A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Thiên nhiên Việt Nam từ bao đời nay đã trở thành nguồn cảm hứng bất tận cho thi ca. Mỗi ngọn núi, dòng sông đều mang trong mình những câu chuyện và vẻ đẹp riêng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những danh lam thắng cảnh bậc nhất của đất nước qua bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" của tác giả Chu Mạnh Trinh. Bài học này không chỉ giúp các em cảm nhận được vẻ đẹp hùng vĩ, nên thơ và linh thiêng của Hương Sơn mà còn hiểu sâu sắc hơn về tài năng nghệ thuật và tình yêu quê hương đất nước của tác giả. Qua bài soạn này, các em sẽ nắm vững kiến thức để phân tích tác phẩm, trả lời các câu hỏi trong sách giáo khoa và bồi dưỡng thêm tình yêu với cảnh sắc non sông Việt Nam.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Chu Mạnh Trinh (1862 - 1905)
- Tiểu sử: Chu Mạnh Trinh, tự Cán Thần, hiệu Trúc Vân, sinh ra tại làng Phú Thị, xã Mễ Sở, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên. Ông là một người tài hoa, đỗ Tiến sĩ năm 1892.
- Con người và sự nghiệp: Ông không chỉ là một vị quan có tài mà còn là một nghệ sĩ với tâm hồn nhạy cảm, đa tài. Chu Mạnh Trinh am hiểu sâu sắc về kiến trúc, hội họa, và đặc biệt là thơ ca. Ông chính là người đã đứng ra trông coi việc tu sửa quần thể chùa chiền ở Hương Sơn.
- Phong cách sáng tác: Thơ văn của ông toát lên vẻ đẹp trang nhã, tài hoa, bay bổng nhưng cũng ẩn chứa một tình yêu sâu nặng với quê hương, đất nước và những suy tư về cuộc đời.
2. Tác phẩm "Hương Sơn phong cảnh"
"Hương Sơn phong cảnh" là một trong những bài thơ Nôm nổi tiếng nhất của Chu Mạnh Trinh, được sáng tác theo thể hát nói, một thể loại độc đáo của văn học dân tộc.
- Hoàn cảnh sáng tác: Bài thơ ra đời trong khoảng thời gian Chu Mạnh Trinh làm tri phủ ở Hà Nam và trực tiếp tham gia vào công việc tôn tạo, tu sửa khu danh thắng Hương Tích (Hương Sơn). Tình yêu và sự rung động trước vẻ đẹp của cảnh vật đã chắp cánh cho những vần thơ tuyệt tác này.
- Thể loại: Hát nói
- Đây là một thể thơ ca trù, có tính chất tự do, không bị gò bó nghiêm ngặt về niêm luật như thơ Đường.
- Đặc điểm: Số câu không hạn định, các câu dài ngắn khác nhau, gieo vần linh hoạt. Cấu trúc thường gồm các phần như mưỡu đầu, nói, nói lối, gửi...
- Thể hát nói rất phù hợp để thể hiện những cảm xúc phóng khoáng, bay bổng và những suy tư triết lý, như trong bài thơ này.
- Bố cục: Bài thơ có thể được chia làm 3 phần chính:
- Phần 1 (6 câu đầu): Cảm nhận khái quát về vẻ đẹp của Hương Sơn.
- Phần 2 (12 câu tiếp): Miêu tả chi tiết, cụ thể các cảnh đẹp của Hương Sơn.
- Phần 3 (5 câu cuối): Cảm xúc, suy ngẫm và triết lý của nhà thơ.
II. Phân tích chi tiết văn bản
1. Sáu câu đầu: Vẻ đẹp tổng quan và ấn tượng ban đầu về Hương Sơn
Ngay từ những câu thơ mở đầu, tác giả đã thể hiện niềm ao ước và sự choáng ngợp trước cảnh sắc Hương Sơn.
Bầu trời cảnh bụt, Thú Hương Sơn ao ước bấy lâu nay. Kìa non non, nước nước, mây mây, “Đệ nhất động” hỏi là đây có phải? Thỏ thẻ rừng mai, chim cúng trái, Lững lờ khe Yến, cá nghe kinh.
- Lời khẳng định đầy ấn tượng: Cụm từ "Bầu trời cảnh bụt" đặt ngay đầu bài thơ như một lời định danh, một lời khẳng định chắc nịch. Hương Sơn không phải là cảnh đẹp trần gian đơn thuần mà là một cõi tiên, cõi Phật linh thiêng, thoát tục.
- Niềm ao ước được thỏa nguyện: Câu thơ "Thú Hương Sơn ao ước bấy lâu nay" bộc lộ trực tiếp tâm trạng của nhà thơ. Đó là sự mong mỏi, khao khát được chiêm ngưỡng cảnh đẹp đã được thỏa mãn. Chữ "thú" vừa chỉ cảnh đẹp, vừa chỉ niềm vui, sự hứng thú của người thưởng ngoạn.
- Không gian nghệ thuật rộng lớn, tầng lớp:
- Phép điệp từ "non non, nước nước, mây mây" kết hợp với phép liệt kê đã vẽ ra một không gian bao la, hùng vĩ. Cảnh vật như được nhân lên, trải dài vô tận trước mắt người đọc.
- Cách ngắt nhịp 1/1/1/1 tạo cảm giác về sự nối tiếp liên hoàn của cảnh sắc, lớp này chồng lên lớp kia, tạo nên một bức tranh thủy mặc tuyệt đẹp.
- Vị thế độc tôn của Hương Sơn: Câu hỏi tu từ "'Đệ nhất động' hỏi là đây có phải?" vừa là một câu hỏi, vừa là một lời khẳng định. Tác giả mượn danh xưng mà chúa Trịnh Sâm đã ban tặng cho động Hương Tích để tôn vinh vẻ đẹp có một không hai của nơi này.
- Sự hòa quyện giữa thiên nhiên và không khí Phật giáo: Hai câu cuối của đoạn đầu khắc họa một không gian vừa sống động vừa thanh tịnh. "Chim cúng trái", "cá nghe kinh" là những hình ảnh nhân hóa đặc sắc. Vạn vật ở đây dường như cũng có linh hồn, cũng hướng về cõi Phật. Âm thanh "thỏ thẻ" và hình ảnh "lững lờ" tạo nên một không khí yên bình, trang nghiêm.
2. Mười hai câu tiếp: Khám phá vẻ đẹp cụ thể, đa dạng của các cảnh vật
Nếu đoạn đầu là cái nhìn bao quát, thì đoạn hai là một chuyến du ngoạn chi tiết vào từng ngóc ngách của Hương Sơn, nơi cảnh vật thiên nhiên và dấu ấn con người hòa quyện làm một.
Thoảng bên tai một tiếng chày kình, Khách tang hải giật mình trong giấc mộng. Này suối Giải Oan, này chùa Cửa Võng, Này hang Phật Tích, này động Tuyết Quỳnh. Nhác trông lên, ai khéo vẽ hình? Đá ngũ sắc long lanh như gấm dệt. Thăm thẳm một hang lồng bóng nguyệt, Gập ghềnh mấy lối uốn thang mây. Chừng giang sơn còn đợi ai đây, Hay tạo hóa khéo ra tay xếp đặt? Lần tràng hạt, niệm “Nam vô Phật”, Cửa từ bi công đức biết là bao!
- Âm thanh thức tỉnh tâm hồn: "Tiếng chày kình" (tiếng mõ chùa) vang lên giữa không gian tĩnh lặng đã làm "khách tang hải giật mình trong giấc mộng". "Khách tang hải" là người đã trải qua nhiều bể dâu, thăng trầm của cuộc đời. Âm thanh nhà Phật không chỉ tác động đến thính giác mà còn thức tỉnh tâm hồn, kéo con người ra khỏi cõi mộng trần tục để hướng về sự thanh tịnh.
- Hệ thống cảnh quan phong phú:
- Điệp từ "này" kết hợp với phép liệt kê một loạt địa danh nổi tiếng: "suối Giải Oan", "chùa Cửa Võng", "hang Phật Tích", "động Tuyết Quỳnh".
- Cách kể này tạo cảm giác như tác giả đang dẫn dắt người đọc đi từ cảnh này đến cảnh khác, khiến ta choáng ngợp trước sự đa dạng và kỳ vĩ của quần thể Hương Sơn. Mỗi cái tên đều gắn với một điển tích, một ý nghĩa tâm linh sâu sắc.
- Sự kỳ diệu của tạo hóa:
- Câu hỏi "Nhác trông lên, ai khéo vẽ hình?" một lần nữa thể hiện sự ngạc nhiên, thán phục trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Vẻ đẹp ấy hoàn mỹ đến mức con người ngỡ như có một bàn tay tài hoa nào đó đã sắp đặt, tô vẽ.
- Hình ảnh so sánh "Đá ngũ sắc long lanh như gấm dệt" gợi tả vẻ đẹp lộng lẫy, huyền ảo của những khối thạch nhũ trong hang động.
- Các từ láy "thăm thẳm", "gập ghềnh" và hình ảnh "hang lồng bóng nguyệt", "lối uốn thang mây" vẽ nên một không gian vừa sâu thẳm, bí ẩn, vừa cheo leo, thơ mộng.
- Cảm xúc và suy tư của thi nhân: Đứng trước cảnh non sông tuyệt mỹ, tác giả không khỏi suy ngẫm: "Chừng giang sơn còn đợi ai đây / Hay tạo hóa khéo ra tay xếp đặt?". Câu thơ thể hiện niềm tự hào về non sông gấm vóc và sự trân trọng đối với công lao của tạo hóa. Đồng thời, nó cũng hàm chứa một nỗi niềm sâu kín của người nghệ sĩ, của một vị quan yêu nước trước thời cuộc.
3. Năm câu cuối: Tình yêu thiên nhiên hòa quyện với lòng thành kính cõi Phật
Phần cuối bài thơ là sự lắng đọng của cảm xúc, là sự hòa quyện giữa tình yêu cảnh vật và tấm lòng hướng về cõi Phật.
Càng trông phong cảnh, càng yêu, Càng ngắm non sông, càng mến. Lần tràng hạt, niệm Nam Vô Phật, Cửa từ bi công đức biết là bao! Thôi cũng về đây, nương náu, gửi cho xong một kiếp này!
- Điệp cấu trúc khẳng định tình yêu: Cấu trúc "Càng... càng..." được lặp lại hai lần ("Càng trông... càng yêu", "Càng ngắm... càng mến") đã nhấn mạnh một cách mạnh mẽ tình yêu thiên nhiên, non sông đất nước. Tình cảm ấy không phải thoáng qua mà ngày càng trở nên sâu đậm, mãnh liệt khi tác giả được trực tiếp chiêm ngưỡng cảnh đẹp.
- Sự hợp nhất giữa Đạo và Đời:
- Hành động "Lần tràng hạt, niệm Nam Vô Phật" và suy ngẫm về "Cửa từ bi công đức" cho thấy tấm lòng thành kính của tác giả đối với đạo Phật.
- Tuy nhiên, tâm hồn thi nhân không hoàn toàn thoát tục. Ước muốn "về đây, nương náu" không phải là sự trốn chạy thực tại mà là một cách tìm về sự bình yên trong tâm hồn, tìm thấy sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, giữa trách nhiệm với đời và sự thanh thản trong cõi Phật. Đây là nét đẹp trong tâm hồn của các nhà nho tài tử xưa.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
Bài thơ "Hương Sơn phong cảnh" là một bức tranh hoành tráng, tuyệt mỹ về quần thể danh thắng Hương Sơn. Qua đó, tác giả thể hiện một tình yêu thiên nhiên tha thiết, niềm tự hào dân tộc và những suy tư sâu sắc về sự hòa quyện giữa vẻ đẹp của thiên nhiên, con người và tôn giáo.
2. Giá trị nghệ thuật
- Thể thơ hát nói: Vận dụng thành công thể thơ hát nói với kết cấu tự do, phóng khoáng, rất phù hợp để bộc lộ cảm xúc và miêu tả cảnh vật.
- Ngôn ngữ và hình ảnh: Ngôn ngữ thơ trang nhã, giàu hình ảnh và sức biểu cảm. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, điển cố nhưng vẫn gần gũi, tự nhiên.
- Các biện pháp tu từ: Sử dụng tài tình các biện pháp nghệ thuật như điệp từ, điệp cấu trúc, liệt kê, so sánh, nhân hóa, câu hỏi tu từ... để làm nổi bật vẻ đẹp của cảnh vật và chiều sâu cảm xúc của nhân vật trữ tình.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu 1: Phân tích vẻ đẹp khái quát của phong cảnh Hương Sơn được thể hiện qua 6 câu thơ đầu. Em ấn tượng với hình ảnh, chi tiết nghệ thuật nào nhất? Vì sao?
Gợi ý trả lời: Cần làm rõ các ý: Lời khẳng định "Bầu trời cảnh bụt", niềm ao ước của thi nhân, không gian rộng lớn qua điệp từ "non non, nước nước, mây mây", vị thế "Đệ nhất động", sự hòa quyện của vạn vật trong không khí Phật giáo ("chim cúng trái", "cá nghe kinh"). Nêu cảm nhận cá nhân về một hình ảnh đặc sắc.
-
Câu 2: Vẻ đẹp cụ thể của các cảnh vật ở Hương Sơn đã được tác giả miêu tả qua những địa danh và hình ảnh nào trong 12 câu thơ tiếp theo? Các biện pháp nghệ thuật nào đã được sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp đó?
Gợi ý trả lời: Liệt kê các địa danh (suối Giải Oan, chùa Cửa Võng...). Phân tích các hình ảnh đặc sắc (đá ngũ sắc như gấm dệt, hang lồng bóng nguyệt...). Chỉ ra và phân tích hiệu quả của các biện pháp nghệ thuật như liệt kê, điệp từ "này", so sánh, câu hỏi tu từ.
-
Câu 3: Cảm xúc và suy ngẫm của nhà thơ ở phần cuối bài thơ là gì? Theo em, ước muốn "về đây, nương náu" của tác giả có phải là một sự trốn đời, thoát tục không?
Gợi ý trả lời: Phân tích điệp cấu trúc "Càng... càng..." để thấy tình yêu non sông tha thiết. Giải thích ước muốn "nương náu" không phải là trốn đời, mà là tìm đến sự thanh thản, hòa hợp giữa con người với thiên nhiên, giữa đạo và đời - một nét đẹp trong tâm hồn nhà nho tài tử, yêu nước.
-
Câu 4: Viết một đoạn văn (khoảng 150 - 200 chữ) phát biểu cảm nghĩ của em về vẻ đẹp của một danh lam thắng cảnh ở quê hương hoặc đất nước mà em biết, qua đó thể hiện tình yêu và ý thức trách nhiệm bảo vệ cảnh quan thiên nhiên.
Gợi ý trả lời: Giới thiệu danh lam thắng cảnh. Miêu tả một vài nét đẹp tiêu biểu. Nêu cảm xúc của bản thân (yêu mến, tự hào). Liên hệ đến trách nhiệm của học sinh trong việc giữ gìn, bảo vệ di sản thiên nhiên đó.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài thơ "Hương Sơn phong cảnh", Chu Mạnh Trinh đã khắc tạc thành công một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ, nên thơ và đầy linh thiêng của một trong những danh thắng bậc nhất Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là lời ca ngợi vẻ đẹp non sông mà còn là sự kết tinh của một tâm hồn nghệ sĩ tài hoa, một tấm lòng yêu nước sâu sắc và một triết lý sống đẹp, hướng đến sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên. Hy vọng rằng, sau bài học này, các em sẽ thêm yêu và tự hào về vẻ đẹp của đất nước mình, đồng thời có ý thức hơn trong việc gìn giữ những di sản quý báu mà cha ông để lại.