A. MỞ ĐẦU: TỔNG QUAN VỀ BÀI HỌC
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Sau khi khám phá những tác phẩm truyện và tiểu thuyết đặc sắc trong Chủ đề 7, bài học Hướng dẫn tự học trang 86 hôm nay có vai trò như một trạm dừng chân quan trọng. Đây là cơ hội để chúng ta cùng nhau hệ thống hóa lại toàn bộ kiến thức đã học, từ đặc trưng thể loại, giá trị nội dung và nghệ thuật của các văn bản đọc, đến việc rèn luyện các kĩ năng Tiếng Việt, viết bài văn nghị luận xã hội và thuyết trình. Bài học này không chỉ giúp các em củng cố kiến thức nền tảng một cách vững chắc mà còn là bước đệm để tự tin chinh phục các bài kiểm tra và kì thi quan trọng sắp tới. Hãy cùng bắt đầu hành trình tự khám phá và làm chủ tri thức của mình nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT
I. CỦNG CỐ KIẾN THỨC ĐỌC HIỂU
Phần này giúp các em ôn lại những kiến thức cốt lõi về thể loại truyện, tiểu thuyết hiện đại và nội dung chính của các văn bản đã học trong chủ đề.
1. Hệ thống hóa kiến thức về các văn bản đã học
Để có cái nhìn tổng quan, các em hãy cùng nhau lập bảng hệ thống hóa kiến thức về hai tác phẩm chính: Vợ nhặt (Kim Lân) và Một người Hà Nội (Nguyễn Khải).
BẢNG HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC CHỦ ĐỀ 7
Tiêu chí Vợ nhặt (Kim Lân) Một người Hà Nội (Nguyễn Khải) Thể loại Truyện ngắn hiện đại Truyện ngắn hiện đại Bối cảnh Nạn đói khủng khiếp năm Ất Dậu 1945 ở một xóm ngụ cư nghèo. Hà Nội sau những biến động lịch sử của thế kỉ XX (Cách mạng tháng Tám, kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, thời kì đổi mới). Tình huống truyện Anh cu Tràng, một người đàn ông nghèo, xấu xí, dân ngụ cư, giữa lúc đói khát lại "nhặt" được vợ chỉ bằng vài câu nói đùa và bốn bát bánh đúc. Câu chuyện về cuộc đời bà Hiền, một người phụ nữ gốc Hà Nội, được kể lại qua góc nhìn của nhân vật "tôi", làm nổi bật vẻ đẹp văn hóa và tính cách con người Hà thành qua những thăng trầm của lịch sử. Nhân vật chính Tràng, người vợ nhặt, bà cụ Tứ. Bà Hiền, nhân vật "tôi" (người kể chuyện). Chủ đề Ca ngợi vẻ đẹp của tình người và khát vọng sống mãnh liệt của con người ngay trên bờ vực của cái chết. Giá trị nhân đạo sâu sắc. Ca ngợi vẻ đẹp trí tuệ, nhân cách, lối sống văn hóa của người Hà Nội. Đặt ra vấn đề về sự kế thừa và gìn giữ những giá trị văn hóa truyền thống trong xã hội hiện đại. Nghệ thuật đặc sắc
- Xây dựng tình huống truyện độc đáo, éo le.
- Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, tự nhiên.
- Miêu tả tâm lí nhân vật tinh tế, sâu sắc.
- Ngôn ngữ mộc mạc, giản dị, gần với lời ăn tiếng nói của người dân.
- Lựa chọn ngôi kể thứ nhất (nhân vật "tôi") tạo sự khách quan, gần gũi.
- Giọng văn giàu chất triết lí, suy tư.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật sắc sảo, điển hình cho một lớp người.
- Kết hợp tự sự, trữ tình và nghị luận.
2. So sánh hai tác phẩm "Vợ nhặt" và "Một người Hà Nội"
Việc so sánh giúp các em hiểu sâu hơn về phong cách của mỗi nhà văn và sự đa dạng của văn học hiện đại Việt Nam.
a. Điểm tương đồng
- Chủ nghĩa nhân đạo: Cả hai tác phẩm đều hướng ngòi bút vào việc khám phá, ngợi ca vẻ đẹp của con người. Nếu Vợ nhặt là vẻ đẹp của tình thương, lòng nhân ái và khát vọng sống trong hoàn cảnh bi thảm, thì Một người Hà Nội là vẻ đẹp của nhân cách, trí tuệ và bản lĩnh văn hóa.
- Bối cảnh lịch sử: Cả hai truyện ngắn đều lấy bối cảnh là những giai đoạn lịch sử đầy biến động của đất nước, qua đó cho thấy tác động của hoàn cảnh đến số phận và tính cách con người.
- Giá trị hiện thực: Tác phẩm của Kim Lân và Nguyễn Khải đều phản ánh chân thực một lát cắt của xã hội Việt Nam trong những thời kì nhất định (nạn đói 1945 và Hà Nội qua các cuộc chiến tranh).
b. Điểm khác biệt
- Về bối cảnh và không gian: Vợ nhặt tập trung vào không gian hẹp của một xóm ngụ cư trong một khoảng thời gian ngắn (vài ngày) của nạn đói thê thảm. Ngược lại, Một người Hà Nội có không gian rộng lớn của cả thủ đô và trải dài qua nhiều giai đoạn lịch sử.
- Về kiểu nhân vật: Nhân vật trong Vợ nhặt là những người nông dân nghèo khổ, ở dưới đáy xã hội, nhưng tâm hồn họ lại tỏa sáng. Nhân vật trong Một người Hà Nội lại là người trí thức, tiểu tư sản ở thành thị, đại diện cho nét văn hóa thanh lịch, sang trọng.
- Về giọng điệu trần thuật: Kim Lân có giọng văn mộc mạc, giản dị, đầy xót thương nhưng vẫn ấm áp, tin tưởng. Nguyễn Khải lại có giọng văn sắc sảo, giàu chất triết lí, suy ngẫm, mang đậm dấu ấn cá nhân của người kể chuyện.
- Về vấn đề đặt ra: Vợ nhặt chủ yếu đặt ra vấn đề về sự sống và cái chết, về giá trị của tình người trong hoàn cảnh khốn cùng. Một người Hà Nội lại đi sâu vào vấn đề bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc trước những đổi thay của thời cuộc.
II. RÈN LUYỆN KĨ NĂNG VIẾT
Phần này hướng dẫn các em viết bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội đặt ra trong tác phẩm văn học, một dạng bài rất quan trọng trong chương trình Ngữ văn THPT.
1. Phân tích yêu cầu đề bài
Đề bài: Từ tác phẩm văn học đã học (hoặc đã đọc), hãy viết bài văn nghị luận trình bày suy nghĩ của anh/chị về một vấn đề xã hội có ý nghĩa.
Để làm tốt đề bài này, các em cần chú ý:
- Chọn tác phẩm và vấn đề: Phải chọn một tác phẩm văn học cụ thể (ví dụ: Vợ nhặt, Một người Hà Nội) và rút ra từ đó một vấn đề xã hội sâu sắc (ví dụ: Tình người trong gian khó, vai trò của gia đình, giữ gìn bản sắc văn hóa, khát vọng sống...).
- Thao tác chính: Đây là bài văn nghị luận xã hội nhưng phải xuất phát từ tác phẩm văn học. Các em cần kết hợp hai thao tác: phân tích vấn đề xã hội trong tác phẩm và bàn luận, mở rộng vấn đề đó trong đời sống thực tế.
- Cấu trúc: Bài viết phải có bố cục 3 phần rõ ràng, lập luận chặt chẽ, dẫn chứng thuyết phục (cả dẫn chứng văn học và dẫn chứng đời sống).
2. Hướng dẫn lập dàn ý chi tiết
Đề bài tham khảo: Từ truyện ngắn "Vợ nhặt" của nhà văn Kim Lân, anh/chị hãy trình bày suy nghĩ về sức mạnh của tình người và khát vọng sống trong hoàn cảnh khó khăn, thử thách.
a. Mở bài
- Giới thiệu khái quát về nhà văn Kim Lân và truyện ngắn Vợ nhặt.
- Nêu vấn đề xã hội được đặt ra từ tác phẩm: Sức mạnh của tình người và khát vọng sống mãnh liệt có thể giúp con người vượt qua những hoàn cảnh nghiệt ngã nhất.
b. Thân bài
- Giải thích vấn đề:
- Tình người: Là sự yêu thương, đùm bọc, sẻ chia, cưu mang giữa con người với con người.
- Khát vọng sống: Là mong muốn được sống, được tồn tại, được hạnh phúc, là ý chí vươn lên trước nghịch cảnh.
- Mối quan hệ: Tình người là điểm tựa, là nguồn sức mạnh nuôi dưỡng khát vọng sống.
- Phân tích biểu hiện của vấn đề trong tác phẩm "Vợ nhặt":
- Tình người sưởi ấm bức tranh đói khổ:
- Hành động "nhặt vợ" của Tràng: Thoạt trông có vẻ liều lĩnh, nhưng thực chất là sự cưu mang, đùm bọc một con người đang cận kề cái chết. Tràng cho đi miếng ăn nhưng nhận lại một gia đình, một niềm vui.
- Tấm lòng của bà cụ Tứ: Ban đầu ngạc nhiên, lo lắng nhưng sau đó là xót thương, chấp nhận người con dâu mới. Bà gieo vào lòng các con niềm tin, hy vọng qua nồi "chè khoán" đắng chát mà ấm áp tình mẹ.
- Sự thay đổi của người vợ nhặt: Từ một người phụ nữ chỏng lỏn, cong cớn vì đói, chị đã trở về với đúng bản chất của một người phụ nữ hiền hậu, biết vun vén cho gia đình. Tình người đã cứu chị cả về thể xác lẫn nhân phẩm.
- Khát vọng sống mãnh liệt nảy mầm từ sự chết chóc:
- Quyết định theo không Tràng của người vợ nhặt là một hành động liều lĩnh nhưng cũng là biểu hiện của khát vọng sống cháy bỏng.
- Niềm vui, niềm hy vọng của cả gia đình Tràng trong buổi sáng đầu tiên có nàng dâu mới: Họ cùng nhau dọn dẹp nhà cửa, nghĩ về tương lai, về một "đàn gà"... cho thấy họ không buông xuôi trước cái đói.
- Hình ảnh lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người đi phá kho thóc Nhật ở cuối tác phẩm là biểu tượng cho con đường sống, cho một tương lai tươi sáng mà các nhân vật hướng tới.
- Tình người sưởi ấm bức tranh đói khổ:
- Bàn luận, mở rộng vấn đề trong đời sống xã hội:
- Khẳng định ý nghĩa của tình người và khát vọng sống: Đây là những giá trị nhân văn cốt lõi, là động lực giúp con người và cả cộng đồng vượt qua mọi khó khăn, thử thách (dịch bệnh, thiên tai, chiến tranh...).
- Dẫn chứng thực tế:
- Trong đại dịch COVID-19: Những "chuyến xe 0 đồng", "ATM gạo", sự hy sinh của các y bác sĩ... đã thể hiện tinh thần "tương thân tương ái" của người Việt Nam.
- Những tấm gương vượt khó vươn lên trong cuộc sống (như thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký, vận động viên para games...).
- Sự giúp đỡ của cộng đồng quốc tế đối với các quốc gia gặp thảm họa.
- Phê phán những biểu hiện tiêu cực: Lối sống ích kỷ, vô cảm, chỉ biết đến bản thân; thái độ buông xuôi, đầu hàng số phận khi gặp khó khăn.
- Bài học nhận thức và hành động cho bản thân:
- Biết trân trọng cuộc sống, nuôi dưỡng ý chí và nghị lực.
- Sẵn sàng yêu thương, chia sẻ, giúp đỡ những người xung quanh.
- Lan tỏa những giá trị tốt đẹp trong cộng đồng.
c. Kết bài
- Khẳng định lại giá trị nhân đạo sâu sắc của tác phẩm Vợ nhặt và sức sống của vấn đề nghị luận.
- Liên hệ bản thân và gửi gắm thông điệp về tình người và niềm tin vào cuộc sống.
3. Bài văn tham khảo
Dựa vào dàn ý trên, các em hãy tự mình triển khai thành một bài văn hoàn chỉnh. Dưới đây là một đoạn văn tham khảo cho phần phân tích vấn đề trong tác phẩm:
"Bức tranh trong "Vợ nhặt" được Kim Lân vẽ nên bằng những gam màu tối sẫm của cái đói và cái chết. Người sống đi lại "dật dờ như những bóng ma", không khí "vẩn lên mùi ẩm thối của rác rưởi và mùi gây của xác người". Trong bối cảnh bi thảm ấy, tình người không lụi tàn mà ngược lại, nó tỏa sáng rực rỡ, trở thành ngọn lửa sưởi ấm những kiếp người khốn khổ. Hành động "nhặt vợ" của anh cu Tràng, xét trên bề mặt, là một sự liều lĩnh đến khó tin. Ai lại đi cưới vợ giữa lúc nuôi thân còn chưa xong? Nhưng sâu thẳm trong hành động ấy là lòng trắc ẩn, là sự cưu mang của một người đàn ông tốt bụng trước một người phụ nữ tội nghiệp đang cận kề cái chết. Tràng cho đi bốn bát bánh đúc, nhưng thứ anh nhận lại là cả một gia đình, một mái ấm. Tình người ấy tiếp tục được lan tỏa và nảy nở trong tâm hồn bà cụ Tứ. Dù ban đầu ngạc nhiên, ai oán cho số kiếp của con, nhưng rồi bà nhanh chóng "cúi đầu nín lặng" vì xót thương cho người đàn bà xa lạ. Cái nhìn đầy bao dung, lời nói "Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau, u cũng mừng lòng" và đặc biệt là nồi "chè khoán" từ cám đắng chát đã biến cái bi thành cái hài, biến nỗi buồn thành niềm hy vọng. Chính tình người đã cứu rỗi người vợ nhặt, kéo chị ra khỏi sự trơ trẽn, cong cớn vì đói để trả lại cho chị vẻ đẹp của một người phụ nữ hiền thục, biết vun vén, lo toan. Có thể nói, trong thế giới của "Vợ nhặt", tình người chính là nguồn sống, là phép màu duy nhất giúp con người vịn vào nhau để đứng vững và đi qua cơn bão táp của số phận."
III. LUYỆN TẬP NÓI VÀ NGHE
Phần này giúp các em rèn luyện kĩ năng trình bày quan điểm, ý kiến về một vấn đề xã hội.
1. Yêu cầu
Đề bài: Trình bày ý kiến về sức hấp dẫn của một tác phẩm truyện (hoặc tiểu thuyết).
- Nội dung: Chọn một tác phẩm (ví dụ: Vợ nhặt) và phân tích những yếu tố tạo nên sức hấp dẫn của nó (cốt truyện, tình huống, nhân vật, giá trị nhân đạo, nghệ thuật...).
- Hình thức: Nói trước lớp, nhóm học tập.
- Thời gian: Khoảng 5-7 phút.
2. Các bước chuẩn bị
- Lựa chọn tác phẩm và xác định luận điểm: Ví dụ, chọn Vợ nhặt và xác định sức hấp dẫn đến từ "tình huống truyện độc đáo và giá trị nhân đạo sâu sắc".
- Xây dựng dàn ý bài nói:
- Mở đầu: Giới thiệu tên tác phẩm, tác giả và nêu luận điểm chính (Điều gì làm em tâm đắc nhất ở tác phẩm này?).
- Nội dung chính: Lần lượt trình bày các lí lẽ và dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm.
- Luận điểm 1: Sức hấp dẫn từ tình huống "nhặt vợ" éo le, độc nhất vô nhị. (Phân tích sự éo le, cái bi hài của tình huống).
- Luận điểm 2: Sức hấp dẫn từ vẻ đẹp của các nhân vật. (Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của Tràng, bà cụ Tứ, người vợ nhặt).
- Luận điểm 3: Sức hấp dẫn từ giá trị nhân đạo cao cả. (Tác phẩm là bài ca về tình người và khát vọng sống).
- Kết luận: Tóm tắt lại ý chính, khẳng định giá trị và sức sống của tác phẩm, nêu cảm nghĩ cá nhân.
- Luyện tập: Tự nói trước gương, ghi âm lại để điều chỉnh giọng điệu, tốc độ, cử chỉ.
3. Lưu ý khi trình bày và lắng nghe
- Khi nói: Tự tin, mắt nhìn bao quát người nghe, nói to, rõ ràng, có ngữ điệu. Sử dụng cử chỉ phi ngôn ngữ phù hợp.
- Khi nghe: Tập trung lắng nghe, ghi chép ý chính. Tôn trọng người nói. Chuẩn bị câu hỏi hoặc ý kiến phản hồi một cách xây dựng.
IV. ÔN TẬP TIẾNG VIỆT
Phần này giúp các em nhận diện và sửa một số lỗi thường gặp trong quá trình tạo lập văn bản, đặc biệt là lỗi logic trong lập luận.
1. Một số lỗi logic thường gặp
- Lỗi mâu thuẫn: Các luận điểm, luận cứ trong văn bản tự phủ định lẫn nhau. Ví dụ: "Bà cụ Tứ vừa mừng vừa tủi cho con, nhưng trong lòng bà chỉ thấy toàn là nỗi buồn." (Mâu thuẫn giữa "vừa mừng" và "chỉ thấy toàn nỗi buồn").
- Lỗi không nhất quán về đối tượng: Đang nói về đối tượng này lại chuyển sang đối tượng khác một cách đột ngột, thiếu liên kết. Ví dụ: "Nhân vật Tràng là một người tốt bụng. Anh đã cưu mang người vợ nhặt. Tác phẩm đã phản ánh chân thực nạn đói năm 1945." (Câu 3 chuyển đối tượng đột ngột từ nhân vật sang tác phẩm).
- Lỗi thiếu logic nhân quả: Quan hệ nguyên nhân - kết quả được trình bày không hợp lí. Ví dụ: "Vì người vợ nhặt rất đói nên Tràng đã yêu thương cô ấy." (Nguyên nhân "đói" không trực tiếp dẫn đến kết quả "yêu thương", mà là lòng trắc ẩn, sự cưu mang).
2. Bài tập vận dụng
Bài tập: Phát hiện và sửa các lỗi logic trong những câu sau:
- Bà Hiền là một người Hà Nội gốc, bà luôn giữ gìn những nét văn hóa truyền thống. Vì vậy, bà không bao giờ cho con trai mình tham gia quân đội.
- Lỗi: Thiếu logic nhân quả. Việc giữ gìn văn hóa truyền thống không phải là nguyên nhân dẫn đến việc không cho con đi bộ đội.
- Sửa: "Bà Hiền là một người Hà Nội gốc, bà luôn giữ gìn những nét văn hóa truyền thống. Bên cạnh đó, bà cũng là người mẹ ý thức sâu sắc về trách nhiệm công dân, sẵn sàng cho con trai mình nhập ngũ khi Tổ quốc cần." (Phải trình bày hai khía cạnh tính cách của bà một cách hợp lí).
- Truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân là một tác phẩm xuất sắc. Tác phẩm đã cho thấy giá trị của tình người, nhưng nó không thể hiện được hết sự khốc liệt của nạn đói.
- Lỗi: Mâu thuẫn. Vừa khen là "tác phẩm xuất sắc" lại vừa chê là "không thể hiện được hết".
- Sửa: "Truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân là một tác phẩm xuất sắc. Tác phẩm không chỉ phản ánh chân thực sự khốc liệt của nạn đói năm 1945 mà còn, và quan trọng hơn, làm ngời sáng giá trị của tình người và khát vọng sống."
C. CÂU HỎI ÔN TẬP
Hãy trả lời các câu hỏi sau để tự kiểm tra mức độ nắm vững kiến thức của mình.
-
Câu 1: Phân tích giá trị nhân đạo được thể hiện qua ba nhân vật: Tràng, người vợ nhặt và bà cụ Tứ trong truyện ngắn Vợ nhặt của Kim Lân.
Gợi ý trả lời: - Giá trị nhân đạo là sự trân trọng, ngợi ca những phẩm chất tốt đẹp của con người và niềm tin vào con người. - Ở Tràng: Lòng tốt, sự cưu mang, hào hiệp và khát khao hạnh phúc gia đình. - Ở người vợ nhặt: Khát vọng sống mãnh liệt, sự thay đổi để trở về với vẻ đẹp của người phụ nữ vun vén, xây dựng tổ ấm. - Ở bà cụ Tứ: Tình yêu thương con sâu sắc, lòng nhân hậu, bao dung và tầm nhìn lạc quan, tin vào tương lai. => Cả ba nhân vật đều là hiện thân cho vẻ đẹp của tình người và sức sống diệu kì của người lao động nghèo.
-
Câu 2: Vẻ đẹp của nhân vật bà Hiền trong Một người Hà Nội (Nguyễn Khải) được thể hiện qua những phương diện nào? Theo anh/chị, vẻ đẹp nào là đáng quý nhất?
Gợi ý trả lời: - Các phương diện vẻ đẹp: Lối sống thanh lịch, tinh tế của người Hà thành; Trí tuệ sắc sảo, tầm nhìn xa trông rộng ("vui thì vui vậy nhưng phải dự phòng...", cách dạy con); Bản lĩnh vững vàng, thích ứng nhưng không hòa tan trước biến động lịch sử; Ý thức sâu sắc về việc gìn giữ và trao truyền văn hóa ("hạt bụi vàng"). - Tự do trình bày quan điểm về vẻ đẹp đáng quý nhất và lí giải (ví dụ: đáng quý nhất là ý thức gìn giữ văn hóa, vì đó là gốc rễ, là bản sắc của dân tộc).
-
Câu 3: So sánh hình ảnh người phụ nữ trong Vợ nhặt (người vợ nhặt, bà cụ Tứ) và Một người Hà Nội (bà Hiền). Anh/chị có nhận xét gì về cách nhìn của hai nhà văn đối với người phụ nữ Việt Nam?
Gợi ý trả lời: - Giống nhau: Đều là những người phụ nữ Việt Nam giàu đức hi sinh, yêu thương gia đình, có sức sống bền bỉ và là điểm tựa tinh thần cho người thân. - Khác nhau: + Xuất thân: Phụ nữ nông dân nghèo, dưới đáy xã hội (Vợ nhặt) vs. phụ nữ trí thức, tiểu tư sản thành thị (Một người Hà Nội). + Vẻ đẹp nổi bật: Vẻ đẹp của lòng nhân ái, sự chịu thương chịu khó, khát vọng sống bản năng (Vợ nhặt) vs. vẻ đẹp của trí tuệ, bản lĩnh văn hóa, sự thanh lịch (Một người Hà Nội). - Nhận xét về cách nhìn: Cả hai nhà văn đều có cái nhìn trân trọng, yêu mến và ngợi ca người phụ nữ. Họ đã khám phá và tôn vinh những vẻ đẹp khác nhau của người phụ nữ ở những cảnh ngộ, tầng lớp khác nhau, cho thấy sự phong phú, đa dạng trong tâm hồn người phụ nữ Việt Nam.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, bài Hướng dẫn tự học đã giúp chúng ta nhìn lại một cách hệ thống và sâu sắc toàn bộ kiến thức của Chủ đề 7. Các em đã củng cố được đặc trưng của thể loại truyện, tiểu thuyết hiện đại; phân tích và so sánh được giá trị của hai tác phẩm tiêu biểu là Vợ nhặt và Một người Hà Nội. Quan trọng hơn, các em đã được rèn luyện kĩ năng viết bài nghị luận xã hội từ tác phẩm văn học, kĩ năng nói - nghe và nhận diện lỗi logic trong lập luận. Tự học là con đường ngắn nhất và bền vững nhất để chiếm lĩnh tri thức. Hy vọng rằng sau bài học này, các em sẽ có thêm sự tự tin và phương pháp học tập hiệu quả để tiếp tục khám phá những chân trời tri thức mới trong môn Ngữ văn.