ và nâng đỡ ta trên hành trình theo đuổi ước mơ. Tuy nhiên, tri âm không phải là thứ dễ dàng tìm thấy; nó đòi hỏi sự chân thành, kiên nhẫn và vun đắp từ cả hai phía. Thay vì mải mê tìm kiếm những mối quan hệ hời hợt, mỗi chúng ta hãy học cách lắng nghe, thấu cảm để có thể trở thành tri âm của ai đó và trân trọng những tâm hồn đồng điệu mà ta may mắn gặp được. Bởi lẽ, có được một người tri âm trong đời chính là một trong những hạnh phúc lớn lao nhất.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận sau:

  1. Câu hỏi 1: Phân tích sự vận động trong tâm trạng của nhân vật Thuý Kiều qua đoạn trích "Trao duyên". Theo em, yếu tố nào là đỉnh điểm của bi kịch trong tâm trạng đó? Vì sao?

    Gợi ý trả lời: Chú ý đến sự chuyển biến trong lời nói và hành động của Kiều: từ trang trọng, lí trí ban đầu đến mê sảng, đau đớn tột cùng ở cuối đoạn. Đỉnh điểm bi kịch có thể là lúc Kiều nhận ra mình đã chết về tình yêu và trao cho em một mối duyên dang dở.

  2. Câu hỏi 2: So sánh hình tượng người phụ nữ trong "Trao duyên" và "Độc Tiểu Thanh kí". Qua đó, hãy làm nổi bật những khám phá riêng của Nguyễn Du về thân phận người phụ nữ trong xã hội cũ.

    Gợi ý trả lời: So sánh trên các phương diện: vẻ đẹp (tài sắc), số phận (bi kịch), vẻ đẹp tâm hồn (nhân cách). Điểm chung là đều tài hoa bạc mệnh. Nét riêng: Kiều là nhân vật văn học được khắc hoạ chi tiết, Tiểu Thanh là hình tượng có thật được cảm nhận qua lăng kính của nhà thơ. Nguyễn Du khám phá bi kịch tình yêu (Kiều) và bi kịch của tài năng (Tiểu Thanh).

  3. Câu hỏi 3: Vẻ đẹp của ngôn ngữ thơ lục bát trong "Trao duyên" và ngôn ngữ thơ Đường luật trong "Độc Tiểu Thanh kí" đã góp phần thể hiện tư tưởng, tình cảm của Nguyễn Du như thế nào?

    Gợi ý trả lời: Phân tích đặc trưng của từng thể loại. Lục bát uyển chuyển, mềm mại, phù hợp để diễn tả dòng chảy tâm trạng phức tạp, bi thương của Kiều. Thất ngôn bát cú cô đọng, hàm súc, trang trọng, phù hợp để thể hiện những suy tư triết lí, nỗi niềm hoài cổ và khao khát tri âm của nhà thơ.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành việc ôn tập và hệ thống hóa kiến thức của Bài 3 qua phần Hướng dẫn tự học trang 80. Bài học đã giúp chúng ta khắc sâu hơn bi kịch và vẻ đẹp nhân cách của Thuý Kiều, đồng thời thấu hiểu tấm lòng nhân đạo bao la cùng nỗi khao khát tri âm của đại thi hào Nguyễn Du. Quan trọng hơn, các em đã được rèn luyện kĩ năng so sánh văn học, phân tích nhân vật và viết đoạn văn nghị luận. Đây là những kĩ năng vô cùng cần thiết không chỉ cho môn Ngữ văn mà còn cho quá trình học tập và tư duy nói chung. Hãy tiếp tục phát huy tinh thần tự học, chủ động chiếm lĩnh tri thức để đạt kết quả tốt nhất trong kì thi sắp tới nhé!

soạn văn 12 Cánh diều Ngữ văn lớp 12 Soạn bài Hướng dẫn tự học trang 80 Thơ văn Nguyễn Du
Preview

Đang tải...