A. Mở đầu: Giới thiệu chung về đoạn trích Huyện đường
Chào các em học sinh lớp 10! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đoạn trích kịch vô cùng đặc sắc trong chương trình Ngữ văn - "Huyện đường" của tác giả Lộng Chương. Đây là một màn chèo tiêu biểu, không chỉ mang lại tiếng cười sảng khoái mà còn ẩn chứa những thông điệp sâu cay về xã hội phong kiến Việt Nam xưa. Thông qua việc phân tích một đêm "làm việc" tại huyện đường, tác giả đã phơi bày toàn bộ sự thối nát, mục ruỗng của bộ máy quan lại, từ những kẻ đứng đầu cho đến đám tay chân. Học xong bài này, các em sẽ nắm vững nghệ thuật xây dựng nhân vật qua ngôn ngữ và hành động kịch, hiểu rõ hơn về xung đột kịch và giá trị phê phán của tiếng cười trong sân khấu chèo truyền thống. Hãy cùng nhau vén bức màn sân khấu để xem những "trò hề" nơi công đường nhé!
B. Nội dung chính: Phân tích chi tiết văn bản
I. Tìm hiểu chung về tác giả và tác phẩm
1. Tác giả Lộng Chương (1918 - 2003)
- Lộng Chương tên thật là Phạm Văn Hiền, quê ở tỉnh Bắc Ninh - một trong những cái nôi của nghệ thuật chèo truyền thống.
- Ông là một nhà viết kịch, đạo diễn sân khấu tài năng, có nhiều đóng góp to lớn cho sự phát triển của kịch nói và chèo Việt Nam hiện đại.
- Các tác phẩm của ông thường khai thác những đề tài xã hội, lịch sử với góc nhìn sắc sảo, hóm hỉnh và giàu tính nhân văn. Ông được mệnh danh là "Vua chèo" của sân khấu Việt Nam.
- Một số tác phẩm tiêu biểu: Quẫn, Cờ giải phóng, Chị Tấm, Chị Ngộ,...
2. Vở chèo "Quẫn" và đoạn trích "Huyện đường"
- Vở chèo "Quẫn": Ra đời năm 1960, là một trong những tác phẩm xuất sắc nhất của Lộng Chương. Vở chèo phơi bày tình trạng "quẫn bách", bế tắc của xã hội nông thôn miền Bắc trước Cách mạng tháng Tám, khi bọn địa chủ, cường hào, quan lại cấu kết với nhau để bóc lột người nông dân.
- Vị trí đoạn trích "Huyện đường": Là một trong những màn đặc sắc nhất của vở chèo "Quẫn". Đoạn trích tập trung vào một đêm xử án (thực chất là một cuộc chia chác, ăn hối lộ) tại huyện đường của Huyện Trìa.
- Bối cảnh "Huyện đường": Trong xã hội phong kiến, huyện đường là cơ quan công quyền cấp huyện, nơi quan lại xét xử các vụ kiện tụng, thực thi pháp luật. Về lý thuyết, đây phải là nơi đại diện cho công lý. Tuy nhiên, trong đoạn trích này, huyện đường lại hiện lên như một sào huyệt của tội ác, nơi công lý bị bóp méo bởi đồng tiền và quyền lực.
3. Tóm tắt đoạn trích
Tại huyện đường, vào đêm khuya, Huyện Trìa cùng Thầy Đề và Lí trưởng đang đánh bạc, uống rượu và bàn cách "xử" vụ kiện của Mụ Lô để chiếm đoạt tài sản của bà. Chúng đã ngụy tạo chứng cứ, ép Lí trưởng phải nhận tội thay để hưởng một phần nhỏ. Bất ngờ, Mụ Lô xuất hiện, lật tẩy toàn bộ âm mưu của chúng. Bị dồn vào thế bí, các nhân vật bắt đầu quay sang đổ lỗi, đấu đá lẫn nhau, làm lộ ra toàn bộ bản chất tham lam, hèn hạ và thối nát của bộ máy quan lại.
II. Phân tích chi tiết văn bản Huyện đường
1. Bức tranh hiện thực về chốn công đường thối nát
Ngay từ những dòng đầu tiên, tác giả đã vẽ nên một bức tranh chân thực đến trần trụi về chốn công đường - nơi vốn được coi là biểu tượng của phép nước.
"Huyện đường là nơi thực thi công lí, giữ gìn kỉ cương phép nước. Nhưng trong đoạn trích, nó không khác gì một cái chợ đen, một ổ cờ bạc, nơi diễn ra những màn ngã giá, mặc cả trắng trợn về công lí."
- Thời gian và không gian nghệ thuật:
- Thời gian: Đêm khuya. Đây là thời điểm của bóng tối, của những âm mưu và hành động mờ ám, trái ngược với sự quang minh chính đại của pháp luật.
- Không gian: Huyện đường. Nhưng không có sự trang nghiêm. Thay vào đó là cảnh quan lại tụ tập đánh bạc (chơi tổ tôm), uống rượu, bàn chuyện chia chác. Không gian này đã tố cáo sự mục nát từ gốc rễ của hệ thống công quyền.
- Hành động và ngôn ngữ của quan lại:
- Hành động: Đánh bạc ăn tiền, uống rượu, ngã giá về số tiền hối lộ. Đây là những hành vi vi phạm pháp luật, nhưng lại được thực hiện công khai bởi chính những kẻ thực thi pháp luật.
- Ngôn ngữ: Suồng sã, chợ búa, đầy tính toán, vụ lợi. Chúng gọi nhau là "quan lớn", "thầy", nhưng lời lẽ lại toàn là "tiền", "chia chác", "nuốt". Ngôn ngữ này lột trần bản chất tham lam của chúng.
2. Phân tích hệ thống nhân vật - Chân dung của bè lũ quan lại
Thành công lớn nhất của đoạn trích là nghệ thuật xây dựng nhân vật. Mỗi nhân vật là một mắt xích trong bộ máy tham nhũng, hiện lên với những nét tính cách điển hình, sống động.
a. Nhân vật Huyện Trìa - Kẻ đứng đầu xảo quyệt
- Bản chất: Tham lam, xảo quyệt, tráo trở và hèn nhát. Hắn là kẻ chủ mưu, đạo diễn toàn bộ vở kịch chiếm đoạt tài sản.
- Ngôn ngữ và hành động:
- Giọng điệu vừa ra vẻ quan trên, vừa ngọt nhạt dỗ dành, vừa đe dọa. Hắn nói với Lí trưởng: "Anh cứ ký vào đây... lo gì... phen này rồi tôi chả cho anh lên chức chánh tổng" - một lời hứa hão để dụ dỗ.
- Khi Mụ Lô đến, hắn tỏ ra ngạc nhiên, giả vờ thanh liêm: "Việc quan thì phải theo công lí, ai ăn của đút mà lo". Đây là đỉnh cao của sự giả dối.
- Khi bị lật tẩy, hắn lập tức chối bay chối biến, đổ hết tội cho Thầy Đề và Lí trưởng: "Thằng Đề với thằng Lí nó lừa tôi!". Đây là bản chất hèn hạ, "cháy nhà ra mặt chuột".
- Nghệ thuật khắc họa: Huyện Trìa là điển hình cho loại quan lại "miệng nam mô, bụng một bồ dao găm", đại diện cho quyền lực cao nhất ở huyện nhưng cũng là kẻ thối nát nhất.
b. Nhân vật Thầy Đề - Tên cố vấn mưu mô
- Bản chất: Gian manh, nịnh hót, là "quân sư quạt mo" cho Huyện Trìa. Hắn là kẻ bày ra mọi kế sách, ngụy tạo giấy tờ.
- Ngôn ngữ và hành động:
- Luôn tỏ ra khúm núm, tâng bốc Huyện Trìa: "Bẩm quan lớn...", "Quan lớn anh minh".
- Là kẻ trực tiếp soạn thảo văn bản giả, ép Lí trưởng ký tên. Hành động này cho thấy sự am hiểu luật pháp nhưng lại dùng nó để làm điều sai trái.
- Khi sự việc vỡ lở, hắn cũng nhanh chóng tìm cách thoát thân, đổ tội cho Lí trưởng, thể hiện sự gian xảo, không có lòng trung thành.
- Nghệ thuật khắc họa: Thầy Đề là hình ảnh của loại "nha lại", tay sai đắc lực cho quan trên, một bộ phận không thể thiếu trong guồng máy tham nhũng.
c. Nhân vật Lí trưởng - Nạn nhân và cũng là thủ phạm
- Bản chất: Tham lam nhưng ngu dốt, vừa là kẻ đi áp bức người khác, vừa là nạn nhân trong hệ thống "cá lớn nuốt cá bé".
- Ngôn ngữ và hành động:
- Ban đầu, hắn cũng tham gia vào âm mưu với hy vọng được chia phần: "Của Mụ Lô những một nghìn, quan lớn xơi tám trăm, còn hai trăm...". Hắn mặc cả từng đồng, thể hiện sự tham lam vặt vãnh.
- Hắn sợ sệt, do dự khi phải ký vào đơn, cho thấy sự ngu dốt và lo sợ hậu quả.
- Khi bị Huyện Trìa và Thầy Đề dồn vào chân tường, hắn trở nên cùng quẫn, phản kháng yếu ớt và cuối cùng nhận ra mình đã bị lừa.
- Nghệ thuật khắc họa: Lí trưởng đại diện cho tầng lớp cường hào ở nông thôn, một mắt xích cấp thấp trong hệ thống bóc lột, vừa đáng trách vừa đáng thương.
d. Nhân vật Mụ Lô - Người dân thấp cổ bé họng nhưng không dễ bị bắt nạt
- Bản chất: Sắc sảo, khôn ngoan, dũng cảm và có kinh nghiệm đối phó với quan lại. Mụ là nhân vật đại diện cho người dân, tuy yếu thế nhưng không hề cam chịu.
- Ngôn ngữ và hành động:
- Mụ xuất hiện bất ngờ, phá tan kế hoạch của bọn quan lại.
- Lời lẽ của mụ vừa mềm mỏng, vừa cứng rắn, đầy ẩn ý. Mụ nói: "Con có ít quà mọn... biếu quan lớn để quan lớn xử cho được công bằng". Câu nói vừa là "đút lót", vừa là lời cảnh báo, thách thức.
- Mụ nắm trong tay bằng chứng (giấy khai của Lí trưởng) và biết cách sử dụng nó đúng lúc, dồn cả bọn quan lại vào thế bí.
- Vai trò: Mụ Lô là nhân vật "xúc tác", sự xuất hiện của mụ đã đẩy xung đột lên đến đỉnh điểm, khiến cho màn kịch hạ màn và bộ mặt thật của đám quan lại bị phơi bày.
3. Xung đột kịch và nghệ thuật châm biếm
Sức hấp dẫn của đoạn trích nằm ở hệ thống xung đột kịch được xây dựng một cách chặt chẽ và đầy kịch tính.
a. Xung đột cơ bản: Giữa phe quan lại tham nhũng và người dân (Mụ Lô)
- Đây là xung đột chính, phản ánh mâu thuẫn xã hội căn bản thời bấy giờ: mâu thuẫn giữa giai cấp thống trị và nhân dân bị trị.
- Phe quan lại (Huyện Trìa, Thầy Đề, Lí trưởng) đại diện cho cái ác, sự bất công, thối nát.
- Mụ Lô đại diện cho người dân, cho khát vọng công lý, dù phải dùng đến "luật rừng" (dùng tiền để trị tiền, dùng mưu để trị mưu).
- Kết quả: Mụ Lô tạm thời chiến thắng, cho thấy sức mạnh của người dân khi họ tỉnh táo và dám đấu tranh.
b. Xung đột nội bộ: Giữa các nhân vật trong phe quan lại
- Đây là xung đột phái sinh nhưng lại vô cùng quan trọng, tạo nên tiếng cười châm biếm sâu cay.
- Khi lợi ích chung bị đe dọa, mối liên kết tạm bợ của chúng tan vỡ. Chúng quay sang cắn xé, đổ lỗi cho nhau.
- Huyện Trìa đổ tội cho Thầy Đề và Lí trưởng. Thầy Đề chối tội. Lí trưởng cùng quẫn tố cáo tất cả.
- Xung đột này cho thấy bản chất của một tập thể tội ác: chúng chỉ đoàn kết khi có thể cùng nhau hưởng lợi, và sẽ tan rã ngay khi quyền lợi bị ảnh hưởng. Nó bóc trần sự ích kỷ, hèn hạ đến tận cùng của chúng.
c. Nghệ thuật tạo tiếng cười châm biếm
- Tạo tình huống kịch trớ trêu: Nơi xử án lại trở thành nơi phạm tội. Kẻ thực thi pháp luật lại là kẻ phá luật. Kẻ đi kiện lại là người nắm đằng chuôi.
- Sử dụng ngôn ngữ đời thường, hài hước: Lời thoại của các nhân vật gần gũi, sống động, mang đậm chất khẩu ngữ, đôi khi tục tĩu, tạo nên sự hài hước, chân thực.
- Tương phản gay gắt: Sự đối lập giữa chức vị cao sang (quan huyện, thầy đề) và hành động, nhân cách bẩn thỉu, ti tiện của chúng tạo ra tiếng cười mỉa mai.
- Hành động kịch phi lí: Cảnh các quan lại cuống cuồng, chối tội, đổ vấy cho nhau như một lũ trẻ con tạo nên một màn hài kịch lố bịch, thảm hại.
III. Tổng kết giá trị nội dung và nghệ thuật
1. Giá trị nội dung
- Giá trị hiện thực: Đoạn trích đã phơi bày một cách chân thực và sinh động bộ mặt thối nát, mục ruỗng của bộ máy chính quyền phong kiến ở nông thôn Việt Nam trước Cách mạng tháng Tám. Đó là một xã hội mà công lý bị chà đạp, đồng tiền và quyền lực lên ngôi.
- Giá trị nhân đạo: Tác phẩm thể hiện sự cảm thông, bênh vực cho những người dân thấp cổ bé họng, nạn nhân của sự áp bức. Đồng thời, tác giả ca ngợi sự khôn ngoan, tỉnh táo và tinh thần phản kháng của họ.
2. Giá trị nghệ thuật
- Nghệ thuật xây dựng kịch: Tình huống kịch độc đáo, gay cấn; xung đột được đẩy lên cao trào và giải quyết hợp lý.
- Nghệ thuật xây dựng nhân vật: Nhân vật được cá tính hóa rõ nét qua ngôn ngữ, hành động. Mỗi nhân vật đều là một điển hình cho một loại người trong xã hội cũ.
- Ngôn ngữ kịch: Ngôn ngữ đậm chất sân khấu chèo, giàu tính khẩu ngữ, hài hước, châm biếm sâu cay.
- Sử dụng yếu tố hài: Tiếng cười trong "Huyện đường" là vũ khí sắc bén để phê phán, tố cáo xã hội, mang ý nghĩa xã hội sâu sắc.
C. Câu hỏi ôn tập và hướng dẫn trả lời
-
Phân tích tính cách của nhân vật Huyện Trìa qua ngôn ngữ và hành động trong đoạn trích.
Gợi ý: Cần làm rõ các nét tính cách nổi bật: tham lam (qua việc bàn chia chác), xảo quyệt (dụ dỗ Lí trưởng), giả dối (khi đối mặt Mụ Lô), hèn nhát (chối tội khi bị phát giác). Dẫn ra các câu thoại và hành động tiêu biểu để chứng minh cho từng luận điểm.
-
Trình bày và phân tích các xung đột kịch trong đoạn trích "Huyện đường". Theo em, xung đột nào là cơ bản nhất? Vì sao?
Gợi ý: Nêu ra 2 xung đột chính: xung đột giữa Mụ Lô và phe quan lại; xung đột trong nội bộ phe quan lại. Phân tích biểu hiện và ý nghĩa của từng xung đột. Khẳng định xung đột giữa Mụ Lô và quan lại là cơ bản nhất vì nó phản ánh mâu thuẫn giai cấp trong xã hội, là nguồn gốc của mọi diễn biến trong vở kịch.
-
Tiếng cười châm biếm trong đoạn trích được tạo ra từ những yếu tố nghệ thuật nào? Phân tích ý nghĩa của tiếng cười đó.
Gợi ý: Chỉ ra các yếu tố tạo tiếng cười: tình huống trớ trêu, ngôn ngữ hài hước, sự tương phản giữa vẻ ngoài và bản chất, hành động lố bịch của nhân vật. Phân tích ý nghĩa: tiếng cười không chỉ để giải trí mà còn để phê phán, tố cáo cái xấu, cái ác, thể hiện thái độ của tác giả và khát vọng về một xã hội công bằng.
-
Từ đoạn trích, em có suy nghĩ gì về mối quan hệ giữa công lý và đồng tiền trong xã hội cũ?
Gợi ý: Đây là câu hỏi mở. Cần nêu rõ trong xã hội cũ được phản ánh qua đoạn trích, đồng tiền có sức mạnh bóp méo công lý. Quan lại coi luật pháp là công cụ kiếm chác. Người dân muốn có công lý đôi khi cũng phải dùng đến tiền. Từ đó, liên hệ đến tầm quan trọng của một hệ thống pháp luật công minh, trong sạch trong xã hội ngày nay.
D. Kết luận và tóm tắt
Đoạn trích "Huyện đường" là một lát cắt chân thực về xã hội phong kiến Việt Nam suy tàn. Bằng tài năng xây dựng kịch, khắc họa nhân vật và sử dụng ngôn ngữ châm biếm bậc thầy, Lộng Chương đã tạo nên một màn chèo kinh điển, vạch trần bộ mặt xấu xa của tầng lớp quan lại và thể hiện niềm tin vào sức mạnh phản kháng của nhân dân. Tác phẩm không chỉ có giá trị tố cáo mạnh mẽ mà còn là một bài học sâu sắc về bản chất của quyền lực, về sự tha hóa của con người khi bị đồng tiền và lợi ích cá nhân chi phối. Tiếng cười sảng khoái mà đoạn kịch mang lại chính là tiếng cười của công lý, của sự chiến thắng tạm thời của cái thiện trước cái ác.