A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Sau khi cùng nhau khám phá chủ đề "Sống và viết" trong Bài 8, chúng ta đã có những góc nhìn sâu sắc về mối quan hệ không thể tách rời giữa trải nghiệm cuộc đời và sáng tạo nghệ thuật. Trang "Hướng dẫn tự học" này chính là một trạm dừng chân quan trọng, giúp các em tự mình hệ thống lại những kiến thức, kĩ năng đã học, đồng thời là cơ hội để rèn luyện tư duy độc lập và phương pháp học tập chủ động. Bài học hôm nay không chỉ giúp các em củng cố vững chắc nội dung trọng tâm của bài học trước mà còn trang bị những công cụ cần thiết để chinh phục các bài tập đọc hiểu và làm văn. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững cách ôn tập kiến thức, tự tin giải quyết các dạng bài tập và sẵn sàng cho những chủ đề mới hấp dẫn hơn.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Hệ thống hóa kiến thức trọng tâm Bài 8: Sống và viết
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau nhìn lại bức tranh toàn cảnh của Bài 8. Việc này giúp các em kết nối các mảnh ghép kiến thức thành một hệ thống logic và chặt chẽ.
1. Mối quan hệ biện chứng giữa "Sống" và "Viết"
Đây là linh hồn của toàn bộ bài học. Mối quan hệ này có thể được hiểu qua các khía cạnh sau:
- "Sống" là cội nguồn, là chất liệu của "Viết": Mọi tác phẩm văn học, nghệ thuật dù bay bổng đến đâu cũng đều bắt nguồn từ hiện thực cuộc sống. Những trải nghiệm, chiêm nghiệm, rung động, trăn trở của người nghệ sĩ trước cuộc đời chính là nguồn nguyên liệu vô tận để họ sáng tạo. Không có vốn sống phong phú, người viết khó có thể tạo ra những tác phẩm có chiều sâu và chạm đến trái tim độc giả. Ví dụ, tác phẩm Nhìn về vốn văn hoá dân tộc của Trần Đình Hượu là kết quả của cả một quá trình nghiên cứu, tích lũy tri thức sâu rộng về văn hóa Việt Nam.
- "Viết" là sự thăng hoa, chắt lọc của "Sống": "Viết" không phải là hành động sao chép nguyên xi cuộc sống. Đó là một quá trình lao động nghệ thuật nghiêm túc, nơi người nghệ sĩ dùng tài năng, tư tưởng và lăng kính thẩm mĩ của mình để tái tạo, chắt lọc và nâng tầm hiện thực. Qua "viết", những mảng đời sống rời rạc trở nên có linh hồn, có thông điệp, có giá trị tư tưởng và nghệ thuật. Bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư không chỉ là nỗi nhớ mẹ đơn thuần, mà qua ngòi bút của thi sĩ, nó đã trở thành một hoài niệm đẹp đẽ, một tình cảm thiêng liêng mang tính phổ quát.
- Sự tương tác hai chiều: "Viết" cũng tác động trở lại "Sống". Quá trình viết giúp người nghệ sĩ nhận thức sâu sắc hơn về cuộc sống, về chính bản thân mình. Đồng thời, tác phẩm văn học khi đến với độc giả lại có khả năng làm thay đổi nhận thức, tình cảm và hành động của họ, góp phần cải tạo hiện thực xã hội.
2. Ôn tập kĩ năng Đọc hiểu văn bản
Trong Bài 8, chúng ta đã tiếp cận hai loại văn bản chính: văn bản thông tin và văn bản nghị luận. Việc tự học yêu cầu các em phải nắm vững đặc trưng của từng loại để đọc hiểu hiệu quả.
a. Đối với văn bản thông tin
Văn bản thông tin (như bài giới thiệu một loại hình nghệ thuật) thường có đặc điểm:
- Mục đích: Cung cấp tri thức khách quan, chính xác về một đối tượng, sự vật, hiện tượng.
- Cấu trúc: Rõ ràng, mạch lạc, thường có các đề mục (sa-pô, tiêu đề chính, tiểu mục) để phân chia thông tin.
- Ngôn ngữ: Chính xác, đơn nghĩa, khoa học.
- Yếu tố phi ngôn ngữ: Thường sử dụng hình ảnh, biểu đồ, bảng số liệu để minh họa và tăng tính trực quan. Khi đọc, các em cần chú ý đến mối liên hệ giữa kênh chữ và kênh hình.
b. Đối với văn bản nghị luận
Văn bản nghị luận (như bài phân tích một vấn đề xã hội hoặc văn học) có đặc trưng:
- Mục đích: Thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm, tư tưởng của người viết.
- Hệ thống luận điểm, lí lẽ, bằng chứng: Đây là "xương sống" của bài văn. Khi đọc, cần xác định rõ:
Luận đề: Vấn đề chính được bàn luận.
Luận điểm: Các ý kiến, quan điểm chính để làm sáng tỏ luận đề.
Lí lẽ: Các lập luận, phân tích, giải thích để bảo vệ luận điểm.
Bằng chứng: Các dẫn chứng cụ thể, xác thực từ thực tế hoặc tác phẩm để tăng sức thuyết phục. - Ngôn ngữ: Giàu tính biểu cảm, sử dụng các thao tác lập luận (phân tích, so sánh, bác bỏ, bình luận...) và các yếu tố tu từ để tăng sức hấp dẫn.
3. Rèn luyện kĩ năng Viết
Phần tự học cũng là lúc các em nhìn lại hai kiểu bài đã thực hành trong Bài 8:
- Viết bài văn thuyết minh về một loại hình nghệ thuật hoặc một tác phẩm nghệ thuật: Yêu cầu cốt lõi là cung cấp thông tin chính xác, hệ thống và hấp dẫn về đối tượng. Các em cần vận dụng nhiều phương pháp thuyết minh như định nghĩa, phân loại, nêu ví dụ, so sánh...
- Viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội: Yêu cầu trọng tâm là trình bày quan điểm cá nhân một cách rõ ràng, thuyết phục. Kĩ năng xây dựng hệ thống luận điểm, sử dụng lí lẽ sắc bén và dẫn chứng tiêu biểu là yếu tố quyết định thành công của bài viết.
II. Hướng dẫn giải bài tập trang 82
Phần này sẽ đi vào giải đáp các câu hỏi và yêu cầu cụ thể trong sách giáo khoa. Các em hãy mở sách, đọc kĩ yêu cầu và đối chiếu với phần hướng dẫn dưới đây.
Câu 1 (Phần Đọc hiểu)
Yêu cầu: Đọc lại văn bản "Nhìn về vốn văn hoá dân tộc" (Trần Đình Hượu) trong Bài 8 và thực hiện các yêu cầu:
a. Tóm tắt các luận điểm chính trong văn bản. Mối quan hệ giữa các luận điểm đó là gì?
Hướng dẫn trả lời:
Để tóm tắt các luận điểm, các em cần đọc lướt lại văn bản và tìm những câu mang ý khái quát, thường nằm ở đầu hoặc cuối mỗi đoạn văn lớn. Văn bản có thể được chia thành các luận điểm chính sau:
- Luận điểm 1: Khẳng định sự tồn tại và vai trò của văn hóa dân tộc trong bối cảnh tiếp xúc với văn hóa phương Tây. Tác giả chỉ ra rằng không thể chối bỏ văn hóa dân tộc mà cần nhận thức đúng về nó.
- Luận điểm 2: Phân tích các đặc trưng cơ bản của vốn văn hóa dân tộc, thể hiện qua các phương diện: lối sống, tôn giáo, nghệ thuật, ứng xử... Đặc điểm nổi bật là tính cộng đồng, tình cảm, và sự tinh tế, linh hoạt chứ không phải duy lí, kĩ thuật.
- Luận điểm 3: Chỉ ra những điểm mạnh và điểm yếu của văn hóa truyền thống khi đối diện với yêu cầu phát triển của thời đại mới. Điểm mạnh là sự gắn kết, nhân ái; điểm yếu là có thể cản trở sự phát triển cá nhân và tư duy khoa học.
- Luận điểm 4: Đề xuất thái độ và phương hướng ứng xử với vốn văn hóa dân tộc: cần kế thừa những giá trị tốt đẹp, đồng thời khắc phục những hạn chế để xây dựng một nền văn hóa mới hiện đại nhưng vẫn đậm đà bản sắc.
Mối quan hệ giữa các luận điểm: Các luận điểm được sắp xếp theo một trình tự logic chặt chẽ: từ nhận diện vấn đề (Luận điểm 1), đến phân tích sâu vào bản chất (Luận điểm 2), tiếp đó là đánh giá hai mặt (Luận điểm 3), và cuối cùng là đề xuất giải pháp (Luận điểm 4). Đây là mối quan hệ nhân quả, đi từ thực trạng đến giải pháp, thể hiện tư duy biện chứng và khoa học của tác giả.
b. Theo tác giả, con đường hình thành bản sắc văn hoá dân tộc của Việt Nam có gì khác với phương Tây? Điều này nói lên đặc điểm gì về "con người Việt Nam"?
Hướng dẫn trả lời:
Các em cần tìm đến đoạn văn tác giả so sánh văn hóa phương Đông (Việt Nam) và phương Tây.
- Sự khác biệt:
- Phương Tây: Lấy tôn giáo (Thiên Chúa giáo) làm gốc, từ đó phát triển các ngành khoa học, triết học, nghệ thuật một cách chuyên biệt và hệ thống. Con đường của họ là duy lí, phân tích, chuyên sâu.
- Việt Nam: Không có một tôn giáo nào giữ vai trò chủ đạo tuyệt đối. Văn hóa hình thành trên cơ sở tổng hợp, dung hòa nhiều yếu tố (Phật, Nho, Đạo, tín ngưỡng dân gian). Con đường của Việt Nam là tổng hợp, linh hoạt, thiên về tình cảm và kinh nghiệm thực tiễn. Văn hóa không tách bạch thành các lĩnh vực chuyên biệt mà hòa quyện vào lối sống hàng ngày.
- Đặc điểm "con người Việt Nam": Từ sự khác biệt trên, có thể thấy con người Việt Nam có những đặc điểm nổi bật như:
- Ưa sự ổn định, hài hòa: Luôn tìm cách dung hòa các yếu tố khác biệt để tạo ra một thể thống nhất.
- Thiên về tình cảm, kinh nghiệm: Coi trọng các mối quan hệ xã hội, các giá trị cộng đồng và rút ra bài học từ thực tiễn hơn là từ lý thuyết trừu tượng.
- Linh hoạt, ứng biến: Có khả năng thích nghi cao với nhiều hoàn cảnh khác nhau.
c. Bạn có đồng tình với quan điểm "Văn hoá là một cái gì rất rộng lớn, bao trùm lên mọi sinh hoạt của con người" không? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời:
Đây là một câu hỏi mở, yêu cầu các em bày tỏ quan điểm cá nhân và lập luận để bảo vệ quan điểm đó. Các em có thể trả lời theo hướng sau:
Mẫu tham khảo:
Em hoàn toàn đồng tình với quan điểm "Văn hoá là một cái gì rất rộng lớn, bao trùm lên mọi sinh hoạt của con người". Văn hóa không chỉ là những gì cao siêu như văn học, nghệ thuật, mà nó hiện diện trong từng hành động, cử chỉ nhỏ nhất của chúng ta hàng ngày. Từ cách chúng ta ăn một bữa cơm (văn hóa ẩm thực), mặc một bộ trang phục (văn hóa trang phục), giao tiếp với người lớn tuổi (văn hóa ứng xử), cho đến cách chúng ta tổ chức lễ hội, thờ cúng tổ tiên (văn hóa tín ngưỡng). Tất cả những điều đó đều là biểu hiện của văn hóa. Nó là "bộ gen xã hội" định hình nên suy nghĩ, cảm xúc và hành vi của mỗi cá nhân trong một cộng đồng. Vì vậy, hiểu văn hóa chính là hiểu sâu sắc về con người và xã hội đó.
Câu 2 (Phần Viết)
Yêu cầu: Lập dàn ý chi tiết cho một trong hai đề bài đã thực hành trong Bài 8.
Chúng ta sẽ chọn đề bài nghị luận xã hội để lập dàn ý, vì đây là dạng bài thường gặp và có tính ứng dụng cao.
Đề bài: Trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của trải nghiệm sống đối với sự trưởng thành của tuổi trẻ hiện nay.
Dàn ý chi tiết
A. Mở bài:
- Dẫn dắt vào vấn đề: Có thể bắt đầu từ một câu nói nổi tiếng như "Đi một ngày đàng, học một sàng khôn" hoặc từ thực tế năng động của giới trẻ hiện nay.
- Nêu vấn đề cần nghị luận: Khẳng định vai trò quan trọng của những trải nghiệm sống trong quá trình trưởng thành của mỗi người trẻ.
B. Thân bài:
- Giải thích:
- Trải nghiệm sống là gì? Là quá trình mỗi cá nhân tự mình dấn thân, va chạm với thực tế cuộc sống, tự mình làm, tự mình cảm nhận, rút ra bài học. Trải nghiệm có thể là thành công hoặc thất bại, vui hoặc buồn.
- Trưởng thành là gì? Không chỉ là sự lớn lên về thể chất mà quan trọng hơn là sự chín chắn trong suy nghĩ, sự vững vàng trong cảm xúc, khả năng tự chịu trách nhiệm và đối mặt với khó khăn.
- Phân tích vai trò của trải nghiệm sống đối với sự trưởng thành: (Đây là phần trọng tâm, cần có các luận điểm rõ ràng)
- Luận điểm 1: Trải nghiệm giúp tuổi trẻ tích lũy kiến thức, kĩ năng thực tế.
- Lí lẽ: Kiến thức sách vở là cần thiết nhưng chưa đủ. Chỉ khi áp dụng vào thực tiễn, va vấp và sửa sai, kiến thức đó mới thực sự "sống".
- Dẫn chứng: Một sinh viên ngành marketing tham gia tổ chức một sự kiện thực tế sẽ học được nhiều điều về lập kế hoạch, làm việc nhóm, xử lí khủng hoảng... hơn là chỉ đọc sách. Một chuyến đi tình nguyện đến vùng sâu vùng xa giúp bạn trẻ hiểu hơn về cuộc sống khó khăn và rèn luyện kĩ năng sinh tồn.
- Luận điểm 2: Trải nghiệm rèn luyện bản lĩnh, ý chí và sự tự tin.
- Lí lẽ: Đối mặt và vượt qua thử thách, khó khăn, thậm chí là thất bại, giúp người trẻ trở nên kiên cường, mạnh mẽ hơn. Mỗi lần vượt qua một giới hạn của bản thân là một lần sự tự tin được củng cố.
- Dẫn chứng: Hành trình chinh phục một ngọn núi cao, hoàn thành một cuộc thi marathon, hay đơn giản là vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông... đều là những trải nghiệm trui rèn ý chí.
- Luận điểm 3: Trải nghiệm giúp tuổi trẻ khám phá bản thân và định hướng tương lai.
- Lí lẽ: Chỉ khi thử sức ở nhiều lĩnh vực khác nhau, người trẻ mới biết mình thực sự đam mê điều gì, có thế mạnh ở đâu và điểm yếu là gì.
- Dẫn chứng: Tham gia các câu lạc bộ, các công việc làm thêm, các dự án xã hội... giúp bạn trẻ khám phá năng khiếu, sở thích, từ đó có lựa chọn nghề nghiệp phù hợp hơn.
- Luận điểm 4: Trải nghiệm bồi đắp tâm hồn, lòng nhân ái và sự thấu cảm.
- Lí lẽ: Khi tiếp xúc với nhiều mảnh đời, nhiều hoàn cảnh khác nhau, người trẻ sẽ biết yêu thương, chia sẻ và trân trọng cuộc sống hơn.
- Dẫn chứng: Những chuyến đi từ thiện, những hoạt động vì cộng đồng giúp bạn trẻ biết đồng cảm với nỗi đau của người khác và sống có trách nhiệm hơn.
- Luận điểm 1: Trải nghiệm giúp tuổi trẻ tích lũy kiến thức, kĩ năng thực tế.
- Bàn luận mở rộng (Phản đề):
- Phê phán những bạn trẻ ngại khó, ngại khổ, chỉ sống trong "vùng an toàn" do cha mẹ bao bọc, thiếu hụt trải nghiệm và kĩ năng sống.
- Tuy nhiên, cũng cần nhận thức rằng không phải mọi trải nghiệm đều tốt. Cần có sự tỉnh táo, chọn lọc để dấn thân vào những trải nghiệm lành mạnh, tích cực, tránh xa những cám dỗ, thử thách tiêu cực, nguy hiểm. Vai trò định hướng của gia đình và nhà trường là rất quan trọng.
- Bài học nhận thức và hành động:
- Nhận thức: Mỗi bạn trẻ cần ý thức được tầm quan trọng của việc trải nghiệm.
- Hành động: Chủ động tìm kiếm cơ hội để trải nghiệm (học tập, lao động, hoạt động xã hội...), không ngại khó khăn, thất bại và luôn rút ra bài học cho bản thân.
C. Kết bài:
- Khẳng định lại vai trò to lớn của trải nghiệm sống đối với sự trưởng thành của tuổi trẻ.
- Liên hệ bản thân và đưa ra lời kêu gọi: Khuyến khích các bạn trẻ hãy mạnh dạn bước ra khỏi vùng an toàn, "sống" một cuộc đời trọn vẹn để "viết" nên câu chuyện trưởng thành của chính mình.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để khắc sâu hơn kiến thức, các em hãy thử sức với các câu hỏi tự luận dưới đây. Đây là cơ hội để các em kiểm tra lại mức độ hiểu bài và khả năng vận dụng của mình.
-
Câu 1: Mối quan hệ giữa "Sống" và "Viết" được thể hiện như thế nào qua bài thơ Nắng mới của Lưu Trọng Lư? Phân tích để làm rõ.
Hướng dẫn trả lời: Cần chỉ ra "Sống" ở đây là những kỉ niệm tuổi thơ sâu sắc, nỗi nhớ mẹ da diết của nhà thơ. "Viết" là quá trình Lưu Trọng Lư đã dùng thể thơ bảy chữ, hình ảnh thơ bình dị (nắng mới, gà trưa, áo đỏ...) để tái hiện và thi vị hóa nỗi nhớ đó, biến một tình cảm cá nhân thành một giá trị thẩm mĩ chung, lay động lòng người.
-
Câu 2: Vì sao có thể nói, trong thời đại số, trải nghiệm thực tế lại càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với sự trưởng thành của giới trẻ?
Hướng dẫn trả lời: Lập luận theo hướng: thời đại số mang lại nhiều kiến thức qua mạng nhưng cũng dễ tạo ra "thế hệ cúi đầu", sống trong thế giới ảo. Trải nghiệm thực tế giúp kéo các bạn trẻ ra khỏi màn hình, rèn luyện kĩ năng giao tiếp trực tiếp, khả năng xử lí tình huống bất ngờ, và tạo ra những kết nối con người thật sự, điều mà thế giới ảo không thể thay thế.
-
Câu 3: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: Thuyết minh về một nét đẹp trong văn hóa ứng xử của người Việt (ví dụ: kính trên nhường dưới, tôn sư trọng đạo).
Hướng dẫn trả lời: Dàn ý cần có các phần: Mở bài (giới thiệu nét đẹp văn hóa), Thân bài (giải thích khái niệm; nêu các biểu hiện cụ thể trong đời sống; phân tích nguồn gốc, ý nghĩa; so sánh với xưa và nay; đánh giá giá trị và sự cần thiết phải giữ gìn), Kết bài (khẳng định lại vẻ đẹp và ý nghĩa của truyền thống đó).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Hướng dẫn tự học cho Bài 8. Bài học hôm nay một lần nữa nhấn mạnh rằng, việc chủ động ôn tập và hệ thống hóa kiến thức là chìa khóa để làm chủ môn học. Các em đã củng cố lại mối liên hệ sâu sắc giữa "Sống và viết", ôn lại phương pháp đọc hiểu văn bản thông tin, nghị luận và thực hành lập dàn ý cho các bài viết quan trọng. Hãy nhớ rằng, học không chỉ là tiếp thu kiến thức mới mà còn là quá trình tự mình mài giũa, đào sâu những gì đã học. Mong rằng bài soạn này sẽ là một người bạn đồng hành hữu ích, giúp các em tự tin hơn trên con đường chinh phục tri thức và chuẩn bị tốt nhất cho kì thi sắp tới.